Professional Documents
Culture Documents
*** Chức năng: tiếp nhận, phân tích và dẫn truyền xung động thần kinh
-Thân neuron: trung tâm dinh dưỡng tiếp nhận và phân tích tín hiệu
-Nhánh neuron (đuôi gai, sợi trục) -Đầu tận cùng thần kinh (cúc tận cùng)
**Kích thước: 4-6µm (tiểu não) Betz vỏ bán cầu đại não) 130 µm (tế bào
* Một nhân hình cầu, bào tương chứa các bào quan phổ biến. Đám ribosom ưa base
đậm, phân bố khắp thân neuron gọi là thể Nissl
*** Bào tương có nhiều xơ thần kinh (tạo khung, duy trì hình dạng nhất định) và vi
ống thần kinh (trao đổi chất)
*** Ngoài ra còn có hạt mỡ, glycogen, hạt vùi màu nâu hoặc đen (hạt sắc tố
Lipofuscin)- tế bào thần kinh già
2. 2. Nhánh neuron
*Bào tương kéo dài từ thân neuron và phân nhánh nhiều lần.
* Căn cứ vào hướng dẫn truyền xung động thần kinh có 2 loại: Sợi nhánh (đuôi gai)
Sợi trục
**Sợi trục và sợi nhánh là thành phần chính của sợi thần kinh
Sợi thần kinh không myelin: ở hệ thần kinh trung ương (chất xám) và hệ thần kinh
ngoại biên
Sợi thần kinh myelin: hệ thần kinh trung ương (chất trắng) và hệ thần kinh ngoại biên
(dây thần kinh).
TRÌNH BÀY QUÁ TRÌNH DẪN TRUYỀN XUNG ĐỘNG THẦN KINH QUA SYNAP
Xung động thần kinh di chuyển dọc theo sợi trục của nơ-ron trước synapse đến đầu
mút sợi trục.
Khi xung động đến, nó kích thích sự mở các kênh canxi trên màng tế bào, dẫn đến
dòng ion canxi đi vào tế bào.
Lượng ion canxi tăng cao kích thích các túi chứa chất dẫn truyền thần kinh (chất dẫn
truyền) di chuyển đến màng trước synapse và giải phóng vào khe synapse.
Các túi synap vỡ ra, giải phóng các phân tử chất dẫn truyền vào khe synapse.
Các phân tử chất dẫn truyền này khuếch tán qua khe synapse và liên kết với các thụ
thể đặc hiệu trên màng sau synapse của nơ-ron sau synapse.
Khi chất dẫn truyền liên kết với thụ thể, nó sẽ mở các kênh ion trên màng sau synapse,
cho phép các ion như Na+ và K+ đi vào và ra khỏi tế bào.
Dòng ion này tạo ra một điện thế hoạt động mới trong nơ-ron sau synapse, tiếp tục
truyền tín hiệu thần kinh đến các nơ-ron khác.
Sau khi truyền tín hiệu, chất dẫn truyền thần kinh sẽ bị:
Các thụ thể trên màng sau synapse cũng sẽ trở lại trạng thái ban đầu, sẵn sàng tiếp
nhận tín hiệu mới.
Câu 56:
Từ trong ra ngoài tử cung gồm 3 lớp:
• Lớp cơ
+Lớp nông (lớp chức năng): bong ra ở mỗi chu kỳ kinh nguyệt
• Mô liên kết giàu sợi chun và trung biểu mô được gọi là áo ngoài (adventitia).
-Cấu tạo bởi mô liên kết dày đặc, chứa nhiều mạch máu và thần kinh
Cấu tạo mô học và liên hệ với chức năng sinh lý của thận
a. Vỏ thận: Gồm các đơn vị chức năng của thận (nephron) và các ống góp.
Ống thận: Hấp thu lại các chất cần thiết, bài tiết các chất thải.
Ống góp: Thu thập dịch bài tiết từ các nephron, đổ vào bể thận.
b. Tủy thận: Gồm các tháp thận, chứa các quai Henle và các ống góp.
Quai Henle: Tạo ra sự chênh lệch về nồng độ chất tan giữa tủy và vỏ thận, giúp tái hấp
thu nước.
c. Hệ thống mạch máu: Cung cấp máu cho thận để thực hiện chức năng lọc máu.
Bao gồm:
Mao mạch cầu thận: Nơi diễn ra quá trình lọc máu.
Bao gồm:
Thân kinh giao cảm: Làm giảm lưu lượng máu đến thận.
Thân kinh phó giao cảm: Làm tăng lưu lượng máu đến thận.
a. Lọc máu: Cầu thận lọc các chất thải, chất độc hại, cặn bã ra khỏi máu, tạo thành
dịch lọc. Dịch lọc sau đó được chuyển vào ống thận.
b. Hấp thu lại: Ống thận hấp thu lại các chất cần thiết cho cơ thể như nước, glucose,
axit amin, vitamin, muối khoáng.
Quá trình hấp thu lại diễn ra ở các đoạn khác nhau của ống thận với các cơ chế khác
nhau.
c. Bài tiết: Ống thận bài tiết các chất thải, chất độc hại ra khỏi cơ thể, tạo thành nước
tiểu.
Nước tiểu sau đó được đổ vào bể thận, rồi xuống niệu quản, vào bàng quang và được
bài tiết ra ngoài.
d. Điều hòa cân bằng nội môi: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân
bằng nội môi,
bao gồm:
Câu 61: So sánh đặc điểm giống và khác nhau giữa các loại mô cơ:
Giống nhau:
Chức năng: Tất cả các loại mô cơ đều có khả năng co và duỗi, giúp tạo ra các chuyển động
cho cơ thể.
Cấu tạo: Đều có cấu tạo từ các tế bào cơ (sợi cơ) dài và có khả năng co dãn.
Nguồn gốc: Đều phát triển từ cùng một loại phôi bào trung mô.