Professional Documents
Culture Documents
Slide TimeSeries CN Wide 221123
Slide TimeSeries CN Wide 221123
1
Thông tin học phần
• Tiếng Việt: Phân tích và Dự báo Chuỗi Thời gian trong Tài
chính
• Tiếng Anh: Time Series Analysis and Forecast in Finance
• Số tín chỉ: 3
• Giả ng viên: Bù i Dương Hả i
• Liên hệ: haibd@neu.edu.vn
• Website: www.mfe.edu.vn/buiduonghai
• Đá nh giá : 10% chuyên cầ n, 20% kiểm tra, 20% bà i tậ p lớ n, 50%
bà i thi
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 2
Tài liệu
• [1] Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh (2018), Giáo trình Kinh tế
lượng, NXB ĐH KTQD.
• [2] Nguyễn Quang Dong, (2010), Phân tích chuỗi thời gian trong Tài
chính, NXB KHKT.
• [3] Brooks C. (2014), Introductory Econometrics for Finance, 3E,
Cambridge.
• [4] Christian Kleiber (2008), Applied Econometrics with R, Springer.
• Trung bình
• TB có trọ ng số :
• TB nhâ n:
• TB nhâ n có trọ ng số :
• Ví dụ
Year Simple return Log-return
2017 100
2018 120
2019 136
2020 142
2020 với 2017
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 14
Lãi rời rạc và lãi liên tục
• Lã i rờ i rạ c :
• Lã i liên tụ c : :
• Suy ra
• Tổ ng tá c độ ng dà i hạ n:
= 0.7 = -0.8
0.8 0.8
0.7 0.6
0.6 0.4
0.5 0.2
0.4 0
0.3 -0.2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
0.2 -0.4
0.1 -0.6
0 -0.8
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 -1
= 1.2 = -1.2
10 10
8
5
6
4 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2 -5
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 -10
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 19
Phương trình sai phân bậc 1
• PT sai phâ n tuyến tính
• Sử dụ ng ma trậ n
• Truy hồ i
• : phầ n tử củ a ma trậ n
• Nhâ n tử độ ng
• Phương trình đả o
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
𝜙2
2
− 𝜙 1 Ổn định
=
𝜙 2= 4 nghiệm phức
1
𝜙
1
−
dao động hình sin
𝜙1
1
=
-1
𝜙
2
Bùng nổ, dao động hình sin
• Nhâ n tử độ ng
• Phương trình đả o
• Nhâ n tử độ ng:
• Nếu đủ lớ n thì
• là mộ t toá n tử
• ổ n định, hộ i tụ
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 32
Phương trình sai phân bậc 2
2011 90
2012 95
2013 100
2014 120
2015 135
2016 144
2017 150
2018 144
2019 130
2020 117
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 37
Sai phân và dạng xu thế
• Mô hình
8 2
7 1
6 0
5 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
-1
4 -2
3 -3
2
-4
1
-5
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 -6
1+1.5ln(t) 1-1.5ln(t)
8 2
7 1
6 0
5 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
-1
4 -2
3
-3
2
-4
1
-5
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 -6
1+0.8ln(t) 1-0.8ln(t)
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 49
Hồi quy theo biến xu thế
• Hà m log-linear:
1.8 450
1.6 400
1.4 350
1.2 300
1 250
0.8 200
0.6 150
0.4 100
0.2 50
0 0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
b2 = -0.5 b2 = 0.1
0.7 2.5E+024
0.6
2E+024
0.5
0.4 1.5E+024
0.3 1E+024
0.2
5E+023
0.1
0 0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
b2 = -1.5 b2 = 1.1
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 50
Hồi quy theo biến xu thế
• Log-log:
1.2 8
7
1
6
0.8 5
0.6 4
3
0.4
2
0.2 1
0 0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
b2 = -0.5 b2 = 0.5
1.2 1400
1 1200
0.8 1000
800
0.6
600
0.4
400
0.2 200
0 0
0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
b2=-1.8 b2 = 1.8
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 51
51
4.2 Tính mùa vụ
• Mù a vụ (seasonality) là chu kì lặ p lạ i sau mỗ i nă m
• Số liệu quý có 4 mù a; số liệu thá ng có 12 mù a.
• Ví dụ số liệu quý
• Dạ ng nhâ n:
• Kết hợ p
• Dạ ng Nhâ n, tích cá c hệ số mù a vụ bằ ng 1
• Cô ng thứ c dự bá o
• Mô -men bậ c cao
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 63
Tính dừng (stationary)
• Chuỗ i dừ ng chặ t (strictly stationary)
• Phâ n phố i xá c suấ t đồ ng thờ i củ a
• Nhiễu trắ ng có tạ i mọ i bậ c
• Eviews
Suy ra
• Chuỗ i MA(1) là dừ ng
• ;
• Chuỗ i là dừ ng
•
• Là chuỗ i dừ ng nếu
• Sơ đồ 𝑌𝑡 𝑌 𝑡− 1 𝑌 𝑡− 2 𝑌 𝑡− 3
𝑢𝑡 𝑢𝑡 −1 𝑢𝑡 −2 𝑢𝑡 −3
• Sơ đồ
𝑌𝑡 𝑌 𝑡− 1 𝑌 𝑡− 2 𝑌 𝑡− 3
𝑢𝑡 𝑢𝑡 −1 𝑢𝑡 −2 𝑢𝑡 −3
• Là chuỗ i khô ng dừ ng
• Khô ng có quy tắ c nà o về xu thế hay khô ng
: khô ng dừ ng
• Hằ ng số dương
• Hằ ng số â m
𝜙1 <0
• Phương trình đả o:
• Phương trình đặ c trưng:
• là chuỗ i dừ ng Nghiệm phương trình đặ c trưng nằ m ngoà i vò ng
trò n đơn vị cá c nghiệm nghịch đả o (inversed roots) nằ m trong
vò ng trò n đơn vị.
𝜙2
Bùng nổ Bùng nổ
:K
1
Dừng
hô
ng
Nghiệm thực 2
d
-2 𝜙1
ừn
0
g
2
−𝜙 1 Dừng
ng
𝜙 2= 4 Nghiệm phức
dừ
ng
-1
hô
Không dừng
:K
Bùng nổ
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 85
Tự hồi quy
• Sơ đồ 𝑌𝑡 𝑌 𝑡− 1 𝑌 𝑡− 2 𝑌 𝑡− 3
𝑢𝑡 𝑢𝑡 −1 𝑢𝑡 −2 𝑢𝑡 −3
• Sơ đồ 𝑌𝑡 𝑌 𝑡− 1 𝑌 𝑡− 2 𝑌 𝑡− 3
𝑢𝑡 𝑢𝑡 −1 𝑢𝑡 −2 𝑢𝑡 −3
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 86
Tự hồi quy bậc p - AR(p)
• Tự hồ i quy bậ c p
•:
• Ướ c lượ ng dướ i dạ ng
• Thu đượ c
• : dự bá o chỉ sau kì
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 91
Dự báo | AR(1)
• dừ ng:
• Dự bá o tĩnh (static): dù ng giá trị thự c
• Chỉ dự bá o ngoà i mẫ u 1 kì
• Sơ đồ 𝑌𝑡 𝑌 𝑡− 1 𝑌 𝑡− 2 𝑌 𝑡− 3
𝑢𝑡 𝑢𝑡 −1 𝑢𝑡 −2 𝑢𝑡 −3
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 94
Mô hình ARMA
• Nếu phương trình đặ c trưng có cá c nghiệm nằ m ngoà i vò ng trò n
đơn vị cá c nghiệm nghịch đả o nằ m trong vò ng trò n đơn vị
chuỗ i dừ ng.
• Dự bá o chuỗ i dừ ng:
• Vớ i : chỉ dự bá o kì
• Vớ i : tĩnh chỉ 1 kì, độ ng dự bá o vô hạ n
• Nhậ n biết bậ c cầ n phâ n tích và cá c kiểm định
, nhiễu trắ ng Dừ ng
Dừ ng sai phâ n bậ c 1
Dừ ng, Dừ ng xu thế
Dừ ng sai phâ n bậ c 2
Khô ng dừ ng, Dừ ng, Tă ng nhanh dầ n
Dừ ng sai phâ n bậ c 2
Khô ng dừ ng, Dừ ng, Tă ng chậ m dầ n
•
• ; Nếu thì bá c bỏ
• Có hệ số chặ n và xu thế
• Tiêu chí lự a chọ n bậ c trễ: AIC, BIC, HQ nhỏ , hết tự tương quan,
hệ số củ a trễ có ý nghĩa thố ng kê
Trend + Constant
Trend is
significant { 𝐻 0 : unit root
𝐻 1 : stationary around trend
Trend insig.
Constant
insig.
Const is
significant { 𝐻 0 :unit root
𝐻 1 : stationary around longrun mean
Chuỗi
Nhiễu trắ ng
Bướ c ngẫ u nhiên,
nghiệm đơn vị
giả m dầ n về 0
giả m dầ n về 0
• Tích hợ p (integrate)
• dừ ng
• khô ng và dừ ng
• khô ng, khô ng, dừ ng
• dừ ng sau khi lấy sai phâ n bậ c
• Chuỗ i đưa về dừ ng sau sai phâ n bậ c , á p dụ ng
• Phương trình tổ ng quá t
• Tổ ng quá t
Có ý nghĩa thống kê
Không ý nghĩa
thống kê
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 111
7.2. Tích hợp - đồng tích hợp
• : tích hợ p (integrated) bậ c ,
• Tính chấ t
• Nếu
• thì
• thì hoặ c
• Đồ ng tích hợ p bậ c 1:
• Hồ i quy
• Sai số
• Nếu đủ lí thuyết kinh tế quan hệ câ n bằ ng dà i hạ n
• Khi hộ i tụ về trạ ng thá i câ n bằ ng thì hộ i tụ về câ n bằ ng
Sai số là dừng Cân bằng dài hạn Hồi quy giả mạo
• Mô hình
• ECM
• Hệ số hiệu chỉnh
• Dạ ng vectơ
• Sơ đồ mô hình
𝑢1 𝑡 𝑢1 𝑡 − 1 𝑢1 𝑡 − 2 𝑢1 𝑡 − 3
𝑌𝑡 𝑌 𝑡− 1 𝑌 𝑡− 2 𝑌 𝑡− 3
𝑋𝑡 𝑋 𝑡− 1 𝑋 𝑡− 2 𝑋 𝑡− 3
𝑢2 𝑡 𝑢2 𝑡 −1 𝑢2 𝑡 −2 𝑢2 𝑡 −3
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 120
8.1. Mô hình
• Mô hình 2 biến trễ 2 kì
• Ướ c lượ ng hợ p lý tố i đa (ML)
• Ướ c lượ ng bằ ng phương phá p Johansen
• Phương phá p hồ i quy giả m hạ ng
• Structure VAR(1)
• Dạ ng rú t gọ n
• Dạ ng đệ quy
• Ướ c lượ ng đượ c bằ ng OLS
• Có thể tính IRF, FEVD
• Tổ ng quá t:
•
• 9.1. ARCH
• 9.2. GARCH
• 9.3. GARCH-M
• 9.4. T-GARCH
• 9.5. GJR-GARCH
• 9.6. E-GARCH
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 132
Mô hình ARCH – GARCH
• Mộ t số vấ n đề trong tà i chính
• Sai số khô ng phâ n phố i Chuẩ n
• Thườ ng đuô i dày (heavy-tailed / leptokurtosis)
• Có dạ ng đi cụ m vớ i nhau (clustering / pooling)
• Tá c độ ng / hiệu ứ ng đò n bẩy (leverage effect)
• Chuỗ i dừ ng
• Mô hình:
• […] là “mô hình trung bình”, , AR, MA, ARMA
• […] có thể có biến độ c lậ p khá c:
• Giả thiết khô ng đổ i có thể sai
• thay đổ i (heteroscedasticity)
• Tương quan với sốc quá khứ
• Hay:
• ARCH(1) xét
• ARCH(q)
• Điều kiện:
Time Series - www.mfe.neu.edu.vn/buiduonghai 135
Kiểm định ARCH
• Ướ c lượ ng mô hình: phầ n dư
• Ướ c lượ ng mô hình hồ i quy phụ :
• thì bá c bỏ
• Dù ng mô hình để dự bá o chuỗ i volatility
• Khi : phương sai dừ ng, tính đượ c phương sai khô ng điều kiện
• : có tính bấ t đố i xứ ng theo số c
• : có hiệu ứ ng đò n bẩy (leverage effect)
• TGARCH(p, q)
• EGARCH(1,1) dạ ng đố i xứ ng
• EGARCH(p,q) dạ ng đố i xứ ng
• EGARCH(1,1) dạ ng bấ t đố i xứ ng
• Nếu : khô ng đố i xứ ng
• : có hiệu ứ ng đò n bẩy
• EGARCH(p,q)
• Hoặ c dạ ng tương tự