You are on page 1of 18

Thực hành: Xây

dựng Khẩu phần ăn


trong một ngày cho
bệnh nhân bị tiểu
đường
Nhóm 2
Lớp YK20B
Các thành viên
trong nhóm

0 0 0 Minh Thị Toàn 0 Như


Đức hạnh
03 hiền hoàng hội huệ

1 2 4 5
0 0 0
Tiến
Huy
0 Văn
Kha
Văn
Khiêm
Đức Khoa

61 7 8 11 9
Cẩm Linh Nhật Linh

0
Thông tin về
bệnh nhân

Bệnh nhân nam 68 tuổi, cao


170cm, cân nặng 70kg, lao
động nhẹ, bị tăng huyết áp
Các chỉ số năng lượng bệnh nhân cần
trong 1 ngày
Bệnh nhân là lao động nhẹ, vì vậy, năng lượng bệnh nhân cần trong một ngày
là :
• Tra bảng 1, nhu cầu cho chuyển hóa cơ sở: E= 13,5x70 + 457 = 1492 Kcal
• Tra bảng 2, hệ số tương ứng cho lao động nhẹ ở nam: 1,55
• Nhu cầu năng lượng cả ngày: 1,55 x 1492 = 2312,6 Kcal
Yêu cầu cần có trong bữa ăn của một người
bị tiểu đường
Chế độ dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến huyết áp của chúng ta, cả tiêu
cực và tích cực. Nên hạn chế những thực phẩm giàu muối, đường và
chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa. Bệnh nhân nên sử dụng các
thực phẩm như: trái cây có múi, cá hồi, các loại cá béo, hạt bí ngô, các
loại đậu, quả mọng, rau dền, củ dền, hạt dẻ, cà rốt, cần tây,... Việc thay
đổi chế độ ăn có thể làm giảm đáng kể tình trạng tăng huyết áp. Với một
chế độ ăn phù hợp vài một lối sống lành mạnh bệnh nhân có thể cải thiện
tình trạng bệnh hiệu quả
Các yêu cầu cần có trong bữa ăn
của bệnh nhân

 Chỉ số BMI = 24,22


• Vì chỉ số BMI>24 nên bệnh nhân này trong giai đoạn tiền béo phì
• Ta có Năng lượng cần cho người lao động nhẹ là khoảng 2200- 2400
Kcal, cụ thể năng lượng bệnh nhân cần là 2312,6 Kcal.Nhưng vì
bệnh nhân trong giai đoạn tiền béo phì nên chúng ta cắt giảm bớt kcal
vào khoảng 2100-2200 Kcal.
• Và vì bệnh nhân này tăng huyết áp nên trong thực đơn hằng
ngày lượng protein khoảng 12-15% năng lượng toàn khẩu
phần; lipit:15-20% năng lượng toàn khẩu phần; glucid
khoảng 65-70%

• mỗi gam cacbohydrat sinh ra 4 kcal


• mỗi gam lipit sinh ra 9 kcal
• mỗi gam protein sinh ra 4 kcal

 Từ các điều trên suy ra:


 Lượng protein cần cung cấp khoảng 66 – 83g
 Lượng lipit cần khoảng 35 – 48g
 Lượng glucid khoảng 360 – 385g
 Bệnh nhân là người lớn tuổi nên cần chia thực đơn thành nhiều bữa ăn, hạn chế
thức ăn có chứa nhiều chất béo và đạm, hạn chế lượng Na, tăng Ca và K. bổ sung
them nhiều chất xơ
Thực đơn 1

Bữa Bữa sang


sáng phụ Bữa Bữa xế Bữa tối
• Bún cá
• 1 bịch sữa •

trưa
1,5 bát cơm
Thịt xào chua

chiều
1 hộp sữa chua
vinamilk nha đam


1 bát cơm
Đậu cô ve luộc
• Cam vắt không vinamilk
ngọt • 1 quả chuối • 1 quả thanh long
đường không
• Cà tím nướng • Canh cải nấu cua
đường • Canh bầu tép khô đồng
• 1 quả chuối • 1 quả lựu
đơn 1
nguyên liệu Protein (g) Lipit Glucid Ca Na K Vit A Vit C Vit B1 Tổng Lượng dùng 1 Số Kcal cấp
(100g) (g) (g) (mg) (mg) (mg) (mcg) (mg) (mcg) Kcal ngày (g) cho cơ thể
mỗi ngày

Bún 1,7 0 25,7 12 0 0 0 0 0,04 110 120 132


Cá thu 18,2 10,3 0 50 110 486 10 0 0,07 166 100 166
Giá 5 0 4,8 22 0 0 0 0 0 39 30 11,7
Cà chua 0,6 0,2 4 12 12 275 0 40 0,06 20 100 20
Thơm 0,8 0 6,5 15 24 157 0 24 0,08 29 100 29
Rau xà lách 1,5 0,4 1,8 77 59 333 0 15 0,14 17 100 17

Đậu cô ve 5 0 13,3 26 96 254 0 25 0,34 73 50 36,5


Một bát cơm 0 2,7 45,54 18 3 144, 0 0 0,06 206,4 2,5 bát=250g 516
6
quả Cam 0,9 0,1 8,3 34 4 108 0 40 0,08 38 200 g= 2 quả 76
Lựu 0,6 0,3 16,2 13 3 259 0 6 0,07 70 250g =1 quả 175
Sữa chua 3,5 3 15,4 110 46 155 0 1 0,04 102,6 1 hũ 102,6
Sữa VNM 3,9 4,4 4,8 120 380 143 0 1 0,05 75,2 220ml 165,44
100g
đơn 1
Protein Lipit (g) Glucid Ca Na (g) K (mg) Vit A Vit C Vit B1 Tổng Lượng dùng Số Kcal cấp
(g) (g) (mg) (mcg) (mg) (mcg) Kcal 1 ngày cho cơ thể

Chuối 1,5 0,2 22,2 8 19 329 0 6 0,04 97 2 quả 194

Thịt nạc 19 7 0 7 76 341 0 1 0,9 139 50g 69,5

Rau cải xanh 1,4 0,2 2,4 50 25 200 0 26 0,09 17 100g 17

Cua đồng 12,3 3,3 2 120 453 266 210 0 0,01 87 50g 6,15

Cá mòi hấp 20,2 3,3 0 85 104 383 15 0 0,06 111 100g 111

Cà tím 1 0 4,5 15 0 0 0 15 0,04 22 50g 11

Gạo 0 4,5 75,9 30 5 241 0 0 0,1 344 100g

Bầu 0,6 0,02 2,9 21 2 150 0 12 0,02 14 70g 9,8

Cà rốt 0 0,2 7,8 43 52 266 0 8 0,06 39 200g 78

Thanh long 1,3 0 8,7 11 0 0 0 10 0 40 200g 80

Tép khô 59,8 3 0,7 2000 0 0 0 0 0,03 269 5g 13,45


Bữa sáng Bữa tối Bữa sáng nhẹ Bữa xế Bữa trưa
số
nguyên liệu Kcal nguyên liệu số kcal nguyên liệu
đơn 1
số kcal nguyên liệu số kcal nguyên liệu số kcal
220ml sữa không
đường=1 bịch sữa
120g Bún 132 1 bát cơm 206.4 tươi 165.44 1 quả chuối 97 60g dứa 17.4
100g rau cải
100g Cá Thu 166 xanh 17   1 hộp sữa chua nha đam 102.6 70g bầu 9.8
30g Giá 11.7
50g cua đồng 6.15     Thịt nạc 50g 69.5
1 quả thanh
50g Cà Chua 10 long 80     50g cà chua 10
50 g đậu cô ve
Thơm (40g) 11.6 luộc 29     Cà tím nướng 50g 11

100g Rau Xà
Lách 17 Cá nục hấp 100g 111     1 quả Lựu

Nước Ép
Cam (200g
cam) 76       5g tép khô

1 Quả Chuối 97       1.5 bát cơm


Tổng Cộng: 521.3 Tổng cộng: Tổng cộng: 165.44
kcal 457.05kcal kcal Tổng cộng: 200 kcal Tổng cộng 606.6 kcal
Tổng protein: 81.1 g Tổng lipit: 35.614g Tổng gluxit:
327.495g
Tổng protein ĐV Tổng protein thực vật Tổng lipit thực vật Tổng lipit động vật Tổng glucid
60.94 g 20.16 g 9.314 g 26.3 g 327.495 g
Thực đơn 2

Bữa Bữa sang


sáng phụ Bữa Bữa xế Bữa tối
• 1 cốc yến mạch 100g • 2 miếng
bưởi •

trưa
Cơm
Rau cải xanh

chiều
1 trái táo •

Cơm
Măng tây sốt cà
• Đu đủ chin
luộc chua thịt băm
• Thịt gà kho cà • Canh rau mồng tơi
• 1 cốc sữa tươi không tím • Dưa lê
đường • Canh bí đao nấu
sườn
đơn 2
Măng tây sốt cà chua thịt băm: Canh bí đao nấu sườn:
Thịt gà kho cà tím: bí đao 300g, sườn 50g
Cơm : 1 bát cơm 250g măng tây, 100g thịt nạc, 2 quả
Cà tím dài 120g, thịt ức gà Năng lượng: 215kcal
Năng lượng : 241 kcal cà chua
80g Protein: 6,44g
Protein: 5,53 g Năng lượng: 124 kcal
Năng lượng: 164 kcal Lipid: 4,94g
Lipid: 0,7g Protein: 10,1g
Protein: 14,91g Carbs: 6,72g
Carbs: 53,13g Lipid: 8g
Lipid: 7g Chất xơ: 0,55g
Ca: 21 mg Carbs: 3,1g
Carbs: 11,61g Vit B1: 0,21 mg
K:168,7 mg Chất xơ: 2,7g
Chất xơ: 2,13g Vit B12: 0,21 mcg
Na:3,5 mg Vit B1: 0,34 mg
Vit A: 5,8 mcg Vit A: 426 mcg
Vit B12: 0,34 mcg
Vit K: 4,27 mcg Vit D: 0,21 mcg
Vit A: 0,8 mcg
Ca: 31,28 mg Vit K: 2,28 mcg
Vit K: 51,45 mcg
Na: 3,85 mg Ca: 27,1 mg
Ca: 29,8mg
K: 187,05 mg K: 406,15 mg
K: 475,9 mg
Na: 38,4 mg Na: 19,8 mg
Rau cải xanh luộc : 200g Canh rau mồng tơi:
Năng lượng : 30 kcal 200g
Chất xơ: 3,6g Năng lượng: 52kcal
Protein: 3,4g Protein 4g
Vit B2: 200mcg Carbs: 2,8g
Vit B1: 200 mcg Chất xơ: 5g
Vit C: 102 mg Ca: 176 mg
Fe: 3,8 mg K: 391 mg
Ca:178 mg Na: 38 mg
đơn 2 (tt)

1 cốc sữa tươi Đu đủ chín: 200g 1 trái táo :170g


1 cốc yến mạch : 100g
không đường: Năng lượng: 70 kcal Năng lượng: 86kcal
Năng lượng : 389 kcal
100ml Protein: 2g Protein: 0,43g
Protein :16,9g
Năng lượng: 63 kcal Carbs: 15g Lipid: 0,28g
Lipid: 6,9g
Protein: 3g Chất xơ: 3g Carbs: 22,79g
Carbs:66,3g
Lipid: 3,2g Vit K: 2,08 mcg Chất xơ: 3,96g
Ca :50mg
Carbs: 4,7g Ca: 16 mg Vit A retinol: 4,95 mcg
Fe:4,5mg
Na: 3,2 mg Vit K: 3,63 mcg
K: 72,8 mg Ca: 9,9 mg
Fe: 0,2 mg
K: 176,55 mg
2 miếng bưởi : 300g Dưa lê : 100g Dưa lê : 100g Na: 1,65 mg
Năng lượng: 129kcal Năng lượng: 18kcal Năng lượng: 18kcal
Protein : 2,37g Protein: 0,4g Protein: 0,4g
Lipid: 0,43g Carbs: 0,5g Carbs: 0,5g
Carbs : 32,83g Chất xơ: 0,5g Chất xơ: 0,5g
Vit A: 178,64 mcg Ca: 11 mg Ca: 11 mg
Ca: 67,76 mg Fe: 0,6 mg Fe: 0,6 mg
Fe: 0,25 mg
K : 415,8 mg
Thực đơn 3
Bữa
Bữa sÁng
sáng phụ Bữa Bữa xế Bữa tối
• Cháo yến mạch • Táo tây


trưa
Cơm
Canh bí đỏ ức gà

chiều
Sữa ngô •

Cơm
Salad khoai tây
• Sinh tố táo – cần tây • Sữa chua không • Rau muống luộc rau củ
đường • Cá thu sốt cà • Trứng luộc tím
chua • Khoai tây luộc
• 1 quả chuối • Nước gấc chanh
dây
đơn 3
Cháo yến mạch: 360 Kcal Cá thu sốt cà chua: 149 Kcal
Canh bí đỏ ức gà: 147 Kcal
Pr: 22,1 g Pr: 11,84 g
Pr: 16,73 g
Táo tây (khoảng 165 g): 86 Kcal Lipid: 5,2 g Lipid: 10,24 g
Lipid: 6,87 g
Pr: 0,43 g Carb: 56,31 g Carb: 1,68 g
Carbs: 5,69 g
Lipid: 0,28 g Chất xơ: 0,96 g Chất xơ: 0,48g
Chất xơ: 0,45 g
Carb: 22,79 g Vitamin: B1 (0,81 mg), B12 Vitamin: B1 (4,37 mg), B12 (4,37 mcg), A(24
Vitamin: B1 (0,18 mg), B12
Chất xơ: 3,96 g (0,81 mcg), A(14 mcg), D mcg), D (8,28 mcg), K (7,95 mcg), Folate (9,6
(0,18 mcg), K ( 2,96 mcg)
Vitamin: A(4,95 mcg), K (3,63 (0,04 mcg), Folate (21,5 mcg)
Khoáng chất: Ca (31,2 mg),
mcg), Folate (4,95 mcg) mcg) Khoáng chất : Ca ( 27,3 mg), Mg (44,45 mg),
Mg (26,55 mg), P ( 185,25
Khoáng chất : Ca ( 9,9 mg), Mg Khoáng chất : Ca ( 108 mg), P (124,46 mg), K (312,03 mg), Na (60,04 mg),
mg), Na (303,8 mg), Zn (0,8
(8,25 mg), P (18,15 mg), K Mg (43,6mg), P (199,3 mg), Zn (0,67 mg), Cu (51,65 mcg)
mg), Cu (9,13 mg)
(176,55mg), Na (1,65 mg), Zn K (354,3 mg), Na (130,5
(0,07 mg), Cu (0,05mcg) mg), Zn (1,75 mg), Cu
(331,8 mcg) Rau muống luộc: 37 Kcal
Pr: 4,8 g
Chuối (1 quả) : 112 Kcal Cơm: 241 Kcal Sữa chua không đường: 63 Lipid: 0,6g
Pr: 1,37 g Pr: 5,53 g Kcal Carbs: 3,15g
Lipid: 0,42 g Lipid: 0,7 g Pr: 3,4 g Chất xơ: 1,5 g
Carb: 28,78 g Carbs: 53,13 g Lipid: 3 g Vitamin: K (724,35 mcg)
Chất xơ: 3,28 g Chất xơ: 0,28 g Carb: 5,7 g Khoáng chất: Ca (150 mg),
Vitamin: A(3,78 mcg), K (0,63 Vitamin: folate (6,3 mcg) Chất xơ: 0 g Mg (22,5 mg, P (55,5 mg),
mcg), Folate (25,2 mcg) Khoáng chất: Ca (21 mg), Mg Vitamin: 0 kali (496,5 mg), Na (55,5 mg),
Khoáng chất : Ca ( 6,3 mg), Mg (9,8 mg), P (72,8 mg), K Khoáng chất : Ca ( 110 mg) Zn( 0,53 mg), Cu (150 mcg)
(34,02 mg), P (27,72 mg), K
(168,7 mg), Na (3,5 mg), Zn
(451,08mg), Na (1,26 mg), Zn (1,05 mg), Cu (161 mcg)
(0,19 mg), Cu (0,1 mcg)
đơn 3 (tt)
Sữa ngô: 120 Kcal Salad khoai tây rau củ: 209 Kcal Trứng luộc tím: 83 Kcal
Pr: 3,86 g Pr: 5,05 g Pr: 7,4 g
Lipid: 3,06 g Lipid: 8,37 g Lipid: 5,8 g
Carb: 19,22 g Carb: 29,47 g Carbs: 0,25 g
Chất xơ: 0,3 g Chất xơ: 2,29 g Chất xơ: 0 g
Vitamin: A(6,96 mcg), Folate Vitamin: A(71,45 mcg), K (39,57 Vitamin: : B1 (0,65 mg), B12 (0,65 mcg),
(8,25 mcg) mcg), Folate (50,8 mcg) A(350 mcg), D (0,44 mcg), K (0,15 mcg),
Khoáng chất : Ca ( 37,84mg), Mg Khoáng chất : Ca ( 46,15 mg), Mg Folate (23,5 mcg)
(9,75 mg), P (68,78 mg), K (76,5 (43,9 mg), P (109,1 mg), K (539,9 Khoáng chất: Ca (21 mg), Mg (9,8 mg), P
mg), Na (0,75 mg), Zn (0,35 mg), mg), Na (124,35mg), Zn (1,32 mg), (72,8 mg), K (168,7 mg), Na (3,5 mg), Zn
Cu (60 mcg) Cu (157,94 mcg) (1,05 mg), Cu (161 mcg)

Nước gấc chanh dây: 49 Kcal Sinh tố táo- cần tây: 111 Kcal Khoai tây luộc (60 g): 75 Kcal
Pr: 0,84 g Pr: 0,55 g Pr: 1,12 g
Lipid: 3,16 g Lipid: 0,26 g Lipid: 2,54 g
Carb: 4,2 g Carb: 28,25 g Carb: 12,27 g
Chất xơ: 0,72 g Chất xơ: 3,14g Chất xơ: 0,84 g
Khoáng chất : Ca ( 22,4 mg), P (2,4 Vitamin: A (11,8 mcg), K (13,92 Vitamin: A(10,8 mcg, K (2,46
mg) mcg), Folate (17,73 mcg) mcg), Folate (5,4 mcg)
Khoáng chất: Ca (23,8 mg), Mg Khoáng chất : Ca ( 3 mg), Mg
(10,69 mg), P (20,84 mg), K (14,4 mg), P (28,8 mg), K (223,2
(220,48 mg), Na (33,21 mg), Zn mg), Na (100,2 mg), Zn (0,17 mg),
(0,1 mg), Cu (6,83 mcg) Cu (0,12 mcg)
THANKS
Does anyone have any questions?

You can search google 

You might also like