You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V

PHÒNG ĐÀO TẠO 6.5


DANH
Khóa học: Chất SÁCH
lượng cao SINH VIÊN
Học kỳ: HK01 Năm học: 2023-2024 khóa 11
Học phần: Giới thiệu ngành tài chính ngân hàng Lớp học phần: BAF312_231_11_L03
Thời gian học Bắt đầu từ 12/12/2023 Kết thúc:16/01/2024

Thứ Ba,7H00-11h05,TTD301,36 Tôn Thất Đạm - Q1 - TPHCM

Sự chuyên cần: vắng 1 - 8 điểm, vắng 2 - 6 điểm, vắng 3 - 5 điểm


Sự sẵn sàng tích cực: 0 lần phát biểu - 4 điểm, 1 lần phát biểu - 6 điểm, 2 lần phát biểu - 8 điểm, > = 3 lần phát biểu - 10 điểm
Kiểm tra GK: bài kiểm tra cá nhân
TL-BTN: tiểu luận và thuyết trình nhóm - xem chú giải ở file L03 - Bài tập nhóm

Chuyên cần và thái độ học t

STT Mã SV Lớp SV Họ lót Tên Sự chuyên


Số buổi cần
Ngày sinh vắng

50%
1 050611230066 HQ11-BAF03 Nguyễn Phương Anh 21/06/2005 10
2 050611230145 HQ11-BAF03 Huỳnh Ngọc Trân Châu 15/11/2005 10
3 050611230171 HQ11-BAF03 Đỗ Linh Đan 26/08/2005 10
4 050611230190 HQ11-BAF03 Võ Thành Đạt 01/08/2005 10
5 050611230261 HQ11-BAF03 Trần Nhật Giang 03/04/2005 10
6 050611230285 HQ11-BAF03 Bùi Vũ Bảo Hân 28/09/2005 10
7 050611230308 HQ11-BAF03 Tống Khánh Hân 03/04/2005 10
8 050611230375 HQ11-BAF03 Lâm Kim Hoàng 06/12/2005 10
9 050611230381 HQ11-BAF03 Lê Ánh Hồng 28/05/2005 1 8
10 050611230426 HQ11-BAF03 Lê Minh Huy 04/04/2005 1 8
11 050611230428 HQ11-BAF03 Nguyễn Đăng Huy 04/01/2005 3 5
12 050611230450 HQ11-BAF03 Nguyễn Ngọc Huyền 20/02/2005 1 8
13 050611230397 HQ11-BAF03 Trịnh Tiến Hưng 25/06/2005 10
14 050611230413 HQ11-BAF03 Nguyễn Thị Thanh Hương 04/09/2005 10
15 050611230489 HQ11-BAF03 Trần Vân Khanh 13/09/2005 10
16 050611230516 HQ11-BAF03 Hoàng Trung Kiên 20/08/2005 1 8
17 050611230558 HQ11-BAF03 Huỳnh Tú Linh 10/03/2005 10
18 050611230585 HQ11-BAF03 Phạm Thị Phương Linh 15/08/2005 10
19 110302200013 HQ8-GE07 Lê Chí Nguyện 02/10/2002 2 6
20 030135190392 HQ7-GE05 Đặng Yến Nhi 07/05/2001 1 8
21 050611230991 HQ11-BAF02 Phan Thị Hưng Phú 02/09/2005 10
22 050611230995 HQ11-BAF02 Lê Hữu Phúc 07/10/2005 10
23 050611231006 HQ11-BAF02 Dương Nữ Nam Phương 14/08/2005 10
24 050611231054 HQ11-BAF02 Nguyễn Đình Quyền 02/08/2005 10
25 050611231272 HQ11-BAF02 Nguyễn Phạm Gia Thuyên 25/05/2005 10
26 050611231260 HQ11-BAF02 Huỳnh Thị Thanh Thuỳ 12/04/2005 10
27 050611231218 HQ11-BAF02 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 28/05/2005 10
28 110302200030 HQ8-GE06 Đinh Thùy Thủy Tiên 08/05/2002 2 6
29 050611231365 HQ11-BAF02 Phạm Đoàn Quỳnh Trân 12/10/2005 10
30 050611231369 HQ11-BAF02 Tôn Tú Trân 26/11/2005 10
31 050611231421 HQ11-BAF02 Đỗ Hạnh Trinh 17/07/2005 1 8
32 050611231454 HQ11-BAF02 Trần Thanh Trúc 25/11/2005 10
33 050611231468 HQ11-BAF02 Lương Quốc Tuấn 03/10/2005 10
34 110302200034 HQ8-GE06 Võ Thị Như Tuyền 13/11/2002 10
35 050611231493 HQ11-BAF02 Huỳnh Cẩm Uy 26/11/2005 10
36 050611231496 HQ11-BAF02 Đỗ Hoàng Phương Uyên 25/07/2005 1 8
37 050611231506 HQ11-BAF02 Ngô Nguyễn Hoàng Uyên 18/02/2004 10
38 050611231520 HQ11-BAF02 Huỳnh Thị Thanh Vân 15/11/2005 1 8
39 050611231524 HQ11-BAF02 Mai Thị Hồng Vân 19/01/2005 10
40 050611231614 HQ11-BAF02 Từ Ngọc Tường Vy 27/02/2005 10
41 030138220519 HQ10-GE07 Phạm Ngô Thiên Ý 25/05/2004 1 8
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
6.5

50% HSĐKT:

phát biểu - 10 điểm

Chuyên cần và thái độ học tập (10%)

Sự sẵn Chuyên
Số lần sàng tích Kiểm tra GK TL- BTN
phát biểu cần và (20%) (20%)
cực thái độ
học tập
50%
1 6 8 8 8.4
2 8 9 9.5 8.8
2 8 9 8 8.5
3 10 10 8.5 7.8
1 6 8 8.5 9
0 4 7 7.5 7.6
2 8 9 8.3 8.1
2 8 9 7.5 8.2
0 4 6 8.5 7.8
2 8 8 7.8 9.1
0 4 4.5 0 8.4
1 6 7 7 7.8
2 8 9 9 9.3
2 8 9 8.5 7.8
0 4 7 7 8.7
1 6 7 6.5 8
3 10 10 8.3 8.8
1 6 8 8.8 7.6
0 4 5 6.8 8
0 4 6 6.8 7.6
1 6 8 7.3 7.6
2 8 9 9 8.9
4 10 10 8.8 8.7
1 6 8 7.3 7.8
0 4 7 4 8.6
3 10 10 9.8 8.1
1 6 8 8.8 7.6
3 10 8 9.8 8.2
1 6 8 7.3 8.7
2 8 9 9.3 8.4
0 4 6 8 7.6
3 10 10 9.3 8.1
6 10 10 8.8 8.2
1 6 8 9.3 7.8
2 8 9 9.3 8
1 6 7 9 9.1
3 10 10 9 8.5
0 4 6 9.3 7.8
2 8 9 9.3 8
3 10 10 7.5 8.2
1 6 7 6.8 8.4

You might also like