Professional Documents
Culture Documents
Vo Dang
Vo Dang
175
460 0
TVVN 175 0
20 15 0
25 40
0/ 0
-/-
13
0
500
HNVT
HNVT
0 0 0 0
1
0 0 0 0
0 1 0 0
99
HNVT TCKY
Trường Đẳng cấp Thuộc tính Tay trái - Hạn chế
Chiêu thức phái yêu cầu Hình vẽ kỹ năng phải vũ khí
Nộ lôi chỉ Khí tông Nhập môn - Lever10 Hệ nội công - Đánh xa Cả 2 tay Ko hạn chế
Thương hải minh nguyệt Kiếm tông Nhập môn - Lever10 Hệ ngoại công - Đánh xa Cả 2 tay Chỉ dùng Kiếm
Võ đang quyền pháp Hỗ trợ Nhập môn - Lever10 Hệ nội công Tự động
Võ đang kiếm pháp Hỗ trợ Nhập môn - Lever10 Hệ ngoại công Tự động
Thất tinh trận Hỗ trợ Lever 20 Tự động hỗ trợ Phím phải Ko hạn chế
Bác cập nhi phục Khí tông Lever 30 Hệ nội công - Đánh xa Phím phải Ko hạn chế
Kiếm phi kinh thiên Kiếm tông Lever 30 Hệ ngoại công - Đánh xa Phím phải Chỉ dùng Kiếm
Toạ vọng vô ngã Hỗ trợ Lever 50 Nội công - Ngoại công Phím phải Ko hạn chế
Thái cực thần công Trấn phái Lever 60 Tự động hỗ trợ Tự động
Vô ngã vô kiếm Khí tông Lever 60 Hệ nội công đánh xa Phím phải Không hạn chế
Tam hoàn sáo nguyệt Kiếm tông Lever 60 Hệ ngoại công - Đánh gần Phím trái-phải Chỉ dùng Kiếm
Nhân kiếm hợp nhất Kiếm tông Lever 90 Hệ ngoại công - Đánh gần Phím trái - phải Chỉ dùng kiếm
Thiên địa vô cực Khí tông Lever 90 Hệ nội công - Đánh xa Phím trái-phải Không hạn chế
Kiếm Kiếm tông Hệ ngoại công - Đánh gần
Cấp 0 1 2 3 4 5 6 7
Đẳng cấp yêu cầu 0 0 9 18 27 36 45 54
SM yêu cầu 0 20 20 30 40 50 60 70
STVL min 0 4 8 12 16 21 25 29
STVL max 0 7 15 23 31 39 46 54
11 12 12 12 12 13 13 13 13 14 14 14 15
8 8 8 9 9 9 10 10 10 11 11 11 12
46 51 57 63 69 74 80 86 92 97 103 109 115
343 346 350 353 357 360 363 367 370 373 377 380 384
30% 34% 38% 41% 45% 49% 51% 56% 60% 63% 67% 71% 75%
4% 4% 5% 5% 6% 6% 7% 7% 8% 8% 9% 9% 10%
13% 15% 17% 18% 20% 22% 24% 26% 27% 29% 31% 33% 35%
22% 25% 28% 32% 35% 38% 41% 44% 47% 50% 53% 56% 60%
135 151 167 184 200 217 233 250 383 516 649 782 915
10% 11% 12% 13% 13% 14% 15% 15% 17% 18% 19% 20% 25%
95% 105% 115% 125% 135% 145% 155% 165% 175% 185% 195% 205% 215%
36% 39% 42% 45% 48% 51% 54% 57% 60% 63% 66% 69% 72%
13% 14% 15% 16% 17% 18% 19% 20% 21% 22% 23% 24% 25%
180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180
180% 203% 225% 248% 270% 293% 315% 337% 360% 382% 405% 427% 450%
356 393 430 467 504 541 578 615 652 689 726 763 800
14% 15% 16% 18% 19% 20% 22% 23% 24% 26% 27% 28% 30%
63 64 64 65 65 66 66 67 67 68 68 69 70
395 397 399 400 402 404 405 407 409 410 412 414 416
6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 8
67 76 85 94 103 112 121 130 139 148 157 166 175
32% 34% 36% 38% 40% 42% 43% 45% 47% 49% 51% 53% 55%
44% 51% 57% 63% 69% 76% 82% 88% 94% 101% 107% 113% 120%
14% 15% 16% 18% 19% 20% 22% 23% 24% 26% 27% 28% 30%
15 16 17 17 18 19 20 21 21 22 23 24 25
395 397 399 400 402 404 405 407 409 410 412 414 416
55% 60% 65% 70% 75% 80% 85% 90% 95% 100% 105% 110% 115%
15 15 16 17 18 18 19 20 21 21 22 23 24
89 100 111 123 134 145 157 168 179 191 202 213 225
100% 114% 128% 142% 156% 170% 184% 198% 212% 226% 240% 254% 268%
33% 35% 37% 40% 42% 44% 46% 48% 51% 53% 55% 57% 60%
96 102 107 112 117 123 128 133 138 144 149 154 160
79% 81% 83% 84% 86% 87% 89% 91% 92% 94% 95% 97% 99%
31% 33% 34% 36% 37% 39% 40% 42% 43% 45% 46% 48% 49%
31% 33% 34% 36% 37% 39% 40% 42% 43% 45% 46% 48% 49%
113 127 140 154 167 181 194 207 221 234 248 261 275
3 4 4 4 5 5 5 6 6 7 7 7 8
36% 39% 42% 44% 47% 50% 53% 56% 59% 62% 65% 68% 71%
85% 92% 100% 107% 114% 121% 129% 136% 143% 150% 158% 165% 172%
24% 26% 28% 31% 33% 35% 37% 39% 41% 43% 45% 47% 50%
92 95 98 101 104 107 111 114 117 120 123 126 130
471 474 478 481 485 488 491 495 498 501 505 508 512
2 2 2 3 3 3 3 3 4 4 4 4 5
280 319 358 398 437 476 516 555 594 634 673 712 752
10% 11% 12% 12% 13% 14% 15% 16% 16% 17% 18% 19% 20%
49% 56% 63% 69% 76% 83% 89% 96% 103% 109% 116% 123% 130%
24% 26% 28% 31% 33% 35% 37% 39% 41% 43% 45% 47% 50%
24 25 26 28 29 30 32 33 34 36 37 38 40
78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78
168% 182% 197% 212% 227% 241% 256% 271% 286% 300% 315% 330% 345%
97% 108% 119% 131% 142% 153% 164% 175% 186% 197% 208% 219% 231%
11 11 12 13 14 14 14 16 17 17 18 19 20
146 166 186 206 226 246 266 286 306 326 346 366 386
19% 19% 50% 20% 21% 21% 22% 22% 23% 23% 24% 24% 25%
4% 4% 5% 5% 6% 6% 7% 7% 8% 8% 9% 9% 10%
46% 53% 59% 66% 72% 79% 85% 92% 98% 105% 111% 118% 125%
125%
20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 60%
44 45 46 48 49 50 52 53 54 56 57 58 60
90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
168% 182% 197% 212% 227% 241% 256% 271% 286% 300% 315% 330% 345%
44% 49% 54% 59% 64% 69% 74% 80% 102% 125% 148% 171% 194%
20 21 22 24 25 26 27 28 30 31 32 33 35
56 62 68 74 81 87 93 100 133 167 200 234 268
2% 2% 2% 3% 3% 3% 3% 3% 4% 4% 4% 4% 5%
19% 19% 20% 20% 21% 21% 22% 22% 23% 23% 24% 24% 25%
11% 12% 13% 14% 15% 16% 17% 18% 19% 20%
8 8 9 9 10
81 85 90 95 100
20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 28% 36% 44% 52% 60%
93 97 102 107 112 116 121 126 131 135 140 145 150
471 474 478 481 485 488 491 495 498 501 505 508 512
6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 8
77 87 98 108 118 129 139 150 190 230 270 310 350
13% 14% 14% 15% 15% 16% 16% 17% 17% 18% 18% 19% 20%
Hoàng Kim
8 9 10 11
63 72 81 99
80 90 100 135
33 37 42 46
62 70 78 86
0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0
40% 45% 50% 51% 52% 54% 55% 56% 58% 60% 62% 63% 66%
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Mô tả chiêu thức
Võ công
nhập môn
dùng ngón
tay đánh
173
Kiếm pháp nhập môn đánh xa,
có thể đánh nhiều đối thủ cùng
một lúc.
51% 52% 54% 55% 57% 58% 60% 61% 63% 65%
51% 52% 54% 55% 57% 58% 60% 61% 63% 65%
288 301 315 328 342 355 368 382 395 409 Tâm pháp cao nhất của phái võ
đang , nâng cao năng lực chiến
8 8 9 9 10 10 10 11 11 12 đấu toàn diện
73% 76% 79% 82% 85% 88% 91% 94% 97% 100%
179% 187% 194% 201% 208% 216% 223% 230% 237% 246%
140%
73
90
492%
422%
47
604 Chiêu thức cuối cấp của võ
7% đang kiếm pháp , dùng kiếm khí
29% để giết đối phương
30%
14
147
2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.1 3.2
66% 67% 68% 68% 69% 70% 70% 71% 72% 73% 73% 74%
3.3 3.4 3.5 3.6 3.7 3.8 3.9 4.0 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 4.6
75% 76% 76% 77% 77% 78% 79% 80% 81% 82% 83% 82% 81% 81%
4.7 4.8 4.9 5.0 5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7 5.8 5.9 6.0
80% 80% 81% 83% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
6.1 6.2 6.3 6.4 6.5 6.6 6.7 6.8 6.9 7.0 7.1 7.2 7.3 7.4
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
7.5 7.6 7.7 7.8 7.9 8.0 8.1 8.2 8.3 8.4 8.5 8.6 8.7 8.8
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
8.9 9.0 9.1 9.2 9.3 9.4 9.5 9.6 9.7 9.8 9.9 10.0
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Sinh lực Nội lực Bảng Skill Thuộc Tinh Đẳng cấp Mật tịch
Bản thể 175 460 NLC THMN VDQP VDKP TTT Hệ Thổ 100 0
Trang bị 0 0 SM TP SK
Cuối 175 460 20 15 25
NLHT 0%
SAU TVVN 175 0 0 0 0 0 1 Trang bị
Sinh lực Nội lực Thân pháp
Chiêu HNVT 3 BCNP KPKT TVT TVVN TCTC 0 0 0
Lực tay 0 0 Sinh khi Nội công
ĐCX -/- 0 0
Tôc độ xuất chiêu 0% Kiếm Hoàng Kim
0 0 0 0 0 TĐXC 0% 20%-40%
TEST Cấp 0 11
Kỹ năng Tiềm năng VNVK THSN KC TDVC NKHN STVL điểm 0 30-50
Thừa điểm kỹ năng Thừa điểm Tiềm năng 4 Băng sát 0 80-120
99 500 Lôi sát 0
Hỏa sảt 0 1-3 skill TCTC
Tôc độ di chuyển 13 0 0 1 0 0 1 Độc sát 0 1
STVL % 0% 50-100
LSNC 0
32% DCX 0 240-360
Chiêu thức NKHN TCKY HNVT THSN KPKT THMN TDVC VNVK BCNP NLC
Bản thân chiêu thức STVL điểm min 4 4 4 4
STVL điểm max 4 4 4 4
STVL % 0% 0% 0% 0%
Lôi sát min 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lôi sát max 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chí mạng 0% 0%
VDQP Lôi sát 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hỗ trọ STVL % 0% 0% 0% 0%
VDKP Chí mạng 0% 0% 0% 0%
Thêm vào những kỹ năng 0% 0% 0% 0% 0%
Vũ Khí BS,LS,HS,DS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
STVL% 0% 0% 0% 0%
Lực tay Tổng %STVL 100% 100% 100% 100%
Chí mạng 0% 0% 0% 0%
Lực tay min STVL 4 4 4 4
Lực tay max STVL 4 4 4 4
Lực tay min LS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lực tay max LS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng Min 4 0 0 4 4 4 0 0 0 0
Max 4 0 0 4 4 4 0 0 0 0
Độ chính xác Tổng %DCX 100% 100% 100%
TP 32 32 32
Tổng 32 32 -/- 32 -/- -/- -/- -/- -/- -/-
Tỉ lệ trúng gấp Né tránh(lần) 2400 0.0 0.0 0.0
Xác suất đánh trúng 0% 0% 0% Kháng = 0%
Lực tay quy chiếu MIN 0 0 0 0 4 4 0 0% 0
Trung bình 0 0 0 0 4 4 Tổng 0 0% 0
MAX 0 0 0 0 4 4 NKHN 0 0% 0
x2 MIN 8 0 0 8 8 8 24 0% 5
x2 MAX 8 0 0 8 8 8 24 0% 5
Bảng so sánh
Giá trị gốc cần so sánh Các giá trị so sánh với giá trị gốc
95-280 110-265 125-250 165-210
7098 7098 7098 7098
6677 6677 6677 6677
7263 7263 7263 7263
7850 7850 7850 7850
10821 10821 10821 10821
So sánh (%) 100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Tẩy tủy kinh
0
NC
40
Sức mạnh
0
Hoàng Kim
0 0 0 20
0 0 3 7
0 20 1 0
17
TCTC