You are on page 1of 1

BẢN CHỈ DẪN GIA CÔNG & NGHIỆM THU KHUÔN Thiết lập Kiểm tra Phê duyệt

Tên model sản phẩm

Mã bản vẽ sản phẩm


製品図番
Đôi tượng công đoạn Mã bản vẽ Jig
対象工程 治具図番

1.Khái quát tính năng của Jig (治具の機能概要)


※Trong trường hợp có tài liệu thuyết minh các hạng mục đánh giá, hãy đính kèm vào form này
※評価項目の説明資料がある場合は、本紙に添付して下さい。

2. Hạng mục xác nhận ban đầu yêu cầu (依頼元確認項目)


Phân loại Nội dung Kết quả xác nhận
No.
分類 確認項目 確認結果
Sự cần thiết kiểm chứng thời gian giới hạn công đoạn có không? Có Không
Kiểm chứng giới 1 ・
工程タクトタイムの検証の必要が有るか? 有 無
hạn công đoạn
工程タクト検証 Thời gian giới hạn công đoạn của mục tiêu là bao nhiêu giây?
2 38 [sec]
目標の工程タクトタイムは何秒か?
Hạng mục cần thiết kiểm chứng năng lực công đoạn có không? Có Không
1 ・
Đo năng lực công 工程能力の検証が必要な項目は有るか? 有 無
đoạn(Cp/Cpk)
工程能力測定 Nội dung của hạng mục đo năng lực công đoạn có được chỉ thị tại địa điểm【bản khái quát tính năng của Jig】
Có Không
(Cp/Cpk) 2 (hoặc tài liệu đính kèm) ・
有 無
工程能力測定項目の内容は【治具の機能概要】の場所に明記されているか?(又は資料添付)
Hạng mục đánh giá so sánh mới giới hạn mẫu có không? Có Không
1 ・
限度見本と比較する評価項目は有るか? 有 無
So sánh với giới hạn Có mẫu giới hạn không?
mẫu Có Không
2 ・
限度見本が有るか? 有 無
限度見本
との比較 Nội dung hạng mục so sánh với mẫu giới hạn có được chỉ thị tại địa điểm【bản khái quát tính năng của Jig】
Có Không
3 (hoặc tài liệu đính kèm) ・
有 無
限度見本との比較項目の内容は【治具の機能概要】の場所に明記されているか?(又は資料添付)
List check sheet các model đối tượng có không? Có Không
1 ・
Chống sai 対象機種のポカヨケチェックリストが有るか? 有 無
ポカヨケ Chống sai tương ứng tại Jig này có được chỉ thị tại địa điểm【bản khái quát tính năng của Jig】(hoặc tài liệu đính kèm) Có Không
2 ・
この治具に該当するポカヨケは【治具の機能概要】の場所に明記されているか?(又は資料添付) 有 無
Có hạng mục đánh giá khác có không? Có Không
Hạng mục đánh giá 1 ・
khác その他の評価項目は有るか? 有 無
その他の Nội dung hạng mục đánh giá có được chỉ thị tại địa điểm【bản khái quát tính năng của Jig】(hoặc tài liệu đính kèm) Có Không
評価項目 2



評価項目の内容は【治具の機能概要】の場所に明記されているか?(又は資料添付)

3.Hạng mục xác nhận PE (PE確認項目)


Phân loại
No. No.
分類 資料名 資料名
List check sheet lắp ráp đồ gá công cụ, thiết bị List check sheet đấu nối đường dây
1 ✘
2
設備、冶工具組立チェックリスト 配線チェックリスト
Tài liệu xác nhận
cần thiết Cái khác: Báo cáo kiểm chứng chẳng hạn(tùy chọn) List check sheet chống sai
必要な 3 4
工程能力チェックシート ✘ ポケヨケチェックリスト
確認資料
Cái khác: Báo cáo kiểm chứng chẳng hạn(tùy chọn)
5 ✘
6
その他 検証レポート等(任意)

You might also like