You are on page 1of 8

Phương án Tiêu chí

Giá (đơn vị: nghìn


Mã Hóa Bộ nhớ Pin Bảo hành
Tên SP : Samsung đồng)

Galaxy M14 A1 3590 128GB 6000mAh 1 năm


Galaxy A14 A2 3290 128GB 5000mAh 1+1 năm

Galaxy A05 A3 3194 128GB 5000mAh 6 tháng

Galaxy A15 A4 4590 256 GB 5000mAh 1 năm

Xác định trọng số của các tiêu chuẩn


C D1 D2 D3
C1. Giá 5 5 4
C2. Bộ nhớ 5 3 4
C3.Pin 3 4 4
C4. Bảo hành 3 4 3
C5. Kiểu dáng 2 5 4
tổng 18 21 19

Xác định trọng số của các tiêu chuẩn


C D1 D2 D3 trọng số
C1. Giá 0.28 0.24 0.21 0.24
C2. Bộ nhớ 0.28 0.14 0.21 0.21
C3.Pin 0.17 0.19 0.21 0.19
C4. Bảo hành 0.17 0.19 0.16 0.17
C5. Kiểu dáng 0.11 0.24 0.21 0.19

CHUẨN HOÁ
C1. Giá D1 D2 D3 CHI PHÍ
A1 3 2 1 MIN/CỘT
A2 2 1 2
A3 1 2 3
A4 4 3 5

C2. Bộ nhớ D1 D2 D3
CHUẨN HOÁ
A1 4 3 4 LỢI ICH
A2 5 4 4 Ô/ MAX
A3 4 3 3
A4 2 1 4
CHUẨN HOÁ
C3.Pin D1 D2 D3 LỢI ICH
A1 5 5 4 Ô/ MAX
A2 3 2 1
A3 4 4 3
A4 5 5 4

CHUẨN HOÁ
C4. Bảo hành D1 D2 D3 LỢI ICH
A1 3 4 4 Ô/ MAX
A2 5 5 5
A3 2 3 3
A4 3 4 5

CHUẨN HOÁ
C5. Kiểu dáng D1 D2 D3 LỢI ICH
A1 4 3 4 Ô/ MAX
A2 3 4 2
A3 4 2 3
A4 5 5 5
Kiểu dáng

Galaxy M14 Galaxy A14

Galaxy A05 Galaxy A15

D1 D2 D3
0.33 0.50 1.00
0.50 1.00 0.50
1.00 0.50 0.33
0.25 0.33 0.20

D1 D2 D3
0.8 0.75 1
1.0 1 1
0.8 0.75 0.75
0.4 0.25 1

D1 D2 D3
1.0 1 1
0.6 2.5 0.25
0.8 1.25 0.75
1.0 1 1

D1 D2 D3
0.6 0.8 0.8
1.0 1 1
0.4 0.6 0.6
0.6 0.8 1

D1 D2 D3
0.8 0.6 0.8
0.6 0.8 0.4
0.8 0.4 0.6
1.0 1 1
Nhân 3
C D1 D2 D3 D1 D2 D3 hàng
A1 3 2 1 0.33 0.50 1.00 0.17
A2 2 1 2 0.50 1.00 0.50 0.25
A3 1 2 3 1.00 0.50 0.33 0.17
C1. Giá A4 4 3 5 0.25 0.33 0.20 0.02
A1 4 3 4 0.8 0.75 1 0.60
A2 5 4 4 1.0 1 1 1.00
A3 4 3 3 0.8 0.75 0.75 0.45
C2. Bộ nhớ A4 2 1 4 0.4 0.25 1 0.10
A1 5 5 4 1.0 1 1 1.00
A2 3 2 1 0.6 2.5 0.25 0.38
A3 4 4 3 0.8 1.25 0.75 0.75
C3.Pin A4 5 5 4 1.0 1 1 1.00
A1 3 4 4 0.6 0.8 0.8 0.38
A2 5 5 5 1.0 1 1 1.00
A3 2 3 3 0.4 0.6 0.6 0.14
C4. Bảo hành A4 3 4 5 0.6 0.8 1 0.48
A1 4 3 4 0.8 0.6 0.8 0.38
A2 3 4 2 0.6 0.8 0.4 0.19
A3 4 2 3 0.8 0.4 0.6 0.19
C5. Kiểu dáng A4 5 5 5 1.0 1 1 1.00
Xác định trọng
GTTB Điểm trọng số của các tiêu
nhân số chuẩn
0.55 0.13 C D1 D2 D3
0.63 0.15 C1. Giá 0.28 0.24 0.21
0.55 0.13 C2. Bộ nhớ 0.28 0.14 0.21
0.26 0.06 C3.Pin 0.17 0.19 0.21
0.84 0.18 C4. Bảo hành 0.17 0.19 0.16
1.00 0.21 C5. Kiểu dáng 0.11 0.24 0.21
0.77 0.16
0.46 0.10
1.00 0.19
0.72 0.14 A1 0.0000757144
0.91 0.17 A2 0.0000809186
1.00 0.19 A3 0.0000357728
0.73 0.12 A4 0.0000286630
1.00 0.17
0.52 0.09
0.78 0.13
0.73 0.14
0.58 0.11
0.58 0.11
1.00 0.19
Trọng số
0.24
0.21
0.19
0.17
0.19

You might also like