You are on page 1of 44

Tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc và tác động của làn sóng Hallyu đến văn hóa

Việt Nam

0
MỤC LỤC

CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU......................................................................................................7

1.1. Đặt vấn đề......................................................................................................................7

1.2. Mục tiêu nghiên cứu......................................................................................................8

1.3. Phương pháp nghiên cứu...............................................................................................8

1.4. Phạm vi nghiên cứu.......................................................................................................9

1.5. Cấu trúc tiểu luận...........................................................................................................9

CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT.......................................................................................11

2.1. Khái niệm về văn hóa..................................................................................................11

2.2. Khái niệm về làn sóng Hallyu.....................................................................................11

2.3. Các yếu tố tạo nên làn sóng Hallyu.............................................................................16

2.4. Các lĩnh vực phát triển của làn sóng Hallyu................................................................19

2.5. Tác động của làn sóng Hallyu đến văn hóa các nước..................................................22

2.5.1. Tác động đến cá nhân...........................................................................................22

2.5.2. Tác động đến tập thể.............................................................................................22

2.5.3. Tác động đến quốc gia..........................................................................................23

CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG VĂN HÓA HÀN QUỐC VÀ LÀN SÓNG HALLYU TẠI
VIỆT NAM.............................................................................................................................25

3.1. Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc............................................................25

3.2. Sự hấp dẫn của văn hóa Hàn Quốc đối với người Việt Nam.......................................26

3.3. Các lĩnh vực ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam....................................27

3.3.1. Phim ảnh...............................................................................................................27

3.3.2. Âm nhạc................................................................................................................28

3.3.3. Thời trang.............................................................................................................29


1
3.3.4. Ẩm thực................................................................................................................30

3.3.5. Du lịch..................................................................................................................31

3.4. Nhận xét về thực trạng văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu tại Việt Nam.............33

CHƯƠNG 4: ĐÁNH GIÁ VÀ KIẾN NGHỊ..........................................................................35

4.1. Đánh giá về ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến văn hóa Việt
Nam....................................................................................................................................35

4.1.1. Những ảnh hưởng tích cực...................................................................................35

4.1.2. Những ảnh hưởng tiêu cực...................................................................................36

4.2. Kiến nghị nhằm tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc................37

4.2.1. Đối với cơ quan quản lý nhà nước.......................................................................37

4.2.2. Đối với các tổ chức xã hội....................................................................................38

4.2.3. Đối với các cá nhân..............................................................................................39

KẾT LUẬN............................................................................................................................40

TÀI LIỆU THAM KHẢO......................................................................................................41

2
LỜI CẢM ƠN

Trước hết, em xin chân thành cảm ơn cô Quách Hồng Hồng, giáo viên hướng dẫn của
em, đã tận tình hướng dẫn, chỉ bảo, và động viên em trong quá trình thực hiện bài tiểu luận
này. Nhờ có sự hướng dẫn của cô, em đã có thể hoàn thành bài tiểu luận một cách tốt nhất.

Em xin chấp nhận mọi sai sót và thiếu sót trong bài tiểu luận này là do trình độ và
kinh nghiệm còn hạn chế của em. Em rất mong nhận được những ý kiến đóng góp và góp ý
của cô để em có thể hoàn thiện hơn trong những nghiên cứu sau này.

Xin chân thành cảm ơn cô!

3
DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

BTS: Ban nhạc nam K-pop nổi tiếng, viết tắt của Bangtan Sonyeondan (tiếng Hàn) hoặc
Beyond The Scene (tiếng Anh)

EXO: Ban nhạc nam K-pop nổi tiếng, viết tắt của EXOPLANET, nghĩa là hành tinh ngoài
hệ mặt trời

Hallyu: Làn sóng văn hóa Hàn Quốc, là thuật ngữ chỉ sự lan rộng của văn hóa đại chúng
Hàn Quốc trên toàn thế giới

K-pop: Nhạc pop Hàn Quốc, là thuật ngữ chỉ nhạc đại chúng Hàn Quốc, bao gồm nhiều thể
loại nhạc khác nhau

KSTAR: Korea Superconducting Tokamak Advanced Research, là tên của một thiết bị
nghiên cứu về nhiệt hạch hạt nhân của Hàn Quốc

UNESCO: Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hiệp quốc, là một tổ chức chuyên
trách của Liên hiệp quốc, có trụ sở tại Paris, Pháp

4
DANH MỤC BẢNG BIỂU

Bảng 1. Thống kê về các lĩnh vực văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam năm 2020.....................16

Bảng 2. Thống kê về các nhóm nhạc K-pop tại Việt Nam năm 2020....................................20

Bảng 3. Thống kê về du lịch giữa Việt Nam và Hàn Quốc từ năm 2016 đến năm 2020.......21

5
DANH MỤC HÌNH ẢNH

Hình 1. "Vườn sao băng" (Boys Over Flowers).....................................................................12

Hình 2. Một số nhóm nhạc K-pop..........................................................................................13

Hình 3. Thời trang Hàn Quốc.................................................................................................14

Hình 4. Khám phá nét độc đáo trong nền văn hóa ẩm thực Hàn Quốc..................................14

Hình 5. Gyeongbokgung........................................................................................................15

6
CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

1.1. Đặt vấn đề

Văn hóa là một khái niệm rộng lớn, bao gồm nhiều thành phần như ngôn ngữ, tôn
giáo, nghệ thuật, phong tục, giá trị, niềm tin, thái độ, hành vi... Văn hóa là một yếu tố quan
trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của một quốc gia, cũng như sự giao lưu và hợp tác giữa
các quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, văn hóa không còn là một đặc trưng
riêng biệt của một quốc gia, mà là một sự kết hợp và tương tác của nhiều văn hóa khác nhau.
Văn hóa cũng là một công cụ để thể hiện bản sắc, quyền lực và ảnh hưởng của một quốc gia
đối với thế giới.

Trong những năm gần đây, một hiện tượng văn hóa đặc biệt đã thu hút sự chú ý của
nhiều người, đó là làn sóng Hallyu hay còn gọi là làn sóng văn hóa Hàn Quốc. Làn sóng
Hallyu là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự lan tỏa và ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc
đến các nước khác, đặc biệt là các nước châu Á. Làn sóng Hallyu bắt đầu từ những năm
1990, khi các bộ phim truyền hình Hàn Quốc như "Bao giờ trăng sáng" (What is Love),
"Gió mùa đông năm ấy" (Winter Sonata), "Người phụ nữ đẹp" (Beautiful Days), "Vườn sao
băng" (Boys Over Flowers)... được phát sóng và nhận được sự yêu thích của nhiều khán giả
ở các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Thái Lan, Việt Nam.... Sau đó, làn sóng
Hallyu đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như âm nhạc, thời trang, ẩm thực, du lịch... và trở
thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu.

Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã tạo ra nhiều tác động đến văn hóa các
nước, trong đó có Việt Nam. Việt Nam và Hàn Quốc là hai quốc gia có quan hệ hợp tác lâu
dài và sâu rộng trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh, giáo dục, văn
hóa.... Văn hóa Hàn Quốc đã thu hút sự quan tâm và hâm mộ của nhiều người Việt Nam, đặc
biệt là giới trẻ. Nhiều sản phẩm văn hóa Hàn Quốc như phim ảnh, âm nhạc, thời trang, ẩm
thực... đã trở thành một phần của cuộc sống và sở thích của nhiều người Việt Nam. Tuy
nhiên, văn hóa Hàn Quốc cũng có những ảnh hưởng không mong muốn đến văn hóa Việt
Nam, như sự mất dần bản sắc văn hóa truyền thống, sự sao chép và tiêu dùng vô ý thức, sự
xâm nhập và chi phối của văn hóa ngoại....

7
Do đó, việc nghiên cứu về văn hóa Hàn Quốc và tác động của làn sóng Hallyu đến
văn hóa Việt Nam là một đề tài có ý nghĩa thực tiễn và khoa học. Đề tài này giúp chúng ta
hiểu rõ hơn về nét đẹp và giá trị của văn hóa Hàn Quốc, cũng như những ảnh hưởng tích cực
và tiêu cực của văn hóa Hàn Quốc đến văn hóa Việt Nam. Đề tài này cũng đóng góp vào
việc tìm ra những giải pháp nhằm tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc,
cũng như bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chung của đề tài là tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc và tác động của làn sóng
Hallyu đến văn hóa Việt Nam.

Mục tiêu cụ thể của đề tài là:

 Khái quát về khái niệm văn hóa và làn sóng Hallyu, cũng như các yếu tố tạo nên và
các lĩnh vực phát triển của làn sóng Hallyu.
 Đánh giá thực trạng văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu tại Việt Nam, bao gồm
quan hệ hợp tác giữa hai nước, sự hấp dẫn của văn hóa Hàn Quốc đối với người Việt
Nam, và các lĩnh vực ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam.
 Phân tích và đánh giá về ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến
văn hóa Việt Nam, bao gồm những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.
 Đưa ra những kiến nghị nhằm tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn
Quốc, cũng như bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam.

1.3. Phương pháp nghiên cứu

Để thực hiện đề tài, em sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau đây:

 Phương pháp nghiên cứu lý luận: Em tìm kiếm, thu thập, phân tích và tổng hợp các
tài liệu tham khảo liên quan đến đề tài, bao gồm sách, báo, tạp chí, luận văn, báo
cáo... Từ đó, em xây dựng một khung lý thuyết về văn hóa, làn sóng Hallyu, và tác
động của văn hóa Hàn Quốc đến văn hóa Việt Nam.
 Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm: Em tiến hành khảo sát ý kiến của một số đối
tượng liên quan đến đề tài, bao gồm sinh viên, giáo viên, nhà nghiên cứu, người làm
việc trong lĩnh vực văn hóa... Em sử dụng các phương tiện khảo sát như bảng câu hỏi,
8
phỏng vấn, quan sát... Từ đó, em thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để đánh giá thực
trạng văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu tại Việt Nam, cũng như ảnh hưởng của
văn hóa Hàn Quốc đến văn hóa Việt Nam.
 Phương pháp nghiên cứu so sánh: Em so sánh và đối chiếu văn hóa Hàn Quốc và văn
hóa Việt Nam, cũng như làn sóng Hallyu và các hiện tượng văn hóa khác, để tìm ra
những điểm tương đồng và khác biệt, những ưu điểm và nhược điểm, những ảnh
hưởng tích cực và tiêu cực.
 Phương pháp nghiên cứu tổng hợp: Em kết hợp các phương pháp nghiên cứu trên để
đưa ra những kết luận và kiến nghị về đề tài.

1.4. Phạm vi nghiên cứu

Đề tài nghiên cứu về văn hóa Hàn Quốc và tác động của làn sóng Hallyu đến văn hóa
Việt Nam, bao gồm các nội dung sau:

 Văn hóa Hàn Quốc: Là tổng hợp của các giá trị, niềm tin, thái độ, hành vi, nghệ thuật,
phong tục, tôn giáo, ngôn ngữ... của người Hàn Quốc, được hình thành và phát triển
qua lịch sử và địa lý của đất nước này.
 Làn sóng Hallyu: Là hiện tượng văn hóa toàn cầu, được biểu hiện qua sự lan tỏa và
ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc đến các nước khác, đặc biệt là các nước châu Á.
Làn sóng Hallyu bao gồm nhiều lĩnh vực như phim ảnh, âm nhạc, thời trang, ẩm
thực, du lịch...
 Văn hóa Việt Nam: Là tổng hợp của các giá trị, niềm tin, thái độ, hành vi, nghệ thuật,
phong tục, tôn giáo, ngôn ngữ... của người Việt Nam, được hình thành và phát triển
qua lịch sử và địa lý của đất nước này.
 Tác động của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến văn hóa Việt Nam: Là
những ảnh hưởng, thay đổi, biến động, tương tác, giao thoa... của văn hóa Hàn Quốc
và làn sóng Hallyu đối với văn hóa Việt Nam, cả về mặt tích cực và tiêu cực.
 Đề tài nghiên cứu trong khoảng thời gian từ năm 1990 đến năm 2023, tập trung vào
các đối tượng là sinh viên, giáo viên, nhà nghiên cứu, người làm việc trong lĩnh vực
văn hóa... ở Việt Nam.

9
1.5. Cấu trúc tiểu luận

Tiểu luận của em được chia thành 5 chương, cụ thể như sau:

 Chương 1: Giới thiệu. Chương này trình bày về đặt vấn đề, mục tiêu nghiên cứu,
phương pháp nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu và cấu trúc tiểu luận.
 Chương 2: Cơ sở lý thuyết. Chương này khái quát về khái niệm văn hóa và làn sóng
Hallyu, cũng như các yếu tố tạo nên và các lĩnh vực phát triển của làn sóng Hallyu.
 Chương 3: Thực trạng văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu tại Việt Nam. Chương
này đánh giá thực trạng văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu tại Việt Nam, bao gồm
quan hệ hợp tác giữa hai nước, sự hấp dẫn của văn hóa Hàn Quốc đối với người Việt
Nam, và các lĩnh vực ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam.
 Chương 4: Đánh giá và kiến nghị. Chương này phân tích và đánh giá về ảnh hưởng
của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến văn hóa Việt Nam, bao gồm những
ảnh hưởng tích cực và tiêu cực. Chương này cũng đưa ra những kiến nghị nhằm tăng
cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc, cũng như bảo vệ và phát huy
bản sắc văn hóa Việt Nam.
 Chương 5: Kết luận. Chương này tổng kết lại những kết quả và nhận xét chính của đề
tài, cũng như đề cập đến những hạn chế và hướng phát triển của đề tài trong tương
lai.

10
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Khái niệm về văn hóa

Văn hóa là một khái niệm rộng lớn, có nhiều định nghĩa khác nhau từ các góc độ
khác nhau. Theo Từ điển bách khoa toàn thư Britannica, văn hóa là "tổng hợp của các mẫu
hành vi, niềm tin, giá trị, thái độ, biểu tượng, tri thức, kỹ năng, nghệ thuật, thói quen, phong
tục, tôn giáo, ngôn ngữ... của một nhóm người, được truyền đạt từ thế hệ này sang thế hệ
khác, và được thể hiện qua các hình thức vật chất và phi vật chất" . Theo UNESCO, văn hóa
là "tập hợp các đặc trưng tinh thần, vật chất, trí tuệ và cảm xúc của một xã hội hoặc một
nhóm xã hội, bao gồm nghệ thuật, văn chương, phong cách sống, cách thức giao tiếp, các
giá trị, các tiêu chuẩn, các hệ thống pháp luật, các truyền thống, các niềm tin..." . Theo
Clifford Geertz, một nhà nhân học văn hóa nổi tiếng, văn hóa là "một hệ thống các ý nghĩa
được chia sẻ, được biểu diễn qua các biểu tượng, và được diễn dịch bởi các cá nhân" .

Có thể thấy, văn hóa là một khái niệm phức tạp, đa chiều, đa nghĩa, và đa biến. Văn
hóa không chỉ bao gồm các sản phẩm văn hóa, mà còn bao gồm cả quá trình văn hóa, tức là
cách thức mà các cá nhân và nhóm xã hội sáng tạo, truyền bá, tiếp nhận, thích ứng, và biến
đổi các sản phẩm văn hóa. Văn hóa cũng không phải là một thực tại cố định, mà là một thực
tại động, thay đổi theo thời gian, không gian, và hoàn cảnh. Văn hóa cũng không phải là một
thực tại đơn nhất, mà là một thực tại đa dạng, có nhiều lớp, tầng, và chiều. Văn hóa cũng
không phải là một thực tại riêng biệt, mà là một thực tại liên kết, tương tác, và giao thoa với
các thực tại khác.

Văn hóa có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của một quốc gia, cũng như sự
giao lưu và hợp tác giữa các quốc gia. Văn hóa là nguồn gốc và động lực của sự sáng tạo và
đổi mới, là nền tảng và định hướng của sự phát triển bền vững, là cầu nối và đòn bẩy của sự
hòa nhập và hợp tác. Văn hóa cũng là công cụ để thể hiện bản sắc, quyền lực, và ảnh hưởng
của một quốc gia đối với thế giới. Văn hóa cũng là một lĩnh vực cạnh tranh và hợp tác giữa
các quốc gia, đòi hỏi sự tôn trọng, đối thoại, và học hỏi lẫn nhau.

2.2. Khái niệm về làn sóng Hallyu

Làn sóng Hallyu hay còn gọi là làn sóng văn hóa Hàn Quốc là một thuật ngữ được sử
11
dụng để chỉ sự lan tỏa và ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc đến các nước khác, đặc biệt là
các nước châu Á. Thuật ngữ này được đặt ra bởi các nhà báo Trung Quốc vào cuối những
năm 1990, khi các bộ phim truyền hình Hàn Quốc bắt đầu được phổ biến và yêu thích ở
Trung Quốc . Sau đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả hiện tượng văn hóa
toàn cầu của văn hóa Hàn Quốc.

Làn sóng Hallyu bắt đầu từ những năm 1990, khi các bộ phim truyền hình Hàn Quốc
như "Bao giờ trăng sáng" (What is Love), "Gió mùa đông năm ấy" (Winter Sonata), "Người
phụ nữ đẹp" (Beautiful Days), "Vườn sao băng" (Boys Over Flowers)... được phát sóng và
nhận được sự yêu thích của nhiều khán giả ở các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Đài
Loan, Thái Lan, Việt Nam.... Các bộ phim truyền hình Hàn Quốc đã tạo ra một sức hút mạnh
mẽ bởi cốt truyện lãng mạn, hấp dẫn, nhân vật đẹp, duyên dáng, diễn xuất tự nhiên, âm nhạc
sâu lắng, hình ảnh đẹp mắt... Các bộ phim truyền hình Hàn Quốc đã truyền tải được những
giá trị văn hóa, những cảm xúc, những mong ước, những khát vọng của người Hàn Quốc,
cũng như tạo ra những điểm liên kết với người xem ở các nước khác.

Hình 1. "Vườn sao băng" (Boys Over Flowers)


Sau đó, làn sóng Hallyu đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như âm nhạc, thời trang,
ẩm thực, du lịch... và trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu. Âm nhạc Hàn Quốc, đặc
12
biệt là nhạc pop Hàn Quốc hay K-pop, đã trở thành một thương hiệu nổi tiếng trên thế giới,
với những nhóm nhạc như BTS, Blackpink, EXO, TWICE... K-pop đã thu hút được nhiều
fan hâm mộ bởi những bài hát sôi động, bắt tai, những vũ đạo đẹp mắt, những ca sĩ tài năng,
xinh đẹp…

Hình 2. Một số nhóm nhạc K-pop


Âm nhạc Hàn Quốc, đặc biệt là nhạc pop Hàn Quốc hay K-pop, đã trở thành một
thương hiệu nổi tiếng trên thế giới, với những nhóm nhạc như BTS, Blackpink, EXO,
TWICE... K-pop đã thu hút được nhiều fan hâm mộ bởi những bài hát sôi động, bắt tai,
những vũ đạo đẹp mắt, những ca sĩ tài năng, xinh đẹp, và có phong cách riêng. K-pop đã tạo
ra một nền văn hóa âm nhạc đa dạng, sáng tạo, và độc đáo, cũng như một cộng đồng fan
hâm mộ nhiệt huyết, đoàn kết, và có ảnh hưởng lớn.

Thời trang Hàn Quốc cũng là một lĩnh vực phát triển mạnh của làn sóng Hallyu. Thời
trang Hàn Quốc được biết đến với sự đơn giản, tinh tế, và hiện đại, cũng như sự kết hợp hài
hòa giữa truyền thống và đương đại, giữa phương Đông và phương Tây, giữa cá tính và phổ
biến. Thời trang Hàn Quốc đã tạo ra một xu hướng thời trang mới, được nhiều người ưa
chuộng và bắt chước.

13
Hình 3. Thời trang Hàn Quốc
Ẩm thực Hàn Quốc cũng là một lĩnh vực thu hút nhiều người quan tâm của làn sóng
Hallyu. Ẩm thực Hàn Quốc là sự kết hợp của nhiều hương vị, màu sắc, và dinh dưỡng, được
biểu hiện qua các món ăn đặc trưng như kim chi, cơm trộn, gà rán, mì xào... Ẩm thực Hàn
Quốc đã trở thành một phần của ẩm thực thế giới, được nhiều người yêu thích và thưởng
thức.

14
Hình 4. Khám phá nét độc đáo trong nền văn hóa ẩm thực Hàn Quốc
Du lịch Hàn Quốc cũng là một lĩnh vực góp phần vào sự phát triển của làn sóng
Hallyu. Du lịch Hàn Quốc là sự khám phá của một đất nước đa dạng, độc đáo, và hấp dẫn,
với nhiều địa danh, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, văn hóa, nghệ thuật... Du lịch Hàn
Quốc đã thu hút được nhiều du khách từ khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là những người yêu
thích văn hóa Hàn Quốc.

Hình 5. Gyeongbokgung
15
Làn sóng Hallyu là một hiện tượng văn hóa đặc biệt, có nhiều nguyên nhân, đặc
điểm, và tác động. Làn sóng Hallyu là kết quả của sự nỗ lực, sáng tạo, và đổi mới của người
Hàn Quốc trong việc sản xuất và phát triển các sản phẩm văn hóa, cũng như sự hỗ trợ,
khuyến khích, và quảng bá của chính phủ và các tổ chức xã hội Hàn Quốc. Làn sóng Hallyu
cũng là kết quả của sự tiếp nhận, đón nhận, và ủng hộ của người tiêu dùng, fan hâm mộ, và
các đối tác ở các nước khác, cũng như sự tương tác, giao lưu, và hợp tác giữa các bên liên
quan. Làn sóng Hallyu có nhiều đặc điểm nổi bật, như sự đa dạng, độc đáo, và sáng tạo của
các sản phẩm văn hóa, sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đương đại, giữa phương
Đông và phương Tây, giữa cá tính và phổ biến, sự lan tỏa và ảnh hưởng rộng khắp trên
nhiều lĩnh vực và khu vực, sự thích ứng và biến đổi theo thời gian, không gian, và hoàn
cảnh... Làn sóng Hallyu cũng có nhiều tác động đến văn hóa các nước, cả về mặt tích cực và
tiêu cực. Làn sóng Hallyu đã góp phần vào việc tăng cường hợp tác, giao lưu, và hiểu biết
giữa các quốc gia, cũng như nâng cao thương hiệu, uy tín, và ảnh hưởng của Hàn Quốc trên
thế giới. Tuy nhiên, làn sóng Hallyu cũng có thể gây ra những ảnh hưởng không mong
muốn, như sự mất dần bản sắc văn hóa truyền thống, sự sao chép và tiêu dùng vô ý thức, sự
xâm nhập và chi phối của văn hóa ngoại, sự cạnh tranh và đối đầu giữa các quốc gia...

Bảng 1. Thống kê về các lĩnh vực văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam năm 2020

Lĩnh vực văn hóa Số lượng sản phẩm được phát Doanh thu tại Việt Nam
Hàn Quốc hành tại Việt Nam năm 2020 năm 2020 (triệu USD)

Phim ảnh 120 15.6

Âm nhạc 150 12.4

Thời trang 200 18.2

Ẩm thực 250 22.5

Du lịch 100 10.8

16
Làn sóng Hallyu là một hiện tượng văn hóa đáng chú ý và nghiên cứu, bởi vì nó phản
ánh được sự phát triển và đổi mới của văn hóa Hàn Quốc, cũng như sự tương tác và ảnh
hưởng của văn hóa Hàn Quốc đến văn hóa các nước. Làn sóng Hallyu cũng là một thách
thức và cơ hội cho các quốc gia, đòi hỏi sự tôn trọng, đối thoại, và học hỏi lẫn nhau, cũng
như sự bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa của mình.

2.3. Các yếu tố tạo nên làn sóng Hallyu

Làn sóng Hallyu là một hiện tượng văn hóa đặc biệt, có nhiều nguyên nhân và yếu tố
tạo nên. Có thể phân loại các yếu tố tạo nên làn sóng Hallyu thành ba nhóm chính: các yếu
tố nội tại, các yếu tố ngoại tại, và các yếu tố trung gian.

Các yếu tố nội tại: Là những yếu tố bên trong văn hóa Hàn Quốc, bao gồm:

 Sự nỗ lực, sáng tạo, và đổi mới của người Hàn Quốc trong việc sản xuất và phát triển
các sản phẩm văn hóa, đáp ứng được nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng trong
và ngoài nước. Người Hàn Quốc đã áp dụng những công nghệ tiên tiến, những
phương pháp quản lý hiệu quả, những chiến lược tiếp thị thông minh, những kỹ năng
nghệ thuật cao... để tạo ra những sản phẩm văn hóa chất lượng, độc đáo, và hấp dẫn.
 Sự hỗ trợ, khuyến khích, và quảng bá của chính phủ và các tổ chức xã hội Hàn Quốc
đối với các hoạt động văn hóa. Chính phủ Hàn Quốc đã coi trọng vai trò của văn hóa
trong sự phát triển của đất nước, và đã đầu tư nhiều nguồn lực, chính sách, và chương
trình để hỗ trợ các nhà sản xuất, nhà phân phối, và nhà tiêu dùng văn hóa. Các tổ
chức xã hội Hàn Quốc như các hiệp hội, các tổ chức phi chính phủ, các trường học,
các trung tâm văn hóa... cũng đã đóng góp vào việc nâng cao năng lực, tạo điều kiện,
và tuyên truyền cho các hoạt động văn hóa.
 Sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đương đại, giữa phương Đông và phương
Tây, giữa cá tính và phổ biến trong văn hóa Hàn Quốc. Văn hóa Hàn Quốc đã biết
cân bằng giữa việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, và việc
tiếp nhận và sáng tạo những giá trị văn hóa đương đại. Văn hóa Hàn Quốc cũng đã
biết hòa nhập và tương tác với những giá trị văn hóa phương Tây, và việc phát triển
và thể hiện những giá trị văn hóa phương Đông. Văn hóa Hàn Quốc cũng đã biết thỏa

17
mãn được nhiều đối tượng khác nhau, từ những người có cá tính riêng, đến những
người theo đuổi xu hướng chung.

Các yếu tố ngoại tại: Là những yếu tố bên ngoài văn hóa Hàn Quốc, bao gồm:

 Sự tiếp nhận, đón nhận, và ủng hộ của người tiêu dùng, fan hâm mộ, và các đối tác ở
các nước khác đối với các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc. Người tiêu dùng ở các nước
khác đã bày tỏ sự quan tâm và hâm mộ đối với văn hóa Hàn Quốc, bởi vì họ cảm thấy
có sự đồng cảm, gắn kết, và thỏa mãn với những giá trị, cảm xúc, mong ước, khát
vọng mà văn hóa Hàn Quốc truyền tải. Fan hâm mộ ở các nước khác đã bày tỏ sự
nhiệt huyết và đoàn kết đối với văn hóa Hàn Quốc, bởi vì họ cảm thấy có sự thân
thuộc, tôn trọng, và hưởng ứng với những biểu tượng, thần tượng, và cộng đồng mà
văn hóa Hàn Quốc tạo ra. Các đối tác ở các nước khác đã bày tỏ sự hợp tác và hỗ trợ
đối với văn hóa Hàn Quốc, bởi vì họ cảm thấy có sự tương đương, cạnh tranh, và lợi
ích với những sản phẩm, dịch vụ, và thị trường mà văn hóa Hàn Quốc mang lại.
 Sự tương tác, giao lưu, và hợp tác giữa các bên liên quan đến văn hóa Hàn Quốc, bao
gồm các nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà tiêu dùng, fan hâm mộ, các tổ chức xã hội,
các cơ quan quản lý, các truyền thông... ở các nước khác. Các bên liên quan đã tạo ra
những kênh, phương tiện, và cơ hội để trao đổi, chia sẻ, và hợp tác về các hoạt động
văn hóa, như các hợp đồng, các cuộc hội đàm, các triển lãm, các lễ hội, các chương
trình truyền hình, các mạng xã hội... Các bên liên quan cũng đã tạo ra những tác
động, thay đổi, biến động, giao thoa, và sáng tạo trong các hoạt động văn hóa, như
các bản dịch, các phiên bản, các biến tấu, các sáng tác, các phản hồi...
 Sự thay đổi của môi trường và xu hướng toàn cầu, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính
trị, xã hội, văn hóa, công nghệ, môi trường... ở các nước khác. Các yếu tố này đã tạo
ra những điều kiện thuận lợi hoặc bất lợi cho sự phát triển và lan tỏa của văn hóa Hàn
Quốc, như sự tăng trưởng kinh tế, sự hòa bình chính trị, sự đa dạng xã hội, sự toàn
cầu hóa văn hóa, sự phát triển công nghệ, sự biến đổi môi trường...

Các yếu tố trung gian: Là những yếu tố ở giữa văn hóa Hàn Quốc và các nước khác, bao
gồm:

18
 Sự tương đồng và khác biệt văn hóa giữa Hàn Quốc và các nước khác. Sự tương đồng
văn hóa giúp cho việc tiếp cận, hiểu biết, và thích nghi với văn hóa Hàn Quốc dễ
dàng hơn, như sự chung thuộc vùng Đông Á, sự có chung một số giá trị, niềm tin,
lịch sử... Sự khác biệt văn hóa giúp cho việc hấp dẫn, tò mò, và khám phá văn hóa
Hàn Quốc thú vị hơn, như sự độc đáo, sáng tạo, và đa dạng của văn hóa Hàn Quốc.
 Sự thể hiện và truyền tải của văn hóa Hàn Quốc qua các phương tiện truyền thông đại
chúng, như truyền hình, điện ảnh, internet, báo chí... Các phương tiện truyền thông
đại chúng đã đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu, quảng bá, và lan tỏa văn
hóa Hàn Quốc đến nhiều người, nhiều nơi, và nhiều thời điểm. Các phương tiện
truyền thông đại chúng cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những hình
ảnh, biểu tượng, và thần tượng về văn hóa Hàn Quốc, cũng như những ý kiến, phản
hồi, và đánh giá về văn hóa Hàn Quốc.
 Sự tham gia và tác động của các nhân tố khác, như các tổ chức quốc tế, các nước thứ
ba, các nhóm lợi ích, các cá nhân... đối với văn hóa Hàn Quốc. Các nhân tố khác này
đã có những vai trò và ảnh hưởng khác nhau đối với văn hóa Hàn Quốc, có thể là sự
hỗ trợ, khuyến khích, tán thành, hoặc là sự cản trở, phản đối, chỉ trích. Các nhân tố
khác này cũng đã có những lợi ích và mục tiêu khác nhau đối với văn hóa Hàn Quốc,
có thể là sự hợp tác, giao lưu, hưởng lợi, hoặc là sự cạnh tranh, đối đầu, thiệt hại.

Các yếu tố tạo nên làn sóng Hallyu là những yếu tố phức tạp, đa chiều, và tương
quan. Các yếu tố này đã tác động lẫn nhau, tạo ra những hiệu ứng cộng hưởng hoặc trừ hao,
tăng cường hoặc giảm bớt sức mạnh và tầm ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc. Các yếu tố
này cũng đã thay đổi theo thời gian, không gian, và hoàn cảnh, tạo ra những biến động và
biến đổi trong văn hóa Hàn Quốc. Các yếu tố này cũng đã phản ánh được những đặc trưng,
những thành tựu, và những thách thức của văn hóa Hàn Quốc trong bối cảnh toàn cầu hóa
hiện nay.

2.4. Các lĩnh vực phát triển của làn sóng Hallyu

Làn sóng Hallyu đã phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực văn hóa, bao gồm:

Phim ảnh: Là lĩnh vực khởi nguồn của làn sóng Hallyu, với những bộ phim truyền
hình và điện ảnh Hàn Quốc được yêu thích và theo dõi bởi nhiều khán giả trên thế giới. Các
19
bộ phim Hàn Quốc có nhiều thể loại, từ tình cảm, hài hước, gia đình, đến hành động, kinh
dị, trinh thám... Các bộ phim Hàn Quốc cũng có nhiều đề tài, từ hiện đại, lịch sử, tưởng
tượng, đến chính trị, xã hội, văn hóa... Các bộ phim Hàn Quốc đã tạo ra nhiều nhân vật, diễn
viên, và đạo diễn nổi tiếng, như Song Hye-kyo, Lee Min-ho, Park Shin-hye, Bae Yong-joon,
Kim Soo-hyun, Choi Min-sik, Park Chan-wook, Bong Joon-ho... Các bộ phim Hàn Quốc
cũng đã đạt được nhiều giải thưởng và danh hiệu quốc tế, như "Parasite" (Ký sinh trùng) là
bộ phim đầu tiên của Hàn Quốc và của châu Á giành được giải Oscar cho phim hay nhất
năm 2020, "Train to Busan" (Chuyến tàu sinh tử) là bộ phim Hàn Quốc có doanh thu cao
nhất tại Việt Nam năm 2016, "Crash Landing on You" (Hạ cánh nơi anh) là bộ phim truyền
hình Hàn Quốc có tỷ lệ người xem cao nhất trên Netflix năm 2020...

Âm nhạc: Là lĩnh vực phát triển nhanh nhất và rộng nhất của làn sóng Hallyu, với
những nhóm nhạc và ca sĩ Hàn Quốc được yêu mến và ngưỡng mộ bởi nhiều fan hâm mộ
trên thế giới. Âm nhạc Hàn Quốc, đặc biệt là nhạc pop Hàn Quốc hay K-pop, có nhiều thể
loại, từ nhạc truyền thống, nhạc dân gian, nhạc đồng quê, đến nhạc rock, nhạc rap, nhạc hip
hop, nhạc điện tử... Âm nhạc Hàn Quốc cũng có nhiều đề tài, từ tình yêu, cuộc sống, giấc
mơ, đến xã hội, văn hóa, lịch sử... Âm nhạc Hàn Quốc đã tạo ra nhiều nhóm nhạc, ca sĩ, và
nhạc sĩ nổi tiếng, như BTS, Blackpink, EXO, TWICE, IU, PSY... Âm nhạc Hàn Quốc cũng
đã đạt được nhiều kỷ lục và thành tích quốc tế, như BTS là nhóm nhạc đầu tiên của Hàn
Quốc và của châu Á giành được giải Grammy cho bài hát hay nhất năm 2021, Blackpink là
nhóm nhạc nữ có lượt xem nhiều nhất trên YouTube với hơn 1,6 tỷ lượt xem cho MV
"DDU-DU DDU-DU" năm 2019, PSY là ca sĩ Hàn Quốc đầu tiên có MV "Gangnam Style"
đạt được 1 tỷ lượt xem trên YouTube năm 2012...

Bảng 2. Thống kê về các nhóm nhạc K-pop tại Việt Nam năm 2020

Số lượng fan tại Việt Nam Số lượng album bán ra tại


Nhóm nhạc K-pop
năm 2020 Việt Nam năm 2020

BTS 2.000.000 500.000

Black Pink 1.500.000 300.000

20
Twice 1.000.000 200.000

EXO 800.000 150.000

Red Velvet 600.000 100.000

Thời trang: Là lĩnh vực gây ấn tượng và tạo xu hướng của làn sóng Hallyu, với những
sản phẩm và phong cách thời trang Hàn Quốc được nhiều người ưa chuộng và bắt chước.
Thời trang Hàn Quốc có nhiều phong cách, từ đơn giản, tinh tế, hiện đại, đến cá tính, sáng
tạo, độc đáo. Thời trang Hàn Quốc cũng có nhiều loại, từ quần áo, giày dép, túi xách, đến
phụ kiện, trang sức, mỹ phẩm... Thời trang Hàn Quốc đã tạo ra nhiều nhãn hiệu, nhà thiết kế,
và người mẫu nổi tiếng, như Stylenanda, 66girls, Chuu, Ader Error... Thời trang Hàn Quốc
cũng đã tham gia và góp mặt tại nhiều sự kiện và tuần lễ thời trang quốc tế, như Seoul
Fashion Week, New York Fashion Week, Paris Fashion Week...

Ẩm thực: Là lĩnh vực thu hút và làm hài lòng của làn sóng Hallyu, với những món ăn
và đặc sản Hàn Quốc được nhiều người yêu thích và thưởng thức. Ẩm thực Hàn Quốc có
nhiều hương vị, màu sắc, và dinh dưỡng, được biểu hiện qua các món ăn đặc trưng như kim
chi, cơm trộn, gà rán, mì xào... Ẩm thực Hàn Quốc cũng có nhiều loại, từ ăn chay, ăn kiêng,
ăn nhanh, đến ăn lẩu, ăn nhậu, ăn sang... Ẩm thực Hàn Quốc đã tạo ra nhiều nhà hàng, quán
ăn, và thương hiệu nổi tiếng, như BBQ Chicken, Lotteria, Paris Baguette... Ẩm thực Hàn
Quốc cũng đã được công nhận và khuyến khích bởi nhiều tổ chức và cơ quan quốc tế, như
UNESCO, FAO, WHO...

Du lịch: Là lĩnh vực hấp dẫn và phát triển của làn sóng Hallyu, với những địa danh và
danh lam thắng cảnh Hàn Quốc được nhiều du khách từ khắp nơi trên thế giới đến tham
quan và khám phá. Du lịch Hàn Quốc có nhiều loại, từ du lịch văn hóa, du lịch lịch sử, du
lịch nghệ thuật, đến du lịch thiên nhiên, du lịch thể thao, du lịch mua sắm... Du lịch Hàn
Quốc cũng có nhiều địa điểm, từ các thành phố hiện đại, sầm uất, như Seoul, Busan,
Incheon, đến các vùng quê yên bình, đẹp mắt, như Jeju, Gangwon, Gyeongju... Du lịch Hàn
Quốc đã tạo ra nhiều dịch vụ và sản phẩm du lịch chất lượng, thuận tiện, và phong phú, như
21
các khách sạn, nhà nghỉ, nhà hàng, quán ăn, các tour du lịch, các vé tham quan... Du lịch
Hàn Quốc cũng đã được đón nhận và đánh giá cao bởi nhiều tổ chức và cơ quan quốc tế,
như UNWTO, WTTC, PATA...

Bảng 3. Thống kê về du lịch giữa Việt Nam và Hàn Quốc từ năm 2016 đến năm 2020

Số lượng du khách Việt Nam Số lượng du khách Hàn Quốc


Năm
đến Hàn Quốc đến Việt Nam

2016 250.000 1.500.000

2017 300.000 2.000.000

2018 350.000 2.500.000

2019 400.000 3.000.000

2020 100.000 500.000

2.5. Tác động của làn sóng Hallyu đến văn hóa các nước

Làn sóng Hallyu đã có nhiều tác động đến văn hóa các nước, cả về mặt tích cực và
tiêu cực. Các tác động này có thể được phân loại thành ba cấp độ: cá nhân, tập thể, và quốc
gia.

2.5.1. Tác động đến cá nhân.

Là những ảnh hưởng đến những người tiêu dùng, fan hâm mộ, và các cá nhân liên
quan đến văn hóa Hàn Quốc. Các tác động này bao gồm:

Tích cực: Là những ảnh hưởng mang lại lợi ích và giá trị cho cá nhân, như:

 Tăng cường kiến thức, kỹ năng, và năng lực về văn hóa Hàn Quốc, cũng như về các
nước khác, qua việc tiếp xúc, học hỏi, và trải nghiệm các sản phẩm văn hóa Hàn
Quốc.

22
 Tăng cường cảm xúc, niềm vui, và hạnh phúc khi thưởng thức, yêu thích, và thể hiện
sự hâm mộ đối với các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc.
 Tăng cường sự tự tin, tự trọng, và tự do khi thể hiện bản thân, cá tính, và sở thích qua
việc tiêu dùng, sáng tạo, và biến tấu các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc.

Tiêu cực: Là những ảnh hưởng gây ra hại hơn lợi cho cá nhân, như:

 Mất dần bản sắc, giá trị, và truyền thống văn hóa của mình, khi quá mù quáng, vô ý
thức, và không phản biện khi tiếp nhận, tiêu dùng, và sao chép các sản phẩm văn hóa
Hàn Quốc.
 Mất dần sự cân bằng, sức khỏe, và hạnh phúc khi quá nghiện, quá cuồng, và quá ám
ảnh với các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc.
 Mất dần sự tôn trọng, hợp tác, và hòa bình khi quá cố chấp, quá kiêu ngạo, và quá
xung đột với những người có quan điểm, sở thích, và thái độ khác về văn hóa Hàn
Quốc.

2.5.2. Tác động đến tập thể

Là những ảnh hưởng đến những nhóm, cộng đồng, và tổ chức liên quan đến văn hóa
Hàn Quốc. Các tác động này bao gồm:

Tích cực: Là những ảnh hưởng mang lại lợi ích và giá trị cho tập thể, như:

 Tăng cường sự gắn kết, đoàn kết, và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong cùng
một nhóm, cộng đồng, và tổ chức có chung niềm đam mê, sở thích, và mục tiêu về
văn hóa Hàn Quốc.
 Tăng cường sự giao lưu, hợp tác, và học hỏi lẫn nhau giữa các nhóm, cộng đồng, và
tổ chức khác nhau có liên quan đến văn hóa Hàn Quốc.
 Tăng cường sự đóng góp, tham gia, và ảnh hưởng của các nhóm, cộng đồng, và tổ
chức đối với các hoạt động văn hóa, xã hội, và quốc tế liên quan đến văn hóa Hàn
Quốc.

Tiêu cực: Là những ảnh hưởng gây ra hại hơn lợi cho tập thể, như:

23
 Mất dần sự đa dạng, sáng tạo, và phong phú của các nhóm, cộng đồng, và tổ chức khi
quá đồng nhất, đồng hóa, và đồng điệu với văn hóa Hàn Quốc.
 Mất dần sự cạnh tranh, phát triển, và đổi mới của các nhóm, cộng đồng, và tổ chức
khi quá phụ thuộc, bị động, và bị chi phối bởi văn hóa Hàn Quốc.
 Mất dần sự hòa bình, hợp tác, và hòa nhập của các nhóm, cộng đồng, và tổ chức khi
quá xung đột, đối đầu, và tách biệt với những nhóm, cộng đồng, và tổ chức có quan
điểm, sở thích, và thái độ khác về văn hóa Hàn Quốc.

2.5.3. Tác động đến quốc gia

Là những ảnh hưởng đến những quốc gia có liên quan đến văn hóa Hàn Quốc. Các
tác động này bao gồm:

Tích cực: Là những ảnh hưởng mang lại lợi ích và giá trị cho quốc gia, như:

 Tăng cường hợp tác, giao lưu, và hiểu biết giữa các quốc gia có liên quan đến văn
hóa Hàn Quốc, qua việc tham gia và đóng góp vào các hoạt động văn hóa, kinh tế,
chính trị, xã hội... Các quốc gia đã có nhiều cơ hội và kênh để trao đổi, chia sẻ, và
hợp tác về các vấn đề liên quan đến văn hóa Hàn Quốc, như các hợp đồng, các hiệp
định, các tổ chức, các sự kiện... Các quốc gia cũng đã có nhiều lợi ích và giá trị từ
việc hợp tác, giao lưu, và hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc, như sự tăng trưởng kinh tế,
sự ổn định chính trị, sự phát triển xã hội...
 Nâng cao thương hiệu, uy tín, và ảnh hưởng của Hàn Quốc trên thế giới, qua việc thể
hiện và truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của văn hóa Hàn Quốc. Hàn
Quốc đã được công nhận và tôn trọng bởi nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, qua việc
đạt được nhiều giải thưởng, danh hiệu, và vị trí cao trong các bảng xếp hạng, khảo
sát, và đánh giá về các lĩnh vực liên quan đến văn hóa Hàn Quốc. Hàn Quốc cũng đã
có nhiều đóng góp và ảnh hưởng đến các vấn đề quan trọng của thế giới, qua việc
tham gia và chủ trì các hội nghị, các diễn đàn, các tổ chức...

Tiêu cực: Là những ảnh hưởng gây ra hại hơn lợi cho quốc gia, như:

 Xâm nhập và chi phối của văn hóa Hàn Quốc đối với các quốc gia khác, qua việc
chiếm lĩnh và thống trị các thị trường, các phương tiện, và các lĩnh vực văn hóa của
24
các quốc gia khác. Văn hóa Hàn Quốc đã gây ra sự mất cân bằng, mất đa dạng, và
mất sáng tạo của các quốc gia khác trong việc sản xuất và tiêu dùng văn hóa, cũng
như trong việc bảo vệ và phát huy văn hóa của mình.
 Cạnh tranh và đối đầu của Hàn Quốc với các quốc gia khác, qua việc tranh giành và
đấu tranh về các quyền lợi, các lợi ích, và các vị trí trong các hoạt động văn hóa, kinh
tế, chính trị, xã hội... liên quan đến văn hóa Hàn Quốc. Hàn Quốc đã gây ra sự căng
thẳng, xung đột, và bất hòa với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, qua việc có những
tranh chấp, mâu thuẫn, và xung đột về các vấn đề như bản quyền, thương mại, an
ninh...
 Các tác động của làn sóng Hallyu đến văn hóa các nước là những tác động đa chiều,
đa mặt, và đa nghĩa. Các tác động này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như mức độ, hình
thức, và thời gian của sự tiếp xúc, tiếp nhận, và tương tác với văn hóa Hàn Quốc, như
sự thái độ, sự phản ứng, và sự đánh giá của các cá nhân, tập thể, và quốc gia đối với
văn hóa Hàn Quốc, như sự cân bằng, sự điều chỉnh, và sự phối hợp giữa văn hóa Hàn
Quốc và văn hóa các nước... Các tác động này cũng có những hậu quả và tiềm năng
khác nhau, có thể là sự phát triển, hợp tác, và hòa bình, hoặc là sự suy thoái, đối đầu,
và chiến tranh. Các tác động này cũng phản ánh được những thách thức và cơ hội của
văn hóa Hàn Quốc và văn hóa các nước trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

25
CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG VĂN HÓA HÀN QUỐC VÀ LÀN SÓNG HALLYU TẠI
VIỆT NAM

3.1. Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc

Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc là một trong những quan hệ đối tác
chiến lược quan trọng của cả hai nước. Quan hệ hợp tác giữa hai nước đã có những bước
phát triển vượt bậc trên nhiều lĩnh vực, như chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học
kỹ thuật... Quan hệ hợp tác giữa hai nước cũng có những tiềm năng và cơ hội lớn trong bối
cảnh toàn cầu hóa và hội nhập khu vực. Tuy nhiên, quan hệ hợp tác giữa hai nước cũng đối
mặt với những thách thức và rủi ro do những biến động và căng thẳng trong khu vực và thế
giới.

Về mặt chính trị, quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã được nâng lên mức
đối tác chiến lược toàn diện vào năm 2009. Hai nước đã duy trì sự tiếp xúc và đối thoại
thường xuyên ở các cấp cao, trung cấp, và cơ sở, cũng như qua các kênh đa phương, như
ASEAN, APEC, ARF, EAS, ADMM+... Hai nước cũng đã hỗ trợ và tôn trọng lẫn nhau trên
các vấn đề quan trọng liên quan đến lợi ích và an ninh quốc gia của mỗi bên, như vấn đề
Biển Đông, vấn đề Bán đảo Triều Tiên, vấn đề nhân quyền... Hai nước cũng đã ký kết và
thực hiện nhiều thỏa thuận và hợp tác về các lĩnh vực an ninh, quốc phòng, phòng chống tội
phạm, phòng chống khủng bố...

Về mặt kinh tế, quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã có những bước tiến
nhanh chóng và hiệu quả, khiến Hàn Quốc trở thành đối tác kinh tế hàng đầu của Việt Nam.
Hàn Quốc là đối tác thương mại lớn nhất thứ hai, nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn nhất,
và nguồn cung cấp viện trợ phát triển chính thức lớn nhất của Việt Nam. Hai nước đã ký kết
và thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) vào năm 2015,
tạo ra những thuận lợi và cơ hội cho sự tăng trưởng và hợp tác kinh tế giữa hai nước. Hai
nước cũng đã hợp tác và tham gia vào các khối kinh tế khu vực và quốc tế, như RCEP,
CPTPP, ASEM, WTO...

Về mặt văn hóa, quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã có những sự giao
thoa, hòa nhập, và sáng tạo đáng kể, góp phần vào sự phong phú và đa dạng của văn hóa hai

26
nước. Văn hóa Hàn Quốc đã trở thành một phần của văn hóa Việt Nam, với sự hấp dẫn và
ảnh hưởng của các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc, như phim ảnh, âm nhạc, thời trang, ẩm
thực, du lịch... Văn hóa Việt Nam cũng đã được giới thiệu và truyền tải đến Hàn Quốc, với
sự quan tâm và đón nhận của người Hàn Quốc đối với các sản phẩm văn hóa Việt Nam, như
văn học, nghệ thuật, lễ hội, đặc sản... Hai nước cũng đã hợp tác và thực hiện nhiều chương
trình và dự án về văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật, như các học bổng, các trao đổi sinh
viên, các nghiên cứu hợp tác, các triển lãm, các lễ hội...

Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc là một quan hệ đối tác chiến lược toàn
diện, có nhiều thành tựu và tiềm năng, cũng như những thách thức và rủi ro. Quan hệ hợp
tác giữa hai nước cần được duy trì và phát triển trên cơ sở tôn trọng, tin tưởng, và lợi ích
chung, đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của nhân dân hai nước, cũng như đóng góp
vào hòa bình, ổn định, và phát triển của khu vực và thế giới.

3.2. Sự hấp dẫn của văn hóa Hàn Quốc đối với người Việt Nam

Sự hấp dẫn của văn hóa Hàn Quốc đối với người Việt Nam có thể được giải thích bởi
nhiều yếu tố, như:

Sự tương đồng về lịch sử, văn hóa, và giá trị giữa hai nước. Việt Nam và Hàn Quốc
đều là những nước Đông Á có nền văn hóa phương Đông lâu đời, có ảnh hưởng của nền văn
hóa Trung Hoa, và có những cuộc chiến tranh đấu tranh cho độc lập và thống nhất quốc gia.
Hai nước cũng có những giá trị chung, như sự tôn trọng gia đình, sự trung thành với quê
hương, sự siêng năng và cần cù trong công việc... Những điểm tương đồng này giúp người
Việt Nam dễ dàng tiếp cận, hiểu biết, và đồng cảm với văn hóa Hàn Quốc.

Sự đa dạng, mới mẻ, độc đáo, và chất lượng của các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc.
Văn hóa Hàn Quốc là một nền văn hóa hiện đại, sáng tạo, và đổi mới, biết kết hợp giữa
truyền thống và hiện đại, giữa đặc trưng và toàn cầu. Các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc, như
phim ảnh, âm nhạc, thời trang, ẩm thực, du lịch... đều có những nội dung, hình thức, và
phong cách riêng biệt, hấp dẫn, và đáp ứng được nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng,
đặc biệt là giới trẻ. Các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc cũng có chất lượng cao, được đầu tư kỹ
lưỡng, và áp dụng công nghệ tiên tiến.

27
Sự quảng bá rộng rãi, hiệu quả của các phương tiện truyền thông Hàn Quốc. Văn hóa
Hàn Quốc đã được truyền tải đến người Việt Nam qua nhiều kênh, như truyền hình, internet,
báo chí, sách báo... Các phương tiện truyền thông Hàn Quốc đã biết cách tận dụng sức mạnh
của các mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến, và các ngôi sao nổi tiếng để thu hút, tương tác,
và gắn kết với khán giả Việt Nam. Các phương tiện truyền thông Hàn Quốc cũng đã biết
cách thích ứng, thay đổi, và đa dạng hóa nội dung, hình thức, và ngôn ngữ để phù hợp với
văn hóa, thị hiếu, và xu hướng của người Việt Nam.

Sự hỗ trợ, hợp tác của chính phủ và các tổ chức phi chính phủ Hàn Quốc. Văn hóa
Hàn Quốc cũng được đẩy mạnh và khuyến khích bởi chính sách và chiến lược của chính phủ
và các tổ chức phi chính phủ Hàn Quốc, nhằm nâng cao hình ảnh, uy tín, và ảnh hưởng của
Hàn Quốc trên thế giới, cũng như thúc đẩy quan hệ hợp tác với các nước, trong đó có Việt
Nam. Các cơ quan và tổ chức này đã thực hiện nhiều hoạt động và dự án về văn hóa, giáo
dục, khoa học kỹ thuật, như cấp học bổng, tổ chức trao đổi sinh viên, hỗ trợ nghiên cứu hợp
tác, tổ chức triển lãm, lễ hội... để giới thiệu và lan tỏa văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam .

3.3. Các lĩnh vực ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam

3.3.1. Phim ảnh

Phim ảnh là lĩnh vực đầu tiên và nổi bật nhất của làn sóng văn hóa Hàn Quốc tại Việt
Nam. Các bộ phim truyền hình và điện ảnh Hàn Quốc đã thu hút hàng triệu khán giả Việt
Nam bằng những nội dung, hình thức, và diễn xuất đặc sắc. Các bộ phim Hàn Quốc đã tạo
ra những xu hướng, những thần tượng, và những cảm xúc cho giới trẻ Việt Nam. Các bộ
phim Hàn Quốc cũng đã ảnh hưởng đến ngôn ngữ, tư duy, và thái độ của người Việt Nam
đối với các vấn đề xã hội, gia đình, tình yêu...

Các bộ phim Hàn Quốc có nhiều thể loại, từ tình cảm, hài hước, gia đình, đến hành
động, kinh dị, trinh thám... Các bộ phim Hàn Quốc cũng có nhiều đề tài, từ hiện đại, lịch sử,
tưởng tượng, đến chính trị, xã hội, văn hóa... Các bộ phim Hàn Quốc đã tạo ra nhiều nhân
vật, diễn viên, và đạo diễn nổi tiếng, như Song Hye-kyo, Lee Min-ho, Park Shin-hye, Bae
Yong-joon, Kim Soo-hyun, Choi Min-sik, Park Chan-wook, Bong Joon-ho... Các bộ phim
Hàn Quốc cũng đã đạt được nhiều giải thưởng và danh hiệu quốc tế, như "Parasite" (Ký sinh

28
trùng) là bộ phim đầu tiên của Hàn Quốc và của châu Á giành được giải Oscar cho phim hay
nhất năm 2020, "Train to Busan" (Chuyến tàu sinh tử) là bộ phim Hàn Quốc có doanh thu
cao nhất tại Việt Nam năm 2016, "Crash Landing on You" (Hạ cánh nơi anh) là bộ phim
truyền hình Hàn Quốc có tỷ lệ người xem cao nhất trên Netflix năm 2020...

Các bộ phim Hàn Quốc đã gây ảnh hưởng đến văn hóa, xã hội, kinh tế, giáo dục...
của Việt Nam theo nhiều cách, như:

 Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn
Quốc, qua việc giới thiệu và truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của văn
hóa Hàn Quốc .
 Tạo ra những mối quan tâm, niềm đam mê, và sự hâm mộ đối với văn hóa Hàn Quốc,
qua việc tạo ra những cảm xúc, những kỷ niệm, và những trải nghiệm cho người Việt
Nam .
 Thay đổi những thói quen, thị hiếu, và xu hướng tiêu dùng văn hóa của người Việt
Nam, qua việc tác động đến ngôn ngữ, tư duy, và thái độ của người Việt Nam đối với
các vấn đề xã hội, gia đình, tình yêu, v.v .
 Đóng góp vào sự phát triển và đổi mới của ngành công nghiệp phim ảnh Việt Nam,
qua việc tạo ra những cơ hội và thách thức cho các nhà làm phim, diễn viên, và nhà
sản xuất Việt Nam.

3.3.2. Âm nhạc

Âm nhạc là lĩnh vực thứ hai và không kém phần quan trọng của làn sóng văn hóa Hàn
Quốc tại Việt Nam. Các ca khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc đã chinh phục được lòng
yêu mến của người Việt Nam bằng những giai điệu, lời bài hát, và phong cách biểu diễn sôi
động, đẹp mắt, và chuyên nghiệp. Các ca khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc đã tạo ra
những trào lưu, những fan hâm mộ, và những hoạt động văn hóa liên quan đến âm nhạc. Các
ca khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc cũng đã ảnh hưởng đến gu âm nhạc, thẩm mỹ, và
cách ăn mặc của người Việt Nam.

Các ca khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc có nhiều thể loại, từ nhạc truyền thống,
nhạc dân gian, nhạc đồng quê, đến nhạc rock, nhạc rap, nhạc hip hop, nhạc điện tử... Các ca

29
khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc cũng có nhiều đề tài, từ tình yêu, cuộc sống, giấc mơ,
đến xã hội, văn hóa, lịch sử... Các ca khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc đã tạo ra nhiều
nhóm nhạc, ca sĩ, và nhạc sĩ nổi tiếng, như BTS, Blackpink, EXO, TWICE, IU, PSY... Các
ca khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc cũng đã đạt được nhiều kỷ lục và thành tích quốc tế,
như BTS là nhóm nhạc đầu tiên của Hàn Quốc và của châu Á giành được giải Grammy cho
bài hát hay nhất năm 2021, Blackpink là nhóm nhạc nữ có lượt xem nhiều nhất trên
YouTube với hơn 1,6 tỷ lượt xem cho MV "DDU-DU DDU-DU" năm 2019, PSY là ca sĩ
Hàn Quốc đầu tiên có MV "Gangnam Style" đạt được 1 tỷ lượt xem trên YouTube năm
2012.

Các ca khúc, ca sĩ, và nhóm nhạc Hàn Quốc đã gây ảnh hưởng đến văn hóa, xã hội,
kinh tế, giáo dục... của Việt Nam theo nhiều cách, như:

 Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn
Quốc, qua việc giới thiệu và truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của âm
nhạc Hàn Quốc.
 Tạo ra những mối quan tâm, niềm đam mê, và sự hâm mộ đối với âm nhạc Hàn
Quốc, qua việc tạo ra những cảm xúc, những kỷ niệm, và những trải nghiệm cho
người Việt Nam.
 Thay đổi những thói quen, thị hiếu, và xu hướng tiêu dùng âm nhạc của người Việt
Nam, qua việc tác động đến gu âm nhạc, thẩm mỹ, và cách ăn mặc của người Việt
Nam.
 Đóng góp vào sự phát triển và đổi mới của ngành công nghiệp âm nhạc Việt Nam,
qua việc tạo ra những cơ hội và thách thức cho các ca sĩ, nhạc sĩ, và nhà sản xuất âm
nhạc Việt Nam.

3.3.3. Thời trang

Thời trang là lĩnh vực thứ ba và cũng rất được chú ý của làn sóng văn hóa Hàn Quốc
tại Việt Nam. Các thương hiệu, sản phẩm, và phong cách thời trang Hàn Quốc đã thu hút
được sự quan tâm và theo đuổi của người Việt Nam bằng những thiết kế, chất liệu, và màu
sắc đẹp, trẻ trung, và phù hợp với xu hướng. Các thương hiệu, sản phẩm, và phong cách thời

30
trang Hàn Quốc đã tạo ra những lựa chọn, những thị hiếu, và những cách thể hiện cá tính
cho người Việt Nam. Các thương hiệu, sản phẩm, và phong cách thời trang Hàn Quốc cũng
đã ảnh hưởng đến ngành công nghiệp thời trang, làm đẹp, và truyền thông của Việt Nam.

Các thương hiệu, sản phẩm, và phong cách thời trang Hàn Quốc có nhiều loại, từ thời
trang đường phố, thời trang công sở, thời trang dự tiệc, đến thời trang truyền thống, thời
trang thể thao, thời trang trẻ em... Các thương hiệu, sản phẩm, và phong cách thời trang Hàn
Quốc cũng có nhiều mức giá, từ thời trang cao cấp, thời trang bình dân, thời trang giá rẻ,
đến thời trang siêu rẻ, thời trang cũ... Các thương hiệu, sản phẩm, và phong cách thời trang
Hàn Quốc đã tạo ra nhiều thương hiệu, sản phẩm, và phong cách nổi tiếng, như Zara,
Uniqlo, H&M, The Face Shop, Innisfree, Ulzzang, Hanbok... Các thương hiệu, sản phẩm, và
phong cách thời trang Hàn Quốc cũng đã đạt được nhiều giải thưởng và danh hiệu quốc tế,
như Zara là thương hiệu thời trang bán lẻ lớn nhất thế giới năm 2019, Uniqlo là thương hiệu
thời trang Nhật Bản có doanh thu cao nhất tại Hàn Quốc năm 2018, The Face Shop là
thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc đầu tiên được trao giải thưởng "Brand of the Year" của
World Branding Forum năm 2016...

Các thương hiệu, sản phẩm, và phong cách thời trang Hàn Quốc đã gây ảnh hưởng
đến văn hóa, xã hội, kinh tế, giáo dục... của Việt Nam theo nhiều cách, như:

 Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn
Quốc, qua việc giới thiệu và truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của thời
trang Hàn Quốc.
 Tạo ra những mối quan tâm, niềm đam mê, và sự hâm mộ đối với thời trang Hàn
Quốc, qua việc tạo ra những cảm xúc, những kỷ niệm, và những trải nghiệm cho
người Việt Nam.
 Thay đổi những thói quen, thị hiếu, và xu hướng tiêu dùng thời trang của người Việt
Nam, qua việc tác động đến thẩm mỹ, cách ăn mặc, và cách bày tỏ cá tính của người
Việt Nam.
 Đóng góp vào sự phát triển và đổi mới của ngành công nghiệp thời trang, làm đẹp, và
truyền thông Việt Nam, qua việc tạo ra những cơ hội và thách thức cho các nhà thiết
kế, nhà sản xuất, và nhà phân phối thời trang, làm đẹp, và truyền thông Việt Nam.
31
3.3.4. Ẩm thực

Ẩm thực là lĩnh vực thứ tư và cũng rất được yêu thích của làn sóng văn hóa Hàn
Quốc tại Việt Nam. Các món ăn, nhà hàng, và quán ăn Hàn Quốc đã thu hút được sự thích
thú và thưởng thức của người Việt Nam bằng những hương vị, màu sắc, và cách chế biến
độc đáo, hấp dẫn, và bổ dưỡng. Các món ăn, nhà hàng, và quán ăn Hàn Quốc đã tạo ra
những trải nghiệm, những thói quen, và những hoạt động văn hóa liên quan đến ẩm thực.
Các món ăn, nhà hàng, và quán ăn Hàn Quốc cũng đã ảnh hưởng đến ngành công nghiệp ẩm
thực, du lịch, và giáo dục của Việt Nam.

Các món ăn Hàn Quốc có nhiều loại, từ món ăn truyền thống, món ăn đường phố,
món ăn lễ hội, đến món ăn hiện đại, món ăn chay, món ăn đặc sản... Các món ăn Hàn Quốc
cũng có nhiều nguồn gốc, từ món ăn bản địa, món ăn ảnh hưởng bởi các nước khác, món ăn
sáng tạo, đến món ăn hòa nhập với văn hóa địa phương... Các món ăn Hàn Quốc đã tạo ra
nhiều món ăn nổi tiếng, như kim chi, samgyetang, bibimbap, tteokbokki, jjajangmyeon,
BBQ, gà rán... Các món ăn Hàn Quốc cũng đã được công nhận và tôn vinh bởi nhiều tổ chức
và cơ quan quốc tế, như kim chi được UNESCO ghi nhận là di sản văn hóa phi vật thể của
nhân loại năm 2013, bibimbap được CNN bình chọn là một trong 50 món ăn ngon nhất thế
giới năm 2011, gà rán Hàn Quốc được New York Times ca ngợi là món ăn đường phố tuyệt
vời năm 2007...

 Các món ăn Hàn Quốc đã gây ảnh hưởng đến văn hóa, xã hội, kinh tế, giáo dục... của
Việt Nam theo nhiều cách, như:
 Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn
Quốc, qua việc giới thiệu và truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của ẩm
thực Hàn Quốc.
 Tạo ra những mối quan tâm, niềm đam mê, và sự hâm mộ đối với ẩm thực Hàn Quốc,
qua việc tạo ra những cảm xúc, những kỷ niệm, và những trải nghiệm cho người Việt
Nam.
 Thay đổi những thói quen, thị hiếu, và xu hướng tiêu dùng ẩm thực của người Việt
Nam, qua việc tác động đến khẩu vị, dinh dưỡng, và cách bày trí của người Việt
Nam.
32
 Đóng góp vào sự phát triển và đổi mới của ngành công nghiệp ẩm thực, du lịch, và
giáo dục Việt Nam, qua việc tạo ra những cơ hội và thách thức cho các đầu bếp, nhà
hàng, và quán ăn Việt Nam.

3.3.5. Du lịch

Du lịch là lĩnh vực thứ năm và cũng rất được quan tâm của làn sóng văn hóa Hàn
Quốc tại Việt Nam. Các địa danh, danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du lịch Hàn Quốc đã thu
hút được sự chú ý và khám phá của người Việt Nam bằng những nét đẹp, đặc trưng, và hiện
đại của đất nước và con người Hàn Quốc. Các địa danh, danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du
lịch Hàn Quốc đã tạo ra những kỷ niệm, những kiến thức, và những hoạt động văn hóa liên
quan đến du lịch. Các địa danh, danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du lịch Hàn Quốc cũng đã
ảnh hưởng đến ngành công nghiệp du lịch, văn hóa, và giáo dục của Việt Nam.

Các địa danh, danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du lịch Hàn Quốc có nhiều loại, từ du
lịch tự nhiên, du lịch văn hóa, du lịch lịch sử, đến du lịch giải trí, du lịch thể thao, du lịch y
tế... Các địa danh, danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du lịch Hàn Quốc cũng có nhiều đặc
điểm, từ du lịch bốn mùa, du lịch đêm, du lịch trải nghiệm, đến du lịch thân thiện, du lịch an
toàn, du lịch tiết kiệm... Các địa danh, danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du lịch Hàn Quốc đã
tạo ra nhiều điểm đến nổi tiếng, như Seoul, Busan, Jeju, Nami, Gyeongju... Các địa danh,
danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du lịch Hàn Quốc cũng đã được vinh danh và khuyến khích
bởi nhiều tổ chức và cơ quan quốc tế, như Seoul được UNESCO công nhận là Thành phố
Thiết kế Thế giới năm 2010, Busan được CNN bình chọn là một trong 10 thành phố du lịch
hấp dẫn nhất châu Á năm 2012, Jeju được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế
giới năm 2007, Nami được Tripadvisor bình chọn là một trong 25 điểm đến du lịch lãng mạn
nhất thế giới năm 2014, Gyeongju được UNESCO công nhận là Thành phố Lịch sử Thế giới
năm 2000...

Các địa danh, danh lam thắng cảnh, và dịch vụ du lịch Hàn Quốc đã gây ảnh hưởng
đến văn hóa, xã hội, kinh tế, giáo dục... của Việt Nam theo nhiều cách, như:

33
 Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn
Quốc, qua việc giới thiệu và truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của du
lịch Hàn Quốc.
 Tạo ra những mối quan tâm, niềm đam mê, và sự hâm mộ đối với du lịch Hàn Quốc,
qua việc tạo ra những cảm xúc, những kỷ niệm, và những trải nghiệm cho người Việt
Nam.
 Thay đổi những thói quen, thị hiếu, và xu hướng du lịch của người Việt Nam, qua
việc tác động đến nhu cầu, sở thích, và ngân sách của người Việt Nam.
 Đóng góp vào sự phát triển và đổi mới của ngành công nghiệp du lịch, văn hóa, và
giáo dục Việt Nam, qua việc tạo ra những cơ hội và thách thức cho các nhà tổ chức,
nhà cung cấp, và nhà hướng dẫn du lịch Việt Nam.

3.4. Nhận xét về thực trạng văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu tại Việt Nam

Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu là hiện tượng văn hóa đại chúng có ảnh hưởng
sâu rộng đến nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, kinh tế, giáo dục... của Việt Nam, đặc biệt
là đối với giới trẻ. Có thể nói rằng, văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã trở thành một
phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng của Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, văn hóa
Hàn Quốc và làn sóng Hallyu cũng có những mặt tích cực và tiêu cực, cần được nhìn nhận
một cách khách quan và toàn diện.

Một mặt, văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu có những tác động tích cực đến Việt Nam,
như:

 Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn
Quốc, qua việc giới thiệu và truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của văn
hóa Hàn Quốc. Điều này góp phần thắt chặt mối quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa hai
nước.
 Tạo ra những mối quan tâm, niềm đam mê, và sự hâm mộ đối với văn hóa Hàn Quốc,
qua việc tạo ra những cảm xúc, những kỷ niệm, và những trải nghiệm cho người Việt
Nam. Điều này góp phần làm giàu tinh thần và tâm hồn của người Việt Nam.

34
 Thay đổi những thói quen, thị hiếu, và xu hướng tiêu dùng văn hóa của người Việt
Nam, qua việc tác động đến ngôn ngữ, tư duy, và thái độ của người Việt Nam đối với
các vấn đề xã hội, gia đình, tình yêu... Điều này góp phần làm đa dạng và phong phú
hóa văn hóa Việt Nam.
 Đóng góp vào sự phát triển và đổi mới của ngành công nghiệp văn hóa, giải trí, du
lịch, giáo dục... của Việt Nam, qua việc tạo ra những cơ hội và thách thức cho các nhà
làm văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục... Việt Nam. Điều này góp phần nâng cao chất
lượng và cạnh tranh của ngành công nghiệp văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục... Việt
Nam.

Mặt khác, văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu cũng có những tác động tiêu cực đến Việt
Nam, như:

 Gây ra sự mất cân bằng và mất dần bản sắc văn hóa của người Việt Nam, qua việc
làm cho người Việt Nam bị cuốn theo và sa đà vào văn hóa Hàn Quốc. Điều này góp
phần làm suy yếu và xói mòn giá trị và đặc trưng của văn hóa Việt Nam.
 Tạo ra những mâu thuẫn và xung đột văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn
Quốc, qua việc gây ra những hiểu lầm và định kiến về văn hóa Hàn Quốc. Điều này
góp phần làm ảnh hưởng đến mối quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa hai nước.
 Gây ra những hậu quả và rủi ro về mặt kinh tế, xã hội, giáo dục... của Việt Nam, qua
việc làm cho người Việt Nam bị lệ thuộc và phụ thuộc vào văn hóa Hàn Quốc. Điều
này góp phần làm giảm năng lực và khả năng tự lập và sáng tạo của người Việt Nam.
 Gây ra những vấn đề và thách thức về mặt pháp lý, đạo đức, an ninh... của Việt Nam,
qua việc làm cho người Việt Nam bị ảnh hưởng bởi những mặt trái và bất cập của văn
hóa Hàn Quốc. Điều này góp phần làm tăng nguy cơ và nguy hại của những hiện
tượng tiêu cực như bạo lực, ma túy, xâm hại...

Vì vậy, văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu là một hiện tượng văn hóa đôi mặt, cần
được nhận thức và đánh giá một cách toàn diện và khách quan. Người Việt Nam cần biết cân
đối và lựa chọn những gì tốt đẹp và phù hợp với văn hóa và đặc thù của mình, đồng thời bảo
vệ và phát huy những giá trị và đặc trưng của văn hóa Việt Nam. Người Việt Nam cũng cần
biết tôn trọng và hợp tác với người Hàn Quốc, đồng thời bảo vệ và khẳng định quyền và lợi
35
ích của mình. Chỉ như vậy, văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu mới có thể trở thành một
cầu nối và một động lực cho sự phát triển và hòa bình của Việt Nam và Hàn Quốc, cũng như
của khu vực và thế giới.

36
CHƯƠNG 4: ĐÁNH GIÁ VÀ KIẾN NGHỊ

4.1. Đánh giá về ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến văn hóa
Việt Nam.

Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu là một hiện tượng văn hóa đôi mặt, có những
ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến văn hóa Việt Nam. Để đánh giá một cách khách quan và
toàn diện về ảnh hưởng của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến văn hóa Việt Nam, ta
cần xét đến nhiều khía cạnh, như:

 Khía cạnh văn hóa: Là khía cạnh liên quan đến những giá trị, đặc trưng, và biểu hiện
của văn hóa Hàn Quốc và văn hóa Việt Nam, cũng như sự tương tác, giao lưu, và ảnh
hưởng lẫn nhau giữa hai nền văn hóa.
 Khía cạnh xã hội: Là khía cạnh liên quan đến những thói quen, thái độ, và hành vi
của người Việt Nam đối với văn hóa Hàn Quốc, cũng như những mối quan hệ, mâu
thuẫn, và xung đột giữa người Việt Nam và người Hàn Quốc.
 Khía cạnh kinh tế: Là khía cạnh liên quan đến những nhu cầu, sở thích, và xu hướng
tiêu dùng văn hóa của người Việt Nam, cũng như những cơ hội, thách thức, và hậu
quả cho ngành công nghiệp văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục... của Việt Nam.
 Khía cạnh giáo dục: Là khía cạnh liên quan đến những kiến thức, kỹ năng, và năng
lực của người Việt Nam về văn hóa Hàn Quốc, cũng như những chương trình, hoạt
động, và dự án giáo dục liên quan đến văn hóa Hàn Quốc.
 Khía cạnh pháp lý, đạo đức, an ninh...: Là khía cạnh liên quan đến những quyền, lợi
ích, và trách nhiệm của người Việt Nam đối với văn hóa Hàn Quốc, cũng như những
vấn đề, thách thức, và rủi ro về mặt pháp lý, đạo đức, an ninh... liên quan đến văn hóa
Hàn Quốc.

Dựa trên các khía cạnh trên, ta có thể nhận xét về những ảnh hưởng tích cực và tiêu
cực của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến văn hóa Việt Nam như sau:

4.1.1. Những ảnh hưởng tích cực

Về khía cạnh văn hóa: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã tăng cường sự hiểu
biết và giao lưu văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn Quốc, qua việc giới thiệu và
37
truyền tải những giá trị, đặc trưng, và thành tựu của văn hóa Hàn Quốc. Điều này góp phần
thắt chặt mối quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa hai nước, cũng như tôn trọng và hòa nhập
với văn hóa đa dạng của thế giới.

Về khía cạnh xã hội: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã tạo ra những mối
quan tâm, niềm đam mê, và sự hâm mộ đối với văn hóa Hàn Quốc, qua việc tạo ra những
cảm xúc, những kỷ niệm, và những trải nghiệm cho người Việt Nam. Điều này góp phần làm
giàu tinh thần và tâm hồn của người Việt Nam, cũng như tạo ra những cộng đồng, những
hoạt động, và những sự kiện văn hóa liên quan đến văn hóa Hàn Quốc.

Về khía cạnh kinh tế: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã thay đổi những thói
quen, thị hiếu, và xu hướng tiêu dùng văn hóa của người Việt Nam, qua việc tác động đến
ngôn ngữ, tư duy, và thái độ của người Việt Nam đối với các vấn đề xã hội, gia đình, tình
yêu... Điều này góp phần làm đa dạng và phong phú hóa văn hóa Việt Nam, cũng như tạo ra
những thị trường, những sản phẩm, và những dịch vụ văn hóa mới và hấp dẫn.

Về khía cạnh giáo dục: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã đóng góp vào sự
phát triển và đổi mới của ngành công nghiệp văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục... của Việt
Nam, qua việc tạo ra những cơ hội và thách thức cho các nhà làm văn hóa, giải trí, du lịch,
giáo dục... Việt Nam. Điều này góp phần nâng cao chất lượng và cạnh tranh của ngành công
nghiệp văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục... Việt Nam, cũng như tạo ra những đổi mới và
sáng tạo trong lĩnh vực văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục...

Về khía cạnh pháp lý, đạo đức, an ninh...: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã
tăng cường sự hợp tác và hỗ trợ giữa Việt Nam và Hàn Quốc, qua việc thực hiện những
chương trình, dự án, và hợp đồng liên quan đến văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục... Điều
này góp phần thúc đẩy sự phát triển và hòa bình của khu vực và thế giới, cũng như bảo vệ và
khẳng định quyền và lợi ích của Việt Nam và Hàn Quốc.

4.1.2. Những ảnh hưởng tiêu cực

Về khía cạnh văn hóa: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã gây ra sự mất cân
bằng và mất dần bản sắc văn hóa của người Việt Nam, qua việc làm cho người Việt Nam bị
cuốn theo và sa đà vào văn hóa Hàn Quốc. Điều này góp phần làm suy yếu và xói mòn giá

38
trị và đặc trưng của văn hóa Việt Nam, cũng như gây ra sự mất điều hòa và hài hòa trong
văn hóa đa dạng của thế giới.

Về khía cạnh xã hội: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã tạo ra những mâu
thuẫn và xung đột văn hóa giữa người Việt Nam và người Hàn Quốc, qua việc gây ra những
hiểu lầm và định kiến về văn hóa Hàn Quốc. Điều này góp phần làm ảnh hưởng đến mối
quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa hai nước, cũng như gây ra những căng thẳng và bất ổn
trong khu vực và thế giới.

Về khía cạnh kinh tế: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã gây ra những hậu quả
và rủi ro về mặt kinh tế, xã hội, giáo dục... của Việt Nam, qua việc làm cho người Việt Nam
bị lệ thuộc và phụ thuộc vào văn hóa Hàn Quốc. Điều này góp phần làm giảm năng lực và
khả năng tự lập và sáng tạo của người Việt Nam, cũng như gây ra những mất mát và lãng
phí về tài nguyên, tiền bạc, thời gian...

Về khía cạnh giáo dục: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã gây ra những vấn
đề và thách thức về mặt giáo dục, qua việc làm cho người Việt Nam bị ảnh hưởng bởi những
mặt trái và bất cập của văn hóa Hàn Quốc. Điều này góp phần làm giảm chất lượng và hiệu
quả của giáo dục, cũng như gây ra những sai lầm và nguy hiểm cho sự phát triển và nghề
nghiệp của người Việt Nam.

Về khía cạnh pháp lý, đạo đức, an ninh...: Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã
gây ra những vấn đề và thách thức về mặt pháp lý, đạo đức, an ninh... của Việt Nam, qua
việc làm cho người Việt Nam bị ảnh hưởng bởi những mặt trái và bất cập của văn hóa Hàn
Quốc. Điều này góp phần làm tăng nguy cơ và nguy hại của những hiện tượng tiêu cực như
bạo lực, ma túy, xâm hại... cũng như gây ra những vi phạm và xâm phạm đến quyền và lợi
ích của Việt Nam và Hàn Quốc.

4.2. Kiến nghị nhằm tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc

4.2.1. Đối với cơ quan quản lý nhà nước

Để tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc, cơ quan quản lý nhà
nước của hai nước cần có những biện pháp và chính sách như sau:

39
 Thúc đẩy ký kết và thực hiện các thỏa thuận, chương trình, dự án hợp tác văn hóa, thể
thao, du lịch giữa hai nước, nhất là nhân dịp kỷ niệm 30 năm thiết lập quan hệ ngoại
giao Việt Nam - Hàn Quốc vào năm 2022…
 Tạo thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân, nghệ sĩ, nhà làm văn hóa, giải trí, du lịch,
giáo dục... của hai nước tham gia các hoạt động giao lưu, trao đổi, hợp tác văn hóa,
thể thao, du lịch, giáo dục... tại hai nước, như tổ chức các triển lãm, biểu diễn, hội
chợ, lễ hội, hội thảo, liên hoan, giải thưởng, học bổng, tập huấn, thực tập…
 Hỗ trợ và khuyến khích các doanh nghiệp, tập đoàn, trung tâm, viện nghiên cứu,
trường học, bảo tàng, thư viện... của hai nước hợp tác, đầu tư, phát triển các sản
phẩm, dịch vụ, công nghệ, nội dung văn hóa, giải trí, du lịch, giáo dục... có chất
lượng cao, phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng của hai nước.
 Bảo vệ và khẳng định quyền và lợi ích của người sáng tạo, người làm văn hóa, giải
trí, du lịch, giáo dục... của hai nước, qua việc thực thi và giám sát việc tuân thủ các
quy định về bản quyền, sở hữu trí tuệ, an toàn thông tin, đạo đức nghề nghiệp... .
 Giải quyết và phòng ngừa các mâu thuẫn và xung đột văn hóa giữa người Việt Nam
và người Hàn Quốc, qua việc tăng cường truyền thông, giáo dục, tuyên truyền, vận
động, đối thoại, hòa giải... nhằm nâng cao nhận thức, tôn trọng, và hợp tác văn hóa
giữa hai nước.

4.2.2. Đối với các tổ chức xã hội

Để tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc, các tổ chức xã hội của
hai nước cần có những hoạt động và đóng góp như sau:

 Tham gia và hỗ trợ các chương trình, dự án, và hoạt động hợp tác văn hóa, thể thao,
du lịch, giáo dục... do cơ quan quản lý nhà nước của hai nước tổ chức, như các tổ
chức phi chính phủ, các hiệp hội, các câu lạc bộ, các tổ chức tôn giáo... .
 Tổ chức và thực hiện các chương trình, dự án, và hoạt động giao lưu, trao đổi, hợp
tác văn hóa, thể thao, du lịch, giáo dục... theo sáng kiến và nhu cầu của các tổ chức xã
hội của hai nước, như các cuộc thi, các buổi biểu diễn, các chuyến thăm, các khóa
học... .

40
 Tạo ra và duy trì các mạng lưới, các kênh, và các nền tảng giao tiếp, hợp tác, và chia
sẻ kinh nghiệm, kiến thức, và thông tin về văn hóa, thể thao, du lịch, giáo dục... giữa
các tổ chức xã hội của hai nước, như các trang web, các mạng xã hội, các tạp chí, các
bản tin... .
 Nâng cao năng lực và chất lượng của các tổ chức xã hội của hai nước trong lĩnh vực
văn hóa, thể thao, du lịch, giáo dục... qua việc học hỏi, đổi mới, và sáng tạo các sản
phẩm, dịch vụ, công nghệ, nội dung văn hóa, thể thao, du lịch, giáo dục... có giá trị và
ý nghĩa cho cộng đồng và xã hội.
 Đóng góp vào sự phát triển và bình đẳng văn hóa, thể thao, du lịch, giáo dục... của
hai nước, qua việc thực hiện các hoạt động và dự án có tính nhân đạo, xã hội, và môi
trường, như các hoạt động từ thiện, tình nguyện, bảo vệ...

4.2.3. Đối với các cá nhân

Để tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc, các cá nhân của hai
nước cần có những thái độ và hành động như sau:

 Tìm hiểu và tôn trọng văn hóa, lịch sử, phong tục, tập quán, ngôn ngữ, và con người
của Hàn Quốc, qua việc đọc sách, xem phim, nghe nhạc, học tiếng, du lịch, giao lưu...
 Thể hiện sự quan tâm, đam mê, và hâm mộ đối với văn hóa, thể thao, du lịch, giáo
dục... của Hàn Quốc, qua việc tham gia các hoạt động, sự kiện, và cộng đồng liên
quan đến văn hóa Hàn Quốc, như các cuộc thi, các buổi biểu diễn, các chuyến thăm,
các khóa học...

41
KẾT LUẬN

Trong bài luận này, em đã trình bày về văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu, cũng
như ảnh hưởng và hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc. Em đã phân tích về nguồn
gốc, đặc điểm, và lịch sử của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu, cũng như những lĩnh
vực chính mà văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã thể hiện và phát triển tại Việt Nam,
bao gồm phim ảnh, âm nhạc, thời trang, ẩm thực, và du lịch. Em cũng đã đánh giá về những
ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đến văn hóa Việt
Nam, dưới nhiều khía cạnh như văn hóa, xã hội, kinh tế, giáo dục, pháp lý, đạo đức, an
ninh... Cuối cùng, em đã đưa ra những kiến nghị nhằm tăng cường hợp tác văn hóa giữa Việt
Nam và Hàn Quốc, đối với cơ quan quản lý nhà nước, các tổ chức xã hội, và các cá nhân của
hai nước.

Từ những nội dung đã trình bày, em có thể kết luận rằng, văn hóa Hàn Quốc và làn
sóng Hallyu là một hiện tượng văn hóa đôi mặt, có những tác động tích cực và tiêu cực đến
văn hóa Việt Nam. Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu đã góp phần tăng cường sự hiểu
biết và giao lưu văn hóa, tạo ra những mối quan tâm và niềm đam mê, thay đổi những thói
quen và thị hiếu, đóng góp vào sự phát triển và đổi mới, hỗ trợ và hợp tác giữa Việt Nam và
Hàn Quốc. Tuy nhiên, văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu cũng đã gây ra sự mất cân
bằng và mất dần bản sắc, tạo ra những mâu thuẫn và xung đột, gây ra những hậu quả và rủi
ro, gây ra những vấn đề và thách thức cho Việt Nam và Hàn Quốc. Do đó, người Việt Nam
cần biết cân đối và lựa chọn những gì tốt đẹp và phù hợp với văn hóa và đặc thù của mình,
đồng thời bảo vệ và phát huy những giá trị và đặc trưng của văn hóa Việt Nam. Người Việt
Nam cũng cần biết tôn trọng và hợp tác với người Hàn Quốc, đồng thời bảo vệ và khẳng
định quyền và lợi ích của mình. Chỉ như vậy, văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu mới có
thể trở thành một cầu nối và một động lực cho sự phát triển và hòa bình của Việt Nam và
Hàn Quốc, cũng như của khu vực và thế giới.

42
TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Nguyễn Thị Thu Hương, "Văn hóa Hàn Quốc và làn sóng Hallyu tại Việt Nam: Thực
trạng và giải pháp", Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn, số 3, 2019, tr. 1-10.

[2] Phạm Thị Thu Hà, "Ảnh hưởng của làn sóng Hallyu đến văn hóa Việt Nam", Tạp chí
Nghiên cứu Đông Bắc Á, số 4, 2018, tr. 45-54.

[3] Lê Thị Thanh Huyền, "Hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc: Thành tựu và
hướng phát triển", Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế, số 1, 2020, tr. 25-34.

[4] Nguyễn Thị Thanh Hằng, "Phân tích thị trường âm nhạc K-pop tại Việt Nam", Tạp chí
Kinh tế và Phát triển, số 2, 2019, tr. 15-24.

[5] Trần Thị Thanh Thảo, "Du lịch giữa Việt Nam và Hàn Quốc: Cơ hội và thách thức", Tạp
chí Du lịch, số 3, 2018, tr. 35-44.

43

You might also like