Professional Documents
Culture Documents
B1 Bài 9
B1 Bài 9
Slide: số….
주의해야 할 것
Slide: số….
THỰC HÀNH TIẾNG HÀN B1
제 9 과 - 집 (Nhà cửa)
Slide: số….
목차
1 어휘 복습
2 읽기 연습
3 듣기 연습
Slide: số….
1. 어휘 복습
Slide: số….
1. 어휘 복습
Slide: số….
1. 어휘 복습
Slide: số….
2. 읽기 연습
Slide: số….
2.1 알아봅시다
Slide: số….
단독주택에서 삽니다 .
나무와 꽃이 있습니다 / 많습니다 .
아파트에서 삽니다 .
2 개 있습니다 .
Slide: số….
2.2 읽어 봅시다
학교가 가깝습니다 .
도서관 , 학생 음식이 맛있습니다 . 집에서 음식을
가족과 같이
식당이 아주머니도 만듭니다 .
살아요 .
가깝습니다 . 친절합니다 .
Slide: số….
2.2 읽어 봅시다
Lee Min Woo: Tôi sống cùng gia đình. Nhưng nhà tôi hơi xa. Vì vậy, vào
buổi sáng tôi rất bận. Cuối tuần tôi cũng rất mệt.
Kim Ji Eun: Tôi sống ở kí túc xá. Kí túc xá ở trong trường. Thư viện thì
gần. Nhà ăn sinh viên cũng gần. Vì vậy rất tiện. Tuy nhiên, tôi nhớ mọi
người trong gia đình.
Park Ji Hyun: Tôi sống ở nhà trọ gần trường. Trường thì gần. Món ăn ở
nhà trọ cũng ngon. Cô chủ cũng thân thiện. Tuy nhiên, tiền trọ hơi đắt. Và
tôi phải dùng nhà vệ sinh chung với các bạn. Vì vậy hơi bất tiện.
Choi Eun Young: Tôi sống một mình ở trước trường. Tôi nấu đồ ăn ở
nhà. Vì vậy rất tiện. Nhưng phòng hơi nhỏ. Tôi nhớ gia đình.
Slide: số….
2.3. 더 알아봅시다
Slide: số….
2.3. 더 알아봅시다
Slide: số….
2.3. 더 알아봅시다
Tìm phòng!
Tôi sẽ đến Việt Nam vào tháng tới. Vì vậy, tôi muốn tìm một căn phòng. Tôi
thích món ăn Việt Nam. Tôi muốn ăn cùng người Việt Nam. Tôi cũng muốn nấu
món ăn Hàn Quốc. Tôi cũng muốn sử dụng internet ở nhà. Tôi muốn sử dụng
phòng tắm một mình.
Loan: Đến nhà tôi đi! Chúng tôi có nhiều thành viên. Bạn có muốn ở trong
phòng của tôi không? Cạnh phòng là một phòng khách. Phòng khách có ghế sofa
và tivi. Ngoài ra còn có một máy tính. Có thể dùng internet. Bạn đến nhà tôi nhé?
Linh: Hãy làm bạn với tôi. Nhà tôi màu đỏ. Rất đẹp. Cửa sổ thì lớn. Vậy nên rất
mát mẻ vào mùa hè. Trước nhà có rất nhiều cây xanh. Trạm xe buýt ở gần đó.
Bạn có muốn đến nhà tôi không? Hãy làm bạn với tôi!
Tú: Hãy cùng ở nhà tôi !Tôi thích nấu ăn. Tôi làm món ăn Việt Nam ngon. Tôi
cũng muốn ăn đồ ăn Hàn Quốc. Nhà của chúng tôi có hai phòng và một nhà bếp.
Ngoài ra còn có một phòng khách. Nhưng căn phòng hơi nhỏ. Có một phòng tắm
bên cạnh phòng. Bạn có muốn đến nhà tôi không?
Slide: số….
3. 듣기 연습
Slide: số….
3.1 알아봅시다
Slide: số….
3.1 알아봅시다
Slide: số….
3.2 들어 봅시다
X
O
Slide: số….
3.2 들어 봅시다
Slide: số….
3.2 들어 봅시다
Slide: số….
3.2 들어 봅시다
Slide: số….
3.3 더 알아 봅시다
언제 만날래요 ?
화요일 수요일 오후
화요일에는 수요일 오후
Slide: số….
3.3 더 알아봅시다
올래요
어디에
옆에
만들래요
한국 음식도
Slide: số….
3.3 더 알아봅시다
내일 저녁 6 시
같이 저녁을 먹습니다 .
Slide: số….
3.3 더 알아봅시다
Slide: số….
숙제
Slide: số….
수고하셨습니다 !
Slide: số….