You are on page 1of 22

TẬP ĐOÀN CN THAN KHOÁNG SẢN VIỆT NAM

BÁO CÁO ƯỚC THỰC HIỆN CÁC CHỈ TIÊU CHỦ YẾU
Tháng 6
Đơn vị:
Năm báo cáo ( Năm 2017) Năm trước ( Năm 2016)

Số Đơn vị Cộng dồn từ đầu


Tên chỉ tiêu Mã SP Ước thực hiện T6 TH tháng 6 năm TH tháng 7 năm
TT tính Kế hoạch năm 2017 Ước tháng 7 năm 2017 năm đến cuối tháng
năm 2017 2016 2016
4 năm 2017

A B C D 1 2 5 7 7
I Sản xuất các SP Cơ khí
A
1 Chế tạo
Máy xúc thiết bị lò
đá hầm Máy Err:522 #REF!
B Chế tạo vật liệu, phụ tùng
2 Lưới thép nóc lò Tấn 3,380 259 305 564 313 250
8 Gông lò Tấn 1,475 87 140 227 86 119
9 Kéo rút thép Tấn 4,600 210 320 530 323 225
10 ……. Err:522
C Sửa chữa thiết bị xe máy
1 Xe ô tô
- Xe HDđại
cácxaloại Xe - Err:522
Err:522 #REF!
2 Xe trung xa, xe ca, xe cần cẩu các loại Xe Err:522
3 Máy
- Máyxúc
xúc ≥ 4,6m3 Cái - Err:522
Err:522 #REF!
II Tiêu thụ các SP Cơ khí
A Sản xuất lắp ráp thiết bị
1
2 Máyđiện
Tàu xúc 8-12
đá hầm
tấnlò Máy
Cái Err:522 #REF!
B Chế tạo vật liệu phụ tùng
1 Cán thép phòng nổ Tấn Err:522
2 Lưới thép nóc lò Tấn 3,380 249 280 529 278 264
8 Gông lò Tấn 1,475 75 150 225 68 76
9 Kéo rút thép Tấn 4,600 261 350 611 320 252,566
10 ……. Err:522 #REF!
C Sửa chữa thiết bị xe máy
1 Xe ô tô đại xa Xe - Err:522 #REF!
- Xe HD các loại Xe Err:522 #REF!
- Xe CAT các loại Xe Err:522 #REF!
- Xe VOLVO các loại Xe Err:522 #REF!
2 Xe trung xa, xe ca, xe cần cẩu các loại Xe Err:522 #REF!
3 Máy xúc Cái Err:522 #REF!
- Máy xúc ≥ 4,6m3 Cái Err:522 #REF!
- Máy xúc nhỏ các loại Cái Err:522 #REF!
4 Máy khoan xoay cầu Máy Err:522 #REF!
5 Máy khoan KD, khác… Máy Err:522 #REF!
6 Xe gạt D85A, T130,T170… Máy Err:522 #REF!
7 Tàu điện các loại Cái Err:522 #REF!
8 Err:522 #REF!
9 … Err:522 #REF!
III Tổng doanh thu Tr.đồng 340,789,500,000 22,764,980,239.0 25,150,000,000.0 #REF! 31,986,370,317 27,841,065,505
A Doanh thu hoạt động SXKD chính ,, 340,789,500,000 Err:522 31,986,370,317 27,841,065,505
1 Doanh thu than ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF!
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
2 Doanh thu khoáng sản luyện kim ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF!
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
3 Doanh thu Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF!
* DT tiêu thụ Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF!
* DT dịch vụ nổ mìn ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
4 Doanh thu Điện ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Bán cho Tập đoàn Điện lưc (EVN) ,, Err:522 #REF!
b3 Bán ngoài khác ( nhân dân+ khác) ,, Err:522 #REF!
c Tiêu dùng nội bộ DN ( P.vụ SX, quản lý) ,, Err:522 #REF!
5 Doanh thu Cơ khí ,, 340,789,500,000 22,764,980,239.0 25,150,000,000.0 47,914,980,239.0 31,986,370,317 27,841,065,505
a DT bán SP cơ khí và dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, 340,789,500,000 22,276,126,879 25,000,000,000 47,276,126,879 31,484,066,454 27,216,194,732
b DT bán SP cơ khí và dịch vụ ngoài Tập đoàn ,, - 488,853,360 150,000,000 638,853,360 502,303,863 624,870,773
b1 Xuất khẩu ,, - -
b2 Trong nước ,, 488,853,360 150,000,000 638,853,360 502,303,863 624,870,773
c DT SP cơ khí và dịch vụ tiêu dùng nội bộ DN ,, Err:522 #REF!
6 DT Hoạt động công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF!
a Doanh thu Vật liệu xây dựng ,, - Err:522 #REF!
a1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
a2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
a3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
b CN Hóa chất ,, - Err:522 #REF!
b1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
c HĐ về môi trường ,, - Err:522 #REF!
c1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
d HĐ có tính chất công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF!
d1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
d2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
d3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
B Doanh thu hoạt động khác ,, - Err:522 #REF!
1 Doanh thu hoạt động thương mại ,, - Err:522 #REF!
a Hoạt động bán buôn, bán lẻ ,, Err:522 #REF!
( kinh doanh hàng hóa, vật tư, thiết bị...) ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Hoạt động sửa chữa ô tô, xe máy, ,, Err:522 #REF!
mô tô và xe có động cơ khác ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
2 Doanh thu hoạt động dịch vụ ,, - Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
a Dịch vụ công nghệ thông tin ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, #REF!
b DV kinh doanh bất động sản ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c DV chuyên môn, khoa học, công nghệ ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
d DV hành chính và DV hỗ trợ ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
e Dịch vụ giáo dục và đào tạo ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
f Dịch vụ y tế và trợ giúp xã hội ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
g DV Vận tải , kho bãi ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
h Dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
i DVụ khoan thăm dò khảo sát ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
j Dịch vụ khác ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
3 Doanh thu hoạt động xây dựng ,, - Err:522 #REF!
a Nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
4 Doanh thu hoạt động viễn thông ,, Err:522 #REF!
Tr. đó: DT HĐ viễn thông nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
5 Doanh thu hoạt động khác ,, - Err:522 #REF!
Tr. đó: DT HĐ khác trong nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
IV Doanh thu thuần Tr.đồng - Err:522 #REF!
A Doanh thu hoạt động SXKD chính ,, - Err:522 #REF!
1 Doanh thu than ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF!
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
2 Doanh thu khoáng sản luyện kim ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF!
c Tiêu dùng nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
3 Doanh thu Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF!
* DT tiêu thụ Vật liệu nổ ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Doanh thu bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF!
* DT dịch vụ nổ mìn ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
4 Doanh thu Điện ,, - Err:522 #REF!
a Bán đơn vị nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Bán ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Bán cho Tập đoàn Điện lưc (EVN) ,, Err:522 #REF!
b3 Bán ngoài khác ( nhân dân+ khác) ,, Err:522 #REF!
c Tiêu dùng nội bộ DN ( P.vụ SX, quản lý) ,, Err:522 #REF!
5 Doanh thu Cơ khí ,, - Err:522 #REF!
a DT bán SP cơ khí và dịch vụ nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b DT bán SP cơ khí và dịch vụ ngoài Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b1 Xuất khẩu ,, Err:522 #REF!
b2 Trong nước ,, Err:522 #REF!
c DT SP cơ khí và dịch vụ tiêu dùng nội bộ DN ,, Err:522 #REF!
6 DT Hoạt động công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF!
a Doanh thu Vật liệu xây dựng ,, - Err:522 #REF!
a1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
a2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
a3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
b CN Hóa chất ,, - Err:522 #REF!
b1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b3 Nội bộ doanh nghiệp Err:522 #REF!
c HĐ về môi trường ,, - Err:522 #REF!
c1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
d HĐ có tính chất công nghiệp khác ,, - Err:522 #REF!
d1 Bán nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
d2 Bán ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
d3 Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
B Doanh thu hoạt động khác ,, - Err:522 #REF!
1 Doanh thu hoạt động thương mại ,, - Err:522 #REF!
a Hoạt động bán buôn, bán lẻ ,, Err:522 #REF!
( kinh doanh hàng hóa, vật tư, thiết bị...) ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Hoạt động sửa chữa ô tô, xe máy, ,, Err:522 #REF!
mô tô và xe có động cơ khác ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
2 Doanh thu hoạt động dịch vụ ,, - Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, - Err:522 #REF!
b DV kinh doanh bất động sản ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c DV chuyên môn, khoa học, công nghệ ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
d DV hành chính và DV hỗ trợ ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
e Dịch vụ giáo dục và đào tạo ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
f Dịch vụ y tế và trợ giúp xã hội ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
g DV Vận tải , kho bãi ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
h Dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
i DVụ khoan thăm dò khảo sát ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
j Dịch vụ khác ,, Err:522 #REF!
Trong đó: DT nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
3 Doanh thu hoạt động xây dựng ,, - Err:522 #REF!
a Nội bộ Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
b Ngoài Tập đoàn ,, Err:522 #REF!
c Nội bộ doanh nghiệp ,, Err:522 #REF!
4 Doanh thu hoạt động viễn thông ,, Err:522 #REF!
Tr. đó: DT HĐ viễn thông nội bộ Tập đoàn ( nếu có) ,, Err:522 #REF!
5 Doanh thu hoạt động khác ,, Err:522 #REF!
Tr. đó: DT HĐ khác trong nội bộ Tập đoàn ( nếu có) ,, Err:522 #REF!
V Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế Tr.đồng - Err:522 #REF!
1 Hoạt động sản xuất công nghiệp " - Err:522 #REF!
a CN Than " Err:522 #REF!
b CN Khoáng sản luyện kim " Err:522 #REF!
c CN Vật liệu nổ " Err:522 #REF!
d CN Điện " Err:522 #REF!
f CN Cơ khí " Err:522 #REF!
g CN Vật liệu XD " Err:522 #REF!
h CN Hóa chất " Err:522 #REF!
2 Hoạt động dịch vụ công nghiệp " - Err:522 #REF!
a Hoạt động môi trường " Err:522 #REF!
b Hoạt động xây dựng " Err:522 #REF!
c Hoạt động CN khác " Err:522 #REF!
VI Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Tr.đồng 3 785 949 088 638,633,432 300,000,000 938,633,432 522,838,477 463,506,374
a Thuế phải nộp " 3 785 949 088 638,633,432 300,000,000 938,633,432 522,838,477 463,506,374
1 Thuế giá trị gia tăng " 1 946 949 088 466,566,278.0 300,000,000 766,566,278 100,947,381 501,304,867
2 Thuế tiêu thụ đặc biệt " -
3 Thuế xuất nhập khẩu " -
4 Thuế thu nhập doanh nghiệp " 836 000 000 172 067 154 172,067,154 459,689,589
5 Thuế thu nhập cá nhân " - - 9,121,422 - 9,121,422
6 Thuế tài nguyên " -
7 Thuế nhà đất và tiền thuê đất " 1 000 000 000 - - 28,677,071 - 28,677,071
8 Thuế môi trường " -
9 Các khoản thuế khác " 3 000 000 -
b Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Tr.đồng -
1 Các khoản phụ thu " Err:522
2 Các khoản phí, lệ phí " Err:522
3 Phí bảo vệ môi trường " Err:522
4 Các khoản khác " Err:522
VII Thuế và các khoản đã nộp Nhà nước Tr.đồng 105,372,319 638,633,432 744,005,751 578,897,489 579,914,719
a Thuế đã nộp " 105,372,319 638,633,432 744,005,751 578,897,489 579,914,719
1 Thuế giá trị gia tăng " 105 372 319 466,566,278 571,938,597 564,086,968 100,947,381
2 Thuế tiêu thụ đặc biệt " -
3 Thuế xuất nhập khẩu " - 14,810,521
4 Thuế thu nhập doanh nghiệp " 172,067,154 172,067,154 459,689,589
5 Thuế thu nhập cá nhân " - 19,277,749
6 Thuế tài nguyên " -
7 Thuế nhà đất và tiền thuê đất " -
8 Thuế môi trường " -
9 Các khoản thuế khác " -
b Phí, lệ phí và các khoản đã nộp khác Tr.đồng Err:522 -
1 Các khoản phụ thu " Err:522 - -
2 Các khoản phí, lệ phí " Err:522
3 Phí bảo vệ môi trường " Err:522
4 Các khoản khác " Err:522
VIII LỢI NHUẬN ( LÃI + LỖ-) Tr.đồng 3 800 000 000 - 291 836 635 300 000 000 8 163 365 - 2,169,777,022 4,339,044,115
1 CN Than ,, Err:522
2 Khoáng sản Luyện Kim ,, Err:522
3 Vật Liệu nổ ,, Err:522
4 CN Điện ,, Err:522
5 CN Cơ Khí ,, 1 300 000 000 -269 174 375 56,000,000 - 213,174,375 1,472,596,707 4,339,044,115
6 HĐ khác ,, 2 500 000 000 -22 662 260 244,000,000 221,337,740 - 3,642,373,729

Người lập biểu


( Ký, họ tên )
2011 1
2012 2
2013 3
2014 4
2015 5
2016 6
2017 7
2018 8
2019 9
2020 10
2021 11
2022 12
2023
2024
2025
2026
2027
2028
2029
2030
2031
2032
2033
2034
2035
2036
2037
2038
2039
Mẫu 01-TH-TK
Tháng báo cáo năm 2017
Nơi nhận: Thống kê-Ban KT
2 Err:522
m 2016) Tỷ lệ ( %)

Cộng dồn từ đầu So với tháng So với lũy Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9
So với KH
năm đến cuối tháng 4 cùng kỳ kế năm
năm
năm 2016 năm trước cùng kỳ

9 10=5/1 11=4/8 12=5/9

- #REF! #DIV/0! #REF!

563 16.70 120.51 99.68 122,671 154,776 222,553


205 15.39 99.24 90.29 28,747 33,984 62,269
548 11.51 154.28 103.53 259,933 311,074 578,993

-
-
-

- - - -
- - -
- - - -
542 15.65 111.51 102.40 127,816 151,289 220,895 - - - - - -
144 15.27 90.63 63.80 26,623 29,732 68,645 - - - - - -
252,886 13.29 122.42 41,369.64 254,257 343,334 552,409
- - - -
- - -
- - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
- - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
- - - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
- - - -
- - - - - - - - - -
- - - -
-
-
59,827,435,822 25,113,174,194.0 22,976,644,190.0 37,107,556,000 - - - - - -
59,827,435,822 25,113,174,194.0 22,976,644,190.0 37,107,556,000 - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
59,827,435,822 14.06 140.51 124.86 25,113,174,194.0 22,976,644,190.0 37,107,556,000.0 - - - - - -
58,700,261,186 13.87 141.34 124.16 24,963,124,921 22,619,533,918 36,937,556,000
1,127,174,636 150,049,273.0 357,110,272.0 170,000,000.0 - - - - - -
-
1,127,174,636 150,049,273 357,110,272 170,000,000
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
-
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
986,344,851 24.79 81.87 105.08 1,227,000.0 59,150,130 637,000,000 - - - - - -
986,344,851 24.79 81.87 105.08 1,227,000.0 59,150,130 637,000,000 - - - - - -
602,252,248 39.37 21.64 78.56 59,150,130 428,000,000
-
-
459,689,589 209,000,000
- 18,242,844 1,227,000.0
-
- 57,354,142
-
-
- - - - - - - - - -
-
-
-
-
1,931,908,166 776,162,779.0 127,101,994 12,384,184 - - - - - -
1,931,565,550 776,162,779.0 127,101,994 12,384,184 - - - - - -
1,463,434,437 531,126,273.0 98,226,344
-
- 24,385,888
341,406,717 194,639,130.0
66,370,254 43,134,614.0 1,227,000 9,121,422
-
57,354,142 3,262,762.0 3,262,762.0 3,262,762.0
-
3,000,000 4,000,000
342,616 - - - - - - - - -
-
-
-
342,616
2,169,267,093 0.21 743.49 26,573.20 218,744,575 587,000,000 - 125,000,000 - - - - - -
-
-
-
-
5,811,640,822 - 16.40 - 547.08 - 2,726.24 239,086,432 198,000,000 - 5,000,000
- 3,642,373,729 8.85 16,072.42 - 1,645.62 - 20,341,857 389,000,000 - 120,000,000

Ngày 8/6/2017
Giám đốc
(Ký, đóng dấu, họ tên)
Tháng báo cáo năm 2016 ( Cùng kỳ)

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

197,427 157,502 230,881


43,779 26,096 27,542
266,661 300,257 354,817

- - -
- - -
- - -
- - 218,160 152,356 234,092
- - - 36,960 22,662 24,737
335,337 253,802 384,536
- - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - -
- - -
- - - - -
- - -
- - -
- - - - - -
- - -

- - - 41,404,178,741.0 16,330,586,776.0 34,014,047,185 - - - - - - - - -


- - - 41,404,178,741.0 16,330,586,776.0 34,014,047,185 - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - 41,404,178,741.0 16,330,586,776.0 34,014,047,185.0 - - - - - - - - -


41,003,784,196 15,987,411,048 32,991,112,733
- - - 400,394,545.0 343,175,728.0 1,022,934,452.0 - - - - - - - - -

400,394,545 343,175,728 1,022,934,452

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - - - - -

- - - 836,392,182.0 371,091,481 418,194,986 - - - - - - - - -


- - - 836,392,182.0 371,091,481 418,194,986 - - - - - - - - -
836,392,182.0 371,091,481 98,207,498

319,987,488.0
- - - - - - - - - - - - - - -

- - - 1,034,260,395.0 897,647,771 574,583,109 - - - - - - - - -


- - - 1,033,917,779.0 897,647,771 574,583,109 - - - - - - - - -
627,042,255.0 836,392,182.0 460,122,790

9,018,367
334,009,217.0 7,397,500
41,189,236.0 25,181,018 76,764,881

28,677,071 28,677,071 28,677,071

3,000,000
- - - 342,616 - - - - - - - - - - -

342,616
- - - 994,132,947 626,263,703 - 132,283,067 - - - - - - - - -

402,569,581 216,053,002 - 7,307,313


591,563,366 410,210,701 - 124,975,754

You might also like