You are on page 1of 4

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT NAM

PHIẾU TÍNH GIÁ CĂN HỘ


Dự án: DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ MỚI HH3 - THUỘC KHU ĐÔ THỊ PHÍA NAM THÀNH PHỐ BẮC GIANG)
Đơn vị tính: VNĐ
I. THÔNG TIN GIAO DỊCH
Khách hàng chọn phương án HTLS
Tên khách hàng:
Nhà ở có ký hiệu lô đất: LK-09.06
II. TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ Ghi chú Thành tiền
Diện tích đất (m2): (1) 84.00
Đơn giá đất (gồm VAT): (2) 71,011,905
Tổng tiền đất: (3)=(1)*(2) 5,965,000,000
Giá sau Chiết khấu quà tặng 85,000,000 (4) 5,880,000,000
Tỷ lệ chiết khấu theo CSBH: (5) 0%
Giá trị chiết khấu: (6)=(4)/1,1*(5) -
Tổng tiền đất sau Chiết khấu thanh toán: (7)=(4)-(6) 5,880,000,000
Đơn giá tiền đất sau chiết khấu: (8)=(7)/(1) 70,000,000
III. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
Số tiền phải thanh
Tiến độ Tỷ lệ Thời hạn thanh toán toán
Đặt cọc 200,000,000
Đợt 1: Ngay khi ký HĐMB (đã trừ tiền đặt cọc), Khách hàng nộp: 30% 1,564,000,000
Đợt 2: Ngân hàng giải ngân trong vòng 15 ngày ký HĐMB 65% 3,822,000,000
Đợt 3: Khi có thông báo bàn giao Giấy chứng nhận: 5% 294,000,000

Tổng tiền thanh toán sau chiết khấu đã gồm VAT 100% 5,880,000,000

Thông tin chuyển khoản:


• Người thụ hưởng : CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT NAM
• Tài khoản số : 16866 888888
• Mở tại : Ngân hàng TMCP Quân Đội Việt Nam- CN. Hà Nội
• Nội dung nộp tiền: Nộp tiền đợt ...... mua Nhà ở …… Dự án HH3 Bắc Giang.

Hà Nội, ngày .. tháng… năm 2023


Khách hàng Đại diên chủ đầu tư
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT NAM
PHIẾU TÍNH GIÁ CĂN HỘ
Dự án: DỰ ÁN KHU ĐÔ THỊ MỚI HH3 - THUỘC KHU ĐÔ THỊ PHÍA NAM THÀNH PHỐ BẮC GIANG)
Đơn vị tính: VNĐ
I. THÔNG TIN GIAO DỊCH
Khách hàng chọn phương án Thanh toán sớm
Tên khách hàng:
Nhà ở có ký hiệu lô đất: SH.06
II. TÍNH TOÁN GIÁ TRỊ Ghi chú Thành tiền
Diện tích đất (m2): (1) 112.00
Đơn giá đất (gồm VAT): (2) 121,785,714
Tổng tiền đất: (3)=(1)*(2) 13,640,000,000
Tổng diện tích xây dựng (m2): (4) 439.60
Tổng tiền xây dựng (gồm VAT): (5) 2,857,400,000
Tổng giá bán nhà ở gồm VAT: (6)=(3)+(5) 16,497,400,000
Giá sau Chiết khấu quà tặng 200,000,000 (7) 16,297,400,000
Tỷ lệ chiết khấu theo CSBH: (8) 6%
Giá trị chiết khấu: (9)=(7)/1,1*(8) 888,949,000
Giá bán nhà ở sau Chiết khấu: (10)=(7)-(9) 15,408,451,000
Tổng tiền đất sau chiết khấu: (11)=(10)-(5) 12,551,051,000
Đơn giá tiền đất sau chiết khấu: (12)=(11)/(1) 112,062,955
III. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
Số tiền phải thanh
Tiến độ Tỷ lệ Thời hạn thanh toán toán
Đặt cọc 200,000,000
Đợt 1: Ngay khi ký HĐMB (đã trừ tiền đặt cọc), Khách hàng nộp: 95% 14,438,028,450
Đợt 2: Khi có thông báo bàn giao Giấy chứng nhận 5% 770,422,550
-
-
-
-

Tổng tiền thanh toán sau chiết khấu đã gồm VAT 100% 15,408,451,000

Thông tin chuyển khoản:


• Người thụ hưởng : CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT NAM
• Tài khoản số : 16866 888888
• Mở tại : Ngân hàng TMCP Quân Đội Việt Nam- CN. Hà Nội
• Nội dung nộp tiền: Nộp tiền đợt ...... mua Nhà ở …… Dự án HH3 Bắc Giang.

Hà Nội, ngày .. tháng… năm 2023


Khách hàng Đại diên chủ đầu tư
Diên tích xây dựng
TT Mã Dãy Tên lô đất Diện tích đất (m2)
(m2)

1 SH SH SH.01 121.6 458.40


2 SH SH SH.02 112 439.60
3 SH SH SH.06 112 439.60
4 SH SH SH.09 112 439.60
5 SH SH SH.10 112 439.60
6 LK LK-01 LK-01.04 88
7 LK LK-01 LK-01.05 88
8 LK LK-01 LK-01.06 88
9 LK LK-01 LK-01.09 88
10 LK LK-01 LK-01.10 88
11 LK LK-01 LK-01.11 88
12 LK LK-01 LK-01.12 88
13 LK LK-01 LK-01.13 88
14 LK LK-01 LK-01.14 113
15 LK LK-03 LK-03.01 108
16 LK LK-03 LK-03.02 84
17 LK LK-03 LK-03.09 84
18 LK LK-04 LK-04.01 84
19 LK LK-04 LK-04.02 84
20 LK LK-04 LK-04.03 84
21 LK LK-04 LK-04.04 84
22 LK LK-04 LK-04.05 84
23 LK LK-04 LK-04.09 109
24 LK LK-05 LK-05.04 84
25 LK LK-05 LK-05.05 84
26 LK LK-05 LK-05.06 84
27 LK LK-05 LK-05.07 84
28 LK LK-05 LK-05.08 84
29 LK LK-08 LK-08.01 84
30 LK LK-08 LK-08.04 84
31 LK LK-08 LK-08.05 84
32 LK LK-09 LK-09.03 84
33 LK LK-09 LK-09.06 84
34 LK LK-09 LK-09.07 84
35 LK LK-09 LK-09.08 84
Đơn giá bán đất nền Giá Bán đất nền
Giá bán nhà (VND) TỔNG GIÁ BÁN
(VND) (VND)

157,644,737 3,438,000,000 19,169,600,000 22,607,600,000


121,785,714 2,857,400,000 13,640,000,000 16,497,400,000
121,785,714 2,857,400,000 13,640,000,000 16,497,400,000
121,785,714 2,857,400,000 13,640,000,000 16,497,400,000
121,785,714 2,857,400,000 13,640,000,000 16,497,400,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
65,965,909 5,805,000,000 5,805,000,000
78,752,212 8,899,000,000 8,899,000,000
84,787,037 9,157,000,000 9,157,000,000
71,011,905 5,965,000,000 5,965,000,000
78,011,905 6,553,000,000 6,553,000,000
67,011,905 5,629,000,000 5,629,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
72,779,817 7,933,000,000 7,933,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
61,011,905 5,125,000,000 5,125,000,000
67,011,905 5,629,000,000 5,629,000,000
78,011,905 6,553,000,000 6,553,000,000
71,011,905 5,965,000,000 5,965,000,000
71,011,905 5,965,000,000 5,965,000,000
71,011,905 5,965,000,000 5,965,000,000
71,011,905 5,965,000,000 5,965,000,000
71,011,905 5,965,000,000 5,965,000,000
78,011,905 6,553,000,000 6,553,000,000

You might also like