You are on page 1of 1

Báo cáo test vận chuyển

Thông tin sản phẩm Phương pháp vận chuyển


製品の情報 運送方式
Tên Model・機種名: Giao hàng thử (ghi lịch trình chi tiết):
Tên Part・部品名:
Tên khách hàng・得意先: Thả rơi (ghi điều kiện chi tiết):

Thông tin test vận chuyển


運送テスト情報
A. Thông tin chung・一般情報
Lần test thử số・テスト回:
Phòng phụ trách giao hàng

Thời gian testテスト期間: ………………….~…………………………


運送担当課

B. Kết quả kiểm tra ngoại quan・外観検査結果:


Đánh giá・判定: Đạt合格 Không đạt不合格
Dữ liệu đính kèm (Ghi tên các bản dữ liệu đính kèm nếu có):
添付内容(ある場合、データ名を記入)

Phòng phụ trách giao hàng


運送担当課
Nhận xét・コメント: Ngày Phê duyệt Phụ trách
年月日 承認 担当

C. Kết quả kiểm tra chất lượng・品質検査結果

Đánh giá・判定: □ Đạt合格 □ Không đạt不合格


Dữ liệu đính kèm (Ghi tên các bản dữ liệu đính kèm nếu có):
添付内容(ある場合、データ名を記入)
đảm bảo chất lượng
品質保証担当課

Phòng phụ trách

Phòng phụ trách đảm bảo chất lượng


品質保証担当課
Nhận xét・コメント: Ngày Phê duyệt Phụ trách
年月日 承認 担当

D. Tổng hợp kết quả test vận chuyển・運送テスト結果まとめ

Đánh giá・判定: □ Đạt合格 □ Không đạt不合格


Phòng phụ trách giao hàng

Nhận xét・コメント:
運送担当課

Phòng phụ trách giao hàng


運送担当課
Ngày Phê duyệt Phụ trách
年月日 承認 担当

Lưu trìnhルート:
´Phòng phụ trách giao hàng運送担当課 --> Phòng phụ trách đảm bảo chất lượng品質保証担当課
General Manager <--Phòng phụ trách giao hàng運送担当課 B

Mã số:HSV-EN-P01-F09 Ngày ban hành:2024.03. Lần sửa đổi:00 1/1

You might also like