You are on page 1of 5

Chart Title

1500000

1300000

1100000

900000

700000

500000

300000

100000

EU ASEAN Mỹ Nhật Bản Hàn Quốc Australia Trung Quốc Ấn Độ Ukraine


-100000

Column1 Column2 Column3


Tổng lượng cà phê xuất khẩu năm 2022
689049
700000

600000

500000

400000

300000

200000
127050 129347
109345

100000
38975 42699 29957
20168
902
0
EU ASEAN Mỹ Nhật Bản Hàn Quốc Australia Trung Quốc Ấn Độ Ukraine
Tổng lượng cà phê xuất khẩu năm 2021
600000
547748

500000

400000

300000

200000
143358 134013
112174

100000 53177
37010
14409 13405 6641
0
EU ASEAN Mỹ Nhật Bản Hàn Quốc Australia Trung Quốc Ấn Độ Ukraine

Tổng lượng cà phê xuất khẩu năm 2020


700000
604126
600000

500000

400000

300000

200000 160997
142482
102215
100000
34640 40122
17747 21821
6022
0
EU ASEAN Mỹ Nhật Bản Hàn Quốc Australia Trung Quốc Ấn Độ Ukraine
Tổng lượng cà phê xuất khẩu năm 2023
600000
520501

500000

400000

300000

200000
131067 131067
94297
100000
39630 36680 26859
12253 448
0
EU ASEAN Mỹ Nhật Bản Hàn Quốc Australia Trung Quốc Ấn Độ Ukraine

3000000

2500000

2000000

1500000

1000000

500000

0
2020 2021 2022 2023

sản lượng trị giá


Chart Title
350000

300000

250000

200000

150000

100000

50000

0
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12

2020 2021 2022 2023

Tổng mức xuất khẩu cà phê năm 2022


1600000
1491452
1400000

1200000

1000000

800000
689049
600000

400000 372771
305414 277581
200000 127050 129347 109345
38975 137834
42699
92236 20168 29957
57405 902
46010
0 2441
EU ASEAN Mỹ Nhật Bản Hàn Quốc Australia Trung Quốc Ấn Độ Ukraine

0 Tên khu vực Trị giá xuất khẩu

You might also like