You are on page 1of 5

Kiểm 15 phút

一)听力
1) 她是谁 ? 3) 今天我有点儿忙 , 明天我们见面吧 !
A 爸爸 A 再见
B 学生 B 你好
C 老人家 C 对不起

2) 你叫什么名字 ? 4) 你是哪国人?
A 李月 A 法国
B 张东 B 云南
C 小芳 C 越南
二)选择最佳答案

1) phiên âm đúng của từ : 你好 là?


A.nǐ hǎo
B.ní hǎo
C. nì hua
D. nǐ he

2) Đâu là số của : 二十八 /Èr shí bā


A. 13
B. 45
C. 23
D. 28
3) dịch câu: 我不是老师

A. Tôi là học sinh


B. Bố tôi là công nhân
C. Tôi không phải giáo viên
D. Chị gái tôi đi chơi

4) từ “ Bạn học, bạn cùng lớp “ là từ nào dưới đây

E. 同屋
F. 同学
G. 回去
H. 回来
. 大声朗读下面的字 . Đọc to các câu bên dưới

.1. 她叫李月,她是我的汉语老师 .

.2. 你好,我是越南人,你呢?

.3. 五十七
四十四

.4. 你的好朋友是中国人吗?

You might also like