Professional Documents
Culture Documents
Và: n
Q0 q 0 j q 0 ( j 1,2,..,.n) (2)
i ă
Q1 q1 11 12 ... 1n
Q2 q2 21 22 ... 2 n
Đặt :Q= .... q = .... α=
.................... .
Q q
n n n1 n 2 ..... nn
Và: n 5
X j xij y hj ( j 1,2,..,.n) (2)
i 1 h 1
Ta có : y h = y hj bhj x j h 1,2,...,5
j 1 j 1
P
i 1
i ij
-Phần giá trị gia tăng tính cho một đơn vị sản
phẩm: Wj. n
Khi đó:Pj = P +
i 1
i ij W j (j=1,2,…,n)
P1 W1
P2 W2
. .
.W
.P
n n
V.1.Xác định chỉ số giá sản phẩm
Từ bảng I/ giá trị:
Ký hiệu: Kj = Pj (t+1)/ Pj(t)
Kj gọi là chỉ số giá sản phẩm ngành j
Ma trận K gọi là ma trận chỉ số giá các
Ngành K1
K= K2
.....
tương tự wj gọi Klàn chỉ số giá các yếu tố
đầu vào sơ cấp: wj = wj (t+1)/ wj(t)
Ma trận w gọi là ma trận chỉ số giá các
Yếu tố đầu vào sơ cấp:
w1
w2
w = .....
w
n