You are on page 1of 4

BẢNG KÊ CHI PHÍ KHÁCH SẠN

Tiền
STT HỌ TÊN Mã số Ngày đến Ngày đi Tuần
ăn
1 Trần Thanh L3A-F0 5/3/2016 16/3/2016 220000 1
2 Nguyễn Dương L2A-F4 6/3/2016 20/3/2016 700000 2
3 Nguyễn Tương L1A-F4 10/3/2016 30/3/2016 1000000 2
4 Huỳnh Trâm L2A-F1 15/3/2016 1/4/2016 425000 2
5 Trần Khôi L1B-F4 17/3/2016 30/4/2016 2200000 6
6 Phan Định L2B-F2 22/3/2016 27/3/2016 150000 0
7 Hà Bảo Thơ L1A-F0 30/3/2016 21/4/2016 440000 3
8 Phạm Tâm L3B-F0 3/4/2016 21/4/2016 360000 2
9 Lê Sinh L3B-F1 5/4/2016 12/5/2016 925000 5
10 Bùi Duy L1B-F3 12/4/2016 27/4/2016 600000 2

BIỂU GIÁ PHÒNG BIỂU GIÁ KHẨU PHẦN ĂN MỘT NGÀY


ĐG ĐG
Loại phòng F0 F1 F2
Tuần Ngày
L1A 260000 45000 20,000 25,000 30,000
L1B 250000 40000
L2A 210000 36000
L2B 190000 30000
L3A 140000 25000
L3B 130000 20000

LOẠI PHÒNG L1A L1B L2A

TỔNG THÀNH
3055000 4920000 2073000
TIỀN
TỶ LỆ (%) 23.28% 37.49% 15.80%
ĐG ĐG
Ngày Thành tiền Thành tiền
Tuần Ngày
140000 4 25000 460 000 VNĐ >500000
210000 0 36000 1 120 000 VNĐ
260000 6 45000 1 790 000 VNĐ STT
210000 3 36000 953 000 VNĐ 2
250000 2 40000 3 780 000 VNĐ 4
190000 5 30000 300 000 VNĐ 7
260000 1 45000 1 265 000 VNĐ 8
130000 4 20000 700 000 VNĐ 10
130000 2 20000 1 615 000 VNĐ
250000 1 40000 1 140 000 VNĐ

PHẦN ĂN MỘT NGÀY


F3 F4
40,000 50,000

TỔNG
L2B L3A L3B
CỘNG

300000 460000 2315000 13123000


2.29% 3.51% 17.64% 100.00%
Thành tiền
<1500000

HỌ TÊN Mã số Ngày đến Ngày đi Tiền ăn Tuần ĐG Tuần
Nguyễn Dương L2A-F4 6/3/2016 20/3/2016 700000 2 420000
Huỳnh Trâm L2A-F1 15/3/2016 1/4/2016 425000 2 420000
Hà Bảo Thơ L1A-F0 30/3/2016 21/4/2016 440000 3 780000
Phạm Tâm L3B-F0 3/4/2016 21/4/2016 360000 2 260000
Bùi Duy L1B-F3 12/4/2016 27/4/2016 600000 2 500000
Ngày ĐG Ngày Thành tiền
0 0 1 120 000 VNĐ
3 108000 953 000 VNĐ
1 45000 1 265 000 VNĐ
4 80000 700 000 VNĐ
1 40000 1 140 000 VNĐ

You might also like