You are on page 1of 8

Bảng 1:

1. Labour union (Công đoàn)


Association of employees that negotiates with employers to improve its members’ incomes and
working conditions
(Hiệp hội của những người lao động đàm phán với người sử dụng lao động để cải thiện thu nhập và
điều kiện làm việc của các thành viên)
2. Economics (Kinh tế)
The social science that analyses the production, distribution, and consumption of goods and
services.
(Khoa học xã hội phân tích quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.)
3. Income (Thu nhập)
The flow of money earned or collected during a given period, including wages and salaries, interest
payments, rental income, and profit from business.
(Dòng tiền kiếm được hoặc thu được trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm tiền công và
tiền lương, trả lãi, thu nhập cho thuê và lợi nhuận từ kinh doanh.)
4. International trade – Thương mại quốc tế
Enables countries to import goods they lack or cannot produce domestically
(Cho phép các quốc gia nhập khẩu hàng hóa mà họ thiếu hoặc không sản xuất được trong nước)
5. Production process – Quy trình sản xuất
Often involves the conversion of raw materials into finished products.
(Thường liên quan đến việc chuyển đổi nguyên liệu thô thành thành phẩm.)
6. Laundering money – Rửa tiền
Criminal multinationals tend to pass money through a series of companies in very complicated
transactions in order to disguise its origin from tax inspectors and the police.
(Các công ty tội phạm đa quốc gia có xu hướng chuyển tiền qua một loạt công ty trong các giao
dịch rất phức tạp nhằm che giấu nguồn gốc của nó trước thanh tra thuế và cảnh sát.)
7. Tax evasion – Trốn thuế
Making false declarations and obviously illegal.
(Khai báo sai và rõ ràng là bất hợp pháp.)
8. Payroll – Bảng lương
A list of employees and their wage
(Danh sách nhân viên và mức lương của họ)
9. Liability – Trách nhiệm pháp lý
An obligation to settle a debt; money owed to someone.
(Nghĩa vụ thanh toán nợ, tiền nợ ai đó)
10. Contract – Hợp đồng
An agreement between two or more parties, often written.
(Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, thường được viết ra.)
Bảng 2:
1. Cash flow - The balance of cash receipts minus cash payments over a given period of time.

(Dòng tiền - Số dư tiền mặt thu trừ tiền mặt chi trả trong một khoảng thời gian nhất định.)

2. Capital transfer tax - Gifts and inheritances are usually liable to this tax

(Thuế chuyển nhượng vốn - Quà tặng và thừa kế thường phải chịu loại thuế này)

3. Net income - Money remaining after all expenses and taxes have been paid

(Thu nhập ròng - Số tiền còn lại sau khi đã thanh toán mọi chi phí và thuế)

4. Shortages - These occur when at the going price the quantity demanded is greater the supply
available.

(Thiếu hụt - Điều này xảy ra khi ở mức giá hiện hành, lượng cầu lớn hơn lượng cung hiện có.)

5. Shareholder - Someone who owns parts of a company.

(Cổ đông - Người sở hữu các bộ phận của công ty.)

6. Credit card - Issued by banks and other financial institutions to enable the card holders

(Thẻ tín dụng - Do ngân hàng và các tổ chức tài chính khác phát hành để chủ thẻ)

7. Prices - Are set by the government particularly for public utility services – railroads, electricity,
manufactured gas, bus services, etc.

(Giá cả - Do chính phủ quy định đặc biệt đối với các dịch vụ tiện ích công cộng – đường sắt, điện,
khí đốt sản xuất, dịch vụ xe buýt, v.v.)

8. An annual report - Includes the sale figures of the company for the current fiscal year.

(Báo cáo hàng năm - Bao gồm số liệu bán hàng của công ty cho năm tài chính hiện tại.)

9. Surplus – Developes when the market price is higher than the eqibrium price

(Thặng dư – Phát triển khi giá thị trường cao hơn giá cân bằng)

10. Hyperinflation - Occurs when a country experiences very high and usually accelerating rates of
inflation, causing the population to minimize their holdings of money.

(Siêu lạm phát - Xảy ra khi một quốc gia trải qua tỷ lệ lạm phát rất cao và thường tăng nhanh,
khiến người dân giảm thiểu việc nắm giữ tiền của họ.)
Bảngt 3:
1. Purchasing power – Sức mua
The amount of goods and services that money can buy at a given time.
(Lượng hàng hóa và dịch vụ mà tiền có thể mua được tại một thời điểm nhất định.)
2. Welfare – Phúc lợi
Condition of general well-being; and government spending designed to achieve this.
(Tình trạng sức khỏe chung; và chi tiêu của chính phủ được thiết kế để đạt được điều này.)
3. Mixed economy – Nền kinh tế hỗn hợp
An economic system in which some goods and services are produced
(Một hệ thống kinh tế trong đó một số hàng hóa và dịch vụ được sản xuất)
4. Direct tax – Thuế trực thu
A tax imposed on people’s incomes and companies’ profits
(Thuế đánh vào thu nhập của người dân và lợi nhuận của công ty)
5. Planned economy – Kinh tế kế hoạch
An economic system in which production and consumption quotas are fixed beforehand.
(Một hệ thống kinh tế trong đó hạn ngạch sản xuất và tiêu dùng được ấn định trước.)
6. Hyperinflation – Siêu lạm phát
Inflation of four or more digits.
(Lạm phát từ bốn con số trở lên.)
7. Downturn – Suy thoái
The end of a boom, when an economy starts to contract.
(Sự kết thúc của một sự bùng nổ, khi một nền kinh tế bắt đầu co lại.)
8. Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội GDP
The total final output of goods and services produced within an economy for any given year by both
residents and non-residents.
(Tổng sản lượng cuối cùng của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một nền kinh tế trong bất
kỳ năm nào bởi cả người cư trú và người không cư trú.)
9. Value-added tax (VAT) - Thuế giá trị gia tăng
A sales tax collected at each stage of production, excluding the already-taxed costs from previous
stages.
(Thuế bán hàng được thu ở từng công đoạn sản xuất, không bao gồm chi phí đã đánh thuế từ các
công đoạn trước.)
10. Deficit – Thâm hụt
An excess of expenditure over income
(Chi tiêu vượt quá thu nhập)
Bảng 4:
1. Balance sheet – Bảng cân đối
A detailed summary of a person’s or a company’s financial condition at a specific point in time,
taking into account their assets, liabilities, etc.
(Một bản tóm tắt chi tiết về tình hình tài chính của một người hoặc một công ty tại một thời điểm cụ
thể, có tính đến tài sản, nợ phải trả của họ, v.v)
2. Austerity – Thắt lưng buộc bụng
A word that is used to describe economic policies and measures designed to reduce inflation, the
quantity of imports, government spending, and so on.
(Một từ được sử dụng để mô tả các chính sách và biện pháp kinh tế được thiết kế để giảm lạm phát,
số lượng nhập khẩu, chi tiêu của chính phủ, v.v.)
3. Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
The price at which one currency can buy another.
(Giá của một loại tiền tệ có thể mua một loại tiền tệ khác)
4. Credit card – Thẻ tín dụng
A card which guarantees payment for goods and services purchased by the cardholder, who pays
back the bank or finance company at a later date.
(Là loại thẻ đảm bảo việc thanh toán hàng hóa, dịch vụ mà chủ thẻ đã mua và sẽ hoàn trả lại cho
ngân hàng hoặc công ty tài chính vào một ngày sau đó.)
5. Corporation – Tổng công ty
A type of business organization formed by an association of stockholders
(Một loại hình tổ chức kinh doanh được thành lập bởi cá cổ đông)
6. Loan – Khoản vay
A fixed sum of money on which interest is paid, lent for a fixed period, and usually for a specific
purpose.
(Một khoản tiền cố định được trả lãi, cho vay trong một thời gian cố định và thường cho một mục
đích cụ thể)
Bảngt 5:
1. Interest rate – Lãi suất
cost of borrowing money
(Chi phí vay tiền)
2. Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
price at which one currency can buy another
(Giá mà một loại tiền có thể mua một loại tiền khác)
3. Inflation rate – Tỷ lệ lạm phát
general increase in prices
(Tăng giá chung)
4. Labour force – Lực lượng lao động
people working
(Những người làm việc)
5. Tax incentives – Ưu đãi về thuế
low taxes to encourage business activity
(Thuế thấp khuyến khích hoạt động kinh doanh)
6. Government bureaucracy – Bộ máy hành chính
official rules/ regulations/ paperwork
(Quy tắc/ quy định/ giấy tờ chính thức)
7. GDP (gross domestic product)
Total value of goods and services produced in coutry
(Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước)
8. Unemployment rate – Tỷ lệ thất nghiệp
percentage of people without jobs
(tỷ lệ người không có việc làm)
9. Foreign investment – Đầu tư nước ngoài
money from overseas
(tiền từ nước ngoài)
10. Balance of trade – Cán cân thương mại
difference in value between a country’s imports and exports.
(chênh lệch về giá trị giữa hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu của một quốc gia.)
Bảng 6:
1. Balance sheet – Bảng cân đối kết toán
a detailed summary of a person's or a company's financial condition at a specific point in time,
taking into account their assets, liabilities, etc.
(một bản tóm tắt chi tiết về tình hình tài chính của một người hoặc một công ty tại một thời điểm cụ
thể, có tính đến tài sản, nợ phải trả của họ, v.v)
2. Liquid assets
cash or something that is easily convertible into cash.
(tiền mặt hoặc thứ gì đó có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.)
3. Liability – Trách nhiệm pháp lý
an obligation to settle a debt; money owed to someone.
(nghĩa vụ thanh toán nợ; tiền nợ ai đó.)
4. Net income – Thu nhập ròng
money remaining after all expenses and taxes have been paid.
(số tiền còn lại sau khi tất cả các chi phí và thuế đã được thanh toán)
5. Property – Tài sản
something that is legally owned by a person or company.
(một cái gì đó được sở hữu hợp pháp bởi một người hoặc công ty.)
6. Payroll – Bảng lương
a list of all employees and their wages.
(một danh sách tất cả nhân viên và tiền lương của họ.)
7. Equity – Vốn chủ sở hữu
this word has 2 meanings: "stock (shares)" and "net worth"
(từ này có 2 nghĩa: "cổ phiếu (cổ phiếu)" và "giá trị ròng")
8. Journal
an accounting record where all business transactions are INITIALLY entered.
(một hồ sơ kế toán trong đó tất cả các giao dịch kinh doanh được nhập BAN ĐẦU.)
9. Cash flow – Dòng tiền
the balance of cash receipts minus cash payments over a given period of time.
(số dư của các khoản thu trừ đi các khoản chi bằng tiền mặt trong một khoảng thời gian nhất định.)
10. Expense – Chi phí
money that is spent to purchase goods or services provided by someone else
(tiền được sử dụng để mua hàng hóa hoặc dịch vụ do người khác cung cấp)
Bảng 7:
1. Debt – Nợ nần
money that is owed.
(Số tiền nợ)
2. Lease – Cho thuê
an agreement where the owner of something allows someone else to use it for a specific time for a
sum of money.
(một thỏa thuận trong đó chủ sở hữu của một cái gì đó cho phép người khác sử dụng nó trong một
thời gian cụ thể với một khoản tiền.)
3. Gearing
the proportion of own capital to borrow funds when buying an asset or financing a company.
(tỷ lệ vốn tự có để vay vốn khi mua một tài sản hoặc cấp vốn cho một công ty.)
4. Liabilities – Nợ phải trả
the opposite of assets.
(Ngược lại với tài sản)
5. Contract – Hợp đồng
an agreement between two or more parties, often written.
(một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, thường bằng văn bản.)
6. Transaction – Giao dịch
buying or selling something.
(mua hoặc bán một thứ gì đó)
7. Shareholder – Cổ đông
someone who owns parts of a company.
(một người sở hữu các bộ phận của một công ty)
Bảng 8:
1. Equilibrium price – Giá cân bằng
the price where the quantity demanded and the quantity supplied meet.
(mức giá tại đó lượng cầu và lượng cung gặp nhau.)
2. Inflation – Lạm phát
an economic condition in which prices for consumer goods increase and the value of money or
purchasing power decreases.
(một điều kiện kinh tế trong đó giá hàng tiêu dùng tăng và giá trị của tiền hoặc sức mua giảm)
3. Mixed economy – Kinh tế hỗn hợp
an economic system in which some goods and services are produced by the government and some
by private enterprise.
(một hệ thống kinh tế trong đó một số hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi chính phủ và một số
do doanh nghiệp tư nhân sản xuất.)
4. Planned economy – Nền kinh tế có kế hoạch
an economic system in which production and consumption quotas are fixed beforehand.
(một hệ thống kinh tế trong đó hạn ngạch sản xuất và tiêu dùng được ấn định trước)
5. Recession – Suy thoái
a period when economic activity (spending, investment) falls and unemployment rises.
(một thời kỳ khi hoạt động kinh tế (chi tiêu, đầu tư) giảm và tỷ lệ thất nghiệp tăng lên.)
6. Free market economy
an economic system in which the market is regulated by the law of supply and demand.
(một hệ thống kinh tế trong đó thị trường được điều tiết bởi quy luật cung cầu)
7. Direct tax – Thuế trực thu
a tax which imposed on people’s incomes and companies’ profits.
(một loại thuế đánh vào thu nhập của người dân và lợi nhuận của các công ty.)

You might also like