Professional Documents
Culture Documents
NHÓM 5 - CHỦ ĐỀ 2
NHÓM 5 - CHỦ ĐỀ 2
2. CƠ SỞ LÝ THUYẾT
I. TỔNG QUAN
Bộ chopper lớp A
Rư Lư
iS S iư
+ +
+
V D vd E
-
-
-
E Chopper lớp A
Điện áp trung bình ngõ ra:
Vd V
Iư
0
300
200
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
100
20
Bộ chopper lớp A
1.5 S
dẫn
10 1
S
0.5 S
0 tắt
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 0 4
Time (ms) -3
x 10
Đáp ứng của hệ thống 300
Chopper lớp A + động cơ DC kích từ độc lập
200
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 1000Hz
vd
g = 0.37, V = 240V, E = 82V) 100
Chế độ dòng liên tục
0
20
iư
10
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
0
00
00
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
00
60
Bộ chopper lớp A
1.5 S
dẫn
40 1
S
20 0.5
S
0 tắt
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.0350 0.04
Time (s)
300
Đáp ứng của hệ thống
Chopper lớp A + động cơ DC kích từ độc lập 200
vd
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 100Hz
g = 0.37, V = 240V, E = 82V) 100
Chế độ dòng gián đoạn
0
60
40
iư
20
0
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.04
Time (s)
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
Ut* (t/h đặt)
Ut (t/h
uđk Tín hiệu
điều khiển
Bộ so sánh
hồi tiếp) khóa bán
dẫn
vustp
(sóng răng cưa)
uđk
Up
b. Dạng sóng ngõ vào và ngõ ra của bộ so sánh
Bộ chopper lớp B
D Rư Lư iư
iS
+ +
+
V vd E
-
S -
-
E Chopper lớp B
Điện áp trung bình ngõ ra:
Vd (1 )V
Iư
S
tắt
0
300
100
0
Bộ chopper lớp B
20
1.5 S
dẫn
10 1
iư
S
0.5
S
0 tắt
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.50 4
Time (ms) -3
x 10
Đáp ứng của hệ thống 300
Chopper lớp B + động cơ DC kích từ độc lập
200
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 1000Hz
vd
g = 0.68, V = 240V, E = 82V) 100
Chế độ dòng liên tục
0
20
10
iư
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
tắt
Bộ chopper lớp B
1.5 S
dẫn
1
S
0.5
S
tắt
0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 00.04
Time (s)
300
Đáp ứng của hệ thống
Chopper lớp B + động cơ DC kích từ độc lập 200
vd
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 100Hz
g = 0.6, V = 240V, E = 82V) 100
Chế độ dòng gián đoạn
0
40
iư
20
0
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.04
Time (s)
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
Bộ chopper lớp C
iS
E
S1
+ iư
Iư
- +
V S2 E,
vd Rư, Điện áp trung bình ngõ ra:
- Lư
Vd V
Chopper lớp C
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
S1
0.5
0
1.5
0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 1 4
S2
Time (ms) 0.5 -3
x 10
0
Đáp ứng của hệ thống 300
Chopper lớp C + động cơ DC kích từ độc lập 200
vd
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 1000Hz 100
g = 0.47, V = 240V, E = 110V) 0
Trường hợp: Iư > 0 20
10
iư
0
20
10
iS
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
Bộ
1.5
chopper lớp C
1
S1
0.5
0
1.5
0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 1 4
S2
Time (ms) 0.5x 10-3
vd
g = 0.44, V = 240V, E = 110V) 100
Trường hợp: Iư < 0 0
0
-10
iư
-20
0
iS
-10
-20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
S1
0.5
0
1.5
0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 10.04
S2
Time (s) 0.5
Đáp ứng của hệ thống 0
Chopper lớp C + động cơ DC kích từ độc lập 300
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 100Hz 200
vd
g = 0.44, V = 240V, E = 110V) 100
Iư > 0 0
50
iư
-50
50
iS
-50
0 0.005 0.01 0.015 0.02 0.025 0.03 0.035 0.04
Time (s)
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
Bộ chopper lớp D
E
iS
S1 D2
E, Rư, Lư Iư
+ iư
- -
+
V vd
D1 S2 Điện áp trung bình ngõ ra:
Vd 2( 0.5)V
Chopper lớp D
1
0
T 2gT 2T T+2gT
00
00
00 III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
0 T+2gT
T 2gT 2T
20
10 Bộ chopper lớp D
0 2
20
S1
1
10
0 T 2gT 2T T+2gT
0 2
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
S2
Time (ms) 1 -3
x 10
Đáp ứng của hệ thống 0
T 2gT 2T T+2gT
Chopper lớp D + động cơ DC kích từ độc lập 300
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 1000Hz 200
vd
g = 0.74, V = 240V, E = 110V) 100
Chế độ động cơ (g > 0.5), E>0 0 T+2gT
T 2gT 2T
20
10
iư
0
20
iS
10
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
2gT T T+2gT 2T
Bộ chopper lớp D
2
S1
1
0 2gT T T+2gT 2T
2
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
S2
Time (ms) 1 -3
x 10
Đáp ứng của hệ thống 0
2gT T T+2gT 2T
Chopper lớp D + động cơ DC kích từ độc lập 0
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 1000Hz -100
vd
g = 0.3, V = 240V, E = -110V) -200
Chế độ hãm tái sinh (g<0.5) -300
20
10
iư
0
0
iS
-10
-20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
Bộ chopper lớp E
E
iS
S1 E, Rư, Lư S3 Iư
+ iư
- -
+
V vd
Điện áp trung bình ngõ ra:
S4 S2
Vd 2( 0.5)V
Chopper lớp E
0
1
S3
0
1 III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
S4
0
200
Bộ chopper lớp E
vd
0 T 2gT 2T T+2gT
20 1
S1
iư
0 0 T 2gT 2T T+2gT
20 1
S2
iS
0 0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5
1 4
S3
Time (ms) -3
x 10
Đáp ứng của hệ thống 0
Chopper lớp E + động cơ DC kích từ độc lập 1
S4
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 500Hz
g = 0.74, V = 240V, E = 110V) 0
E > 0, Iư > 0 vd 200
0 T 2gT 2T T+2gT
20
iư
0
20
iS
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
0
1
0
1 III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
0
00
0
0
T 2gT 2T T+2gT
Bộ chopper lớp E
1
S1
20 0
0 T 2gT 2T T+2gT
1
S2
20 0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) 1x 10-3
S3
Đáp ứng của hệ thống 0
Chopper lớp E + động cơ DC kích từ độc lập 1
S4
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 500Hz
g = 0.74, V = 240V, E = 110V) 0
E > 0, Iư < 0 vd 200
0 T 2gT 2T T+2gT
0
iư
-20
0
iS
-20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
Bộ chopper lớp E
T 2gT 2T T+2gT 1
S1
0 T 2gT 2T T+2gT
1
S2
0
S3
Time (ms) -3
0x 10
Đáp ứng của hệ thống
Chopper lớp E + động cơ DC kích từ độc lập 1
S4
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 500Hz 0
g = 0.26, V = 240V, E = -110V) 0
vd
E < 0, Iư < 0 -200
T 2gT 2T T+2gT
0
iư
-20
20
iS
0
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
1
0
1
0
III. CÁC MẠCH CHOPPER THÔNG DỤNG
0
00
20
T 2gT 2T T+2gT Bộ chopper lớp E
1
S1
0
0 0
T 2gT 2T T+2gT
1
S2
20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.50 4
Time (ms) -3
1 x 10
S3
Đáp ứng của hệ thống 0
Chopper lớp E + động cơ DC kích từ độc lập
(Lư = 10mH, Rư = 0.25 W, fsw = 500Hz 1
S4
g = 0.28, V = 240V, E = -110V) 0
E < 0, Iư > 0 0
vd
-200
T 2gT 2T T+2gT
20
iư
0
0
iS
-20
0 0.5 1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (ms) -3
x 10
THANKS FOR WATCHING