Professional Documents
Culture Documents
B8.Luy Thua, Rut Gon Luy Thua
B8.Luy Thua, Rut Gon Luy Thua
A. LÝ THUYẾT
LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ NGUYÊN
Lũy thừa với số mũ nguyên dương.
Cho a và n * . Khi đó a n = a.a.a....a (n thừa số a).
Lũy thừa với số mũ nguyên âm, lũy thừa với số mũ 0
1
Cho a \ 0 và n * . Ta có: a − n = n ; a 0 = 1 .
a
Lũy thừa với số mũ nguyên có các tính chất tương tự tính chất của lũy thừa với số mũ nguyên dương.
Chú ý: 00 và 0− n ( n * ) không có nghĩa.
CĂN BẬC n
Cho số thực b và số nguyên dương n 2 .
Số a được gọi là căn bậc n của số b nếu a n = b .
Khi n lẻ, b : Tồn tại duy nhất một căn bậc n của số b là n b .
Khi n chẵn và b 0 thì không tồn tại căn bậc n của số#b.
Khi n chẵn và b = 0 thì có duy nhất một căn bậc n của số b là n 0 = 0 .
Khi n chẵn và b 0 có 2 căn bậc n của số thực b là n b và − n b .
LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ HỮU TỈ
m
m
Cho số thực a 0 và số hữu tỷ r = , trong đó m ; n , n 2 . Khi đó a r = a n = n a m .
n
TÍNH CHẤT CỦA LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ THỰC
Cho hai số dương a; b và m; n . Khi đó ta có các công thức sau.
am
■ ( a m ) = a m.n
1 n
■ a m .a n = a m+ n ■ = a m−n m = 0 n = a − n
n
a a
n
an a n a n a a 1; a m a n m n
■ a n .b n = ( ab ) , n a . n b = n ab ■ = , =
n
■ .
bn b n b b 0 a 1: a m
a n
m n
B. BÀI TẬP
1 1 5 5
12 7 4 12
A. x . B. x . C. x . D. x .
62
Câu 5. Cho số thực x dương. Với mọi số thực a , b bất kỳ, khẳng định nào dưới đây đúng?
( ) ( ) ( )
b
C. ( x a ) = x a .
b b b b
= x ab . = x a +b . = xa .
b
A. x a B. x a D. x a
a a 3 a2
Câu 6. Cho P = với a là một số thực dương. Đặt x = 12 a . Hãy biễu diễn P theo x .
( a)
3
4
17
A. P = x . 12
B. P = x . 10
C. P = x . 17
D. P = x . 12
Câu 7. Với các số thực a , b bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
5a 5a 5a 5a
A. b = 5a −b . B. b = 5 .
b
C. b = 5ab . D. b = 5a +b .
5 5 5 5
5
a2a 2 3 a4
Câu 8. Biểu thức P = , ( a 0 ) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ của cơ số a là
6
a5
A. P = a . B. P = a 4 . C. P = a5 . D. P = a 2 .
3 1
a .a 2 3
Câu 9. Rút gọn biểu thức P 2 2
với a 0.
2 2
a
A. P a. B. P a3 . C. P a4 . D. P a5 .
Câu 10. Cho a là một số thực dương khác 1. Với mọi số nguyên m, n thỏa mãn n 0 , mệnh đề nào sau
đây đúng?
m m
A. ( a m ) = a m +n .
n
B. a n = n a m . C. a n = m a n . D. a m .a n = a m.n .
Câu 11. Cho x, y là hai số thực dương khác 1 và , là hai số thực tuỳ ý. Mệnh đề nào sau đây là sai?
−
x x x x
B. x . y = ( xy ) .
+
A. = .
C. x .x = x . D. = .
y y y y
3
Câu 12. Cho biểu thức: P = x . x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 5
4 13 3 17
7 2 10 10
A. x . B. x . C. x . D. x .
Câu 13. Cho biểu thức: P = 5 x 7 : x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
9 9 7 9
A. x 7 . B. x 5 . C. x 10 . D. x 10 .
1 1
Câu 14. Cho biểu thức P = x 2 .x 3 . 6 x với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
11 7 5
A. P = x . B. P = x 6 . C. P = x 6 . D. P = x 6 .
1
Câu 15. Rút gọn biểu thức P = x 6 3 x với x 0 .
1 2
A. P = x 8 . B. P = x . C. P = x 9 . D. P = x 2 .
63
Câu 16. Cho biểu thức P = 3 x 5 4 x với x 0 . Khi đó
20 7 21 12
A. P = x 21
B. P = x . 4
C. P = x . 5
D. P = x . 5
1
Câu 17. Rút gọn biểu thức P = x 2 . 8 x với x 0.
1 5 5
A. x 4 . B. x 16 . C. x 16 . D. x 8 .
1
Câu 18. Cho a là số thực dương khác 1. Viết biểu thức P = 3 a5 . dưới dạng lũy thừa của cơ số a là
a3
5 1 7 19
A. P = a 6 . B. P = a 6 . C. P = a 6 . D. P = a 6 .
Câu 19. Cho biểu thức P = x 5 x 3 x x với x 0 và khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 3 13 1
A. P = x . 3
B. P = x . 10
C. P = x . 10
D. P = x 2 .
Câu 20. Biến đổi biểu thức A = a. 3 a2 với a 0 về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ của cơ số a ta được
7 7
A. A = a 6 . B. A = a 2 . C. A = a . D. A = a 2 .
A. a . B. a 9 . C. a 6 . D. a 5 .
(a )
3
7 +1
A. a 7 . B. a 2 . C. a − 7
. D. a −2 .
Câu 23. Rút gọn biểu thức 81a 4b 2 ta được kết quả là
A. −9a 2b . B. 9a 2 b . C. 9a 2b . D. 81a 2b .
( ) (4 − 2 ) . ( ) (2 − 2 )
3 4 3 4
A. 4 − 2 B. 2 − 2 .
C. ( 2) ( 3 − 2) . ( ) ( )
4 5 6 7
3− D. 11 − 2 11 − 2 .
9
Câu 25. Rút gọn biểu thức B = b 5 : 4 b3 với b 0 được kết quả là
7 12 27 21
A. B = b15 . B. B = b 5 . C. B = b 20 . D. B = b 20 .
( ) (4 )
2017 2016
Câu 26. Rút gọn biểu thức P = 7 + 4 3 3−7 .
( )
2016
A. P = 1 . B. P = 7 − 4 3 . C. P = 7 + 4 3 . D. P = 7 + 4 3 .
64
Câu 27. Cho biểu thức P = x. x 2 . x 3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
43
1 13 1 2
A. P = x 2 . B. P = x 24 . C. P = x 4 . D. P = x 3 .
( ) (2 )
2020 2021
Câu 28. Rút gọn biểu thức P = 2 6 − 5 6 +5 .
( ) ( )
2020 2020
A. 2 6 − 5 . B. 2 6 + 5 . C. 2 6 − 5 . D. 2 6 + 5 .
1 m
Câu 29. Rút gọn biểu thức P = x 2 8 x ta được P = x n với ( m, n ) và m
*
là phân số tối giản. Khi đó
n
tổng m + n bằng.
A. 21 . B. 13 . C. 5 . D. 17 .
Câu 30. Cho các số thực a và b thỏa mãn 2a = 6 , 2b = 48 . Khi đó a − b bằng
A. 8 . B. −3 . C. 3 . D. −8 .
65