You are on page 1of 149

THÔNG TIN CHUNG

Đây là catalogue phụ tùng dùng cho xe SUZUKI CELERIO AVK310. ① TYPE : Kiểu loại xe

② V.I.N No : Bắt đầu từ:


1. Vị trí của tấm nhận dạng:
E31 : GL :
MMSFE42S FR100001~
③ Engine : Kiểu loại động cơ
④ Color : Mã màu xe
⑤ Model code : Kiểu loại xe gồm 9 ký tự
Kiểu loại xe được cung cấp một cách cụ thể và chính xác về đặc
điểm riêng biệt của từng loại xe khác nhau bằng cách so sánh sự khác
biệt về lớp, hoặc về thị trường tiêu thụ v.v.
Thành phần của kiểu loại xe và ý nghĩa của những ký tự chữ hoặc
số được trình bày như sau:

Tấm ID Biểu thị ở cột


Quy ước Kiểu loại Mô tả chú ý của
catalogue
1st
VK Loại xe
2nd

2. Thông tin tấm nhận dạng: (Tấm ID) 3rd 1 Loại động cơ K10BS

4th 1 Đời xe Đời 2

5th B Chỗ ngồi 4 Chỗ

2 5MT
6th Hộp số
9 CVT

7th B Loại GL

8th
31 Kiểu vô lăng E31: LHD
9th
5. Những chữ viết tắt trong catalogue bao gồm:
* Những thành phần được liệt kê trong cột kiểu loại xe thể hiện tất cả
A :Ampere D :Đường kính vật liệu
các dòng xe tồn tại trong thời điểm lập catalogue này.
A/B :Túi khí DAM :Đệm cao su
Những thành phần kiểu loại mới sẽ cung cấp trong tương A/C :Điều hòa nhiệt độ DEF :Bộ xông kính
lai khi có những dòng xe mới được đưa vào sản xuất. :Hệ thống phanh
ABS DEG :Làm sạch khí
chống hãm cứng
3. Số máy: ACC :Phụ kiện DFR :Bộ xông kính
ALUMI :Vật liệu nhôm DIFF :Bộ vi sai
Số máy của xe AVK310 được cung cấp theo vị trí
trình bày bên dưới: ASST :Hệ thống phụ trợ DR :Cửa
Bắt đầu từ K10BS1000001~ :Dẫn động/điều
ASSY :Bộ cụm DRVR
khiển
Vị trí đóng số máy AT :Hộp số tự động
EGR :Tuần hoàn khí xả
BK :Thắng/phanh ELEC :Điện/ hệ thống điện
BPR :Vật cản ENG :Động cơ
:Hệ thống phun xăng
BRG :Bạc đạn EPI
điện tử
:Hệ thống cân bằng
BRKT :Bát, giá đỡ ESP
điện tử
:Nhãn hiệu
BS EVAP :Dàn bay hơi
"BRIDGESTONE"
BTRY :Bình ắc quy EVAPO :Dàn bay hơi
EXH :Xả/hệ thống xả
C :Độ C EXT :Nối/Kéo dài
CLNR :Làm sạch
COMB : Bộ F/R :Khí sạch
CON : Điều hòa nhiệt độ FL :Sàn
CPRSR :Máy nén FLR :Sàn
CTR : Giữa/trung tâm FNDR :Dè
CTSHFT :Trục thứ cấp FR :Trước/phía trước
4. Các kích thước: CVT :Hộp số tự động
CVTF :Dầu hộp số tự động G :Gam
Kích thước của các chi tiết trong catalogue được ghi bởi đơn vị mm.
GEN :Máy phát điện MA :Chính/gốc
GND :Nối Mass MANF :Cổ góp/ống góp :Hệ thống đồng bộ
QTR :1/4 SYNC
hóa
GR :Bánh răng MBR :Bộ phận/chi tiết
MIR :Kính/gương
RCLNG :Ghế dựa/ngã được T :Độ dày
HNG :Bản lề MT :Hộp số thường
RDTR :Két nước T/C :Chuyển đổi moment
HSG :Khay/các te/hốc MTG :Gá đỡ
REINF :Gia cường T/M :Hộp số
HTR :Dàn nóng MUF :Ống bô
REV :Lùi/đảo chiều TB :Bộ ga
HU :Trợ lực lái
RH :Bên phải/tay phải TEMP :Nhiệt độ
HVAC :Xông nhiệt N/ :Không/ không có
RHD :Tay lái bên phải
NDL :Kim
RR :Sau/phía sau UPR :Trên/phía trên
I/P :Khung táp lô NGK :Bugi NGK
RSV :Dự trữ US :Dưới kích thước
:Đường kính
ID trong/nhận dạng/cầm NO. :Số RSVR :Chổ chứa/bể chứa USB :Cổng USB
chừng.
ILLUM :Sự chiếu sáng
S/ASSY :Bộ phận phụ V :Vôn (Volt)
: Hệ thống chống
IMM OD :Đường kính ngoài SEC :Phần phụ/cấp 2 VSV :Van chân không
trộm
INR :Bên trong OPNG :Độ mở SEL :Chọn
INTK :Nạp/hút OPT :Tùy chọn :Di chuyển/dịch
SHF W/ :Với/có
chuyển
OS :Quá kích thước
SHK :Chấn động WDO :Cửa/ cửa sổ
:Phía ngoài/bên
JT :Nối OTR SIG :Tín hiệu WHL :Bánh lái
ngoài
SKT :Gờ WTR :Nước
KHZ :Ki-lô-héc (KHZ) P/W :Cửa điều khiển điện SPNSN :Hệ thống treo
:Hệ thống thông gió SPRT :Nâng/Đỡ 1ST :Thứ "1"/ đầu tiên
PCV
trục khuỷu
SRKR :Nối/Ngắt 2ND :Thứ "2"
L :Chiều dài/bên trái PLNTY :Hành tinh
ST :Đề/khởi động 3RD :Thứ "3"
LH :Bên trái/tay trái PLR :Trụ đỡ/chống
STAB :Ổn định 3RD/4TH :Thứ “3” và Thứ “4”
LHD :Bên phải/tay phải PNL :Tấm/Bản
STD :Tiêu chuẩn 4TH :Thứ "4"
:Nguyên
LUG :Hành lý PRI
thủy/nguyên bản STRG :Hệ thống lái 5TH :Thứ "5"
LWR :Dưới/phía dưới SW :Công tắc & :Và
.......
12 x 34 x 10 Số liệu trong cột mô tả
| | | Hiển thị kích thước
ID OD T(or W,L)

→12345-63J00 (Parts No.) : Chỉ ra rằng mã phụ tùng này đã được


thay thế bởi 12345-81A00 và mã phụ tùng mới có thế dùng thay thế cho
mã cũ nhưng mã cũ không thể thay thế cho mã mới.

←12345-63J00 (Parts No.) : Chỉ ra rằng mã phụ tùng cũ và mã


mới có thể hoán đổi cho nhau và cả 2 đều có thể sử dụng.

6. Chi tiết con


Phần tên với một dấu chấm (.) ở phía trước thể hiện trong cột mô
tả là các mã con riêng lẻ của mã bộ phụ tùng.

7. Thông báo sửa đổi


Một thông báo sẽ gửi đến bạn khi có bất kỳ thay đổi nào, bao
gồm cả các sửa đổi hoán đổi cho nhau giữa các bộ phận mới và cũ.

8. Chú ý:

8-1. Một số phụ tùng có thể dùng chung cho các model khác nhau
trong một số trường hợp.
8-2. Đối với ống nhựa và ống vinyl có thể sử dụng chúng bằng cách
cắt theo chiều dài phù hợp.
8-3. Lưu ý bản vẽ minh họa chỉ dùng để tham khảo mã số phụ tùng,
không sử dụng như hướng dẫn lắp ráp hay hướng dẫn nào khác.

9. Specification code
Spec. Code : E31
(Market code)
FIG.1 FIG.2 FIG.3 FIG.4

1
5
6
18 7 10
8
15

1
14

1 12

13

16
4 17
1

3 8

6 2
3 4
6

9 5
1
4

2 5

8 11
3
7
7

11
10
2

AVK310_P24_001 AVK310_P24_002 AVK310_P24_003 AVK310_P24_004


SHORT ENGINE ASSY ENGINE GASKET SET CYLINDER HEAD CYLINDER

FIG.5 FIG.6A FIG.6B FIG.7


3
4 4

3 3 1
1 1
2 2
24
3 3
26
6

21 21
22 22
10 2
16
5 8 5 8
25
15
6 6
7 7

17 13
20 20
9 19 9 19 10
18 18
2 9
10 10
7 7

6
12 12

11 13 11 13
5
14 14
10
9 7 7
7 6
8
11 4 17 17
23 23 5
3
12
9
1
8
15 15
5 14
4

8
16 16

AVK310_P24_005 AVK310_P24_006 A AVK310_P24_006B AVK310_P24_007


OIL PAN CRANKSHAFT (1) CRANKSHAFT (2) CAM SHAFT/VALVE

1
FIG.8 FIG.9A FIG.9B FIG.10

4
13 16
11 14 10
8 9 9 7
8
2
11
1 1

9 12
6
6 7
3
5
1
12
8 1
13
12 15
11
20 3 23
5 21 24
6 15
9 3 7 17 20
16 19 3

12 21 8 24
5 13 10
10
14 4 17
10
4

11 2
4
5
7 2 10 19 2 13 22
15 18
18 21

6
10

AVK310_P24_008 AVK310_P24_009A AVK310_P24_009B AVK310_P24_010


CAM CHAIN ENGINE MOUNTING (1) ENGINE MOUNTING (2) INTAKE MANIFOLD

FIG.11 FIG.12 FIG.13 FIG.14

14
2
3 12 9
4
7 13
4 5
6 16
3
3
2 9 2

8
7 11
10
4

5 12

11
10
2
10 8
1 15
17

1 7
16

15
12
14 4
16
9
3

5
13 1 5 6

11

AVK310_P24_011 AVK310_P24_012 AVK310_P24_013 AVK310_P24_014


THROTTLE BODY AIR CLEANER EXHAUST MANIFOLD MUFFLER

2
FIG.15 FIG.16 FIG.17 FIG.18

1
5
1
8
4
4 5
6

6 7

3 9
4

6
12 5

2
4
2

8 1
7 3

8 3
2

11
3 10

AVK310_P24_015 AVK310_P24_016 AVK310_P24_017 AVK310_P24_018


FUEL PUMP DELIVERY PIPE/FUEL INJECTOR OIL PUMP WATER PUMP

FIG.19A FIG.19B FIG.20A FIG.20B


22 22
10 10

22 22 14 14

22 22

11 11
22 22
1 9 1 9
12 12 6 6
5 5
8 8

13 13
11 11 3 3
24 24
14 16 14 16
2 17 2 17
14 22 14 22
24 24 17 17
17 17 4 4
6 20 6 20 19
15 19 15 18 18

17 17 7 7
9 9
23 23 21 21
21 21
18 18

21 21

15 15

1 1 10 10
13 13
5 5

7 7 4 19 19
4 25
25 3
8 3 8
14 21 14 21
20 20
2
2
16 16 14 14
21 21

26 26
12 12

AVK310_P24_019B
AVK310_P24_019 A AVK310_P24_020A AVK310_P24_020B
RADIATOR (2)
RADIATOR (1) WATER HOSE (1) WATER HOSE (2)

3
FIG.21 16 FIG.22 FIG.23 FIG.24
13
15 5
19 24
1
18 25
17 22
16 26
4 15 31
2
3 19 40
18
17 21
34 37
14
4 1

13 20

27

11 5
39
30
33
12 40
9
8 36
2

11 14 10
7 8
23 7
29
14 32
9 40

10 35
6 6 38
3
13 35
1
6 9
11

28
2 1
12
4

8
41
4
42 44
3
10 45
13 15
7 43
5
9
14
12 16

AVK310_P24_021 AVK310_P24_022 AVK310_P24_023 AVK310_P24_024


EMISSION CONTROL MT TRANSMISSION ASSY MT CLUTCH MT TRANSMISSION GEAR

FIG.25 FIG.26 FIG.27 FIG.28

21 21
8
17

13
1
7
1
4 9
13

16

13 15
3
26
17 6 4
15 27
9
5
2
14
20 13
24
5
14
11
8 11
19 23 11
1 12 2 3
3 12
4 14 15
6
1
6 13
21
3 10
23 4
10
10
14 7 24
10 16
12
8
7

25
18 8
2
5
24 6 7
23 9 2
23 5

22 24
23

AVK310_P24_025 AVK310_P24_026 AVK310_P24_027 AVK310_P24_028


MT TRANSMISSION CASE MT GEAR SHIFT FORK CVT TRANSMISSION ASSY CVT OIL PAN

4
FIG.29 FIG.30 FIG.31 FIG.32A
2

2 3
3
3
2
1 3

1
4
5
6 11 1
4

13
10
12
6
1 7
4
7 10

4
6
8
4
5
11
8 5 9
5
7
8
3
6
7
3
9 6

2
3
4

AVK310_P24_029 AVK310_P24_030 AVK310_P24_031 AVK310_P24_032 A


CVT VALVE CVT SENSOR/SWITCH CVT OIL HOSE GEAR SHIFT CONTROL (1)

FIG.32B FIG.33 FIG.34 FIG.35


2 15
17
3

7
7
8 10 16
12
11 12 14
1 2

3 3 13

12 2 1
1
2
12
4 10

6 11 13 2 18
3 9 4 8
10 1
11
11 19
5 9 10
8
2
6 11
6
4

5
1 6 5
7

20
4
8
5
11
7

AVK310_P24_032B AVK310_P24_033 AVK310_P24_034 AVK310_P24_035


GEAR SHIFT CONTROL (2) SELECT LEVER FRONT DIFFERENTIAL GEAR ENGINE ELECTRICAL

5
FIG.36 FIG.37 FIG.38A FIG.38B

1
1

21
24
5
22 14
11
13
6
2 7
6 7
6 7
8

19 2 2
7 8

3
20 5
12
16

23 8 1 1
25
3
18 17

4 4
4
4
5
12
13 6
14
5

9
11
3
15
10
3 9

2
10
15

AVK310_P24_036 AVK310_P24_037 AVK310_P24_038 A AVK310_P24_038B


STARTING MOTOR GENERATOR BATTERY (1) BATTERY (2)

FIG.39 FIG.40 FIG.41 FIG.42

17 1
4 21
20
1
2 15

7 14

6 13
16 3 10
16
15

1 8
14

17 2 7
2 9 18

3
19 3 8
1 6

12
2 4 9

13

3
5 10

5 12

4 11

11

AVK310_P24_039 AVK310_P24_040 AVK310_P24_041 AVK310_P24_042


SPEEDOMETER HEADLAMP FRONT FOG LAMP REAR LAMP

6
FIG.43 FIG.44A FIG.44B FIG.45

1
29
1
22
19
17 17
9
23 9 22 23
14 14
13 14 13
18
18 15 1
11 10
20 21
10 16
11
20

3
19 4
12
19 6
3 5 26 28 27 24
13
12 6 9
2 8 16
5 2 21 15 17
1 7 1
2
18
16 2 3 4 5 6
8 15 7 10
3
7 4 25 11 12

11 12 24 25 26 27 28
8

AVK310_P24_043 AVK310_P24_044A AVK310_P24_044B AVK310_P24_045


ROOM LAMP (1) ENGINE HARNESS BRACKET (1) ENGINE HARNESS BRACKET (2) WIRING HARNESS FRONT SIDE

FIG.46 FIG.47 FIG.48 FIG.49


1
13

5
11 10
16
11
8
17
7 8 9 10 14
18
16 17 18
8 9 12
23
18 13
17 21
6
16
9 20 4 3
15 6
2
19
1 5

7
22
5
4 2
8
4
3
12
12 9
6 10
2 13
11
14 14
1 0 5
2
3
15 7
8
9
1 1
7
3 8 9
6
4

AVK310_P24_046 AVK310_P24_047 AVK310_P24_048 AVK310_P24_049


WIRING HARNESS REAR SIDE ELECTRICAL CONTROL BODY ELECTRICAL CONTROL I/P LOCK SET

7
FIG.50 FIG.51 FIG.52 FIG.53
8
2
9

5 8 13

6 9

10 1
12

10

5
4 7 4

2 10 11
4
11
6
11
5 3 9
5
7

6 1
4 5 8
14
12

6 2 3
7
13 15

1
1 8

3 3

AVK310_P24_050 AVK310_P24_051 AVK310_P24_052 AVK310_P24_053


FRONT WINDOW WIPER WINDOW WASHER REAR WINDOW WIPER RADIO

FIG.54 FIG.55A FIG.55B FIG.56

11 11
8
13
1 1
7

11

5 3
4
6
9
9 9
3 2 3 2
17 12 7 7
10 10
6 6 1
16
10
4 4

15 1 8 8
5 5
2
25
16 16
24 27
28
19 19
2
15 15

22 3
17 21 17 21
13 14 13 14
14 30 20 20
18 18

26 29
19 21

12 12

23
18 20

AVK310_P24_054 AVK310_P24_055A AVK310_P24_055B AVK310_P24_056


FRONT SUSPENSION FRONT DRIVE SHAFT (1) FRONT DRIVE SHAFT (2) FRONT SUSPENSION FRAME

8
FIG.57 FIG.58 FIG.59 FIG.60
1

1
3 10
1
10 9
9
8

4
8
1
2
7 5
6 3
4
5
4 6

12
5 13
11 14 2 10 9

11
7
2
2
15
3

1 6

16

7
8

AVK310_P24_057 AVK310_P24_058 AVK310_P24_059 AVK310_P24_060


REAR SUSPENSION ROAD WHEEL/TIRE STEERING WHEEL STEERING COLUMN

FIG.61 FIG.62A FIG.62B FIG.63A


1

1 6
7
11
8 5
5
25
4
4

12 5
9 5
10 2
5
24 10 3
13
4

2 12 11
6
19
17 20 10
16 21 9
4 7
8
20 11
3 23 18 14
12 22
13 9 13
9 7
15 8
11
11
3 10
9
9 10 12

4 1
14
6 3 14
5
2
1 6 9
12
13 2
7
6
8

AVK310_P24_061 AVK310_P24_062A AVK310_P24_062B AVK310_P24_063A


STEERING UNIT PEDAL/PEDAL BRACKET (1) PEDAL/PEDAL BRACKET (2) BRAKE MASTER CYLINDER (1)

9
FIG.63B FIG.64 FIG.65 FIG.66
1

24
6

1
25
4

5 2
5 2
25 9 1 11
15 10
3
25 22 10
3
17
13 6 16
5 25 10
16 15
13 13
1 22 7 17
13 7 16 25
2 11 21
27 8
17 3 22
14 12 19 6
6
20 28 9 4 14
13
4 26
11 14 18 25
10 8 18

12 9 19
21 3 13 10 20
21 2 12
4 5
14

9 24
23
23 7
8
23
5 15

5 15
7

AVK310_P24_063B AVK310_P24_064 AVK310_P24_065 AVK310_P24_066


BRAKE MASTER CYLINDER (2) BRAKE PIPING ANTI LOCK BRAKE SYSTEM FRONT WHEEL BRAKE

FIG.67 FIG.68 FIG.69 FIG.70


15
8 23

20
10 25 14

16
7
11 26 9 24
17
19
10 13
12
1 2
5 6 7
12 27 4
2 3
1
9 24 7

8 4
2 16

6
9 10

22 3
6 21 8
18
23
1
2 4 5
3 21
15 30
3 17 13 28 25

4 19
1 18 7 22 18
9
4 24
5 20 5
6
14 29 8
9 10
11

31 11

8
7

AVK310_P24_067 AVK310_P24_068 AVK310_P24_069 AVK310_P24_070


REAR WHEEL BRAKE PARKING BRAKE FRONT HOOD PANEL FRONT FENDER PANEL

10
FIG.71 FIG.72 FIG.73 FIG.74
32 31
29
33 11 26
36 30
12 27
1 16
25 30
26 28
6 21
10 25
15 31 29
24 14
30

1
28 18 1
4 19
2
21 13
5 28
27
24 31 32
16
1 14 29
40 13 7 22 15 30
20
7 23 19
37 22 5 20
4 8 23
39 2 17

3 38 36 42
3 18
6 33 40
9 24
10 27
41 23 26 3
14
34 12 32 39
16 17 44 37 43
15 8 23 3 18
9
31 38
45
3 1
9 4
35 7 5
2

25
13 46 2
4
36
29
22
6
19
12
11
3
11
35 7
5
10
11
18
6 34 41
21
8
17
20

AVK310_P24_071 AVK310_P24_072 AVK310_P24_073 AVK310_P24_074


FRONT BODY PANEL FLOOR PANEL SIDE BODY PANEL ROOF PANEL

FIG.75 FIG.76 FIG.77 FIG.78


4 11
13 45 5
41 46
18
22
12 19
17

3
21 9
14 43
3
42
15 5 20 30
3
40
16
21
4
11
20 1 10

6
6
18 13 22 32
11 9
17
19
31 11
1 2
21 4
16 8 16
7 9
2 14
7
8
27 8
2
7 10 9 28
5 4 15

37 25 9
5 34 29 7 12
17

24 1
6
7 6 10
1 12 26
3 4 35
7 6
7 7 23
33
39 36

9
8 44 2
19
2

38

AVK310_P24_075 AVK310_P24_076 AVK310_P24_077 AVK310_P24_078


FRONT BUMPER REAR BUMPER INSTRUMENT PANEL VENTILATOR

11
FIG.79 FIG.80 FIG.81 FIG.82
23 1

16
24 5
39
3
35
13 4
12 31
17 31
2 6
8
33

38
14 11 36 1

7
11
15
6
1 2
3
5
4
29
34

37
29 18 2

32 9 26 3 2 3
20
25
2
7 2 7
22
27 4
1
9
5
21

41
8

28
19 4

10
40

6
30

AVK310_P24_079 AVK310_P24_080 AVK310_P24_081 AVK310_P24_082 A


HEATER UNIT HEATER CONTROL CONSOLE BOX FLOOR CARPET

FIG.83 FIG.84 FIG.85 FIG.86


27 30
1 4

2 5
23 25 29 32
3 6
24 26 19 20

28 31

21 22 1
36 7 1
14 16 5 6

2
1 2

15 17
3
12 13
18
2
37
12
4

9 14 1

34
11
7
13 11
33 17 16 6

5
10 11
3
11 10

7 8

10
8
15 10
9 35
4
8
10 9

AVK310_P24_083 AVK310_P24_084 AVK310_P24_085 AVK310_P24_086


INTERIOR TRIM COVER/CAP FUEL LID OPENER ROOF LINING

12
FIG.87 FIG.88 FIG.89 FIG.90

1 1

2
3

7 9

1
1 2
2
8 10 15 23 24
17

11
16
17
17
5
4
11
17 4
16 17
3 5 20 21

3 3
3
19
22 7
13
13
13 14
12 3 4
12
2 12
12 15 10
1 12
12
12 9
13
8
5 18 19
7
6
14
5

2 5 6

4 12 13

AVK310_P24_087 AVK310_P24_088 AVK310_P24_089 AVK310_P24_090


MOLDING EMBLEM WINDSHIELD FRONT DOOR PANEL

FIG.91 FIG.92 FIG.93 FIG.94

3
17
23 25 14 15

1 2
19 18 8 9 12 13
1 20
24 26 15
16
10 11

4
4
2 22 23
18 3 1 2
5
11 12 13
9
1 2 18 21
21 20 3
16 17
6 7

3 4
19
22 15
7

8
7

10 8
6 17 20
10

14
9 14
5 6 7
19 5 8 16 19
11

7 12
6 9
4 5
12 13 13
7
7 10

11

AVK310_P24_091 AVK310_P24_092 AVK310_P24_093 AVK310_P24_094


REAR DOOR PANEL BACK DOOR PANEL FRONT DOOR REGULATOR REAR DOOR REGULATOR

13
FIG.95 FIG.96 FIG.97 FIG.98

2 15
17
10

9
10 11
8
17 17
3 18 13
9

13 11
14 16

14

5 4
12
6 7
6 5 12

18
7 8 8 10

4 15 3
18
14 9 11
1 1 4
1 2

1 2 16 17 20 12 13
16

7
3 2 5
7
5
3 6
19 15 6
4

AVK310_P24_095 AVK310_P24_096 AVK310_P24_097 AVK310_P24_098


FRONT DOOR LOCK REAR DOOR LOCK BACK DOOR LOCK MIRROR/SUNVISOR

FIG.99 FIG.100 FIG.101 FIG.102


1

15
19 18 20 6

14 7 1
23 20 21
9
11 13 13
24
18 24
8 19
17 18
20
19 19
16 11
23

22 14 12 21
12 34 13
15 11 39
23 22
16
24 15
40
12
1 1
22 10 22
16 17
11 15 18
13 14
26 17
20 10 10 25 40
16 9 36
25
21 9 21 9 41
14 24 26
27
42
32 24
17 10 12
44
29
38 23
2 4 4 7 41 28
6 43
30 31
3 4 4 39 35
7 41
2 5 3 37

6
1 3
5 2
8 8 26 8 25
2 5
7 28 27
33
3
5
6

AVK310_P24_099 AVK310_P24_100 AVK310_P24_101 AVK310_P2


SEAT BELT FRONT LH SEAT FRONT RH SEAT REAR SEAT

14
FIG.103 FIG.104 21 FIG.105 FIG.106
29 21

17 31
18
13
12 27 20
16

1
2
26
1 1
22
22 20
28
5 7 22
4
25 10 4
3 8 19
6 24 2
2 19
3 6 6
24 3
32 2
15
1 1
23 5
33 11
5 6 14
9
2
27 7
25

6 13
3
30 14 12

4 15
6 24

9
4 30
24 15
16
7
6 5

10 14
11 23
17

15
14
8 26 15
18

AVK310_P24_103 AVK310_P24_104 AVK310_P24_105 AVK310_P24_106


PARCEL SHELF FUEL TANK AIR CONDITIONER COMPRESSOR

15
16
FIG.1 FIG. 1 SHORT ENGINE ASSY - XY LANH
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 11000-84830-000 Engine assy, short k10b Xy lanh động cơ 1

1
2

AVK310_P24_001
SHORT ENGINE ASSY

17
FIG.2 FIG. 2 ENGINE GASKET SET - RON ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
5 1 11401-84840-000 Gasket set, engine Bộ ron động cơ 1
2 11141-84M00-000 . Gasket, cylinder head Ron đầu xy lanh 1
3 11189-84M00-000 . Gasket, cylinder head cover Ron nắp xy lanh 1
4 13118-84M00-000 . Gasket, intk manf Ron cổ góp nạp 1
5 13421-84M00-000 . Gasket, throttle body Ron bộ ga 1
6 14140-84M00-000 . Gasket, exh manf Ron cổ góp xả 1
7 16117-51K00-000 . O ring, oil pump case Ron chỉ 1
8 17699M68K00-000 . Gasket, thermo case Ron ban hằng nhiệt 1
9 09280-28L02-000 . O ring (d: 3. 5,id: 27. 7) Ron chỉ 1

3 8

AVK310_P24_002
ENGINE GASKET SET

18
FIG.3 FIG. 3 CYLINDER HEAD - ĐẦU XY LANH
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 11100-84M00-000 Head assy, cylinder Đầu xy lanh 1


2 11115-58M00-001 . Guide, valve Dẫn hướng suppap 12
18
3 11128-58M00-000 . Bolt, camshaft housing Bulong 17

2
15 4 11216-77E00-000 . Gasket, m18 plug Ron 2
14 5 09206-08010-000 . Pin (6. 2x8x11) Chốt 14
12 6 09248-18011-000 . Plug (18x8) Vòng chắn 2
7 11112-53A00-000 Plug, oil venturi Chốt rãnh dầu 1
8 11117-69J00-000 Bolt, cylinder head Bulong 8
13
9 11141-84M00-000 Gasket, cylinder head Ron đầu xy lanh 1
16 10 09206-13020-000 Pin (10. 4x13x18) Chốt 2
17 11 01550-0880A-000 Bolt Bulong 1
1
12 11170-84M00-000 Cover assy, cylinder head Nắp đầu xy lanh 1
13 11179-84M00-000 . Seal, plug hole pipe Phốt 3
14 11189-84M00-000 . Gasket, cylinder head cover Ron nắp đầu xy lanh 1
6 2 15 11178-69L00-000 Bolt, cylinder head cover Bulong 10
3 4 16 09482-00L09-000 Spark plug (kr6a10) (ngk) Bugi 3
17 16910M68K02-000 Gauge, oil level Ty thâm nhớt 1
18 16920-79PB0-000 Cap, oil filler Nắp châm nhớt 1
5

11
10

AVK310_P24_003
CYLINDER HEAD

19
FIG.4 FIG. 4 CYLINDER - XY LANH
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 11200-84M00-X12 Block assy, cylinder Cụm xy lanh 1


6
2 11261-69J01-000 . Bolt, crank bearing cap Bulong 8
7 10 3 04211-13189-000 . Pin Ắc 4
8 4 11216M68K00-000 . Gasket, m18 plug Ron đệm 2
5 09248-18011-000 . Plug (18x8) Vòng chắn 2
6 11311-84M00-000 Cover, starter outer Bát 1
7 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
9
8 18640-84M00-000 Sensor assy, knock Cảm biến kích nổ 1
9 18646-84M00-000 Clamp, knock sensor Kẹp 1
10 01550-0835A-000 Bolt Bulong 1
11 37820-80G02-000 Switch assy, oil pressure Công tắc báo áp suất nhớt 1

1
4

11
3

AVK310_P24_004
CYLINDER

20
FIG.5 FIG. 5 OIL PAN - CÁC TE NHỚT
3 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 11241M68K00-000 Stand, oil filter Trục ren lọc nhớt 1


2 11511-51K00-000 Pan, oil Cacte nhớt 1
3 11515-51K03-000 Bolt, oil pan baffle Chốt ren hai đầu 1
4

2
11518-58M00-000 O ring, oil pan Ron chỉ 1
5 11518-63J10-000 Plug, oil drain Bulong xả nhớt 1
6
6 11541-51K10-000 Plate, oil pan baffle Vách ngăn bơm nhớt 1
7 16114B69J00N000 Pin, oil pan dowel Chốt 1

10
8 09168-14015-000 Gasket (14x20x1. 5) Ron, nút dầu 1
16 9 09202-08004-000 Pin (8x23) Ắc 1
10 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
11 01550-0625A-000 Bolt Bulong 16
15 12 07130-0625A-000 Bolt Bulong 1
13 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 1
17 13
14 16510-84M00-000 Filter assy, oil (denso) Lọc nhớt 1
15 16520-85L00-000 Strainer, oil pump Lọc bơm nhớt 1
2 9 16 09280-17002-000 O ring (d: 2. 4,id: 16. 8) Ron chỉ 1
17 07120-0620A-000 Bolt Bulong 1

11 4

12

5 14

AVK310_P24_005
OIL PAN

21
FIG.6A FIG. 6A CRANKSHAFT (5MT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
1 12100-84820-000 Piston set Bộ piston 3
2 12151-71L00-0C0 . Pin, piston Chốt piston 3
3 3 09381-18002-000 . Circlip Phe gài 6
1
2 4 12140-58M50-000 Ring set, piston Bạc piston 3
24
3
5 12160-58M50-000 Connrod assy Tay dên 3
26
6 12163-58M00-000 . Bolt, connrod Bulong 6
21 7-1 12100-68860-0A0 Bearing set, connrod green Bạc lót tay dên 3
22
(std,t: 1. 5)
7-2 12100-68860-0B0 Bearing set, connrod black Bạc lót tay dên 3
5 8 (std,t: 1. 5)
25 7-3 12100-68860-0C0 Bearing set, connrod non Bạc lót tay dên 3
6 (std,t: 1. 5)
7
7-4 12100-68860-0D0 Bearing set, connrod yellow Bạc lót tay dên 3
20 (std,t: 1. 5)
9 18 19 7-5 12100-68860-0E0 Bearing set, connrod blue Bạc lót tay dên 3
(std,t: 1. 5)
10
7-6 12100-68860-025 Bearing set, connrod red Bạc lót tay dên 3
(us: 0. 25,t: 1. 625)
12
8 12221M71M00-000 Crankshaft Trục khuỷu 1
11 13
9 12222-68K00-000 Plate, sensor Đĩa cảm biến 1
14 10 12223-69G00-000 Screw, sensor plate (6x10) Vít 2
11-1 12300-74810-0A0 Bearing set, crank pink Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-2 12300-74810-0B0 Bearing set, crank purple Bạc lót tay dên 4
17 (std,t: 2)
23 11-3 12300-74810-0C0 Bearing set, crank brown Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-4 12300-74810-0D0 Bearing set, crank green Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
15 11-5 12300-74810-0E0 Bearing set, crank black Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-6 12300-74810-0AA Bearing set, crank red/pink Bạc lót tay dên 4
16 (us: 0. 25,t: 2. 125)

AVK310_P24_006A
CRANKSHAFT (1)

22
FIG.6A FIG. 6A CRANKSHAFT (5MT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
11-7 12300-74810-0BA Bearing set, crank red/purple Bạc lót tay dên 4
(us: 0. 25,t: 2. 125)
3 11-8 12300-74810-0CA Bearing set, crank red/brown Bạc lót tay dên 4
1
2 (us: 0. 25,t: 2. 125)

2
24
3
11-9 12300-74810-0DA Bearing set, crank red/green Bạc lót tay dên 4
26
(us: 0. 25,t: 2. 125)
21 11-10 12300-74810-0EA Bearing set, crank red/black Bạc lót tay dên 4
22
(us: 0. 25,t: 2. 125)
12-1 12300-58830-000 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1
5 8 (std,t: 2. 5)
25 12-2 12300-58830-012 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1
6 (os: 0. 125,t: 2. 563)
7
13 09205-05006-000 Pin (5x12) Ắc 1
20 14 12611M68K00-000 Pulley, crankshaft Puly 1
9 18 19 15 12619-69G10-000 Bolt, crank pulley Bulong 1
16 17521-58M00-000 Belt, water pump (5pk897) Dây đai, bơm nước 1
10
17 12631-54GA1-000 Sprocket, crankshaft timing Bánh răng chia thì 1
18 08341M31059-000 Key Then bán nguyệt 1
12
19 11341-51K00-000 Housing, oil seal Miếng chắn phốt dầu 1
11 13
20 11342-58M00-000 Seal, crankshaft rr oil Phốt dầu 1
14 21 09103-06282-000 Bolt (6x25) Bulong 6
22 04221-06129-000 Pin (4x6x11) Ắc 2
23 16141-58M00-000 Seal, crankshaft fr oil Phốt dầu 1
24 12620M68K00-000 Flywheel Bánh đà 1
17 25 12623-71C01-000 Bearing, input shaft Bạc đạn 1
23 26 09103-10719-000 Bolt (10x18. 5) Bulong 6

15

16

AVK310_P24_006A
CRANKSHAFT (1)

23
FIG.6B FIG. 6B CRANKSHAFT (CVT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
1 12100-84820-000 Piston set Bộ piston 3
2 12151-71L00-0C0 . Pin, piston Chốt piston 3
3 3 09381-18002-000 . Circlip Phe gài 6
1
2 4 12140-58M50-000 Ring set, piston Bạc piston 3
3
5 12160-58M50-000 Connrod assy Tay dên 3
6 12163-58M00-000 . Bolt, connrod Bulong 6
21 7-1 12100-68860-0A0 Bearing set, connrod green Bạc lót tay dên 3
22
(std,t: 1. 5)
7-2 12100-68860-0B0 Bearing set, connrod black Bạc lót tay dên 3
5 8 (std,t: 1. 5)
7-3 12100-68860-0C0 Bearing set, connrod non Bạc lót tay dên 3
6 (std,t: 1. 5)
7
7-4 12100-68860-0D0 Bearing set, connrod yellow Bạc lót tay dên 3
20 (std,t: 1. 5)
9 18 19 7-5 12100-68860-0E0 Bearing set, connrod blue Bạc lót tay dên 3
(std,t: 1. 5)
10
7-6 12100-68860-025 Bearing set, connrod red Bạc lót tay dên 3
(us: 0. 25,t: 1. 625)
12
8 12221M71M00-000 Crankshaft Trục khuỷu 1
11 13
9 12222-68K00-000 Plate, sensor Đĩa cảm biến 1
14 10 12223-69G00-000 Screw, sensor plate (6x10) Vít 2
11-1 12300-74810-0A0 Bearing set, crank pink Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-2 12300-74810-0B0 Bearing set, crank purple Bạc lót tay dên 4
17 (std,t: 2)
23 11-3 12300-74810-0C0 Bearing set, crank brown Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-4 12300-74810-0D0 Bearing set, crank green Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
15 11-5 12300-74810-0E0 Bearing set, crank black Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-6 12300-74810-0AA Bearing set, crank red/pink Bạc lót tay dên 4
16 (us: 0. 25,t: 2. 125)

AVK310_P24_006B
CRANKSHAFT (2)

24
FIG.6B FIG. 6B CRANKSHAFT (CVT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
11-7 12300-74810-0BA Bearing set, crank red/purple Bạc lót tay dên 4
(us: 0. 25,t: 2. 125)
3 11-8 12300-74810-0CA Bearing set, crank red/brown Bạc lót tay dên 4
1
2

2
(us: 0. 25,t: 2. 125)
3
11-9 12300-74810-0DA Bearing set, crank red/green Bạc lót tay dên 4
(us: 0. 25,t: 2. 125)
21 11-10 12300-74810-0EA Bearing set, crank red/black Bạc lót tay dên 4
22
(us: 0. 25,t: 2. 125)
12-1 12300-58830-000 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1
5 8 (std,t: 2. 5)
12-2 12300-58830-012 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1

7
6 (os: 0. 125,t: 2. 563)
13 09205-05006-000 Pin (5x12) Ắc 1
20 14 12611M68K00-000 Pulley, crankshaft Puly 1
9 18 19 15 12619-69G10-000 Bolt, crank pulley Bulong 1
16 17521-58M00-000 Belt, water pump (5pk897) Dây đai bơm nước 1
10
17 12631-54GA1-000 Sprocket, crankshaft timing Bánh răng chia thì 1
18 08341M31059-000 Key Then bán nguyệt 1
12
19 11341-51K00-000 Housing, oil seal Miếng chắn phốt dầu 1
11 13
20 11342-58M00-000 Seal, crankshaft rr oil Phốt dầu 1
14 21 09103-06282-000 Bolt (6x25) Bulong 6
22 04221-06129-000 Pin (4x6x11) Ắc 2
23 16141-58M00-000 Seal, crankshaft fr oil Phốt dầu 1

17
23

15

16

AVK310_P24_006B
CRANKSHAFT (2)

25
FIG.7 FIG. 7 CAM SHAFT/VALVE - TRỤC CAM/SUPPAP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 12710-84M00-000 Camshaft, intk Trục cam nạp 1


2 12721-76M10-000 Camshaft, exh Trục cam xả 1
1 3 12911-58M00-000 Valve, intake Suppap hút 6
4 12915-58M00-000 Valve, exhaust Suppap xả 6
5 12921-74L00-000 Spring, valve Lò xo suppap 12
6 12931-58M00-000 Retainer, valve spring Đế lò xo suppap 12
7 12932-24F00-000 Cotter valve Móng suppap 24
8 12933M51E00-000 Seat, valve spring Đế lò xo suppap 12
2
9 12934-58M00-000 Seal, valve stem Phốt dầu 12
10-1 12891-51K00-310 Tappet (t: 3. 10) Con đội AR
10-2 12891-51K00-312 Tappet (t: 3. 12) Con đội AR
10-3 12891-51K00-314 Tappet (t: 3. 14) Con đội AR
10-4 12891-51K00-316 Tappet (t: 3. 16) Con đội AR
10-5 12891-51K00-318 Tappet (t: 3. 18) Con đội AR
10 10-6 12891-51K00-320 Tappet (t: 3. 20) Con đội AR
10-7 12891-51K00-322 Tappet (t: 3. 22) Con đội AR
7 7 10-8 12891-51K00-324 Tappet (t: 3. 24) Con đội AR
6 10-9 12891-51K00-326 Tappet (t: 3. 26) Con đội AR
10-10 12891-51K00-328 Tappet (t: 3. 28) Con đội AR
10-11 12891-51K00-330 Tappet (t: 3. 30) Con đội AR
5
10-12 12891-51K00-332 Tappet (t: 3. 32) Con đội AR
10
10-13 12891-51K00-334 Tappet (t: 3. 34) Con đội AR
9 7 7 10-14 12891-51K00-336 Tappet (t: 3. 36) Con đội AR
8 6 10-15 12891-51K00-338 Tappet (t: 3. 38) Con đội AR
10-16 12891-51K00-340 Tappet (t: 3. 40) Con đội AR
5 10-17 12891-51K00-342 Tappet (t: 3. 42) Con đội AR
3 10-18 12891-51K00-344 Tappet (t: 3. 44) Con đội AR
9 10-19 12891-51K00-346 Tappet (t: 3. 46) Con đội AR
8 10-20 12891-51K00-348 Tappet (t: 3. 48) Con đội AR
10-21 12891-51K00-350 Tappet (t: 3. 50) Con đội AR
4 10-22 12891-51K00-352 Tappet (t: 3. 52) Con đội AR
10-23 12891-51K00-354 Tappet (t: 3. 54) Con đội AR
10-24 12891-51K00-356 Tappet (t: 3. 56) Con đội AR
10-25 12891-51K00-358 Tappet (t: 3. 58) Con đội AR
10-26 12891-51K00-360 Tappet (t: 3. 60) Con đội AR
AVK310_P24_007
CAM SHAFT/VALVE

26
FIG.7 FIG. 7 CAM SHAFT/VALVE - TRỤC CAM/SUPPAP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

10-27 12891-51K00-362 Tappet (t: 3. 62) Con đội AR


10-28 12891-51K00-364 Tappet (t: 3. 64) Con đội AR
1 10-29 12891-51K00-366 Tappet (t: 3. 66) Con đội AR
10-30 12891-51K00-368 Tappet (t: 3. 68) Con đội AR

2
10-31 12891-51K00-370 Tappet (t: 3. 70) Con đội AR
10-32 12891-51K00-372 Tappet (t: 3. 72) Con đội AR
10-33 12891-51K00-374 Tappet (t: 3. 74) Con đội AR
10-34 12891-51K00-376 Tappet (t: 3. 76) Con đội AR
2
10-35 12891-51K00-378 Tappet (t: 3. 78) Con đội AR
10-36 12891-51K00-380 Tappet (t: 3. 80) Con đội AR
10-37 12891-51K00-382 Tappet (t: 3. 82) Con đội AR
10-38 12891-51K00-384 Tappet (t: 3. 84) Con đội AR
10-39 12891-51K00-386 Tappet (t: 3. 86) Con đội AR
10-40 12891-51K00-388 Tappet (t: 3. 88) Con đội AR
10

7 7

10
9 7 7

8 6

5
3
9

AVK310_P24_007
CAM SHAFT/VALVE

27
FIG.8 FIG. 8 CAM CHAIN - SÊN CAM
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

4 1 12722-68K00-000 Bolt, camshaft sprocket Bulong 1


2 12742-51K00-000 Sprocket, camshaft timing exh Nhông cam xả 1
3 09206-05001-000 Pin (3. 4x5x10) Chốt 1
4 12761-58M00-000 Chain, timing Sên cam 1
2 5 12771-58M00-000 Guide, timing chain Dẫn hướng sên cam 1
6 12781M69G00-000 Jet, timing chain Gíc lơ 1
7 12811-58M00-000 Tensioner, timing chain Thanh tăng sên cam 1
8 12812-73G10-000 Spacer, timing chain tensioner Ống lót 1
9 12831-69L00-000 Adjuster assy, tensioner Bộ tăng sên cam 1
3 10 01550-0616AV000 Bolt Bulong 2
11 01550-0620A-000 Bolt Bulong 2
12 01550-0825A-000 Bolt Bulong 1
8 1
12

11
7

6
10

AVK310_P24_008
CAM CHAIN

28
FIG.9A FIG. 9A ENGINE MOUNTING (5MT) - GÁ ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 11610-84M11-000 Mounting, eng rh Gá chân máy, phải 1

13
2 11620-84M00-000 Mounting, eng lh Gá chân máy, trái 1
11
3 11651-84M00-000 Bracket, eng lh mtg Bát 1
8

2
4 11653-79J50-000 Bolt, eng lh mtg brkt stud Bulong cấy 2
5 09103-10322-000 Bolt (10x125) Bulong 1
6 09108-10134-000 Stud bolt Bulong cấy 2
1
7 01550-1035B-000 Bolt Bulong 1

9
8 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
9 01551-1025A-000 Bolt Bulong 2
6
10 01551-1025A-000 Bolt Bulong 4
11 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 2
12 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 2
13 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
14 11710-84M00-000 Mounting, eng rr Gá chân máy sau 1

5 20 15 11719-58J00-000 Bolt, mtg rr (10x100) Bulong 1


21
16 11740-76M00-000 Bracket, eng rr mtg Bát 1
3 7 17
17 11749-76M00-000 Bracket, eng rr mtg Bát 1
16
18 09113-10004-000 Bolt (10x85) Bulong 1
19 09113-10012-000 Bolt (10x65) Bulong 2
12 21
20 01550-1030A-000 Bolt Bulong 2
10 21 01550-1050A-000 Bolt Bulong 3
14

2 10 19
15
18

AVK310_P24_009A
ENGINE MOUNTING (1)

29
FIG.9B FIG. 9B ENGINE MOUNTING (CVT) - GÁ ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 11610-84M11-000 Mounting, eng rh Gá chân máy, phải 1


2 11620-84M10-000 Mounting, eng lh Gá chân máy, trái 1
16
14 3 11651-84M10-000 Bracket, eng lh mtg Bát 1
9
4 11652-71L00-000 Bolt, eng lh mtg brkt stud Bulong nối 1
5 11661-58MC1-000 Bracket, eng mtg Bát 1
6 09103-10322-000 Bolt (10x125) Bulong 1
1
7 09108-10134-000 Stud bolt Bulong nối 2
8 01421-1040A-000 Stud bolt Bulong nối 1
12
9 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
7 10 01550-1045A-000 Bolt Bulong 2
11 01550-1045A-000 Bolt Bulong 1
12 01551-1025A-000 Bolt Bulong 2
13 01551-1025A-000 Bolt Bulong 4
15 14 08316-1010A-000 Nut Bulong 2
11
3 23 15 08316-1010A-000 Nut Bulong 2
24
6 15 16 08316-1010A-000 Nut Bulong 1
20 17 11710-84M10-000 Mounting, eng rr Gá chân máy sau 1
19
18 11719-58J00-000 Bolt, mtg rr (10x100) Bulong 1
19 11740-76M00-000 Bracket, eng rr mtg Bát 1
8 24 20 11749-84M10-000 Bracket, eng rr mtg Bát 1
13 10
4 17 21 09113-10004-000 Bolt (10x85) Bulong 1
10 22 09113-10012-000 Bolt (10x65) Bulong 2
23 01550-1030A-000 Bolt Bulong 2
24 01550-1050A-000 Bolt Bulong 3
5
2 13 22
18
21

AVK310_P24_009B
ENGINE MOUNTING (2)

30
FIG.10 FIG. 10 INTAKE MANIFOLD - CỔ GÓP NẠP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 13110-84M00-000 Manifold, intake Cổ góp nạp 1


2 13118-84M00-000 . Gasket, intk manf Ron cổ góp nạp 1
10
3 13421-84M00-000 . Gasket, throttle body Ron bộ ga 1
9 7 4 01421-0835A-000 Stud bolt Bulong cấy 2

2
8
5 01550-0835A-000 Bolt Bulong 2
11
6 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
7 11193-84M00-000 Hose, pcv Ống hơi 1
8 11198-58B00-000 Seal, pcv valve Ron van pcv 1
9 18118-73K00-000 Valve, pcv Van pcv 1
6
10 09401-13L03-000 Clip Kẹp 1

5
11 11195-84M00-000 Clip Kẹp 1
1 12 09251-09003-000 Plug Ống lót 1
12 13 09401-13417-000 Clip Kẹp 1
13

2
4

AVK310_P24_010
INTAKE MANIFOLD

31
FIG.11 FIG. 11 THROTTLE BODY - BỘ GA
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 13400-84M10-000 Body assy, throttle Bộ ga 1


2 01421-0650A-000 Stud bolt Bulong cấy 2
3 01550-0650A-000 Bolt Bulong 2
4 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 2
4 5 13421-84M00-000 Gasket, throttle body Ron bộ ga 1

3
2

AVK310_P24_011
THROTTLE BODY

32
FIG.12 FIG. 12 AIR CLEANER - BỘ LỌC GIÓ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 13176-68K50-000 Bolt, air clnr stud Bulong 1


2 2 13700-84M00-000 Cleaner assy, air Bộ lọc gió 1
3 3 13780B76M00N000 . Element, air cleaner Lọc gió 1
4
4 13783-54LA0-000 . Clip Kẹp 2

2
7
5 5 13877-68K50-000 . Collar, air cleaner Nút bịt 1
6 6 13878-68K50-000 . Grommet, air cleaner Cao su đệm 1
7 09136-06141-000 Screw (6x25) Vít 1
8 13765-76M00-000 Pipe, air cleaner suction Co nối 1
9 13766-76M01-000 Hose, air suction Ống hơi 1
10 13871-73K00-000 Grommet, air intk Chốt 4
11 13881-84M00-000 Hose, air cleaner outlet Ống hơi 1
12 09402-70503-000 Clamp Kẹp 2
13 02162-0612A-000 Screw Vít 1
14 11190-76M00-000 Union, breather Ống nối 1
15 11191-84M00-000 Hose, breather Ống hơi 1
12
16 09401-18L06-000 Clip Kẹp 2
11 17 13650-84M00-000 Sensor, inlet air temp Cảm biến nhiệt độ khí vào 1
10

1
17

16

15
12
14
16
9

13

AVK310_P24_012
AIR CLEANER

33
FIG.13 FIG. 13 EXHAUST MANIFOLD - CỔ GÓP XẢ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 14110-84M00-H02 Manifold, exh Cổ góp xả 1


14 2 14118-63J00-000 Stud bolt, exh manf Bulong nối 3
12 3 14140-84M00-000 Gasket, exh manf Ron cổ góp xả 1
13 4 14271-84M00-000 Stiffener, exh manf Bát 1
5 09103-08505-000 Bolt (8x20) Bulong 1
16 6 01550-1020A-000 Bolt Bulong 2
3
9 2 7 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 1
8 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 3
9 14122M76M01-000 Clamp, oxygen sensor Kẹp 1
10 18213-84M00-000 Sensor, oxygen Cảm biến oxy 1
11 18213-84M10-000 Sensor, oxygen rr Cảm biến oxy 1
12 18214-68KA0-000 Bracket, oxygen sensor Bát 1
13 09103-06168-000 Bolt (6x10) Bulong 1
6
14 09403-11322-000 Clamp Kẹp 1
15 09403-12L05-000 Clamp Kẹp 1
16 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1

10 8
15

1 7

11

AVK310_P24_013
EXHAUST MANIFOLD

34
FIG.14 FIG. 14 MUFFLER - ỐNG PÔ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 14183-84M00-000 Ring, seal exh pipe Phốt 1


2 14190-84M00-000 Pipe, exh Ống pô 1
9 3 14281-58M00-000 Mounting, muf Gá ống pô 1
4 14281-84M01-000 Mounting, muffler Cao su đệm ống bô 1

2
5 14492-83G01-000 Spring, exh pipe Lò xo 2
6 14493-76G01-000 Bolt, exh pipe Bulong 2
7 14183-84M00-000 Ring, seal exh pipe Phốt 1
8 14281-58M10-000 Mounting, muf Cao su ống pô 3
8
11
9 14300-84M00-000 Muffler Ống pô 1
7 10
4 10 14492-83G01-000 Spring, exh pipe Lò xo 2
11 14493-76G01-000 Bolt, exh pipe Bulong 2

1 5 6

AVK310_P24_014
MUFFLER

35
FIG.15 FIG. 15 FUEL PUMP - BƠM XĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
1 15100-84M00-000 Pump assy, fuel Bơm xăng 1
1 2 34810-84M00-000 . Gauge assy, fuel sender Phao xăng 1
3 15811-84M00-000 Pipe, fuel Ống xăng 1
4 15812-84M00-000 Pipe, fuel Ống xăng 1
5 15815-84M00-000 Hose, fuel Ống xăng 1
6 15893-84M00-000 Clamp, fuel pipe Kẹp 5
7 15893-76M10-000 Clamp, fuel pipe Kẹp 1
8 09401-11431-000 Clip Kẹp 2

8 7

AVK310_P24_015
FUEL PUMP

36
FIG.16 FIG. 16 DELIVERY PIPE/FUEL INJECTOR - ỐNG PHÂN PHỐI/KIM PHUN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 15710-84M00-000 Injector assy, fuel Bộ kim phun 3


2 15715-82M00-000 Clip, fuel injector Kẹp 3
3 15730-84M00-000 Pipe, fuel delivery Ống phân phối 1

2
4 01421-0830A-000 Stud bolt Bulong nối 2
5 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
5

AVK310_P24_016
DELIVERY PIPE/FUEL INJECTOR

37
FIG.17 FIG. 17 OIL PUMP - BƠM NHỚT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 16100-84M00-000 Pump assy, oil Bộ bơm nhớt 1


2 16130-68K10-000 . Rotor set, oil pump Bơm nhớt 1
3 16141-58M00-000 . Seal, crankshaft fr oil Phốt dầu 1
4 16150-51K01-000 . Valve set, oil pump relief Van giảm áp 1
5 09168-08016-000 . Gasket (8. 2x14x1) Đệm kín ống dầu 1
6 01550M0816A-000 . Bolt Bulong 1
1
8 7 07130-0625A-000 . Bolt Bulong 9
8 16117-51K00-000 O ring, oil pump case Ron chỉ 1
5
9 16119-58M00-000 O ring, oil gallery Ron chỉ 1
10 09206-06005-000 Pin (4x6x11) Chốt 2
6 7 11 01550-0830AV000 Bolt Bulong 13
12 01550-0885A-000 Bolt Bulong 2

12

4
2

11
10

AVK310_P24_017
OIL PUMP

38
FIG.18 FIG. 18 WATER PUMP - BƠM NƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 17400-58M00-000 Pump assy, water Bơm nước 1


2 17511-58M00-000 Pulley, water pump Puly bơm nước 1
1 3 09103-06168-000 Bolt (6x10) Bulong 4

2
4 01421-0835A-000 Stud bolt Bulong cấy 2
5 01550-0830AV000 Bolt Bulong 4
6 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2

4
6

AVK310_P24_018
WATER PUMP

A 39
FIG.19A FIG. 19A RADIATOR (5MT) - KÉT NƯỚC (SỐ SÀN)
22
10 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 17111-84M00-000 Fan Quạt làm mát 1


22
2 17120-84M00-000 Motor Motor quạt làm mát 1
3 17129-50F10-000 Screw, fan motor Vít 3
22
4 17760-84M00-000 Shroud Chụp quạt 1
5 08316-2005A-000 Nut Đai ốc 1
22 6 17700-84M00-000 Radiator assy Két nước 1
12 7 17751-61A00-000 . Valve assy, stop Bulong bịt 1
8 17759-76M00-000 . O ring Ron chỉ 1
9 17920B75F00N000 . Cap, radiator Nắp két nước 1
13
10 17210-84M00-000 Cover, radiator upper Ốp két nước, trên 1
11
24 11 17220-84M00-000 Cover, radiator lower Ốp két nước, dưới 1
14 22 12 17230-84M00-000 Cover, radiator right Ốp két nước, phải 1
24 13 17240-84M00-000 Cover, radiator left Ốp két nước, trái 1
17
6 20 19
15 14 17861-84M00-000 Bracket, rdtr support upper rh Bát 1
15 17862-76M00-000 Bracket, rdtr support upper lh Bát 1
17 16 17878-84M00-000 Mount, radiator support lower Cao su két nước, dưới 2
9
23
17 17879-84M10-000 Mount, radiator support upper Cao su két nước, trên 2
18 18 17931-84M00-000 Tank, water reserve Bình nước phụ 1

21
19 17932-84M00-000 Cap, water reserve tank Nắp bình nước phụ 1
20 17939-84M00-000 Hose, rdtr to rsv tank Ống hơi 1
21 09401-11430-000 Clip Kẹp 1
22 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 17
1
23 02162-0616A-000 Screw Vít 1
5 24 02162-0612A-000 Screw Vít 4
25 17215-76M00-000 Plate Tấm che quạt két nước 1
7 4
25 26 17129-50F10-000 Screw, fan motor Vít 2
8 3

2
16

26

AVK310_P24_019A
RADIATOR (1)

40
FIG.19B FIG. 19B RADIATOR (CVT) - KÉT NƯỚC (SỐ TỰ ĐỘNG)
22
10 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 17111-84MA0-000 Fan Quạt làm mát 1


22
2 17120-76M00-000 Motor Motor quạt làm mát 1
3 17129-56F00-000 Screw, fan motor Vít 3
22

2
4 17760-84MA0-000 Shroud Chụp quạt 1
5 08316-2005A-000 Nut Đai ốc 1
22 6 17700-84MC0-000 Radiator assy Két nước 1
12 7 17751-61A00-000 . Valve assy, stop Bulong bịt 1
8 17759-76M00-000 . O ring Ron chỉ 1
9 17920B75F00N000 . Cap, radiator Nắp két nước 1
13
10 17210-84M00-000 Cover, radiator upper Ốp két nước, trên 1
11
24
11 17220-84M00-000 Cover, radiator lower Ốp két nước, dưới 1
14 22 12 17230-84M00-000 Cover, radiator right Ốp két nước, phải 1
24 13 17240-84M00-000 Cover, radiator left Ốp két nước, trái 1
17
6 20 19
15 14 17861-84M00-000 Bracket, rdtr support upper rh Bát 1
15 17862-76M00-000 Bracket, rdtr support upper lh Bát 1
17
9 16 17878-84M00-000 Mount, radiator support lower Cao su két nước, dưới 2
23
17 17879-84M00-000 Mount, radiator support upper Cao su két nước, trên 2
18 18 17931-84M00-000 Tank, water reserve Bình nước phụ 1
21 19 17932-84M00-000 Cap, water reserve tank Nắp bình nước phụ 1
20 17939-84M00-000 Hose, rdtr to rsv tank Ống hơi 1
21 09401-11430-000 Clip Kẹp 1

1 22 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 17


23 02162-0616A-000 Screw Vít 1
5
24 02162-0612A-000 Screw Vít 4
25 17215-76M00-000 Plate Tấm che quạt két nước 1
7 4
25 26 17129-50F10-000 Screw, fan motor Vít 2
8 3

2
16

26

AVK310_P24_019B
RADIATOR (2)

A 41
FIG.20A FIG. 20A WATER HOSE (5MT) - ỐNG NƯỚC (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 13650-73H00-000 Sensor, water temp Bộ làm nóng 1


14 2 17561-84M00-000 Cap, wtr thermo Nắp van hằng nhiệt 1
3 17670-50G10-000 Thermostat, water (88 deg) Van hằng nhiệt 1
4 17690-84M00-000 Case, thermo Vỏ van hằng nhiệt 1
11 5 17699M68K00-000 Gasket, thermo case Ron van hằng nhiệt 1
6 01421-0825A-000 Stud bolt Bulong cấy 2
1 9
6 7 01550-0825A-000 Bolt Bulong 2
5
8 8 01550-0830AV000 Bolt Bulong 1
9 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
10 17830-76M00-000 Pipe, wtr inlet Ống hơi 1
3
14 16 11 17852-84M00-000 Hose, rdtr inlet Ống hơi 1
2 17
12 17854-84M00-000 Hose, rdtr outlet Ống hơi 1
4 17 13 09280-28L02-000 O ring (d: 3. 5,id: 27. 7) Ron chỉ 1
14 09401-30L03-000 Clip Kẹp 4
18
15 01550-0612AV000 Bolt Bulong' 1
7 16 13494-84M00-000 Hose, wtr tb circulation Ống hơi 1
21
17 09401-12L03-000 Clip Kẹp 2
21
18 17871-84M00-000 Hose, htr inlet Ống hơi 1
19 17872-84M00-000 Hose, htr outlet Ống hơi 1
20 17875-84M00-000 Clamp Kẹp 1
15
21 09401-21L06-000 Clip Kẹp 4

10
13

19

14 21
20

14 21

12

AVK310_P24_020A
WATER HOSE (1)

42
FIG.20B FIG. 20B WATER HOSE (CVT) - ỐNG NƯỚC (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 13650-73H00-000 Sensor, water temp Bộ làm nóng 1


14
2 17561-84M00-000 Cap, wtr thermo Nắp van hằng nhiệt 1
3 17670-50G10-000 Thermostat, water (88 deg) Van hằng niệt 1
4 17690-84M10-000 Case, thermo Vỏ van hằng nhiệt 1

2
11 5 17699M68K00-000 Gasket, thermo case Ron van hằng nhiệt 1
6 01421-0825A-000 Stud bolt Bulong cấy 2
1 9
6 7 01550-0825A-000 Bolt Bulong 2
5
8 8 01550-0830AV000 Bolt Bulong 1
9 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
10 17830-76M10-000 Pipe, wtr inlet Ống hơi 1
3
14 16 11 17852-84M00-000 Hose, rdtr inlet Ống hơi 1
2 17
12 17854-84M00-000 Hose, rdtr outlet Ống hơi 1
4 17 13 09280-28L02-000 O ring (d: 3. 5,id: 27. 7) Ron chỉ 1

18
14 09401-30L03-000 Clip Kẹp 4
15 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
7
21 16 13494-84M00-000 Hose, wtr tb circulation Ống hơi 1

21
17 09401-12L03-000 Clip Kẹp 2
18 17871-84M00-000 Hose, htr inlet Ống hơi 1
19 17872-84M00-000 Hose, htr outlet Ống hơi 1
20 17875-84M00-000 Clamp Kẹp 1
15
21 09401-21L06-000 Clip Kẹp 4
10
13

19

14 21
20

14 21

12

AVK310_P24_020B
WATER HOSE (2)

43
FIG.21 16 FIG. 21 EMISSION CONTROL - ĐIỀU KHIỂN KHÍ THẢI
15 5
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1 1 18114-84M00-000 Valve assy, duty for purge Van lọc 1
2 18117-84M00-000 Bracket, purge vsv Bát 1
3 18564-84M00-000 Hose, purge Ống hơi 1
2 4 4 09401-11L04-000 Clip Kẹp 2
3
5 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 1
6 18560-58M00-000 Canister Hộp than 1
7 18561-84M10-000 Hose, canister inlet Ống hơi 1
4 8 18563-84M10-000 Hose, canister purge no. 2 Ống hơi 1
9 09403-17309-000 Clamp Kẹp 1
10 18570-84M00-000 Bracket, canister Bát 1
11 18571-65H20-000 Cap, canister air Nắp hộp than 1
12 09159-06076-000 Nut Đai ốc 2
13 09401-11L04-000 Clip Kẹp 2
14 09401-11L04-000 Clip Kẹp 2
9
8
15 18590-84M00-000 Sensor, map Cảm biến áp suất khí nạp 1
16 01550-0620C-000 Bolt Bulong 1
11 14
7

14

10
6
13

12

13

AVK310_P24_021
EMISSION CONTROL

44
FIG.22 FIG.22 MT TRANSMISSION ASSY - HỘP SỐ SÀN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 24001-84850-000 T/m assy, manual Hộp số sàn 1

AVK310_P24_022
MT TRANSMISSION ASSY

45
FIG.23 FIG.23 MT CLUTCH - LY HỢP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 22100-84M00-000 Cover assy, clutch Vỏ ly hợp 1


2 22400-84M00-000 Disc, clutch Đĩa ly hợp 1
3 09117-08096-000 Bolt (8x16) Bulong 6
4 23260-84M00-000 Shaft, clutch release Trục ngắt ly hợp 1
19 5 09284-16004-000 Oil seal (16x24x5) Phốt dầu 1
18
17
6 09300-16009-000 Bush (16x20x20) Bạc lót 1
7 09300-16010-000 Bush (16x24x19) Bạc lót 1
8 09269-28004-000 Bearing (28x58x22) Bạc đạn 1
13 9 23266M76M00-000 Arm, clutch release Cần ngắt ly hợp 1
10 23269-84M00-000 Spring, release shaft return Lò xo 1
11 09205-03019-000 Pin (3x10) Ắc 1
12 01550-0830AV000 Bolt Bulong 1
13 23710-76M00-000 Cable assy, clutch lh Cáp ly hợp 1
14 23913M68K00-000 Pin, clutch cable joint Chốt 1
15 23922-76G00-000 Cap, clutch cable joint lock Nắp chụp 1
16 09150-06010-000 Nut Đai ốc 1
17 23910-84M00-000 Bracket, clutch cable Bát 1
18 01550M0816A-000 Bolt Bulong 2
19 23915-84M01-000 Clamp, clutch cable Kẹp 1

3
1
6
11

2
4

10

7 15
5
9
14
12 16

AVK310_P24_023
MT CLUTCH

46
FIG.24 FIG.24 MT TRANSMISSION GEAR - BÁNH RĂNG HỘP SỐ
13
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
19 24
1 24111-84M02-000 Shaft, transmission input Trục sơ cấp 1
18 25
2 24114-84M00-000 Gear, input shaft 5th Bánh răng sơ cấp số 5 1
17 22
16 3 24151-67LA0-000 Seal, input shaft oil Phốt dầu 1
26
15 31 4 24155-84M00-000 Bearing, input shaft rh Bạc đạn 1
40 5 24165-84M00-000 Bearing, input shaft lh Bạc đạn 1
21 6 24230-84M01-000 Gear, input shaft 3rd Bánh răng sơ ấp số 3 1
34 37 7 24240-84M01-000 Gear, input shaft 4th Bánh răng sơ cấp số 4 1
14
8 24255-84M00-000 Spacer, input shaft 5th gear Ống lót 1
20 9 24283-84M00-000 Bearing, 3rd & 4th gear ndl Bạc đạn 2

3
10 24285-84M00-000 Bearing, 5th gear needle Bạc đạn 1
27
11 24131-84MA1-000 Shaft, transmission counter Trục thứ cấp 1
11 5
12 24175-84M00-000 Bearing, countershaft rh Bạc đạn 1
39
30 13 24185-84M00-000 Bearing, countershaft lh Bạc đạn 1
33
12 40 14 24311-84M01-000 Gear, countershaft 1st Bánh răng thứ cấp số 1 1
15 24321-84M01-000 Gear, countershaft 2nd Bánh răng thứ cấp số 2 1
36
2 16 24331-84M00-000 Gear, countershaft 3rd Bánh răng thứ cấp số 3 1
17 24336-84M00-000 Spacer, 3rd & 4th gear Ống lót 1
10
18 24341-84M00-000 Gear, countershaft 4th Bánh răng thứ cấp số 4 1
23 7 8
29 19 24351-84M00-000 Gear, countershaft 5th Bánh răng thứ cấp số 5 1
32
9 40
20 24381-84M00-000 Bearing, 1st gear needle Bạc đạn 1
21 24382-84M00-000 Bearing, 2nd gear needle Bạc đạn 1
35
6 38 22 24385-84M00-000 Ring, countershaft brg lh snap Vòng chặn thứ cấp 1
35 23 24391-84M00-000 Circlip, countershaft brg rh Phe 1
9
24-1 24392-84M00-215 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
28 (t: 2. 15)
1
24-2 24392-84M00-220 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
(t: 2. 20)
24-3 24392-84M00-225 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
41
4
42 44 (t: 2. 25)
3
45 24-4 24392-84M00-230 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
43 (t: 2. 30)
24-5 24392-84M00-235 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
(t: 2. 35)
24-6 24392-84M00-240 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
(t: 2. 40)
AVK310_P24_024
MT TRANSMISSION GEAR

47
FIG.24 FIG.24 MT TRANSMISSION GEAR - BÁNH RĂNG HỘP SỐ
13 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
19 24
25 24393-84M00-000 Circlip, countershaft brg lh Phe 1
18 25
26 24402-68PD0-000 Ring, 2nd gear sync Bạc lót bộ đồng tốc số 2 1
17 22 27 24411-84M01-000 Hub, low speed sync Bộ đồng tốc thấp 1
16 26
15 31 28 24412-84M00-000 Hub, high speed sync Bộ đồng tốc cao 1
40 29 24413-84M00-000 Hub, 5th speed sync Bộ đồng tốc số 5 1
21 30 24415-84M00-000 Plate, 5th speed sync hub Miếng che bộ đồng tốc số 5 1
34 37 31 24421-84M00-000 Sleeve, low speed sync Vòng răng đồng tốc thấp 1
14 32 24422-84M00-000 Sleeve, high speed sync Vòng răng đồng tốc cao 1
33 24423-84M00-000 Sleeve, 5th speed sync Vòng răng đồng tốc số 5 1
20 34 24431-84M00-000 Ring, 1st gear sync Bạc lót đồng tốc số 1 1
27 35 24433-84M00-000 Ring, high speed gear sync Bạc lót đồng tốc cao 2
5 36 24435-84M00-000 Ring, 5th gear sync Bạc lót đồng tốc số 5 1
11
39 37 24451-84MD0-000 Circlip, low speed sync hub Phe 1
30
33 38 24452-84MD0-000 Circlip, high speed sync hub Phe 1
12 40 39-1 24453-84M00-200 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 00) Phe 1
36 39-2 24453-84M00-205 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 05) Phe 1
2 39-3 24453-84M00-210 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 10) Phe 1
39-4 24453-84M00-215 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 15) Phe 1
10
39-5 24453-84M00-220 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 20) Phe 1
23 7 8
29 39-6 24453-84M00-225 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 25) Phe 1
32
9 40 40 24471-76M00-000 Key, synchronizer Phe 9
41 24550-84MD0-000 Shaft, t/m reverse gear Trục bánh răng số lùi 1
35
42 24560-76MD2-000 Gear, reverse idler Bánh rắng ố lùi 1
6 38
35
43 24565-60B00-000 Bolt, reverse shaft Bulong 1
9 44 09161-16010-000 Washer (16x24x3) Vòng đệm 1
45 09168-08030-000 Gasket (8. 2x17x1) Ron 1
28
1

41
4
42 44
3
45
43

AVK310_P24_024
MT TRANSMISSION GEAR

48
FIG.25 FIG.25 MT TRANSMISSION CASE - VỎ HỘP SỐ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 24711-84M00-000 Case, transmission rh Vỏ hộp số, phải 1


21 21
2 24721-84M00-000 Case, transaxle left Vỏ hộp số, trái 1
3 24723-72KA2-000 Cap, speedometer sensor Nắp cảm biến tốc độ 1
4 09280-15018-000 . O ring (d: 2. 4,id: 14. 8) Ron chỉ 1
5 24726-84M00-000 Plug, transmission case Nút bịt 1
6 24733-84MD0-000 Channel, oil countershaft Ổ đỡ 1
7 24734-84MD0-000 Channel, oil input shaft Ổ đỡ 1
8 24811-84MD0-000 Gutter, input oil Máng dẫn dầu 1
9 09364-08004-000 Union Khớp nối 1
10 24852-84M00-000 Plate, countershaft rh bearing Bát 1

3
13 11 24855-84M00-000 Hook, transmission Móc treo hộc số 1
26
17 27 12 24861-84M00-000 Magnet, oil cleaner Nam châm 1
15
9 13 27991-77M00-000 Plug, breather hose Nút bịt 1
5
2 14 09103-06283-000 Bolt (6x16) Bulong 1
15 09246-16010-000 Plug Nút bịt 1
20
24 16 09246-16010-000 Plug Nút bịt 1
17 09352-70113-600 Hose (7x11x600) Ống hơi 1 L: 600->40
8 11 18 01421-1045A-000 Stud bolt Bulong cấy 1
19 23
19 01550-0616AV000 Bolt Bulong 1
4
3 20 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
1 21 01550-0840A-000 Bolt Bulong 14
6
21 22 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
23 23 01550-1050A-000 Bolt Bulong 5
14 7 24 04211M13149-000 Pin Chốt 4
10 16 24
12 25 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
26 37610-76G10-000 Switch assy, back up lamp Bộ công tắc đèn lùi 1
27 09280-11002-000 . O ring (d: 1. 9,id: 11. 4) Ron chỉ 1
25
18
24
23
23
22 24
23

AVK310_P24_025
MT TRANSMISSION CASE

49
FIG.26 FIG.26 MT GEAR SHIFT FORK (5MT) - BỘ CẦN GẮP SỐ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 25250-84M00-000 Locating, reverse shift Ống lót 1


8 2 25401-74PE0-000 Shaft, low speed gear shift Cần gắp số 1
3 25402-84MD0-000 Shaft, high speed gear shift Cần gắp số 1
4 25403-84MD0-000 Shaft, 5th/reverse gear shift Cần gắp số 1
5 25460-84MD3-000 Lever, reverse gear shift Cần sang số lùi 1
7 6 09103-06283-000 Bolt (6x16) Bulong 2
7 25010-76MD0-000 Shaft assy, gear shift/select Bộ cần sang số 1
4
8 01550-0825A-000 Bolt Bulong 4

AVK310_P24_026
MT GEAR SHIFT FORK

50
FIG.27 FIG.27 CVT TRANSMISSION ASSY (CVT) - HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 21000-84MR0-000 Transmission assy, cvt Hộp số tự động 1


2 22710-84MR0-000 . Converter, torque Bộ biến mô 1
3 22718-58MR0-000 . O ring, input shaft seal Ron chỉ 1
13 4 29282-58MR0-000 . Seal, converter hsg Phốt 1
1 5 22611-58M10-000 Flange, t/c drive plate fr Đãi đệm, trước 1
6 22620-58M10-000 Plate, tc drive Bánh đà 1
7 22631-58M10-000 Plate, tc drive rear Đĩa đệm, sau 1
8 09103-10719-000 Bolt (10x18. 5) Bulong 6
9 09103-08516-000 Bolt (8x9. 5) Bulong 5
10 09103-08517-000 Bolt (8x9. 5) Bulong 1
11 01421-1045A-000 Stud bolt Bulong cấy 1

3
12 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
13 01550-1050A-000 Bolt Bulong 5
14 04211M13149-000 Pin Chốt 2
15 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
14
13

11

12 2 3
14 15

13

4
10

8
7

5
6
9

AVK310_P24_027
CVT TRANSMISSION ASSY

51
FIG.28 FIG.28 CVT OIL PAN (CVT) - CAC TE NHỚT (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 24113-84MR0-000 O ring Ron chỉ 1


2 24362-84MR0-000 Bolt, oil pan Bulong 14
17 3 24721-73KR0-000 Plug assy, t/m oil filler Nút bịt 1
4 09280-10016-000 . O ring (d: 1. 9,id: 9. 8) Ron chỉ 1
5 24761-84MR0-000 Pan, oil Cacte nhớt 1
6 24762-82KA0-000 Gasket, t/m oil pan Ron 1
1 7 24823-54LS0-000 Plug, drain Ốc xả nhớt 1
9
13
8 24824-54LS0-000 Gasket, drain plug Vòng đệm 1
9 24826-82KA0-000 Plug Nút bịt 1
16 10 24861-82KA0-000 Magnet Nam châm 2
11 24770-58MR0-000 Tube assy, t/m oil filler Ống dầu 1
15
3 12 09280-09008-000 . O ring (d: 2. 1,id: 8. 8) Ron chỉ 1
4 13 24830-84MR0-000 Gauge, t/m oil level Ty thâm nhớt 1
14 09103-06265-000 Bolt (6x12) Bulong 1
15 24727-58MR0-000 Cover assy, filter Vỏ lọc nhớt 1
16 24728-58MR0-000 . O ring, filter cover Ron chỉ 1
17 24729-58MR0-000 Bolt, filter cover Bulong 1
14

11
12
6

10
10

8
7
2
5

AVK310_P24_028
CVT OIL PAN

52
FIG.29 FIG.29 CVT VALVE (CVT) - BỘ VAN CVT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 26540-82KN0-000 Sensor, oil press Cảm biến áp suất 1


2 26572-58MR0-000 Strainer assy, oil Lưới lọc nhớt 1
3 26574-72MN0-000 O ring, strainer Ron chỉ 1
4 26573-58MR0-000 Bolt, strainer Bulong 3
1 5 26589-78G10-000 Bolt, valve body no. 1 Bulong 11
6 25943-54LS0-000 Nut Đai ốc 1
7 26594-54LS0-000 Washer, manual valve lever Vòng đệm 1
8 26595-58MR0-000 Lever, manual valve Cần ngắt van 1

3
5

8
7

AVK310_P24_029
CVT VALVE

53
FIG.30 FIG.30 CVT SENSOR/SWITCH (CVT) - CẢM BIẾN/CÔNG TẮC (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 24855-79P10-000 Hook, transmission Móc hộp số 1


2 25943-54LS0-000 Nut Đai ốc 1
3 25944-54LS0-000 Washer, select lever Vòng đệm 1
2 4 25948-84MR0-000 Bolt Bulong 5
3 5 25970-84MR0-000 Lever assy, select Cần chuyển số 1
4
5
6 26141-84MR0-000 Sensor assy, revolution Cảm biến tốc độ đầu vào 2
6 11 7 01550-0816C-000 Bolt Bulong 1
4 8 26151-84MR0-000 Sensor, revolution Cảm biến tốc độ vòng quay 1
9 27432-85LR0-000 Seal, diff side oil rh Phốt 1
13 10 27431-85LR0-000 Seal, diff side oil lh Phốt 1
10
12 11 37720-84MA0-000 Switch assy, inhibitor Công tắc hãm số 1
12 24825-82KA0-000 Hose, breather Ống hơi 1
1 7
4
13 27991-78G10-000 Plug, breather hose Nút bịt 1

6
8
4

AVK310_P24_030
CVT SENSOR/SWITCH

54
FIG.31 FIG.31 CVT OIL HOSE (CVT) - ỐNG DẦU HỘP SỐ (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 22931-84MR0-000 Hose, oil cooler no. 1 Ống hơi 1


2
2 22932-84MR0-000 Hose, oil cooler no. 2 Ống hơi 1
3 3 22936-58MR0-000 Clip, oil cooler hose Kẹp 4
3
4 09408-00312-000 Clamp Kẹp 1
5 22991-84MR0-000 Bolt Bulong 3
6 24921-84MR0-000 Cooler assy, oil Két làm mát dầu 1
7 24924-84MR0-000 . O ring, oil cooler Ron chỉ 2

3
6

3
4

AVK310_P24_031
CVT OIL HOSE

55
FIG.32A FIG.32A GEAR SHIFT CONTROL (5MT) - BỘ CẦN SANG SỐ (SỐ SÀN)
2 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 28100-84M00-000 Lever assy, gear shf cont Bộ sang số 1


3 2 28113-84M20-GJL Knob, gear shift cont lever Tay nắm cần số 1
(black/silver)
3 28130-84M00-HRJ Boot, shift lever (black) Chụp cao su cần sang số 1
4 28300-85M00-000 Cable assy, shift & select cont Bộ dây cáp chuyển số 1
5 28391-84M00-000 Bracket, t/m cont cable Bát 1
1 6 28392-84M00-000 Spacer, t/m cont cable bracket Ống lót 3
7 28393-84M00-000 Cushion, t/m cont cable bracket Cao su đệm 3
8 09118-08173-000 Bolt (8x35) Bulong 3
9 09159-06076-000 Nut Đai ốc 2
10 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 4
11 02162-0620C-000 Screw Vít 2

10

11
5 9

8
7

AVK310_P24_032 A
GEAR SHIFT CONTROL (1)

56
FIG.32B FIG.32B GEAR SHIFT CONTROL (CVT) - BỘ CẦN SANG SỐ (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 28210-84MG0-000 Cable assy, select Bộ dây cáp chuyển số 1


2 28221-84MG0-000 Bracket, select cable Bát 1
7
3 09159-06076-000 Nut Đai ốc 2
4 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 4
5 01550M0816A-000 Bolt Bulong 2
6 02162-0620C-000 Screw Vít 2
7 03141-0512A-000 Screw Vít 2

3
4

6 3
5

AVK310_P24_032B
GEAR SHIFT CONTROL (2)

57
FIG.33 FIG.33 SELECT LEVER - BỘ SANG SỐ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 28110-84M11-000 Lever assy, select Bộ sang số 1


2 28151-84M30-5PK Indicator, select lever Bảng số, vị trí 1
7 3 28153-84M30-000 Plate, select position Tấm hiển thị 1
8 4 28154-84M10-000 Cover, slide Ốp cần số 1
5 28156-84M30-000 Button, shift lock release Công tắc khóa cần số 1
6 28157-58M10-000 Spring, shift lock release Lò xo 1
7 28160-84M71-C48 Knob assy, select lever Cần chuyển số 1
3 (chrome/black)
8 28166-58M10-000 Screw, select lever knob Vít 1
12
9 28180-84M30-000 Lamp assy, sel lever illum Đèn báo số 1
2
10 28181-84M10-000 . Bulb, illum lamp Bóng đèn chuyển số 1
11 28182-84M10-000 . Filter, illum lamp bulb Cụp đèn 1

11
12 28157-84M30-000 Cap, indicator Nắp bịt 1
9 4
10

5
1 6

AVK310_P24_033
SELECT LEVER

58
FIG.34 FIG.34 FRONT DIFFERENTIAL GEAR (5MT) - BỘ VISAI (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 27331-67LA0-000 Pinion, differential Bánh răng visai 2


2 27341-67LA1-000 Gear, differential Bánh răng visai 2
3 27351-67LA0-000 Shaft, differential pinion Trục bánh răng visai 1
10 4 27411-85L01-000 Case, differential Vỏ visai 1
12
5 27431-68L00-000 Seal, differential side oil rh Phốt 1
11 1 2 6 27432-68L00-000 Seal, differential side oil lh Phốt 1
7 27511-84MA0-000 Gear, final Bánh răng 1
8 27524-67LA0-000 Bearing, differential side lh Bạc đạn 2
3 9 09103-10722-000 Bolt (10x23) Bulong 8
10-1 09160-35015-000 Washer (t: 0. 60) Vòng đệm AR
2
10-2 09181-35157-000 Washer (t: 0. 65) Vòng đệm AR
10-3 09160-35014-000 Washer (t: 0. 70) Vòng đệm AR
12
10
10-4 09181-35158-000 Washer (t: 0. 75) Vòng đệm AR
10-5 09160-35013-000 Washer (t: 0. 80) Vòng đệm AR
13
8 10-6 09181-35159-000 Washer (t: 0. 85) Vòng đệm AR
1 10-7 09160-35006-000 Washer (t: 0. 90) Vòng đệm AR
11
10-8 09160-35008-000 Washer (t: 0. 95) Vòng đệm AR

4
10-9 09160-35002-000 Washer (t: 1. 00) Vòng đệm AR
10-10 09160-35009-000 Washer (t: 1. 05) Vòng đệm AR
6 11 09164-17006-000 Washer (17. 3x32x1) Vòng đệm 2
12 27361-84M00-000 Washer, diff side gear spring Vòng đệm 2
13 09205-05007-000 Pin (5x36) Chốt 1

4
8
5

AVK310_P24_034
FRONT DIFFERENTIAL GEAR

59
FIG.35 FIG.35 ENGINE ELECTRICAL - ĐIỆN ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2 15
17
3 1 31100-84M00-000 Motor assy, starting Motor đề 1
2 01550-1060A-000 Bolt Bulong 2
3 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 1
4 31400-84M00-000 Generator assy Máy phát 1
16
12 5 01550-1085A-000 Bolt Bulong 1
14
6 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 1
7 11550M68K00-000 Bracket, generator Bát 1
8 11561-69L00-000 Arm, generator belt adjust Miếng cạnh đai máy phát 1
13 9 11562M69L00-000 Adjuster, gen belt Miếng chêm 1
10 11563-65L00-000 Bolt, gen belt adj Bulong 1
1
11 01550-0825A-000 Bolt Bulong 5
12 33220-84M00-000 Sensor assy, cam position Cảm biến vị trí trục cam 1
13 33220-84M10-000 Sensor assy, position Cảm biến vị trí trục khuỷu 1
14 09103-06283-000 Bolt (6x16) Bulong 1
2 18
15 01550-0616AV000 Bolt Bulong 1
16 33400-84M00-000 Coil assy, ignition Bobuyn sườn 3
11 19 17 01560-0625B-000 Bolt (6x23) Bulong 3
9 10 18-1 33920-84M42-000 Controller assy, epi-a/c Bộ điều khiển 1 5MT: E31
8
18-2 33920-84M52-000 Controller assy, epi-a/c Bộ điều khiển 1 CVT: E31
11
19 02162-0612A-000 Screw Vít 2
6 20 37820-80G02-000 Switch assy, oil pressure Cục báo áp suất nhớt 1
4

20

11
7

AVK310_P24_035
ENGINE ELECTRICAL

60
FIG.36 FIG.36 STARTING MOTOR - MOTOR ĐỀ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 31100-84M00-000 Motor assy, starting Motor đề 1


2 31110-64G00-000 . Yoke assy Cuộn motor đề 1
1
3 31131-60B50-000 . . Starter kit Chổi than 2
21 4 31136-64G00-000 . Screw Vít 2
24 5 31152-52A50-000 . Bearing Bạc đạn 1
22 6 31153-60B50-000 . Washer Vòng đệm 1
11
13 7 31154-60B50-000 . Washer Vòng đệm 1
8 31155-60B50-000 . Washer Vòng đệm 1
9 31172-60B50-000 . Bearing Bạc đạn 1
6 7 10 31173-60B50-000 . Holder assy, brush Bát giữ chổi than 1
11 31191-60B50-000 . Lever, starter drive Càng motor đề 1
12 08316-1006BV000 . Nut Đai ốc 2
19 13 08316-1008B-000 . Nut Đai ốc 1
14 31281-60C40-000 . Bolt Bulong 2
15 31311-60C40-000 . Armature assy, starter Rotor đề 1
20 16 31312-51A10-000 . Ring, snap Phe gài 1
12
16 17 31313-79010-000 . Collar, pinion stop Khóa đề 1

4
23 8
18 31320-72MA0-000 . Clutch assy, starter Ly hợp đề 1
25 19 31341-60B50-000 . Shaft, planetary carrier Trục nhông motor đề 1
18 20 31343-60B50-000 . Gear, internal Nhông trong 1
17
21 31220-52A20-000 . Switch assy, magnetic Công tắc van từ 1
22 31344-60B50-000 . Gear, plnty Bánh răng hành tinh 3
23 31348-60B50-000 . Shock absorber Giảm chấn 1
4 24 31349-60B50-000 . Plate Miếng chặn 1
5
25 31361-10200-000 . Ring, snap Phe gài 1

14

10
3

15

AVK310_P24_036
STARTING MOTOR

61
FIG.37 FIG.37 GENERATOR - MÁY PHÁT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 31400-84M00-000 Generator assy Máy phát 1


1
2 31171-58M00-000 . Pulley Puli máy phát 1
3 31401-84M00-000 . Coil assy, alternator Startor máy phát 1
4 31514-61J20-000 . Bush Bát 1
5 31580-84M00-000 . Frame assy, drive end Nắp sau máy phát 1
5
14 6 31582-84M00-000 . . Bearing, ball Bạc đạn 1
7 31585-82111-000 . . Retainer, bearing Chốt chặn 1
8 02112-0416A-000 . . Screw Vít 4
6
9 31587-61J20-000 . Bolt Bulong 4
2 7
10 31614-84M00-000 . Cover, end rr Nắp trước máy phát 1
8 11 31656-79K00-000 . Holder assy, brush Giữ cực máy phát 1
12 31516-85250-000 . Screw Vít 3
13 31710-84M00-000 . Rotor assy Rotor máy phát 1
14 31775-86510-000 . Nut Đai ốc 1
15 31692-77M00-000 . Bolt Bulong 3

12
13

11
3
15
9

10

AVK310_P24_037
GENERATOR

62
FIG.38A FIG.38A BATTERY (5MT) - ẮC QUY (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 33610-60GV1-000 Battery assy (55b24l) Ắc quy 1


2 33850-84M00-000 Cable, btry gnd Dây điện ắc quy 1
3 33801M84M00-000 Bracket, btry cable mt Bát 1
4 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 1
5 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
6 36694-68K00-000 Cover, battery terminal Nắp đậy cực ắc quy 1
7 36739-62J00-000 Fuse, battery Cầu chì 1

2
7

4
1

AVK310_P24_038A
BATTERY (1)

63
FIG.38B FIG.38B BATTERY (CVT) - ẮC QUY (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 33610-60GV1-000 Battery assy (55b24l) Ắc quy 1


2 33850-84M10-000 Cable, btry gnd Dây điện ắc quy 1
3 36651-71L00-000 Bracket, btry gnd Bát 1
4 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 1
5 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
6 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
7 36694-68K00-000 Cover, battery terminal Nắp đậy cực ắc quy 1
8 36739-62J00-000 Fuse, battery Cầu chì 1

2
8

3
5

AVK310_P24_038B
BATTERY (2)

64
FIG.39 FIG.39 SPEEDOMETER - ĐỒNG HỒ TÁP LÔ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1-1 34106-84MC2-000 Speedometer assy, comb (kilo) Đồng hô tốc độ 1 E31: 5MT: Kilo
1-2 34106-84M92-000 Speedometer assy, comb (kilo) Đồng hồ tốc độ 1 E31: CVT: Kilo
2 34112-84M00-000 . Glass, meter window Mặt kính đồng hồ 1
3 09409-08342-000 . Clip Kẹp 2
4 4 03541-0516AV000 Screw Vít' 2

2
3

AVK310_P24_039
SPEEDOMETER

65
FIG.40 FIG.40 HEADLAMP - ĐÀN PHA
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 35120-84M50-000 Unit, headlamp rh Đèn trước, phải 1


2 09471-12182-000 Bulb (12v60/55w, h4) Bóng đèn 1
3 35179-64G00-000 Cover, socket Đui đèn 1
17 4 09471-12186-000 Bulb (12v21w) Bóng đèn 1
5 36118-77A00-000 Socket, turn lamp Đui đèn xi nhan 1
6 09471-12216-000 Bulb (12v5w) Bóng đèn 1
7 36118-68K00-000 Socket, position lamp Đui đèn 1
8 35320-84M50-000 Unit, headlamp lh Đèn trước, trái 1
9 09471-12182-000 Bulb (12v60/55w, h4) Bóng đèn 1
7 14
10 35179-64G00-000 Cover, socket Đui đèn 1
6 13 3 10 11 09471-12186-000 Bulb (12v21w) Bóng đèn 1
16
15
12 36118-77A00-000 Socket, turn lamp Đui đèn xi nhan 1
13 09471-12216-000 Bulb (12v5w) Bóng đèn 1
1 8 14 36118-68K00-000 Socket, position lamp Đui đèn 1
15 09122-76006-000 Screw (6x16) Vít 8
16 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 2
17 36410-84M00-000 Lamp assy, side turn sig Đèn xi nhan 2
2 9

5 12

4 11

AVK310_P24_040
HEADLAMP

66
FIG.41 FIG.41 FRONT FOG LAMP (W/FRONT FOG LAMP) - ĐÈN SƯƠNG MÙ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 35500-62J01-000 Lamp assy, fog Đèn sương mù 2


2 09471-12210-000 . Bulb (12v55w,h11) Bóng đèn 2
3 03541-0516AV000 Screw Vít 6

AVK310_P24_041
FRONT FOG LAMP

67
FIG.42 FIG.42 REAR LAMP - ĐÈN SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 35650-84M00-000 Lamp unit, rr comb rh Đèn sau, phải 1


2 35658-84M00-000 Socket & cord assy Bộ dây điện đui đèn 1
3 09471-12083-000 Bulb (12v21/5w) Bóng đèn 1
4 09471-12186-000 Bulb (12v21w) Bóng đèn 1
21 5 09471-12045-000 Bulb (12v21w) Bóng đèn 1
20 6 35670-84M00-000 Lamp unit, rr comb lh Đèn sau, trái 1
7 35658-84M00-000 Socket & cord assy Bộ dây điện đui đèn 1
15 8 09471-12083-000 Bulb (12v21/5w) Bóng đèn 1
9 09471-12186-000 Bulb (12v21w) Bóng đèn 1
10 09471-12045-000 Bulb (12v21w) Bóng đèn 1
11 35153-54G00-000 Grommet, rr comb lamp Cao su đệm 2
16 12 35153-63G00-000 Grommet, rr comb lamp Cao su đệm 2
13 02162-0616E-000 Screw Vít 4
14 35820-84M00-000 Lamp unit, high mt stop Đèn báo dừng 1
14
15 35817-84M00-000 Bulb cover Đui đèn 1
16 09471-12216-000 Bulb (12v5w) Bóng đèn 5
17 2 7 17 09159-06100-000 Nut Đai ốc 2
18 18 35910-84M00-000 Lamp assy, license Đèn biển số 2
19 09471-12216-000 . Bulb (12v5w) Bóng đèn 2
19 3 8 20 36842-84M10-000 Wire, high mt stop lamp Dây điện đèn thắng 1
1 6
21 38840-84M00-000 Nozzle assy, rr washer Vòi phun bình rửa kính sau 1
12
4 9

13

5 10

11

AVK310_P24_042
REAR LAMP

68
FIG.43 FIG.43 ROOM LAMP - ĐÈN TRẦN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 36210-84M00-6GS Lamp assy, room (gray) Đèn trần 1


2 36212-76M20-000 . Lens Kính đèn 1
3 09471-12181-000 . Bulb (12v10w) Bóng đèn 1

4
2

AVK310_P24_043
ROOM LAMP (1)

69
FIG.44A FIG.44A ENGINE HARNESS BRACKET (5MT) - BÁT DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 36651-58M00-000 Bracket, eng harn mount Bát 1


2 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
3 36651-76M10-000 Bracket, eng harn t/m Bát 1
4 01550-0812AV000 Bolt Bulong 1
5 36651-76M20-000 Bracket, eng protector Bát 1
6 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
7 36651-76M30-000 Bracket, eng bracket mount Bát 1
8 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
9 36651-76M50-000 Bracket, eng harn purge Bát 1
10 36651-84M00-000 Bracket, btry tray Bát 1
17
9 11 02162-0612A-000 Screw Vít 2
12 36653-68K20-000 Bracket, eng harn thermo Bát 1
14 13 13 36653-61P20-000 Bracket, eng harn hook Bát 1
18 14 09103-06168-000 Bolt (6x10) Bulong 1
15 36653-76M00-000 Bracket, eng harn body Bát 1
16 02162-0612A-000 Screw Vít 2
11 10
17 36653-85L30-000 Bracket, eng harn egr Bát 1
18 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
19 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1

19

12 6
2 5
1

16
8 15
3
7 4

AVK310_P24_044A
ENGINE HARNESS BRACKET (1)

70
FIG.44B FIG.44B ENGINE HARNESS BRACKET (CVT) - BÁT DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 36651-68K50-000 Bracket, eng harn mount Bát 1


2 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
3 36651-85L10-000 Bracket, harn Bát 1
4 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
5 36652-71L10-000 Bracket, eng harn protector Bát 1
6 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
7 36651-76M30-000 Bracket, eng bracket mount Bát 1
8 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
22 9 36651-76M50-000 Bracket, eng harn purge Bát 1
17
10 36651-84M00-000 Bracket, btry tray Bát 1
11 02162-0612A-000 Screw Vít 2
23 9
12 36653-68K20-000 Bracket, eng harn thermo Bát 1
14 13 13 36653-61P20-000 Bracket, eng harn hook Bát 1
18
14 09103-06168-000 Bolt (6x10) Bulong 1
11 10 15 36653-76M00-000 Bracket, eng harn body Bát 1
16 02162-0612A-000 Screw Vít 2
17 36653-85L30-000 Bracket, eng harn egr Bát 1
20

4
18 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
19 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
19 4 20 01550-0616AV000 Bolt Bulong 1
12 21 01550-0616AV000 Bolt Bulong 2
6
3 22 36651-68K20-000 Bracket, eng harn apron Bát 1
5
23 09159-06076-000 Nut Đai ốc 1
8 16
2 21 15
7 1

AVK310_P24_044B
ENGINE HARNESS BRACKET (2)

71
FIG.45 FIG.45 WIRING HARNESS FRONT SIDE - BỘ DÂY ĐIỆN HÔNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1-1 36601-84M10-000 Harness assy, main Bộ dây điện 1 5MT


1-2 36601-84M20-000 Harness assy, main Bộ dây điện 1 CVT
2 09481-10504-000 . Fuse (10a) Cầu chì 1
3 09481-15504-000 . Fuse (15a) Cầu chì 3
4-1 09481-20504-000 . Fuse (20a) Cầu chì 1 5MT
4-2 09481-20504-000 . Fuse (20a) Cầu chì 2 CVT
29 5 09481-25504-000 . Fuse (25a) Cầu chì 1
6 09481-30504-000 . Fuse (30a) Cầu chì 3
7 09481-40403-000 . Fuse (40a) Cầu chì 2
19
8 36712-84M00-000 Bracket, relay box Bát 1
9 36717-84M00-000 Cover, relay box Nắp bịt 1
22 23 10 09116-06150-000 Bolt (6x25) Bulong 1
14
11 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 St
15 1 12 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Rdtr
13 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 3
20 21
16 14 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
15 09159-06076-000 Nut Đai ốc 3
16-1 36650-84M10-000 Harness assy, eng Bộ dây điện động cơ 1 5MT
16-2 36650-84M30-000 Harness assy, eng Bộ dây điện động cơ 1 CVT
17 36694-68K00-000 . Cover, battery terminal Nắp chụp bình ắc quy 1
18 36739-62J00-000 . Fuse, battery Cầu chì 1
19 36820-84M20-000 Wire, dome lamp Dây điện trần xe 1
26 28 27 24
13 20 36756-84ME0-000 Wire, dr door Dây điện cửa lái xe 1
9 21 36757-84M50-000 Wire, sub door Dây điện cửa phụ 1
17
22 36751-84M30-000 Wire, rr door Dây điện cửa sau 1
23 36751-84M30-000 Wire, rr door Dây điện cửa sau 1
18
2 3 4 5 6 24 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Fuel
7 10
25 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Main
25 11 12 26 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Fr fog
27 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 CVT
28 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 W/manual air con a/c
29 36696-71L00-000 Cap, a/c harn Nắp bịt 1 N/air con
11 12 24 25 26 27 28
8

AVK310_P24_045
WIRING HARNESS FRONT SIDE

72
FIG.46 FIG.46 WIRING HARNESS REAR SIDE - BỘ DÂY ĐIỆN HÔNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13
1 36602-84M20-000 Harness assy, i/p Bộ dây điện bảng đồng hồ 1
5
2 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 2
16 3 02162-0612A-000 Screw Vít 1
11 4-1 36603-84MJ0-000 Harness assy, floor Bộ dây điện sàn xe 1 5MT
17 4-2 36603-84MK0-000 Harness assy, floor Bộ dây điện sàn xe 1 CVT
7 8 9 10 5 36710-76M00-000 . Box assy, junction Hộp cầu chì 1
18 6 36717-76MA0-000 . . Fuse cover Cầu chì 1
16 17 18
7 09481-10504-000 . . Fuse (10a) Cầu chì 10
8 09481-15504-000 . . Fuse (15a) Cầu chì 4
6 9 09481-20504-000 . . Fuse (20a) Cầu chì 4
10 09481-30504-000 . . Fuse (30a) Cầu chì 1
11 09481-30403-000 . . Fuse (30a) Cầu chì 1
2
12 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 4
1
13 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
14 36680-84M30-000 Harness assy, back door Bộ dây điện cửa sau 1
15 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 1
16 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Htr

4
17 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Horn
4 18 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Rr def
3

12

14

15

AVK310_P24_046
WIRING HARNESS REAR SIDE

73
FIG.47 FIG.47 WIRING HARNESS REAR SIDE - BỘ DÂY ĐIỆN HÔNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 38500-84MA0-000 Horn assy Còi xe 1


2 09115-08001-000 Bolt (8x18) Bulong 1
3 38930-84M00-000 Sensor assy, forward Cảm biến phía trước 1
4 02162-0620C-000 Screw Vít 1
8 5 37670M60M10-000 Switch assy, door Công tắc cửa 4
6 37990-84M20-000 Switch assy, power window ma Công tắc nguồn cửa chính 1
7 03541-0410A-000 Screw Vít 3
8 37995-58M00-000 Switch assy, p/w sub Công tắc nguồn cửa phụ 3
8 9
9 03541-0410A-000 Screw Vít 3
10 37950-84M00-000 Switch assy, mirror Công tắc gương chiếu hậu 1

9
6
2

1 0 5

1
3
4

AVK310_P24_047
ELECTRICAL CONTROL BODY

74
FIG.48 FIG.48 ELECTRICAL CONTROL INSTRUMENTAL PANEL - DÂY ĐIỆN TÁP LÔ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 37210-84M00-000 Switch assy, lighting & turn Công tắc điện 1


2 37310-84M30-000 Switch assy, wiper & washer Công tắc gạt nước 1
3 37480-84M00-000 Cable assy, contact coil Cáp cuộn tiếp xúc 1 N/hands free switch
4 37430-84M00-5PK Switch assy, hazard (black) Công tắc đèn cứu hộ 1
5 38975-57L00-P4Z Cap, a/b on off switch hole (gray) Nút bịt 1
6 37270-84M00-000 Switch assy, fr fog Công tắc đèn sương mù, trước 1
7 37285-58M00-000 Cap, option sw hole Nắp đậy khe công tắc 4
8 38910-84M20-000 Controller assy, a/b Bộ điều khiển túi khí 1
23
9 09115-06004-000 Bolt (6x16) Bulong 3
18
21 10 38720-84M00-000 Controller assy, eps Bộ điều khiển cân bằng điẹn tử 1
17
16 11 02142-0516A-000 Screw Vít 2
20 12 36770-84MQ0-000 Controller assy, body elec Bộ điều khiển điện thân xe 1
15
19 13 39420-76F00-000 Body, socket Thân ổ cắm usb 1
5 14 39441-58M00-5PK Cover, socket (black) Nắp giắc cắm 1
15 37740M79G00-000 Switch, stop lamp Công tắc đèn dừng xe 1
16 37970-64J00-000 Switch assy, clutch Bộ công tắ ly hợp 1 5MT
22 17 09140-10043-000 Nut Đai ốc 1 5MT
4

4
18 33945-73K00-000 Sensor assy, slope Cảm biến 1 CVT
19 38880-84M10-000 Controller assy, cvt Bộ điều khiển số tự động 1 CVT
20 38881-84M00-000 Bracket, cvt cont Bát 1 CVT
12 21 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2 CVT
10 22 02162-0512A-000 Screw Vít 3 CVT
13 23 02162-0616A-000 Screw Vít 2 CVT
11
14

2
3
8
9
1
7

AVK310_P24_048
ELECTRICAL CONTROL I/P

75
FIG.49 FIG.49 LOCK SET - BỘ KHÓA
1 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1-1 37105-84890-000 Lock set Bộ khóa 1 5MT


1-2 37106-84830-000 Lock set Bộ khóa 1 CVT
11 10 2-1 37105-84850-000 Lock assy, steering Khóa lái 1 5MT
2-2 37105-84860-000 Lock assy, steering Khóa lái 1 CVT
3-1 37101-84M00-000 Body, steering lock Bộ khóa tay lái 1 5MT
14 3-2 37101-84M10-000 Body, steering lock Bộ khóa tay lái 1 CVT
4 37152-58M00-000 Bolt, steering lock Bulong 1
12 5 37111-58M00-000 Switch Công tắc 1
13 6 37152-58M00-000 Bolt, steering lock Bulong 1
7 33970-84M00-000 Controller assy, imm Bộ điều khiển chống trộm 1
9 82280-84810-000 Cylinder set, fr dr latch lh Xy lanh cửa trước, trái 1
4 3 6 10 37145-84M00-000 Key, blank Chìa khóa 1 Opt
11 37145-84M21-000 Key, blank w/transmitter Chìa khóa 1 Opt
12 37182-84M20-000 Switch assy, transmitter Bộ công tắc tín hiệu 1
13 37186-81A00-000 Screw Vít 1
7 14 28551-84M30-000 Cable, key interlock Dây cáp khóa 1 CVT
5
2

8 9

AVK310_P24_049
LOCK SET

76
FIG.50 FIG.50 FRONT WINDOW WIPER - GẠT NƯỚC TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 38100-84M00-000 Wiper assy, windshield Bộ đièu khiển gạt nước 1


5 8 2 38116-72J00-000 . Bolt, wiper driver Bulong 1
3 38116-82K00-000 . Bolt, wiper asst Bulong 1
4 38310-84M00-000 Arm assy, wiper drvr Cần gạt nước, phải 1
6 9
5 38340-84M30-000 Blade assy, wiper Chổi gạt nước 1
6 38346-77M00-000 . Rubber, blade Cao su gạt nước 1
7 38330-84M00-000 Arm assy, wiper asst Cần gạt nước, trái 1
8 38340-84M00-000 Blade assy Chổi gạt nước 1
9 38346-84M10-000 . Rubber, blade Cao su gạt nước 1
10 38315-60B11-000 Cap, wiper pivot Nắp bịt 2
11 08310-0008A-000 Nut Đai ốc 2
4 7

2 10
11

1
3

AVK310_P24_050
FRONT WINDOW WIPER

77
FIG.51 FIG.51 WINDOW WASHER - BỘ RỬA KÍNH
8
2 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
9
1 38450-84M00-000 Tank assy, washer Bình nước rửa kính 1
2 38452-84M00-000 Cap, washer tank Nắp 1
3 38410-84M10-000 Pump assy, washer fr Bơm nước rửa kính 1
4 38410-60L10-000 Pump assy, washer fr Bơm nước rửa kính 1
5 38453-57L00-000 Grommet Nút bịt 2
6 38459-84M00-000 Hose assy, washer Ống hơi 1
10 1
7 38496-57L30-000 Valve Van 1
8 38480-84M00-000 Nozzle, washer Vòi phun 1
9 38480-84M10-000 Nozzle, washer Vòi phun 1
10 38832M76M00-000 Hose assy, fr washer Ống hơi 1
11 09122-76001-000 Screw (6x16) Vít 3
5
4 12 38834-84M00-000 Hose assy, rr washer floor Ống hơi 1
13 38496-86010-000 . Connector Cổ nối 1

11
5 3

12

13

AVK310_P24_051
WINDOW WASHER

78
FIG.52 FIG.52 REAR WINDOW WIPER - GẠT NƯỚC SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 38274-84M00-000 Cap, wiper pivot Cao su cần gạt nước 1


2 38810-84M00-000 Wiper assy, rr window Điều khiển gạt nước, sau 1
3 38315-75H00-000 Cover, arm head Ốp cần gạt nước 1
4 38340-84M20-000 Blade assy, rr wiper Chổi gạt nước 1
5 38346-60MA0-000 . Rubber, blade Cao su gạt nước 1
6 38821-60M00-000 Arm assy, rr wiper Cần gạt nước, sau 1
7 02162-0612A-000 Screw Vít 3
8 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 1

4
5

6 2
7

1
8
3

AVK310_P24_052
REAR WINDOW WIPER

79
FIG.53 FIG.53 RADIO - RADIO
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 34955-54G10-000 Bush, radio brkt Nút bịt 2


13 2 37275-58M00-000 Cap, usb hole Nắp chụp ổ cắm usb 1
3-1 39101-84MA0-ZCA Tuner assy (9khz) (black) Bộ đièu khiển âm thanh 1 9khz
3-2 39101-84MB0-ZCA Tuner assy (10khz) (black) Bộ đièu khiển âm thanh 1 10khz
4 09409-08342-000 . Clip Kẹp 4
5 39321-84M00-000 Bracket, tuner rh Bát 1
6 39322-84M00-000 Bracket, tuner lh Bát 1
12
7 09148-05045-000 Nut Đai ốc 2
10 8 02142-0508AV000 Screw Vít 6
9 03541-0516AV000 Screw Vít 2
10 39251-84M00-000 Rod, antenna Thanh ăng ten 1
11 39253-84M00-000 Base, antenna Đế ăng ten 1
12 39270-84M00-000 Feeder, i/p Dây ăng ten 1
11
13 39271-84M00-000 Feeder, roof Dây ăng ten 1
6
14 39102-58M01-000 Speaker assy Loa 2
15 39102-58M01-000 Speaker assy Loa 2

9
7

4 1
5 8
14

3
15

AVK310_P24_053
RADIO

80
FIG.54 FIG.54 FRONT SUSPENSION - GIẢM CHẤN TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 45111-84M50-000 Knuckle, strg rh Khớp lái, phải 1


8 2 45151-84M50-000 Knuckle, strg lh Khớp lái, trái 1
13 3 41601-84M20-000 Strut assy, fr spnsn rh Phuộc trước, phải 1
7 4 41602-84M20-000 Strut assy, fr spnsn lh Phuộc trước, trái 1
11 5 41710-84M00-000 Support, fr strut Bát đỡ phuộc trước 2
6 41711-76M00-000 Plate, strut bearing Miếng đệm 2
5 3 7 41720-84M00-000 Stopper, fr strut rebound Miếng chặn 2
4
8 41724-58M00-000 Cap, strut rod Nắp chắn bụi 2
6 9 41741-72J00-000 Bearing, fr strut Bạc đạn 2
9
10 09103-12118-000 Bolt (12x50) Bulong 4
17 11 09140-12050-000 Nut Đai ốc 2
12
12 09159-12064-000 Nut Đai ốc 4
13 08310-0012A-000 Nut Đai ốc 2
16
14-1 41111-84M20-000 Spring, fr coil Lò xo giảm chấn 2 5MT
10
14-2 41111-84M30-000 Spring, fr coil Lò xo giảm chấn 2 CVT
15 42111-84M00-000 Stopper, fr bump Chụp giảm xóc 2
16 41211-84M00-000 Seat, fr coil spring Phốt 2
15 1 17 41230-84M00-000 Seat, fr spring upper Phốt 2
2 18 45201-84M00-000 Arm assy, fr spnsn rh Cánh tay đòn, phải 1
25
19 45530-84M00-000 . Bushing, spnsn arm fr Ống lót 1
24 27 20 45202-84M00-000 Arm assy, fr spnsn lh Cánh tay đòn, trái 1
28
21 45530-84M00-000 . Bushing, spnsn arm fr Ống lót 1
22 45215-84M00-000 Bolt, spnsn arm rr Bulong 2
23 09135-12018-000 Bolt (12x77) Bulong 2

5
22
24 09159-12069-000 Nut Đai ốc 2
25 09385-12002-000 Pin Chốt khóa 2
26 43421-84M00-000 Hub, fr wheel Mặt bích bánh trước 2
14 30
27 43423-84M00-000 Bolt, hub Bulong 8
28 43440-84M00-000 Bearing, fr wheel Bạc đạn 2
26 29 29 09159-18026-000 Nut Đai ốc 2
19 21
30 08331-4162A-000 Circlip Phe chắn 2

23
18 20

AVK310_P24_054
FRONT SUSPENSION

81
FIG.55A FIG.55A FRONT DRIVE SHAFT (5MT) - TRỤC LÁI (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11 1 44101-84M00-000 Shaft assy, fr drive rh Trục lái trước, phải 1
2 44114-84M00-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
1 3 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
6 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
7 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
9 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
9 10 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
3 2
7 11 44125-84M00-000 . Damper set Bộ giảm chấn 1
10 12 44102-84M00-000 Shaft assy, fr drive lh Trục lái trước, trái 1
6 13 44114-84M00-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
14 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 15 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
16 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
17 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 18 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5
19 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
16 20 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
21 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
19

15

17 21
13 14
20
18

12

AVK310_P24_055A
FRONT DRIVE SHAFT (1)

82
FIG.55B FIG.55B FRONT DRIVE SHAFT (CVT) - TRỤC LÁI (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11 1 44101-84M10-000 Shaft assy, fr drive rh Trục lái trước, phải 1
2 44114-84M10-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
1 3 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
6 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
7 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
9 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
9 10 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
3 2
7 11 44125-84M00-000 . Damper set Bộ giảm chấn 1
10 12 44102-84M10-000 Shaft assy, fr drive lh Trục lái trước, trái 1
6 13 44114-84M10-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
14 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 15 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
16 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
17 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 18 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5
19 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
16 20 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
21 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
19

15

5
17 21
13 14
20
18

12

AVK310_P24_055B
FRONT DRIVE SHAFT (2)

83
FIG.56 FIG.56 FRONT SUSPENSION FRAME - KHUNG HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 45810-84M00-000 Frame, fr spnsn Khung hệ thống treo, trước 1


2 09135-14017-000 Bolt (14x48) Bulong 2
3 09135-14018-000 Bolt (14x85) Bulong 2

AVK310_P24_056
FRONT SUSPENSION FRAME

84
FIG.57 FIG.57 REAR SUSPENSION - HỆ THỐNG TREO SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 46500-84M00-000 Beam assy, rr spnsn Thanh ngang hệ thống treo sau 1


2 46221-84M00-000 . Bushing, trailing arm Ống lót 2
3 09135-12021-000 Bolt (12x118) Bulong 2
4 41311-84M00-000 Spring, rr coil Lò xo 2
5 41312M74L00-000 Seat, rear spring rubber lower Đế lò xo, dưới 2
6 41341M55K00-000 Seat, rear spring upper Đế lò xo, trên 2
7 41810-84M00-000 Absorber assy, rr shock Phuộc sau 2
10 8 41812-58M00-000 Bushing, rr shk absorber Đệm cao su 2
9
9 41813-58M00-000 Washer, rr shock absorber upr Vòng đệm 2
8
10 41814-63J00-000 Nut, rr shock abs upr Đai ốc 2
11 09103-12118-000 Bolt (12x50) Bulong 2
12 09159-12045-000 Nut Đai ốc 2
13 43402-84M00-000 Hub assy, wheel Mặt bích bánh xe 2
7
6 14 43423-84M00-000 . Bolt, hub Bulong 8
15 43403-76M01-000 Bolt, rr hub mounting Bulong 8
16 43511-84M00-000 Drum, brake rr Trống phanh 2
4

12
5 13
11 14

5
2
15
3

16

AVK310_P24_057
REAR SUSPENSION

85
FIG.58 FIG.58 ROAD WHEEL/TIRE - BÁNH XE
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 43110-84M10-000 Tire (165/65r14 79s) (dunlop) Vỏ xe 4


2 43130-60E10-000 Valve, tire (tr414) (bs) Van xe 4
3 43210-84M51-27N Wheel, al (14x5j) (silver) Mâm xe 4
4 09159-12L02-000 Nut Đai ốc 16
5 43252-84M00-0PG Cap, wheel center (chrome) Nắp chụp mâm xe 4
6 43180-84M00-000 Tire, spare (t105/70d14) Vỏ xe 1
3 10 (dunlop)
9 7 43290-84M02-000 Wheel, spare Mâm xe 1
8 43130-78030-000 Valve, tire (tr413) (bs) Van xe 1
9-1 43221-59J00-000 Weight, wheel balance (5g) Đối trong bánh xe AR
9-2 43221-59J10-000 Weight, wheel balance (10g) Đối trong bánh xe AR
9-3 43221-59J20-000 Weight, wheel balance (15g) Đối trong bánh xe AR
9-4 43221-59J30-000 Weight, wheel balance (20g) Đối trong bánh xe AR
9-5 43221-59J40-000 Weight, wheel balance (25g) Đối trong bánh xe AR
4 9-6 43221-59J50-000 Weight, wheel balance (30g) Đối trong bánh xe AR
5 9-7 43221-59J60-000 Weight, wheel balance (35g) Đối trong bánh xe AR
6
9-8 43221-59J70-000 Weight, wheel balance (40g) Đối trong bánh xe AR
9-9 43221-59J80-000 Weight, wheel balance (45g) Đối trong bánh xe AR
9-10 43221-59J90-000 Weight, wheel balance (50g) Đối trong bánh xe AR
2 10-1 43221-58M10-000 Weight, wheel balance (5g) Đối trong bánh xe AR
10-2 43222-58M10-000 Weight, wheel balance (10g) Đối trong bánh xe AR
10-3 43223-58M10-000 Weight, wheel balance (15g) Đối trong bánh xe AR
7
10-4 43224-58M10-000 Weight, wheel balance (20g) Đối trong bánh xe AR
10-5 43225-58M10-000 Weight, wheel balance (25g) Đối trong bánh xe AR
10-6 43226-58M10-000 Weight, wheel balance (30g) Đối trong bánh xe AR
10-7 43227-58M10-000 Weight, wheel balance (35g) Đối trong bánh xe AR
10-8 43228-58M10-000 Weight, wheel balance (40g) Đối trong bánh xe AR
10-9 43231-58M10-000 Weight, wheel balance (45g) Đối trong bánh xe AR
10-10 43232-58M10-000 Weight, wheel balance (50g) Đối trong bánh xe AR

AVK310_P24_058
ROAD WHEEL/TIRE

FIG.59
86
FIG.59 FIG.59 STEERING WHEEL - VÔ LĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 48110-84M60-5PK Wheel assy, steering (black) Vô lăng 1


2 48150-84M10-C48 Module assy, airbag (chrome/black) Túi khí vô lăng 1 Chú ý

Chú ý: Có quy trình đặc biệt đòi hỏi khi thay thế hay bảo dưỡng túi khí.
Do đó chỉ những đại lý được phép, được huấn luyện mới được phép bảo
1 dưỡng và thay thế túi khí

AVK310_P24_059
STEERING WHEEL

FIG.60 87
FIG.60 FIG.60 STEERING COLUMN - TRỤ LÁI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 48200-84M70-000 Column assy, colps strg Trụ lái 1


2 09117-08107-000 Bolt (8x30) Bulong 1
3 08316-1012A-000 Nut Đai ốc 1
4 48215-76M00-000 Bolt, strg column lwr Bulong 1
5 48400-84M00-5PK Cover assy, steering column (black) Ốp trụ lái 1
6 48481-76M50-000 Cover, strg joint Ốp khớp nối 1
7 09136-05030-000 Screw (5x12) Vít 1
8 03211-0512B-000 Screw Vít 2
9 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
10 48431-76M00-000 Plate, knee protector Miếng che bảo vệ gối 1
11 48435-76M00-000 Pad, strg column cover Miếng đệm ốp trụ lái 1
4
8
1
5
3

10 9

11

AVK310_P24_060
STEERING COLUMN

88
FIG.61 FIG.61 STEERING UNIT - TRỤC LÁI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 1 48500-84M50-000 Box assy, strg gear Bộ trục lái 1


7 2 48525-84M00-000 . Bushing, strg gear Cao su đệm 1
11 3 48525-84M50-000 . Bushing, strg gear Cao su đệm 1
8
5 4 48571-84M00-000 . Boot, strg Chụp chắn bụi 2
5 48575-84M00-000 . Band, rack boot Kẹp 2
4 6 48810-61J10-000 . End, strg tie-rod Rutuyn tay lái 2
7 48830-84M00-000 . Tie-rod, strg Thanh nối 2
8 48841-84M00-000 . Washer, strg tie rod end Vòng đệm 2
9
10 9 48871-84M00-000 . Clip, rack boot Kẹp 2
10 09140-12030-000 . Nut Đai ốc 2
11 09116-12010-000 Bolt (12x77) Bulong 2
12 09140-12039-000 Nut Đai ốc 2
2 13 09385-12002-000 Pin Chốt khóa 2
6

3
12
13

11

9 10

5
4
6
5

12
13
7

AVK310_P24_061
STEERING UNIT

FIG.62A 89
FIG.62A FIG.62A PEDAL/PEDAL BRACKET (5MT) - BÀN ĐẠP/BÁT BÀN ĐẠP (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 49400-76M41-000 Pedal assy, accelerator Bàn đạp ga 1


2 01550-0616AV000 Bolt Bulong 2
3 49610-84M80-000 Pedal, brake Bàn đạp thắng 1
4 49710-84M80-000 Bracket, brake pedal Bát 1
25 5 49713-76M00-000 Bracket, stiffener Bát 1
6 49751-58J00-000 Pad, pedal Cao su bàn đạp 1
7 09100-10226-000 Bolt (10x85) Bulong 1
8 09180-10121-000 Spacer (10. 1x13x73. 8) Ống lót 1
9 09307-13005-000 Bush Bạc lót 2
5
24 10 01551-0816C-000 Bolt Bulong 1
13
11 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
12 09159-08150-000 Nut Đai ốc 2
12 13 49720-84M70-000 Bracket, clutch pedal Bát 1
14 49751-58J00-000 Pad, pedal Cao su bàn đạp 1
19 15 49810-84M70-000 Pedal, clutch Bàn đạp ly hợp 1
17 20 10
16 21 16 49871-80F00-000 Spacer, pedal shaft Ống lót 1
4
17 49891-76M00-000 Spring, clutch pedal Lò xo 1
20 11
23 18 18 09100-06150-000 Bolt (6x31) Bulong 1
22 19 09100-10304-000 Bolt (10x65) Bulong 1
9
20 09307-13005-000 Bush Bạc lót 2
7
15 8 21 09321-06026-000 Cushion Cao su đệm 1
22 09321-06034-000 Cushion Cao su đệm 1
9 23 08310-0006A-000 Nut Đai ốc 1
24 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
25 09159-08150-000 Nut Đai ốc 3
14
3

AVK310_P24_062A
PEDAL/PEDAL BRACKET (1)

90
FIG.62B FIG.62B PEDAL/PEDAL BRACKET (CVT) - BÀN ĐẠP/BÁT BÀN ĐẠP (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 49400-76M41-000 Pedal assy, accelerator Bàn đạp ga 1


2 01550-0616AV000 Bolt Bulong 2
5 3 49610-84M90-000 Pedal, brake Bàn đạp thắng 1
4 49710-84M80-000 Bracket, brake pedal Bát 1
5 49713-76M00-000 Bracket, stiffener Bát 1
6 49751-58J10-000 Pad, pedal Cao su bàn đạp 1
7 09100-10226-000 Bolt (10x85) Bulong 1
12
8 09180-10121-000 Spacer (10. 1x13x73. 8) Ống lót 1
9 09307-13005-000 Bush Bạc lót 2
10 10 01551-0816C-000 Bolt Bulong 1
11 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
4
12 09159-08150-000 Nut Đai ốc 2
11

9 7
8

5
1

2
6

AVK310_P24_062B
PEDAL/PEDAL BRACKET (2)

91
FIG.63A FIG.63A BRAKE MASTER CYLINDER (5MT) - XY LANH THẮNG (SỐ SÀN)
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

6
1 51100-84M50-000 Cylinder assy, brake master Bộ xy lanh dầu thắng 1
2 51185-67L20-000 . O ring Ron chỉ 1
3 51200-84M00-000 . Reservoir assy, master cylinder Bình dầu thắng 1
4 51194-67L20-000 . . Pin, master cylinder Chốt 1
5 51232-67L20-000 . . Grommet, rsvr connector Cao su đệm 2
4
6 51220-60KA0-000 . Cap, reservoir Nắp 1
5 7 51300-84M40-000 Booster assy, brake master Bộ trợ lực thắng 1
8 51313-67L20-000 Nut Đai ốc 2
5 2
9 51132-82003-000 Packing, brake master cylinder Bát địn vị 1
3 10 51151-58M00-000 Pin, brake master cylinder Chốt khóa 1
11 09159-08150-000 Nut Đai ốc 4
12 09385-08007-000 Pin Kẹp 1
13 51010-84M50-000 Hose, brake vacuum Ống hơi 1
14 11195-84M00-000 Clip Kẹp 2

14

13

11
10
12

14

AVK310_P24_063A
BRAKE MASTER CYLINDER (1)

92
FIG.63B FIG.63B BRAKE MASTER CYLINDER (CVT) - XY LANH THẮNG (SỐ TỰ ĐỘNG)
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

6
1 51100-84M50-000 Cylinder assy, brake master Bộ xy lanh dầu thắng 1
2 51185-67L20-000 . O ring Ron chỉ 1
3 51200-84M00-000 . Reservoir assy, master cylinder Bình dầu thắng 1
4 51194-67L20-000 . . Pin, master cylinder Chốt 1
5 51232-67L20-000 . . Grommet, rsvr connector Cao su đệm 2
4
6 51220-60KA0-000 . Cap, reservoir Nắp 1
5 7 51300-84M50-000 Booster assy, brake master Bộ trợ lực thắng 1
8 51313-67L20-000 Nut Đai ốc 2
5 2
9 51132-82003-000 Packing, brake master cylinder Bát địn vị 1
3 10 51151-58M00-000 Pin, brake master cylinder Chốt khóa 1
11 09159-08150-000 Nut Đai ốc 4
12 09385-08007-000 Pin Kẹp 1
13 51010-84M50-000 Hose, brake vacuum Ống hơi 1
14 11195-84M00-000 Clip Kẹp 2

14

13

11
10
12

14

9 5
7

AVK310_P24_063B
BRAKE MASTER CYLINDER (2)

93
FIG.64 FIG.64 BRAKE PIPING - ỐNG DẦU THẮNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 51410-84M50-000 Pipe, ma pri to hu Ống dầu thắng 1


2 51420-84M50-000 Pipe, ma sec to hu Ống dầu thắng 1
3 51430-84M00-000 Pipe, hu to fr bk hose rh Ống dầu thắng trước, phải 1
4 51440-84M50-000 Pipe, hu to fr bk hose lh Ống dầu thắng trước, trái 1
5 51450-84M00-000 Pipe, hu to 4 jt rh Ông dầu thắng, phải 1
6 51460-84M00-000 Pipe, hu to 4 jt lh Ông dầu thắng, trái 1
7 51470-84M00-000 Pipe, 4 jt to rr bk hose rh Ống dầu thắng sau, phải 1
8 51480-84M00-000 Pipe, 4 jt to rr bk hose lh Ống dầu thắng sau, trái 1
25 9 9 51510-84M00-000 Pipe, rr bk hose to rr w/c rh Ống dầu thắng, phải 1
15
10 51520-84M00-000 Pipe, rr bk hose to rr w/c lh Ống dầu thắng, trái 1
25 22
11 51751-75F00-000 Clamp, bk pipe main fl double Kẹp 1
17 12 51751-82CB0-000 Clamp, brake pipe Kẹp 1
13
5 25 10 13 51751-84M00-000 Clamp, bk pipe main fl double Kẹp 3
13 16 15
13 14 51751-68K00-000 Clamp, bk pipe dash quadruple Kẹp 2
1 22
13 7 16 25 15 51761-58M00-000 Clamp, bk pipe rr side mbr Kẹp 3
2 11 16 51761-58M10-000 Clamp, bk pipe rr fl single Kẹp 2
27 8
17 3 17 51761-62J20-000 Clamp, bk pipe 2 on frame Kẹp 1
12 19
6 18 51761-67H10-000 Clamp, bk pipe frame Kẹp 3
20 28 19 51761-70F00-000 Clamp, bk pipe side member Kẹp 1
4 26 20 51540-84M00-000 Hose, fr brake flexible rh Ống dầu thắng trước 1
14 18 25 21 51550-84M00-000 Hose, fr brake flexible lh Ống dầu thắng sau 1
22 51570-58M00-000 Hose, rr brake flexible Ông dầu thắng sau 2
23 09161-10009-000 Washer (10x15x1. 5) Vòng đệm 4
21 24 09360-10046-000 Union Bulong dầu 2
21 25 09383-13003-000 E-ring Phe chữ e 6
26 01551-0816C-000 Bolt Bulong 2
24 27 51630M70F00-000 Joint, 4way brake Co nối, 4 ngã 1
23 28 02162-0625A-000 Screw Vít 1
23

AVK310_P24_064
BRAKE PIPING

94
FIG.65 FIG.65 ANTI LOCK BRAKE SYSTEM - HỆ THỐNG CHỐNG KHÓA CỨNG BÁNH XE
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 56110-84M81-000 Actuator assy, abs Bộ chấp hành abs 1


2 56121-58M00-000 Damper, actuator mount Cao su đệm 1
3 56161-84M00-000 Bracket, actuator Bát 1
1 4 56210-84M00-000 Sensor, fr wheel rh Cảm biến bánh trước, phải 1
5 56220-84M00-000 Sensor, fr wheel lh Cảm biến bánh trước, trái 1
6 56310-84M00-000 Sensor, rr wheel Cảm biến bánh sau 2
7 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
2
8 02162-0612A-000 Screw Vít 2
9 02162-0616A-000 Screw Vít 2
10 10 08316-1008C-000 Nut Đai ốc 3
10
3

5
4 5

7
8

AVK310_P24_065
ANTI LOCK BRAKE SYSTEM

95
FIG.66 FIG.66 FRONT WHEEL BRAKE - THẮNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
24
1 55101-84M10-999 Caliper assy, fr rh Bộ piston thắng trước, phải 1
2 55151-78451-000 . Plug, bleeder Nút xả gió 1
3 55156-58M00-000 . Cap, bleeder plug Nắp vít xả gió 1
4 55206-78452-000 . Bolt, pin Bulong 2
25 5 55234-76G10-000 . Spring, pad Lò xo 2
6 55840-84M00-000 . Piston / seal set Bộ piston / phốt 1
7 55830-84M00-000 . . Seal set, piston Bộ phốt 1
8 55850-84M00-000 . Pin / boot set Chốt dẫn hướng / chụp cao su 2
1 11 9 55191-84M00-000 . . Pin Chốt dẫn hướng 2
10 55201-58M10-000 . . Boot, pin Chụp cao su 2
11 55102-84M10-999 Caliper assy, fr lh Bộ piston thắng trước, trái 1
12 55151-78451-000 . Plug, bleeder Nút xả gió 1
6 16
13 55156-58M00-000 . Cap, bleeder plug Nắp vít xả gió 1
14 55206-78452-000 . Bolt, pin Bulong 2
7 17 15 55234-76G10-000 . Spring, pad Lò xo 2
21 16 55840-84M00-000 . Piston / seal set Bộ piston / phốt 1
17 55830-84M00-000 . . Seal set, piston Bộ phốt 1
22
18 55850-84M00-000 . Pin / boot set Chốt dẫn hướng / chụp cao su 2
4 14 19 55191-84M00-000 . . Pin Chốt dẫn hướng 2
20 55201-58M10-000 . . Boot, pin Chụp cao su 2
21 55810-84M10-000 Pad set, disc brake Bố thắng đĩa 1
22 55820-84M10-000 . Shim set Bộ chêm 1
8 18
23 09117-12006-000 Bolt (12x27) Bulong 4
9 19 24 55311-84M20-000 Disc, fr brake Đĩa thắng trước 2
3 13 10 20
2 12 25 55321-84M10-000 Cover, fr brake disc dust Chắn bụi đĩa thắng 2

5 15 23

5 15

AVK310_P24_066
FRONT WHEEL BRAKE

96
FIG.67 FIG.67 REAR WHEEL BRAKE - THẮNG SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

8 23 1 53110-84M01-000 Plate assy, brake backing rh Mâm thắng 1


2 53131-84M00-000 Bolt, wheel cylinder Bulong 1
3 53141-84M00-000 Plug, shoe inspection hole Nút bịt 1
10 25 4 53231-84M00-000 Spring, compression Lò xo 2
5 53232-84M00-000 Spring, tension Lò xo 1
6 53241-84M00-000 Pin, shoe hold down spring Ắc 2
11 26 9 24
7 53251-84M00-000 Cup, shoe hold down spring Miếng chặn lò xo 2
8 53401-84M00-000 Cylinder assy, wheel rh Bộ xy lanh thắng sau, phải 1
9 53441-84M00-000 . Boot, wheel cylinder Phốt chắn bụi 2
10 53473-84M00-000 . Plug, bleeder Nút xả gió 1
12 27 11 53474-84M00-000 . Cap, bleeder plug Nắp bịt 1
12 53800-84M00-000 . Piston set Bộ piston 1
13 53781-84M00-000 Lever, automatic adjust rh Cần điều chỉnh tay thắng, phải 1
9 24
14 53791-84M00-000 Spring, tension rh Lò xo 1
15 53810-84M01-000 Strut set, parking bk shoe rh Cần điều chỉnh, phải 1
2 16
16 53131-84M00-000 Bolt, wheel cylinder Bulong 1
17 53141-84M00-000 Plug, shoe inspection hole Nút bịt 1
18 53160-84M01-000 Plate assy, brake backing lh Mâm thắng 1
19 53231-84M00-000 Spring, compression Lò xo 2
20 53232-84M00-000 Spring, tension Lò xo 1
6 21 21 53241-84M00-000 Pin, shoe hold down spring Ắc 2
22 53251-84M00-000 Cup, shoe hold down spring Miếng chặn lò xo 2
23 53402-84M00-000 Cylinder assy, wheel lh Bộ xy lanh thắng sau, trái 1
24 53441-84M00-000 . Boot, wheel cylinder Phốt chắn bụi 2

5
25 53473-84M00-000 . Plug, bleeder Nút xả gió 1
15 30
3 17 13 28 26 53474-84M00-000 . Cap, bleeder plug Nắp bịt 1
27 53800-84M00-000 . Piston set Bộ piston 1
28 53782-84M00-000 Lever, automatic adjust lh Bộ điều chỉnh tay thắng, trái 1
29 53792-84M00-000 Spring, tension lh Lò xo 1
4 19
1 18 7 22 30 53860-84M01-000 Strut set, parking bk shoe lh Cần điều chỉnh, trái 1
31 53200-84M01-000 Shoe set Bố thắng sau 1
5 20

14 29

31

AVK310_P24_067
REAR WHEEL BRAKE

FIG.68
97
FIG.68 FIG.68 PARKING BRAKE - THẮNG TAY
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 54100-84M00-5PK Lever assy, parking brake (black) Cần tay thắng 1


2 54115-84M00-000 . Screw, tapping Vít 1
3 54140-84M00-000 . Switch Công tắc 1
4 01551-0820A-000 Bolt Bulong 2
5 54401-84M00-000 Cable, parking brake rh Cáp tay thắng, phải 1
7 6 54402-84M00-000 Cable, parking brake lh Cáp tay thắng, trái 1
7 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
8 02162-0612A-000 Screw Vít 6
10 9 02162-0616A-000 Screw Vít 2
10 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 2
5

6
9 10

1
2 3

AVK310_P24_068
PARKING BRAKE

98
FIG.69 FIG.69 FRONT HOOD PANEL - NẮP CAPO TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
15
1 57300-84M00-000 Panel, front hood Nắp capo trước 1
2 57410-84M00-000 Hinge, fr hood rh Bản lề trước, phải 1
20 3 57420-84M00-000 Hinge, fr hood lh Bản lề trước, trái 1
14 4 01550-0612AV000 Bolt Bulong 8
5 58230-84M00-000 Member, hood lock Xương cản trước, trên 1
16
6 58270-84M00-000 Member, fr bumper upper Xương cản trước, dưới 1
7 58286-84M00-000 Stay, lwr abs side rh Bát 1
17 8 58287-84M00-000 Stay, lwr abs side lh Bát 1
19
13 9 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
12 10 01551-0820A-000 Bolt Bulong 6
11 08316-1008A-000 Nut Đai ôc 4
4
2 3
12 72311-84M00-000 Stay, front hood Thanh chống capo 1
1 13 72312-84M00-000 Holder, fr hood stay Kẹp 1
14 72330-84M10-5PK Garnish, cowl top (black) Ốp kính chắn gió trên 1
15 72333-84M00-5PK Garnish, cowl top side rh (black) Ốp kính chắn gió trên, phải (đen) 1
4
16 72334-84M00-5PK Garnish, cowl top side lh (black) Ốp kính chắn gió trên, trái (đen) 1
17 72362M68K00-000 Seal, hood rr Cao su đệm 1
18 72372-82000-000 Cushion, back dr side Cao su đệm 2
19 09209-09007-000 Linkage Kẹp giữ 1
22 20 09409-07342-5PK Clip (black) Chốt nhựa 4
21 82110-68L10-000 Latch, hood Ngàm khóa capo 1
18
22 82160M76M20-000 Cable, hood latch release Dây cáp khóa ca pô 1
23
23 82191M50E00-000 . Grommet, latch release cable Cao su đệm 1
24 09403-04401-000 Clamp Kẹp 4
21 25 02162-0616A-000 Screw Vít 3
25

18
9

6
24
5
6

11 9 10

11

8
7

AVK310_P24_069
FRONT HOOD PANEL

99
FIG.70 FIG.70 FRONT FENDER PANEL - ỐP CHẮN BÙN TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 57611-84M00-000 Panel, front fender rh Ốp chắn bùn trước, phải 1


2 57711-84M00-000 Panel, front fender lh Ốp chắn bùn trước, trái 1
3 01550-0612AV000 Bolt Bulong 14
4 72321-84M01-000 Lining, fr fender rh Chắn bùn trước, phải 1
5 72322-84M00-000 Lining, fr fender lh Chắn bùn trước, trái 1
6 72391-84M00-000 Cover, fr fender rh Ốp chắn bùn, phải 1
7 72392-84M00-000 Cover, fr fender lh Ốp chắn bùn, trái 1
8 09409-07L04-000 Clip Chốt nhựa 18

1 2
6 7

4 5

AVK310_P24_070
FRONT FENDER PANEL

100
FIG.71 FIG.71 FRONT BODY PANEL - KHUNG XƯƠNG TRƯỚC
32
33 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
36
1 58311-84M10-000 Panel, fender apron rh Tấm che chắn bùn, phải 1
2 58312-84M10-000 Bracket, suspension upper rh Bát hệ thống treo trên, phải 1
26
3 58313-84M10-000 Extension, apron front rh Miếng gia cố trước, phải 1
4 58315-84M00-000 Bracket, fr fndr lwr rh Bát chắn bùn trước dưới, phải 1
5 58317-84M00-000 Bracket, fr fndr rh Bát chắn bùn trước, phải 1
30
28 6 58411-84M10-000 Panel, fender apron lh Tấm che chắn bùn, trái 1
2
7 58412-84M10-000 Bracket, suspension upper lh Bát hệ thống treo trên, trái 1
8 58413-84M10-000 Extension, apron front lh Miếng gia cố trước, trái 1
5
24 9 58415-84M00-000 Bracket, fr fndr lwr lh Bát chắn bùn trước dưới, trái 1
31
10 58417-84M00-000 Bracket, fr fndr lh Bát chắn bùn trước, trái 1
1 11 58610-84M10-000 Member, apron side rh Bộ xương đỡ, phải 1
40 12 58614-84M00-000 . Brace, lamp support inr rh Miếng đỡ đèn trong, phải 1
23
13 58620-84M00-000 Member, dash side rh Bộ xương đỡ, trái 1
7
37 14 58630-84M10-000 Panel, aprn side mbr otr rh Xương đỡ dọc trước, phải 1
4
39 15 58636-84M00-000 . Brace, lamp support otr rh Miếng đỡ đèn ngoài, phải 1
3
16 58641-84M00-000 Reinf, dash lower rh Miếng nối dưới tapto, phải 1
38
17 58710-84M10-000 Member, apron side lh Bộ xương đỡ, trái 1
6
18 58714-84M00-000 . Brace, lamp support inr lh Miếng đỡ đèn trong, trái 1
10 27 19 58720-84M00-000 Member, dash side lh Bộ xương đỡ, trái 1
41
14
34 20 58730-84M10-000 Panel, aprn side mbr otr lh Xương đỡ dọc trước, trái 1
16 21 58736-84M00-000 . Brace, lamp support otr lh Miếng đỡ đèn ngoài, trái 1
15 8 9 22 58741-84M00-000 Reinf, dash lower lh Miếng nối dưới tapto, trái 1
23-1 59100-84MB0-000 Panel, dash Bửng ốp động cơ 1 5MT
35 23-2 59100-84MC0-000 Panel, dash Bửng ốp động cơ 1 CVT
24 59230-84M30-000 Panel, dash side rh Ốp cạnh táp lô phải 1
25 25 59280-84M30-000 Panel, dash side lh Ốp cạnh táp lô trái 1
13
26 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
36
29
22
19
12

11

18
6
21
17
20

AVK310_P24_071
FRONT BODY PANEL

101
FIG.71 FIG.71 FRONT BODY PANEL - KHUNG XƯƠNG TRƯỚC
32
33 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
36
27 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
28 59411-84M00-000 Member, cowl side otr rh Ốp ngoài táp lô, phải 1
26
29 59412-84M00-000 Member, cowl side otr lh Ốp ngoài táp lô, trái 1
30 59710-84M31-000 Panel, cowl top Ốp trên mui 1
30 31 59720-84M10-000 Panel, cowl front Ốp trên táp lô 1
28
32 59731-84M01-000 Panel, cowl side rh Ốp trên mui, phải 1
2 33 59740-84M00-000 Reinf, cowl side rh Miếng gia cường ốp trên mui, ph 1
5 34 59781-84M00-000 Panel, cowl side lh Ốp trên mui, trái 1
24 31 35 59790-84M00-000 Reinf, cowl side lh Miếng gia cường ốp trên mui, tr 1
36 01551-0820A-000 Bolt Bulong 4
1 37 72511-84M00-000 Band, battery Bát khóa bình ắc quy 1
40 38 72520-84M00-000 Tray, battery Khay bình ắc quy 1
7 23 39 09116-06150-000 Bolt (6x25) Bulong 2
37
4 40 02162-0620C-000 Screw Vít 2
39
41 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
3 38
6

10 27
41
14
34
16
15 8 9

35

25
13

36
29
22
19
12

11

18

21
17
20

AVK310_P24_071
FRONT BODY PANEL

102
FIG.72 FIG.72 FLOOR PANEL - SÀN XE
31
29 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
30
1 61111-84M20-000 Pan, main floor rh Tấm sàn chính, phải 1
25 28 30 2 61120-84M00-000 Crossmember, fl pan no. 1 rh Miếng gia cường sàn số 1, phải 1
3 61130-76M00-000 Crossmember, fl pan no. 2 Miếng gia cường sàn số 2, phải 2
31 29 4 61161-84M20-000 Pan, main floor lh Tấm sàn chính, trái 1
14 15
24 5 61170-84M00-000 Crossmember, fl pan no. 1 lh Miếng gia cường sàn số 1, trái 1
18 6 61190-84M00-000 Reinf, main floor lh Miếng nối sàn chính, trái 1
7 61210-84M30-000 Tunnel, main floor Ốp giữa sàn chính 1
21 8 09119-05018-000 Bolt (8x35) Bulong 4
27 9 61310-84M00-000 Panel, side sill inr rh Ốp cạnh, phải 1
32
16 10 61320-84M00-000 Panel, side sill inr lh Ốp cạnh, trái 1
11 61411-84M10-000 Member, fl side rr Thanh liên kết sàn 2
13
20
12 61511-84M10-000 Panel, rr fl fr Ôp sàn trước 1
19 13 61512-84M10-000 Panel, rr fl ctr Óp sàn giữa 1
22 14 61513-84M10-000 Panel, rr fl rr Ôp sàn sau 1
15 61514-84M00-000 Reinf, rr fl side rr rh Bát ốp sàn sau, phải 1
16 61515-84M00-000 Reinf, rr fl side rr lh Bát ốp sàn sau, trái 1
17 61517-76M00-000 Bracket, fuel tank fr Bát bình xăng 1
18 61518-68L00-000 Bracket, spare tire Bát, bánh xe dự phòng 1
23 26 19 61520-84M10-000 Crossmember, rr fl 3rd Miếng gia cường sàn số 3 1
12 20 61540-84M00-000 Bracket, muf hanger Bát treo ống xả 1
17 21 61550-84M10-000 Panel, rr floor seat mtg Ốp sàn ghế sau 1
24 22 61570-84M00-000 Member, rr seat support Thanh đỡ ghế sau 1
3 1 23 09119-05018-000 Bolt (8x35) Bulong 2
9 24 62100-84M10-000 Member, rr fl side rh Thanh xương sàn sau, phải 1
7
2 25 62118-84M00-000 Reinf, rr flr side mbr ext rh Bát nối 1
26 62300-84M10-000 Member, rr fl side lh Thanh xương sàn sau, trái 1
4 27 62711-84M10-000 Crossmember, rr fl 2nd Miếng gia cường số 2 1
28 65400-84M10-000 Panel, rr skt Nắp che sau 1
29 65564-84M00-000 Absorber, rr bpr Bản lề nối sau 2
30 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
31 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 4

6
11 3 32 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
5
10
11

6
8

AVK310_P24_072
FLOOR PANEL

103
FIG.73 FIG.73 SIDE BODY PANEL - XƯƠNG HÔNG XE
11 26 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

12 27 1 63110-84M10-000 Panel, fr plr inr rh Xương hông trước trong, phải 1


1 16
2 63140-84810-000 Reinf set, fr dr hng rh Xương bắt cửa trước, phải 1
6 21 3 63144-84M00-000 . Retainer, fr dr hng Bát bản lề cửa trước 2
10 25
4 63151-84M00-000 Reinf, fr plr upr rh Xương bắt cửa trước trên, phải 1
5 63210-84M00-000 Panel, ctr plr inr rh Xương bắt cửa giữa, phải 1
6 63220-84M20-000 Reinf, ctr pillar rh Xương bắt cửa sau, phải 1
4 19 7 63243-75J00-000 . Retainer, rr dr hng upr Bát giữ bản lề 1
13 8 63244-75J00-000 . Retainer, rr dr hng lwr Bát giữ bản lề 1
28 9 63230-84M10-000 Strength, side sill rh Thanh gia cường trước, phải 1
10 63310-84M00-000 Panel, qtr inr ctr rh Xương bắt cửa sau trong, phải 1
14 29 11 63312-84M00-000 Extension, qtr inr rh Miếng nối trong, phải 1
7 22 15 30 12 63313-84M00-000 Panel, rr lamp hs inr rh Xương bắt đèn sau, phải 1
13 63320-84M10-000 Reinf, rr dr srkr rh Bát cửa sau, phải 1
5 20 14 63410-84M10-000 Panel, whl hs inr rh Xương bát chắn bùn trong, phải 1
8 23
2 17 15 63481-84M10-000 Panel, rr whl hs otr rh Xương bát chắn bùn ngoài, phải 1
16 63510-84M10-000 Panel, fr plr inr lh Xương hông trước trong, trái 1
36 42 17 63540-84810-000 Reinf set, fr dr hng lh Xương bắt cửa trước, trái 1
3 18
9 24 33 40
18 63144-84M00-000 . Retainer, fr dr hng Bát bản lề cửa trước 2
19 63551-84M00-000 Reinf, fr plr upr lh Xương bắt cửa trước trên, trái 1
32 39 20 63610-84M00-000 Panel, ctr plr inr lh Xương bắt cửa giữa, trái 1
44 37 43 21 63620-84M20-000 Reinf, ctr pillar lh Xương bắt cửa sau, trái 1
3 18
22 63243-75J00-000 . Retainer, rr dr hng upr Bát giữ bản lề 1
31 38
45 23 63244-75J00-000 . Retainer, rr dr hng lwr Bát giữ bản lề 1
24 63630-84M10-000 Strength, side sill lh Thanh gia cường trước, trái 1
25 63710-84M10-000 Panel, qtr inr ctr lh Xương bắt cửa sau trong, trái 1
26 63712-84M00-000 Extension, qtr inr lh Miếng nối trong, trái 1
46 27 63713-84M00-000 Panel, rr lamp hs inr lh Xương bắt đèn sau, trái 1
28 63720-84M10-000 Reinf, rr dr srkr lh Bát cửa sau, trái 1
29 63810-84M10-000 Panel, whl hs inr lh Xương bát chắn bùn trong, trái 1
30 63881-84M10-000 Panel, rr whl hs otr lh Xương bát chắn bùn ngoài, trái 1
31 64111-84M00-P11 Panel, a-plr rh Ốp cửa trước, phải 1

35

34 41

AVK310_P24_073
SIDE BODY PANEL

104
FIG.73 FIG.73 SIDE BODY PANEL - XƯƠNG HÔNG XE
11 26 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

12 27 32 64111-84M00-P21 Panel, b-plr rh Ốp hông giữa, phải 1


1 16
33 64111-84M00-P31 Panel, qtr rh Ốp cửa sau, phải 1
6 21 34 64111-84M00-P41 Panel, side sill rh Ốp dọc cửa, phải 1
10 25
35 64113-63J00-000 Bracket, fr fndr Bát chắn bùn 2
36 64120-84M00-000 Extension, side body otr rh Miéng nối, phải 1
37 64131-84M00-000 Panel, rr lamp house otr rh Xương bát đèn lái, phải 1
4 19 38 64511-84M00-P11 Panel, a-plr lh Ốp cửa trước, trái 1
13 39 64511-84M00-P21 Panel, b-plr lh Ốp hông giữa, trái 1
28 40 64511-84M00-P31 Panel, qtr lh Ốp cửa sau, trái 1
41 64511-84M00-P41 Panel, side sill lh Ốp dọc cửa, trái 1
14 29 42 64520-84M00-000 Extension, side body otr lh Miéng nối, trái 1
7 22 15 30 43 64531-84M00-000 Panel, rr lamp house otr lh Xương bát đèn lái, trái 1
44 64571-84M00-000 Box, fuel filler Cổ miệng đổ xăng 1
5 20 45 64850-84M00-000 Door, fuel filler Nắp bình xăng 1
8 23
2 17 46 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2

36 42
3 18
9 24 33 40

32 39
44 37 43
3 18
31 38 45

46

35

6
34 41

AVK310_P24_073
SIDE BODY PANEL

105
FIG.74 FIG.74 ROOF PANEL - TRẦN XE
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 65111-84M00-000 Panel, roof Trần xe 1


2 65120-84M00-000 Member, roof fr inr Miếng lót trần trong, trước 1
3 65130-84M00-000 Member, roof back inr Miếng lót trần trong, sau 1
4 65141-84M00-000 Member, roof ctr inr Miếng lót trần trong, giữa 1
5 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
1 6 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
7 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2

4
5

AVK310_P24_074
ROOF PANEL

106
FIG.75 FIG.75 FRONT BUMPER - CẢN TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
22 1 71110-84M10-000 Crossmember, front lower Thanh gia cường gầm xe 1
12 19
17 2 01551-0825A-000 Bolt Bulong 4
3 71411-84M10-000 Cover, fr bumper lwr Ốp cản trước, dưới 1
21 14 4 71412-84M00-000 Skirt, fr air dam Miếng lót 1
5 71421-76M00-000 Cover, splash rh Ốp chắn bùn, phải 1
15 6 71431-76M00-000 Cover, splash lh Ốp chắn bùn, trái 1
16 7 09409-07L04-000 Clip Chốt nhựa 11
8 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 6
11 9 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 6
20
10 71711-84M10-799 Bumper, fr (primary) Cản trước 1 Chưa sơn
11 71721-84M00-5PK Grille, radiator lower (black) Ca lăng lưới 1
13
12 71731-84M00-000 Holder, fr bumper side rh Bát cản trước, phải 1
18
17 13 71732-84M00-000 Holder, fr bumper side lh Bát cản trước, trái 1
14 71740-84M10-C48 Grille, radiator upper (chrome/black) Ca lăng trên 1
15 77811-54GC0-0PG . Emblem, mark (chrome) Logo chữ s 1
21
16 16 09122-76006-000 Screw (6x16) Vít 4
17 09136-05068-000 Screw (5x20) Vít 2
18 09148-06L03-000 Nut Đai ốc 2
19 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 6
20 09409-10323-000 Clip Chốt nhựa 2
21 03541-0512AV000 Screw Vít 4
7 10 22 03541-0516AV000 Screw Vít 5
5

6
7 1
3 4
7
7

9
19
8

2
6
AVK310_P24_075
FRONT BUMPER

107
FIG.76 FIG.76 REAR BUMPER - CẢN SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 71811-84M00-799 Bumper, rear (primary) Cản sau 1 Chưa sơn


2 71821-84M00-000 Holder, rr bumper side rh Bát cản sau, phải 1
3 71822-84M00-000 Holder, rr bumper side lh Bát cản sau, trái 1
9 4 09136-05068-000 Screw (5x20) Vít 2
5 09148-06L03-000 Nut Đai ốc 2
3 6 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 5
7 09409-09309-000 Clip Chốt nhựa 2
8 02162-0616E-000 Screw Vít 3
4
9 03541-0512AV000 Screw Vít 4

1 2
8
7 9

AVK310_P24_076
REAR BUMPER

108
FIG.77 FIG.77 INSTRUMENT PANEL - KHUNG TAP LÔ
4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13 45
41 46
18
1 73111-84M50-5PK Panel, instrument main (black) Khung táp lô 1
2 73112-84M50-P4Z Panel, instrument lower (gray) Khung táp lô, dưới 1
3 73114-76M00-000 Silencer, i/p top Miếng cách âm 1
4 73118-58J00-000 Seal, i/p Phốt 1
3 43
42 5 73123-61M00-000 Felt Miếng gài 5
5 20 30 6 73200-84M50-000 Member, steering sprt Khung đỡ 1
40
7 73261-76M00-000 Brace, strg sprt mbr lwr Bát gia cường 2
21
8 73291-50G20-000 Bolt, strg sprt mbr side Bulong 4
9 73871-73H00-P4Z Cap, i/p side (gray) Nut bit 3
1
10 09138-06049-000 Bolt (6x12) Bulong 2
11 01551-0816C-000 Bolt Bulong 1
6 12 01551-0820A-000 Bolt Bulong 4
22 32
11 13 02162-0612A-000 Screw Vit 2
19
31 14 03241-0512A-000 Screw Vit 2
15 03241-0512A-000 Screw Vit 2
16 16 03241-0512A-000 Screw Vit 2
17 03241-0512A-000 Screw Vit 1
18 03241-0512A-000 Screw Vit 2
2 14
19 03241-0512A-000 Screw Vit 1
8 20 03241-0512A-000 Screw Vit 2
27
21 73311-84M60-5PK Panel, instrument cluster (black) Ốp táp lô 1
9 28
15 22 73314-62J00-000 Seal, i/p cluster Đệm cao su 1
23 73410-84M50-P4Z Box, glove (gray) Hộp đồ 1
37 25
24 73413-63J00-000 . Cushion, glove box Cao su đệm 2
34 29 7 12
17 25 73413-82C00-000 . Cushion Cao su đệm 1
24 26 73461-54M00-000 . Cushion, glove box side Cao su đệm 2
27 73480-76M50-000 Reinf, glove box upr Thanh gài hộp đồ 1
10 28 03541-0516AV000 Screw Vít 4
12 26
29 73811-84M50-P4Z Cover, strg column hole (gray) Ôp chân vô lăng 1
35
23 30 73822-76M00-5PK Garnish, i/p ctr louver (black) Ốp trang trí, giữa 1
7 33 31 73823-84M10-ZML Ornament, i/p center (silver) Miếng ốp 1

6
39 36
32 09409-08342-000 . Clip Kẹp 4
33 73824-84M00-5PK Box, i/p lower (black) Hộp đồ 1
44

38

AVK310_P24_077
INSTRUMENT PANEL

109
FIG.77 FIG.77 INSTRUMENT PANEL - KHUNG TAP LÔ
4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13 45
41 46
18
34 73831-76M50-P4Z Bezel, i/p sw (gray) Gờ công tắc táp lô 1
35 73891-84M00-P4Z Cover, i/p lower (gray) Ốp taplo dưới 1
36 09409-08342-000 . Clip Kẹp 2
37 09148-05045-000 Nut Đai ốc 2
43
3 38 09409-06322-000 Clip Chốt kẹp nhựa 4
42
5 20 30 39 03241-0512A-000 Screw Vít 2
40
40 03541-0516AV000 Screw Vít 2
21
41 73910-84M50-5PK Module assy, passenger air Túi khi hành khách 1 Chú ý
bag (black)
1
42 01551-0816C-000 Bolt Bulong 2
43 02162-0612A-000 Screw Vít 2
6 44 73840-76M10-5PK Garnish, i/p shift at (black) Ốp cần số tự động 1 CVT
22 32
11 45 36691-84M00-000 Wire, a/b Dây điện túi khí 1 Opt: See service manual
19
31 46 09407-18402-000 Clamp (l: 165) Dây rút 7 Opt: See service manual

16
Chú ý: Có quy trình đặc biệt đòi hỏi khi thay thế hay bảo dưỡng túi khí.
2 14 Do đó chỉ những đại lý được phép, được huấn luyện mới được phép bảo
8 dưỡng và thay thế túi khí
27

9 28
15

37 25
34 29 7 12
17

24

10
12 26
35
7 23
33

6
39 36

44

38

AVK310_P24_077
INSTRUMENT PANEL

110
FIG.78 FIG.78 VENTILATOR - BỘ THÔNG GIÓ
11 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5
1 73610-84M00-5PK Louver, ctr vent (black) Cửa thông gió, giữa 1
2 73630-84M01-GJL Louver, side vent (black/silver) Cửa thông gió bên 2
3 73661-84M00-000 Nozzle, dfr Ống gió, giữa 1
3
4 73662-84M00-000 Adapter, dfr nozzle Tấm đệm 1
5 73681-84M00-000 Duct, demister rh Ống gió, phải 1
6 73691-84M00-000 Duct, demister lh Ống gió, trái 1
7 74621-84M10-000 Duct, vent Ống phân phối gió 1
8 09148-05045-000 Nut Đai ốc 1
10
9 03141-0512A-000 Screw Vít 3
10 03541-0516AV000 Screw Vít 3
6 11 03541-0516AV000 Screw Vít 2

11

7
8
2

2 6
AVK310_P24_078
VENTILATOR

111
FIG.79 FIG.79 HEATER UNIT - BỘ XÔNG NHIỆT
23 1 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
16
1 74100-84MD0-000 Hvac unit Bộ sưởi 1
24
39 2 74115-84M10-000 . Duct, foot assy Ống dẫ khí 1
3 74117-84M00-000 . Bolt Bulong 1
35
13 4 74118-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
12 31
17 31 5 74119-76M00-000 . Washer Vòng đệm 1
2 6 74122-84M10-000 . Case Ốp nhựa 1
8
33
7 74123-84M20-000 . Case assy, hvac Ốp dưới quạt gió 1
38 8 74125-84M10-000 . Filter assy Lọc gió 1
14 11 36 9 74140-76M00-000 . Resistor hvac Biến trở quạt gió 1
10 74150-84M10-000 . Fan assy, hvac Quạt gió 1
11 74151-76M00-000 . Lock clamp Ngàm khóa 3
11
15 12 74174-84M00-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
13 74180-84M10-000 . Lever Cần điều chỉnh gió 1
3 14 74210-84M20-000 . Case assy, hvac Bộ vỏ quạt gió 1
5
4 15 74220-84M10-000 . Lever Cần điều chỉnh gió 1
29
34 16 74240-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
17 74242-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
18 74244-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
37
19 74249-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
29 18 20 74250-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
21 74252-84M10-000 . Grommet Cao su đệm 1
32 9 26 22 74253-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
20 23 74712-84M10-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
25
24 74713-84M10-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
7 22
25 95410-84M30-000 . Evaporator assy Bộ dàn lạnh 1
27 26 95411-84M20-000 . . Evaporator core Dàn lạnh 1
27 95431-76M00-000 . . Valve expansion Van giãn nở 1
28 95481-84M00-000 . Hose drain Ống thoát nước 1
21
29 95541-76M00-000 . Sensor evap outlet Điện trở nhiệt 1
41 30 95654-84M00-000 . Tapping screw Vít 15

6
31 95655-84M00-000 . Tapping screw Vít 4
28
19 32 95656-76M00-000 . Tapping screw Vít 2
33 95861-84M00-000 . Cover Nắp lọc gió 1
10
40 34 74120-84M10-000 . Heater core assy Bộ dàn nóng 1
35 74171-84M00-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
6
30

AVK310_P24_079
HEATER UNIT

112
FIG.79 FIG.79 HEATER UNIT - BỘ XÔNG NHIỆT
23 1 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
16
36 74190-84M10-000 . Lever Cần điều chỉnh gió 1
24
39 37 74127-84M00-000 . Case Ốp bộ xông nhiệt 1
38 74110-84M30-000 . Case assy, hvac Hộp xông gió 1
35
13 39 09113-06006-000 Bolt (6x20) Bulong 2
12 31
17 31 40 09159-06081-000 Nut Đai ốc 2
2 41 09159-06086-000 Nut Đai ốc 1
8
33

38
14 11 36

11
15

3
5
4
29
34

37

29 18

9 26
32
20
25
7 22
27

21

41

6
28
19

10
40

6
30

AVK310_P24_079
HEATER UNIT

113
FIG.80 FIG.80 HEATER CONTROL - BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

5
1 74410-84ME0-5PK Control assy, hvac (black) Hộp điều chỉnh nhiệt 1
2 74461-84M00-000 . Knob, dial Núm điều chỉnh chế độ 2
3 74462-84M00-000 . Knob, fan Núm điều chỉnh quạt 1
4 74463-84M00-000 . Knob, f/r Nút điều chỉnh trước/ sau 1
5 74451-84M10-000 Cable, mode cont Cáp điều chỉnh chế độ 1
6 6 74452-84M10-000 Cable, temp cont Cáp điều chỉnh nhiệt độ 1
7 74453-84M10-000 Cable, fr & rh cont Cáp điều chỉnh trước/ sau 1

AVK310_P24_080
HEATER CONTROL

114
FIG.81 FIG.81 CONSOLE BOX - VỎ HỘP CẦN ĐIỀU KHIỂN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 75810-84M00-P4Z Box, floor console (gray) Ốp cần tay số 1


2 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
3 3 75821-76M00-P4Z Cap, console box (gray) Ốp che cần tay số 1
4 02142-0612AV000 Screw Vít 1

6
AVK310_P24_081
CONSOLE BOX

115
FIG.82 FIG.82 FLOOR CARPET - LÓT SÀN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 75110-84M10-S01 Carpet, floor (gray) Lót sàn 1


2 09148-05063-000 Clip Chốt nhựa 2
3 09409-10302-5PK Clip (black) Phe gài 1
4 4 75221-84M10-000 Silencer, dash pnl inr Miếng cách âm 1
5 99611-60A01-000 Sheet, silencer (800x1000x3) Miếng đệm 1
6 75440-84M00-S01 Carpet, luggage floor (gray) Tấm lót sàn 1
7 75471-76M00-000 Box, luggage floor Hộp dụng cụ 1
8 75472-76M00-000 Box, luggage floor Hộp dụng cụ 1
9 75481-84M10-000 Box, tool Hộp dụng cụ 1

6
2

1
9
5

AVK310_P24_082A
FLOOR CARPET

116
FIG.83 FIG.83 INTERIOR TRIM - ỐP TRANG TRÍ
27 30
1 4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

2 5 1 76110-76M10-6GS Trim, front pillar rh (gray) Ốp trang trí trước, phải 1


23 25 29 32 2 09409-07335-000 . Clip Chốt kẹp 1
3 6 3 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 1
24 26 19 20 4 76120-76M10-6GS Trim, front pillar lh (gray) Ốp trang trí trước, trái 1
5 09409-07335-000 . Clip Chốt kẹp 1
6 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 1
28 31 7 76130-84M10-P4Z Trim, dash side rh (gray) Tấm chống rung, phải 1
8 09409-08342-000 . Clip Kẹp 1
21 22 9 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 1
10 76140-84M10-P4Z Trim, dash side lh (gray) Tấm chống rung, trái 1
36
14 16 11 09409-08342-000 . Clip Kẹp 1
12 76151-84M00-P4Z Scuff, side sill front rh (gray) Ốp ngưỡng cửa trước, phải (xám)1
13 76161-84M00-P4Z Scuff, side sill front lh (gray) Ốp ngưỡng cửa trước, trái (xám) 1
14 76170-76M00-P4Z Scuff, side sill rear rh (gray) Ốp ngưỡng cửa sau, phải (xám) 1
15 17
15 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 1
16 76180-76M00-P4Z Scuff, side sill rear lh (gray) Ốp ngưỡng cửa sau, trái (xám) 1
12 13 17 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 1
18 18 76191-76M00-P4Z Trim, tail end (gray) Ốp trang trí sau 1
37 19 76211-76M00-6GS Trim, ctr pillar upper rh (gray) Ốp trang trí giữa trên, phải (xám) 1
20 76221-76M00-6GS Trim, ctr pillar upper lh (gray) Ốp trang trí giữa trên, trái (xám) 1
21 76231-84M00-P4Z Trim, ctr pillar lower rh (gray) Ốp trang trí giữa dưới, phải (xám) 1
22 76241-84M00-P4Z Trim, ctr pillar lower lh (gray) Ốp trang trí giữa dưới, trái (xám) 1
34 23 76250-76M10-6GS Trim, quarter upper rh (gray) Ốp trang trí trong trên, phải 1
24 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 4
33 25 76260-76M10-6GS Trim, quarter upper lh (gray) Ốp trang trí trong trên, trái 1
26 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 4
27 76270-84M20-P4Z Trim, quarter lower rh (gray) Ốp trang trí trong dưới, phải 1
10
11
7

6
8
9 35

AVK310_P24_083
INTERIOR TRIM

117
FIG.83 FIG.83 INTERIOR TRIM - ỐP TRANG TRÍ
27 30
1 4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

2 5 28 76282-68L00-P4Z . Cap, qtr inner lower (gray) Nắp che trong, dưới 1
23 25 29 32 29 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
3 6 30 76280-84M20-P4Z Trim, quarter lower lh (gray) Ốp trang trí trong dưới, trái 1
24 26 19 20 31 76282-68L00-P4Z . Cap, qtr inner lower (gray) Nắp che trong, dưới 1
32 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
33 76291-84M00-5PK Trim, front door opening (black) Cao su đệm cửa trước (đen) 2
28 31 34 76295-84M00-5PK Trim, rear door opening (black) Cao su đệm cửa sau (đen) 2
35 09409-07308-5PK Clip (black) Phe gài 1
21 22 36 09409-07308-5PK Clip (black) Phe gài 2
37 76410-84M20-6GS Grip, assistant (gray) Tay nắm 3
36
14 16

15 17

12 13
18
37

34

33

10
11
7

8
9 35

AVK310_P24_083
INTERIOR TRIM

118
FIG.84 FIG.84 COVER/CAP - ỐP NGOÀI/NẮP NGOÀI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 09250-20015-000 Cap (od: 28. 5) Nút bịt 2


2 72450-84M10-000 Silencer, dash otr Tấm cách âm 1
3 09148-05063-000 Clip Chốt nhựa 1
4 75415-84M00-000 Sheet, whl house inr pnl Miếng đệm 2
5 72811-76M00-000 Lining, rr wheel hsg rh Chắn bùn sau, phải 1
6 72821-76M00-000 Lining, rr wheel hsg lh Chắn bùn sau, trái 1
7 09409-07L04-000 Clip Chốt nhựa 2
8 75420-58M00-000 Cap, dash lower Nắp che dưới taplo 2
9 75422-84M00-000 Brace, dash side Bát 1
1 10 75431-58J00-000 Cap, fl Van 4
7
5 6 11 75431-58J00-000 Cap, fl Van 4
12 75430-84M00-000 Holder, spare tire Bát bánh xe dự phòng 1
2 13 77111-63J00-000 Cap Nút bịt 2
1
14 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
15 09250-15015-000 Cap (od: 23. 5) Nút bịt 1
3 16 09250-20015-000 Cap (od: 28. 5) Nút bịt 4
17 01551-0816C-000 Bolt Bulong 2

12
4

9 14

11
13 11
17 16

11
10

10

8
15

10
10

6
AVK310_P24_084
COVER/CAP

119
FIG.85 FIG.85 FUEL LID OPENER - KHÓA MỞ NẮP BÌNH XĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 36930-82010-000 Cover, harness Cao su đệm 1


2 75411-76G00-000 Clamp, cable Kẹp 1
3 75411-76G30-000 Clamp, cable Kẹp 1
4 83310-84M00-000 Lever, fuel lid opener Cần khóa mở nắp xăng 1
5 76430-84M10-000 Cable, fuel lid opener Caáp, khóa nắp xăng 1
6 76520M74K01-000 Opener, fuel lid Khóa mở nắp xăng 1
7 77191M79F00-000 Film, back dr side cushion Miếng film 1
8 09148-06007-000 Nut Đai ốc 1
9 03241-0612A-000 Screw Vít 1

7
6

5
3

AVK310_P24_085
FUEL LID OPENER

120
FIG.86 FIG.86 ROOF LINING - ỐP TRẦN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 78110-84M10-6GS Lining, roof (gray) Ốp trần 1


2 09409-06333-6GS Clip (gray) Chốt nhựa 4

6
AVK310_P24_086
ROOF LINING

121
FIG.87 FIG.87 MOLDING - ĐỆM TRẦN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 72397-58J00-000 Cap, dash lower Nút bịt 2


2 72863-84M00-000 Cap, dash lwr no. 2 Nút bịt 2
3 77111-63J00-000 Cap Nút bịt 6
4 77111-63J00-000 Cap Nút bịt 2
7 9
5 77116M74L00-000 Cushion, fuel lid Cao su đệm 2
6 77121-63J00-000 Spring, fuel filler door Lò xo 1
7 77180-84M00-5PK Garnish, fr pillar outer rh Ốp trang trí ngoài, phải 1
8 10 15
(black) (đen)
17
8 09409-11305-000 . Clip Chốt nhựa 1
11 9 77190-84M00-5PK Garnish, fr pillar outer lh Ốp trang trí ngoài, trái 1
16 (black) (đen)
17
17
10 09409-11305-000 . Clip Chốt nhựa 1
11 77191M79F00-000 Film, back dr side cushion Miếng film 2
4 12 09250-15015-000 Cap (od: 23. 5) Nút bịt 14
17 13 09250-17001-000 Cap (od: 25. 5) Nút bịt 8
14 77330-77M00-000 Outlet, ventilator Van thông hơi 1
3 15 78151-84M00-000 Molding, roof rh Khung nẹp trần, phải 1
3 16 78161-84M00-000 Molding, roof lh Khung nẹp trần, trái 1
3 17 78170-84M10-000 Clip, roof molding body Kẹp 4

13
13
13 14
12
12
2 12
12
1 12
12
12
13

5
6
5

AVK310_P24_087
MOLDING

122
FIG.88 FIG.88 EMBLEM - LOGO
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
1 77811-54GC0-0PG Emblem, mark (chrome) Logo chữ "S" 1
2 77811-58J00-0PG Emblem, mark (chrome) Logo chữ "S" 1
3 77831-54GB0-0PG Emblem (chrome) Logo chữ "suzuki" 1
4 77832-84M00-0PG Emblem (chrome) Logo chữ "selerio" 1

2
4
6
AVK310_P24_088
EMBLEM

123
FIG.89 FIG.89 WINDSHIELD - KÍNH CHẮN GIÓ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
1 84510-84M01-000 Glass, windshield Kính chắn gió 1
2
2 84512-68L00-000 . Fastener, glass upr Chốt khóa kính trên 2
3 3 84611-84M00-000 . Molding, windshield Ron kính chắn gió 1
4 84617-60D00-000 . Spacer, windshield glass Ống lót 1
5 84617-76F00-000 . Spacer, windshield glass Ống lót 2

AVK310_P24_089
WINDSHIELD

124
FIG.90 FIG.90 FRONT DOOR PANEL - CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 68001-84M41-000 Panel assy, fr dr rh Cửa trước, phải 1


2 68002-84M41-000 Panel assy, fr dr lh Cửa trước, trái 1
3 69310-68LB0-000 Hinge, fr door upr rh Bản lề cửa trước trên, phải 1
4 69320-68LB0-000 Hinge, fr door upr lh Bản lề cửa trước trên, trái 1
5 69330-68LB0-000 Hinge, fr door lwr rh Bản lề cửa trước dưới, phỉa 1
1 2 6 69340-68LB0-000 Hinge, fr door lwr lh Bản lề cửa trước dưới, trái 1
7 01551-0820A-000 Bolt Bulong 8
23 24 8 81810M75J01-000 Stop, side door open Thanh định vị cửa trước 2
9 09112-08015-000 Bolt (8x25) Bulong 2
10 02162-0612A-000 Screw Vít 4
11 82711-68H00-000 Stopper, door Nút cao su cửa 4
12 83710-84M41-A4C Trim, front door rh Ốp trong cửa trước, phải 1
(blue/gray/black)
11
13 83720-84M41-A4C Trim, front door lh Ốp trong cửa trước, trái 1
(blue/gray/black)
16 17 14 09409-10312-000 Clip Phe chắn 14
20 21
15 09132-05058-000 Screw (5x12) Vít 2
16 83851-84M00-000 Weatherstrip, fr dr inr rh Đệm kín, ốp cửa trước phải 1
19 17 83861-84M00-000 Weatherstrip, fr dr inr lh Đệm kín, ốp cửa trước trái 1
22 18 83911-76M10-000 Cover, fr dr sealing Tấm đệm cửa trước 2
7
19 09103-08546-000 Bolt (8x24) Bulong 8
20 83751-68K00-000 Bracket, side dr trim Bát 2
3 4 21 09148-06007-000 Nut Đai ốc 2
15 22 03241-0612A-000 Screw Vít 2
10
23 84641-84M00-000 Weatherstrip, fr dr opng rh Đệm kín, vành cửa trước phải 1
9
24 84651-84M00-000 Weatherstrip, fr dr opng lh Đệm kín, vành cửa trước trái 1
8
18 19
7
14

12 13
5 6

6
AVK310_P24_090
FRONT DOOR PANEL

125
FIG.91 FIG.91 REAR DOOR PANEL - CỬA SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 68003-84M41-000 Panel assy, rr dr rh Cửa sau, phải 1


2 68004-84M41-000 Panel assy, rr dr lh Cửa sau, trái 1
3 69410-68LB0-000 Hinge, rr door upr rh Bản lề trên, cửa sau phải 1
4 69420-68LB0-000 Hinge, rr door upr lh Bản lề trên, cửa sau, trái 1
23 25
5 69430-68LB0-000 Hinge, rr door lwr rh Bản lề dưới, cửa sau phải 1
1 2
6 69440-68LB0-000 Hinge, rr door lwr lh Bản lề dưới, cửa sau trái 1
24 26 7 08361-2508A-000 Nut Đai ốc 8
8 81810M75J01-000 Stop, side door open Thanh định vị cửa trước 2
9 09112-08015-000 Bolt (8x25) Bulong 2
10 02162-0612A-000 Screw Vít 4
11 82711-68H00-000 Stopper, door Nút cao su cửa 2
18 12 83730-84M10-FL5 Trim, rear door rh Ốp cửa sau, phải 1
(gray/black)
11
13 83740-84M10-FL5 Trim, rear door lh Ốp cửa sau, trái 1
(gray/black)
21 20
16 17 14 09409-10312-000 Clip Phe chắn 16
15 09132-05058-000 Screw (5x12) Vít 2
3 4 16 83871-84M00-000 Weatherstrip, rr dr inr rh Đệm kín, ốp cửa sau phải 1
19
17 83881-84M00-000 Weatherstrip, rr dr inr lh Đệm kín, ốp cửa sau trái 1
22 15
7 18 83913-76M10-000 Cover, rr dr sealing Tấm đệm cửa sau 2
19 09103-08546-000 Bolt (8x24) Bulong 8
20 83751-68K00-000 Bracket, side dr trim Bát 2
7
21 09148-06007-000 Nut Đai ốc 2
10 8 22 03241-0612A-000 Screw Vít 2
23 84661-84M00-000 Weatherstrip, rr dr opng rh Đệm kín, vành cửa sau phải 1
24 84665-84M00-000 Weatherstrip, rr dr partition Đệm kín, vách hông sau phải1
9 14 Rh
5 6 25 84671-84M00-000 Weatherstrip, rr dr opng lh Đệm kín, vành cửa sau trái 1
19
26 84675-84M00-000 Weatherstrip, rr dr partition Đệm kín, vách hông sau trái 1
7 Lh

12 13
7

AVK310_P24_091
REAR DOOR PANEL

126
FIG.92 FIG.92 BACK DOOR PANEL - CỬA HẬU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 69100-84M60-000 Panel, assy back door Cửa hậu 1


2 69510-64LA1-000 Hinge, back dr Bản lề cửa 2
3 69571-76G00-000 . Packing, back dr hng Gá treo cửa hậu 2
17
4 09111-06086-000 Bolt (6x12) Bulong 4
5 08361-2508A-000 Nut Đai ốc 2
19 18 1
6 81850-84M00-000 Balancer, back dr rh Chống cửa hậu, phải 1
15 20
16 7 81860-84M00-000 Balancer, back dr lh Chống cửa hậu, trái 1
8 81871-63L00-000 Ballstud, back dr balancer Bulong đầu bi 2
9 09113-08002-000 Bolt (8x12) Bulong 4
4 10 82683-70K00-000 Cushion, back dr side Cao su đệm 2
11 82684-72M00-000 Cushion, back dr lower Cao su đệm 2
2
3 12 82841-58M00-000 Handle, back door inner Móc khóa cửa hậu 1
5
13 83770-84M01-P9S Trim, back door (gray) Ốp trong cửa hậu 1
9
14 09409-07L04-000 Clip Chổt cửa 9
15 84515-65D00-000 Female, glass fastener no. 2 Miéng giữ kính 2
16 09250M20L02-000 Cap (od: 25. 8) Nút bịt 1
6 7
17 84570-84M11-000 Glass, back dr window Kính cửa hậu 1
18 84513-76F00-000 . Male, glass fastener no. 2 Miếng giữ kính 2
19 84575-84M00-000 . Clip, glass fastener Miếng giữ kính 2
20 84681-84M00-000 Weatherstrip, back dr opng Ron cửa hậu 1

10

14

11
12

6
13

AVK310_P24_092
BACK DOOR PANEL

127
FIG.93 FIG.93 FRONT DOOR REGULATOR - BỘ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 81730-84M00-000 Sash, fr dr rr rh Thanh trượt kính cửa trước, phải 1


2 81740-84M00-000 Sash, fr dr rr lh Thanh trượt kính cửa trước, trái 1
3 09122-76003-000 Screw (6x16) Vít 2
4 83401-84M00-000 Regulator assy, fr window rh Bộ nâng kính cửa trước, phải 1
5 83402-84M00-000 Regulator assy, fr window lh Bộ nâng kính cửa trước, trái 1
8 9 6 02112-7612A-000 Screw Vít 4
7 02162-0612A-000 Screw Vít 10
10 11
8 83661-84M00-000 Run, fr dr glass rh Ron cửa trước, phải 1
9 83665-84M00-000 Run, fr dr glass lh Ron cửa trước, trái 1
10 83811-84M00-000 Weatherstrip, fr dr out rh Đệm kín ngoài, cửa phải 1
11 83821-84M00-000 Weatherstrip, fr dr out lh Đệm kín ngoài, cửa trái 1
1 2 12 84501-84M02-000 Glass, fr dr window rh Kính cửa trước, phải 1
12 13 13 84502-84M02-000 Glass, fr dr window lh Kính cửa trước, trái 1

4 5

AVK310_P24_093
FRONT DOOR REGULATOR

128
FIG.94 FIG.94 REAR DOOR REGULATOR - BỘ NÂNG KÍNH CỬA SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 81770-84M00-000 Sash, rr dr ctr rh Khung trượt kính sau, phải 1


2 81780-84M00-000 Sash, rr dr ctr lh Khung trượt kính sau, trái 1
3 3 02122M0512A-000 Screw Vít 2
14 15 4 02162-0612A-000 Screw Vít 4
5 83501-84M00-000 Regulator assy, rr window rh Bộ nâng kính cửa sau, phải 1
12 13 6 83510-84M10-000 . Regulator s/assy, rr wdo rh Nâng kính cửa sau, phải 1
7 09139-05063-000 . Screw (5x11) Vít 3
8 83502-84M00-000 Regulator assy, rr window lh Bộ nâng kính cửa sau, trái 1
9 83540-84M10-000 . Regulator s/assy, rr wdo lh Nâng kính cửa sau, trái 1
4 10 09139-05063-000 . Screw (5x11) Vít 3
11 01580-0610A-000 Bolt Bulong 4
22 23
12 83671-84M00-000 Run, rr dr glass rh Ron kính cửa sau, phải 1
13 83675-84M00-000 Run, rr dr glass lh Ron kính cửa sau, trái 1
18 21
14 83831-84M00-000 Weatherstrip, rr dr out rh Ron cửa sau, phải 1
1 2
15 83841-84M00-000 Weatherstrip, rr dr out lh Ron cửa sau, trái 1
16 83630M72J00-000 Channel, rr glass bottom rh Đệm kính cửa sau, phải 1
17 83691-63J00-000 Rubber, rr glass bottom channel Miếng cao su 1
18 84541-84M01-000 Glass, rr dr window rh Kính cửa sau, phải 1
19 83640M72J00-000 Channel, rr glass bottom lh Đệm kính cửa sau, trái 1
20 83691-63J00-000 Rubber, rr glass bottom channel Miếng cao su 1
21 84546-84M01-000 Glass, rr dr window lh Kính cửa sau, trái 1
22 84551-84M01-000 Glass, rr dr partition rh Kính vách hông, phải 1
23 84556-84M01-000 Glass, rr dr partition lh Kính vách hông, trái 1

17 20

5 8 16 19

6 9

7 10

6
11

AVK310_P24_094
REAR DOOR REGULATOR

129
FIG.95 FIG.95 FRONT DOOR LOCK - KHÓA CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 82201-84M31-000 Latch assy, fr dr rh Ổ khóa cưa trước, phải 1


2 82202-84M11-000 Latch assy, fr dr lh Ổ khóa cửa trước, trái 1
3 82280-84810-000 Cylinder set, fr dr latch lh Xy lanh cửa trước, trái 1
4 09137-06032-000 Screw (6x18) Vít 6
10 11
5 82610-84M00-000 Striker, dr latch Móc khóa cửa 2
6 09137-08004-000 Screw (8x18) Vít 4
3 9 7 82811-63J00-000 Frame, fr door out rh Khung tay năm cửa trước, phải 1
8 82821-63J00-000 Frame, fr door out lh Khung tay năm cửa trước, trái 1
13 9-1 82812-57L00-ZQE Handle, side door out (blue) Tay nắm ngoài cửa trước (xanh) 2
14
9-2 82812-57L00-ZQF Handle, side door out (yellow) Tay nắm ngoài cửa trước (vàng) 2
9-3 82812-57L00-ZQG Handle, side door out (pink) Tay nắm ngoài cửa trước (hồng) 2
9-4 82812-57L00-ZQH Handle, side door out (white) Tay nắm ngoài cửa trước (trắng) 2
5 9-5 82812-57L00-ZTR Handle, side door out (white) Tay nắm ngoài cửa trước (trắng) 2
12
9-6 82812-57L00-ZTS Handle, side door out (silver) Tay nắm ngoài cửa trước (bạc) 2
6 9-7 82812-57L00-ZTT Handle, side door out (black) Tay nắm ngoài cửa trước (đen) 2
9-8 82812-57L00-ZTU Handle, side door out (gray) Tay nắm ngoài cửa trước (xám) 2
7 8 9-9 82812-57L00-ZTW Handle, side door out (red) Tay nắm ngoài cửa trước (đỏ) 2
10-1 82813-57L10-ZQE Cap, front door out rh (blue) Ốp khóa cửa trước, phải (xanh) 1
4 15
10-2 82813-57L10-ZQF Cap, front door out rh (yellow) Ốp khóa cửa trước, phải (vàng) 1
18
10-3 82813-57L10-ZQG Cap, front door out rh (pink) Ốp khóa cửa trước, phải (hồng) 1
10-4 82813-57L10-ZQH Cap, front door out rh (white) Ốp khóa cửa trước, phải (trắng) 1
10-5 82813-57L10-ZTR Cap, front door out rh (white) Ốp khóa cửa trước, phải (trắng) 1
10-6 82813-57L10-ZTS Cap, front door out rh (silver) Ốp khóa cửa trước, phải (bạc) 1
10-7 82813-57L10-ZTT Cap, front door out rh (black) Ốp khóa cửa trước, phải (đen) 1
1 2 16 17 20 10-8 82813-57L10-ZTU Cap, front door out rh (gray) Ốp khóa cửa trước, phải (xám) 1
10-9 82813-57L10-ZTW Cap, front door out rh (red) Ốp khóa cửa trước, phải (đỏ) 1

19

AVK310_P24_095
FRONT DOOR LOCK

130
FIG.95 FIG.95 FRONT DOOR LOCK - KHÓA CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

11-1 82813-57L00-ZQE Cap, front door out lh (blue) Ốp khóa cửa trước, trái (xanh) 1
11-2 82813-57L00-ZQF Cap, front door out lh (yellow) Ốp khóa cửa trước, trái (vàng) 1
11-3 82813-57L00-ZQG Cap, front door out lh (pink) Ốp khóa cửa trước, trái (hồng) 1
11-4 82813-57L00-ZQH Cap, front door out lh (white) Ốp khóa cửa trước, trái (trắng) 1
10 11
11-5 82813-57L00-ZTR Cap, front door out lh (white) Ốp khóa cửa trước, trái (trắng) 1
11-6 82813-57L00-ZTS Cap, front door out lh (silver) Ốp khóa cửa trước, trái (bạc) 1
3 9 11-7 82813-57L00-ZTT Cap, front door out lh (black) Ốp khóa cửa trước, trái (đen) 1
11-8 82813-57L00-ZTU Cap, front door out lh (gray) Ốp khóa cửa trước, trái (xám) 1
13 11-9 82813-57L00-ZTW Cap, front door out lh (red) Ốp khóa cửa trước, trái (đỏ) 1
14
12 82814-63J00-000 Pad, front door out Cao su đệm 2
13 82815-63J00-000 Cushion, side dr out Cao su đệm 2
14 09250-25007-000 Cap (od: 25. 0) Nút bịt 2
5 15 77591-75000-000 Pad Cao su đệm 2
12
16 83110-84M01-5PK Handle, side door inside rh (black) Tay khóa cửa trong, phải 1
6 17 83130-84M01-5PK Handle, side door inside lh (black) Tay khóa cửa trong, trái 1
18 83271-58M00-000 Clip, dr inside handle cable Kẹp 2
7 8 19 09132-05058-000 Screw (5x12) Vít 2
20 09148-05067-000 Nut Đai ốc 2
4 18 15

1 2 16 17 20

19

6
AVK310_P24_095
FRONT DOOR LOCK

131
FIG.96 FIG.96 REAR DOOR LOCK - KHÓA CỬA SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 82301-84M11-000 Latch assy, rr dr rh Khóa cửa sau, phải 1


2 82302-84M11-000 Latch assy, rr dr lh Khóa cửa sau, trái 1
10
3 09137-06032-000 Screw (6x18) Vít 6
9 4 82610-84M00-000 Striker, dr latch Móc khóa cửa 2
8 5 09137-08004-000 Screw (8x18) Vít 4
6 82831-84M00-000 Frame, rr dr out rh Khung tay nắm cửa sau, phải 1
17
7 82841-84M00-000 Frame, rr dr out lh Khung tay nắm cửa sau, trái 1
8-1 82812-57L00-ZQE Handle, side door out (blue) Tay nắm ngoài cửa sau (xanh) 2
11 8-2 82812-57L00-ZQF Handle, side door out (yellow) Tay nắm ngoài cửa sau (vàng) 2
8-3 82812-57L00-ZQG Handle, side door out (pink) Tay nắm ngoài cửa sau (hồng) 2
8-4 82812-57L00-ZQH Handle, side door out (white) Tay nắm ngoài cửa sau (trắng) 2
8-5 82812-57L00-ZTR Handle, side door out (white) Tay nắm ngoài cửa sau (trắng) 2
4 8-6 82812-57L00-ZTS Handle, side door out (silver) Tay nắm ngoài cửa sau (bạc) 2
6 7 8-7 82812-57L00-ZTT Handle, side door out (black) Tay nắm ngoài cửa sau (đen) 2
5
8-8 82812-57L00-ZTU Handle, side door out (gray) Tay nắm ngoài cửa sau (xám) 2
8-9 82812-57L00-ZTW Handle, side door out (red) Tay nắm ngoài cửa sau (đỏ) 2
9 82815-63J00-000 Cushion, side dr out Cao su đệm 2
10-1 82833-57L00-ZQE Cap, rear door out (blue) Ốp khóa cửa sau (xanh) 2
3 10-2 82833-57L00-ZQF Cap, rear door out (yellow) Ốp khóa cửa sau (vàng) 2
10-3 82833-57L00-ZQG Cap, rear door out (pink) Ốp khóa cửa sau (hồng) 2
14
10-4 82833-57L00-ZQH Cap, rear door out (white) Ốp khóa cửa sau (trắng) 2
1 2 10-5 82833-57L00-ZTR Cap, rear door out (white) Ốp khóa cửa sau (trắng) 2
10-6 82833-57L00-ZTS Cap, rear door out (silver) Ốp khóa cửa sau (bạc) 2
10-7 82833-57L00-ZTT Cap, rear door out (black) Ốp khóa cửa sau (đen) 2
12 13
16 10-8 82833-57L00-ZTU Cap, rear door out (gray) Ốp khóa cửa sau (xám) 2
10-9 82833-57L00-ZTW Cap, rear door out (red) Ốp khóa cửa sau (đỏ) 2
11 82834-63J00-000 Pad, rear door out Cao su đệm 2
12 83110-84M00-5PK Handle, side door inside rh (black) Tay khóa cửa trong, phải 1
13 83130-84M01-5PK Handle, side door inside lh (black) Tay khóa cửa trong, trái 1
14 83271-58M01-000 Clip, dr inside handle cable Kẹp 2
15 15 09132-05058-000 Screw (5x12) Vít 2
16 09148-05067-000 Nut Đai ốc 2
17 86951-54G00-000 Plate, child lock caution Tấm cảnh báo 2

AVK310_P24_096
REAR DOOR LOCK

132
FIG.97 FIG.97 BACK DOOR LOCK - KHÓA CỬA HẬU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

2 1 82510-84M10-000 Latch assy, back dr Khóa cửa hậu 1


2 83271-60D00-000 Clip Kẹp 1
3 02162-0616A-000 Screw Vít 2
4 82650-84M00-000 Striker, back dr latch Móc cửa 1
5 09139-08025-000 Screw (8x20) Vít 2
6-1 82850-84M11-ZQE Handle assy, back door lock (blue) Tay nắm khóa của hậu (xanh) 1
6-2 82850-84M11-ZQF Handle assy, back door lock (yellow) Tay nắm khóa của hậu (vàng) 1
6-3 82850-84M11-ZQG Handle assy, back door lock (pink) Tay nắm khóa của hậu (hồng) 1
6-4 82850-84M11-ZQH Handle assy, back door lock (white) Tay nắm khóa của hậu (trắng) 1
6-5 82850-84M11-ZTR Handle assy, back door lock (white) Tay nắm khóa của hậu (trắng) 1
6-6 82850-84M11-ZTS Handle assy, back door lock (silver) Tay nắm khóa của hậu (bạc) 1
6-7 82850-84M11-ZTT Handle assy, back door lock (black) Tay nắm khóa của hậu (đen) 1
6-8 82850-84M11-ZTU Handle assy, back door lock (gray) Tay nắm khóa của hậu (xám) 1
6-9 82850-84M11-ZTW Handle assy, back door lock (red) Tay nắm khóa của hậu (đỏ) 1
7 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 2

7
3

6
6
4

AVK310_P24_097
BACK DOOR LOCK

133
FIG.98 FIG.98 MIRROR/SUNVISOR - KÍNH CHIẾU HẬU/TẤM CHE NẮNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

15 1-1 84701-84M60-ZQE Mirror assy, out rear view rh (blue) Gương chiếu hậu, phải (xanh) 1
17 1-2 84701-84M60-ZQF Mirror assy, out rear view rh (yellow) Gương chiếu hậu, phải (vàng) 1
1-3 84701-84M60-ZQG Mirror assy, out rear view rh (pink) Gương chiếu hậu, phải (hồng) 1
1-4 84701-84M60-ZQH Mirror assy, out rear view rh (white) Gương chiếu hậu, phải (trắng) 1
1-5 84701-84M60-ZTR Mirror assy, out rear view rh (white) Gương chiếu hậu, phải (trắng) 1
17 1-6 84701-84M60-ZTS Mirror assy, out rear view rh (silver) Gương chiếu hậu, phải (bạc) 1
18 13
1-7 84701-84M60-ZTT Mirror assy, out rear view rh (black) Gương chiếu hậu, phải (đen) 1
1-8 84701-84M60-ZTU Mirror assy, out rear view rh (gray) Gương chiếu hậu, phải (xám) 1
16
1-9 84701-84M60-ZTW Mirror assy, out rear view rh (red) Gương chiếu hậu, phải (đỏ) 1
2 84730-84M00-000 . Glass, out rr view mir rh Mặt kính gương chiếu hậu, phải 1
14 3-1 84718-84M10-ZQE . Cover, out mirror visor rh (blue) Ốp kính chiếu hậu, phải (xanh) 1
3-2 84718-84M10-ZQF . Cover, out mirror visor rh (yellow) Ốp kính chiếu hậu, phải (vàng) 1
3-3 84718-84M10-ZQG . Cover, out mirror visor rh (pink) Ốp kính chiếu hậu, phải (hồng) 1
3-4 84718-84M10-ZQH . Cover, out mirror visor rh (white) Ốp kính chiếu hậu, phải (trắng) 1
12
3-5 84718-84M10-ZTR . Cover, out mirror visor rh (white) Ốp kính chiếu hậu, phải (trắng) 1
18
3-6 84718-84M10-ZTS . Cover, out mirror visor rh (silver) Ốp kính chiếu hậu, phải (bạc) 1
8 10 3-7 84718-84M10-ZTT . Cover, out mirror visor rh (black) Ốp kính chiếu hậu, phải (đen) 1
3-8 84718-84M10-ZTU . Cover, out mirror visor rh (gray) Ốp kính chiếu hậu, phải (xám) 1
3-9 84718-84M10-ZTW . Cover, out mirror visor rh (red) Ốp kính chiếu hậu, phải (đỏ) 1
4-1 84702-84M60-ZQE Mirror assy, out rear view lh (blue) Gương chiếu hậu, trái (xanh) 1
9 11 4-2 84702-84M60-ZQF Mirror assy, out rear view lh (yellow) Gương chiếu hậu, trái (vàng) 1
1 4
4-3 84702-84M60-ZQG Mirror assy, out rear view lh (pink) Gương chiếu hậu, trái (hồng) 1
4-4 84702-84M60-ZQH Mirror assy, out rear view lh (white) Gương chiếu hậu, trái (trắng) 1
4-5 84702-84M60-ZTR Mirror assy, out rear view lh (white) Gương chiếu hậu, trái (trắng) 1
4-6 84702-84M60-ZTS Mirror assy, out rear view lh (silver) Gương chiếu hậu, trái (bạc) 1
4-7 84702-84M60-ZTT Mirror assy, out rear view lh (black) Gương chiếu hậu, trái (đen) 1
2 5 4-8 84702-84M60-ZTU Mirror assy, out rear view lh (gray) Gương chiếu hậu, trái (xám) 1
7 4-9 84702-84M60-ZTW Mirror assy, out rear view lh (red) Gương chiếu hậu, trái (đỏ) 1
5 84740-84M00-000 . Glass, out rr view mir lh Mặt kính chiếu hậu, trái 1
3 6

6
AVK310_P24_098
MIRROR/SUNVISOR

134
FIG.98 FIG.98 MIRROR/SUNVISOR - KÍNH CHIẾU HẬU/TẤM CHE NẮNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

15 6-1 84728-84M10-ZQE . Cover, out mirror visor lh (blue) Ốp kính chiếu hậu, trái (xanh) 1
17 6-2 84728-84M10-ZQF . Cover, out mirror visor lh (yellow) Ốp kính chiếu hậu, trái (vàng) 1
6-3 84728-84M10-ZQG . Cover, out mirror visor lh (pink) Ốp kính chiếu hậu, trái (hồng) 1
6-4 84728-84M10-ZQH . Cover, out mirror visor lh (white) Ốp kính chiếu hậu, trái (trắng) 1
6-5 84728-84M10-ZTR . Cover, out mirror visor lh (white) Ốp kính chiếu hậu, trái (trắng) 1
17 6-6 84728-84M10-ZTS . Cover, out mirror visor lh (silver) Ốp kính chiếu hậu, trái (bạc) 1
18 13
6-7 84728-84M10-ZTT . Cover, out mirror visor lh (black) Ốp kính chiếu hậu, trái (đen) 1
6-8 84728-84M10-ZTU . Cover, out mirror visor lh (gray) Ốp kính chiếu hậu, trái (xám) 1
16
6-9 84728-84M10-ZTW . Cover, out mirror visor lh (red) Ốp kính chiếu hậu, trái (đỏ) 1
7 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 6
14 8 84750-84M00-5PK Garnish, sash brkt inr rh (black) Ốp bát xoay kính, phải (đen) 1
9 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
10 84790-84M00-5PK Garnish, sash brkt inr lh (black) Ốp bát xoay kính, trái (đen) 1
11 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
12
12 84703-84M00-6GS Mirror assy, inside rear view (gray) Kính chiếu hậu trong xe (xám) 1
18
13 84781-84M00-6GS Cover, inside mirror stay (gray) Ốp kính chiếu hậu trong xe (xám) 1
8 10 14 02142-0516A-000 Screw Vít 2
15 84801-84M10-6GS Sunvisor assy rh (gray) Tấm che nắng, phải 1
16 84802-84M50-6GS Sunvisor assy lh (gray) Tấm che nắng, trái 1
17 84851-85K00-6GS Holder, sunvisor (gray) Miếng giữ tấm che nắng 2
9 11 18 09139-05061-000 Screw (5x16) Vít 2
1 4

2 5
7

3 6

6
AVK310_P24_098
MIRROR/SUNVISOR

135
FIG.99 FIG.99 SEAT BELT - ĐAI AN TOÀN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
15 1 84910-84M10-000 Buckle assy, fr belt Khóa dây đai trước, phải 1
19
2 84920-84MA0-BHE Tongue assy, fr belt rh (black/gray) Dây đai trước, phải (đen/xám) 1
3 84910-84M00-000 Buckle assy, fr belt Khóa dây đai trước, trái 1
23 4 84940-84MB0-BHE Tongue assy, fr belt lh (black/gray) Dây đai trước, trái (đen/xám) 1
11 13 5 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
18 6 09117-11002-000 Bolt (11x20) Bulong 2
8 02142-0612AV000 Screw Vít 2
10 84950-84M00-5PK Buckle assy, rr belt (black) Khóa dây đai sau, phải 1
11 84960-84M00-BHE Tongue assy, rr belt rh (black/gray) Dây đai sau, phải (đen/xám) 1
12 84970-84M00-5PK Buckle assy, rr belt lh (black) Khóa dây đai sau, trái (đen) 1
22 13 84980-84M00-BHE Tongue assy, rr belt lh (black/gray) Dây đai sau, trái (đen/xám) 1
14 84975-84M00-5PK Buckle assy, rr center (black) Khóa dây đai giữa 1
15 84985-84M00-5PK Tongue assy, rr center (black) Dây đai sau, giữa 1
16 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
17 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
18 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
19 02142-0612AV000 Screw Vít 2
20
16 20 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 1
9
21 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 1
21
14 24
22 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 1
23 02142-0612AV000 Screw Vít 1

17 10 12

2 4

1 3

5
6

AVK310_P24_099
SEAT BELT

136
FIG.100 FIG.100 FRONT LH SEAT - GHẾ TRƯỚC TRÁI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 85106-84M10-000 Cushion assy, fr lh Đệm ghế ngồi, trước trái 1


18 2 86602-76M11-000 . Adjuster sub assy, fr inside Lh Bộ điều chỉnh trong trước, trái 1
3 86720-76M00-000 . . Riser, inside lh Thanh trượt trong, trái 1
20 4 08316-1008A-000 . . Nut Đai ốc 3
5 86604-76M01-000 . Adjuster sub assy, fr outside lh Bộ điều chỉnh ngoài trước, trái 1
6 86740-76M00-000 . . Riser, outside lh Thanh trượt ngoài, trái 1
17 7 08316-1008A-000 . . Nut Đai ốc 3
19 8 86691-76M00-000 . Handle, fr seat adjuster Tay điều chỉnh 1
9 01550M0816A-000 . Bolt Bulong 2
10 01550-1035AV000 . Bolt Bulong 2
14 11 85164-84M00-000 Felt, fr cush wire Miếng dán 2
12 15
23 22 12 85680-84M00-A4G Trim, fr cush lh (blue/black/gray) Da bọc ghế trước, trái 1
24 13 09387-19001-000 Ring Phe 14
14 85241-75L00-P4Z Cover, fr hinge outside (gray) Ốp ngoài ghế 1
1
16
15 85295-58J01-000 Bolt, fr back fix Bulong 1
11 16 85242-75L00-P4Z Cover, fr back frame lh (gray) Ốp ngoài ghế 1
13
17 85306-84M10-000 Back assy, fr lh Đệm tựa lưng 1
10
18 85385-76M00-000 Pad, spring support Miếng đệm, đỡ lò xo 1
25
19 85880-84M00-A4G Trim, fr back lh (blue/black/gray) Da bọc tựa lưng 1
9 21
20 09387-19001-000 Ring Phe 8
21 85711-68K00-P4Z Knob, rclng lh (gray) Công tắc khiển ghế, trái 1
22 85721-84M00-P4Z Cover, rclng outside lh (gray) Ốp ngoài hông ghế, trái 1
23 87286-58J10-000 Bush, cush stay fix Miếng lót cao su 1
24 01550-1016AV000 Bolt Bulong 2
4 25 03241-0510A-000 Screw Vít 2
26 09119-08102-000 Bolt (8x25) Bulong 4
27 96619-59L00-000 Clamp Dây rút 1
3
28 09407-14403-000 Clamp (l: 125) Kẹp 2
7
2

6
6
5
8 26

28 27

AVK310_P24_100
FRONT LH SEAT

137
FIG.101 FIG.101 FRONT RH SEAT - GHẾ TRƯỚC PHẢI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 85105-84M00-000 Cushion assy, fr rh Đệm ghế ngồi, trước phải 1


20
2 86601-76M01-000 . Adjuster sub assy, fr inside rh Bộ điều chỉnh trong trước, phải 1
14
3 86710-76M00-000 . . Riser, rr inside rh Thanh trượt trong, phải 1
21 4 08316-1008A-000 . . Nut Đai ốc 3
13
24 5 86603-76M01-000 . Adjuster sub assy, fr outside rh Bộ điều chỉnh ngoài trước, phải 1
24
6 86730-76M00-000 . . Riser, outside rh Thanh trượt ngoài phải 1
18 7 08316-1008A-000 . . Nut Đai ốc 3
19 8 86691-76M00-000 . Handle, fr seat adjuster Tay điều chỉnh 1
9 01550M0816A-000 . Bolt Bulong 2
23
10 01550-1035AV000 . Bolt Bulong 2
11 85180-84M00-A4G Trim, fr cush rh (blue/black/gray) Da bọc ghế 1
11
12 09387-19001-000 Ring Phe 14
16
13 85211-68K00-P4Z Knob, rclng rh (gray) Công tắc khiển ghế, phải 1
12 14 85221-84M00-P4Z Cover, rclng outside rh (gray) Ốp ngoài hông ghế, trái 1
1
22
17 15 85241-75L00-P4Z Cover, fr hinge outside (gray) Ốp ngoài ghế 1
15 16 85295-58J01-000 Bolt, fr back fix Bulong 1
26 17 85222-75L00-000 Cover, fr back frame rh Ốp ngoài ghế 1
10
18 85305-84M10-000 Back assy, fr rh Đệm tựa lưng 1
19 85380-84M00-A4G Trim, fr back rh (blue/black/gray) Da bọc tựa lưng 1
9
20 85385-76M00-000 Pad, spring support Miếng đệm, đỡ lò xo 1
21 09387-19001-000 Ring Phe 8
22 87286-58J10-000 Bush, cush stay fix Miếng lót cao su 1
23 01550-1016AV000 Bolt Bulong 2
24 03241-0510A-000 Screw Vít 2
7 25 09119-08102-000 Bolt (8x25) Bulong 4
6 26 85164-84M00-000 Felt, fr cush wire Miếng dán 2

5 3

8
2
25
6
AVK310_P24_101
FRONT RH SEAT

138
FIG.102 FIG.102 REAR SEAT - GHẾ SAU
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 86401-84M10-PNP Headrestraint assy, rr (black) Gối tựa đầu 2


6 2 87160-84MA0-000 Pad, rr cush Đệm ghế 1
7 1 3 87170-84MA0-000 Pad, rr cush lower Đệm ghế dưới 1
9
4-1 87180-84MA1-A4H Trim, rr cush (blue/black/gray) Da bọc ghế 1
4-2 87180-84MA1-A4K Trim, rr cush (yellow/black/gray) Da bọc ghế 1
5 09387-19001-000 Ring Phe 16
8 19
6 85341-58M00-P4Z Guide, headrestraint (gray) Dẫn hướng miếng tựa đầu 1
20
7 85840-58M00-P4Z Guide, headrestraint (gray) Dẫn hướng miếng tựa đầu 1
16 11 8 87225-84MA0-P4Z Cover, tether anchor (gray) Ốp sườn ghế 1
9 87310-84MG0-000 Frame, rr back rh Khung tựa ghế 1
12 21 10 87360-84M60-000 Pad, rr back rh Đệm lưng ghế 1
34 13
39 11-1 87380-84MG0-A4H Trim, rr back rh (blue/black/gray) Da bọc tựa lưng 1
15 11-2 87380-84MG0-A4K Trim, rr back rh (yellow/black/gray) Da bọc tựa lưng 1
40
12 87382-84MA0-P4Z . Ring, rr back upper (gray) Miếng lót 1
10 22 13 87383-84MA0-000 . Ring, rr back lower Miếng lót 1
18 14 87480-76M10-000 Lock assy, rr back rh Bộ khóa ghế sau, phải 1
14
17 15 87485-76M00-000 Wire, rr back lock rh Dây khóa yên sau, phải 1
25 40
36 16 87486-76M00-000 Band, rr back lock Miếng đai 1
17 09387-19001-000 Ring Phe 3
41
18 01550M0816A-000 Bolt Bulong 2
26
27 19 85341-58M00-P4Z Guide, headrestraint (gray) Dẫn hướng miếng tựa đầu 1
42
24 20 85840-58M00-P4Z Guide, headrestraint (gray) Dẫn hướng miếng tựa đầu 1
32
44 21 87225-84MA0-P4Z Cover, tether anchor (gray) Ốp sườn ghế 1
29
38 23 22 87810-84MG0-000 Frame, rr back lh Khung tựa ghế sau, trái 1
41 28 23 87860-84M60-000 Pad, rr back lh Cao su đệm tựa lưng 1
24 87486-76M00-000 Band, rr back lock Miếng đai 1
43
25-1 87880-84M60-A4H Trim, rr back lh (blue/black/gray) Da bọc tựa lưng 1
30 31
4 39 35 25-2 87880-84M60-A4K Trim, rr back lh (yellow/black/gray) Da bọc tựa lưng 1
41
26 87382-84MA0-P4Z . Ring, rr back upper (gray) Miếng lót 1
37
27 87383-84MA0-000 . Ring, rr back lower Miếng lót 1

2 5 6
33
3

AVK310_P2
REAR SEAT

139
FIG.102 FIG.102 REAR SEAT - GHẾ SAU
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

28 87980-76M10-000 Lock assy, rr back lh Bộ khóa ghế sau, trái 1


6 29 87985-76M00-000 Wire, rr back lock lh Dây khóa yên sau, trái 1
7 1 30 09387-19001-000 Ring Phe 3
9
31 01550M0816A-000 Bolt Bulong 2
32 87228-84MA0-P4Z Bezel, lower anchor (gray) Gờ dưới 4
33 87460-76G10-000 Hook, rr seat cush Móc nhựa 2
8 19
34 87470-84M00-000 Striker, rr back rh Móc khóa sau, phải 1
20
35 87870-84M00-000 Striker, rr back lh Móc khóa sau, trái 1
16 11 36 87910-76M00-000 Hinge, rr side rh Bản lề 1
37 87930-76M00-000 Hinge, rr side lh Bản lề 1
12 21 38 87950-76M00-000 Hinge, rr center Bản lề 1
34 13
39 39 01551-0820A-000 Bolt Bulong 6
15 40 01551-1025A-000 Bolt Bulong 4
40
41 01551-1025A-000 Bolt Bulong 6
10 22 42 75640-84M00-000 Anchor assy, child seat rh Bát 1
18 43 75650-84M00-000 Anchor assy, child seat lh Bát 1
14
17 44 01551-1020A-000 Bolt Bulong 6
25 40
36

41
26
27
42
32 24
44
29
38 23
41 28
43
30 31
4 39 35
41
37

2 5 6
33
3

AVK310_P2
REAR SEAT

140
FIG.103 FIG.103 PARCEL SHELF - KỆ ĐỂ ĐỒ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 88910-84M00-S01 Shelf, rear parcel (gray) Kệ để đồ, sau 1


2 88912-84M00-000 . Cushion, rear parcel rear Cao su đệm 2
3 88913-76M00-000 . Holder, rear parcel rh Miếng giữ 1
4 88914-84M00-000 . Cushion, rear parcel side Cao su đệm 2
5 88915-84M00-000 . String, rear parcel Lò xo 2
6 88917-76M00-000 . Holder, rear parcel lh Miếng giữ 1
1 7 88919-80J00-000 Hook, rr parcel string Bản lề 2

5 7
4
3
2

6
AVK310_P24_103
PARCEL SHELF

141
FIG.104 21 FIG.104 FUEL TANK - BÌNH XĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 89101-84M00-000 Tank, fuel Bình xăng 1


17 2 89191-68L00-000 Nut, fuel pump lock Nút khóa bơm xăng 1
18 3 89192-62J00-000 O ring, fuel pump Ron chỉ 1
13
12 4 89311-84M00-000 Insulator, heat Miếng cách nhiệt bình xăng 1
16 5 89315-76M00-000 Screw, heat insulator Vít 3
2 6 89385-76M00-000 Pad, fuel tank Miếng đệm 5
7 89360-84M00-000 Belt, fuel tank fixer rh Đai bình xăng, phải 1
22 20 8 89370-84M00-000 Belt, fuel tank fixer lh Đai bình xăng, trái 1
9 89386-84M00-000 Pad, fuel tank belt rh Miếng đệm 1
10 89387-84M00-000 Pad, fuel tank belt lh Miếng đệm 1
11 09118-08161-000 Bolt (8x25) Bulong 4
6 24 12 89210-84M00-000 Neck, fuel filler Cổ bình xăng 1
19 13 89232-84M00-000 Cover, fuel filler neck Khớp gài nắp cổ bình xăng 1
3 6
24 14 89241-84M00-000 Hose, fuel tank filler Óng xăng 1
15 15 89243-71L00-000 Clamp, fuel filler hose Kẹp 1
1 16 89260-77K01-000 Cap assy, fuel filler Nắp bình xăng 1
23
6 14 17 89267-77K00-000 . Clip, cap tether Kẹp 1
18 89285M58J00-000 Packing, fuel filler Đệm cổ ống xăng 1
19 09355-11188-00B Hose (11x17. 8x2000) Ống xăng 1
25
20 89321-84M00-000 Protector, fuel filler neck Ốp cổ xăng 1
6 21 09116-05023-000 Bolt (5x20) Bulong 2
22 09116-06205-000 Bolt (6x16) Bulong 1
23 09400-45411-000 Clamp Kẹp 1
4
6 24 09401-16411-000 Clip Kẹp 2
25 09407-19401-000 Clamp (l: 190) Kẹp 1
9 26 18351-84M10-000 Pipe, evap Ống hơi 1

7
5

10 11

8 26

AVK310_P24_104
FUEL TANK

142
FIG.105 FIG.105 AIR CONDITIONER - ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
29 21
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 95111-68K00-000 Bracket, cprsr Bát 1


2 95123-68K00-000 Bracket, tension pulley Bát 1
31
3 95125M68K00-000 Tensioner, cprsr Căng đai máy nén 1
27 4 95130-58M00-000 Pulley, belt idler Puli dẫn hướng đai 1
20
5 95141-58M00-000 V-belt (4pk 780) Dây đai 1
26 6 09103-08352-000 Bolt (8x75) Bulong 1
22 7 01550-0825A-000 Bolt Bulong 2
8 01550-0825A-000 Bolt Bulong 1
28 9 01550-0860A-000 Bolt Bulong 1
22 10 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
25 10 4 11 95200-84M01-000 Compressor assy Máy nén 1
8 19
2 12 01550-0875A-000 Bolt Bulong 3
13 95310-84M00-000 Condenser assy Dàn nóng 1
6
3 14 95811-84M00-000 . Packing a Thanh đệm 3
32
15 95812-84M00-000 . Packing b Thanh đệm 4
1
5 16 95813-84M00-000 . Packing c Thanh đệm 1
33 11
17 95874-84M00-000 . Packing d Thanh đệm 1
9
18 02162-0616A-000 Screw Vít 4
27 7 19 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1
20 95710-84M10-000 Hose, suction Ống ga áp suất thấp 1
13 21 95771-84M00-000 . Clamp piping Kẹp 1
30 14 12 22 95896-50G00-000 . O ring, (d: 2. 4,id: 13. 4) Ron chỉ 2
23 95720-84M00-000 Hose, discharge Ống ga áp suất cao 1
24 15
24 95895-50G00-000 . O ring, (d: 2. 4,id: 10. 8) Ron chỉ 2
25 95731-84M10-000 Pipe, liquid Ống ga 1
26 95546-58J20-000 . Sensor, refrigerant press Cảm biến áp suất môi chất 1
30 27 95891-50G00-000 . O ring (d: 1. 8 id: 6. 7) Ron chỉ 2
24 15
16 28 95761-58M00-000 Clamp, liquid pipe Kẹp 2
29 09159-06076-000 Nut Đai ốc 1
30 01550-0620C-000 Bolt Bulong 2
14
31 01550-0620C-000 Bolt Bulong 1

6
23
32 01550-0620C-000 Bolt Bulong 1
17
33 01550-0620C-000 Bolt Bulong 1

15
14
18 15

AVK310_P24_105
AIR CONDITIONER
FIG.106
143
FIG.106 FIG.106 COMPRESSOR - MÁY NÉN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks

1 95200-84M01-000 Compressor assy Máy nén 1


2 95210-76M00-000 . Clutch, magnet Ly hợp 1
3 95271-76M00-000 . Valve, relief Van giảm áp 1

AVK310_P24_106
COMPRESSOR

144
1 MINH HỌA

2 ĐỘNG CƠ

3 HỘP SỐ

4 LINH KIỆN ĐIỆN

5 HỆ THỐNG TREO

6 THÂN XE

7 MỤC LỤC

You might also like