Professional Documents
Culture Documents
Mau - Danh - Muc - Vat - Tu - Hang - Hoa
Mau - Danh - Muc - Vat - Tu - Hang - Hoa
DV
cuộn NVL
kg NVL
đôi HH
Cái CCDC
kg NVL
kg NVL
Cái HH
HH
Cái TP
Cái TP
Cái TP
Cái TP
DV
Kho ngầm định TK kho TK doanh thu
5111
5111
NVL 152 5111
NVL 152 5111
HH 1561 5111
3339
1561 5111
NVL 152 5111
NVL 152 5111
HH 1561 5111
5111
TP 1551 5112
TP 1551 5112
TP 1551 5112
TP 1551 5112
5111
TK chi phí Tỷ lệ CKMH (%) Đơn giá mua gần nhất
632
632
632
632
632
632
632
632
632
632
632
632
632
Đơn giá bán Thuế suất GTGT Loại tiền
10
10
10
10
10
KCT
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Đơn vị tính Đơn giá mua cố định Đơn vị chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi Toán tử Mã nguyên vật liệu
Tên nguyên vật liệu Đơn vị tính NVL Số lượng Đặc tính
Theo dõi vật tư hàng
Mã quy cách Tên quy cách Cho phép trùng
hóa theo mã quy cách