Professional Documents
Culture Documents
6 Câu Gi A
6 Câu Gi A
Mẫu: 105 135 180 210 245 250 265 380 395 420 430 615 690 830 1180
a.Số phút sử dụng trung bình mỗi tháng:
(105+135+180+210+245+250+265+380+395+420+430+615+690 +830+1180)/15=343,3
b.Số phút sử dụng trung vị mỗi tháng: 380
c.Phân vị thứ 85: i=(p/100).n=(85/100).15=12,75~13 =>Phân vị 85: 690
d.
13/117.
Mẫu: 10, 12, 16, 17, 20
Khoảng biến thiên: 20-10=10
Độ trải giữa: 20-12=8
16/117
Dãy số: 168, 170, 174, 182, 184, 190
a. Khoảng biến thiên: 190-168=22
b. Phương sai: [(168-178)2+(170-178)2+(174-178)2+(182-178)2+(184-178)2+(190-178)2]/5=75,192
c. Độ lệch chuẩn: √ 75,192 = 8,67
d. Hệ số biến thiên: (s/x).100=4,87%
18/118
a. Trung bình giá thuê xe: (43+35+34+58+30+30+36)/7=38
b. Phương sai: [(43-38) 2+(35-38) 2+(34-38) 2+(58-38) 2+(30-38) 2+(30-38) 2+(36-38) 2]/6=97
c. Độ lệch chuẩn: √ 97 =9,84
24/120
-Thời gian chạy 1 phần 4 dặm:
27/126