You are on page 1of 4

Xây dựng mô hình thực thể liên kết cho hệ thống quản lí bán hàng tại cửa hàng đồ

ăn nhanh
-----------------------------------------//------------------------------------------------------
I. Xác Định kiểu thực thể
Trong hệ thống bán hàng đồ ăn nhanh, có một số kiểu thực thể quan trọng có thể
được xác định:
1. Khách hàng (Customer): Đại diện cho các khách hàng đặt hàng trong hệ thống.
Có thể bao gồm thông tin như ID khách hàng, tên, địa chỉ, số điện thoại, email, v.v.
2. Sản phẩm (Product): Đại diện cho các mặt hàng được bán trong cửa hàng đồ ăn
nhanh. Có thể chứa thông tin như ID sản phẩm, tên, mô tả, giá, số lượng trong kho,
v.v.
3. Đơn hàng (Order): Đại diện cho các đơn hàng được tạo ra khi khách hàng đặt
hàng. Có thể bao gồm thông tin như ID đơn hàng, ngày đặt hàng, trạng thái đơn
hàng.
4. Chi tiết đơn hàng (Order Detail): Đại diện cho các chi tiết liên quan đến sản
phẩm và số lượng trong mỗi đơn hàng. Có thể chứa thông tin như ID chi tiết đơn
hàng, số lượng sản phẩm.
5. Nhân viên (Employee): Đại diện cho các nhân viên làm việc trong cửa hàng đồ
ăn nhanh. Có thể chứa thông tin như ID nhân viên, tên, chức vụ, số điện thoại,
email, v.v.
6. Thanh toán (Payment): Đại diện cho các thông tin thanh toán khi khách hàng
thanh toán cho đơn hàng. Có thể bao gồm thông tin như ID thanh toán, phương
thức thanh toán, tổng tiền, ngày thanh toán.
7. Nhà cung cấp (Supplier): Đại diện cho các nhà cung cấp sản phẩm cho cửa hàng
đồ ăn nhanh. Có thể chứa thông tin như ID nhà cung cấp, tên nhà cung cấp, địa chỉ,
số điện thoại, email, v.v.

* các kiểu thực thể con cấu tạo và đóng góp 1 phần ko nhỏ vào hệ thống
1. Kho hàng (Inventory): Đại diện cho thông tin về số lượng và trạng thái của các
sản phẩm trong kho hàng. Có thể bao gồm thông tin về số lượng tồn kho, ngày
nhập kho, ngày hết hạn (nếu áp dụng), v.v.
2. Giảm giá (Discount): Đại diện cho các chương trình giảm giá hoặc ưu đãi đặc
biệt áp dụng cho sản phẩm hoặc đơn hàng. Có thể chứa thông tin về mã giảm giá,
phần trăm giảm giá, ngày hết hạn, điều kiện áp dụng, v.v.
3. Báo cáo (Report): Đại diện cho các báo cáo và thống kê trong hệ thống bán hàng
đồ ăn nhanh. Có thể bao gồm thông tin về doanh thu, lợi nhuận, số lượng đơn
hàng, v.v.
4. Giao hàng (Delivery): Đại diện cho thông tin về quá trình giao hàng từ cửa hàng
đến khách hàng. Có thể chứa thông tin về địa chỉ giao hàng, ngày giao hàng,
phương thức vận chuyển, v.v.
5. Đánh giá (Review): Đại diện cho đánh giá và nhận xét từ khách hàng về sản
phẩm hoặc dịch vụ. Có thể chứa thông tin về nội dung đánh giá, điểm đánh giá,
ngày đánh giá, v.v.
6. Khuyến mãi (Promotion): Đại diện cho các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi
để thu hút khách hàng. Có thể chứa thông tin về chương trình khuyến mãi, thời
gian diễn ra, điều kiện áp dụng, v.v.
7. Địa điểm (Location): Đại diện cho các địa điểm của cửa hàng đồ ăn nhanh. Có
thể chứa thông tin về địa chỉ, số điện thoại, giờ mở cửa, v.v.
8. Đặt hàng trực tuyến (Online Ordering): Đại diện cho quá trình đặt hàng và giao
dịch trực tuyến thông qua ứng dụng hoặc trang web. Có thể chứa thông tin về đơn
hàng trực tuyến, phương thức thanh toán trực tuyến, v.v.

II. Xác Định kiểu thực thể và thuộc tính của thực thể nó
Stt Thực thể Thuộc tính
1 Khách hàng ID khách hàng, Tên khách hàng, Địa chỉ, Số điện thoại,
Email,
2 Nhân viên ID nhân viên, Tên nhân viên, Chức vụ, Số điện thoại,
Email.
3 Sản phẩm ID sản phẩm, Tên sản phẩm, Mô tả, Giá, Số lượng trong
kho.
4 Đơn hàng ID đơn hàng, Ngày đặt hàng, Trạng thái đơn hàng.
5 Chi tiết ĐH ID chi tiết đơn hàng, Số lượng sản phẩm.
6 Thanh toán ID thanh toán, Phương thức thanh toán, Tổng tiền, Ngày
thanh toán.
7 Nhà cung câp ID nhà cung cấp, Tên nhà cung cấp, Địa chỉ, Số điện thoại,
Email.

III. Mối quan hệ giữa các thực thể


Trong quản lý cửa hàng đồ ăn nhanh, có một số mối quan hệ quan trọng giữa
các thực thể. Dưới đây là một số mối quan hệ phổ biến:
1. Mối quan hệ "Khách hàng - Đơn hàng": Mỗi khách hàng có thể tạo nhiều đơn
hàng. Mối quan hệ này thể hiện việc mỗi đơn hàng được liên kết với một khách
hàng cụ thể. Một đơn hàng có thể chứa thông tin về khách hàng, như địa chỉ giao
hàng, số điện thoại, v.v.
2. Mối quan hệ "Đơn hàng - Chi tiết đơn hàng": Mỗi đơn hàng có thể chứa nhiều
chi tiết đơn hàng. Mối quan hệ này cho phép liên kết các sản phẩm và số lượng
tương ứng với mỗi đơn hàng. Điều này giúp xác định các mặt hàng cụ thể khách
hàng đã đặt.
3. Mối quan hệ "Sản phẩm - Chi tiết đơn hàng": Mỗi sản phẩm có thể có nhiều
chi tiết đơn hàng. Mối quan hệ này cho phép liên kết các sản phẩm với các đơn
hàng cụ thể và số lượng tương ứng. Điều này giúp xác định sản phẩm nào đã được
đặt trong mỗi đơn hàng.
4. Mối quan hệ "Đơn hàng - Thanh toán": Mỗi đơn hàng có thể có một thanh
toán tương ứng. Mối quan hệ này cho phép liên kết thông tin thanh toán với mỗi
đơn hàng. Thông tin thanh toán có thể bao gồm phương thức thanh toán, tổng tiền,
ngày thanh toán, v.v.
5. Mối quan hệ "Nhân viên - Đơn hàng": Mỗi đơn hàng có thể được xử lý bởi
một nhân viên cụ thể. Mối quan hệ này cho phép theo dõi nhân viên nào đã xử lý
mỗi đơn hàng.
6. Mối quan hệ "Sản phẩm - Nhà cung cấp": Mỗi sản phẩm có thể được cung
cấp bởi một nhà cung cấp cụ thể. Mối quan hệ này cho phép theo dõi thông tin về
nhà cung cấp của mỗi sản phẩm.
7. Mối quan hệ "Sản phẩm - Kho hàng": Mỗi sản phẩm có thể có thông tin về số
lượng trong kho hàng. Mối quan hệ này cho phép theo dõi số lượng tồn kho của
mỗi sản phẩm.
Các mối quan hệ này giúp xác định và liên kết thông tin giữa các thực thể khác
nhau trong quản lý cửa hàng đồ ăn nhanh. Tuy nhiên, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể
của hệ thống, có thể có thêm hoặc loại bỏ các mối quan hệ khác.

IV. Flowchar

You might also like