Professional Documents
Culture Documents
sinh học ĐC chương 2 (final)
sinh học ĐC chương 2 (final)
THÀNH PHẦN
HÓA HỌC CỦA
CÁC CƠ THỂ
SỐNG
NỘI DUNG
01 Các nguyên tố sinh học
Cung cấp năng lượng Cân bằng nội môi Hỗ trợ chức năng não
Cấu trúc màng tế bào. Bảo vệ cơ thể
Axit
Nucleic
Axit nucleic
01 Khái niệm
Axit nucleic là những đại phân tử có trong tất cả các
sinh vật sống. Chúng mang và truyền thông tin di truyền
02 Cấu tạo
• Axit nucleic là một đại phân tử sinh học, được cấu tạo
từ các đơn phân gọi là nucleotide.
• Mỗi nuclêôtit bao gồm ba thành phần
o Đường pentose
o Nhóm phosphate
o Base nitơ
• Các nuclêôtit được liên kết với nhau bằng liên kết
phosphodiester để tạo thành chuỗi polynucleotide.
Axit nucleic
Có hai loại axit nucleic chính: axit deoxyribonucleic Chức năng:
(ADN) và axit ribonucleic (ARN).
- Lưu trữ thông tin di truyền.
1. ADN
- Truyền thông tin di truyền sang thế hệ sau.
Cấu trúc:
- Điều khiển sự tổng hợp protein.
ADN là một đại phân tử được cấu tạo từ các nuclêôtit.
Vai trò trong di truyền:
- Mỗi nuclêôtit bao gồm 3 thành phần:
- ADN là vật liệu di truyền, chứa thông tin di
+ Đường deoxyribose truyền quy định mọi đặc điểm của sinh vật.
+ Nhóm phosphate - ADN được truyền từ bố mẹ sang con cái qua
+ Base nitơ (A, G, C, T) quá trình sinh sản.
- ADN có cấu trúc xoắn kép, gồm 2 chuỗi polynucleotide - ADN có thể bị biến đổi, dẫn đến sự xuất hiện
liên kết với nhau bằng liên kết hydro giữa các base nitơ (A của các đột biến.
liên kết với T, G liên kết với C). • .
Axit nucleic
2. ARN Chức năng:
Cấu trúc: - Tham gia vào quá trình phiên mã, dịch mã để tổng hợp protein.
ARN là một đại phân tử được cấu - Có nhiều loại ARN với các chức năng khác nhau:
tạo từ các nuclêôtit.
+ mARN: Mang thông tin di truyền từ ADN đến ribosome để tổng hợp
- Mỗi nuclêôtit bao gồm 3 thành protein.
phần:
+ tARN: Mang axit amin đến ribosome để tổng hợp protein.
+ Đường ribose
+ rARN: Là thành phần chính của ribosome, nơi diễn ra quá trình dịch
+ Nhóm phosphate mã.
+ Base nitơ (A, G, C, U) Vai trò trong di truyền:
- ARN có cấu trúc đơn, thường là - ARN đóng vai trò quan trọng trong quá trình biểu hiện gen.
chuỗi đơn, nhưng có thể tạo thành
- ARN giúp truyền thông tin di truyền từ ADN sang protein.
cấu trúc xoắn kép trong một số
trường hợp. - ARN có thể điều hòa gen.
• .
Các phức
hệ đại
phân tử
Các phức hệ
đại phân tử
Protein + axit nucleic + phân tử hữu cơ khác (…) = phức hệ đại phân tử
Phức hệ đại phân tử được đồng bộ hóa được gọi siêu cấu trúc tế bào
Các siêu cấu trúc tạo các bào quan của tế bào, đồng thời cũng tạo nên các cấu trúc gian bào
trong các mô và các sản phẩm khác của cơ thể (chất xương, sụn, chất sừng, móng,... có chức
năng nâng đỡ và bảo vệ).
THANKS FOR WATCHING