Professional Documents
Culture Documents
Theo Dõi Kinh Doanh Online
Theo Dõi Kinh Doanh Online
yageg
THEO DÕI QUỸ NHÀ BẾP
CHI Tồn Người Nhận Ghi chú
100,000,000 TK cửa hàng
200,000,000 TK cửa hàng
300,000,000 TK cửa hàng
5,000,000 295,000,000 Tứ cửa sắt
3,000,000 292,000,000 Lượng Cố định ở cửa hàng.
10,800,000 281,200,000 Tứ cửa sắt
3,876,000 277,324,000 Tuấn 9500k/tấm.mua cả cho Thuân 400 tấm
6,000,000 271,324,000 Lượng Vay cá nhân
43,080,000 228,244,000 Nguyễn Thị Kim Ngân Bảng kê Hưng gửi
17,000,000 211,244,000 Gia Dụng Đặng Gia Bảng kê Hưng gửi
45,050,000 166,194,000 Nguyễn Thị Chín Bảng kê Hưng gửi
1,200,000 164,994,000 Ngô Quang Chí
1,360,000 163,634,000 Lượng
40,360,000 123,274,000 Nguyễn Đăng Minh Bảng kê Hưng gửi
1,740,000 121,534,000 Nguyễn Văn Đức Bảng kê Tuấn gửi
3,300,000 118,234,000 Nguyễn Thị Kim Ngân
1,697,000 116,537,000 Lượng Bảng kê Lượng
22,900,000 93,637,000 Nguyễn Văn Dũng Bảng kê Hưng gửi
16,525,000 77,112,000 Tạ Quỳnh Chi Bảng kê Hưng gửi
1,196,000 75,916,000 Lượng Bảng kê Lượng
2,000,000 73,916,000 Lượng
2,331,000 71,585,000 Lượng Bảng kê Lượng
4,000,000 67,585,000 Hưng
4,800,000 62,785,000 Mã Doàn Khơi
4,040,000 58,745,000 Lượng Bảng kê Lượng
7,110,000 51,635,000 Hội
11,800,000 39,835,000 Trần Văn Đại Bảng kê Hưng gửi
11,750,000 28,085,000 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Bảng kê Hưng gửi
18,900,000 9,185,000 Phạm Hoài Dương Bảng kê Hưng gửi
16,115,000
1,000,000 15,115,000 Lượng
1,960,000 13,155,000 CK trả trực tiếp
994,000 12,161,000 Thuân
24,811,000 TK cửa hàng
37,161,000 Thuân
38,961,000 TK cửa hàng
1,100,000 37,861,000 Thuân chi
67,861,000 TK cửa hàng
71,061,000 TK cửa hàng
94,061,000
117,061,000
59,586,000 57,475,000 Hưng 82,586,000 - 23,000,000 =59,586,000
3,280,000 54,195,000 Tuấn
27,576,000 26,619,000
34,460,000
3,000,000 31,460,000 Lượng
9,000,000 22,460,000
4,890,000 17,570,000 Lượng
36,135,000
3,350,000 32,785,000 Lụa
7,000,000 25,785,000 Lượng
26,785,000
46,785,000
28,580,000 18,205,000 Hưng
48,205,000
65,655,000
7,150,000 58,505,000 Lượng(
36,095,000 22,410,000 Hưng
4,000,000 18,410,000 Lụa
4,030,000 14,380,000 Lượng
2,500,000 11,880,000 Lượng
27,780,000
13,500,000 14,280,000 Hưng
3,375,000 10,905,000 Lụa
11,605,000
12,905,000
5,000,000 7,905,000
13,405,000
13,905,000
41,500,000
6,000,000 35,500,000 Liên
6,300,000 29,200,000 Tưởng
95,676,000
12/12/2023
13/12/2023
22/12/2023
23/12/23-4/1/24
BẢNG THEO DÕI KẾT QUẢ KINH DOANH
CHI PHÍ QUẢNG CÁO CHI PHÍ MUA HÀNG CHI PHÍ KHÁC PHÍ SHIP
22,068,198 7,580,000 1,729,000 5,070,000
2,219,393 262,000
1,251,966
1,784,845
5,250,000
UẢ KINH DOANH
1,938,000 (543,393)
632,000
3,287,000 15,000,000
9,419,000
GIÁ THÀNH SẢN PHẨM