Marketing Vocab

You might also like

You are on page 1of 5

Từ vựng Tiếng Anh về truyền thông –

Marketing
1.Từ vựng tiếng Anh về chủ đề truyền thông
– Advert(s): Quảng cáo
– Broadcaster (n): phương tiện phát tin
– Cable : Truyền hình cáp
– Cameraman (Camerawoman): Nhà quay phim
– Channel: Kênh
– Columnist : Người chuyên trách một chuyên mục báo
– Commentator: người viết bình luận
– Commercial(s): Quảng cáo thương mại
– Contestant: Thí sinh, người tham gia chương trình
– Correspondent : Phóng viên
– Distortion: sự bóp méo
– Distribute: phát hành
– Editor: Biên tập viên
– Flyer: tờ rơi/tờ bướm
– Headline : Tin chính nổi bật, điểm tin
– Host: Người dẫn chương trình
– Journalist: Nhà báo
– Live: Trực tiếp
– Magazine (n): tạp chí
– Magazine:: tạp chí
– News: Tin tức
– Newspaper (n): báo
– Newspaper: báo
– Newsreader: Người đọc tin tức
– Onine newspaper (n): báo mạng
– Paparazzi : Những tay săn ảnh
– Photographer : Nhiếp ảnh gia
– Production: Hãng sản xuất, hãng phim
– Publication: sản phẩm in ấn (ấn phẩm) ví dụ như báo chí, sách,…
– Publish: xuất bản
– Reporter : Người báo cáo, phóng viên
– Row: tranh cãi
– Search:Tìm kiếm
– Section: mục trên báo
– Speculation: tin đồn = Rumor
– Station: Trạm phát sóng
– Studio : Phòng thu
– Subtitle(s) : Phụ đề ngôn ngữ
– Surf: Truy cập, lướt web
– Taboild (n): báo lá cải
– Taboild: báo lá cải
– Viewer: Khán giả, người xem

2. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề truyền thông


– (be) Beneficial to human beings: có lợi cho con người

– (be) Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi

– (to) Access social media: truy cập vào mạng xã hội

– (to) Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo
chiều hướng tiêu cực)

– (to) Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người

– (to) Effectively protect: bảo vệ hiệu quả

– (to) Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của
cái gì đó

– (to) Make great inroads into: xâm nhập lớn vào


– (to) Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới

– (to) Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ

– (to) Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích

– (to) Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó

– (to) Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo…

– (to) Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó

– Antivirus software: phần mềm chống vi rút

– Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người

– Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh

– Communication channel: kênh thông tin liên lạc

– Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng

– Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên
mạng

– Cyber-security: bảo mật thông tin

– Daily newspaper: báo hàng ngày

– Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng

– Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,…)

– Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử

– Game show: trò chơi truyền hình


– In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta

– Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp

– Local newspaper: tờ báo địa phương

– Malicious software: phần mềm độc hại

– Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)

– National broadcaster: đài truyền hình quốc gia

– News broadcast: chương trình tin tức

– News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí

– Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại

– Online information: thông tin trực tuyến

– Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến

– Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân

– Private information: thông tin cá nhân

– Reality show: truyền hình thực tế

– Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh

– Social networking site: trang web mạng xã hội

– Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại

– The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
– The globalization process: quá trình toàn cầu hóa

– The instant gratification: sự hài lòng tức thì

– The latest news bulletin: các bản tin mới nhất

– The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống

– The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương
tiện truyền thông

– The wealth of news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức

– Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại

– Traditional media: phương tiện truyền thông truyền thống

You might also like