You are on page 1of 2

BẢNG LƯƠNG THÁNG 10-2015

Lương Ngày Số năm


STT MÃ NV Họ tên Phòng ban Mã loại
CB công công tác

1 A20ĐT Lê Toàn Đào tạo 540 26 A 20


2 B15TV Nguyễn Hà Tài vụ 290 24 B 15
3 C06HC Hoàng Hải Hành chính 290 25 C 06
4 D03VT Trần Khang Vật tư 310 24 D 03
5 C18ĐT Trần Hà Đào tạo 290 23 C 18
6 B10ĐT Trịnh Nam Đào tạo 290 26 B 10

Bảng mã
ĐT HC TV VT
Đào tạo Hành chính Tài vụ Vật tư

Bảng hệ số
Số năm công tác
Mã loại
1-->3 4-->8 9-->15 >16
A 10 12 14 20
B 10 11 13 16
C 9 10 12 14
D 8 9 11 13

Lương Ngày Số năm


STT MÃ NV Họ tên Phòng ban Mã loại
CB công công tác
1 A20ĐT Lê Toàn Đào tạo 540 26 A 20
6 B10ĐT Trịnh Nam Đào tạo 290 26 B 10
Hệ số
Lương
lương

20 280800
16 111360
14 101500
13 96720
14 93380
16 120640

Hệ số
Lương
lương
20 280800
16 120640

You might also like