You are on page 1of 1

阮蓮香 Nguyễn Liên Hương Katie 編 nguyenchau_lh@yahoo.

com

12 個元音(韻母) There are 12 Vowels Có 12 nguyên âm

a anh 兄,先生
ă ăn 吃
â ấm 溫
e em 妹妹,弟弟
ê êm 柔軟,舒服,溫和
i in 印
o ong 蜜蜂
ô ông 爺爺,先生
ơ ơi 呀,啊 (語氣詞;答應語)
u úc 澳大利亞
ư ướt 濕
y yêu 愛

17 個輔音(聲母,單子音) There are 17 single Consonants Có 17 phụ âm đơn

b bà 奶奶,外婆,女士
c cá 魚
d dạ 喳,是(語氣詞)
đ đúng 對
g gà 雞
h hè (hạ) 夏天
k kim 針
l lá 葉子
m mẹ/má 媽媽
n nói 說
p pin 電池
q q+u: quân đội 軍隊 註解 [lh1]:
r run 發抖
s sợ 害怕
t tiền 錢幣
v vui 開心
x xa 遠

You might also like