Professional Documents
Culture Documents
at 2 t2
s v0t , v v0 at , v v0 2as 0t
2 2
, 0 t , 2 02 2
2 2
I. CƠ: A1.
ds dv v2
s R , v R ; a att a pt ,ht , att R , a pt ,ht , a att2 a 2pt
dt dt R
dp
A2. Đi thẳng: F ma Ftt Fht => ĐL bảo toàn động lượng p mv = const F 0
dt
v2
F P N Fk Fms T ... , P mg , Fms kN , N Fde , Fde PhoacFde P ; Fht m ; Fqt mAHQC
R
dL
B. Quay: M I => ĐL bảo toàn momen động lượng L R. p I const M 0
dt
1 1 2
M = RF, a = Rβ; Ichất điểm = I vành rỗng = mR2 , Ithanh = ml2, Iđĩa,trụđặc= mR2, Icầuđặc= mR2 ; I = I0 + md 2;
12 2 5
2
C. A12 Fdscos Wd 2 Wd 1 Wt1 Wt 2 => ĐL bảo toàn năng lượng W = Wđ + Wt = const Fms 0 ,
1
1 1 dA
Wđ = Wđthẳng+ Wđquay = mv2 + I 2, v = R ; P F .v
2 2 dt
II. ĐIỆN-TỪ:
1 W (1/ 2)CU 2
1. Điện trường: có mật độ năng lượng w e 0 E 2 tu
2 Vtu Stu dtu
q q
D. 1 điện tích điểm q có E k ,V k => Fe = qchịuE, A = qchịuU, U = V1 – V2
r 2
r
Q Q Q 1 1
E. Quả cầu dẫn (Q,R) có Ein = 0, Eout k 2 , Vin Von k , Vout k , Q = CVin, We QVin CVin2
r R r 2 2
S U Q 1 1
F1. Tụ điện phẳng: C 0 , Etu , E1mp , D 0 E , Q = CU, We QU CU 2
d d 0 2 0 S 2 2
Eout U in
F2. Điện môi có mật độ điện tích liên kết ' 0 ( 1) Ein , Ein
d
1 W (1/ 2) LI 2
2. Từ trường: có mật độ năng lượng w m 0 H 2 ong
2 Vong Song long
0 Idl B
1 mẩu dòng điện có dB sin , H
4 r 2
0
0 I 0 I
G1. 1 đoạn dòng điện thẳng I12 có BM (cos1 cos 2 ) => dòng điện thẳng vô hạn có BM
4 h 2 hM day
0 IR 2 0 I
G2. 1 dòng điện tròn I tâm O, bán kính R có tại trục BM 3
(r R 2 hMO
2
) => tại tâm O có BO
2r 2R
mv 2
2
H. Lực từ Fm IBl sin , FL qv B Fht , v R , T , s v T , v v sin , v v cos
R
d m
3. Cảm ứng điện từ: I1. Ecamung , m BdS cos
dt S
N 2 Song N 1 2
I2. Ống dây thẳng N vòng, dài l, tiết diện S, lõi có L 0 , Bin 0 I , Wm LI , m Li
long long 2
d m di E l d
=> Etucam L , Itc tc , R day , Sday ( day ) 2 , lday N . dong long Ndday nếu quấn 1 lớp dây.
dt dt R S day 2
Downloaded by U'rsúuu (tommyminecraft2005@gmail.com)