Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 5 1
Nhóm 5 1
Ptl: 137,1
I : Tính chất
- Vật lý:Bột kết tinh trắng hoặc tinh thể không màu, không mùi.
- Độ tan:Dễ tan trong nước, hơi tan trong ethanol 96°. Rất khó tan trong ether.
-Khi đun nóng, tính khử của isoniazid tăng đẩy bạc ra khỏi dung dịch tạo ra tủa
đen của Ag nguyên tố.
3 Kết quả Kết quả thí nghiệm: sau đun xuất hiện tủa đỏ
gạch của Cu₂O.
- Khi đun nóng, isoniazid dễ bị oxh bởi thuốc thử fehling cho kết tủa đỏ gạch
của Cu₂O.
R-CO-NH-NH₂ +2CuO +2OH¯→ R-COOH +N₂+ Cu₂O+ 2H₂O
↓
Khi vừa xuất hiện bọt khí
Kết luận về hiện tượng: (+)
IV: Định lượng: Định lượng isoniazid bằng phương pháp đo bromate
mgốc =5.mthử
100−b
→mkhan= mcân. 100
( N . V . E)iso M
mthử = ( Eiso = 4 )
1000
Tại điểm tương đương:
Theo định luật đương lượng:
(N . V )iso = (N . V ) KBrO ₃
( N . V .) KBrO ₃ M iso
→mthử = .
1000 4
5(N .V .)KBrO ₃ M iso
→mgốc = .
1000 4
5(N . V .)KBrO ₃ M iso
.
1000 4
=>C%= .100%
100−b
mcân .
100
Kết quả thực nghiệm:
N KBrO ₃=0,1 N
b=0,12%
mcân=0,2511
V=14,85 ml
5(N . V .)KBrO ₃ M iso
.
1000 4
C%= .100%
100−b
mcân .
100
5(0 ,1.14 , 85.) 137 ,1
.
1000 4
= .100%
100−0 ,12
0,2511.
100
=101,47%
PTPU:
Kết luận: Hàm lượng của isoniazid trong chế phẩm không đạt yêu cầu.