You are on page 1of 11

Phân tích thiết kế

hệ thống
GV: PHẠM VĂN ĐỒNG
Nhóm 04
Nguyễn Đình Đức Trần Nguyên Tiến Dũng
2121051194 2121051146
Làm powpoint Nhóm trưởng + vẽ sơ đồ

Nguyễn Tiến Đạt Trần Văn Long


2121051174 2121051162
Làm word Tìm nội dung
Chương 1: Tổng quát
Mô hình hóa tiến trình nghiệp vụ là quá trình biểu diễn và
Giới thiệu phân tích các hoạt động, tác vụ, và tương tác giữa các thành
phần trong một tổ chức hoặc hệ thống. Mục tiêu chính của

chung việc mô hình hóa này là hiểu rõ cách mà các quy trình hoạt
động, từ đó cung cấp cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện chúng.

 Mô hình hóa tiến trình nghiệp vụ cho các công ty vừa và


nhỏ giúp cải thiện quy trình hoạt động, tăng cường hiệu
suất và hiệu quả, và tạo ra sự linh hoạt để đáp ứng các
thay đổi và cơ hội mới.
 Biểu đồ luồng dữ liệu
Chương 2: NỘI DUNG
(Data Flow Diagram -
DFD) là một phương tiện
mô hình hóa được sử dụng
để biểu diễn luồng chảy
của dữ liệu qua một hệ
thống hoặc quy trình. DFD  Các thành phần chính của một biểu đồ luồng dữ liệu bao gồm:
thường được sử dụng để • Quy trình (Process): Đại diện cho các hoạt động hoặc bước xử lý dữ liệu
hiểu và mô tả cách dữ liệu trong hệ thống.
được xử lý trong hệ thống, • Luồng dữ liệu (Data Flow): Đại diện cho các luồng dữ liệu di chuyển qua
từ khi nó được nhập vào, hệ thống.
qua các bước xử lý, đến khi • Bản ghi dữ liệu (Data Store): Đại diện cho nơi lưu trữ hoặc chứa dữ liệu
nó được đầu ra hoặc lưu trong hệ thống. Các bản ghi dữ liệu được biểu diễn bằng các hình hộp.
trữ. • Ngoại vi (External Entity): Đại diện cho các thực thể bên ngoài tương tác
với hệ thống.
BIỂU ĐỒ LUỒNG DỮ LIỆU
Để đặc tả một tiến trình nghiệp vụ bằng biểu
đồ luồng dữ liệu (DFD), bạn cần tuân theo các
bước sau:
• Xác định phạm vi:
• Xác định các quy trình (Processes)
• Xác định các luồng dữ liệu (Data Flows)
• Xác định các bản ghi dữ liệu (Data Stores)
• Xác định các thực thể bên ngoài (External
Entities)
• Vẽ biểu đồ DFD
• Kiểm tra và cập nhật
Biểu đồ đặc tả tiến trình nghiệp vụ bằng DFD với công ty vừa và nhỏ

 Quảng cáo: Quy trình xây dựng


chiến lược quảng cáo và tiếp nhận
thông tin từ khách hàng về nhu
cầu quảng cáo.
 Hỗ trợ khách hàng: Quy trình
cung cấp hỗ trợ và giải đáp thắc
mắc cho khách hàng.
 Nghiên cứu thị trường: Quy trình
thu thập và phân tích thông tin về
thị trường, khách hàng và cạnh
tranh để đưa ra quyết định chiến
lược.
 Báo cáo: Quy trình tạo và phân
phối các báo cáo liên quan đến
hoạt động kinh doanh của công ty.

Mức 0
Biểu đồ đặc tả tiến trình nghiệp vụ bằng DFD với công ty vừa và nhỏ

 Nghiên cứu thị trường


 Thu thập Thông tin (Collect Information):
Lấy dữ liệu từ khách hàng, cạnh tranh và thị
trường.
 Phân tích Dữ liệu (Analyze Data): Xử lý
thông tin thu thập được.
 Kiểm tra thông tin (Information Check):
 Thu thập Thông tin (Collect Information):
Thu thập dữ liệu từ nguồn đáng tin cậy.
 Kiểm tra Dữ liệu (Check Data): Đảm bảo
tính chính xác của dữ liệu.
 Dữ liệu (Data):
 Dữ liệu Nghiên cứu (Research Data): Dữ
liệu thu thập từ quy trình nghiên cứu thị
Mức
trường.
 Dữ liệu Kiểm tra (Check Data): Dữ liệu thu
thập từ quy trình kiểm tra thông tin.
1
 Xác nhận (Validation):
 Xác nhận (Validate): Quy trình xác nhận
thông tin từ các quy trình nghiên cứu thị
trường và kiểm tra thông tin
Quy trình phát triển tiến trình để đặc tả tiến trình nghiệp vụ có thể bao
gồm các bước sau:
• Xác định Mục tiêu và Phạm vi:
 Xác định mục tiêu chính của việc đặc tả tiến trình nghiệp vụ.
 Xác định phạm vi của tiến trình nghiệp vụ cần đặc tả, bao gồm các hoạt động, dữ liệu, và các
tác nhân bên ngoài liên quan.
• Thu thập thông tin:
 Thu thập thông tin từ các bên liên quan như người sử dụng cuối, nhóm kinh doanh, và các
chuyên gia chức năng.
 Xác định và ghi lại các yêu cầu cần thiết để hiểu và mô tả tiến trình nghiệp vụ.
• Phân tích và Thiết kế Tiến trình:
 Phân tích quy trình hiện tại (nếu có) để hiểu các hoạt động, dữ liệu và tương tác giữa các bên
trong tiến trình.
 Thiết kế quy trình mới hoặc cải thiện quy trình hiện tại để đảm bảo rằng nó đáp ứng được mục
tiêu và yêu cầu của tiến trình nghiệp vụ.
• Xây dựng Biểu đồ Luồng Dữ liệu (DFD):
 Sử dụng thông tin đã thu thập để vẽ biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) phản ánh quy trình nghiệp
vụ.
 Xác định các quy trình, luồng dữ liệu, bản ghi dữ liệu và các thực thể bên ngoài trong biểu đồ
DFD.
• Kiểm tra và Xác nhận:
 Kiểm tra biểu đồ DFD để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
 Xác nhận với các bên liên quan và đảm bảo rằng biểu đồ phản ánh đúng tiến trình nghiệp vụ
và các yêu cầu của họ.
• Triển khai và Theo dõi:
 Triển khai các thay đổi và cải thiện vào quy trình nghiệp vụ.
 Theo dõi hiệu suất của quy trình và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo rằng nó
hoạt động hiệu quả.
• Đào tạo và Hỗ trợ:
 Cung cấp đào tạo cho nhân viên về các thay đổi và cải thiện trong quy trình nghiệp vụ.
 Cung cấp hỗ trợ liên tục để đảm bảo rằng các quy trình mới được triển khai một cách hiệu
quả và được duy trì.
Nguyễn Đình Đức
2121051194
2121051194@student.humg.edu.vn

Bạn có Trần Nguyên Tiến Dũng

câu hỏi 2121051146


2121051146@student.humg.edu.vn

nào Nguyễn Tiến Đạt

không? 2121051174
2121051174@student.humg.edu.vn

Trần Văn Long


Đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi!
2121051162
2121051162@student.humg.edu.vn

You might also like