You are on page 1of 9

Mã (*) Tên (*) Tính chất

CPDIEN Chi phí điện Dịch vụ


CPMH Chi phí mua hàng Dịch vụ
CT01 Chỉ màu trắng Vật tư hàng hóa
DEA Dung môi ghép EA Vật tư hàng hóa
G006 Giày thể thao Converse xanh Vật tư hàng hóa
LPXD Lệ phí xăng dầu Dịch vụ
MAYINMAU Máy in màu Vật tư hàng hóa
MV38 Màng vải không dệt vàng đục Vật tư hàng hóa
MX39 Màng vải không dệt xanh lá Vật tư hàng hóa
N012 Nón nữ Barea đỏ Vật tư hàng hóa
TUIEP túi ép Vật tư hàng hóa
TV36 Túi màu vàng đục Size 36 Thành phẩm
TV39 Túi màu vàng đục Size 39 Thành phẩm
TX36 Túi màu xanh lá size 36 Thành phẩm
TX39 Túi màu xanh lá size 39 Thành phẩm
TX40 cước dịch vụ viễn thông Dịch vụ
ZOJE Máy lập trình màu ZOJE Chỉ là diễn giải
Đơn vị tính chính Tồn tối thiểu Nhóm VTHH

DV

cuộn NVL
kg NVL
đôi HH

Cái CCDC
kg NVL
kg NVL
Cái HH
HH
Cái TP
Cái TP
Cái TP
Cái TP
DV
Kho ngầm định TK kho TK doanh thu

5111
5111
NVL 152 5111
NVL 152 5111
HH 1561 5111
3339
1561 5111
NVL 152 5111
NVL 152 5111
HH 1561 5111
5111
TP 1551 5112
TP 1551 5112
TP 1551 5112
TP 1551 5112
5111
TK chi phí Tỷ lệ CKMH (%) Đơn giá mua gần nhất

632
632
632

632
632
632

632
632
632
632
632
632
632
Đơn giá bán Thuế suất GTGT Loại tiền

10
10
10
10
10
KCT
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Đơn vị tính Đơn giá mua cố định Đơn vị chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi Toán tử Mã nguyên vật liệu
Tên nguyên vật liệu Đơn vị tính NVL Số lượng Đặc tính
Theo dõi vật tư hàng
Mã quy cách Tên quy cách Cho phép trùng
hóa theo mã quy cách

You might also like