You are on page 1of 7

Đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh (5.3.

24)
Hội thoại 1: Gọi và trả lời điện thoại
Receptionist: Good morning, ABC Company. How may I assist you?
(Chào buổi sáng, Công ty ABC. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?)
Caller: Hi, may I speak with John Smith, please?
(Xin chào, tôi có thể nói chuyện với John Smith được không?)
Receptionist: I'm sorry, but John is currently in a meeting. Would you like to leave a
message or call back later?
(Tôi xin lỗi, nhưng John hiện đang trong một cuộc họp. Bạn có muốn để lại tin nhắn hoặc
gọi lại sau không?)
Caller: Yes, please let him know that Tom from XYZ Company called and would like to
schedule a meeting.
(Vâng, vui lòng cho anh ấy biết rằng Tom từ Công ty XYZ đã gọi và muốn sắp xếp một
cuộc họp.)
Receptionist: Of course, I will pass along the message. Can I take down your contact
information, Tom?
(Tất nhiên, tôi sẽ chuyển lời nhắn. Tôi có thể ghi lại thông tin liên lạc của bạn không,
Tom?)
Caller: Sure, my phone number is 555-1234.
(Chắc chắn rồi, số điện thoại của tôi là 555-1234.)
Receptionist: Great, thank you, Tom. Have a good day.
(Tuyệt vời, cảm ơn bạn, Tom. Chúc bạn ngày mới tốt lành.)
Hội thoại 2: Đặt dịch vụ
Receptionist: Good morning, thank you for calling XYZ Services. How may I assist you?
(Chào buổi sáng, cảm ơn bạn đã gọi cho Dịch vụ XYZ. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?)
Caller: Hi, I'm interested in booking a reservation for a massage.
(Xin chào, tôi quan tâm đến việc đặt chỗ cho một buổi mát-xa.)

1
Receptionist: Great! We have availability this afternoon, what time would you like to
schedule your appointment?
(Tuyệt vời! Chiều nay chúng tôi rảnh, bạn muốn đặt lịch hẹn lúc mấy giờ?)
Caller: How about 3:00 pm?
(3 giờ chiều thì sao?)
Receptionist: Sure, we can schedule you for a 60-minute massage at 3:00 pm. Can I get
your name and phone number?
(Chắc chắn rồi, chúng tôi có thể lên lịch cho bạn 60 phút mát-xa lúc 3 giờ chiều. Tôi có
thể lấy tên và số điện thoại của bạn không?)
Caller: My name is Sarah Johnson, and my phone number is 555-1234.
(Tên tôi là Sarah Johnson, và số điện thoại của tôi là 555-1234.)
Receptionist: Perfect, thank you Sarah. We require a credit card on file to hold your
reservation. Can I take your credit card information now?
(Hoàn hảo, cảm ơn Sarah. Chúng tôi yêu cầu một thẻ tín dụng trong hồ sơ để giữ chỗ cho
bạn. Tôi có thể lấy thông tin thẻ tín dụng của bạn bây giờ không?)
Caller: Yes, my credit card number is 1234-5678-9012-3456.
(Vâng, số thẻ tín dụng của tôi là 1234-5678-9012-3456.)
Receptionist: Got it. Your appointment is booked for 3:00 pm today with the therapist,
Lisa. Please arrive 10 minutes before your scheduled time to fill out any necessary
paperwork. Is there anything else I can assist you with?
(Hiểu rồi. Cuộc hẹn của bạn đã được đặt vào 3:00 chiều hôm nay với nhà trị liệu, Lisa. Vui
lòng đến trước thời gian dự kiến 10 phút để điền vào bất kỳ giấy tờ cần thiết nào. Có bất
cứ điều gì khác tôi có thể giúp bạn với?)
Caller: No, that's all. Thank you so much!
(Không, đó là tất cả. Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Receptionist: You're welcome, Sarah. We look forward to seeing you this afternoon.
(Không có chi, Sarah. Chúng tôi mong được gặp bạn chiều nay.)
Hội thoại 3: Hỏi thăm khách hàng

2
Assistant: Good afternoon, this is John from ABC Corporation. Am I speaking with Mr.
Smith?
(Xin chào, đây là John từ Tập đoàn ABC. Tôi đang nói chuyện với ông Smith à?)
Customer: Yes, this is Mr. Smith. How may I assist you?
(Vâng, đây là ông Smith. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?)
Assistant: I just wanted to touch base with you and see how you're doing with our product.
Are you satisfied with its performance so far?
(Tôi chỉ muốn liên lạc với bạn và xem bạn đang làm gì với sản phẩm của chúng tôi. Bạn
có hài lòng với hiệu suất của nó cho đến nay?)
Customer: Yes, actually I am quite impressed with it. It's been working really well for our
business.
(Vâng, thực sự tôi khá ấn tượng với nó. Nó đã làm việc thực sự tốt cho doanh nghiệp của
chúng tôi.)
Assistant: That's great to hear, Mr. Smith. Is there anything in particular that you like
about the product?
(Thật tuyệt khi được nghe điều đó, ông Smith. Có điều gì đặc biệt mà bạn thích về sản
phẩm không?)
Customer: Well, I really appreciate its ease of use and the level of support that your team
has provided us.
(Chà, tôi thực sự đánh giá cao tính dễ sử dụng và mức độ hỗ trợ mà nhóm của bạn đã cung
cấp cho chúng tôi.)
Assistant: Thank you for your feedback, Mr. Smith. Is there anything we can do to
improve your experience with our product?
(Cảm ơn phản hồi của bạn, ông Smith. Chúng tôi có thể làm gì để cải thiện trải nghiệm của
bạn với sản phẩm của chúng tôi không?)
Customer: No, everything is going well at the moment. Thank you for checking in with
me.
(Không, mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp vào lúc này. Cảm ơn bạn đã đăng ký với tôi.)
Assistant: You're welcome, Mr. Smith
3
(Không có chi, ngài Smith)
Hội thoại 4: Giới thiệu sản phẩm
Seller: Hi, this is Sarah from XYZ Corporation. Can I speak with Mr. Lee, please?
(Xin chào, đây là Sarah từ Tập đoàn XYZ. Tôi có thể nói chuyện với ông Lee được
không?)
Customer: Speaking.
(Nói đi)
Seller: We just launched a new line of innovative products that could benefit your
company. They're customizable, user-friendly, and designed to increase productivity. We
can provide pricing options and arrange for a product demo and free trial period. Can I
email you more information, including a demo request form?
(Chúng tôi vừa tung ra một dòng sản phẩm sáng tạo mới có thể mang lại lợi ích cho công
ty của bạn. Chúng có thể tùy chỉnh, thân thiện với người dùng và được thiết kế để tăng
năng suất. Chúng tôi có thể cung cấp các tùy chọn giá cả và sắp xếp cho bản demo sản
phẩm và thời gian dùng thử miễn phí. Tôi có thể gửi email cho bạn thêm thông tin, bao
gồm cả mẫu yêu cầu demo không?)
Customer: Sure, please do.
(Chắc chắn, xin vui lòng làm.)
Seller: Great. Is there a specific date and time that works best for you to schedule a demo?
(Tuyệt vời. Có ngày giờ cụ thể nào phù hợp nhất để bạn lên lịch trình diễn thử không?)
Customer: Let me check and get back to you. Thanks, Sarah.
(Hãy để tôi kiểm tra và thông tin đến bạn. Cảm ơn, Sarah.
Seller: You're welcome, Mr. Lee. Have a good day.
(Không có chi, ông Lee. Chúc bạn ngày mới tốt lành.)
Hội thoại 5: Đưa ra lời gợi ý
Consultant: Hi, this is Tom from ABC Consulting. How can I assist you today?
(Xin chào, đây là Tom từ ABC Consulting. Làm thế nào tôi có thể hỗ trợ bạn ngày hôm
nay?)

4
Customer: Hi Tom, we're looking to improve our sales performance. Do you have any
suggestions?
(Xin chào Tom, chúng tôi đang tìm cách cải thiện hiệu suất bán hàng của mình. Bạn có đề
nghị nào không?)
Consultant: Yes, there are several strategies that could help. One option is to analyze your
sales data and identify areas for improvement. Another option is to provide additional
sales training to your team. Additionally, you may want to consider diversifying your
product offerings or expanding your target market. Would you like me to provide more
details on these options?
(Vâng, có một số chiến lược có thể hữu ích. Một lựa chọn là phân tích dữ liệu bán hàng
của bạn và xác định các lĩnh vực cần cải thiện. Một lựa chọn khác là cung cấp đào tạo bán
hàng bổ sung cho nhóm của bạn. Ngoài ra, bạn có thể muốn xem xét đa dạng hóa các dịch
vụ sản phẩm hoặc mở rộng thị trường mục tiêu của mình. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm
chi tiết về các tùy chọn này không?)
Customer: Yes, please. That would be great.
(Vâng, làm ơn. Đó sẽ là tuyệt vời.)
Consultant: Sure, I can send you an email with more information and schedule a
consultation call to discuss these strategies further. How does that sound?
(Chắc chắn rồi, tôi có thể gửi cho bạn một email có thêm thông tin và lên lịch một cuộc
gọi tư vấn để thảo luận thêm về các chiến lược này. Nghe như thế nào?)
Customer: That sounds good. Thank you, Tom.
(Điều đó nghe có vẻ tốt. Cảm ơn bạn, Tom.)
Consultant: You're welcome. I'll be in touch soon.
(Không có gì. Tôi sẽ liên lạc sớm.)
Hội thoại 6: Đưa ra ý kiến cá nhân
A: What do you all think of the marketing campaign plan?
(Tất cả các bạn nghĩ gì về kế hoạch chiến dịch tiếp thị?)
B: I suggest focusing more on social media and influencer marketing.

5
(Tôi khuyên bạn nên tập trung nhiều hơn vào phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị
người ảnh hưởng.)
C: I agree with B. Our target audience is active on social media and it's cost-effective.
(Tôi đồng ý với B. Đối tượng mục tiêu của chúng ta đang hoạt động tích cực trên mạng xã
hội và nó tiết kiệm chi phí.)
D: Traditional channels like TV and print media should also be considered for wider brand
awareness.
(Các kênh truyền thống như TV và báo in cũng nên được xem xét để nâng cao nhận thức
về thương hiệu.)
A: Thank you. Let's explore both options to find the best strategy.
(Cảm ơn. Hãy khám phá cả hai lựa chọn để tìm ra chiến lược tốt nhất.)
Hội thoại 7: Đàm phán kinh doanh
A: Good afternoon, thank you for meeting with me today. I'm interested in discussing a
potential partnership between our companies.
(Xin chào, cảm ơn vì đã gặp tôi hôm nay. Tôi quan tâm đến việc thảo luận về mối quan hệ
đối tác tiềm năng giữa các công ty của chúng ta.)
B: That sounds great. What kind of partnership are you thinking of?
(Nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn đang nghĩ đến loại hình hợp tác nào?)
A: We believe that our product line could complement your current offerings, and we'd
like to explore the possibility of a distribution partnership.
(Chúng tôi tin rằng dòng sản phẩm của chúng tôi có thể bổ sung cho các dịch vụ hiện tại
của bạn và chúng tôi muốn khám phá khả năng hợp tác phân phối.)
B: We're definitely open to that idea. Can you provide more details on your product line?
(Chúng tôi chắc chắn cởi mở với ý tưởng đó. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về dòng
sản phẩm của mình không?)
A: Certainly. We specialize in high-quality, organic food products that have been popular
in the health and wellness market. Our products have received several awards and
recognitions, and we believe they would be a great addition to your existing selection.

6
(Chắc chắn. Chúng tôi chuyên về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ, chất lượng cao đã được
ưa chuộng trên thị trường chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp. Sản phẩm của chúng tôi đã nhận
được một số giải thưởng và sự công nhận, và chúng tôi tin rằng chúng sẽ là sự bổ sung
tuyệt vời cho lựa chọn hiện tại của bạn.)
B: That's interesting. Let me discuss this with our team and get back to you with a
proposal. Would that work for you?
(Nó thật thú vị. Hãy để tôi thảo luận vấn đề này với nhóm của chúng tôi và liên hệ lại với
bạn bằng một đề xuất. bạn có muốn công việc kia?)
A: Yes, that would be great. We're excited about the opportunity to work with your
company and look forward to hearing back from you soon.
(Dịch nghĩa: Vâng, điều đó sẽ rất tuyệt. Chúng tôi rất vui mừng về cơ hội được làm việc
với công ty của bạn và mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
B: Perfect, we'll be in touch. Thank you for coming in today.
(Hoàn hảo, chúng tôi sẽ liên lạc. Cảm ơn bạn đã đến ngày hôm nay.)

You might also like