You are on page 1of 39

I.

Phương pháp tiếp cận, nghiên cứu Lịch sử văn minh Thế giới (câu 3 trang 8)
MB: Phương pháp tiếp cận lịch sử văn minh thế giới là một công cụ quan trọng giúp
chúng ta nghiên cứu lịch sử văn minh thế giới một cách khoa học và toàn diện. Việc vận
dụng đúng đắn và linh hoạt các phương pháp tiếp cận này sẽ giúp chúng ta có được cái nhìn
sâu sắc và toàn diện về quá trình hình thành, phát triển và suy tàn của các nền văn minh trên
thế giới..
KB: Lịch sử văn minh thế giới là một môn khoa học nghiên cứu quá trình hình thành,
phát triển và suy tàn của các nền văn minh trên thế giới. Để nghiên cứu một cách khoa học và
toàn diện lịch sử văn minh thế giới, cần phải có phương pháp tiếp cận phù hợp.
II. Cơ sở hình thành văn minh (nói chung);

1.1 Cơ sở hình thành văn minh


Cơ sở tự nhiên
Điều kiện tự nhiên là yếu tố quan trọng hàng đầu trong sự hình thành của văn minh. Những
vùng đất có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương
mại, giao thông,... sẽ có nhiều khả năng hình thành và phát triển văn minh.
 Đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa: Điều kiện này tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp
phát triển, là cơ sở cho sự phát triển của xã hội. Ví dụ, nền văn minh Ai Cập cổ đại hình
thành và phát triển ở lưu vực sông Nin, nơi có đất đai màu mỡ, khí hậu ôn hòa, thuận lợi
cho sản xuất nông nghiệp.
 Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú: Điều kiện này cung cấp nguyên liệu cho sản
xuất, thúc đẩy sự phát triển của thủ công nghiệp và thương mại. Ví dụ, nền văn minh
Lưỡng Hà hình thành và phát triển ở lưu vực sông Tigris và Euphrates, nơi có nguồn tài
nguyên thiên nhiên phong phú, như gỗ, đồng, sắt,...
 Vị trí địa lý thuận lợi: Điều kiện này tạo điều kiện cho giao lưu, trao đổi văn hóa giữa các
dân tộc, góp phần thúc đẩy sự phát triển của văn minh. Ví dụ, nền văn minh Trung Quốc
cổ đại hình thành và phát triển ở lưu vực sông Hoàng Hà, nơi có vị trí địa lý thuận lợi,
nằm trên con đường giao thương giữa phương Đông và phương Tây.
Điều kiện chính trị
Điều kiện chính trị cũng là một yếu tố quan trọng trong sự hình thành của văn minh. Sự ổn định
chính trị sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của kinh tế, xã hội, văn hóa.
 Sự hình thành của nhà nước: Nhà nước là tổ chức chính trị, xã hội có vai trò quan trọng
trong việc quản lý, điều hành xã hội, duy trì trật tự, ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho
sự phát triển của kinh tế, xã hội, văn hóa. Ví dụ, nền văn minh Ai Cập cổ đại hình thành
và phát triển dưới sự cai trị của các pharaoh, những người đã xây dựng một nhà nước ổn
định, vững mạnh.
 Sự ổn định chính trị: Sự ổn định chính trị sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của
sản xuất, kinh doanh, giao lưu, trao đổi văn hóa,... Ví dụ, nền văn minh Lưỡng Hà hình
thành và phát triển trong bối cảnh chính trị ổn định, được cai trị bởi các vương triều hùng
mạnh.
Điều kiện dân cư xã hội
Điều kiện dân cư xã hội cũng là một yếu tố quan trọng trong sự hình thành của văn minh. Sự
phát triển của dân cư, xã hội sẽ tạo điều kiện cho sự phát triển của văn hóa, giáo dục, khoa
học,...
 Sự tăng trưởng dân số: Sự tăng trưởng dân số sẽ tạo ra nguồn nhân lực dồi dào, là cơ sở
cho sự phát triển của kinh tế, xã hội. Ví dụ, nền văn minh Ai Cập cổ đại có dân số đông
đúc, tạo ra nguồn nhân lực dồi dào cho sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp, xây
dựng,...
 Sự phân công lao động xã hội: Sự phân công lao động xã hội sẽ tạo điều kiện cho sự
chuyên môn hóa, thúc đẩy sự phát triển của khoa học, kỹ thuật. Ví dụ, nền văn minh
Lưỡng Hà đã có sự phân công lao động xã hội khá rõ rệt, với sự xuất hiện của các nghề
thủ công chuyên nghiệp, như nghề thợ rèn, thợ gốm, thợ xây,...
 Sự hình thành của các tầng lớp xã hội: Sự hình thành của các tầng lớp xã hội sẽ tạo điều
kiện cho sự phát triển của văn hóa, giáo dục, nghệ thuật. Ví dụ, nền văn minh Trung
Quốc cổ đại đã có sự phân hóa giai cấp rõ rệt, với sự xuất hiện của các tầng lớp quý tộc,
bình dân, nô lệ. Điều này đã tạo điều kiện cho sự phát triển của văn hóa, giáo dục, nghệ
thuật, phục vụ cho nhu cầu của các tầng lớp khác nhau trong xã hội.
Tóm lại, sự hình thành của văn minh là một quá trình lâu dài, phức tạp, chịu tác động của nhiều
yếu tố. Trong đó, các cơ sở tự nhiên, chính trị, dân cư xã hội là những yếu tố quan trọng.
1.2 Tính chất cơ bản

Tính phổ quát của nền văn minh được thể hiện ở chỗ các nền văn minh đều có những giá trị
chung, những mục tiêu chung, đó là:
 Tôn trọng và bảo vệ con người: Đây là giá trị phổ quát nhất của mọi nền văn minh, thể
hiện ở việc tôn trọng và bảo vệ quyền sống, quyền tự do, quyền bình đẳng của con người.
 Thúc đẩy sự phát triển của xã hội: Các nền văn minh đều hướng tới việc thúc đẩy sự phát
triển của xã hội, mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho con người.
 Hợp tác và hòa bình: Các nền văn minh đều hướng tới sự hợp tác và hòa bình giữa các
dân tộc, các quốc gia.
Ví dụ:
 Tôn trọng và bảo vệ con người: Hầu hết các nền văn minh đều có những quy định về bảo
vệ con người, như quy định về cấm giết người, quy định về bảo vệ quyền sở hữu,...
 Thúc đẩy sự phát triển của xã hội: Các nền văn minh đều có những thành tựu trong lĩnh
vực kinh tế, khoa học, kỹ thuật, văn hóa,... góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
 Hợp tác và hòa bình: Các nền văn minh đều có những nỗ lực để thúc đẩy hợp tác và hòa
bình giữa các dân tộc, các quốc gia.
Tính kế thừa của nền văn minh được thể hiện ở chỗ các nền văn minh đều dựa trên
nền tảng của các nền văn minh trước đó, kế thừa những thành tựu của các nền văn
minh trước và phát huy những thành tựu đó.
Ví dụ:
 Kiến trúc Ai Cập cổ đại được kế thừa từ các nền văn minh trước đó, như nền văn minh
Lưỡng Hà, nền văn minh Sumer,...
 Chữ viết Trung Hoa được kế thừa từ nền văn minh Hoa Hạ cổ đại.
 Triết học Hy Lạp cổ đại đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của triết học phương Tây.
Tính nhân bản của nền văn minh được thể hiện ở chỗ các nền văn minh đều hướng tới
việc bảo vệ và phát huy những giá trị nhân văn, như:
 Quyền con người: Các nền văn minh đều tôn trọng và bảo vệ quyền con người, như
quyền sống, quyền tự do, quyền bình đẳng,...
 Công lý: Các nền văn minh đều hướng tới việc thực hiện công lý, bảo vệ quyền lợi của
người dân.
 Tình yêu thương: Các nền văn minh đều đề cao tình yêu thương giữa con người với nhau.
Ví dụ:
 Tư tưởng nhân văn của nền văn minh Hy Lạp cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát
triển của tư tưởng nhân văn trong các nền văn minh khác.
 Tôn giáo: Tôn giáo là một trong những biểu hiện quan trọng của tính nhân văn trong các
nền văn minh. Tôn giáo đề cao những giá trị nhân văn như tình yêu thương, lòng nhân
ái,...
 Văn học: Văn học là một trong những lĩnh vực thể hiện rõ nét tính nhân văn của các nền
văn minh. Văn học ca ngợi những giá trị nhân văn như tình yêu thương, lòng nhân ái, sự
công bằng,...
Tính tiến bộ của nền văn minh được thể hiện ở chỗ các nền văn minh luôn vận động
và phát triển theo hướng tiến bộ, mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho con người.
Ví dụ:
 Sự phát triển của khoa học, kỹ thuật: Khoa học, kỹ thuật phát triển đã mang lại những
thành tựu to lớn cho con người, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của con người.
 Sự phát triển của dân chủ: Dân chủ phát triển đã mang lại quyền và lợi ích cho người dân,
góp phần xây dựng xã hội công bằng, văn minh.
 Sự phát triển của văn hóa: Văn hóa phát triển đã mang lại những giá trị tinh thần cao đẹp
cho con người, góp phần nâng cao đời sống tinh thần của con người.
Tóm lại, những tính chất cơ bản của nền văn minh là những giá trị chung, những mục tiêu chung
mà các nền văn minh hướng tới. Những tính chất này có vai trò quan trọng trong sự phát triển
của văn minh.
1.3 Thành tựu cơ bản
1. **Chữ viết:**
- **Ý nghĩa:** Chữ viết là một công cụ quan trọng giúp con người giao tiếp, lưu trữ và truyền
đạt kiến thức. Khi có chữ viết, thông tin có thể được duy trì và truyền đạt qua thời gian và không
gian một cách hiệu quả. Nó tạo ra sự ổn định trong truyền thống văn hóa, giáo dục và giao tiếp.

2. **Văn học:**
- **Ý nghĩa:** Văn học là một phần quan trọng của văn minh, giúp con người hiểu về bản chất
của cuộc sống, con người, và thế giới xung quanh. Các tác phẩm văn học thường chứa đựng
những giá trị văn hóa, triết học, và tư duy, giúp hình thành và thể hiện đa dạng văn hóa của nhân
loại.

3. **Sử học:**
- **Ý nghĩa:** Sử học là nguồn thông tin quan trọng về quá khứ của nhân loại. Nó giúp con
người hiểu về những sự kiện lịch sử, nguồn gốc của xã hội, và học từ kinh nghiệm của những thế
hệ trước. Sử học còn giúp duy trì và củng cố nhận thức về bản chất của xã hội và văn hóa.

4. **Nghệ thuật:**
- **Ý nghĩa:** Nghệ thuật là một biểu hiện sáng tạo của tâm hồn con người. Nó không chỉ làm
đẹp cuộc sống, mà còn giúp tạo ra những trải nghiệm tinh thần sâu sắc. Nghệ thuật thường là
nguồn động viên, làm tăng sự sáng tạo và sự nhạy bén của tâm trí.

5. **Khoa học tự nhiên:**


- **Ý nghĩa:** Khoa học tự nhiên mang lại hiểu biết về thế giới vật chất xung quanh chúng ta.
Nó làm cho con người có khả năng kiểm soát và sử dụng tài nguyên tự nhiên, cũng như phát
triển công nghệ để cải thiện cuộc sống và tạo ra những đột phá trong y tế, năng lượng, và các
lĩnh vực khác.

6. **Tôn giáo – Tư tưởng:**


- **Ý nghĩa:** Tôn giáo và tư tưởng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị, đạo
đức, và lòng tin của con người. Chúng mang lại sự ý nghĩa và mục đích cho cuộc sống, cũng như
góp phần vào việc xây dựng và duy trì các cộng đồng và xã hội.

7. **Triết học - Giáo dục:**


- **Ý nghĩa:** Triết học và giáo dục giúp hình thành tư duy, lối tư duy và kiến thức của con
người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư tưởng và đào tạo nhân sự, đồng
thời định hình hệ thống giáo dục để truyền đạt kiến thức và giáo dục văn hóa.

8. **Luật pháp:**
- **Ý nghĩa:** Luật pháp là cơ sở của sự công bằng và ổn định trong xã hội. Nó đặt ra quy tắc
và tiêu chuẩn cho hành vi của con người, đảm bảo sự an toàn, công bằng, và tự do. Luật pháp
giúp duy trì trật tự xã hội và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của cộng đồng.
Ví dụ:
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về những thành tựu văn minh và ý nghĩa của chúng từ các nền
văn minh khác nhau:

1. **Chữ viết:**
- *Ví dụ:* Trong nền văn minh Hy Lạp cổ đại, phương tiện chữ viết giúp tác phẩm văn học
như "Iliad" và "Odyssey" của Homer được truyền bá và duy trì qua thời gian, đóng vai trò quan
trọng trong việc xây dựng và lưu giữ văn hóa Hy Lạp.

2. **Văn học:**
- *Ví dụ:* Trong nền văn minh Trung Quốc cổ đại, tác phẩm văn học như "Thơ Tảo Đường"
của Đường Tống làm giàu ngôn ngữ và tư duy, góp phần đặt nền móng cho văn hóa Trung Quốc.

3. **Sử học:**
- *Ví dụ:* Nền văn minh Ai Cập cổ đại với các tác phẩm như "Bản dạy của Amenemope" và
"Bàn ghi chú của Thôoutmosis III" giúp lưu trữ kiến thức và lịch sử của họ, đồng thời tạo ra nền
tảng cho phát triển văn minh Ai Cập.

4. **Nghệ thuật:**
- *Ví dụ:* Nền văn minh Italia thời Phục hưng có những nhà nghệ sĩ như Leonardo da Vinci và
Michelangelo, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật kỳ diệu như "Mona Lisa" và tượng Nữ thần tự
do, đóng góp vào sự phồn thịnh văn hóa và nghệ thuật.

5. **Khoa học tự nhiên:**


- *Ví dụ:* Nền văn minh cổ đại Ấn Độ đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực khoa
học toán học và y học, như sáng tạo số 0 và phương pháp phẫu thuật.

6. **Tôn giáo – Tư tưởng:**


- *Ví dụ:* Nền văn minh Byzantine với Kitô giáo là một ví dụ về sự hòa hợp giữa tôn giáo và
văn minh, tạo ra kiến trúc và nghệ thuật tôn giáo ấn tượng.

7. **Triết học - Giáo dục:**


- *Ví dụ:* Nền văn minh Phổ cổ đại với triết gia như Confucius đã đặt nền móng cho giáo dục
tư duy, tôn trọng gia đình và xã hội, góp phần vào sự phát triển của xã hội.
8. **Luật pháp:**
- *Ví dụ:* Nền văn minh La Mã cổ đại đã phát triển một hệ thống luật pháp phức tạp, với các
nguyên tắc như "Innocent until proven guilty" (vô tội cho đến khi chứng minh có tội) ảnh hưởng
đến các hệ thống pháp luật hiện đại.

III. Cơ sở hình thành văn minh phương Đông/ cơ sở hình thành văn minh phương
Tây cổ đại.
PHƯƠNG ĐÔNG:
1. Điều kiện tự nhiên
Nhìn chung lưu vực các con sông nói trên là những vùng đồng bằng phì nhiêu rất thuận lợi cho
việc phát triển nông nghiệp. khí hậu ấm áp, nguồn nước phong phú, đất đai màu mỡ và dễ canh
tác đã cho phép các quốc gia cổ đại phương Đông phát triển nông nghiệp thuận lợi.
Ai Cập ở Đông Bắc châu Phi, là một thung lũng nằm dọc theo lưu vực sông Nile. Phía tây giáp
sa mạc Libi, phía đông giáp Hồng Hải, phía bắc giáp Địa Trung Hải, phía nam giáp dãy núi Nubi
và Ethiopia. Địa hình chia làm hai khu vực: Thượng Ai Cập ở phía nam là một dãi thung lũng dài
và hẹp, có nhiều núi đá. Hạ Ai Cập ở phía bắc là vùng châu thổ đồng bằng sông Nile rộng lớn
hình tam giác. Sông Nile là một trong những con sông dài nhất thế giới, khoảng 6500km, với bảy
nhánh đổ ra Địa Trung Hải, phần chảy qua Ai Cập dài 700km. Hàng năm nước lũ dâng khiến cho
phù sa từ thượng nguồn tuôn xuống gia tăng màu mỡ cho đồng bằng châu thổ, thuận lợi cho việc
trồng trọt. Sông Nile cung cấp nguồn thực phẩm thủy sản dồi dào cho sư dân và là con đường
giao thông quan trọng nhất của vùng này. Do đất đai màu mỡ, các loại thực vật như đại mạch,
tiểu mạch, chà là, sen, cây papyrus làm giấy… sinh trưởng và phát triển quanh năm.
Lưỡng Hà: Lưỡng Hà là vùng bình nguyên giữa hai con sông Tigris và Euphrates, người Hy Lạp
cổ đại gọi là Mésopotamie. Từ xa xưa vùng này đã nổi tiếng là vùng đất phì nhiêu, rất thuận lợi
cho cuộc sống con người.
Ấn Độ: Ấn Dộ là một bán đảo ở Nam Á, thời cổ – trung đại bao gồm cả các nước Pakistan,
Nepan, và Bangladesh ngày nay. Ấn Độ có sự đa dạng về địa hình và khí hậu ở các vùng Bắc
Ấn, Trung Ấn và Nam Ấn. Sông Ấn (Indus), sông Hằng (Gange hay Gangga) đã tạo nên những
vùng đồng bằng màu mỡ, có vai trò rất quan trọng dẫn đến sự ra đời sớm của nền văn minh nông
nghiệp ở đây. Nhìn chung điều kiện tự nhiên Ấn Độ rất phức tạp, vừa có núi non trùng điệp, vừa
có nhiều sông ngòi với những đồng bằng trù phú, khí hậu có vùng nóng ẩm nhiều mưa, có vùng
quanh năm tuyết phủ, lại có cùng sa mạc khô cằn nóng nực.
Trung Quốc: Lãnh thổ Trung Quốc mênh mông nên địa hình đa dạng và phức tạp. Phía tây có
nhiều núi và cao nguyên, khí hậu khô hanh, phía đông có các bình nguyên châu thổ phì nhiêu,
các sông lớn đều chảy ra Thái Bình Dương tạo nên khí hậu ôn hòa. Trong số 5.000 dòng sông
của nước này thì Hoàng Hà (dài 5.464km) và Dương Tử (dài 5.800) là hai con sông lớn nhất .
Tuy thường xuyên gây ra lũ lụt, nhưng Hoàng Hà và Dương Tử đã mang đến nguồn phù sa bồi
đắp cho đất đai thêm màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp phát triển, mang lại giá trị
kinh tế cao.
2. Cơ sở dân cư

 Ai Cập: Ở lưu vực sông Nile từ thời đồ đá cũ đã có con người sinh sống. người Ai
Cập thời cổ là những thổ dân châu Phi, hình thành trên cơ sở hỗn hợp rất nhiều bộ lạc.
Do đi lại săn bắn trên lục địa, khi đến vùng thung lũng sông Nile, họ định cư ở đây
phát triển nghề nông và nghề chăn nuôi từ rất sớm. Về sau, một chi của bộ tộc
Hamites từ Tây Á xâm nhập vùng hạ lưu sông Nile, chinh phục thổ dân người châu
Phi ở đây. Trải qua quá trình hỗn hợp lâu dài, người Hamites và thổ dân đã đồng hóa
với nhau, hình thành ra một tộc người mới, đó là người Ai Cập.
 Lưỡng Hà: Người Sumer từ thiên niên kỉ IV.TCN đã di cư tới đây và sáng lập ra nền
văn minh đầu tiên ở lưu vực Lưỡng Hà, chung sống và đồng hóa với người Sumer.
Ngoài ra còn rất nhiều bộ lạc thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau ở các vùng xung quanh di
cư đến. Trải hàng ngàn năm, qua quá trình lao động, họ đã hòa nhập thành một cộng
đồng dân cư ổn định và xây dựng nên nền văn minh rực rỡ ở khu vực Tây Á. (Tiểu
Luận: Cơ sở cho sự hình thành văn minh phương Đông)
 Ấn Độ: Cư dân Ấn Độ đa dạng về tộc người và ngôn ngữ. Có hai chủng tộc chính là
người Dravida chủ yếu cư trú ở miền Nam, và người Aria cư trú ở miền Bắc. Ngoài ra
còn có nhiều tộc người khác như người Hy Lạp, Hung Nô, Arập cũng sinh sống ở
đây…
 Trung Quốc: Do điều kiện tự nhiên thuận lợi, từ xa xưa, vùng châu thổ Hoàng Hà đã
là quê hương của các bộ tộc Hạ, Thương, Chu. Họ chính là tổ tiên của dân tộc Hán –
người sáng tạo ra nền văn minh Hoa Hạ.
Phía Tây và Tây Nam là nơi sinh sống của các bộ tộc thuộc ngữ hệ Hán – Tạng, Môn – Khmer

Phía Bắc, Đông Bắc là nơi cư trú của các bộ tộc thuộc ngữ hệ Tungut. Con cháu của họ sau này
là các dân tộc ít người như Mông Cổ (lập ra nhà Nguyên), Mãn (lập ra triều Mãn Thanh),
Choang, Ngô, Nhĩ… các dân tộc trên đất này còn rất nhiều dân tộc khác sinh sống, cùng người
Hán xây dựng đất nước.

3. Cơ sở kinh tế

Về kinh tế, các quốc gia cổ đại phương Đông ra đời ở thời kì mà sức sản xuất xã hội đang ở trình
độ hết sức thấp kém. Với một trình độ sản xuất như vậy không cho phép các quốc gia cổ đại
phương Đông phát triển chế độ chiếm hữu nô lệ của mình một cách thuần thục và điển hình.

Sự phát triển rất yếu ớt chế độ tư hữu ruộng đất và sự tồn tại dai dẳng những tổ chức công xã
nông thôn, tàn tích của xã hội thị tộc nguyên thủy có thể coi là những nguyên nhân gây nên tình
trạng trì trệ, yếu kém của các nền văn minh cổ đại phương Đông.

4. Cơ cở chính trị-xã hội


 Ở phương Đông ra đời và tồn tại một hình thức nhà nước đặc thù, nhà nước quân chủ
chuyên chế trung ương tập quyền mà mọi quyền lực đều ở trong tay nhà vua và một
bộ máy quan lại cồng kềnh, quan liêu.
 Các quốc gia cổ đại phương Đông đã duy trì lâu dài chế độ nô lệ gia trưởng và các
hình thức áp bức bóc lột kiểu gia trưởng nên vai trò của nô lệ trong xã hội chưa nổi
bật.
Chính trên cơ sở như vậy mà nền văn minh phương Đông ra đời và phát triển và cũng chính các
yếu tố đó đã ảnh hưởng, chi phối tạo nên những nét đặc thù của nền văn minh phương Đông.

5. Chinh phục tự nhiên

Trên cơ sở điều kiện tự nhiên thuận lợi, cư dân phương Đông cổ đại đã sớm biết lợi dụng điều
kiện tự nhiên để sản xuất, chế tạo công cụ lao động, chinh phục tự nhiên xây dựng những nền
văn minh đầu tiên trên thế giới.

– Muốn chinh phục được tự nhiên, con người phải có công cụ lao động, bởi công cụ lao động là
tiêu chí để đánh giá trình độ sản xuất của một xã hội.

Ngay từ thời nguyên thủy con người đã biết chế tạo công cụ lao động, từ những công cụ thô sơ
bằng đá, gốm đến những công cụ bằng đồng, sắt… đã cho phép con người tạo ra một năng suất
lao động ngày càng cao.

PHƯƠNG TÂY:
Nếu như ở phương Đông , nền văn minh xuất hiện khá sớm thì ở các quốc gia cổ đại phương Tây
có sự ra đời muộn hơn. Ở phương Tây ,thời cổ đại chỉ có nền văn minh Hi-La, đến thời trung đại
cũng chỉ có một trung tâm văn minh mà chủ yếu là Tây Âu

1. Điều kiện tự nhiên

-Vị trí địa lý : Các quốc gia cổ đại phương Tây được hình thành trên các bán đảo Nam Âu ,chủ
yếu ở khu vực vùng ven biển địa Trung hải, đây là nơi có điều kiện đất đai khô cằn và tại đây
cũng rất khó cho hoạt động canh tác, phát triển nông nghiệp, nhưng khu vực vùng ven biển địa
Trung hải thì lại thuận lợi cho quá trình phát triển hải cảng, thương nghiệp. Từ đó hình thành
những con đường giao thương trên biển, hải cảng, tàu bè… thúc đẩy giao lưu, buôn bán giữa các
nước; đồng thời mang những thành tựu văn hóa, văn minh phương Tây truyền bá khắp thế giới.

-Tài nguyên thiên nhiên : Hi Lạp và La Mã đều có nhiều vũng , vịnh tạođiều kiện thuận lợi cho
tàu bè đi lại .Với Hi Lạp , quốc gia này có nhiều đồng bằng nhỏ hẹp , đất đai không phì nhiêu
nên phù hợp để trồng các loại cây nho , ô liu…Còn ở La Mã thì lại có nhiều đồng bằng rộng lớn
thuận lợi cho việc phát triển trồng trọt , chăn nuôi. Ở Hi Lạp có nhiều khoáng sản lại tương đối
dễ khai thác như đồng, vàng, bạc, dất sét trắng còn ở La Mã thì luyện kim sớm phát triển

2. Điều kiện dân cư xã hội


Về dân cư :
-Dân cư Hi Lạp có 4 tộc người chính. Người Mô-ni-an là cư dân đầu tiên xây dựng nền văn minh
trên đảo Cret ở phía Nam Hy Lạp từ cuối TNK III TCN. Từ khoảng đầu đến cuối TNK II TCN,
nhiều tộc người khác như A-kê-an, Đô-ri-an,… từ phía Bắc di cư xuống miềnTrung và Nam Hy
Lạp, xây dựng và mở rộng quốc gia của họ quanh Địa Trung Hải.
-Khoảng thế kỉ VIII-VII TCN , cư dân Hy Lạp gọi mình là Hê-len và gọi đất nước mình là Hy
Lạp.
-Trên bán đảo I-ta-li-a, người I-lta-li-ốt xây dựng những thành bang đầu tiên - La Mã. Một
nhánh sống ở đồng bằng La-ti-um đượcgọi là người La tinh. Tộc người Ê-tơ-ru-xco, Xen-tơ-
thiên di chuyển đến miền Bắc, người Hy Lạp di cư đến phía nam.
-Về sau người La tinh dựng lên thành La Mã bên bờ sông Ti-bơ và gọi là người La Mã
Về xã hội :
-Trong xã hội Hy Lạp - La Mã cổ đại có 2 giai cấp cơ bản: chủ nô và nôlệ. Ngoài ra còn có các
tầng lớp khác như nông dân, thợ thủ công,thương nhân.Có thể thấy chế độ chiếm hữu nô lệ ở Hi
Lạp và La Mã cổđại có tính chất điển hình vì:
+ Trước hết , số lượng nô lệ trong xã hội phương Tây khá đông đảo nênđược xem là một trong
những giai cấp chủ đạo trong xã hội
+Tiếp đến nô lệ ở Hy Lạp – La Mã là lực lượng lao động sản xuấtchính trong knh tế nông
nghiệp và hàng hải nên quan hệ bốc lột chủ đạolà giữa chủ nô và nô lệ. Mâu thuẩn giữa nô lệ và
chủ nô ở phương Tâycổ đại là hết sức sâu sắc , nó quyết định mức độ và phạm vi của cáccuộc
đấu tranh nô lệ.
4. Điều kiện kinh tế
 Nông nghiệp
-Nền kinh tế nông nghiệp không phát triển như các quốc giá phương Đông
- Cây trồng chủ yếu là lúa mì và các cây công nghiệp lâu năm như : nho, ô liu
=> Không chỉ để phục vụ nhu cầu cá nhân mà còn để phục vụ nhu cầu thị trường góp phần tạo
nên sự phát triển của yếu tố thị trường
 Thủ công nghiệp
Các nghề thủ công phát triển giúp sản phẩm làm ra rất đa dạng.
- Các mặt hàng thủ công nổi tiếng :rượu nho , dầu ô liu và các sản phẩm : vũ khí , gỗ => Gắn liền
với nhu cầu thị trường
 Thương nghiệp
- Nghề đi biển và các ngành khai khoáng, luyện kim, đóng tàu sớm phát triển.
- Tiền tệ được lưu thông rộng rãi để giao thương trong khu vực và với các nước phương Đông.
-Giao thương đường biển có sự phát triển mạnh mẽ. Các đường buôn nối liền 3 châu lục Á,Phi ,
Âu và đem về vô số tài sản cho lái buôn. Buôn bán các loại rượu nho, dầu ô liu, gốm màu, cẩm
thạch, thiếc, chì;.....mua về lương thực, cá, da súc vật, giấy, thủy tinh trong đó, nô lệ là hoàng
hóa đặc biệt.
=> Sự phát triển của kinh tế thương nghiệp hàng hải đã tạo ra một nền kinh tế giàu mạnh cho các
quốc gia phương Tây cổ đại
IV. Những thành tựu và ảnh hưởng của khoa học tự nhiên Ai Cập cổ đại (câu 4 trang 11)
V. Những thành tựu và ảnh hưởng của khoa học tự nhiên Hy Lạp cổ đại (câu 5 trang 13)
VI. Thành tựu Phật giáo ở Ấn Độ cổ đại (câu 1 trang 1)
VII. Thành tựu Thiên Chúa giáo của La Mã cổ đại (câu 2 trang 4)
VIII. Phân tích và chứng minh những đặc điểm của văn minh phương Đông cổ - trung
đại
Văn minh phương Đông cổ và trung đại đặc biệt đa dạng và phong phú, được xây dựng và
phát triển qua hàng ngàn năm. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của văn minh phương
Đông cổ - trung đại:
1. **Triết lý và Tôn giáo:**
- **Phương Đông Cổ:** Triết lý ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn minh phương Đông cổ, với
sự xuất hiện của các hệ thống triết lý như Confucianism, Daoism (Đạo giáo), và Legalism
(Luật giáo) ở Trung Quốc, Hinduism và Buddhism ở Ấn Độ.
- **Phương Đông Trung Đại:** Sự phổ biến của Islam, đặc biệt là trong khu vực Trung
Đông, ảnh hưởng sâu rộng đến văn minh. Các triết lý Hồi giáo đã thúc đẩy nghệ thuật, khoa
học, và hệ thống giáo dục trong thời kỳ vành đai Hồi giáo.
2. **Kiến trúc và Nghệ thuật:**
- **Phương Đông Cổ:** Kiến trúc cổ đại ở phương Đông thường thể hiện sự hùng vĩ và uy
nghiêm, với những công trình như Đại Lăng Tháp (Great Pyramid of Giza) ở Ai Cập, và Vạn
Lý Trường Thành ở Trung Quốc. Nghệ thuật điêu khắc và lịch sử họa cổ đại thường mang
tính chất tôn giáo và lịch sử.
- **Phương Đông Trung Đại:** Nghệ thuật và kiến trúc Hồi giáo thường thể hiện sự tinh tế
và đẹp đẽ, với những tác phẩm nghệ thuật như kiến trúc Alhambra ở Tây Ban Nha, hoặc
tranh minh họa trong kịch bản "One Thousand and One Nights."
3. **Khoa học và Giáo dục:**
- **Phương Đông Cổ:** Trong lịch sử phương Đông cổ, Trung Quốc đã có những đóng
góp quan trọng trong lĩnh vực khoa học và giáo dục. Đây là quê hương của các nhà khoa học
như Lương Khải Siêu và đại học Tây Tạng đã giữ vai trò quan trọng trong việc truyền bá tri
thức.
- **Phương Đông Trung Đại:** Trong thời kỳ Hồi giáo, các trung tâm giáo dục như Nhà
trường Bologna và Nhà trường Al-Qarawiyyin ở Fes, Maroc, đã chú trọng vào nghiên cứu
khoa học, triết học, và y học.
4. **Thương mại và Giao lưu Văn hóa:**
- **Phương Đông Cổ:** Con đường tơ lụa kết nối phương Đông với phương Tây, mở ra sự
trao đổi văn hóa và thương mại giữa các nền văn minh. Trung Quốc và Ấn Độ đều có vai trò
quan trọng trong sự phát triển của tuyến đường này.
- **Phương Đông Trung Đại:** Các thành phố như Baghdad trở thành trung tâm thương
mại và văn hóa, nơi gặp gỡ giữa Đông và Tây diễn ra. Giao lưu văn hóa giữa Hồi giáo, Do
Thái và Kitô giáo thường diễn ra ở các thành phố lớn.
5. **Hệ thống Xã hội và Phân cấp Xã hội:**
- **Phương Đông Cổ:** Trong các triều đại Trung Quốc cổ đại, hệ thống phân cấp xã hội
dựa trên giai cấp quan trọng và có sự thụ động từ triết lý Confucianism. Vị thế của mỗi người
trong xã hội được xác định theo công việc và địa vị gia đình.
- **Phương Đông Trung Đại:** Hệ thống phân cấp xã hội Hồi giáo không chú trọng vào
giai cấp nhưng thường dựa trên tôn giáo và địa vị xã hội. Giai cấp nhà quý tộc và lớp trí thức
thường định đoạt vị thế xã hội.
Những đặc điểm này chỉ là những điểm nhấn chính và không thể đại diện cho sự đa dạng đầy
rẫy của văn minh phương Đông cổ - trung đại. Các nền văn minh này đã cùng đóng góp vào
sự phát triển và hình thành thế giới hiện đại.
IX. Vì sao văn minh Hy Lạp cổ đại đạt đến đỉnh cao rực rỡ nhất so với các nền văn
minh phương Đông cổ đại và ngay cả so với La Mã cổ đại?
X. Hoàn cảnh ra đời nền Văn Hóa Tây Âu? Những thành tựu nổi bật của nền văn
minh Tây Âu thời phục hưng? Nội dung tư tưởng Văn Hóa Tây Âu?
Hoàn cảnh ra đời nền Văn Hóa Tây Âu
Nền văn hóa Tây Âu thời Phục hưng ra đời trong bối cảnh lịch sử phức tạp và đầy biến động
của châu Âu thế kỷ XIV - XVI. Đó là giai đoạn khủng hoảng của chế độ phong kiến, với sự
suy yếu của nhà nước phong kiến, sự trỗi dậy của giai cấp tư sản, sự phát triển của kinh tế
hàng hóa.
Cùng với đó, sự phát triển của khoa học, kỹ thuật, sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các nền
văn minh đã tạo nên những điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển của nền văn hóa
Tây Âu thời Phục hưng.
Những thành tựu nổi bật của nền văn minh Tây Âu thời phục hưng
Nền văn hóa Tây Âu thời Phục hưng đã đạt được những thành tựu rực rỡ, có ảnh hưởng sâu
sắc đến sự phát triển của văn hóa thế giới.
 Kiến trúc: Kiến trúc thời Phục hưng mang đậm phong cách cổ điển, với những tòa lâu
đài, đền đài, nhà thờ,... mang tính thẩm mỹ cao. Các công trình kiến trúc tiêu biểu của
thời Phục hưng như: Thánh đường Thánh Peter ở Roma, Cung điện Doge ở Venice,...
 Điêu khắc: Điêu khắc thời Phục hưng đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật tạo hình, với
những tác phẩm có tính hiện thực cao, thể hiện vẻ đẹp của con người và thiên nhiên. Các
tác phẩm điêu khắc tiêu biểu của thời Phục hưng như: Tượng David của Michelangelo,
Tượng nàng Venus của Botticelli,...
 Hội họa: Hội họa thời Phục hưng đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật tạo hình, với những
tác phẩm có tính hiện thực cao, thể hiện vẻ đẹp của con người và thiên nhiên. Các tác
phẩm hội họa tiêu biểu của thời Phục hưng như: Bữa tối cuối cùng của Leonardo da
Vinci, Mona Lisa của Leonardo da Vinci,...
 Âm nhạc: Âm nhạc thời Phục hưng đã có những bước phát triển vượt bậc, với sự ra đời
của nhiều thể loại âm nhạc mới, như nhạc kịch, nhạc giao hưởng,... Các nhà soạn nhạc
tiêu biểu của thời Phục hưng như: Giovanni Pierluigi da Palestrina, Claudio
Monteverdi,...
 Văn học: Văn học thời Phục hưng đã phát triển rực rỡ, với sự ra đời của nhiều thể loại
văn học mới, như tiểu thuyết, thơ ca,... Các nhà văn tiêu biểu của thời Phục hưng như:
Miguel de Cervantes, William Shakespeare,...
 Tư tưởng: Tư tưởng thời Phục hưng đã mang đậm tính nhân văn, đề cao vai trò của con
người, trí tuệ và tự do. Các nhà tư tưởng tiêu biểu của thời Phục hưng như: Nicolaus
Copernicus, Galileo Galilei,...
Nội dung tư tưởng Văn Hóa Tây Âu
Tư tưởng của nền văn hóa Tây Âu thời Phục hưng mang đậm tính nhân văn, đề cao vai trò
của con người, trí tuệ và tự do. Cụ thể, tư tưởng của nền văn hóa Tây Âu thời Phục hưng bao
gồm những nội dung sau:
 Tôn trọng con người: Tư tưởng thời Phục hưng đã đề cao vai trò của con người, coi con
người là trung tâm của vũ trụ. Theo đó, con người có quyền được sống, được tự do phát
triển, được hưởng thụ hạnh phúc.
 Tôn trọng trí tuệ: Tư tưởng thời Phục hưng đã đề cao vai trò của trí tuệ, coi trí tuệ là
phương tiện để con người khám phá thế giới tự nhiên và cải tạo xã hội.
 Tôn trọng tự do: Tư tưởng thời Phục hưng đã đề cao vai trò của tự do, coi tự do là quyền
tất yếu của con người.
Những tư tưởng này đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của xã hội châu Âu, góp phần
thúc đẩy sự phát triển của khoa học, kỹ thuật, văn hóa, nghệ thuật và tư tưởng của nhân loại.

XI. Lí giải Kito giáo từ một tôn giáo địa phương trở thành quốc giáo La Mã. Ảnh
hưởng tới Việt Nam?
Sự chuyển đổi của Kitô giáo từ một tôn giáo địa phương trở thành quốc giáo liên quan đến
những sự kiện lịch sử và các quyết định chính trị quan trọng. Dưới đây là một số yếu tố quan
trọng:
1. **Sự Hỗ Trợ từ Các Hoàng Đế La Mã:**
- Một trong những yếu tố quan trọng nhất là sự hỗ trợ và ủng hộ của các hoàng đế La Mã.
Những người này đã thấy được giá trị chính trị của việc hỗ trợ một tôn giáo có thể đóng vai
trò làm liên kết xã hội và giữ chặt quyền lực.
2. **Hội Đồng Nicêa năm 325:**
- Hội Đồng Nicêa năm 325 đã có vai trò quan trọng trong việc thống nhất Kitô giáo và đặt
nền móng cho một đạo lý chính thức. Nó đã giúp loại bỏ những ý kiến phân hóa bên trong
Kitô giáo và xây dựng nền tảng cho sự đồng nhất.
3. **Đạo Luật Milan năm 313 và Quyết Định Thành Lập Quốc Giáo Kitô giáo:**
- Đạo Luật Milan năm 313, do Hoàng đế Constantine ký kết, công nhận tự do tín ngưỡng
cho Kitô giáo và nhiều tôn giáo khác. Nó không chỉ chấp nhận Kitô giáo mà còn xác nhận sự
tồn tại của nó.

4 . **Quyết Định Chính Trị và Tôn Giáo:**


- Các hoàng đế La Mã đã nhận ra sức mạnh chính trị và tinh thần liên kết mà Kitô giáo có
thể mang lại. Chính trị và tôn giáo thường được liên kết chặt chẽ trong lịch sử, và việc chọn
Kitô giáo làm quốc giáo hỗ trợ sự đồng nhất và ổn định chính trị.
5. **Hệ Thống Giáo Dục và Ảnh Hưởng Văn Hóa:**
- Kitô giáo không chỉ là một hệ thống tôn giáo mà còn là một hệ thống giáo dục. Hệ thống
này đã có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và giáo dục ở mức quốc gia, đưa vào cuộc sống hàng
triệu người Kitô giáo và giáo dục họ theo các giáo lý Kitô giáo.
### Tác Động Tới Việt Nam:
Việt Nam không trực tiếp trải qua quá trình lịch sử của Đế chế La Mã và Kitô giáo, nhưng
ảnh hưởng của Kitô giáo đến Việt Nam thường xuyên được liên kết với sự đến của các nhà
truyền giáo châu Âu trong thời kỳ thuộc địa và sau này qua sự kiện lịch sử khác. Các tác
động của Kitô giáo ở Việt Nam thường nằm trong môi trường xã hội, văn hóa và giáo dục.
Cộng đồng Kitô giáo ở Việt Nam hiện nay thường phản ánh sự hòa nhập giữa Kitô giáo và
văn hóa dân tộc.
XII. Chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa khoa học tự nhiên của hy lạp với ai cập cổ
đại
Điểm Giống:
1. **Quan Tâm đến Thiên Nhiên:**
- Cả Hy Lạp và Ai Cập đều có sự quan tâm sâu sắc đối với thiên nhiên và các hiện tượng tự
nhiên. Cả hai nền văn minh đều đã phát triển kiến thức về thiên văn học, thực vật học, và địa
chất.
2. **Sự Tích Hợp của Thần Thánh với Khoa Học:**
- Cả hai nền văn minh đều có xu hướng tích hợp giữa tôn giáo và khoa học. Ví dụ, trong
Hy Lạp, các thần thánh được kết hợp với các giả thuyết khoa học để giải thích sự tồn tại và
các hiện tượng tự nhiên.
Điểm Khác Nhau:
1. **Phương Pháp Nghiên Cứu:**
- **Hy Lạp Cổ Đại:** Khoa học Hy Lạp tập trung vào phương pháp luận và lý thuyết. Các
nhà khoa học Hy Lạp, như Thales, Pythagoras và Euclid, nổi tiếng với việc sử dụng lý luận
và logic để giải quyết vấn đề khoa học.
- **Ai Cập Cổ Đại:** Khoa học Ai Cập có xu hướng thực tế hóa hơn và dựa vào quan sát
thực tế nhiều hơn. Các nhà khoa học Ai Cập thường xuyên tiến hành các thí nghiệm và quan
sát đối với thế giới xung quanh để tìm hiểu về các hiện tượng tự nhiên.
2. **Mục Tiêu Khoa Học:**
- **Hy Lạp Cổ Đại:** Khoa học Hy Lạp có mục tiêu lý tưởng là hiểu biết chung về thế
giới. Các nhà khoa học Hy Lạp không chỉ quan tâm đến ứng dụng thực tế mà còn đặt ra các
vấn đề triết học về bản chất của thế giới.
- **Ai Cập Cổ Đại:** Khoa học Ai Cập thường có mục tiêu thực tế hóa và hữu ích, thường
được thực hiện để giải quyết vấn đề thực tế, như xây dựng đập, nông nghiệp, và y học.
3. **Tính Chất Đa Dạng của Khoa Học:**
- **Hy Lạp Cổ Đại:** Khoa học Hy Lạp có tính chất đa dạng và tự do tư duy. Các nhà
khoa học Hy Lạp thường không bị ràng buộc bởi các giáo điều tôn giáo và có khả năng đặt ra
các giả thuyết và thực hiện các thí nghiệm theo ý muốn.
- **Ai Cập Cổ Đại:** Khoa học Ai Cập thường chịu sự chi phối của tôn giáo và có mục
tiêu phục vụ các vấn đề thực tế trong xã hội. Các nhà khoa học Ai Cập thường là những
người làm việc dưới sự hướng dẫn của các quan tòa và giáo sư tôn giáo.
Tổng quát, cả Hy Lạp và Ai Cập đều đóng góp quan trọng vào lịch sử khoa học, nhưng
chúng có những đặc điểm khác nhau trong cách tiếp cận và mục tiêu của họ.
VÍ dụ:
Điểm Giống:
1. **Quan Tâm Đến Thiên Nhiên:**
- **Ví dụ Hy Lạp:** Nhà thần học như Thales và Anaximander quan tâm đến nguồn gốc
của thế giới và hiểu biết về các yếu tố tự nhiên.
- **Ví dụ Ai Cập:** Các nhà thần học Ai Cập quan sát và ghi chép về các hiện tượng tự
nhiên như lũ lụt hàng năm trên sông Nile.
2. **Tích Hợp Tôn Giáo và Khoa Học:**
- **Ví dụ Hy Lạp:** Ví dụ như các triết gia như Pythagoras và Plato, họ thường kết hợp
triết học và tôn giáo trong quan điểm khoa học của mình.
- **Ví dụ Ai Cập:** Các nguyên tắc khoa học thường được liên kết với tín ngưỡng và mục
tiêu thực tế, chẳng hạn như xây dựng đền thờ và đập nước.
Điểm Khác Nhau:
1. **Phương Pháp Nghiên Cứu:**
- **Ví dụ Hy Lạp:** Các nhà khoa học Hy Lạp thường sử dụng phương pháp luận và logic
để giải quyết vấn đề khoa học. Ví dụ như Euclid trong toán học và Aristarchus trong thiên
văn học.
- **Ví dụ Ai Cập:** Các nhà khoa học Ai Cập thường sử dụng phương pháp thực nghiệm
và thực tế để nghiên cứu. Ví dụ như thí nghiệm về dạy nghề và kiến thức y học.
2. **Mục Tiêu của Khoa Học:**
- **Ví dụ Hy Lạp:** Khoa học Hy Lạp thường có tính chất lý thuyết và tập trung vào việc
hiểu biết chung về thế giới. Ví dụ như các định luật toán học và lý luận về tự nhiên.
- **Ví dụ Ai Cập:** Khoa học Ai Cập thường có tính chất ứng dụng và hữu ích, hướng tới
việc giải quyết vấn đề thực tế. Ví dụ như kiến thức về xây dựng, nông nghiệp và y học.
3. **Ảnh Hưởng Tôn Giáo:**
- **Ví dụ Hy Lạp:** Tuy tôn giáo có vai trò trong cuộc sống, nhưng những nhà khoa học
thường có sự độc lập tư duy và không bị ràng buộc nhiều bởi giáo điều tôn giáo.
- **Ví dụ Ai Cập:** Khoa học Ai Cập thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tôn giáo, và các
nhà khoa học thường là những người phục vụ các thần thánh và vua.
4. **Phạm Vi Của Khoa Học:**
- **Ví dụ Hy Lạp:** Khoa học Hy Lạp thường có phạm vi rộng và chú trọng vào sự hiểu
biết lý thuyết về thế giới.
- **Ví dụ Ai Cập:** Khoa học Ai Cập thường có phạm vi hạn chế và chú trọng vào việc áp
dụng kiến thức để phục vụ nhu cầu thực tế trong xã hội.
XIII. Cơ sở lịch sử hình thành tính chất nhân văn sâu sắc của nền văn hóa phục hưng
1. **Chấm Dứt Thời Kỳ Trung Cổ:**
- Thời kỳ Phục Hưng là một giai đoạn quan trọng chấm dứt thời kỳ Trung Cổ, mở ra một thời
đại mới với những triển vọng và khám phá. Sự kết thúc của thời kỳ Trung Cổ mang theo những
thách thức và cơ hội mới cho sự phát triển văn hóa.
2. **Sự Hồi Sinh của Chính Trị và Kinh Tế:**
- Nền văn hóa Phục Hưng nảy sinh từ sự hồi sinh của chính trị và kinh tế. Sự phục hưng kinh tế
tạo điều kiện cho sự phát triển của nghệ thuật, văn hóa và giáo dục
3. **Khám Phá và Mở Rộng Hiểu Biết Thế Giới:**
- Các chuyến thám hiểm và khám phá đã mở rộng tầm nhìn thế giới. Việc tiếp cận với các nền
văn hóa khác và khám phá những lãnh thổ mới đã đóng góp vào sự đa dạng và giàu có của nền
văn hóa Phục Hưng.
4. **Giao Lưu Văn Hóa và Tính Đa Dạng:**
- Sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia và khu vực đã tạo ra sự đa dạng về ý kiến, giáo lý và
nghệ thuật. Sự tiếp xúc giữa các nền văn hóa đã làm cho nền văn hóa Phục Hưng trở nên đa dạng
và phong phú.
5. **Sự Hồi Sinh Của Khoa Học và Tri Thức:**
- Phục Hưng không chỉ là sự hồi sinh của nền văn hóa mà còn của khoa học và tri thức. Sự
quan tâm vào việc nghiên cứu và hiểu biết được đặt lên hàng đầu, tạo nên một môi trường cho sự
phát triển của tri thức nhân loại.
6. **Giao Thoa Văn Hóa và Khoa Học:**
- Sự giao thoa giữa các lĩnh vực văn hóa và khoa học đã tạo ra sự sáng tạo. Những ý tưởng mới
và phong cách nghệ thuật mới thường xuất hiện khi các lĩnh vực này gặp gỡ và tương tác với
nhau.
7. **Tính Tự Do Tư Duy và Tôn Trọng Nhân Quyền:**
- Phục Hưng đánh dấu sự phấn đấu cho tính tự do tư duy và tôn trọng nhân quyền. Sự giáo dục
và thảo luận trở thành những yếu tố quan trọng, khích lệ sự đa dạng quan điểm và ý kiến.
8. **Thách Thức Cho Quyền Lực Tôn Giáo:**
- Phục Hưng làm nảy sinh sự thách thức đối với quyền lực tôn giáo và các giáo phái. Sự đa
dạng tôn giáo và quan điểm tư duy mở cánh cửa cho sự đa dạng văn hóa và tôn giáo.
9. **Sự Nổi Lên Của Người Trí Thức và Nghệ Sĩ:**
- Sự phục hưng đã chứng kiến sự nổi lên của người trí thức và nghệ sĩ. Những nhà văn, nhà
thơ, nhà nghiên cứu và nghệ sĩ đã đóng góp vào sự phong phú và sáng tạo của nền văn hóa Phục
Hưng.
10. **Chú Trọng Vào Giáo Dục và Khoa Học Áp Dụng:**
- Giáo dục trở thành một phần quan trọng của xã hội Phục Hưng, với sự chú trọng vào việc áp
dụng kiến thức vào thực tế. Nền giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính chất
nhân văn sâu sắc.
Những yếu tố trên đã tạo ra cơ sở lịch sử cho tính chất nhân văn sâu sắc của nền văn hóa Phục
Hưng, đặt ra những giá trị và quan niệm mới trong xã hội và tạo ra những bước tiến quan trọng
trong sự phát triển của nhân loại.
A. VĂN MINH AI CẬP CỔ ĐẠI
Dù hiện nay, nhiều bằng chứng khảo cổ chỉ ra rằng Ai Cập chưa chắc là nền văn minh đầu
tiên của nhân loại, nhưng có một điều không thể phủ nhận: Đây là nền văn minh đầu tiên của
nhân loại có sử sách được ghi chép vô cùng hệ thống. Chính nhờ điều này, rất nhiều tinh hoa quý
báu cùng với những bí ẩn đã được người Ai Cập truyền lại cho mai sau. Tất cả tạo nên một “cơn
sốt thung lũng sông Nile” đến nay vẫn chưa bao giờ tắt trong dòng chảy văn minh nhân loại.
Cơ sở hình thành:
 Điều kiện tự nhiên và dân cư:
o Vị trị địa lí hình thành nên nền văn minh Ai Cập cổ đại:
 Ai Cập cổ đại nằm ở đông bắc châu Phi, dọc hai bên bờ sông Nin.
 Địa hình chia làm hai khu vực: cao nguyên thượng Ai Cập ở phía nam với
nhiều đồi núi và cát; đồng bằng Hạ Ai Cập ở phía bắc, nơi sông Nin đổ ra
Địa Trung Hải; phía đông và phía tây giáp sa mạc (có 90% diện tích là sa
mạc).
 Có nhiều khoáng sản như đá quý, vàng, đồng.
o Những thuận lợi mà sông Nin đem lại cho Ai Cập cổ đại:
 Sông Nin dài khoảng 6 650km, chảy từ Trung Phi đến Bắc Phi, trong đó
có phần chảy qua lãnh thổ Ai Cập.
 Hằng năm, nước dâng lên đem theo lượng phù sa màu mỡ bồi đắp cho
đồng bằng dọc hai bên bờ sông, tạo điều kiện thuận lợi phát triển nông
nghiệp.

o Cư dân chủ yếu của Ai Cập cổ đại: Các bộ lạc Li-bi, các bộ tộc Ha-mít từ Tây Á
tràn vào chiếm lĩnh vùng thung lũng sông Nin. Tạo nên sự hỗn hợp chủng tộc.
 Điều kiện kinh tế: Đời sống kinh kinh tế của cư dân Ai Cập cổ đại gắn liền với sông Nin:
o Trồng trọt theo mùa vụ với các loại cây như lúa mì, lúa mạch, nho, lanh.
o Chăn nuôi gia súc như cừu, bò, dê.
o Phát triển các nghề làm bánh mì, làm bia, nấu rượu, dệt vải, làm gốm, thuộc da,
nấu thủy tinh, khai khoáng, chế tác đá, đúc đồng.
o Buôn bán với các nước láng giềng, trao đổi sản phẩm nông nghiệp và đồ thủ
công; tiền tệ xuất hiện dưới dạng những mảnh kim loại.
 Điều kiện chính trị xã hội:
o Nhà nước Ai Cập ra đời vào thiên niên kỉ IV TCN, do nhu cầu trị thủy và làm
thủy lợi, tổ chức sản xuất và quản lí xã hội. Ban đầu, Ai Cập gồm hai vương quốc
cổ là Thượng Ai Cập và Hạ Ai Cập, sau đó được thống nhất.
 Thành phần, vị trí các tầng lớp trong xã hội Ai Cập cổ đại:
 Đứng đầu là Pha-ra-ông (vua) có quyền lực tối cao về chính trị, quân sự,
tôn giáo, là đại diện của thần thánh.
 Giúp việc cho Ph-ra-ông là các quý tộc và tăng lữ (thu thuế, xây dựng đền
tháp, chỉ huy quân đội.
o Xã hội gồm nhiều tầng lớp, có sự phân hóa địa vị, giàu nghèo rõ nét.
o Nhà nước Ai Cập cổ đại mang tính chất chuyên chế.
Thành tựu:
1. Chữ viết

Những nét chạm khắc hình chim, chai lọ, sư tử hay những hình lông vũ, bàn tay... có thể chẳng
có ý nghĩa gì đối với cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên đối với những người có học thức sống trong
thời Ai Cập cổ đại thì những hình ảnh này có những ý nghĩa nhất định, và chúng thường được
gọi là "medu netjer" - "lời nói của những vị thần". Còn đối với người Hy Lạp cổ đại, nó được gọi
là chữ tượng hình.

Có thể nói chữ tượng hình cổ đại của Ai Cập là một hệ thống chữ viết phức tạp và có sắc thái
đáng ngạc nhiên được người Ai Cập cổ đại sử dụng để thể hiện ngôn ngữ của họ trong các văn
bia, tượng đài, khu phức hợp tôn giáo và các tòa kiến trúc như kim tự tháp. Đây là một trong
những hệ thống chữ viết lâu đời nhất trong lịch sử và có nhiều ý kiến cho rằng đây có thể là tiền
thân của hầu hết các hệ thống chữ viết đang được sử dụng ngày nay.

Chữ tượng hình Ai Cập


Trong suốt lịch sử nhân loại, có rất nhiều nền văn minh sử
dụng loại chữ viết glyphs, nhưng chỉ có những chữ viết Ai
Cập thực sự được coi là chữ tượng hình, vì đó là những chữ
viết duy nhất được người Hy Lạp bắt gặp và đặt tên thánh như
vậy.

Vậy chính xác thì chúng là gì và điều gì khiến chúng khác biệt
với các hệ thống chữ viết khác? Đối với những người mới bắt
đầu, chữ tượng hình Ai Cập có sự phức tạp đáng ngạc nhiên trong việc sử dụng chúng. Với mỗi
glyph đại diện cho một yếu tố cụ thể hoặc trừu tượng trong một hình ảnh được cách điệu hoặc
đơn giản hóa mà vẫn rất dễ nhận biết.

Ý nghĩa chính xác của mỗi chữ tượng hình được cho là phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Các dấu hiệu có thể đóng vai trò là các biểu đồ, với mỗi ký hiệu đại diện cho một từ cụ thể, các
bản ghi âm, trong đó mỗi ký hiệu đại diện cho một âm thanh cụ thể hoặc như các yếu tố xác
định.

Do đó có thể có nhiều ký tự có thể biểu thị cùng một chữ cái và nó cũng sẽ thay đổi, tiến hóa
theo dòng thời gian của lịch sử - Ai Cập cổ đại tồn tại như một thực thể thống nhất trong hơn
3.000 năm vì vậy số lượng các ký hiệu được sử dụng lớn hơn nhiều so với những gì hệ thống chữ
cái sử dụng. Con số này sẽ lên tới hơn một nghìn chữ tượng hình khác nhau ở nhiều thời điểm
khác nhau của lịch sử, với đỉnh cao ước tính khoảng 5.000 chữ tượng hình trong thời kỳ Hy Lạp-
La Mã, mặc dù chúng hầu như luôn thay đổi.

Do đó việc đọc và viết các chữ tượng hình phức tạp hơn hệ thống chữ tượng thanh rất nhiều và
nó thường được sử dụng bởi giới thượng lưu có học. Chúng được sử dụng chủ yếu cho các văn
bản tôn giáo hoặc để tô điểm cho các di tích và các công trình kiến trúc quan trọng khác.

Chữ viết tượng hình sau đó được chuyển thể thành chữ viết Hierate (tiếng Hy Lạp cổ đại có
nghĩa là linh mục) và Demotic (bình dân). Đây là những chữ viết đơn giản, được phát triển lần
lượt vào thiên niên kỷ thứ ba và thứ nhất trước Công nguyên, và được viết bằng bút sậy sử dụng
mực trên các tờ giấy cói. Chúng được sử dụng cùng với chữ tượng hình và không có ý nghĩa thay
thế chúng.
Sự tồn tại song song của chữ tượng hình, chữ viết Hierate và chữ viết Demotic được thể hiện rõ
nhất trên phiến đá Rosetta, một tấm bia có niên đại khoảng năm 195 TCN, ghi lại một sắc lệnh
được ban hành tại thành phố Memphis sau lễ đăng quang của Vua Ptolemy V - một sắc lệnh thiết
lập sự sùng bái thần thánh của người cai trị mới.

Sắc lệnh này được viết bằng chữ tượng hình, Demotic và tiếng Hy Lạp cổ đại để cho phép tất cả
công dân của đế chế hiểu được sắc lệnh. Tiếng Hy Lạp cổ đại hiện diện trên tấm bia do Vương
triều Ptolemaic cai trị Ai Cập vào thời điểm đó là người gốc Hy Lạp-Macedonian, được đặt lên
ngai vàng của đế chế sau cuộc chinh phục của Alexander Đại đế.

Hierate được sử dụng chủ yếu cho các mục đích hành chính, trong các tài liệu kinh doanh và cho
các văn bản văn học, khoa học hoặc tôn giáo. Demotic được sử dụng cho các ứng dụng thông
thường, hàng ngày và dùng cho toàn bộ người dân của xã hội Ai Cập rộng lớn hơn.

Những biểu tượng được sử dụng này có bản chất tương tự như các chữ cái ngày nay; họ dựa vào
hình ảnh giống như chữ tượng hình để chuyển tải các âm thanh khác nhau, nhưng các hình dạng
đã được đơn giản hóa. Sự phát triển của chữ viết Hierate và Demotic là một sự giới thiệu tuyệt
vời về cách hệ thống chữ viết hiện đại phát triển từ các chữ viết cổ, bằng hình ảnh.

Lịch sử của chữ tượng hình

Chúng ta không biết chính xác chúng được phát triển từ khi nào, nhưng chúng ta biết chúng đã
có từ rất xa xưa. Có thể ý tưởng về một hệ thống chữ viết tượng hình đã được "du nhập" vào Ai
Cập bắt đầu từ chữ viết hình nêm của người Sumer, nhưng giả thuyết này đang được tranh luận
rất nhiều.

Bằng chứng lâu đời nhất của chúng ta về chữ tượng hình nguyên thủy có từ khoảng năm 3500
trước Công nguyên, và câu đầy đủ đầu tiên bằng chữ tượng hình thực sự có từ khoảng năm 2800-
2700 trước Công nguyên. Cả hai ví dụ này đều được tìm thấy trong các ngôi mộ, với những bức
vẽ trên các bình được chôn trong thời kỳ Naqada II và những bức phù điêu của các ngôi mộ
thuộc Vương triều thứ nhất.
Bản thân các chữ tượng hình chưa bao giờ bị mất đi - chúng đã được trưng bày ở Ai Cập từ thời
xa xưa và được biết đến trên khắp Đế chế La Mã, cũng như Trung Đông và Châu Phi từ Thời kỳ
đen tối đến thời kỳ hiện đại.

Chữ tượng hình được người Ai Cập xem như một loại chữ thiêng liêng, và chúng mang đến
những liên tưởng về sự huyền bí đối với những người không biết về nó. Kiến thức về cách giải
thích hệ thống chữ viết này dần dần bị hạn chế đối với ngày càng ít cá nhân (tầng lớp thầy tu) khi
chữ viết Demotic và Hierate trở nên phổ biến hơn trong xã hội Ai Cập và thay thế việc sử dụng
chữ tượng hình trong các vấn đề thực tế.

Vào khoảng năm 380, hoàng đế Theodosius I đã tiến hành một loạt các biện pháp hành chính mà
ngày nay được gọi là "cuộc đàn áp những người ngoại giáo". Điều này đã khiến cho những người
Ai Cập sử dụng chữ tượng hình và các tổ chức cần thiết trong việc duy trì kiến thức về cách
chúng được tạo thành và đọc bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Theo những gì chúng ta biết, chữ tượng hình cuối cùng của Ai Cập cổ đại được khắc vào năm
450 sau Công nguyên, tại Đền Philae. Mặc dù chúng ta không thể xác định được thời điểm mà
kiến thức về cách đọc các dấu hiệu này hoàn toàn bị mất, nhưng rất có thể đó là vào khoảng thời
gian này. Theo đó những chữ tượng hình tồn tại sau thời gian này là Hieroglyphica của Horapo,
giữ lại ý nghĩa chính xác của một số ít chữ tượng hình ban đầu.

Trong suốt thế kỷ thứ ba sau Công nguyên, chữ viết tượng hình ở Ai Cập ngày càng bị thay thế
bởi chữ viết Coptic, vốn bắt nguồn từ chữ viết Hy Lạp. Sau đó, trong suốt thời Trung cổ, bản
thân ngôn ngữ Ai Cập cũ đã được thay thế hoàn toàn bằng tiếng Ả Rập, và theo đó, ngôn ngữ và
chữ viết Ai Câp cổ đại cũng mai một dần theo thời gian.

Ý nghĩa của chữ tượng hình


Ý nghĩa của chữ tượng hình vẫn bị che đậy trong bí ẩn suốt một thời gian rất dài sau đó. Đã có
một số nỗ lực giải mã ý nghĩa của chúng trong thế giới Ả Rập thời Trung cổ, đáng chú ý nhất là
ở Ai Cập và Iraq ngày nay, và ở Châu Âu trong thời kỳ Phục hưng và Tiền hiện đại, nhưng
chúng đều không thành công. Họ đã bị cản trở một phần do thiếu các nguồn thông tin đáng tin
cậy để làm cơ sở cho các diễn giải.

Vào thế kỷ 19, chìa khóa để mở ra các chữ tượng hình đã được khám phá lại dưới hình dạng của
phiến đá Rosetta. Nhà ngữ văn học và nhà Đông phương học người Pháp Jean-François “the
Younger” Champollion đã sử dụng phần Demotic của văn bản để hiểu ý nghĩa của các chữ tượng
hình. Điều này, cuối cùng đã trả lại sự hiểu biết về cách đọc chữ tượng hình cho thế giới, được
xuất bản trong cuốn sách “Précis” năm 1828 của Champollion.

Vậy chính xác thì bạn có thể đọc những ký hiệu này như thế nào? Đối với người mới bắt đầu,
điều quan trọng cần lưu ý là chữ tượng hình phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh của chúng, ngữ cảnh
hướng dẫn cách giải thích mỗi biểu tượng trong bất kỳ tình huống nhất định nào. Về mặt này,
việc đọc các chữ tượng hình cũng là một nghệ thuật vì nó là một phương pháp nghiêm ngặt.

Chữ tượng hình được chạm khắc theo hàng, theo chiều ngang hoặc chiều dọc, các hàng / cột có
thứ tự được phân tách bằng các dòng. Không có khoảng trống hoặc dấu chấm câu, mặc dù một
số chữ tượng hình thường chỉ xuất hiện ở cuối các từ.

Một manh mối tốt về cách đọc một dòng là kiểm tra hướng nào của chữ tượng hình không đối
xứng. Ví dụ: khi một chữ tượng hình có hình ảnh con người hoặc động vật quay mặt về bên trái,
điều đó có nghĩa là văn bản được đọc từ trái sang phải.

Chữ tượng hình vẫn tô điểm cho các bức tường của các di tích, khu đền, cung điện và lăng mộ
của Ai Cập cổ đại. Chúng cũng khá phổ biến trên đồ lưu niệm và các mặt hàng khác hướng đến
khách du lịch hoặc những người thích sự quyến rũ huyền bí của Ai Cập cổ đại, mặc dù chất
lượng bản dịch trên các sản phẩm như vậy vẫn còn nhiều tranh cãi.

Nhưng nếu bạn cũng muốn thử viết một dòng chữ tượng hình, thì hiện nay đã có những tập lệnh
có sẵn dưới dạng phông chữ kỹ thuật số để bạn tải xuống và sử dụng. Bảo tàng Penn cũng có một
ứng dụng tiện lợi được thiết lập cho phép bạn dịch tên của mình sang chữ tượng hình Ai Cập -
mặc dù thứ tự của các biểu tượng không chính xác về mặt lịch sử.

2. Văn học

Văn học Ai Cập chứng minh rõ ràng rằng xã hội Ai Cập thời cổ đại đã sống một cuộc sống
tinh thần phong phú và đa diện. Những thư tịch từ thời đại cổ xưa còn lại đến nay và được lưu
giữ trong các bảo tàng và các bộ sưu tập trên toàn thế giới chỉ là những mảnh di tích nhỏ bé của
cả một nền văn học lớn mà tiếc thay đã mãi mãi mất đi. Nhưng chỉ chúng thôi cũng đã tạo ra một
bức tranh rực rỡ, phong phú và thú vị lạ thường.

Văn học Ai Cập phát triển rất sớm, ngay từ đầu thời Cổ vương quốc, vào khoảng giữa thiên
niên kỷ IV trước Công nguyên. Từ đó trở đi, trong suốt trên 3000 năm lịch sử, người Ai Cập cổ
đại đã sáng tác rất nhiều tác phẩm văn học thuộc mọi thể tài. Điều đó chứng tỏ trình độ phát triển
cao của nền văn hóa Cổ Ai Cập, đồng thời cũng chứng tỏ sức sáng tạo vô cùng phong phú của
người Ai Cập thời kỳ này. Hầu hết các tác phẩm văn học đó đều lấy đề tài trong thần thoại, tôn
giáo và đều không còn mang tên tác giả. Văn chương truyền miệng như tục ngữ, ngạn ngữ, ca
dao và đối thoại được lưu truyền sớm nhất và rộng rãi nhất trong xã hội Ai Cập cổ đại.

Đến thời Trung vương quốc, văn hóa phát triển mạnh. Nhiều câu chuyện lý thú của thời kỳ
đó còn giữ lại được tới ngày nay, như truyện Thuyền gặp nạn, truyện về Sinuhe, truyện Người
thất vọng với linh hồn của mình, …

Truyện Thuyền gặp nạn kể về cuộc hành trình đầy phiêu lưu mạo hiểm trên mặt biển của
những thủy thủ vượt trùng dương. Câu chuyện chính là tiền thân sử thi Odyssey của thi sĩ Homer
(Hy Lạp cổ đại).

Truyện người thất vọng với linh hồn của mình là một tác phẩm văn học phản ánh những vấn
đề xã hội do cuộc đấu tranh giai cấp gay gắt trong thời Trung vương quốc đặt ra. Nội dung câu
chuyện thuật lại một cuộc đối thoại giữa một người không thể sống được nữa, nên muốn tự vẫn.
Anh ta khuyên linh hồn của mình cũng chết theo để chấm dứt những chuỗi ngày đen tối, bi thảm.
Linh hồn của anh ta không nghe, lại còn khuyên ngăn anh ta không nên chết, mà nên phục tùng
số mệnh, chịu đựng tất cả mọi nổi đau khổ trên trần thế để rồi có thể rửa sạch tội ở kiếp này mà
cùng với linh hồn hưởng mọi sự hạnh phúc ở kiếp sau. Về sau, khi chết, linh hồn của anh biến đi
đâu mất, mà xác anh ta không tìm thấy thế giới cực lạc ở đâu cả. Anh vô cùng thất vọng vì thấy
linh hồn của mình đã lừa dối anh và thấy thể xác mình vẫn còn nằm trên cõi trần, ngày càng thối
rữa.

Thời Tân vương quốc, cũng có nhiều tác phẩm văn học nổi tiếng còn giữ lại được như:
Truyện Hai anh em, chịu ảnh hưởng của truyện thần thoại Osiris và Isis, Truyện Người hoàng tử
bị mê hoặc và lý thú nhất là truyện Người nói thật và người nói dối, …

Một loạt tác phẩm văn học nữa được lưu truyền rộng rãi trong xã hội Ai Cập cổ đại là những
tác phẩm có tính chất giáo huấn của tầng lớp quý tộc, dùng hình thức lời khuyên răn và lời tiên
đoán để đề ra một thứ luân lý hoàn chỉnh của giai cấp thống trị chủ nô, nhằm mục đích củng cố
trật tự xã hội nô lệ.

Trong loại tác phẩm văn học có tính chất giáo huấn, thì điển hình nhất và có nhiều giá trị sử
liệu nhất là Lời khuyên răn của Ipuxe và Lời tiên đoán của Nephecti mà chúng ta nói ở chương
trên. Ngoài ra, còn có những tác phẩm của những thi sĩ cung đình ca tụng công đức của các
Pharaon, biểu dương những chiến công oanh liệt và những công trình xây dựng lớn lao của các
Pharaon.

Trong lúc các thi sĩ cung đình sáng tác thơ ca nhằm mục đích phục vụ cho giai cấp thống trị
chủ nô, thì trong dân gian, thơ cả trữ tình rất được dân chúng ưa chuộng. Đa số những thơ ca đó
đều lấy tình yêu làm chủ đề sáng tác. Tất nhiên thơ ca trữ tình do thi sĩ dân gian của Ai Cập cổ
đại sáng tác rất nhiều, nội dung rất phong phú, nhưng vì bị thất lạc, mất mát đi nhiều, nên số
được giữ lại đến ngày nay còn rất ít.

3. Tôn giáo

Tín ngưỡng thờ động vật:

Người Ai Cập khi đó cho rằng các vị thần có xuất hiện trên trái đất dưới hình dạng của một
loài động vật nào đó. Nếu như họ tôn vinh và thờ phụng những loài động vật này chắc chắn
sẽ làm hài lòng các vị thần. Chính vì vậy, những động vật được xem là các hóa thân của thần
thánh đều được chăm sóc rất chu đáo và được nuôi gần đền thờ.

Nguồn gốc tín ngưỡng thờ động vật


Tín ngưỡng thờ động vật hay tục thờ cúng động hay còn gọi đơn giản là thờ thú là thuật
ngữ đề cập đến các nghi thức tín ngưỡng liên quan đến việc cúng bái, tế lễ cho các loài động
vật như sự tôn vinh, sùng bái các thần thú hay hiến tế động vật, thông thường các động vật
trong tín ngưỡng này là động vật có thực được nâng lên thần thánh. Đây là một trong hình
thức tín ngưỡng nguyên thủy, người ta thờ cúng các động vật với niềm tin về một mối liên hệ
của những người cùng chung sống trong một cộng đồng.

Khi một vị thần được tôn trọng bằng một động vật đại diện thì một tín ngưỡng thờ động vật
được hình thành. Loài động vật có thể được phân loại theo hình thức bên ngoài của chúng
hoặc theo ý nghĩa bên trong của chúng, tất nhiên sẽ trải qua sự biến đổi. Mỗi dân tộc, cộng
đồng người tục thờ cúng những động vật khác nhau, các loài vật này khá đang dạng và phong
phú, tuy nhiên có nhiều loài động vật được nhiều người trên thế giới cùng thờ phụng chẳng
hạn như rắn, bò, hổ, chó, voi, khỉ, cá sấu, ngựa, một số khác thì được thờ hiếm hoi hơn.

Người Ai Cập cổ đại tôn vinh và thờ cúng hàng trăm vị thần cai quản mọi mặt đời sống của người dân

Tín ngưỡng thờ động vật có ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó, người Ai Cập cổ đại đặc biệt
thích thờ các con vật, hệ thống các vị thần của Ai Cập cổ đại liên quan đến rất nhiều con vật
với đa dạng chủng loài. Như tôn giáo của người Ai Cập coi các loài này vượt trên con người.
Tác giả Diodorus giải thích nguồn gốc của sự thờ phượng động vật bằng cách nhắc lại những
câu chuyện thần thoại từ xa xưa, trong đó các vị thần, được cho là bị đe dọa bởi những người
khổng lồ, đã giấu dưới vóc dáng của những loài động vật.

Sau đó, người dân tự nhiên bắt đầu thờ cúng những con vật mà các vị thần của họ đã biến
hình và tiếp tục hành động này ngay cả khi các vị thần trở lại trạng thái bình thường của họ.
Đây chính là ý niệm rằng thần tính hiện thân trong lốt của động vật, chẳng hạn như một vị
thần nhập thể.

Có các ý kiến cho rằng thờ động vật là do sự tò mò tự nhiên của con người. Người nguyên
thủy sẽ quan sát một con vật có đặc điểm độc đáo và tính không thể giải thích được của tính
trạng này sẽ hấp dẫn sự tò mò của con người, sự tò mò là kết quả của những quan sát của
người ban đầu về đặc điểm đặc biệt này và điều kỳ diệu này cuối cùng đã dẫn đến sự ngưỡng
mộ.

Các linh vật của người Ai Cập


Những vị thần của người Ai Cập thông thường hiển thị dưới dạng sinh vật lai giữa động vật
và con người. Một số loài vật đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, tâm linh của
người Ai Cập cổ đại có thể kể đến như:

Khỉ đầu chó: được xem là đại diện của cả hai vị thần, thần Thoth - thần cai quản văn bản và
chữ viết và thần Khonsu - thần trăng non. Thần Thoth sau này còn giữ địa vị là thần mặt
trăng trên trời. Ông cũng là người giữ vai trò ghi lại những phán quyết của tòa án xét xử con
người khi xuống địa ngục. Như vậy, cả hai vị thần trên đều có liên quan tới mặt trăng và đều
có hóa thân là khỉ đầu chó. Cũng có những vị thần khác không liên quan tới mặt trăng mà
vẫn được xem là có khỉ đầu chó làm đại diện như thần Hapy - một trong bốn người con trai
của thần bầu trời Horus.

Mèo: Người Ai Cập đặc biệt coi trọng mèo. Nữ thần mặt trăng cũng được miêu tả là có đầu
mèo. Đối với người Ai Cập, đôi mắt sáng của mèo trong đêm cũng giống như ánh trăng trong
đêm mù âm u. Thần hoàng hôn Bastet cũng có biểu thượng là một con mèo. Và nếu như có
hỏa hoạn xảy ra trong nhà thì mèo sẽ là ưu tiên hàng đầu được cứu ra. Nếu như ai đó vô tình
hay cố tình làm mèo bị chết đều phải chịu cực hình.

Chính sự tôn thờ này của người Ai Cập đã khiến những con mèo quen với cuộc sống vương
giả mà quên đi vai trò bắt chuột của mình. Điều này đã từng dẫn đến hậu quả tai hại là nạn
hoành hành phá hoại dữ dội của loài chuột ở khu vực bờ sông Nile.

Mèo là một trong những linh vật được tôn kính tại Ai Cập

Bò: Nữ thần tình yêu và niềm vui Hathor, nữ thần của các bà mẹ Isis thường được miêu tả là
có đôi tai bò hoặc sừng bò. Con bò Mnevis - chính là con bò đực thiêng của thành
Heliopolis. Với người Ai Cập cổ đai, con bò là đại diện của thần thánh và cần phải thực hiện
nghi lễ với những đấng tối cao này. Các thấy cúng có nuôi những con bò rất cẩn thận và khi
chúng được 4 tháng tuổi thì đưa tới các miều thờ. Tại đây, những cô gái còn trinh tiết sẽ tới
hiến lễ và tự nguyện dâng cho thần bò sự trong trắng của mình.

Rắn hổ mang: đây là một biểu tượng khá quen thuộc khi nhắc đến các nữ hoàng Ai Cập cổ
đại. Theo truyền thuyết kể lại, thần nữ Meretseger - người bảo vệ cho những lăng mộ hoàng
gia, có biểu tượng là con rắn hổ mang. Đây cũng là nữ thần bảo vệ cho Pharaoh. Một thần nữ
khác - Wadjiet còn được gọi là nữ thần của các loài rắn. Nữ thần này thường được thể hiện
dưới hình ảnh rắn hổ mang đang chuẩn bị tấn công và bà cũng là một trong những vị thần
nhận nhiệm vụ bảo vệ Pharaoh.

Cá sấu: Ammit là một quái vật đầu cá sấu dưới Âm phủ. Nếu một người nói dối, khi xuống
âm phủ sẽ bị Ammit ăn mất trái tim. Thần sông Nile Sobek cũng có đầu cá sấu, đây là vị thần
bảo trợ cho đội quân Ai Cập được bách chiến bách thắng. Trong đền thờ thần Sobek, cá sấu
được nuôi trong hồ nước, đeo đồ trang sức và được thờ cúng. Khi cá sấu chết, chúng được
tẩm hương liệu, được thực hiện các nghi lễ đưa tang và ướp xác trong quan tài đá.

Ếch: Heget - Nữ thần của những đứa trẻ và sự màu mỡ, có biểu tượng là một con ếch. Nhắc
đến loài ếch và Ai Cập cổ đại, nhiều người vẫn không thể quên hình phạt của Chúa Trời dành
cho Ai Cập khi Pharaoh của nước này đã trái lệnh Chúa Trời bắt người Do Thái làm nô lệ.
Ếch nhái dưới sông Nile đã nhảy lên hai bên bờ sông.

Một đặc điểm của loài ếch đó là nếu không có nước trong vòng một ngày là chúng sẽ chết.
Và sau khi chúng chết, xác của chúng đã phân hủy thu hút rất nhiều ruồi nhặng gây ô nhiếm
môi trường. Không chỉ vậy, ếch nhái ăn muỗi nên sau khi tất cả chúng chết, muỗi có điều
kiện hoành hành gây nên rất nhiều căn bệnh cho người và động vật Ai Cập.

Sư tử: có thể kể đến tượng nhân sư trong thần thoại Ai Cập cổ đại, đầu người mình sư tử.
Nhân sư thường có nhiệm vụ trông đền hay lăng mộ Hoàng gia. Thế nhưng sư tử cũng có
liên quan tới nhiều vị thần khác, thần chiến tranh Maahes có đầu sư tử. Nữ thần chiến tranh
Sekhmet cũng có đầu sư tử. Tefnut - Nữ thần hơi ẩm có hóa thân chính là con sư tử. Người
dân Ai Cập xưa cũng coi sư tử là một linh vật. Hoàng đế của họ cũng có những đặc điểm của
loài động vật này, dũng mãnh và quả cảm.

Thần linh:

Thời cổ đại ở Ai Cập, tôn giáo xâm nhập vào mọi lĩnh vực sinh hoạt của xã hội. Trong xã hội
có giai cấp ở Ai Cập, tôn giáo do giai cấp thống trị nắm trong tay, không những là một công
cụ thống trị của chính quyền chuyên chế Pharaon, mà còn là một thủ đoạn của các tập đoàn
thống trị, chủ nô dùng để tiến hành đấu tranh giành chính quyền. Xã hội Ai Cập phát triển rất
chậm chạp, khiến cho Ai Cập trong một thời kỳ dài còn giữ rất nhiều tín ngưỡng tôn giáo
thời nguyên thủy.

Trong suốt chiều dài lịch sử Ai Cập cổ đại, việc sùng bái động vật rất thịnh hành. Có thể nói
rằng nhiều động vật: chim muông, cầm thú, đều được coi là thần, bởi vì theo người Ai Cập
cổ đại, thì mỗi một động vật thờ cúng trong đền đều là hóa thân của linh hồn một vị thần nào
đó. Có chim ưng thần, hạc thần, ắn thần, sói thần, dê thần, cừu thần, mèo thần, … Một số súc
vật như bò thần Apis được tôn giáo thờ trong toàn quốc.

Ngoài việc sùng bái những động vật có thật, người Ai Cập còn thờ cúng những động vật
tưởng tượng như chim phượng hoàng, và nhân sư (con vật đầu người, mình sư tử). Nhân sư
thường sống ở những sa mạc lân cận, có uy vũ lớn, có thể chống lại mọi lực lượng hung tàn.
Tượng của con vật này thường được đặt trước cửa đền đài hay lăng mộ của nhà vua.

Trong tôn giáo Ai Cập cổ đại, việc sùng bái tự nhiên chiếm một địa vị quan trọng. Thiên thần
Nut, địa thần Geb, và thủy thần Osiris tức là sóng thần. Nhưng trong việc sùng bái tự nhiên
thì việc sùng bái thần mặt trời Ra là tôn nghiêm và phổ biến hơn cả. Trung tâm thờ thần Ra là
thành Heliopolis. Trong quá trình hình thành nhà nước trung ương tập quyền, thần Ra của
thành Heliopolis đã dần dần trở thành vị thần tối cao của cả nước. Giai cấp thống trị chủ nô
đã lợi dụng tín ngưỡng thần Ra để củng cố chính quyền chuyên chế Pharaon. Thần Ra là
chúa tể các thần cũng như Pharaon là kẻ thống trị tối cao trong cả nước.

Trong thời kỳ Trung vương quốc, thần tối cao là thần Mặt Trời Amun của thành Thebes, thủ
đô mới của Ai Cập, Amun cũng thường gọi là Amun Ra.

Ướp xác:

Theo tín ngưỡng của người Cổ Ai Cập, người tuy chết rồi, nhưng linh hồn là bất tử. Họ cho
rằng trong thân thể của mỗi người đều có linh hồn “ka” đi theo thân thể người như hình với
bóng. Khi người chết thì ka mới ra khỏi xác người, bắt đầu cuộc sống độc lập. Chỉ khi nào
xác người hoàn toàn bị hủy diệt thì ka mới chết theo, nhưng nếu giữ được xác chết thì ka sẽ
có ngày quay trở về với thể xác, con người sẽ sống trở lại.

Vì tin như vậy nên người Ai Cập đã có tục ướp xác chết (mummy) để giữ xác ấy đến hàng
mấy nghìn năm không thối rữa. Có những người chuyên môn làm nghề ướp xác chết. Họ lấy
hết ruột gan trong bụng người chết ra, rồi đem xác chết ngâm vào trong nước muối độ 70
ngày. Sau đó, họ lấy xác chết ra, bỏ mạt cưa và các thứ hương liệu có chất sát trùng vào trong
bụng, lấy vải quấn lại thật kỹ, rồi đặt xác chết, vào trong một quan tài bằng gỗ hay bằng đá.

Để cho “ka” để nhận được mummy của mình, người ta thường tạc hình người chết trên nắp
quan tài, và tạc cả tượng đá hay tượng gỗ của người chết đặt ở phần mộ. Việc ướp xác
thường rất tốn kém, chỉ có các nhà quý tộc và nhà giàu mới có khả năng ướp xác chết; dân
thường không lấy đâu ra tiền để trả công, thường là rất cao, cho những người làm nghề ướp
xác chết.

You might also like