Professional Documents
Culture Documents
Bài TH C Hành Excel 3.6
Bài TH C Hành Excel 3.6
Tiền
STT HỌ TÊN Mã số Ngày đến Ngày đi Tuần
ăn
1 Trần Thanh L3A-F0 5/3/2016 16/3/2016 220000 1
2 Nguyễn Dương L2A-F4 6/3/2016 20/3/2016 700000 2
3 Nguyễn Tương L1A-F4 10/3/2016 30/3/2016 1000000 2
4 Huỳnh Trâm L2A-F1 15/3/2016 1/4/2016 425000 2
5 Trần Khôi L1B-F4 17/3/2016 30/4/2016 2200000 6
6 Phan Định L2B-F2 22/3/2016 27/3/2016 150000 0
7 Hà Bảo Thơ L1A-F0 30/3/2016 21/4/2016 440000 3
8 Phạm Tâm L3B-F0 3/4/2016 21/4/2016 360000 2
9 Lê Sinh L3B-F1 5/4/2016 12/5/2016 925000 5
10 Bùi Duy L1B-F3 12/4/2016 27/4/2016 600000 2
TỔNG THÀNH
3055000 4920000 2073000
TIỀN
TỶ LỆ (%) 23.28% 37.49% 15.80%
ĐG ĐG
Ngày Thành tiền Thành tiền
Tuần Ngày
140000 4 25000 460 000 VNĐ >500000
210000 0 36000 1 120 000 VNĐ
260000 6 45000 1 790 000 VNĐ STT
210000 3 36000 953 000 VNĐ 2
250000 2 40000 3 780 000 VNĐ 4
190000 5 30000 300 000 VNĐ 7
260000 1 45000 1 265 000 VNĐ 8
130000 4 20000 700 000 VNĐ 10
130000 2 20000 1 615 000 VNĐ
250000 1 40000 1 140 000 VNĐ
TỔNG
L2B L3A L3B
CỘNG
HỌ TÊN Mã số Ngày đến Ngày đi Tiền ăn Tuần ĐG Tuần
Nguyễn Dương L2A-F4 6/3/2016 20/3/2016 700000 2 420000
Huỳnh Trâm L2A-F1 15/3/2016 1/4/2016 425000 2 420000
Hà Bảo Thơ L1A-F0 30/3/2016 21/4/2016 440000 3 780000
Phạm Tâm L3B-F0 3/4/2016 21/4/2016 360000 2 260000
Bùi Duy L1B-F3 12/4/2016 27/4/2016 600000 2 500000
Ngày ĐG Ngày Thành tiền
0 0 1 120 000 VNĐ
3 108000 953 000 VNĐ
1 45000 1 265 000 VNĐ
4 80000 700 000 VNĐ
1 40000 1 140 000 VNĐ