You are on page 1of 8

Môn Kỹ thuật đo

Phần 4: Phương pháp đo màu


1. Cơ sở lý thuyết của phương pháp đo màu
1.1.Lý thuyết Trichromatic (Ba màu cơ bản):
Mắt người có ba loại tế bào cảm quang, mỗi loại nhạy cảm với một dải ánh sáng: một loại nhạy
cảm với ánh sáng màu đỏ, một loại với màu xanh lá, và một loại với màu xanh dương.
Khi ánh sáng chiếu vào mắt, sự kết hợp của các tín hiệu từ ba loại tế bào này tạo ra cảm giác về
màu sắc.
1.2.Mô hình màu CIE:
Mô hình màu CIE XYZ là một hệ thống toán học để biểu diễn màu sắc. X, Y, và Z là ba biến số
đại diện cho ba kích thước màu.
Mô hình này cho phép mô tả chính xác màu sắc mà không phụ thuộc vào thiết bị cụ thể, tạo nên
một tiêu chuẩn quốc tế.

Việc sử dụng màu là một trong những yếu tố quyết định đến chất lượng của thành phẩm trong
quá trình in ấn. Bên cạnh hệ màu RGB, CMYK thì hệ màu Lab cũng đang được sử dụng một
cách phổ biến.
CIE là chữ viết tắt tiêu đề tiếng Pháp của. Ủy ban Quốc tế về Chiếu sáng “The Commission
Internationale d’Eclairage”. Hệ màu CIE L*a*b* (CIE Lab) ra đời năm 1976 là sự cải tiến của hệ
màu Hunter Lab.
Mô hình CIE L*a*b được xây dựng dựa trên khả năng cảm nhận màu sắc của mắt người. Các giá
trị Lab mô tả tất cả các màu mà mắt của một người bình thường có thể nhìn thấy được. Hệ màu
Lab là mô hình dạng hình cầu được biểu diễn bằng tổ hợp 3 kênh xử lý (3 trục):

 Trục L: là trục thẳng đứng biểu diễn độ sáng của màu. Có giá trị từ đen (0) đến trắng (100)
 Trục a: Chứa các giá trị màu từ màu xanh lá cây (âm) đến màu đỏ (dương)
 Trục b: Chứa các giá trị màu từ màu xanh dương (âm) đến màu vàng (dương)

Hệ màu Lab có trục L từ tối đến sáng, trục a từ xanh lá đến đỏ, trục b từ xanh dương đến vàng
– Theo mô hình của hệ màu Lab thì tất cả các màu có cùng một độ sáng. Sẽ nằm trên cùng một mặt
phẳng có dạng hình tròn theo 2 trục a và b. Còn độ sáng của màu thì thay đổi theo trục dọc L.

– Hệ màu Lab được xem là một mô hình màu độc lập với thiết bị thường được dùng như một cơ sở
tham chiếu khi chuyển đổi một màu từ một không gian màu này sang một không gian màu khác.

– Trong so màu, thì hệ màu Lab được dùng nhiều rất nhiều giúp các nhà thiết kế phối màu và phân
biệt màu sắc các mẫu một cách chuẩn xác thông qua máy so màu.

1.3.Phép đo Phản xạ và Truyền qua:


Phép đo màu thường dựa trên cách mà một vật thể tương tác với ánh sáng: ánh sáng có thể được
phản xạ, hấp thụ, hoặc truyền qua vật thể.
Bằng cách đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua ở các bước sóng khác nhau, có thể xác
định được màu sắc cụ thể của mẫu.
1.4.Sự phụ thuộc vào Góc và Ánh sáng:
Màu sắc có thể thay đổi tùy thuộc vào góc quan sát và loại ánh sáng. Điều này quan trọng trong
việc đảm bảo rằng phép đo màu được thực hiện dưới điều kiện ánh sáng chuẩn hoặc đồng nhất.
1.5.Chuyển đổi Màu sắc sang Giá trị Số:
Màu sắc được chuyển đổi thành giá trị số thông qua quang phổ phân tích hoặc bằng cách sử dụng
các hệ thống màu như RGB (đỏ, xanh lá, xanh dương), CMYK (xanh cyan, magenta, vàng, đen)
hoặc LAB (luminance và hai kênh màu từ xanh đến đỏ và từ xanh lá đến vàng).

2. Kỹ thuật đo màu
Máy đo màu hoạt động theo nguyên tắc, nguồn sáng chiếu sáng mẫu đo, mẫu đo hấp thụ và phản xạ
tín hiệu màu đến bộ phận thu nhận (bộ cảm biến), các giá trị màu sẽ được số hoá và được xử lí trên
máy tính để đưa ra các giá trị màu. Các giá trị đo được hiển thị trên màn hình hoặc in ra máy in. Tuy
nhiên, quá trình đo màu khá phức tạp do có nhiều yếu tố ảnh hưởng và có nhiều giá trị đo cần quy
đổi. Bằng cách sử dụng một bộ vi xử lí bên trong máy đo màu hoặc các phần mềm, chúng ta có được
các kết quả theo bất kỳ không gian màu hoặc hệ màu nào.

Nguyên lí hoạt động của máy đo màu


Các giá trị đo được quy đổi sang các không gian màu
Phương pháp đo kích thích 3 thành phần màu

Máy đo màu kích thích 3 thành phần được thiết kế để có thể “nhìn” màu tương tự như mắt người. Đó
là ánh sáng phát ra từ một nguồn, chiếu tới bề mặt của một vật cần đo màu, sau đó ánh sáng sẽ bị
phản xạ lại và đi đến bộ phận thu tín hiệu, cuối cùng tín hiệu sẽ được số hoá và xử lí để đưa ra các
giá trị đo.

Phương pháp kích thích 3 thành phần đo ánh sáng phản xạ từ vật thể bằng cách sử dụng 3 bộ cảm
biến đã được lọc màu (Màu Red được lọc bằng kính lọc Cyan, Green bằng kính lọc Magenta và Blue
bằng kính màu vàng) để có được độ nhạy x_ (l) , y_(l) và z_(l) như mắt người, do vậy nó đo trực tiếp
các giá trị kích thích R, G, B (hoặc X,Y và Z). Ví dụ với quả táo màu đỏ các giá trị kích thích sẽ là
X=21,21, Y=13,37 và Z=9,32. Các giá trị kích thích này sau đó sẽ được dùng để tính các giá trị trong
không gian màu khác như Yxy hay L*a*b*.
Tín hiệu phản xạ từ vật thể sẽ được thu nhận bởi 3 bộ cảm biến x_(

Tuy nhiên, việc đo màu còn bị lệ thuộc nguồn sáng và đặc tính của người quan sát nên quy trình xác
định các giá trị X,Y,Z diễn ra như sau: Ánh sáng với sự phân bố quang phổ được phản chiếu từ mẫu
đo (A) đi vào các bộ cảm biến (B) đã được lọc tương ứng với 3 màu sơ cấp của tổng hợp cộng, sau
đó các bộ cảm biến sẽ xuất ra các giá trị kích thích (X,Y,Z) (C). Vì thế (C)=(A)x(B). Các kết quả trên
3 vùng bước sóng (C) được hiển thị: (C) – 1: x_(λ); (C) – 2: y_(λ) và (C) – 3: z_(λ). Các giá trị kích
thích bằng với sự tích phân các vùng màu trong 3 đồ thị.

Kết quả đo có thể được hiển thị trên màn hình hoặc in ra.

Quy trình xác định các giá trị màu theo PP kích thích 3 thành phần
Phương pháp đo phổ màu

Phương pháp đo phổ màu phân tích sự phản xạ quang phổ của mẫu đo tại từng bước sóng. Máy đo
phổ sử dụng nhiều bộ cảm biến hơn máy đo kích thích 3 thành phần (khoảng 40) để đo phổ phản xạ
từ vật thể tại mỗi khoảng bước sóng hẹp (dãy đo), sau đó máy tính sẽ tính toán các giá trị kích thích
từ dữ liệu phổ phản xạ bằng cách thực hiện các phép toán tích phân.
Các đồ thị phản xạ phổ thu được từ quá trình đo màu phổ
Độ phản xạ được tính theo tỷ lệ ánh sáng phản xạ từ mẫu đo so với mẫu trắng chuẩn. Tập hợp các giá
trị độ phản xạ theo độ dài bước sóng có thể biểu diễn thành đường cong phản xạ trong vùng ánh sáng
thấy được. Đường cong đó gọi là đường cong phản xạ của một màu.

Thông qua độ phản xạ ánh sáng theo độ dài bước sóng, người ta có thể tính toán được các toạ độ màu
cụ thể trong không gian màu. Quá trình tính toán diễn ra nhanh chóng do một máy tính bên trong
thiết bị đảm nhiệm để tìm ra các trị số X ,Y ,Z, từ đó tính ra toạ độ màu x, y, z và các hệ màu khác:
Để đơn giản hơn cho việc tính toán, việc lấy tích phân được thay bằng phép cộng lần lượt theo
khoảng độ dài bước sóng :

Trong đó :

 S(λ) : mật độ năng lượng phổ theo độ dài bước sóng của ánh sáng chuẩn
 R(λ): hệ số phản xạ theo độ dài bước sóng: hàm tổng hợp màu CMFs XYZ
 k: hệ số chuẩn hoá phù hợp với mổi loại ánh sáng chuẩn.

3. Các khuyến nghị của ICC trong đo màu


- ĐN: cấu hình ICC là một tập hợp dữ liệu mô tả thiết bị đầu vào hoặc đầu ra màu. Cấu hình này
thường mô tả các thuộc tính màu của một thiết bị cụ thể bằng cách xác định ánh xạ giữa nguồn
thiết bị và không gian kết nối cấu hình. Nói một cách đơn giản, mọi thiết bị hiển thị màu đều có
thể được gán một tập hợp cấu hình và những cấu hình này quyết định gam màu sẽ được hiển thị
bởi các thiết bị này.
- Các khuyến nghị của ICC trong đo màu:
3.1.CIE (Commission Internationale de l'Eclairage): CIE là tổ chức quốc tế chuyên về màu sắc và
ánh sáng. CIE đã công bố nhiều tiêu chuẩn và hướng dẫn về đo màu, bao gồm các không gian
màu chuẩn (ví dụ: CIE XYZ) và các phương pháp đo màu cụ thể.
3.2.ISO (International Organization for Standardization): ISO cũng đóng một vai trò quan trọng
trong việc xác định các tiêu chuẩn đo màu. Ví dụ, ISO 12647 quy định về in ấn, trong đó có các
yêu cầu về màu sắc và chất lượng in.
3.3.ASTM International (American Society for Testing and Materials): Tổ chức này cũng đóng góp
vào việc xây dựng các tiêu chuẩn đo màu, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu và thử nghiệm.
Hình ảnh minh họa về ICC

4. Sự phát quang trong phép đo


Sự phát quang trong phép đo thường được sử dụng để đo lường và phân tích đối tượng phát
quang tự nhiên hoặc được kích thích. Các đối tượng như các chất fluorescen, hợp chất hóa học,
và nhiều vật liệu hữu cơ và vô cơ khác có thể phát quang khi chúng được chiếu sáng bằng ánh
sáng UV hoặc ánh sáng có bước sóng ngắn. Dưới đây là một số điểm quan trọng khi thực hiện
phép đo tự phát quang:
- Nguồn sáng: Sử dụng nguồn sáng có bước sóng phù hợp để kích thích phát quang của đối tượng.
Thông thường, ánh sáng UV hoặc ánh sáng có bước sóng ngắn được chọn để kích thích quá trình
phát quang.
- Dòng điện và thời gian chiếu sáng: Đối với các mẫu tự phát quang, quy định dòng điện và thời
gian chiếu sáng là quan trọng. Việc này có thể ảnh hưởng đến cường độ và thời gian phát quang
của mẫu.
- Bộ lọc: Sử dụng bộ lọc phù hợp để loại bỏ ánh sáng kích thích và chỉ thu lại ánh sáng phát quang.
Điều này giúp cải thiện độ chính xác của đo lường.
- Thiết bị đo lường: Sử dụng các thiết bị đo lường chuyên dụng như fluorimeter để đo lường cường
độ phát quang của mẫu. Các đặc điểm của thiết bị đo lường cũng quan trọng để đảm bảo độ chính
xác và lặp lại của kết quả.
- Kiểm soát điều kiện môi trường: Bảo đảm rằng môi trường xung quanh mẫu được kiểm soát, ví
dụ như ánh sáng môi trường và nhiệt độ, để đảm bảo sự ổn định trong quá trình đo lường.
- Chuẩn hóa và kiểm tra đối tượng: Sử dụng các chuẩn hóa hoặc mẫu kiểm tra để đảm bảo tính
chính xác và độ tin cậy của kết quả.
- Việc thực hiện phép đo tự phát quang đòi hỏi sự chú ý đến các yếu tố kỹ thuật và điều kiện môi
trường để đảm bảo kết quả đo lường chính xác và lặp lại.
5. Các nguồn gây lỗi và độ tin cậy của phép đo
Trong phương pháp đo màu, các nguồn gây lỗi và độ tin cậy của phép đo có thể bao gồm những
yếu tố sau:
- Lỗi thiết bị đo: Độ chính xác và độ nhạy của các thiết bị đo màu, như máy phân tích quang phổ,
có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả. Sự lão hóa của các thành phần trong máy cũng có thể gây
ra sai số.
- Môi trường đo: Các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến
kết quả đo. Ánh sáng xung quanh, ví dụ, có thể làm thay đổi cách mà màu sắc được nhìn thấy và
đo lường.
- Tương tác mẫu: Sự thay đổi của mẫu, như sự biến đổi màu sắc do phản ứng hóa học hoặc tác
động của ánh sáng, có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả.
- Lỗi người vận hành: Sự thiếu kinh nghiệm hoặc sai sót trong cách thức vận hành thiết bị cũng có
thể dẫn đến kết quả không chính xác.
- Calibration của thiết bị: Nếu thiết bị đo màu không được hiệu chuẩn đúng cách và thường xuyên,
điều này có thể dẫn đến sai số trong kết quả đo.
- Độ phân giải của thiết bị: Độ phân giải thấp có thể không phát hiện được những thay đổi nhỏ
trong màu sắc, ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.
- Phần mềm xử lý dữ liệu: Phần mềm sử dụng để phân tích dữ liệu màu sắc cũng có thể chứa các
lỗi hoặc hạn chế, ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
Để cải thiện độ tin cậy trong phương pháp đo màu, quan trọng là phải thực hiện hiệu chuẩn thiết
bị định kỳ, kiểm soát chặt chẽ môi trường đo, đào tạo kỹ lưỡng cho người vận hành, và sử dụng
phần mềm phân tích dữ liệu đáng tin cậy.

4.2 https://kienthucinan.com/posts/cac-phuong-phap-do-mau/

You might also like