You are on page 1of 33

< 100 > 0

175
460 0
TVVN 175 0

20 15 0
25 40
0/ 0

-/-

13
0
500

HNVT
HNVT
0 0 0 0
1

0 0 0 0

0 1 0 0

99

HNVT TCKY
Trường Đẳng cấp Thuộc tính Tay trái - Hạn chế
Chiêu thức phái yêu cầu Hình vẽ kỹ năng phải vũ khí
Nộ lôi chỉ Khí tông Nhập môn - Lever10 Hệ nội công - Đánh xa Cả 2 tay Ko hạn chế

Thương hải minh nguyệt Kiếm tông Nhập môn - Lever10 Hệ ngoại công - Đánh xa Cả 2 tay Chỉ dùng Kiếm

Võ đang quyền pháp Hỗ trợ Nhập môn - Lever10 Hệ nội công Tự động

Võ đang kiếm pháp Hỗ trợ Nhập môn - Lever10 Hệ ngoại công Tự động

Thất tinh trận Hỗ trợ Lever 20 Tự động hỗ trợ Phím phải Ko hạn chế

Bác cập nhi phục Khí tông Lever 30 Hệ nội công - Đánh xa Phím phải Ko hạn chế
Kiếm phi kinh thiên Kiếm tông Lever 30 Hệ ngoại công - Đánh xa Phím phải Chỉ dùng Kiếm

Thế vân tung Hỗ trợ Lever 40 Tự động hỗ trợ Tự động

Toạ vọng vô ngã Hỗ trợ Lever 50 Nội công - Ngoại công Phím phải Ko hạn chế

Thái cực thần công Trấn phái Lever 60 Tự động hỗ trợ Tự động

Vô ngã vô kiếm Khí tông Lever 60 Hệ nội công đánh xa Phím phải Không hạn chế
Tam hoàn sáo nguyệt Kiếm tông Lever 60 Hệ ngoại công - Đánh gần Phím trái-phải Chỉ dùng Kiếm

Nhân kiếm hợp nhất Kiếm tông Lever 90 Hệ ngoại công - Đánh gần Phím trái - phải Chỉ dùng kiếm

Thái cực kiếm ý Kiếm tông Lever 90 (Skill 12)


(Tầng 2 của NKHN)

Huyền nhất vô tượng Kiếm tông Lever 90 (Skill 15)


(Tầng 3 của NKHN)

Thiên địa vô cực Khí tông Lever 90 Hệ nội công - Đánh xa Phím trái-phải Không hạn chế
Kiếm Kiếm tông Hệ ngoại công - Đánh gần

Xác suất trúng Hệ ngoại công - Đánh gần


Hạn chế
cưỡi ngưa Mô tả 0 1 2 3 4 5 6 7
Đánh được trên ngựa Tiêu hao nội lực 0 15 15 15 15 16 16 16
Lôi sát MIN 0 1 1 1 1 1 2 2
Lôi sát MAX 0 1 4 8 12 16 20 24
Phạm vi hiệu quả 0 320 323 326 330 333 336 340
Ngũ hành tương khắc 0% 1% 1% 1% 2% 2% 3% 3%
Hỗ trợ Vô ngã vô kiếm 0% 1% 2% 4% 6% 8% 9% 11%
Hỗ trợ Thiên địa vô cực 0% 1% 6% 12% 18% 23% 29% 35%
0
Không được Tiêu hao nội lực 0 10 10 10 10 11 11 11
Lôi sát MIN 0 6 6 6 6 7 7 7
Lôi sát MAX 0 6 11 17 23 28 34 40
Phạm vi hiệu quả 0 320 323 326 330 333 336 340
Sát thương vật lý 0% 5% 8% 12% 16% 19% 23% 27%
Ngũ hành tương khắc 0% 1% 1% 1% 2% 2% 3% 3%
Hỗ trợ Tam hoàn sáo nguyệt 0% 1% 2% 4% 6% 8% 9% 11%
Hỗ trợ Nhân kiếm hợp nhất 0% 1% 4% 7% 10% 13% 16% 19%
0
Lôi sát nội công 0 20 36 52 69 85 102 118
Nội lực hộ thân giảm đi 0% 5% 6% 7% 8% 8% 9% 10%
0
0
Sát thương vật lý ngoại công 0% 25% 35% 45% 55% 65% 75% 85%
Độ chính xác 0% 15% 18% 21% 24% 27% 30% 33%
Tỉ lệ tấn công chí mạng 0% 6% 7% 8% 9% 10% 11% 12%
0
Ko hạn chế Phạm vi hiệu quả 0 180 180 180 180 180 180 180
Độ chính xác 0% 24% 46% 68% 91% 113% 136% 158%
Khả năng né tránh 0 97 134 171 208 245 282 319
0
Không được Ngũ hành tương khắc 0% 5% 6% 7% 8% 10% 11% 12%
Tiêu hao nội lực 0 60 60 61 61 62 62 63
Phạm vi hiệu quả 0 384 385 387 389 39 392 394
Sát thương lôi sát MIN 0 5 5 5 5 5 5 5
Sát thương lôi sát MAX 0 5 13 22 31 40 49 58
Xác suất làm choáng 0% 20% 21% 23% 25% 27% 29% 31%
Hỗ trợ Thiên địa vô cực 0% 1% 7% 13% 19% 26% 32% 38%
0
Không được Ngũ hành tương khắc 0% 5% 6% 7% 8% 10% 11% 12%
Tiêu hao nội lực 0 10 10 11 12 13 13 14
Phạm vi hiệu quả 0 384 385 387 389 390 392 394
Sát thương vật lý 0% 20% 25% 30% 35% 40% 45% 50%
Sát thương lôi sát MIN 0 10 10 11 12 12 13 14
Sát thương lôi sát MAX 0 10 21 32 43 55 66 77
Hỗ trợ Huyển nhất vô tượng 0% 3% 16% 30% 44% 58% 72% 86%
0
Tốc độ di chuyển 0% 18% 20% 22% 24% 26% 29% 31%
0
0
0
Được Tiêu hao nội lực 0 60 65 70 75 81 86 91
Nội lực hộ thân 0% 25% 37% 50% 62% 75% 76% 78%
0
0
Tốc độ đánh ngoại công 0% 21% 22% 24% 25% 27% 28% 30%
Tốc độ đánh nội công 0% 21% 22% 24% 25% 27% 28% 30%
Lôi sát ngoại công 0 20 33 46 60 73 87 100
Phục hồi nội lực mỗi nửa giây 0 1 1 1 2 2 2 3
Giới hạn Lôi sát 0% 16% 18% 21% 24% 27% 30% 33%
Nội lực thêm vào 0% 35% 42% 49% 56% 63% 71% 78%
0
Không được Ngũ hành tương khắc 0% 10% 12% 14% 16% 18% 20% 22%
Tiêu hao nội lực 0 70 73 76 76 82 85 88
Phạm vi hiệu quả 0 448 451 454 458 461 464 468
Sát thương lôi sát MIN 0 1 1 1 1 1 2 2
Sát thương lôi sát MAX 0 5 44 83 122 162 201 240
Sác xuất làm choáng 0% 5% 5% 6% 7% 8% 8% 9%
Hỗ trợ cho Thiên địa vô cực 0% 3% 9% 16% 23% 29% 36% 43%
0
Không được Ngũ hành tương khắc 0% 10% 12% 14% 16% 18% 20% 22%
Tiêu hao nội lực 0 15 16 17 18 20 21 22
Phạm vi hiệu quả 0 78 78 78 78 78 78 78
Độ chính xác 0% 65% 79% 94% 109% 123% 138% 153%
Sát thương vật lý 0% 20% 31% 42% 53% 64% 75% 86%
Sát thương lôi sát MIN 0 6 6 7 8 8 9 10
Sát thương lôi sát MAX 0 6 26 46 66 86 106 126
Tỷ lệ tấn công trí mạng 0% 16% 16% 16% 17% 17% 18% 18%
Xác suất làm choáng 0% 1% 1% 1% 2% 2% 3% 3%
Hỗ trợ Nhân kiếm hợp nhất 0% 1% 7% 14% 20% 27% 33% 40%
0
Không được Thêm được những kỹ năng 0%
Ngũ hành tương khắc 0% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20%
Tiêu hao nội lực 0 35 36 37 38 40 41 42
Phạm vi hiệu quả 0 90 90 90 90 90 90 90
Độ chính xác 0% 65% 79% 94% 109% 123% 138% 153%
Sát thương vật lý 0% 8% 13% 18% 23% 28% 33% 38%
Sát thương lôi sát MIN 0 12 13 14 15 16 18 19
Sát thương lôi sát MAX 0 12 16 24 30 37 43 49
Hút nội lực 0% 1% 1% 1% 1% 1% 2% 2%
Tỉ lệ tấn công trí mạng 0% 16% 16% 16% 17% 17% 18% 18%
0
Xác suất làm choáng 0%
0
0
0
0
Sát thương lôi sát MIN 0
Sát thương lôi sát MAX 0
0
Không được Ngũ hành tương khắc 0% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20%
Tiêu hao nội lực 0 60 64 69 74 78 83 88
Phạm vi hiệu quả 0 440 451 454 458 461 464 468
Sát thương lôi sát MIN 0 5 5 5 5 5 5 5
Sát thương lôi sát MAX 0 5 15 25 36 46 56 67
Xác suất làm choáng 0% 10% 10% 11% 11% 12% 12% 13%

Cấp 0 1 2 3 4 5 6 7
Đẳng cấp yêu cầu 0 0 9 18 27 36 45 54
SM yêu cầu 0 20 20 30 40 50 60 70
STVL min 0 4 8 12 16 21 25 29
STVL max 0 7 15 23 31 39 46 54

Tỷ lệ DCX/NT 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7


Xác suất đánh trúng 0% 5% 8% 12% 16% 20% 25% 33%
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
16 17 17 17 17 18 18 18 18 19 19 19 20
2 2 2 3 3 3 3 3 4 4 4 4 5
28 32 36 39 43 47 51 55 59 63 67 71 75
343 346 350 353 357 360 363 367 370 373 377 380 384
4% 4% 5% 5% 6% 6% 7% 7% 8% 8% 9% 9% 10%
13% 15% 17% 18% 20% 22% 24% 26% 27% 29% 31% 33% 35%
41% 46% 52% 58% 64% 69% 75% 81% 87% 92% 98% 104% 110%

11 12 12 12 12 13 13 13 13 14 14 14 15
8 8 8 9 9 9 10 10 10 11 11 11 12
46 51 57 63 69 74 80 86 92 97 103 109 115
343 346 350 353 357 360 363 367 370 373 377 380 384
30% 34% 38% 41% 45% 49% 51% 56% 60% 63% 67% 71% 75%
4% 4% 5% 5% 6% 6% 7% 7% 8% 8% 9% 9% 10%
13% 15% 17% 18% 20% 22% 24% 26% 27% 29% 31% 33% 35%
22% 25% 28% 32% 35% 38% 41% 44% 47% 50% 53% 56% 60%

135 151 167 184 200 217 233 250 383 516 649 782 915
10% 11% 12% 13% 13% 14% 15% 15% 17% 18% 19% 20% 25%

95% 105% 115% 125% 135% 145% 155% 165% 175% 185% 195% 205% 215%
36% 39% 42% 45% 48% 51% 54% 57% 60% 63% 66% 69% 72%
13% 14% 15% 16% 17% 18% 19% 20% 21% 22% 23% 24% 25%

180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180
180% 203% 225% 248% 270% 293% 315% 337% 360% 382% 405% 427% 450%
356 393 430 467 504 541 578 615 652 689 726 763 800

14% 15% 16% 18% 19% 20% 22% 23% 24% 26% 27% 28% 30%
63 64 64 65 65 66 66 67 67 68 68 69 70
395 397 399 400 402 404 405 407 409 410 412 414 416
6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 8
67 76 85 94 103 112 121 130 139 148 157 166 175
32% 34% 36% 38% 40% 42% 43% 45% 47% 49% 51% 53% 55%
44% 51% 57% 63% 69% 76% 82% 88% 94% 101% 107% 113% 120%

14% 15% 16% 18% 19% 20% 22% 23% 24% 26% 27% 28% 30%
15 16 17 17 18 19 20 21 21 22 23 24 25
395 397 399 400 402 404 405 407 409 410 412 414 416
55% 60% 65% 70% 75% 80% 85% 90% 95% 100% 105% 110% 115%
15 15 16 17 18 18 19 20 21 21 22 23 24
89 100 111 123 134 145 157 168 179 191 202 213 225
100% 114% 128% 142% 156% 170% 184% 198% 212% 226% 240% 254% 268%

33% 35% 37% 40% 42% 44% 46% 48% 51% 53% 55% 57% 60%

96 102 107 112 117 123 128 133 138 144 149 154 160
79% 81% 83% 84% 86% 87% 89% 91% 92% 94% 95% 97% 99%

31% 33% 34% 36% 37% 39% 40% 42% 43% 45% 46% 48% 49%
31% 33% 34% 36% 37% 39% 40% 42% 43% 45% 46% 48% 49%
113 127 140 154 167 181 194 207 221 234 248 261 275
3 4 4 4 5 5 5 6 6 7 7 7 8
36% 39% 42% 44% 47% 50% 53% 56% 59% 62% 65% 68% 71%
85% 92% 100% 107% 114% 121% 129% 136% 143% 150% 158% 165% 172%

24% 26% 28% 31% 33% 35% 37% 39% 41% 43% 45% 47% 50%
92 95 98 101 104 107 111 114 117 120 123 126 130
471 474 478 481 485 488 491 495 498 501 505 508 512
2 2 2 3 3 3 3 3 4 4 4 4 5
280 319 358 398 437 476 516 555 594 634 673 712 752
10% 11% 12% 12% 13% 14% 15% 16% 16% 17% 18% 19% 20%
49% 56% 63% 69% 76% 83% 89% 96% 103% 109% 116% 123% 130%
24% 26% 28% 31% 33% 35% 37% 39% 41% 43% 45% 47% 50%
24 25 26 28 29 30 32 33 34 36 37 38 40
78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78
168% 182% 197% 212% 227% 241% 256% 271% 286% 300% 315% 330% 345%
97% 108% 119% 131% 142% 153% 164% 175% 186% 197% 208% 219% 231%
11 11 12 13 14 14 14 16 17 17 18 19 20
146 166 186 206 226 246 266 286 306 326 346 366 386
19% 19% 50% 20% 21% 21% 22% 22% 23% 23% 24% 24% 25%
4% 4% 5% 5% 6% 6% 7% 7% 8% 8% 9% 9% 10%
46% 53% 59% 66% 72% 79% 85% 92% 98% 105% 111% 118% 125%

125%
20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 60%
44 45 46 48 49 50 52 53 54 56 57 58 60
90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
168% 182% 197% 212% 227% 241% 256% 271% 286% 300% 315% 330% 345%
44% 49% 54% 59% 64% 69% 74% 80% 102% 125% 148% 171% 194%
20 21 22 24 25 26 27 28 30 31 32 33 35
56 62 68 74 81 87 93 100 133 167 200 234 268
2% 2% 2% 3% 3% 3% 3% 3% 4% 4% 4% 4% 5%
19% 19% 20% 20% 21% 21% 22% 22% 23% 23% 24% 24% 25%

11% 12% 13% 14% 15% 16% 17% 18% 19% 20%

8 8 9 9 10
81 85 90 95 100

20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 20% 28% 36% 44% 52% 60%
93 97 102 107 112 116 121 126 131 135 140 145 150
471 474 478 481 485 488 491 495 498 501 505 508 512
6 6 6 6 6 6 7 7 7 7 7 7 8
77 87 98 108 118 129 139 150 190 230 270 310 350
13% 14% 14% 15% 15% 16% 16% 17% 17% 18% 18% 19% 20%
Hoàng Kim
8 9 10 11
63 72 81 99
80 90 100 135
33 37 42 46
62 70 78 86

0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 2.0
40% 45% 50% 51% 52% 54% 55% 56% 58% 60% 62% 63% 66%
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Mô tả chiêu thức

Võ công
nhập môn
dùng ngón
tay đánh

173
Kiếm pháp nhập môn đánh xa,
có thể đánh nhiều đối thủ cùng
một lúc.

Nâng cao năng lực đánh bằng


tay không

Nâng cao cách sử dụng các


loại kiếm

Võ đang kỳ môn trận pháp , gia


tăng kỹ năng chiến đấu của
nhóm

Chiêu thức trung cấp của Võ


đang quyền pháp, phát ra kinh
khí khi đánh địch trong phạm vi
xa gần
Chiêu thức trung cấp của Võ
đang quyền pháp, phát ra kinh
khí khi đánh địch trong phạm vi
xa gần

Chiêu thức trung cấp của võ


đang kiếm pháp ,đánh địch
trong phạm vi nhỏ , cần trang bị
kiếm

Tuyệt đỉnh Khinh công, gia tăng


tốc độ chạy

Võ đang độc môn tâm pháp


,dùng nội lực hộ thân

51% 52% 54% 55% 57% 58% 60% 61% 63% 65%
51% 52% 54% 55% 57% 58% 60% 61% 63% 65%
288 301 315 328 342 355 368 382 395 409 Tâm pháp cao nhất của phái võ
đang , nâng cao năng lực chiến
8 8 9 9 10 10 10 11 11 12 đấu toàn diện
73% 76% 79% 82% 85% 88% 91% 94% 97% 100%
179% 187% 194% 201% 208% 216% 223% 230% 237% 246%

Chiêu thức cao cấp của võ


đang quyền pháp , dùng nội lực
hoá thành kiếm khí
Chiêu thức cao cấp của Thái
cực kiếm pháp , có thể xuất
chiêu kiếm với tốc độ nhanh

140%
73
90
492%
422%
47
604 Chiêu thức cuối cấp của võ
7% đang kiếm pháp , dùng kiếm khí
29% để giết đối phương

30%

14
147

Chiêu thức cuối cấp của Võ


đang quyền pháp , quấn quanh
đối thủ , liên tục tấn công
Chiêu thức cuối cấp của Võ
đang quyền pháp , quấn quanh
đối thủ , liên tục tấn công

2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 2.7 2.8 2.9 3.0 3.1 3.2
66% 67% 68% 68% 69% 70% 70% 71% 72% 73% 73% 74%
3.3 3.4 3.5 3.6 3.7 3.8 3.9 4.0 4.1 4.2 4.3 4.4 4.5 4.6
75% 76% 76% 77% 77% 78% 79% 80% 81% 82% 83% 82% 81% 81%
4.7 4.8 4.9 5.0 5.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.6 5.7 5.8 5.9 6.0
80% 80% 81% 83% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
6.1 6.2 6.3 6.4 6.5 6.6 6.7 6.8 6.9 7.0 7.1 7.2 7.3 7.4
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
7.5 7.6 7.7 7.8 7.9 8.0 8.1 8.2 8.3 8.4 8.5 8.6 8.7 8.8
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
8.9 9.0 9.1 9.2 9.3 9.4 9.5 9.6 9.7 9.8 9.9 10.0
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Sinh lực Nội lực Bảng Skill Thuộc Tinh Đẳng cấp Mật tịch
Bản thể 175 460 NLC THMN VDQP VDKP TTT Hệ Thổ 100 0
Trang bị 0 0 SM TP SK
Cuối 175 460 20 15 25
NLHT 0%
SAU TVVN 175 0 0 0 0 0 1 Trang bị
Sinh lực Nội lực Thân pháp
Chiêu HNVT 3 BCNP KPKT TVT TVVN TCTC 0 0 0
Lực tay 0 0 Sinh khi Nội công
ĐCX -/- 0 0
Tôc độ xuất chiêu 0% Kiếm Hoàng Kim
0 0 0 0 0 TĐXC 0% 20%-40%
TEST Cấp 0 11
Kỹ năng Tiềm năng VNVK THSN KC TDVC NKHN STVL điểm 0 30-50
Thừa điểm kỹ năng Thừa điểm Tiềm năng 4 Băng sát 0 80-120
99 500 Lôi sát 0
Hỏa sảt 0 1-3 skill TCTC
Tôc độ di chuyển 13 0 0 1 0 0 1 Độc sát 0 1
STVL % 0% 50-100
LSNC 0
32% DCX 0 240-360

Chiêu thức NKHN TCKY HNVT THSN KPKT THMN TDVC VNVK BCNP NLC
Bản thân chiêu thức STVL điểm min 4 4 4 4
STVL điểm max 4 4 4 4
STVL % 0% 0% 0% 0%
Lôi sát min 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lôi sát max 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chí mạng 0% 0%
VDQP Lôi sát 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hỗ trọ STVL % 0% 0% 0% 0%
VDKP Chí mạng 0% 0% 0% 0%
Thêm vào những kỹ năng 0% 0% 0% 0% 0%
Vũ Khí BS,LS,HS,DS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
STVL% 0% 0% 0% 0%
Lực tay Tổng %STVL 100% 100% 100% 100%
Chí mạng 0% 0% 0% 0%
Lực tay min STVL 4 4 4 4
Lực tay max STVL 4 4 4 4
Lực tay min LS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lực tay max LS 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng Min 4 0 0 4 4 4 0 0 0 0
Max 4 0 0 4 4 4 0 0 0 0
Độ chính xác Tổng %DCX 100% 100% 100%
TP 32 32 32
Tổng 32 32 -/- 32 -/- -/- -/- -/- -/- -/-
Tỉ lệ trúng gấp Né tránh(lần) 2400 0.0 0.0 0.0
Xác suất đánh trúng 0% 0% 0% Kháng = 0%
Lực tay quy chiếu MIN 0 0 0 0 4 4 0 0% 0
Trung bình 0 0 0 0 4 4 Tổng 0 0% 0
MAX 0 0 0 0 4 4 NKHN 0 0% 0
x2 MIN 8 0 0 8 8 8 24 0% 5
x2 MAX 8 0 0 8 8 8 24 0% 5
Bảng so sánh
Giá trị gốc cần so sánh Các giá trị so sánh với giá trị gốc
95-280 110-265 125-250 165-210
7098 7098 7098 7098
6677 6677 6677 6677
7263 7263 7263 7263
7850 7850 7850 7850
10821 10821 10821 10821
So sánh (%) 100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
100% 100% 100% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Tẩy tủy kinh
0
NC
40

Sức mạnh
0

Hoàng Kim

1-3 skill TCTC


75%
0
0
0
1
1
Bảng Skill
NLC THMN VDQP VDKP

0 0 0 20

BCNP KPKT TVT TVVN

0 0 3 7

VNVK THSN KC TDVC


4

0 20 1 0

Số điểm kỹ năng Kiếm Né tránh


415 78 2500
DCX NKHN
SM TP NKHN TCKY STVL
110 305 10716 82% 6604 70% 877
115 300 10536 82% 6493 69% 885
120 295 10356 81% 6382 69% 894
125 290 10176 80% 6271 69% 903
130 285 9996 79% 6160 68% 912
135 280 9817 79% 6050 68% 920
140 275 9637 78% 5939 68% 929
145 270 9457 77% 5828 68% 938
150 265 9277 77% 5717 67% 947
155 260 9097 77% 5606 67% 955
160 255 8918 76% 5496 66% 964
165 250 8738 76% 5385 66% 973
170 245 8558 76% 5274 66% 982
175 240 8378 75% 5163 66% 990
180 235 8198 74% 5052 66% 999
185 230 8019 74% 4942 63% 1008
190 225 7839 73% 4831 63% 1017
195 220 7659 73% 4720 62% 1026
200 215 7479 72% 4609 62% 1034
205 210 7299 72% 4498 60% 1043
210 205 7120 71% 4388 60% 1052
215 200 6940 70% 4277 60% 1061
220 195 6760 70% 4166 58% 1069
225 190 6580 70% 4055 58% 1078
230 185 6400 69% 3944 56% 1087
235 180 6221 68% 3834 56% 1096
240 175 6041 68% 3723 55% 1104
245 170 5861 68% 3612 55% 1113
250 165 5681 67% 3501 55% 1122
255 160 5501 67% 3390 54% 1131
260 155 5322 66% 3280 54% 1139
TTT

17

TCTC

30 Kiếm Hoàng Kim


Cấp 10 11
NKHN STVL điểm 0 30-50
Băng sát 0 80-120
Lôi sát 0 TDXC 20%-40%
Hỏa sảt 0 1-3 skill TCTC
20 1 Độc sát 0 1
STVL % 0% 50-100
LSNC 0

Lực tay Tổng


Khac TCKY HNVT Chi mang NKHN TCKY HNVT
1012 409 509 50% 1629 286 509
1012 409 509 50% 1615 282 509
1012 409 509 50% 1624 282 509
1012 409 509 50% 1633 282 509
1012 409 509 50% 1618 278 509
1012 409 509 50% 1627 278 509
1012 409 509 50% 1636 278 509
1012 409 509 50% 1645 278 509
1012 409 509 50% 1629 274 509
1012 409 509 50% 1638 274 509
1012 409 509 50% 1622 270 509
1012 409 509 50% 1631 270 509
1012 409 509 50% 1640 270 509
1012 409 509 50% 1648 270 509
1012 409 509 50% 1657 270 509
1012 409 509 50% 1590 258 509
1012 409 509 50% 1598 258 509
1012 409 509 50% 1581 254 509
1012 409 509 50% 1589 254 509
1012 409 509 50% 1546 245 509
1012 409 509 50% 1554 245 509
1012 409 509 50% 1562 245 509
1012 409 509 50% 1517 237 509
1012 409 509 50% 1525 237 509
1012 409 509 50% 1480 229 509
1012 409 509 50% 1487 229 509
1012 409 509 50% 1468 225 509
1012 409 509 50% 1475 225 509
1012 409 509 50% 1482 225 509
1012 409 509 50% 1462 221 509
1012 409 509 50% 1469 221 509
NKHN SM TP
6699 0 0
6653 0 0
6680 0 0
6707 0 0
6659 0 0
6686 0 0
6713 0 0
6739 0 0
6689 0 0
6716 0 0
6664 0 0
6690 0 0
6716 0 0
6742 0 0
6768 180 235
6555 0 0
6580 0 0
6524 0 0
6549 0 0
6410 0 0
6434 0 0
6458 0 0
6316 0 0
6339 0 0
6195 0 0
6217 0 0
6155 0 0
6177 0 0
6199 0 0
6135 0 0
6156 0 0

You might also like