You are on page 1of 17

SỰ HÀI LÒNG CỦA KHU DÂN CƯ VÀ MÔ HÌNH SỬ DỤNG TRONG KHÔNG

GIAN CÔNG CỘNG NGOÀI TRỜI Ở ĐÔ THỊ: TÍNH ĐA CHIỀU VÀ MỐI QUAN
HỆ HAI CHIỀU

TÓM LƯỢC

Sự hài lòng của khu dân cư và các mô hình sử dụng trong không gian công cộng
ngoài trời thường được xem là các thực thể đơn lẻ, bỏ qua tính đa chiều cũng như các mối
liên kết chi tiết giữa chúng. Đánh giá chung như vậy đặt ra câu hỏi về các loại đặc đểm
của khu dân cư mang lại sự hài lòng và sự đa dạng về khả năng chi trả cho môi trường của
người dân đối với các không gian công cộng ngoài trời gần đó. Nghiên cứu này điều tra
mối liên hệ hai chiều giữa bốn khía cạnh về sự hài lòng của khu dân cư và ba hình thức sử
dụng, cũng như vai trò của các rào cản được nhận thức đối với việc sử dụng khu dân cư
trong các tổ chức này. Những phát hiện này góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về
mối quan hệ giữa con người và môi trường trong không gian công cộng đô thị và cung
cấp những hiểu biết sâu sắc để cải thiện sự hài lòng của khu dân cư và tần suất sử dụng
không gian công cộng ngoài trời.

1. Giới thiệu

Việc sử dụng không gian ngoài trời gần đó của một người ảnh hưởng đến sự hài
lòng của họ với môi trường khu phố ở mức độ nào? Ngoài ra sự hài lòng với khu phố của
một người ảnh hưởng đến cách người ta sử dụng nó ở mức độ nào? Các nghiên cứu đã
xem xét những câu hỏi này một cách riêng biệt và đã đưa ra những phát hiện ủng hộ cả
hai quan điểm. Cũng không rõ các rào cản được nhận thức trong việc sử dụng ảnh hưởng
như thế nào đến mối liên hệ giữa sự hài lòng của khu dân cư và việc sử dụng trong các
khu dân cư đô thị. Nghiên cứu này điều tra các khía cạnh khác nhau của sự hài lòng với
khung cảnh ngoài trời của khu dân cư, nhiều kiểu sử dụng không gian như vậy và mối liên
hệ có thể có giữa các khía cạnh này trong các khu dân cư đô thị trong khi kiểm soát các
rào cản nhận thức đối với việc sử dụng khu dân cư.

1.1. Hài lòng với một khu phố có nghĩa là gì?


Các nghiên cứu về sự hài lòng của khu dân cư đã tập trung vào nhiều yếu tố bao
gồm nhân khẩu học xã hội, quyền sở hữu nhà ở, sự an toàn và các thuộc tính vật lý của
môi trường. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu chỉ xem xét sự hài lòng của khu dân cư
như một thực thể đơn lẻ, không xem xét các đặc điểm đa chiều dẫn đến sự hài lòng. Việc
này có thể dẫn đến việc không tạo ra hoặc tái phát triển các không gian lân cận đáp ứng
nhu cầu của người sử dụng. Một số nghiên cứu đã tập trung vào các khía cạnh cụ thể của
sự hài lòng như diện mạo và sức hấp dẫn của khu phố và sự an toàn của khu phố. Việc
nghiên cứu nhiều khía cạnh về sự hài lòng của khu dân cư có thể cung cấp sự hiểu biết
phong phú hơn về nhận thức của người dân về môi trường tự nhiên của họ, giúp cải thiện
sự hài lòng của cư dân trong khu dân cư.

1.2. Việc sử dụng khu phố có ý nghĩa gì?

Mặc dù việc sử dụng không gian ngoài trời được chứng minh là quan trọng xét về
tác động tích cực của nó đối với sức khỏe. Tuy nhiên, việc nghiên cứu thường chỉ tập
trung vào một loại hình sử dụng như đi bộ trong khu vực lân cận, hoạt động thể chất, sử
dụng công viên, hoạt động xã hội và khu vườn cộng đồng. Sự đa dạng của các mô hình sử
dụng không gian ngoài trời trong bối cảnh dân cư đô thị được bỏ qua, dẫn đến việc phân
bổ nguồn lực không hợp lý và ảnh hưởng tâm lý đến quyết định sử dụng không gian ngoài
trời của cư dân. Nghiên cứu này tập trung vào ba loại hình sử dụng không gian ngoài trời
và mục đích hoạt động ngoài trời để cung cấp thông tin chi tiết về cách khuyến khích mọi
người dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động ngoài trời.

1.3. Mối liên hệ giữa sự hài lòng của khu dân cư và mô hình sử dụng

Một số nghiên cứu đã báo cáo mối liên hệ giữa sự hài lòng của khu dân cư và cách
mọi người sử dụng không gian ngoài trời của họ. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng
việc sử dụng không gian ngoài trời có thể dự đoán mức độ hài lòng của cư dân. Tuy
nhiên, việc xem xét khả năng liên kết hai chiều giữa sự hài lòng và việc sử dụng khu dân
cư đặt ra nhiều câu hỏi. Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu mối quan hệ hai chiều giữa sự hài
lòng và việc sử dụng không gian ngoài trời của khu dân cư. Kết quả của nghiên cứu này
có thể giúp cải thiện sự hài lòng của khu dân cư thông qua khuyến khích sử dụng không
gian ngoài trời và cải thiện các khía cạnh về sự hài lòng của khu dân cư.
1.4. Nhận thức về các rào cản đối với việc sử dụng của khu dân cư

Tầm quan trọng của nhận thức về các rào cản sử dụng trong việc tiếp cận không
gian xanh công cộng trong các khu vực đô thị, là một trong những yếu tố được đo lường
phổ biến nhất trong các nghiên cứu về khu vực đô thị. Các rào cản như khoảng cách xa,
tuyến đường không an toàn và vấn đề an toàn có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng của khu
vực lân cận và tần suất sử dụng không gian ngoài trời. Nghiên cứu này nhằm xem xét
mức độ ảnh hưởng của các rào cản được nhận thức đối với sự hài lòng của khu dân cư và
mô hình sử dụng không gian công cộng.

1.5. Câu hỏi chính

Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định thành phần và rào cản sự hài lòng của
khu dân cư, cũng như mối quan hệ giữa sự hài lòng và mô hình sử dụng. Nghiên cứu giả
định rằng sự hài lòng có thể ảnh hưởng đến mô hình sử dụng và các rào cản đối với việc
sử dụng, và ngược lại. Các rào cản đối với việc sử dụng khu dân cư cũng có vai trò tương
tác giữa sự hài lòng và việc sử dụng.

2. Phương pháp
Hình 1: Địa điểm nghiên cứu ở Chicago, Illinois bao gồm các phần của bốn khu vực cộng đồng
với nhiều loại và quy mô không gian xanh khác nhau. (Để giải thích các tham chiếu đến màu sắc
trong chú giải hình này, người đọc được tham khảo phiên bản web của bài viết này.)

2.1. Khu vực nghiên cứu

Khu vực nghiên cứu bao gồm 3400 mẫu của một khu dân cư có mật độ vừa phải ở
Chicago, IL, bao gồm các phần của bốn khu vực cộng đồng: Quảng trường Logan,
Avondale, Công viên Humboldt và thị trấn phía Tây. Việc lựa chọn khu vực này dựa trên
phân tích mô hình GIS, xem xét các tiêu chí như thu nhập trung bình, nguồn cung cấp nhà
ở, tỷ lệ tội phạm và không gian xanh. Khu vực nghiên cứu chủ yếu là khu dân cư với các
mục đích sử dụng đất kinh doanh/ thương mại, cũng như có các công viên, cây xanh,
trường học và cơ sở sản xuất nhỏ. Khu vực này tiếp giáp với một hành lang công nghiệp ở
phía Nam và phía Tây.

2.2. Dụng cụ nghiên cứu

Cuộc khảo sát đã sử dụng thang đánh giá năm điểm để đánh giá sự hài lòng của
khu dân cư, mô hình sử dụng và các rào cản đối với việc sử dụng không gian ngoài trời.
Thông tin nhân khẩu học cũng đã được thu thập. Sự hài lòng với khu vực lân cận được
đánh giá thông qua hai câu hỏi, một câu hỏi về sự hài lòng tổng thể và một câu hỏi về sự
hài lòng với các đặc điểm thiên nhiên và không gian trong khu vực lân cận. Ba câu hỏi
khác được sử dụng để đánh giá mô hình sử dụng không gian ngoài trời, bao gồm tần suất
đi bộ, sử dụng không gian xanh công cộng và khu vực giải trí cụ thể, cũng như tần suất
các hoạt động ngoài trời cụ thể trong khu vực lân cận. Cuộc khảo sát cũng đặt câu hỏi về
các rào cản tiềm ẩn đối với việc sử dụng không gian ngoài trời.

Bảng 1:

Các câu hỏi khảo sát về sự hài lòng của dân cư, mô hình sử dụng và rào cản sử
dụng

Sự hài lòng của khu dân cư


Nghĩ đến môi trường xung quanh bạn, bạn Không gian xanh công cộng
cảm thấy thế nào với số lượng những thứ sau Cây lớn
đây? Cây bụi và bụi cây
Bãi cỏ
Luống hoa
Luống rau
Khu vực chỗ ngồi
Khu vực tụ hợp/ dã ngoại ngoài trời
Khu vui chơi cho trẻ em
Cơ hội tương tác tính cực với những
người xung quanh

Thang điểm: 1= cực kì ít, 2= quá ít, 3= gần đúng, 4= quá nhiều, 5= cực kì nhiều
Bạn hài lòng về những điều này ở khu vực Hình dáng tổng thể
xung quanh như thế nào? Số lượng không gian mở
Sự đa dạng của không gian xanh
Hệ thống chiếu sáng đường phố
Chợ nông sản
Ý thức cộng đồng
Sự yên bình
Sự an toàn khi đi bộ trong ngày
Sự an toàn khi đi bộ vào ban đêm
Cơ hội hoạt động cộng đồng ngoài trời
tập/ tụ hợp bạn bè
Thang điểm: 1= không hài lòng, 2= ít hài lòng, 3= hài lòng một phần, 4= khá hài lòng,
5= rất hài lòng
Sử dụng mẫu
Bạn có thường xuyên đi bộ trong khu phố của Vì niềm vui
mình không? Để viếng thăm ai đó
Để đến một không gian xanh
Để dắt chó đi dạo
Để mua hàng
Để đến trạm tàu điện ngầm/ xe buýt
Để đến khu vực giải trí/ nhà cộng
đồng/ quán cà phê/ nhà hàng
Để đến một điểm đích cụ thể (ví dụ:
nhà thờ, trường học, nơi làm việc)
Khu vườn cộng đồng
Bạn có thường xuyên ghé thăm/ sử dụng Khu vực đường cây xanh có ghế ngồi
những thứ sau đây ở khu vực lân cận của Quảng trường giống công viên
mình không? Sân chơi
Sân thể thao
Công viên có cây lớn
Khu vực tụ hợp/ dã ngoại ngoài trời
Ngồi ngoài trời và ngắm nhìn
Chạy bộ
Bạn có thường xuyên thực hiện những điều Đạp xe
này trong khu phố của mình hay không? Tụ hợp cộng đồng/ bạn bè ngoài trời
Dã ngoại
Nghỉ ngơi trên bãi cỏ
Làm vườn ở khu vườn cộng đồng
Thang điểm: 1= không bao giờ hoặc hiếm khi, 2= một chút, 3= thỉnh thoảng, 4= thường
xuyên, 5= rất thường xuyên
Rào cản đối với việc sử dụng của khu dân
cư Giao thông
Mỗi điều này làm bạn nản lòng đến mức nào Các tuyến đường chính
trong việc theo đuổi hoạt động ở khu vực lân Khoảng cách
cận của mình? Mối bận tâm về sự an toàn
Không gian mở gây khó chịu
Mức độ bảo trì thấp
Hàng rào
Thiếu thông tin về tính sẵn có
Thiếu vỉa hè đi bộ
Thiếu ý thức cộng đồng
Thang điểm: 1= hoàn toàn không, 2= một ít, 3= khá, 4= khá nhiều, 5= rất nhiều

2.3. Tuyển dụng mẫu và đặc điểm

Giai đoạn đầu của việc thu thập dữ liệu bắt đầu bằng việc thực hiện khảo sát qua
thư, với một mẫu ngẫu nhiên phân tầng được chọn. Dân số mục tiêu là 5309 hộ gia đình,
được phân tầng theo mã zip chín chữ số để chọn mẫu ngẫu nhiên gồm 2500 đơn vị. Tỷ lệ
phản hồi của cuộc khảo sát qua thư rất thấp, chỉ 4,9%. Giai đoạn thứ hai của việc thu thập
dữ liệu là tại chỗ, với tổng cộng 311 người tham gia sống tại khu vực nghiên cứu (264
người tham gia khảo sát tại chỗ cộng với 47 người tham gia khảo sát trực tuyến). Dữ liệu
từ 34 người không thể phân tích do không đầy đủ hoặc do họ sống bên ngoài khu vực
nghiên cứu. Do đó, tổng cỡ mẫu được sử dụng trong nghiên cứu là 434. Thông tin nhân
khẩu học cho thấy mẫu nghiên cứu trẻ hơn và có trình độ học vấn cao hơn dân số
Chicago, với hơn một nửa sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi làm, cao gấp
đôi mức trung bình của Chicago so với các thành phố khác.

2.4. Phân tích dữ liệu

Sử dụng Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các biến tiềm ẩn liên quan
đến sự hài lòng của khu dân cư và mô hình sử dụng. Các thành phần chính được xác định
thông qua phép quay Varimax và chỉ những tải có giá trị lớn hơn 0.50 được giữ lại. Sau
đó, các mối tương quan Pearson được sử dụng để xác định mức độ quan hệ giữa các biến
tiềm ẩn. Đánh giá ảnh hưởng của mức độ hài lòng đối với mô hình sử dụng và ngược lại
được thực hiện thông qua phân tích riêng biệt bằng mô hình tuyến tính tổng quát. Việc sử
dụng khu dân cư dưới dạng thước đo nhị phân để kiểm tra tác động tương tác tiềm năng
của các rào cản. Đánh giá Hệ số lạm phát phương sai (VIF) cho thấy không có hiện tượng
đa cộng tuyến trong nghiên cứu này.

Bảng 2:

Đặc điểm mẫu


Mẫu nghiên cứu (%)
Giới tính
Nữ 59.6
Nam 40.4
Tình trạng hôn nhân
Đã kết hôn hoặc có người yêu 52.5
Độc thân 46.3
Con cái
Không 71.7
Có 27.2
Trình độ học vấn
Thấp hơn trung học Phổ thông 0.9
Trung học Phổ thông 2.1
Trình độ kĩ thuật 1.6
Một số trường Đại học 13.1
Bằng đại học 45.6
Bằng cấp sau đại học 35.9
Công việc
Làm việc toàn thời gian 69.1
Làm việc bán thời gian 15.0
Học sinh 10.8
Nội trợ 7.8
Đã về hưu 3.9
Tình nguyện viên 4.4
Tổng thu nhập hộ gia đình (S)
< 25,000 15.2
25,000 – 34,999 8.6
35,000 – 49,999 15.5
50,000 – 74,999 19.5
75,000 – 100,000 16.7
100,000+ 24.5
Khoảng thời gian đi làm/ đi học (phút)
<15 10
15 - 30 40
30 - 45 20
45+ 15
N/A 15
Phương tiện đến trường/ đi làm
Đi bộ 15.4
Xe hơi 39.6
Xe buýt 18.0
Xe lửa 36.2
Xe đạp 22.6
N/A 11.8
Thời gian sống ở khu vực lân cận (Năm)
<1 13.6
1-2 17.3
3-5 27.0
6 - 10 21.4
10+ 9.9

3. Kết quả
3.1. Các thước đo hài lòng của khu dân cư

Các phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho hai câu hỏi về mức độ hài lòng của khu
dân cư. Kết quả cho thấy mỗi câu hỏi tạo ra hai chỉ số riêng biệt để giải thích các khía
cạnh khác nhau của sự hài lòng về khu dân cư. Các yếu tố bao gồm sự hài lòng về số
lượng công trình ngoài trời gần đó, số lượng không gian xanh, chất lượng không gian
công cộng và sự thoải mái ở khu phố. Mức độ hài lòng trung bình của người tham gia đối
với các khía cạnh được đánh giá của khu phố có sự khác biệt đáng kể. Người tham gia hài
lòng với số lượng tính năng xanh nhiều hơn so với chất lượng của không gian công cộng.
Mức độ hài lòng với số lượng chỗ ngồi được đánh giá là thấp nhất trong số các khả năng
chi trả được khảo sát. Độ an toàn vào ban đêm được đánh giá thấp hơn nhiều so với độ an
toàn ban ngày.

3.2. Các thước đo mô hình sử dụng của khu dân cư

Văn bản trên đề cập đến ba thước đo mô hình sử dụng riêng biệt được đưa ra từ
EFA. Ba mục "chạy", "đi xe đạp" và "dắt chó đi dạo" có tải trọng thấp hơn ngưỡng 0.5 và
đã bị loại bỏ khỏi phân tích tiếp theo. Yếu tố đầu tiên, Sử dụng không gian xanh/xã hội,
có hệ số alpha là 0.91 và bao gồm nhiều cách sử dụng thụ động không gian xanh ngoài
trời. Giá trị trung bình của biện pháp này là ở mức trung bình, nhưng một số hạng mục có
ý nghĩa như dã ngoại và sử dụng khu vực ngồi trên đại lộ lại thấp hơn mức trung bình,
trong khi "đi bộ giải trí" và "công viên với nhiều cây" có mức trung bình trên 3.5.

Bốn hạng mục của thước đo Sự tham gia tích cực bao gồm vườn cộng đồng, khu
vui chơi dành cho trẻ nhỏ và thể thao. Giá trị trung bình thấp của thước đo này cho thấy
hầu hết người tham gia chỉ tham gia vào các hoạt động này "một chút".

Năm mục của thước đo cuối cùng tất cả đều liên quan đến các lý do đi bộ không
dựa trên thiên nhiên và do đó được chỉ định là Đi bộ đến các địa điểm không có thiên
nhiên. Giá trị trung bình là 3.92 cho thấy người tham gia đi bộ trong khu phố "khá nhiều"
để làm việc và đến các điểm đến cần thiết.

3.3. Rào cản đối với việc sử dụng khu phố

Hai yếu tố cản trở việc sử dụng của khu dân cư được xác định thông qua EFA. Yếu
tố đầu tiên là rào cản đa nhận thức, bao gồm các yếu tố vật lý và cảm nhận cá nhân về khu
phố. Yếu tố thứ hai là rào cản giao thông, bao gồm các yếu tố liên quan đến các tuyến
đường lớn, giao thông và khoảng cách. Mặc dù giá trị trung bình cho cả hai yếu tố rào cản
là thấp, nhưng vẫn cần phải tìm hiểu xem chúng ảnh hưởng đến sự hài lòng và việc sử
dụng khu dân cư như thế nào.

Bảng 3:

Các yếu tố hài lòng của khu vực lân cận và tải trọng yếu tố (in bảng trang ngang)
Vì tất cả các câu hỏi khảo sát đều sử dụng thang đo đơn cực ngọai trừ mức độ hài lòng
với số lượng khả năng chi trả và đặc điểm xanh, đối với các yếu tố này, thang đo lưỡng
cực được mã hóa lại thành thang đo đơn cực đi từ 1= quá nhiều hoặc quá ít đến 5 = vừa
phải.

Bảng 4:

Các yếu tố Mô hình sử dụng vùng lân cận và tải yếu tố (in bảng trang ngang)

3.4. Mối liên hệ giữa sự hài lòng của khu dân cư, mô hình sử dụng, và thước đo
rào cản

Phân tích tương quan của Pearson (Bảng 6) cho thấy một số thước đo sự hài lòng
có mối tương quan tương đối cao và một trong các mô hình sử dụng có tương quan (r >
0.40) với hai mô hình còn lại.

Bảng 5:

Rào cản đối với các yếu tố sử dụng khu lân cận

F1 (Rào cản
F2 (Rào cản
Mục nhận thức khác
vận tải)
nhau)

Rào cản nhận thức khác nhau

Mức độ bảo trì thấp (2.23) 0.738

Không gian mở gây khó chịu (2.18) 0.728

Thiếu thông tin về tình trạng sẵn có (2.35) 0.717

Thiếu đường đi bộ vỉa hè (1.55) 0.695

Hàng rào (1.85) 0.682

Thiếu ý thức về cộng đồng (2.11) 0.668

Lo ngại về an toàn (2.36) 0.607


Rào cản giao thông:

Các tuyến đường chính (2.33) 0.904

Giao thông (2.36) 0.916

Khoảng cách (2.31) 0.524

Cronbach’s Alpha dựa trên mục tiêu chuẩn hóa 0.85 0.81

Tổng phương sai được giải thích (%) 36.0 23.5

Nghĩa 2.09 2.34

Độ lệch chuẩn 0.86 1.10

Gắn kết với môi trường. Mặc dù Rào cản Giao thông có mối tương quan nghịch
biến đáng kể với tất cả các thước đo mức độ hài lòng của khu phố, nhưng chúng chỉ thể
hiện mối tương quan nghịch biến đáng kể với việc Sử dụng Không gian Xanh/Xã hội.

3.5. Sự hài lòng của khu dân cư là yếu tố dự đoán mô hình sử dụng

Mô hình tuyến tính tổng quát đầu tiên đã xem xét bốn yếu tố về sự hài lòng của
khu dân cư với tư cách là yếu tố dự đoán của từng mô hình sử dụng trong ba mô hình sử
dụng, được điều chỉnh theo các rào cản đối với việc sử dụng các khu vực lân cận, để
khám phá cả tác động chính của sự hài lòng và tác động tương tác tiềm ẩn với các rào cản.
Kết quả của những phân tích được thể hiện ở bảng 7, với một hàng riêng biệt cho kiểu sử
dụng.

3.5.1. Tác động chính

Trong nghiên cứu, chỉ có sự hài lòng với chất lượng của không gian công cộng ảnh
hưởng đến mô hình sử dụng. Yếu tố này có tác động mạnh nhất đối với việc sử dụng
không gian xanh/ không gian xã hội, và tác động của nó lên hai hình thức sử dụng khác là
tương tác tích cực và đi bộ tới các điểm đến không có thiên nhiên thấp hơn đáng kể.
Không có tác động nào liên quan đến rào cản sử dụng.

3.5.2. Tác động tương tác


Như được trình bày trong bảng 7, tác động của các yếu tố như tính năng xanh, độ
thoải mái của khu dân cư và rào cản nhận thức đến việc sử dụng không gian xanh, tần số
đi bộ tới các điểm không có không gian xanh. Kết quả cho thấy rằng sự hài lòng với số
lượng tính năng xanh và độ thoải mái của khu dân cư không có tác động chính trực đến
việc sử dụng không gian xanh, nhưng tương tác với rào cản nhận thức để dự đoán việc sử
dụng không gian xanh và tần số đi bộ tới các điểm không có không gian xanh. Sự hài lòng
với số lượng tính năng xanh cũng tương tác với rào cản nhận thức để ảnh hưởng đến việc
sử dụng không gian xanh/không gian xã hội. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc đi bộ
tới các điểm không có không gian xanh phụ thuộc vào cả sự hài lòng với số lượng tính
năng xanh và rào cản nhận thức.

3.6. Mô hình sử sử dụng là yếu tố dự đoán mức độ hài lòng của khu dân cư

Mô hình tuyến tính tổng quát thứ hai khám phá tác động của mô hình sử dụng và tác động
tương tác của chúng đối với rào cản trên từng yếu tố trong số bốn yếu tố hài lòng. Tác
động chính của các yếu tố dự đoán và tác động tương tác của rào cản được nghiên cứu và
cho ra kết quả được tóm tắt ở bảng 8.

Bảng 6: (in bảng trang ngang)

Mối tương quan giữa các thành phần về sự hài lòng của khu dân cư và mô hình sử dụng
(Pearson Correlation, thử nghiệm ý nghĩa từ hai phía)

Bảng 7: (in bảng trang ngang)

Tác động của thước đo sự hài lòng của khu dân cư trên ba hình thức sử dụng trong việc
xem xét tác động tương tác của các rào cản sử dụng được nhận thức.

Bảng 8: (in bảng trang ngang)

Tác động của mô hình sử dụng đo lường bốn khía cạnh của sự hài lòng ở khu dân cư
trong khi xem xét tác động tương tác của các rào cản sử dụng nhận thức được nhận thấy.

3.6.1. Tác động chính

Tác động của không gian xanh và không gian xã hội đến sự hài lòng của khu dân
cư được đánh giá thông qua bốn thước đo khác nhau. Các thước đo chính bao gồm chi phí
và chất lượng của không gian công cộng, với tác động cao hơn và gần như gấp đôi so với
số lượng tính năng xanh và độ thoải mái của dân cư. Tương tác tích cực chỉ ảnh hưởng
đến sự hài lòng về khả năng chi trả, trong khi rào cản cao có mối quan hệ tiêu cực với
tương tác tích cực và sự hài lòng về khả năng chi trả. Mô hình thứ hai cũng chỉ ra tác
động chính của các rào cản nhận thức đến sự hài lòng với khả năng chi trả, số lượng tính
năng xanh và chất lượng của không gian công cộng.

3.6.2. Tác động tương tác

Các rào cản khác nhau không thể hiện tác động chính đến sự hài lòng của khu dân
cư. Nó cho thấy rằng sự tương tác giữa không gian xanh/xã hội và hoạt động đi bộ đến
các địa điểm không có thiên nhiên có tác động đến mức độ hài lòng của khu dân cư.
Ngoài ra, rào cản giao thông cũng có tác động lên mối quan hệ giữa đi bộ đến các điểm
không có thiên nhiên và mức độ hài lòng với số lượng đặc điểm xanh trong khu vực. Tuy
nhiên, tác động của việc đi bộ tới điểm không có cây xanh đối với sự hài lòng với số
lượng cây xanh được điều tiết bởi các rào cản giao thông được nhận thức, trong khi tác
động của tần suất sử dụng không gian xanh/xã hội và hoạt động đi bộ tới các điểm không
có cây xanh đến sự thoải mái của khu dân cư phụ thuộc vào nhận thức của mọi người về
rào cản không liên quan đến giao thông.

3.7. Tóm tắt

Các kết quả của nghiên cứu được tóm tắt trong hình 2 và 3, với các gạch đầu dòng
bên dưới:

- Việc sử dụng và mức độ hài lòng cho thấy sự khác biệt giữa các mẫu kết quả khi
xem xét từng mẫu là một biến đầu ra.
- Sự đa dạng của các khía cạnh sự hài lòng và sử dụng của dân cư xung quanh có
mối liên hệ với các thước đo khác.
- Trong số các thước đo sự hài lòng và mức độ sử dụng, chỉ có mối quan hệ hai
chiều đáng kể giữa sự hài lòng với chất lượng không gian công cộng và không gian
xanh/xã hội.
- Rào cản sử dụng đối với cư dân dự đoán sự hài lòng của khu dân cư nhưng không
ảnh hưởng đến việc sử dụng.
- Hình 3 cho thấy mối quan hệ tương tác giữa các thước đo sự hài lòng và mô hình
sử dụng liên quan đến rào cản tiếp cận sử dụng của cư dân.
4. Thảo luận và Kết luận

Nghiên cứu tập trung vào việc xem xét tính đa chiều của sự hài lòng và mô hình sử
dụng của người dân trong nghiên cứu hành vi môi trường. Dữ liệu được thu thập từ 434
người tham gia khảo sát ở Chicago. Ba phát hiện chính bao gồm tính đa chiều của sự hài
lòng và mô hình sử dụng, vai trò quan trọng của yếu tố dự đoán và mối liên hệ giữa hình
thức sử dụng và sự hài lòng, cũng như tác động của các rào cản đối với sự hài lòng và sử
dụng. Kết quả này cung cấp hiểu biết về mối quan hệ giữa con người và môi trường trong
không gian công cộng đô thị và cách cải thiện sự hài lòng và tần suất sử dụng không gian
ngoài trời.

4.1. Tính đa chiều của sự hài lòng và sử dụng của người dân

Nghiên cứu này tập trung vào việc điều tra nhận thức của người tham gia về không gian
xanh ngoài trời và sự hài lòng của họ. Thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể,
nghiên cứu này xem xét cách mọi người nhìn nhận không gian ngoài trời đô thị một cách
toàn diện hơn. Kết quả cho thấy sự khác biệt quan trọng trong vai trò của không gian xanh
đối với nhiều mục đích khác nhau và các rào cản đối với việc sử dụng. Việc đối chất giữa
sự hài lòng và sử dụng của dân cư có thể bị thiển cận do vai trò khác biệt của chúng trong
mối liên hệ với các khía cạnh khác và những rào cản được nhận thấy đối với việc sử dụng
chung.

4.2. Sự hài lòng và sử dụng

Nghiên cứu này phát hiện rằng sự hài lòng với chất lượng không gian công cộng và
tần suất sử dụng cây xanh và không gian xã hội có mối liên hệ chặt chẽ với nhau và có
mối quan hệ hai chiều. Cư dân càng hài lòng với diện mạo tổng thể của khu phố, sự đa
dạng của không gian xanh, số lượng không gian mở và cơ hội giao tiếp xã hội thì họ càng
sử dụng không gian xanh/xã hội gần đó nhiều hơn và muốn đi bộ nhiều hơn trong khu
phố. Sự hài lòng với chất lượng không gian công cộng cũng quan trọng trong việc dự
đoán mô hình sử dụng trong khu dân cư. Việc sử dụng không gian xanh/xã hội có thể tăng
mức độ hài lòng đối với các bộ phận dân cư khác nhau, nhưng tùy thuộc vào loại hình sử
dụng. Để tăng cường sử dụng và tần suất đi bộ trong khu dân cư, cần cải thiện chất lượng
không gian công cộng và tạo ra nhiều cơ hội hơn cho các cuộc tụ họp và giao lưu cộng
đồng ngoài trời. Việc cải thiện chất lượng không gian công cộng có thể khuyến khích việc
sử dụng không gian xanh/xã hội thường xuyên hơn và cải thiện các khía cạnh khác của sự
hài lòng của khu dân cư, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần ở đô thị.

4.3. Những trở ngại khi sử dụng khu phố

Nghiên cứu này xác nhận mối quan hệ tiêu cực giữa các rào cản và cảm giác hài
lòng cũng như mô hình sử dụng khu phố. Các rào cản như không gian mở không hấp dẫn,
mức độ bảo trì thấp và thiếu vỉa hè có thể đi bộ, ý thức cộng đồng và sự an toàn đều ảnh
hưởng đáng kể đến sự hài lòng và mô hình sử dụng khu phố. Tuy nhiên, có một số kết quả
không phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng các rào
cản giao thông và phi giao thông đều có vai trò quan trọng trong việc hiểu mối liên hệ
giữa sự hài lòng và mô hình sử dụng khu dân cư. Sự phức tạp của mối quan hệ này cần
được xem xét trong các nghiên cứu về khu dân cư đô thị.

4.4. Bước tiếp theo

Nghiên cứu này đã phát hiện ra một số khía cạnh quan trọng của sở thích cư trú và
mô hình sử dụng có thể hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau. Chẳng hạn, chúng có thể
hữu ích trong bối cảnh của các chiến lược tham gia vào hoạt động thể chất và cho các giải
pháp quy hoạch và thiết kế.

4.4.1. Chiến lược tương tác

Các chiến lược trong nghiên cứu về hành vi môi trường nhấn mạnh việc tăng
cường nhận thức và tham gia của cư dân vào các khía cạnh cụ thể của môi trường để
khuyến khích sử dụng không gian công cộng ngoài trời. Việc tập trung vào các đặc điểm
quan trọng của môi trường có thể giúp cải thiện kế hoạch tham gia và tạo ra nhiều hoạt
động ngoài trời hơn trong tương lai.

4.4.2. Giải pháp quy hoạch và thiết kế

Nghiên cứu này xem xét các chỉ số hài lòng và sử dụng riêng biệt trong việc quy
hoạch và thiết kế các dự án phát triển đô thị mới và tái phát triển. Nghiên cứu nhấn mạnh
tầm quan trọng của môi trường trong việc nâng cao mức độ hài lòng và đề xuất cải thiện
không gian công cộng và khu phố để tạo ra những nơi sống tốt hơn. Tuy nhiên, nghiên
cứu cũng đặt ra một số câu hỏi chưa có phản hồi và kêu gọi nghiên cứu sâu hơn. Nghiên
cứu cũng chỉ ra rằng sự tham gia tích cực có thể có tác động tiêu cực đối với sự hài lòng
với số tiền có khả năng chi trả. Nghiên cứu cũng đề xuất mở rộng sự hiểu biết về mối liên
hệ giữa các thuộc tính vật lý của môi trường và sự hài lòng về khu dân cư và mô hình sử
dụng.

You might also like