You are on page 1of 32

TÀI LIỆU THAM KHẢO

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN

IELTS WRITING & GRAMMAR

ADVANCED VOCABULARIES
AND COLLOCATIONS

Bổ sung Bản dịch Anh – Việt cho những từ và


cụm từ nâng cao theo các chủ đề

(Tài liệu lưu hành nội bộ)

1
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
MEDIA AND ADVERTISING
1. to broadcast propaganda: tuyên truyền bằng truyền thông
E.g.: Some Asian countries have broadcasted propaganda of the potential threats of
going out during the Coronavirus outbreak. (Một số quốc gia châu Á đang dùng các
phương tiện truyền thông để tuyên truyền đến người dân về những nguy cơ tiềm ẩn khi
đi ra ngoài trong thời gian bùng phát dịch corona.
2. a leading article: tiêu đề chính của một bài báo
E.g.: Newspapers in my country often have a leading article on some sensational crime
that has been committed. (Báo đài trong nước tôi thường đưa tin về các tội phạm tày
trời.)
3. editorial policy: quy định về biên tập
E.g.: The editorial policy of a newspaper determines whether serious news items are
reported in a responsible way. (Các quy định về biên tập quyết định mục tin tức nào sẽ
được lên báo)
4. sensational journalism: tờ báo có thông tin giật gân
E.g.: Unfortunately, sensational journalism has resulted in much public distrust of the
media. (Thật không may là các tin tức giật gân chỉ làm cho công chúng ngày càng mất
niềm tin vào báo đài.)
5. to carry a story: đăng tin
E.g.: The media nowadays carries too many stories about celebrities and trivia and not
enough serious news. (Thời buổi này truyền thông đăng tải quá nhiều các tin tức nhỏ
nhặt về người nổi tiếng trong khi lại có quá ít tin quan trọng)
6. news coverage: trang bìa báo chí
E.g.: The US presidential election received global news coverage, so that the whole
world became interested in the outcome. (Cuộc bầu cử tổng thống Mỹ trở thành các tiêu
đề trang bìa của nhiều tờ báo, do đó cả thế giới cũng rất quan tâm đến kết quả này.)
7. to make front page headlines: Lên trang bìa của một tờ báo
E.g.: It seems that every insignificant event in the lives of celebrities makes front page
headlines. (Dường như mọi tin tức nhỏ nhặt trong đời sống hàng ngày của người nổi
tiếng đều được lên trang bìa)
8. breaking news: Tin nóng hổi/giật gân

2
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
\E.g.: One disadvantages of the printed media is that it is unable to carry the latest
breaking news stories. (Một trong những bất lợi của báo giấy đó là nó không thể nhanh
chóng đăng tải các tin tức mới nổi.)
9. up to the minute: thông tin cập nhật mới nhất
E.g.: Newspapers are unable to provide up to the minute news coverage of events as
they happen.
10. stale news: tin cũ rích
E.g.: Newspapers have now become only a source of stale news, which is a major
reason why they have become less popular. (Ngày nay báo giấy chỉ còn lại những nguồn
tin cũ rích, và việc này là nguyên nhân chính khiến ngày càng ít ai dùng đến nó)
11. falling circulation: tổng số phát hành báo bị giảm
E.g.: As a result of their falling circulation, newspapers are losing advertising revenue.
(Do tổng số phát hành ngày càng giảm sút nên báo giấy đang mất dần doanh thu.)
12. celebrity endorsement: quảng cáo có người nổi tiếng làm gương mặt đại diện
E.g.: Celebrity endorsement by famous TV stars is commonly used by companies to
encourage consumers to trust and buy their products. (Hình thức quảng cáo có người nổi
tiếng làm gương mặt đại diện đang được các công ty ưa chuộng để khuyến khích khách
hàng tin dùng sản phẩm của họ.)
13. to subscribe to a magazine: đồng ý mua báo/tạp chí trong một thời gian dài
E.g.: Those with a strong interest in a particular field sometimes prefer to subscribe to a
magazine which has articles relating to that area. (Những người có sở thích đặc biệt với
một lĩnh vực nào đó thường đăng ký mua dài hạn các tạp chí so liên quan đến lĩnh vực
đó)
14. the financial/business sections: phân mục chuyên ngành tài chính
E.g.: Newspapers have increasingly turned to providing expert, detailed analysis of recent
events, for E.g. in their financial or business sections. (Ngành báo chí đang tăng
cường cung cấp các chuyên gia, các bảng phân tích chi tiết, sự kiện gần đây, chẳng hạn
như phân mục ngành tài chính.)
15. online advertising: Quảng cáo trực tuyến
E.g.: The growing popularity of online advertising has resulted in a loss of revenue for
the printed media in general.

3
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
16. to slash the prices of products: Giảm giá sản phẩm
E.g.: Supermarkets, for E.g., always carry huge in-store advertisements when they slash
the prices of products.
17. to be wary of something (thận trọng)
E.g.: Consumers must always be wary of the claims made in advertisements, because
such claims are often exaggerated or untrue.(Người tiêu dùng cần phải cảnh giác với các
lời lẽ trong quảng cáo vì đa phần chúng đã được thổi phồng hoặc không đúng sự thật.)
18. to promote their products: quảng bá sản phẩm
E.g.: Most large enterprises contract specialist marketing companies to promote their
products.
19. to buy goods impulsively: mua hàng hóa vô tội vạ
E.g.: Advertising motivates consumers to buy goods impulsively
20. to be swayed by advertisements: bị các quảng cáo làm choáng ngộp
E.g.: If consumers were not easily swayed by advertisements, the advertising industry
would not exist. (Nếu người tiêu dùng không dễ dàng bị choáng ngộp bởi các quảng cáo
thì ngành này sẽ không bao giờ tồn tại)
21. market research: Nghiên cứu thị trường
E.g.: In deciding how to promote their products or services, businesses should first
conduct market research. (Để quyết định quảng bá sản phẩm hay dịch vụ nào, trước
tiên các doanh nghiệp phải tiến hành nghiên cứu thị trường.)
22. a price war: Cuộc chiến giá cả
E.g.: Advertising plays a key role in price wars between supermarkets. Quảng cáo đóng
vai trò quyết định trong trận chiến giá cả giữa các siêu thị.
23. to launch a product: ra mắt một sản phẩm
E.g.: Companies have recognised that the services of the marketing industry are essential
to launch a new product successfully. (Các công ty đã nhận ra dịch vụ của ngành tiếp
thị là tất yếu để ra mắt một sản phẩm một cách thành công.)
24. target audience: khách hàng mục tiêu
E.g.: Companies which sell soft drinks, like Coca Cola, aim mainly at a target audience
of children and adolescents. (Các doanh nghiệp bán nước ngọt như Coca Cola, thường
nhắm vào khách hàng mục tiêu là trẻ em và trẻ vị thành niên.)
25. brand awareness: nhận diện thương hiệu
E.g.: Advertising, not the quality of the product, is responsible for creating brand
4
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
awareness among consumers, as can be seen by the success of market leaders such as
Nike or Coca Cola. (Không chỉ có chất lượng, quảng cáo cũng chịu trách nhiệm trong
việc tạo ra hình ảnh thương hiệu trong người tiêu dùng. Điều này có thể thấy rõ qua sự
thành công của các doanh nghiệp đầu ngành như Nike hay Coca Cola.)
26. prime time television: khung giờ vàng trên sóng truyền hình
E.g.: Although advertising on prime time television is expensive, it is guaranteed to
reach a large audience. (Mặc dù quảng cáo trong khung giờ vàng trên sóng truyền hình
có thể khá đắt đỏ, nhưng nó đảm bảo sản phẩm đó sẽ đến được với nhiều người xem.)
27. the electronic media: Truyền thông điện tử
E.g.: In contrast to print media, the electronic media are growing in popularity, especially
among the youth. (Ngược lại với báo giấy, truyền thông điện tử đang dần được sự chú ý
đông đảo trong cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ.)
28. to impose regulations on: Áp đặt luật lệ lên cái gì
E.g.: Governments must impose regulations on the advertising industry in order to
protect consumers. (Nhà nước phải áp đặt các luật đối với ngành quảng cáo để bảo vệ
quyền lợi người tiêu dùng.)
29. commercial advertising: Quảng cáo thương mại
E.g.: Commercial advertising on television provides the revenue for most TV channels.
(Quảng cáo thương mại trên sóng truyền hình là nguồn cung doanh thu chủ yếu của các
nhà đài.)
30. Telemarketing: hình thức tiếp thị qua điện thoại
E.g.: Telemarketing has become a growth industry, employing millions of people across
the world.
31. to entice (v): thu hút, hấp dẫn, thuyết phục
E.g.: The adverts entice the customer into buying things they don't really want.
32. Upmarket fashion: thời trang cao cấp/thượng hạng
E.g.: Pop star Rihanna is launching an upmarket fashion label with the world's biggest
luxury group.
33. Back in fashion: một mốt từ lúc trước nay quay trở lại
E.g.: Flat shoes are definitely back in fashion.
34. eye-catching: bắt mắt

5
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
E.g.: Eye-catching and inspirational advertisements are a must when you’re trying to
capture the consumers’ attention. (Các quảng cáo với hình ảnh bắt mắt và truyền cảm
hứng là điều tất yếu khi bạn muốn thu hút sự chú ý của người tiêu dùng)
35. ultimate choice: sự lựa chọn tối ưu/cuối cùng
E.g.: This paper presents an overview of various aspects of titanium alloys that make this
material an ultimate choice for bio-applications. (Tờ báo này mô tả tổng quan của nhiều
loại hợp kim Titan khác nhau và giải thích lý do vì sao loại nguyên liệu này là sự lựa chọn
tối ưu đối với các ứng dụng hóa sinh.)
36. social media platform: các phương tiện truyền thông xã hộ
E.g.: Facebook, LinkedIn, Twitter, Snapchat, Pinterest, Instagram, WhatsApp, TikTok and
all of the best-known social media platforms
37. To dispatch a message: truyền tải thông điệp
E.g.: “Parasites” is an Academy Award-winning movie which dispatched a message of
social glaring disparity between the wealth and the poor. (“Ký sinh trùng” -một bộ phim
được giải Hàn lâm- đã truyền tải thông điệp về sự phân hóa rõ rệt trong xã hội giữa
người giàu và nghèo.

6
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
SPORTS AND EXERCISE ACTIVITIES
1. to take up sport/to take up exercise: tham gia một môn thể thao
E.g.: Governments should provide sports facilities to encourage more people to take
up exercise. (Nhà nước nên cung cấp các thiết bị thể dục thể thao để động viên
người dân tham gia vận động.)
2. to get into shape: trở nên khỏe mạnh
E.g.: If people have a sedentary lifestyle, they must do regular exercise to get into
shape. (Đối với người có lỗi sống ít vận động, họ cần phải luyện tập thể dục thường
xuyên để khỏe mạnh.)
3. to keep fit: giữ dáng
E.g.: A healthy diet and plenty of exercise are essential for people to keep fit. (Để có
vóc dáng đẹp, mọi người cần phải ăn uống điều độ và luyện tập thể dục thường
xuyên)
4. to exert oneself: Cố gắng hết sức để làm gì
E.g.: I believe that sports professionals deserve high salaries, because constant hard
training is necessary so that they can exert themselves to the limit when they
compete. (Tôi cho rằng các nhà thể thao chuyên nghiệp xứng đáng có được mức
lương cao vì họ đều phải gồng hết mình mỗi lần tham gia thi đấu)
5. to work out at the gym: tập luyện thể thao trong phòng gym
E.g.: As part of a healthy lifestyle, people of all ages should work out at the gym on a
regular basis. (Như là một phần tất yếu trong đời sống lành mạnh, mọi người ở mọi
lứa tuổi nên thường xuyên đến phòng gym để luyện tập thể dục)
6. to be out of condition: Không được khỏe
E.g.: One of the causes of obesity is that many people are out of condition and fail to
exercise regularly. (Một trong những nguyên nhân gây béo ở nhiều người là do họ
cảm thấy không được khỏe và thường xuyên lười vận động)
7. to be in the peak of condition: Ở tình trạng sức khỏe tốt nhất
E.g.: Sports professionals should receive high salaries, because they must always
be in the peak of condition in order to perform at the highest levels. (Các chuyên gia
thể thao nên nhận được mức lương ưu ái vì họ lúc nào cũng phải ở tình trạng sức
khỏe tốt để thực hiện các động tác ở độ khó tối đa nhất)
8. to take gentle exercise: Luyện tập thể thao ở mức nhẹ
E.g.: Even the elderly can keep fit by taking gentle exercise, like jogging or even a
walk in the park. (Thậm chí người cao tuổi cũng có thể giữ gìn sức khỏe qua các bài
tập nhẹ nhàng, chẳng hạn như chạy bộ hoặc tản bộ vòng quanh công viên)

7
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
9. Alternative forms of exercise: Các hình thức thể thao thay thế
Meaning: taking exercise in less common ways, involving the mind as well as the
body
E.g.: Alternative forms of exercise, such as yoga and tai chi, are popular in my
country among people of all ages. (Ở nước tôi, những hình thức thể thao khác như
yoga và taichi khá phổ biến cho mọi độ tuổi)
10. to outlaw dangerous sports: Cấm các bộ môn thể thao mạo hiểm
E.g.: I believe that the government should outlaw dangerous sports because
participants may suffer serious injuries. (Tôi cho rằng nhà nước cần phải ra lệnh
cấm các môn thể thao mạo hiểm vì người tham gia có thể bị thương nghiêm trọng)
11. on safety grounds: Vì lý do an toàn
E.g.: Boxing is a very dangerous sport and must be outlawed on safety grounds. (Vì
lý do an toàn, môn quyền anh phải bị cấm tuyệt vì nó quá nguy hiểm)
12. a high/low probability of injury: Khả năng bị thương thấp/cao
E.g.: If anyone plans to take up mountaineering or skydiving, they should be aware
that there is a high probability of injury. (Nếu ai muốn tham gia các môn như leo núi
hay nhảy dù lượn thì cần được cảnh báo trước về các khả năng bị thương cao)
13. life-threatening injuries: chấn thương đe dọa đến mạng sống
E.g.: Paragliding and cliff-jumping are two E.g.s of extreme sports in which
life-threatening injuries are sustained all too often by those who take part. (Dù lượn
và nhảy từ vách núi là hai ví dụ của thể thao mạo hiểm mà người tham gia có thể sẽ
phải chịu các chấn thương nguy hiểm đến mạng sống)
14. an extreme sport: thể thao mạo hiểm
E.g.: Personally, I cannot understand why some people take up an extreme sport,
and they should consider all the risks first. (Thật lòng mà nói, tôi chẳng hiểu nổi sao
lại có người thích tham gia thể thao mạo hiểm đến như vậy, và họ nên cân nhắc các
rủi ro trước mới đúng.)
15. essential sports gear: trang thiết bị thể thao quan trong
E.g.: In order to reduce the risks associated with dangerous sports, participants
should undergo rigorous training and use all the essential sports gear required. (Để
giảm thiểu các rủi ro liên quan đến các môn thể thao mạo hiểm, người tham gia cần
phải trải qua các khóa luyện hà khắc và biết cách sử dụng các trang thiết bị quan
trọng)
16. to take sensible precautions: Chú ý đến rủi ro

8
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
E.g.: Anyone engaging in an extreme sport must take sensible precautions and seek
expert advice. (Bất kỳ ai quan tâm đến thể thao mạo hiểm đều phải chú ý đến các rủi
ro và tìm đến lời khuyên của chuyên gia)
17. to foster a competitive spirit: ủng hộ tinh tần cạnh tranh
E.g.: The problem with encouraging sport at school is that it fosters a competitive
spirit among students, instead of teaching children simply to do the best that they
can in all aspects of life. (Vấn đề thường gặp trong bộ môn thể dục thao ở trường
học đó là họ ủng hộ tinh thần cạnh tranh cho học sinh thay vì dạy chúng chỉ đơn
giản là làm hết sức mình trên mọi mặt trong đời sống của chúng)
18. the Olympic ideal: mục tiêu lý tưởng của thế vận hội Olympic
E.g.: Unfortunately, professional sport is just another branch of the entertainment
industry, and the Olympic ideal has been lost. (Không may là thể thao chuyên nghiệp
chỉ là một hình thức giải trí, và mục tiêu lý tưởng của thế vận hội Olympic cũng mất
dần)
19. a win-at-all-costs attitude: Tinh thần chiến thắng bất chấp mọi cách
E.g.: Youth sport is being ruined by a win-at-all-costs attitude, which includes
cheating and breaking the rules in order to achieve victory. (Thể thao của giới trẻ
đang bị suy thoái bởi tinh thần chiến thắng bất chấp mọi thủ đoạn, kể cả gian lận
hay phá luật để giành lấy chiến thắng)
20. be disqualified from participating: Tướt quyền thi đấu/tham gia của ai
E.g.: Sportsmen or sportswomen who take drugs should be disqualified from
participating in sport for a long time. (Các vận động viên, cả nam lẫn nữ, đều sẽ bị
tướt quyền thi đấu trong một thời gian dài nếu sử dụng thuốc tăng lực)
21. performance-enhancing drugs: thuốc giúp tăng lực
E.g.: Athletes who take performance-enhancing drugs are not only cheating, but they
also set a bad E.g. for young people. (Những vận động viên dùng thuốc tăng lực
không hẳn là gian lận, nhưng họ sẽ là những tấm gương xấu cho giới trẻ)
22. to fail a drugs test: Không qua được bài kiểm tra thuốc tăng lực
E.g.: Cycling is a sport which has been discredited in recent years, as so many
competitors have failed drugs tests. (Đua xe đạp đã bị mất đi uy tín trong những năm
gần đây vì có quá nhiều vận động viên không qua được bài kiểm tra thuốc tăng lực)
23. to use illegal substances: dùng chất cấm
E.g.: In professional sport, it has become increasingly common to use illegal
substances in order to win at all costs. (Trong các môn thể thao chuyên nghiệp, việc
sử dụng chất cấm để chiến thắng bằng mọi giá trở nên ngày càng phổ biến)
24. to place too much value on sport: đánh giá môn thể dục quá cao

9
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
E.g.: I would argue that schools place too much value on sport in the curriculum, and
participation in sport should be an out-of-school activity. (Tôi cho rằng trường học đã
đánh giá quá cao môn thể dục trong hệ thống các môn học, và môn này chỉ nên là
một môn hoạt động ngoại khóa)
25. a sports fan
Meaning: a person who takes a keen interest in sport
E.g.: While I think that it is healthy to be a sports fan, people should remember that
for most people, sport is just entertainment, not a matter of life and death.
26. to set a record
Meaning: to achieve the best result ever achieved in a sport
E.g.: Real Madrid have set a record for the number of goals scored in a match.
27. sports coverage
Meaning: the activity of reporting news related to sport
E.g.: Many top sports stars are now known to millions of people around the world
because of global sports coverage by the media.
28. sports commentators: Bình luận viên thể thao
E.g.: Not only sports stars, but even some sports commentators have become well-
known celebrities. (Không chỉ có các vận động viên nổi tiếng, một số bình luận viên
cũng trở thành người được công chúng biết đến nhiều)
29. sports merchandising: hàng hóa chuyên về thể thao
E.g.: Sports merchandising is a multi-billion dollar business worldwide, in the form of
t-shirts and sports equipment. (Các mặt hàng chuyên về thể thao như áo thun và
trang thiết bị là một ngành có doanh thu hàng tỉ đô la trên cả toàn cầu)
30. the endorsement of sporting goods: làm đại diện cho các sản phẩm thể
thao
E.g.: In addition to their fabulous salaries, sports celebrities also make a great deal
of money through their endorsement of sporting goods such as trainers or even
casual clothes or deodorants! (Cùng với mức lương hấp dẫn, các vận động viên nổi
tiếng cũng kiếm rất nhiều tiền qua việc làm đại diện cho các thương hiệu thể thao
như giày hay thậm chí quần áo thường dân hay lăn khử mùi)
31. Strenuous effort: cố gắng hết sức
E.g.: There are way too many athletes abusing doping substances to enhance their
respiratory function, their capacity for strenuous effort and shorten recovery time.
(Có quá nhiều vận động viên lạm dụng chất kích thích để trợ sức hệ hô hấp, tăng
cường khả năng chịu lực cao và nhanh chóng phục hồi)

10
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
ENVIRONMENT
1. to discharge chemical waste: Xả thải độc hại
E.g.: Nowadays, more and more company and industrial zones have been
discharging chemical waste into rivers, causing death to many fish and other
aquatic animals. (Ngày nay càng có nhiều công ty và khu công nghiệp xả thải độc
hại ra hệ thống sông ngòi gây chết nhiều cá và nhiều loại thủy sinh khác)
2. environmental degradation: tàn phá/thiệt hại về môi trường
E.g.: Africa is a continent in which environmental degradation is evident in the
spread of deserts and the extinction of animal species. (Châu Phi hiện đang là châu
lục có những thiệt hại về môi trường rõ ràng thông qua sự bành trướng của sa mạc
và sự tiệt chủng các nhiều loài động vật)
3. to take action on global warming: hành động giải quyết vấn đề nóng lên toàn
cầu
E.g.: There have been numerous international conferences to warn of the dangers
of global warming, but many governments have refused to take action on. (Đã có
nhiều hội nghị quốc tế cảnh báo về những nguy cơ đến từ hiện tượng nóng dần lên
của trái đất, nhưng nhiều quốc gia lại từ chối cùng chung tay hành động)
global warming.
4. to be bio-degradable: cơ chế tự hủy bằng phản ứng sinh học
E.g.: Most plastics are not biodegradable, and remain as waste products in the
environment for thousands of years. (Hầu hết các loại nhựa không thể tự hủy và là
một loại rác thải có thể tồn tại trong môi trường hàn nghìn năm)
5. to deplete natural resources: làm cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhien
E.g.: Timber companies must not be allowed to deplete natural resources by
cutting down trees without planting new trees to replace them. (Các xưởng lâm
nghiệp không được phép làm cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên bằng việc cắt
hết cây cối mà không trồng cây mới)
6. Ozone layer depletion: sự suy giảm/cạn kiệt tầng ozone
E.g.: Ozone layer depletion has the effect of allowing harmful radiation from the
sun to penetrate the atmosphere and this increases the risk to humans of skin
cancer.( Ảnh hưởng của sự suy giảm tầng ozone là sự xâm nhập của các tia cực có

11
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
hại đến bầu không khí và làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da cho con
người)
7. an ecological crisis: khủng hoảng hệ sinh thái
E.g.: Environmental degradation caused by human activity is provoking an
ecological crisis which threatens our existence. (Suy thoái môi trường gây ra bởi
tác động của con người đang khơi màu cho sự khủng hoảng hệ sinh thái đe dọa
đến sự sinh tồn của chúng ta)
8. carbon footprint: vết carbon (lượng carbon được tạo ra bởi một cá nhân, một
sự kiện hay tổ chức, hoặc trong sản xuất)
E.g.: By providing subsidies, governments should encourage companies to reduce
their carbon footprint through energy efficiency or other ‘green measures’. (Bằng
các chính sách hỗ trợ, nhà nước nên khuyến khích doanh nghiệp giảm thiểu lượng
khí thải carbon thông qua các phương thức tiết kiệm năng lượng và thân thiện với
môi trường)
9. to cut down on emissions: Cắt giảm lượng khí thải
Meaning: to reduce the amount of gases sent out into the air
E.g.: People must be made aware of the need to cut down on emissions from
their cars if we are to reduce air pollution. (Mọi người cần phải ý thức đến việc cắt
giảm lượng khí thải nếu chúng ta muốn giảm nạn ô nhiễm môi trường)
10. to fight climate change: đấu tranh chống lại sự thay đổi khí hậu
E.g.: Unless we consume less of the Earth’s natural resources, it will be
impossible to fight climate change and safeguard our future. (Trừ phi chúng ta tiêu
thụ ít lại nguồn tài nguyên của trái đất, thì việc chống lại sự thay đổi khí hậu và bảo
vệ tương lai của con người là điều không thể)
11. to reduce the dependence/reliance on fossil fuels (giảm bớt tình trạng phụ
thuộc vào nguyên liệu hóa thạch)
E.g.: Governments must invest heavily in wind and solar energy
projects in order to reduce our dependence/reliance on fossil fuels. (Nhà nước
phải đầu tư nhiều hơn vào các dự án năng lượng gió và mặt trời để giảm bớt tình
trạng phụ thuộc vào nguyên liệu hóa thạch)
12. to alleviate environmental problems: Giảm dịu bớt các vấn đề môi trường
E.g.: Everyone can assist in the effort to alleviate environmental problems in the
local community through simple actions such as recycling waste or planting a tree in
12
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
their garden. (Mọi người có thể cùng nhau cố gắng làm dịu bớt các vấn đề môi
trường trong cộng đồng bằng các hành động đơn giản như là tái chế rác thải và
trong thêm cây xanh trong vườn)
13. to throw one’s weigh behind sth (idiom): dùng sức ảnh hưởng/tiếng nói để
giúp đỡ ai
E.g.: The council is to throw its weight behind a campaign to save one of the
borough's best-loved beauty spots. (Hội đồng sẽ dùng sức ảnh hưởng của mình để
lên chiến dịch bảo vệ một trong những cảnh đẹp được yêu thích nhất của thành
phố)
14. to hold somebody accountable for + noun/gerund: coi ai là người chịu trách
nhiệm cho việc gì
E.g.: Companies which discharge chemical waste from their factories into the sea or
into rivers must be held accountable for their actions and be fined heavily. (Các cơ
sở thải chất độc hại ra biển hoặc sông ngòi phải chịu trách nhiệm cho hành vi của
mình và bị phạt thật nặng)
15. to achieve sustainable development: Đạt được sự phát triển bền vững
E.g.: Organic methods must be introduced everywhere in order to achieve
sustainable development in agriculture. (Những phương pháp hữu cơ phải được
giới thiệu rộng rãi để đạt được sự phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp)
16. alternative energy sources: nguồn năng lượng thay thế
E.g.: Clean energy which does not pollute the Earth can only come from greater
reliance on alternative energy sources. (Nguồn năng lượng sạch không gây hại
đến trái đất chỉ có thể dựa vào các nguồn năng lượng thay thế)
17. food miles: Khoảng cách vận chuyển thực phẩm từ nơi sản xuất đến nơi tiêu
thụ
E.g.: We can all reduce our carbon footprint by flying less, and reduce our food
miles by buying local produce. (Chúng ta có thể giảm được lượng carbon thải ra
môi trường từ việc hạn chế bay lại, và giảm khoảng cách vận chuyển thực phẩm từ
nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ bằng việc sử dụng các sản phẩm địa phương)
18. captive breeding: ngành nhân giống nuôi nhốt
E.g.: A successful captive breeding program in zoos has resulted in an increase in
the world’s panda population. (Một chương trình nhân giống nuôi nhốt thành công
trong sở thú đã mang lại sự tăng trưởng của một quần thể gấu trúc)
13
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
19. to stem from: bắt nguồn từ
E.g.: Scientists say that global warming partly stems from the increase in car
exhaust emissions. (Các nhà khoa học cho rằng tình trạng nóng lên toàn cầu bắt
nguồn từ việc gia tăng lượng khí thải từ xe hơi)
20. environmental impact assessment: việc đánh giá ảnh hưởng lên môi trường
E.g.: The government must commission an independent environmental impact
assessment whenever a new development is proposed. (Chính phủ phải đặt ra một
mức đánh giá chủ động các ảnh hưởng lên môi trường bất cứ khi nào có chương
trình phát triển mới)
21. the greenhouse effect
E.g.: Our burning of fossil fuels is increasing the greenhouse effect and making the
Earth hotter, endangering all life on the planet.
22. global warming
E.g.: Perhaps the major environmental challenge which faces humanity today is
global warming, because it threatens our survival.
23. habitat destruction: Sự tàn phá môi trường sống
E.g.: The elephant population in the world is declining because of habitat
destruction caused by human exploitation of the environment. (Quần thể voi trên
khắp thế giới đang giảm dần vì sự tàn phá môi trường do khai thác của con người.
24. endangered species
E.g.: One E.g. of an endangered species is the lowland gorilla, which has almost
disappeared as a result of the destruction of its forest habitat.
25. on the brink of extinction: Trên bờ vực tuyệt chủng
E.g.: Before the captive breeding program in zoos, the giant panda was on the
brink of extinction. (Trước khi được đưa vào chương trình nuôi nhốt nhân giống
tại sở thú, quần thể gấu trúc khổng lồ đã nằm bên bờ vực tuyệt chủng)
26. renewable energy
E.g.: More funding is required from government funds to help companies to develop
renewable energy, such as companies which produce solar panels for buildings.
27. wind farms
E.g.: Wind farms should be constructed in mountainous areas or in the sea, close
to land.

14
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
28. environmentally friendly: thân thiện với môi trường
E.g.: We can help to protect the environment by using detergents and cosmetics
that are environmentally friendly. (Tất cả chúng ta đều có thể bảo vệ được môi
trường bằng cách sử dụng bột giặt và mỹ phẩm thân thiện với môi trường)
29. toxic waste: Chất thải độc hại
E.g.: Many species of fish are endangered as a result of the toxic waste dumped by
industries into the rivers and the sea. (Đang có nhiều loài cá bị đe dọa nguồn sống
vì lượng chất thải độc hại do nhà máy thải ra sông và biển)
30. the green movement: phong trào xanh/vì môi trường
E.g.: Individuals should join one of the organisations which form part of the green
movement, in order to campaign for changes in official policy on the environment.
(Các cá nhân nên tham gia vào một trong những tổ chức có phong trào vì môi
trường để yêu cầu chính sách thay đổi về môi trường)

15
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
CRIME AND PUNISHMENT
1. crime of passion: tội phạm bạo lực
E.g.: People who carry out crimes of passion often regret their actions later,
when they reflect on what they have done. (Người phạm tội bạo lực thường ăn
năn sau những hành vi của mình khi tự nhìn nhận lại việc mình đã làm.)
2. to serve a prison sentence (bị phạt ở tù)
E.g.: They are serving long prison sentences for their part in the assassination.
(Họ đang phải chịu án tù nhiều năm vì tham gia vào vụ ám sát.)
3. to turn to crime/ drugs: tham gia phạm tội/chơi thuốc
E.g.: During periods of high youth unemployment, some youngsters turn to
crime to obtain money. (Trong những năm tháng tuổi trẻ lông bông không nghề
nghiệp, một số người trẻ thường tham gia các hành vi phạm pháp để kiếm tiền.)
4. to be tough on crime: nghiêm trị tội phạm
E.g.: The crime rate is likely to fall if governments take strong measures to be
tough on crime. (Tỷ lệ tội phạm sẽ giảm xuống nếu các chính quyền áp đặt các
biện pháp trừng trị nặng tay.)
5. to contest/appeal the verdict: kháng cáo/kháng lại lời luận tội
E.g.: In many countries, the accused person has the right to contest the verdict
which was reached in the court. (Ở nhiều nước, các bị cáo được quyền kháng
cáo đã được tòa án thông qua.)
6. to take into consideration: quan tâm/xem xét đến vấn đề gì
E.g.: The previous criminal records of those who are found guilty must be taken
into consideration when a sentence is passed. (Lịch sử phạm tội của phạm
nhân cần phải được xem xét kỹ lưỡng khi bản án đã được thông qua.)
7. to reintegrate back into society/ community: tái hòa nhập cộng đồng
E.g.: There is an increasing focus among policy-makers and practitioners on
identifying programs and strategies that will help prisoners successfully
reintegrate back into their communities without reoffending. (Các nhà hoạch
định chính sách và thi hành luật pháp đang tăng cường xác định các chương
trình và chiến lược để giúp các phạm nhân hòa nhập lại với cộng đồng mà
không tái phạm.)

16
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
8. to be soft on crime: Nhẹ tay với tội phạm
E.g.: In order to deter criminals effectively, governments must not follow policies
which are soft on crime. (Để ngăn chặn tội phạm hiểu quả, nhà nước không
được áp dụng các biện pháp trừng phạt quá nhẹ tay.)
9. a policy of zero tolerance: Chính sách không nhân nhượng với tội phạm
E.g.: I would argue that the most effective way to reduce crime is to
implement a policy of zero tolerance. (Tôi cho rằng cách hiệu quả nhất để giảm
thiểu tội phạm là thi hành chính sách không nhân nhượng.)
10. a chance of rehabilitation: cơ hội cải tạo
E.g.: We should give ex-offenders a chance of rehabilitation and teach them
how to become useful members of society. (Chúng ta nên cho các cựu tù nhân
cơ hội cải tạo và giáo dục họ trở thành người có ích cho xã hội.)
11. to embark on something: bắt đầu làm gì
E.g.: Young people sometimes embark on a life of crime as a result of the bad
influence of criminals whom they know. (Người trẻ tuổi đôi khi bắt đầu cuộc đời
tội lỗi do ảnh hưởng của những kẻ phạm tội mà họ quen biết.)
12. to make a fresh start: làm lại cuộc đời
E.g.: I believe that people should have the opportunity to make a fresh start
after they are released from prison. (Tôi tin rằng ai cũng nên có cơ hội làm lại
cuộc đời sau khi ra tù.)
13. to act as a deterrent: hành động ngăn chặn
E.g.: Longer prison sentences would act as a deterrent and would be one useful
measure to tackle rising crime. (Các bản án phạt tù dài hạn thường là một biện
pháp hiệu quả để ngăn chặn tình trạng gia tăng tội phạm)
14. to release back into society: thả ra ngoài xã hội
E.g.: He was released back into society after serving two years of a
five-year sentence. (Anh ta được thả ra ngoài xã hội sau khi ở tù 2 năm với bản
án 5 năm.)
15. corporal punishment (nhục hình; hình phạt về thể xác)
E.g.: Many schools have abandoned the policy of corporal punishment for
children who misbehave and prefer to give extra work or detention after school
instead. (Nhiều trường học cấm chính sách hình phạt thể xác đối với trẻ em có

17
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
hành vi sai trái và yêu cầu các hình phạt khác như cho bài tập thêm hoặc bị giữ
lại trường sau giờ học.)
16. drug trafficking: Buôn lậu chất cấm/ma túy
E.g.: Some people argue that legalising drugs would put an end to the
evil of drug trafficking and the violence associated with it. (Một số người cho
rằng việc hợp pháp hóa chất cấm sẽ làm chấm dứt tội phạm buôn thuốc và các
hành vi bạo lực liên quan.)
17. a non-custodial sentence: hình phạt không phải ở tù
E.g.: There is a wide range of non-custodial sentences which a court may give to
offenders, including: fines, probation orders or community service orders. (Có rất
nhiều án phạt mà tòa án đưa ra cho người phạm tội, bao gồm phạt tiền, án treo
hay là lao động công ích.)
18. to be found guilty: bị chứng minh là có tội
E.g.: If one is found guilty of committing serious offences, heavy punishments
should be imposed. (Khi một người chứng minh là phạm trọng tội, họ cần phải bị
trừng phạt nghiêm khắc.)
19. the full weight of the law: hình phạt cao nhất theo luật
E.g.: In order to deter crime, the full weight of the law must be imposed for all
serious offences. (Để ngăn chặn tội phạm, các hình phạt cao nhất phải được áp
đặt cho tội phạm nghiêm trọng.)
20. to impose a ban on sth: ban hành luật cấm
E.g.: Most governments have imposed a ban on the sale of tobacco to those
aged under 16. (Hầu hết các chính phủ đã ban hành luật cấm bán thuốc lá cho
người dưới 16 tuổi.)
21. to convict a criminal: luận tội
E.g.: Once the courts have convicted a criminal, the punishment should be
severe. (Một khi tòa án đã luận tội, bản án đưa ra cần phải thật nghiêm khắc.)
22. law-abiding citizens: công dân tuân thủ luật pháp
E.g: The government could take some effective steps to protect law abiding
citizens. (Nhà nước cần có những biện pháp hiệu quả để bảo vệ công dân tuân
thủ luật pháp.)

18
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
23. to enforce the law: Thi hành luật
E.g. The role of the police and the courts is to enforce the law. (Vai trò của
cảnh sát và tòa án là thi hành luật pháp.)
24. capital punishment: án tử
E.g. In some states of America, those who commit murder are sometimes
sentenced to capital punishment. (Một số bang ở Mỹ, kẻ giết người phải bị kết
án tử hình)
25. forensic evidence: bằng chứng pháp y
E.g.: Modern police methods include the use of forensic evidence, such as
DNA samples, to investigate crimes. (Các biện pháp hiện đại trong ngành cảnh
sát gồm có việc sử dụng bằng chứng pháp y như mẫu DNA để điều tra tội
phạm.)
26. to install surveillance cameras: lắp đặt camera giám sát
E.g: The security company has installed surveillance cameras at all
the entrances and exits of the shopping mall. (Công ty bảo vệ đã lắp đặt camera
giám sát ở cửa ra vào và cửa thoát hiểm ở trung tâm mua sắm.)
27. to put on probation (thi hành án treo)
E.g: The young offender was put on probation, as his crime was not
serious enough to send him to prison. (Người thanh niên này được hưởng án
treo vì tội của anh ta không quá nghiệm trọng để bị ngồi tù.)
28. to punish wrongdoers: Trừng phạt người làm sai pháp luật
E.g: Stricter measures must be introduced by governments to punish
wrongdoers. (Nhà nước cần đưa ra thêm các biện pháp mạnh tay hơn để trừng
trị những kẻ làm sai pháp luật.)
29. to arrest suspects: Bắt nghi phạm
E.g. The government should give the police greater powers to arrest
suspects. (Chính quyền cần cho cảnh sát nhiều thẩm quyền hơn để bắt nghi
phạm.)
30. the letter of the law: văn bản/lời văn của luật pháp/ tính xác đáng của thuật
ngữ pháp lý
E.g. I believe that the courts must apply the strict letter of the law
and impose the harshest possible sentences on criminals. (Tôi cho rằng tòa án

19
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
phải chấp hành nghiêm chỉnh theo văn bản pháp lý và áp đặt các bản án nghiêm
khắc cho kẻ phạm tội.)
31. felony (charge): bị phạt trọng tội
E.g. He was convicted of a felony. (Anh ta bị kết án trọng tội.)
32. Be in custody: Bị bắt giam
E.g. Three people appeared in court and two of them were remanded in custody.
(Có ba người xuất hiện tại tòa án, và hai trong số đó bị bắt giam để điều tra
thêm.)
33. To plead guilty: nhận tội
E.g. The defendant pleaded not guilty to robbery with violence. (Bị cáo không
nhận tội danh tham gia vào vụ cướp có bạo lực)
34. probation (n): án treo
E.g. He pleaded guilty to resisting arrest and was given probation. (Anh ta nhận
tội chống lại việc bắt giữ và nhận án treo)
35. motive for crime: Động cơ phạm tội
E.g. Revenge is a well-recognised motive for crime and violence. (Trả thù là một
hành vi rất dễ nhận biết để xác định động cơ phạm tội và bạo lực)
36. Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
E.g. Governments must investigate the factors responsible for the increase in
juvenile delinquency and put forward a number of ways to appropriately punish
young offenders. (Chính quyền cần phải điều tra các yếu tố dẫn đến tình trạng
tăng lên của tội phạm vị thành niên và đặt ra nhiều phương án phù hợp để trừng
phạt những tội phạm nhỏ tuổi)
37. corollary: hậu quả/kết quả tất yếu của việc gì
E.g. Unfortunately, violence is the inevitable corollary of such a revolutionary
change in society. (Thật không may bạo lực lại chính là hậu quả của công cuộc
thay đổi trong xã hội hiện thời)

20
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
BUSINESS AND MONEY
1. To take something into consideration/ account: Xem xét cái gì
E.g.: No business will succeed if it fails to take the needs of customers into
account/into consideration. (Việc kinh doanh không thể thành công nếu như
không xem xét đến nhu cầu của khách hàng)
2. To break into a market: thâm nhập thị trường
E.g.: It is difficult to break into the market for designer sportswear because
there is too much competition from leading brands like Nike. (Rất khó khăn để thâm
nhập thị trường quần áo thể thao do sự cạnh tranh mạnh từ các thương hiệu dẫn
đầu như Nike)
3. To keep someone’s word: giữ lời
E.g.: I lent him a lot of money, so I hope that he keeps his word and repays the
loan.(Tôi cho anh ta vay rất nhiều tiền, nên tôi hy vọng anh ta sẽ giữ lời và hoàn trả
khoản nợ đó cho tôi.)
4. To reach a consensus: đạt được thỏa thuận
E.g.: The directors of the company have reached a consensus on the new
business plan. (Các giám đốc của công ty đã đạt được thỏa thuận về kế hoạch kinh
doanh mới)
5. To make the most of something: tận dụng cái gì
E.g.: They designed the advertisements to make the most of the product's features.
(Họ thiết kế những quảng cáo có thể khai thác tối đa các đặc trưng của sản phẩm.)
6. Go bankrupt/Go out of business: Phá sản
E.g.: If we sold food at those prices we’d soon go out of business.(Nếu ta bán thực
phẩm với mức giá đó, không sớm thì muộn ta cũng sẽ phá sản.)
7. To do market research: nghiên cứu thị trường
E.g.: Advertising companies do a lot of market research before they design
promotion campaigns. (Các công ty quảng cáo thực hiện việc nghiên cứu thị trường
rất nhiều trước khi họ đề xuất các chiến dịch quảng bá xúc tiến.)
8. To make cutbacks/to make redundant: cắt giảm (nhân viên)
E.g.: The company made cutbacks at their stores in New York and many
employees were dismissed. (Công ty giảm số lượng cửa hàng tại New York khiến
nhiều nhân viên bị sa thải.)
21
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
9. To manage expectations: quản lý/xem xét kỳ vọng
E.g.: the company needs to manage the expectations of investors by presenting a
realistic figure for next year’s estimated profits. (Công ty cần quản lý kỳ vọng của
những nhà đầu tư bằng cách trình bày những số liệu về lợi nhuận đã được dự tính
của năm sau.)
10. To make a calculation: tính toán
E.g.: We cannot make a precise calculation of the price until we have all the
costs.(Chúng ta không thể dự đoán chính xác mức giá cho tới khi biết được toàn bộ
chi phí.)
11. To pay in arrears: trả tiền sau
E.g.: The company pays one month in arrears to all its suppliers and
employees.(cách thức trả tiền cho nhà cung cấp chậm hơn so với điều khoản của
hợp đồng)

12. To buy at auction: Mua hàng đấu giá


E.g.: Buying a property at an auction can be a nerve-wracking or exhilarating
experience. Mua bất động sản đấu giá có thể rất hại não hoặc có thể là một trải
nghiệm đáng giá.
13. To squander a chance/ savings: lãng phí cơ hội/tiền tiết kiệm
E.g.: James squandered all his savings in an unsuccessful business venture to
sell ice cream in Alaska.(James đã lãng phí tất cả tiền tiết kiệm vào vụ kinh doanh
mạo hiểm không thanh công khi bán kem ở Alaska.)
14. Overhead cost: Chi phí cố định
E.g.: An increase in rents in the shopping mall increased the overhead costs of all
the shops which operated there. (tăng tiền thuê mặt bằng ở trung tâm thương mại đã
làm tăng chi phí cố định của tất cả các cửa hàng kinh doanh ở đây.)
15. A takeover: mua lại/tiếp quản

E.g.: Sony made a successful takeover of the broadcasting company CBS. (Sony đã
tiếp quản thành công đài truyền hình CBS)
16. A merger: Sự sát nhập
E.g.: The directors of Kentucky Fried Chicken and Burger King are considering a
merger of the two companies. (Các nhà quản lí của Gà rán Kentucky và Burger King
đang xem xét việc sáp nhập 2 công ty thành 1.)

22
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
17. A heavy workload: một khối lượng lớn các công việc
E.g.: Many employees of the company take time off work because of illness and
stress due to the heavy workload. (Rất nhiều nhân viên của công ty đã xin nghỉ do
ốm đau và áp lực tới từ khối lượng công việc quá lớn.)
18. Compensation: tiền đền bù
E.g.: I received a large sum of money as compensation for the injury which I
sustained at work. (Tôi đã nhận được một khoảng lớn tiền đền bù cho chấn thương
tôi gặp phải khi đang làm việc.)
19. Revenue: lợi nhuận
E.g.: The tax revenues of the government have fallen as a result of the economic
crisis. (Khoản thu từ thuế của chính phủ giảm xuống do khủng hoảng kinh tế.)
20. White-collar: nhân viên văn phòng/công sở
E.g.: The insurance company is offering some white-collar jobs if you want to
apply. (Công ty bảo hiểm đang tuyển dụng một số vị trí văn phòng nếu như bạn
muốn.)
đăng ký.
21. Blue-collar: công nhân
E.g.: He’s a blue-collar worker in a car factory. (Anh ấy là một công nhân trong nhà
máy sản xuất ô tô.)
22. To run your own business: tự kinh doanh
E.g.: I was tired of working for other people, so I decided to run my own business.
(Tôi đã quá chán phải làm việc cho người khác nên tôi quyết định tự kinh doanh.)
23. To earn a living: kiếm tiền
E.g.: I used to earn a living as a teacher, but now I sell used cars. (Tôi từng kiếm
sống bằng nghề giáo viên, nhưng giờ thì tôi đi bán ô tô cũ, đã qua sử dụng.)
24. Enhance their public image (nâng cao hình ảnh)
E.g.: In order to enhance their public image, some companies donate large sums
of money to charities. (Để nâng cao hình ảnh của mình với công chúng, một số công
ty đã quyên góp một số tiền rất lớn cho việc từ thiện.)
25. To grow/expand a business
E.g.: The company started one year ago with only one shop, but they have grown
the business and now have ten shops. (Công ty đó đã bắt đầu kinh doanh một năm
trước chỉ với một cửa hang, nhưng họ đã nhanh chóng mở rộng kinh doanh và giờ
23
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
có 10 cửa hàng.)
26. To gain a competitive edge/To have the edge over something: có được lợi
thế cạnh tranh/khiến ai đó lợi thế hơn về một mặt nào
E.g.: 1. The high quality of VW cars, combined with their affordable price, has
enabled the company to gain a competitive edge over all its rivals in world
markets. (Chất lượng cao của những chiếc ô tô Volks Swagen, cùng với giá cả hợp
lý đã khiến công ty có lợi thế cạnh tranh hơn tất cả đối thủ trên thị trường thế giới.)

2. In the present scenario, having a cutting-edge product is not enough as


businesses are needed to have the edge over their competitors. (Trong bối cảnh
hiện tại, việc chỉ có một sản phẩm công nghệ vượt trội là chưa đủ để chiếm ưu thế
hơn so với các đối thủ khác trong ngành.
27. Maximize profits: tối đa hóa lợi nhuận
E.g.: The company has hired a marketing consultant to recommend how to
maximize profits next year. (Công ty đã thuê 1 tư vấn marketing tới để tư vấn làm
thế nào để tối đa hóa lợi nhuận kỳ sau.)
28. To conduct a business: xây dựng việc kinh doanh
E.g.: It is important to conduct a business with honesty in order to gain the
confidence of customers. (Việc kinh doanh với sự chân thành là rất quan trọng để có
được sự tin cậy củangười tiêu dùng.)
29. Lucrative (adj.): siêu lợi nhuận

E.g.: The merger proved to be very lucrative for both companies. (Việc sát nhập đã
được chứng thực là siêu lợi nhuận cho cả hai doanh nghiệp.)
30. Pension scheme: chế độ lương hưu
E.g.: One of the benefits of working for a big corporation is that such large
companies usually provide a good pension scheme. (Một trong những lợi ích của
việc làm cho công ty liên doanh lớn là những công ty lớn thường có chế độ lương
hưu rất tốt.)

31. Main source of income: nguồn thu nhập chính

E.g. While you’re doing your degree, your main source of income may be a student
loan, or if you’re lucky, a grant or scholarship. (Trong lúc đi học thì nguồn thu nhập

24
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
chính của bạn có thể là tiền vay sinh viên hoặc nếu may mắn thì đó có thể là tiền trợ
cấp hoặc học bổng)

32. default on payment/mortgage (trễ hạn đóng tiền/thuế chấp)

E.g. People who default on their mortgage repayments may have their home
repossessed. (Người chậm trễ đóng tiền nhà có thể sẽ phải bị tịch thu tài sản.)

33. To spend a fortune (tiêu cả gia tài)

E.g. He’s spent a fortune investing in that bio-treatment project. (Anh ta tiêu cả gia
tài vào phương án xử lý sinh học đó.)

34. The rampant inflation: Lạm phát tăng mạnh/hoành hành

E.g. There must be urgent actions to curb the rampant inflation. (Cần phải có hành
động cấp bách để ngăn chặn tình trạng lạm phát hoành hành.)

35. Tax invasion practices: hành vi trốn thuế

E.g. The loss to our economy of undeclared earnings and other tax invasion
practices will push up costs and lead to rising unemployment. (Nền kinh tế của
chúng ta sẽ yếu dần vì các khoản thu không khai báo và các hành vi trốn thuế và
việc này sẽ đẩy giá cả lên cao cũng như làm gia tăng tình trạng thất nghiệp.)

25
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
EDUCATION
1. university graduates = people who graduate from university = people
graduating from university = people with a university qualification: những
người tốt nghiệp đại học
2. academic qualifications = degrees: bằng cấp học thuật
3. university education = tertiary education = third-level education: giáo dục đại
học/bậc cao
E.g.: The returns to tertiary education are as high as 17% in Vietnam and are among
the highest in the world, thereby justifying increased investment in tertiary education
by the Government and by the private sector. (Lợi nhuận của giáo dục bậc cao ở
Việt Nam là 17%, thuộc hàng cao nhất trên thế giới, vì vậy ngành này nhận được
nhiều đầu tư của chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân khác)
4. to get higher grades = to achieve better academic/scholastic results: có được
kết quả cao hơn
5. core subjects = important subjects = main subjects: các môn học nòng cốt
6. online courses = distance learning programmes = internet-based learning: các
khóa học online/ việc học từ xa
7. to go to college or university = to continue (their) studies: tiếp tục con đường
học vấn bậc đại học
8. to stand a chance = to have access to more and better job opportunities = to
have more opportunities to get a well-paid job: có cơ hội việc làm tốt hơn
9. to learn problem-solving skills = learn how to deal with difficult situations
more effectively: học được kỹ năng giải quyết vấn đề
10. curriculum = learning programmes: chương trình học
11. to facilitate their future career preparation: chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp
tương lai
12. feel bored and stressed = suffer from boredom and stress: cảm thấy chán nản
và căng thẳn
13. to spend a larger amount of time on …. = to devote more time to …: dành
nhiều thời gian hơn vào …
14. have unusual intelligence = highly intelligent - cực kì thông minh / thông minh
xuất chúng

26
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
E.g.: when she was a small child, amelia’s teachers identified her as having unusual
intelligence.(khi cô còn là một đứa trẻ nhỏ, giáo viên của amelia đã xác định cô có trí
thông minh xuất chúng)
15. remarkable mental agility = ability to think quickly and clearly: khả năng nghĩ
nhanh
E.g.: James has a remarkable mental agility. (James có sự khả năng nghĩ nhanh
tuyệt vời)
16. a special programme for gifted children: chương trình đặc biệt cho học sinh
có nắng khiếu
E.g.: They put her on a special programme for gifted children. (Họ đưa cô vào một
chương trình đặc biệt dành cho trẻ em có năng khiếu.)
17. a straight a student = a student who always gets very good marks
E.g.: By the age of eighteen, she was a straight a student. (Đến năm mười tám tuổi,
cô ấy là một học sinh luôn đạt điểm số cao)
18. secure a place = get a place (to be accepted as a student)
E.g.: She secured a place at one of the country’s most prestigious seats of learning
to read English literature. (Cô ấy đã chắc chắn được nhận ở một trong những nơi
học tập uy tín nhất của đất nước để học đọc văn học anh.)
19. distinguished scholars - những vị học giả kiệt xuất/tài ba
E.g.: Prestigious universities often attract distinguished scholars as professors, and
therefore may offer an excellent overall academic experience. (Các trường đại học
danh giá thường thu hút các bị học giả tài ba về giảng dạy để tạo điều kiện cho sinh
viên được trải nghiệm môi trường học thuật tốt nhất)
20. achieve considerable success - đạt được thành công đáng kể
E.g.: One might have to experience numerous pratfalls and failures before he can
achieve considerable success. (Người ta có thể sẽ phải trải qua vô vàng cú ngã và
thất bại trước khi có thể đạt được những thành tựu đáng kể)

27
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
GOVERNMENT
1. To abide by: tuân thủ
E.g.: Motorists who do not abide by the rules of the road should be severely
punished. (Người chạy mô tô không tuân thủ luật lệ trên đương sẽ bị phạt nặng)
2. parliamentary democracy: Thể chế dân chủ
E.g.: Freedom of speech is usually one of the rights enjoyed by citizens in a
parliamentary democracy. (Tự do ngôn lựa sẽ là một trong những quyền lợi mà công
dân được hưởng trong thể chế dân chủ)
3. to adhere to: tuân theo (luật)/làm theo/thực hiện theo
E.g.: Governments which fail to adhere to their election promises generally become
unpopular very quickly. (Các chính phủ không thực hiện được các lời hứa trong
cuộc bầu cử của họ thường sẽ nhanh chóng bị mất lòng tin của người dân)
4. constitutional government: Chính quyền lập hiến
E.g.: The media have an important role to play in reporting on the actions of
politicians, to ensure the proper functioning of constitutional government. (Truyền
thông có vai trong quan trọng trong việc báo cáo lại hoạt động của các nhà chính trị
để đảm bảo chính quyền lập hiến vẫn duy trì tốt các chức năng của mình.)
5. the executive branch: quyền hành pháp
E.g.: The enforcement of policies affecting schools and hospitals is the responsibility
of the executive branch of the government. (Các chính sách áp đặt lên bệnh viện và
trường học là trách nhiệm của quyền hành pháp)
6. the legislative branch: cơ quan lập pháp
E.g.: Laws relating to human rights have been passed by the legislative branch of
many national governments. (Các điều luật liên quan đến quyền con người đã được
cơ quan lập pháp của nhiều chính phủ thông qua)
7. the separation of powers: Quyền lực phân lập
E.g.: In the USA, the independence of the courts from the government is
safeguarded by the separation of powers. (Ở Hoa Kỳ, quyền tự quyết của tòa án nhà
nước được bảo vệ bằng sự phân lập quyền lực)
8. to adopt policies: Thực hiện/Áp dụng chính sách
E.g.: In order to deal with traffic congestion, the government must adopt policies to
restrict the use of private cars. (Để giải quyết vấn nạn kẹt xe, nhà nước cần áp dụng
các chính sách hạn chế việc sử dụng xe ô tô cá nhân)
9. to impose spending cuts: Áp đặt luật cắt giảm chi tiêu

28
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
E.g.: It is essential for the authorities to impose spending cuts on space programs in
order to fund health services. (Các nhà cầm quyền cần phải áp đặt luật cắt giảm chi
tiêu cho các nghiên cứu vũ trụ để tập trung hỗ trợ vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe
người dân)
10. to raise taxes on: tăng thuế
Meaning: to increase the amount of tax on something
E.g.: Governments should raise taxes on cigarettes to persuade more people to give
up smoking.
11. to curb public spending on: cắt giảm chi tiêu ngân sách nhà nước
E.g.: I would argue that it is preferable to curb public spending on building new roads
rather than to impose spending cuts on education. (Tôi cho rằng chúng ta nên cắt
giảm chi tiêu ngân sách nhà nước trong việc xây dựng thêm đường xá hơn là áp
dụng chính sách này vào lĩnh vực giáo dục)
12. to allocate resources to: phân bổ nguồn tài chính vào việc gì
E.g.: If governments allocate more resources to improving public transport, this will
reduce the problem of traffic congestion in cities. (Nếu nhà nước chịu phân bổ nguồn
tài chính vào việc nâng cấp hệ thống giao thông công cộng thì nạn kẹt xe ở các đô
thị lớn sẽ giảm ngay)
13. to introduce restrictions on: ban hành/ra lệnh cấm
E.g.: The government must introduce restrictions on smoking in public places.
(Chính quyền nên ban hành lệnh cấm hút thuốc tại nơi công cộng)
14. to infringe on/upon something: vi phạm/xâm phạm vào việc gì
E.g.: The senator is opposed to any laws that infringe on a citizen’s right to free
speech. (Thượng nghị sĩ phản đối bất cứ luật nào cố tình xâm phạm lên quyền tự do
ngôn luận của dân chúng)
15. to be a government priority: Điều ưu tiên của chính phủ
E.g.: In developing countries, spending on health and education should be top
government priorities. (Tại các nước đang phát triển, việc chi tiêu vào lĩnh vực chăm
sóc sức khỏe và giáo dục là những ưu tiên hàng đầu của nhà nước)
16. to prioritize expenditure on: Ưu tiên chi trả cho việc gì
E.g.: I believe that it is important to prioritize expenditure on medical research in
order to save lives.
17. to provide funding for: Trợ cấp cho việc gì
E.g.: Providing funding for health care must be a priority of governments.
18. To be high on the agenda: là tiêu đề chính được thảo luận trong các cuộc họp
chuyên đề hoặc chương trình nghị sự
29
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
E.g.: The rehabilitation of prisoners must be high on the agenda of prison authorities.
(Công tác cải tạo tù nhân phải được đặt lên làm tiêu đề thảo luận chính trong kỳ họp
của các nhà lãnh đạo trại giam)
19. to exert pressure on: gây sức ép lên ai/việc gì
E.g.: Environmental organisations should exert pressure on governments to invest in
renewable energy projects. (Các tổ chức môi trường nên gây sức ép lên chính
quyền về việc tăng cường đầu tư cho những dự án năng lượng tái tạo)
20. to form a pressure group: thành lập nhóm người gây sức ép
E.g.: Activists in my country have formed a pressure group to persuade the
government to close nuclear power stations. (Các nhà hoạt động trong nước đang
gây sức ép lên chính phủ buộc họ phải đóng cửa các nhà máy sản xuất năng lượng
hạt nhân)
21. to provide public subsidies for: Trợ cấp xã hội
E.g.: In order to promote agriculture that is environmentally-friendly, the government
should provide public subsidies for organic farmers. (Để ủng hộ các hình thức nông
nghiệp thân thiện với môi trường, nhà nước cần trợ cấp cho nhà nông nghiệp hữu
cơ)
22. International bodies: Cơ quan/tổ chức quốc tế
E.g.: National governments ought to give funds to international bodies, like the Red
Cross and the United Nations, to deal with emergency situations.(Nhà nước nên tài
trợ cho các tổ chức quốc tế như là Hội Chữ Thập Đỏ và Liên Hiệp Quốc để giải các
vấn đề cấp bách)
23. National and local authorities: Lãnh đạo cấp nhà nước và địa phương
E.g.: Tackling crime is a responsibility of both national and local authorities. (Phòng
chống tội phạm là trách nhiệm của lãnh đạo các cấp nhà nước và lẫn địa phương)
24. Non-governmental organizations: NGOs (tổ chức phi chính phủ)
E.g.: Individuals could donate money to NGOs to help others in need of food, shelter
and medical services.
25. government decision-making: quyết định của chính quyền
E.g.: Pressure groups are sometimes able to influence government decision-making.
(Đôi khi sức ép của một số nhóm người cũng có thể gây ảnh hưởng đến quyết định
của chính quyền)
26. to impose an official ban on: Ban hành luật cấm
E.g.: Governments ought to impose an official ban on the use of mobile phones on
public transport.
27. government sponsorship: tài trợ từ chính phủ

30
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
E.g.: Government sponsorship of the arts is necessary if creative talent is to be
encouraged.

28. a welfare state: hệ thống an sinh xã hội

E.g.: In order to eradicate poverty, I believe that a welfare state should be


established in all developing countries. (Để xóa nạn nghèo đói, tôi cho rằng một hệ
an sinh xã hội cần được thiết lập tại các quốc gia đang phát triển)

29. a stopgap measure: phương án tạm thời


E.g.: Building more prisons will not solve the problem of rising crime rates, but it is a
stopgap measure which the government must take to protect ordinary citizens. (Xây
thêm nhà tù sẽ không giải quyết được nạn gia tăng tội phạm, nhưng nó ít ra cũng là
một phương án tạm thời giúp nhà nước bảo vệ được thường dân)
30. a high level of effectiveness proposals: đề xuất có hiệu quả cao
31. E.g.: The public have seen a high level of effectiveness in proposals from the interim
government that would improve the financial situation for small businesses. (Dân
chúng đã nhận thấy được tính hiệu quả cao từ các đề xuất của chính chủ lâm thời
trong việc cải thiện tình hình tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ lẻ)
32. Budget deficit: thiếu hụt ngân sách
E.g. There are many priorities, but reducing the budget deficit is paramount/is of
paramount importance. (Có nhiều việc cần ưu tiên giải quyết, nhưng việc giảm thiếu
hụt ngân sách là vấn đề cực kỳ quan trọng)

31
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -
IELTS COMPACT

“A Powerful Step To Your Success - Bức phá IELTS cùng Anh ngữ INNO”

TRUNG TÂM ANH NGỮ INNO


 Địa chỉ: Tầng M-2-3 – Số 187-189 Tôn Đức Thắng, phường
Phú Thủy, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
 Website: www.innolanguageschool.com
 Facebook: https://www.facebook.com/innolanguageschool/
----------
PHÒNG TƯ VẤN GHI DANH:
 ĐT: (0252) 3751378 – (0252) 3751379
 Hotline: 0915 744 144

32
- Compiled and translated by INNO Teacher - Ms. Laura IELTS 8.0 -

You might also like