Professional Documents
Culture Documents
Celerio Document
Celerio Document
Đây là catalogue phụ tùng dùng cho xe SUZUKI CELERIO AVK310. ① TYPE : Kiểu loại xe
2. Thông tin tấm nhận dạng: (Tấm ID) 3rd 1 Loại động cơ K10BS
2 5MT
6th Hộp số
9 CVT
7th B Loại GL
8th
31 Kiểu vô lăng E31: LHD
9th
5. Những chữ viết tắt trong catalogue bao gồm:
* Những thành phần được liệt kê trong cột kiểu loại xe thể hiện tất cả
A :Ampere D :Đường kính vật liệu
các dòng xe tồn tại trong thời điểm lập catalogue này.
A/B :Túi khí DAM :Đệm cao su
Những thành phần kiểu loại mới sẽ cung cấp trong tương A/C :Điều hòa nhiệt độ DEF :Bộ xông kính
lai khi có những dòng xe mới được đưa vào sản xuất. :Hệ thống phanh
ABS DEG :Làm sạch khí
chống hãm cứng
3. Số máy: ACC :Phụ kiện DFR :Bộ xông kính
ALUMI :Vật liệu nhôm DIFF :Bộ vi sai
Số máy của xe AVK310 được cung cấp theo vị trí
trình bày bên dưới: ASST :Hệ thống phụ trợ DR :Cửa
Bắt đầu từ K10BS1000001~ :Dẫn động/điều
ASSY :Bộ cụm DRVR
khiển
Vị trí đóng số máy AT :Hộp số tự động
EGR :Tuần hoàn khí xả
BK :Thắng/phanh ELEC :Điện/ hệ thống điện
BPR :Vật cản ENG :Động cơ
:Hệ thống phun xăng
BRG :Bạc đạn EPI
điện tử
:Hệ thống cân bằng
BRKT :Bát, giá đỡ ESP
điện tử
:Nhãn hiệu
BS EVAP :Dàn bay hơi
"BRIDGESTONE"
BTRY :Bình ắc quy EVAPO :Dàn bay hơi
EXH :Xả/hệ thống xả
C :Độ C EXT :Nối/Kéo dài
CLNR :Làm sạch
COMB : Bộ F/R :Khí sạch
CON : Điều hòa nhiệt độ FL :Sàn
CPRSR :Máy nén FLR :Sàn
CTR : Giữa/trung tâm FNDR :Dè
CTSHFT :Trục thứ cấp FR :Trước/phía trước
4. Các kích thước: CVT :Hộp số tự động
CVTF :Dầu hộp số tự động G :Gam
Kích thước của các chi tiết trong catalogue được ghi bởi đơn vị mm.
GEN :Máy phát điện MA :Chính/gốc
GND :Nối Mass MANF :Cổ góp/ống góp :Hệ thống đồng bộ
QTR :1/4 SYNC
hóa
GR :Bánh răng MBR :Bộ phận/chi tiết
MIR :Kính/gương
RCLNG :Ghế dựa/ngã được T :Độ dày
HNG :Bản lề MT :Hộp số thường
RDTR :Két nước T/C :Chuyển đổi moment
HSG :Khay/các te/hốc MTG :Gá đỡ
REINF :Gia cường T/M :Hộp số
HTR :Dàn nóng MUF :Ống bô
REV :Lùi/đảo chiều TB :Bộ ga
HU :Trợ lực lái
RH :Bên phải/tay phải TEMP :Nhiệt độ
HVAC :Xông nhiệt N/ :Không/ không có
RHD :Tay lái bên phải
NDL :Kim
RR :Sau/phía sau UPR :Trên/phía trên
I/P :Khung táp lô NGK :Bugi NGK
RSV :Dự trữ US :Dưới kích thước
:Đường kính
ID trong/nhận dạng/cầm NO. :Số RSVR :Chổ chứa/bể chứa USB :Cổng USB
chừng.
ILLUM :Sự chiếu sáng
S/ASSY :Bộ phận phụ V :Vôn (Volt)
: Hệ thống chống
IMM OD :Đường kính ngoài SEC :Phần phụ/cấp 2 VSV :Van chân không
trộm
INR :Bên trong OPNG :Độ mở SEL :Chọn
INTK :Nạp/hút OPT :Tùy chọn :Di chuyển/dịch
SHF W/ :Với/có
chuyển
OS :Quá kích thước
SHK :Chấn động WDO :Cửa/ cửa sổ
:Phía ngoài/bên
JT :Nối OTR SIG :Tín hiệu WHL :Bánh lái
ngoài
SKT :Gờ WTR :Nước
KHZ :Ki-lô-héc (KHZ) P/W :Cửa điều khiển điện SPNSN :Hệ thống treo
:Hệ thống thông gió SPRT :Nâng/Đỡ 1ST :Thứ "1"/ đầu tiên
PCV
trục khuỷu
SRKR :Nối/Ngắt 2ND :Thứ "2"
L :Chiều dài/bên trái PLNTY :Hành tinh
ST :Đề/khởi động 3RD :Thứ "3"
LH :Bên trái/tay trái PLR :Trụ đỡ/chống
STAB :Ổn định 3RD/4TH :Thứ “3” và Thứ “4”
LHD :Bên phải/tay phải PNL :Tấm/Bản
STD :Tiêu chuẩn 4TH :Thứ "4"
:Nguyên
LUG :Hành lý PRI
thủy/nguyên bản STRG :Hệ thống lái 5TH :Thứ "5"
LWR :Dưới/phía dưới SW :Công tắc & :Và
.......
12 x 34 x 10 Số liệu trong cột mô tả
| | | Hiển thị kích thước
ID OD T(or W,L)
8. Chú ý:
8-1. Một số phụ tùng có thể dùng chung cho các model khác nhau
trong một số trường hợp.
8-2. Đối với ống nhựa và ống vinyl có thể sử dụng chúng bằng cách
cắt theo chiều dài phù hợp.
8-3. Lưu ý bản vẽ minh họa chỉ dùng để tham khảo mã số phụ tùng,
không sử dụng như hướng dẫn lắp ráp hay hướng dẫn nào khác.
9. Specification code
Spec. Code : E31
(Market code)
FIG.1 FIG.2 FIG.3 FIG.4
1
5
6
18 7 10
8
15
1
14
1 12
13
16
4 17
1
3 8
6 2
3 4
6
9 5
1
4
2 5
8 11
3
7
7
11
10
2
3 3 1
1 1
2 2
24
3 3
26
6
21 21
22 22
10 2
16
5 8 5 8
25
15
6 6
7 7
17 13
20 20
9 19 9 19 10
18 18
2 9
10 10
7 7
6
12 12
11 13 11 13
5
14 14
10
9 7 7
7 6
8
11 4 17 17
23 23 5
3
12
9
1
8
15 15
5 14
4
8
16 16
1
FIG.8 FIG.9A FIG.9B FIG.10
4
13 16
11 14 10
8 9 9 7
8
2
11
1 1
9 12
6
6 7
3
5
1
12
8 1
13
12 15
11
20 3 23
5 21 24
6 15
9 3 7 17 20
16 19 3
12 21 8 24
5 13 10
10
14 4 17
10
4
11 2
4
5
7 2 10 19 2 13 22
15 18
18 21
6
10
14
2
3 12 9
4
7 13
4 5
6 16
3
3
2 9 2
8
7 11
10
4
5 12
11
10
2
10 8
1 15
17
1 7
16
15
12
14 4
16
9
3
5
13 1 5 6
11
2
FIG.15 FIG.16 FIG.17 FIG.18
1
5
1
8
4
4 5
6
6 7
3 9
4
6
12 5
2
4
2
8 1
7 3
8 3
2
11
3 10
22 22 14 14
22 22
11 11
22 22
1 9 1 9
12 12 6 6
5 5
8 8
13 13
11 11 3 3
24 24
14 16 14 16
2 17 2 17
14 22 14 22
24 24 17 17
17 17 4 4
6 20 6 20 19
15 19 15 18 18
17 17 7 7
9 9
23 23 21 21
21 21
18 18
21 21
15 15
1 1 10 10
13 13
5 5
7 7 4 19 19
4 25
25 3
8 3 8
14 21 14 21
20 20
2
2
16 16 14 14
21 21
26 26
12 12
AVK310_P24_019B
AVK310_P24_019 A AVK310_P24_020A AVK310_P24_020B
RADIATOR (2)
RADIATOR (1) WATER HOSE (1) WATER HOSE (2)
3
FIG.21 16 FIG.22 FIG.23 FIG.24
13
15 5
19 24
1
18 25
17 22
16 26
4 15 31
2
3 19 40
18
17 21
34 37
14
4 1
13 20
27
11 5
39
30
33
12 40
9
8 36
2
11 14 10
7 8
23 7
29
14 32
9 40
10 35
6 6 38
3
13 35
1
6 9
11
28
2 1
12
4
8
41
4
42 44
3
10 45
13 15
7 43
5
9
14
12 16
21 21
8
17
13
1
7
1
4 9
13
16
13 15
3
26
17 6 4
15 27
9
5
2
14
20 13
24
5
14
11
8 11
19 23 11
1 12 2 3
3 12
4 14 15
6
1
6 13
21
3 10
23 4
10
10
14 7 24
10 16
12
8
7
25
18 8
2
5
24 6 7
23 9 2
23 5
22 24
23
4
FIG.29 FIG.30 FIG.31 FIG.32A
2
2 3
3
3
2
1 3
1
4
5
6 11 1
4
13
10
12
6
1 7
4
7 10
4
6
8
4
5
11
8 5 9
5
7
8
3
6
7
3
9 6
2
3
4
7
7
8 10 16
12
11 12 14
1 2
3 3 13
12 2 1
1
2
12
4 10
6 11 13 2 18
3 9 4 8
10 1
11
11 19
5 9 10
8
2
6 11
6
4
5
1 6 5
7
20
4
8
5
11
7
5
FIG.36 FIG.37 FIG.38A FIG.38B
1
1
21
24
5
22 14
11
13
6
2 7
6 7
6 7
8
19 2 2
7 8
3
20 5
12
16
23 8 1 1
25
3
18 17
4 4
4
4
5
12
13 6
14
5
9
11
3
15
10
3 9
2
10
15
17 1
4 21
20
1
2 15
7 14
6 13
16 3 10
16
15
1 8
14
17 2 7
2 9 18
3
19 3 8
1 6
12
2 4 9
13
3
5 10
5 12
4 11
11
6
FIG.43 FIG.44A FIG.44B FIG.45
1
29
1
22
19
17 17
9
23 9 22 23
14 14
13 14 13
18
18 15 1
11 10
20 21
10 16
11
20
3
19 4
12
19 6
3 5 26 28 27 24
13
12 6 9
2 8 16
5 2 21 15 17
1 7 1
2
18
16 2 3 4 5 6
8 15 7 10
3
7 4 25 11 12
11 12 24 25 26 27 28
8
5
11 10
16
11
8
17
7 8 9 10 14
18
16 17 18
8 9 12
23
18 13
17 21
6
16
9 20 4 3
15 6
2
19
1 5
7
22
5
4 2
8
4
3
12
12 9
6 10
2 13
11
14 14
1 0 5
2
3
15 7
8
9
1 1
7
3 8 9
6
4
7
FIG.50 FIG.51 FIG.52 FIG.53
8
2
9
5 8 13
6 9
10 1
12
10
5
4 7 4
2 10 11
4
11
6
11
5 3 9
5
7
6 1
4 5 8
14
12
6 2 3
7
13 15
1
1 8
3 3
11 11
8
13
1 1
7
11
5 3
4
6
9
9 9
3 2 3 2
17 12 7 7
10 10
6 6 1
16
10
4 4
15 1 8 8
5 5
2
25
16 16
24 27
28
19 19
2
15 15
22 3
17 21 17 21
13 14 13 14
14 30 20 20
18 18
26 29
19 21
12 12
23
18 20
8
FIG.57 FIG.58 FIG.59 FIG.60
1
1
3 10
1
10 9
9
8
4
8
1
2
7 5
6 3
4
5
4 6
12
5 13
11 14 2 10 9
11
7
2
2
15
3
1 6
16
7
8
1 6
7
11
8 5
5
25
4
4
12 5
9 5
10 2
5
24 10 3
13
4
2 12 11
6
19
17 20 10
16 21 9
4 7
8
20 11
3 23 18 14
12 22
13 9 13
9 7
15 8
11
11
3 10
9
9 10 12
4 1
14
6 3 14
5
2
1 6 9
12
13 2
7
6
8
9
FIG.63B FIG.64 FIG.65 FIG.66
1
24
6
1
25
4
5 2
5 2
25 9 1 11
15 10
3
25 22 10
3
17
13 6 16
5 25 10
16 15
13 13
1 22 7 17
13 7 16 25
2 11 21
27 8
17 3 22
14 12 19 6
6
20 28 9 4 14
13
4 26
11 14 18 25
10 8 18
12 9 19
21 3 13 10 20
21 2 12
4 5
14
9 24
23
23 7
8
23
5 15
5 15
7
20
10 25 14
16
7
11 26 9 24
17
19
10 13
12
1 2
5 6 7
12 27 4
2 3
1
9 24 7
8 4
2 16
6
9 10
22 3
6 21 8
18
23
1
2 4 5
3 21
15 30
3 17 13 28 25
4 19
1 18 7 22 18
9
4 24
5 20 5
6
14 29 8
9 10
11
31 11
8
7
10
FIG.71 FIG.72 FIG.73 FIG.74
32 31
29
33 11 26
36 30
12 27
1 16
25 30
26 28
6 21
10 25
15 31 29
24 14
30
1
28 18 1
4 19
2
21 13
5 28
27
24 31 32
16
1 14 29
40 13 7 22 15 30
20
7 23 19
37 22 5 20
4 8 23
39 2 17
3 38 36 42
3 18
6 33 40
9 24
10 27
41 23 26 3
14
34 12 32 39
16 17 44 37 43
15 8 23 3 18
9
31 38
45
3 1
9 4
35 7 5
2
25
13 46 2
4
36
29
22
6
19
12
11
3
11
35 7
5
10
11
18
6 34 41
21
8
17
20
3
21 9
14 43
3
42
15 5 20 30
3
40
16
21
4
11
20 1 10
6
6
18 13 22 32
11 9
17
19
31 11
1 2
21 4
16 8 16
7 9
2 14
7
8
27 8
2
7 10 9 28
5 4 15
37 25 9
5 34 29 7 12
17
24 1
6
7 6 10
1 12 26
3 4 35
7 6
7 7 23
33
39 36
9
8 44 2
19
2
38
11
FIG.79 FIG.80 FIG.81 FIG.82
23 1
16
24 5
39
3
35
13 4
12 31
17 31
2 6
8
33
38
14 11 36 1
7
11
15
6
1 2
3
5
4
29
34
37
29 18 2
32 9 26 3 2 3
20
25
2
7 2 7
22
27 4
1
9
5
21
41
8
28
19 4
10
40
6
30
2 5
23 25 29 32
3 6
24 26 19 20
28 31
21 22 1
36 7 1
14 16 5 6
2
1 2
15 17
3
12 13
18
2
37
12
4
9 14 1
34
11
7
13 11
33 17 16 6
5
10 11
3
11 10
7 8
10
8
15 10
9 35
4
8
10 9
12
FIG.87 FIG.88 FIG.89 FIG.90
1 1
2
3
7 9
1
1 2
2
8 10 15 23 24
17
11
16
17
17
5
4
11
17 4
16 17
3 5 20 21
3 3
3
19
22 7
13
13
13 14
12 3 4
12
2 12
12 15 10
1 12
12
12 9
13
8
5 18 19
7
6
14
5
2 5 6
4 12 13
3
17
23 25 14 15
1 2
19 18 8 9 12 13
1 20
24 26 15
16
10 11
4
4
2 22 23
18 3 1 2
5
11 12 13
9
1 2 18 21
21 20 3
16 17
6 7
3 4
19
22 15
7
8
7
10 8
6 17 20
10
14
9 14
5 6 7
19 5 8 16 19
11
7 12
6 9
4 5
12 13 13
7
7 10
11
13
FIG.95 FIG.96 FIG.97 FIG.98
2 15
17
10
9
10 11
8
17 17
3 18 13
9
13 11
14 16
14
5 4
12
6 7
6 5 12
18
7 8 8 10
4 15 3
18
14 9 11
1 1 4
1 2
1 2 16 17 20 12 13
16
7
3 2 5
7
5
3 6
19 15 6
4
15
19 18 20 6
14 7 1
23 20 21
9
11 13 13
24
18 24
8 19
17 18
20
19 19
16 11
23
22 14 12 21
12 34 13
15 11 39
23 22
16
24 15
40
12
1 1
22 10 22
16 17
11 15 18
13 14
26 17
20 10 10 25 40
16 9 36
25
21 9 21 9 41
14 24 26
27
42
32 24
17 10 12
44
29
38 23
2 4 4 7 41 28
6 43
30 31
3 4 4 39 35
7 41
2 5 3 37
6
1 3
5 2
8 8 26 8 25
2 5
7 28 27
33
3
5
6
14
FIG.103 FIG.104 21 FIG.105 FIG.106
29 21
17 31
18
13
12 27 20
16
1
2
26
1 1
22
22 20
28
5 7 22
4
25 10 4
3 8 19
6 24 2
2 19
3 6 6
24 3
32 2
15
1 1
23 5
33 11
5 6 14
9
2
27 7
25
6 13
3
30 14 12
4 15
6 24
9
4 30
24 15
16
7
6 5
10 14
11 23
17
15
14
8 26 15
18
15
16
FIG.1 FIG. 1 SHORT ENGINE ASSY - XY LANH
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
2
AVK310_P24_001
SHORT ENGINE ASSY
17
FIG.2 FIG. 2 ENGINE GASKET SET - RON ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
5 1 11401-84840-000 Gasket set, engine Bộ ron động cơ 1
2 11141-84M00-000 . Gasket, cylinder head Ron đầu xy lanh 1
3 11189-84M00-000 . Gasket, cylinder head cover Ron nắp xy lanh 1
4 13118-84M00-000 . Gasket, intk manf Ron cổ góp nạp 1
5 13421-84M00-000 . Gasket, throttle body Ron bộ ga 1
6 14140-84M00-000 . Gasket, exh manf Ron cổ góp xả 1
7 16117-51K00-000 . O ring, oil pump case Ron chỉ 1
8 17699M68K00-000 . Gasket, thermo case Ron ban hằng nhiệt 1
9 09280-28L02-000 . O ring (d: 3. 5,id: 27. 7) Ron chỉ 1
3 8
AVK310_P24_002
ENGINE GASKET SET
18
FIG.3 FIG. 3 CYLINDER HEAD - ĐẦU XY LANH
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
15 4 11216-77E00-000 . Gasket, m18 plug Ron 2
14 5 09206-08010-000 . Pin (6. 2x8x11) Chốt 14
12 6 09248-18011-000 . Plug (18x8) Vòng chắn 2
7 11112-53A00-000 Plug, oil venturi Chốt rãnh dầu 1
8 11117-69J00-000 Bolt, cylinder head Bulong 8
13
9 11141-84M00-000 Gasket, cylinder head Ron đầu xy lanh 1
16 10 09206-13020-000 Pin (10. 4x13x18) Chốt 2
17 11 01550-0880A-000 Bolt Bulong 1
1
12 11170-84M00-000 Cover assy, cylinder head Nắp đầu xy lanh 1
13 11179-84M00-000 . Seal, plug hole pipe Phốt 3
14 11189-84M00-000 . Gasket, cylinder head cover Ron nắp đầu xy lanh 1
6 2 15 11178-69L00-000 Bolt, cylinder head cover Bulong 10
3 4 16 09482-00L09-000 Spark plug (kr6a10) (ngk) Bugi 3
17 16910M68K02-000 Gauge, oil level Ty thâm nhớt 1
18 16920-79PB0-000 Cap, oil filler Nắp châm nhớt 1
5
11
10
AVK310_P24_003
CYLINDER HEAD
19
FIG.4 FIG. 4 CYLINDER - XY LANH
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
4
11
3
AVK310_P24_004
CYLINDER
20
FIG.5 FIG. 5 OIL PAN - CÁC TE NHỚT
3 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
11518-58M00-000 O ring, oil pan Ron chỉ 1
5 11518-63J10-000 Plug, oil drain Bulong xả nhớt 1
6
6 11541-51K10-000 Plate, oil pan baffle Vách ngăn bơm nhớt 1
7 16114B69J00N000 Pin, oil pan dowel Chốt 1
10
8 09168-14015-000 Gasket (14x20x1. 5) Ron, nút dầu 1
16 9 09202-08004-000 Pin (8x23) Ắc 1
10 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
11 01550-0625A-000 Bolt Bulong 16
15 12 07130-0625A-000 Bolt Bulong 1
13 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 1
17 13
14 16510-84M00-000 Filter assy, oil (denso) Lọc nhớt 1
15 16520-85L00-000 Strainer, oil pump Lọc bơm nhớt 1
2 9 16 09280-17002-000 O ring (d: 2. 4,id: 16. 8) Ron chỉ 1
17 07120-0620A-000 Bolt Bulong 1
11 4
12
5 14
AVK310_P24_005
OIL PAN
21
FIG.6A FIG. 6A CRANKSHAFT (5MT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
1 12100-84820-000 Piston set Bộ piston 3
2 12151-71L00-0C0 . Pin, piston Chốt piston 3
3 3 09381-18002-000 . Circlip Phe gài 6
1
2 4 12140-58M50-000 Ring set, piston Bạc piston 3
24
3
5 12160-58M50-000 Connrod assy Tay dên 3
26
6 12163-58M00-000 . Bolt, connrod Bulong 6
21 7-1 12100-68860-0A0 Bearing set, connrod green Bạc lót tay dên 3
22
(std,t: 1. 5)
7-2 12100-68860-0B0 Bearing set, connrod black Bạc lót tay dên 3
5 8 (std,t: 1. 5)
25 7-3 12100-68860-0C0 Bearing set, connrod non Bạc lót tay dên 3
6 (std,t: 1. 5)
7
7-4 12100-68860-0D0 Bearing set, connrod yellow Bạc lót tay dên 3
20 (std,t: 1. 5)
9 18 19 7-5 12100-68860-0E0 Bearing set, connrod blue Bạc lót tay dên 3
(std,t: 1. 5)
10
7-6 12100-68860-025 Bearing set, connrod red Bạc lót tay dên 3
(us: 0. 25,t: 1. 625)
12
8 12221M71M00-000 Crankshaft Trục khuỷu 1
11 13
9 12222-68K00-000 Plate, sensor Đĩa cảm biến 1
14 10 12223-69G00-000 Screw, sensor plate (6x10) Vít 2
11-1 12300-74810-0A0 Bearing set, crank pink Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-2 12300-74810-0B0 Bearing set, crank purple Bạc lót tay dên 4
17 (std,t: 2)
23 11-3 12300-74810-0C0 Bearing set, crank brown Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-4 12300-74810-0D0 Bearing set, crank green Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
15 11-5 12300-74810-0E0 Bearing set, crank black Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-6 12300-74810-0AA Bearing set, crank red/pink Bạc lót tay dên 4
16 (us: 0. 25,t: 2. 125)
AVK310_P24_006A
CRANKSHAFT (1)
22
FIG.6A FIG. 6A CRANKSHAFT (5MT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
11-7 12300-74810-0BA Bearing set, crank red/purple Bạc lót tay dên 4
(us: 0. 25,t: 2. 125)
3 11-8 12300-74810-0CA Bearing set, crank red/brown Bạc lót tay dên 4
1
2 (us: 0. 25,t: 2. 125)
2
24
3
11-9 12300-74810-0DA Bearing set, crank red/green Bạc lót tay dên 4
26
(us: 0. 25,t: 2. 125)
21 11-10 12300-74810-0EA Bearing set, crank red/black Bạc lót tay dên 4
22
(us: 0. 25,t: 2. 125)
12-1 12300-58830-000 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1
5 8 (std,t: 2. 5)
25 12-2 12300-58830-012 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1
6 (os: 0. 125,t: 2. 563)
7
13 09205-05006-000 Pin (5x12) Ắc 1
20 14 12611M68K00-000 Pulley, crankshaft Puly 1
9 18 19 15 12619-69G10-000 Bolt, crank pulley Bulong 1
16 17521-58M00-000 Belt, water pump (5pk897) Dây đai, bơm nước 1
10
17 12631-54GA1-000 Sprocket, crankshaft timing Bánh răng chia thì 1
18 08341M31059-000 Key Then bán nguyệt 1
12
19 11341-51K00-000 Housing, oil seal Miếng chắn phốt dầu 1
11 13
20 11342-58M00-000 Seal, crankshaft rr oil Phốt dầu 1
14 21 09103-06282-000 Bolt (6x25) Bulong 6
22 04221-06129-000 Pin (4x6x11) Ắc 2
23 16141-58M00-000 Seal, crankshaft fr oil Phốt dầu 1
24 12620M68K00-000 Flywheel Bánh đà 1
17 25 12623-71C01-000 Bearing, input shaft Bạc đạn 1
23 26 09103-10719-000 Bolt (10x18. 5) Bulong 6
15
16
AVK310_P24_006A
CRANKSHAFT (1)
23
FIG.6B FIG. 6B CRANKSHAFT (CVT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
1 12100-84820-000 Piston set Bộ piston 3
2 12151-71L00-0C0 . Pin, piston Chốt piston 3
3 3 09381-18002-000 . Circlip Phe gài 6
1
2 4 12140-58M50-000 Ring set, piston Bạc piston 3
3
5 12160-58M50-000 Connrod assy Tay dên 3
6 12163-58M00-000 . Bolt, connrod Bulong 6
21 7-1 12100-68860-0A0 Bearing set, connrod green Bạc lót tay dên 3
22
(std,t: 1. 5)
7-2 12100-68860-0B0 Bearing set, connrod black Bạc lót tay dên 3
5 8 (std,t: 1. 5)
7-3 12100-68860-0C0 Bearing set, connrod non Bạc lót tay dên 3
6 (std,t: 1. 5)
7
7-4 12100-68860-0D0 Bearing set, connrod yellow Bạc lót tay dên 3
20 (std,t: 1. 5)
9 18 19 7-5 12100-68860-0E0 Bearing set, connrod blue Bạc lót tay dên 3
(std,t: 1. 5)
10
7-6 12100-68860-025 Bearing set, connrod red Bạc lót tay dên 3
(us: 0. 25,t: 1. 625)
12
8 12221M71M00-000 Crankshaft Trục khuỷu 1
11 13
9 12222-68K00-000 Plate, sensor Đĩa cảm biến 1
14 10 12223-69G00-000 Screw, sensor plate (6x10) Vít 2
11-1 12300-74810-0A0 Bearing set, crank pink Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-2 12300-74810-0B0 Bearing set, crank purple Bạc lót tay dên 4
17 (std,t: 2)
23 11-3 12300-74810-0C0 Bearing set, crank brown Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-4 12300-74810-0D0 Bearing set, crank green Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
15 11-5 12300-74810-0E0 Bearing set, crank black Bạc lót tay dên 4
(std,t: 2)
11-6 12300-74810-0AA Bearing set, crank red/pink Bạc lót tay dên 4
16 (us: 0. 25,t: 2. 125)
AVK310_P24_006B
CRANKSHAFT (2)
24
FIG.6B FIG. 6B CRANKSHAFT (CVT) - TRỤC KHUỶU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
11-7 12300-74810-0BA Bearing set, crank red/purple Bạc lót tay dên 4
(us: 0. 25,t: 2. 125)
3 11-8 12300-74810-0CA Bearing set, crank red/brown Bạc lót tay dên 4
1
2
2
(us: 0. 25,t: 2. 125)
3
11-9 12300-74810-0DA Bearing set, crank red/green Bạc lót tay dên 4
(us: 0. 25,t: 2. 125)
21 11-10 12300-74810-0EA Bearing set, crank red/black Bạc lót tay dên 4
22
(us: 0. 25,t: 2. 125)
12-1 12300-58830-000 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1
5 8 (std,t: 2. 5)
12-2 12300-58830-012 Bearing set, crank thrust Bạc lót tay dên 1
7
6 (os: 0. 125,t: 2. 563)
13 09205-05006-000 Pin (5x12) Ắc 1
20 14 12611M68K00-000 Pulley, crankshaft Puly 1
9 18 19 15 12619-69G10-000 Bolt, crank pulley Bulong 1
16 17521-58M00-000 Belt, water pump (5pk897) Dây đai bơm nước 1
10
17 12631-54GA1-000 Sprocket, crankshaft timing Bánh răng chia thì 1
18 08341M31059-000 Key Then bán nguyệt 1
12
19 11341-51K00-000 Housing, oil seal Miếng chắn phốt dầu 1
11 13
20 11342-58M00-000 Seal, crankshaft rr oil Phốt dầu 1
14 21 09103-06282-000 Bolt (6x25) Bulong 6
22 04221-06129-000 Pin (4x6x11) Ắc 2
23 16141-58M00-000 Seal, crankshaft fr oil Phốt dầu 1
17
23
15
16
AVK310_P24_006B
CRANKSHAFT (2)
25
FIG.7 FIG. 7 CAM SHAFT/VALVE - TRỤC CAM/SUPPAP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
26
FIG.7 FIG. 7 CAM SHAFT/VALVE - TRỤC CAM/SUPPAP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
10-31 12891-51K00-370 Tappet (t: 3. 70) Con đội AR
10-32 12891-51K00-372 Tappet (t: 3. 72) Con đội AR
10-33 12891-51K00-374 Tappet (t: 3. 74) Con đội AR
10-34 12891-51K00-376 Tappet (t: 3. 76) Con đội AR
2
10-35 12891-51K00-378 Tappet (t: 3. 78) Con đội AR
10-36 12891-51K00-380 Tappet (t: 3. 80) Con đội AR
10-37 12891-51K00-382 Tappet (t: 3. 82) Con đội AR
10-38 12891-51K00-384 Tappet (t: 3. 84) Con đội AR
10-39 12891-51K00-386 Tappet (t: 3. 86) Con đội AR
10-40 12891-51K00-388 Tappet (t: 3. 88) Con đội AR
10
7 7
10
9 7 7
8 6
5
3
9
AVK310_P24_007
CAM SHAFT/VALVE
27
FIG.8 FIG. 8 CAM CHAIN - SÊN CAM
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11
7
6
10
AVK310_P24_008
CAM CHAIN
28
FIG.9A FIG. 9A ENGINE MOUNTING (5MT) - GÁ ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13
2 11620-84M00-000 Mounting, eng lh Gá chân máy, trái 1
11
3 11651-84M00-000 Bracket, eng lh mtg Bát 1
8
2
4 11653-79J50-000 Bolt, eng lh mtg brkt stud Bulong cấy 2
5 09103-10322-000 Bolt (10x125) Bulong 1
6 09108-10134-000 Stud bolt Bulong cấy 2
1
7 01550-1035B-000 Bolt Bulong 1
9
8 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
9 01551-1025A-000 Bolt Bulong 2
6
10 01551-1025A-000 Bolt Bulong 4
11 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 2
12 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 2
13 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
14 11710-84M00-000 Mounting, eng rr Gá chân máy sau 1
2 10 19
15
18
AVK310_P24_009A
ENGINE MOUNTING (1)
29
FIG.9B FIG. 9B ENGINE MOUNTING (CVT) - GÁ ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_009B
ENGINE MOUNTING (2)
30
FIG.10 FIG. 10 INTAKE MANIFOLD - CỔ GÓP NẠP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
8
5 01550-0835A-000 Bolt Bulong 2
11
6 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
7 11193-84M00-000 Hose, pcv Ống hơi 1
8 11198-58B00-000 Seal, pcv valve Ron van pcv 1
9 18118-73K00-000 Valve, pcv Van pcv 1
6
10 09401-13L03-000 Clip Kẹp 1
5
11 11195-84M00-000 Clip Kẹp 1
1 12 09251-09003-000 Plug Ống lót 1
12 13 09401-13417-000 Clip Kẹp 1
13
2
4
AVK310_P24_010
INTAKE MANIFOLD
31
FIG.11 FIG. 11 THROTTLE BODY - BỘ GA
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
2
AVK310_P24_011
THROTTLE BODY
32
FIG.12 FIG. 12 AIR CLEANER - BỘ LỌC GIÓ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
7
5 5 13877-68K50-000 . Collar, air cleaner Nút bịt 1
6 6 13878-68K50-000 . Grommet, air cleaner Cao su đệm 1
7 09136-06141-000 Screw (6x25) Vít 1
8 13765-76M00-000 Pipe, air cleaner suction Co nối 1
9 13766-76M01-000 Hose, air suction Ống hơi 1
10 13871-73K00-000 Grommet, air intk Chốt 4
11 13881-84M00-000 Hose, air cleaner outlet Ống hơi 1
12 09402-70503-000 Clamp Kẹp 2
13 02162-0612A-000 Screw Vít 1
14 11190-76M00-000 Union, breather Ống nối 1
15 11191-84M00-000 Hose, breather Ống hơi 1
12
16 09401-18L06-000 Clip Kẹp 2
11 17 13650-84M00-000 Sensor, inlet air temp Cảm biến nhiệt độ khí vào 1
10
1
17
16
15
12
14
16
9
13
AVK310_P24_012
AIR CLEANER
33
FIG.13 FIG. 13 EXHAUST MANIFOLD - CỔ GÓP XẢ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
10 8
15
1 7
11
AVK310_P24_013
EXHAUST MANIFOLD
34
FIG.14 FIG. 14 MUFFLER - ỐNG PÔ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
5 14492-83G01-000 Spring, exh pipe Lò xo 2
6 14493-76G01-000 Bolt, exh pipe Bulong 2
7 14183-84M00-000 Ring, seal exh pipe Phốt 1
8 14281-58M10-000 Mounting, muf Cao su ống pô 3
8
11
9 14300-84M00-000 Muffler Ống pô 1
7 10
4 10 14492-83G01-000 Spring, exh pipe Lò xo 2
11 14493-76G01-000 Bolt, exh pipe Bulong 2
1 5 6
AVK310_P24_014
MUFFLER
35
FIG.15 FIG. 15 FUEL PUMP - BƠM XĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
1 15100-84M00-000 Pump assy, fuel Bơm xăng 1
1 2 34810-84M00-000 . Gauge assy, fuel sender Phao xăng 1
3 15811-84M00-000 Pipe, fuel Ống xăng 1
4 15812-84M00-000 Pipe, fuel Ống xăng 1
5 15815-84M00-000 Hose, fuel Ống xăng 1
6 15893-84M00-000 Clamp, fuel pipe Kẹp 5
7 15893-76M10-000 Clamp, fuel pipe Kẹp 1
8 09401-11431-000 Clip Kẹp 2
8 7
AVK310_P24_015
FUEL PUMP
36
FIG.16 FIG. 16 DELIVERY PIPE/FUEL INJECTOR - ỐNG PHÂN PHỐI/KIM PHUN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
4 01421-0830A-000 Stud bolt Bulong nối 2
5 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
5
AVK310_P24_016
DELIVERY PIPE/FUEL INJECTOR
37
FIG.17 FIG. 17 OIL PUMP - BƠM NHỚT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
12
4
2
11
10
AVK310_P24_017
OIL PUMP
38
FIG.18 FIG. 18 WATER PUMP - BƠM NƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
4 01421-0835A-000 Stud bolt Bulong cấy 2
5 01550-0830AV000 Bolt Bulong 4
6 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
4
6
AVK310_P24_018
WATER PUMP
A 39
FIG.19A FIG. 19A RADIATOR (5MT) - KÉT NƯỚC (SỐ SÀN)
22
10 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
21
19 17932-84M00-000 Cap, water reserve tank Nắp bình nước phụ 1
20 17939-84M00-000 Hose, rdtr to rsv tank Ống hơi 1
21 09401-11430-000 Clip Kẹp 1
22 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 17
1
23 02162-0616A-000 Screw Vít 1
5 24 02162-0612A-000 Screw Vít 4
25 17215-76M00-000 Plate Tấm che quạt két nước 1
7 4
25 26 17129-50F10-000 Screw, fan motor Vít 2
8 3
2
16
26
AVK310_P24_019A
RADIATOR (1)
40
FIG.19B FIG. 19B RADIATOR (CVT) - KÉT NƯỚC (SỐ TỰ ĐỘNG)
22
10 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
4 17760-84MA0-000 Shroud Chụp quạt 1
5 08316-2005A-000 Nut Đai ốc 1
22 6 17700-84MC0-000 Radiator assy Két nước 1
12 7 17751-61A00-000 . Valve assy, stop Bulong bịt 1
8 17759-76M00-000 . O ring Ron chỉ 1
9 17920B75F00N000 . Cap, radiator Nắp két nước 1
13
10 17210-84M00-000 Cover, radiator upper Ốp két nước, trên 1
11
24
11 17220-84M00-000 Cover, radiator lower Ốp két nước, dưới 1
14 22 12 17230-84M00-000 Cover, radiator right Ốp két nước, phải 1
24 13 17240-84M00-000 Cover, radiator left Ốp két nước, trái 1
17
6 20 19
15 14 17861-84M00-000 Bracket, rdtr support upper rh Bát 1
15 17862-76M00-000 Bracket, rdtr support upper lh Bát 1
17
9 16 17878-84M00-000 Mount, radiator support lower Cao su két nước, dưới 2
23
17 17879-84M00-000 Mount, radiator support upper Cao su két nước, trên 2
18 18 17931-84M00-000 Tank, water reserve Bình nước phụ 1
21 19 17932-84M00-000 Cap, water reserve tank Nắp bình nước phụ 1
20 17939-84M00-000 Hose, rdtr to rsv tank Ống hơi 1
21 09401-11430-000 Clip Kẹp 1
2
16
26
AVK310_P24_019B
RADIATOR (2)
A 41
FIG.20A FIG. 20A WATER HOSE (5MT) - ỐNG NƯỚC (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
10
13
19
14 21
20
14 21
12
AVK310_P24_020A
WATER HOSE (1)
42
FIG.20B FIG. 20B WATER HOSE (CVT) - ỐNG NƯỚC (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
11 5 17699M68K00-000 Gasket, thermo case Ron van hằng nhiệt 1
6 01421-0825A-000 Stud bolt Bulong cấy 2
1 9
6 7 01550-0825A-000 Bolt Bulong 2
5
8 8 01550-0830AV000 Bolt Bulong 1
9 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
10 17830-76M10-000 Pipe, wtr inlet Ống hơi 1
3
14 16 11 17852-84M00-000 Hose, rdtr inlet Ống hơi 1
2 17
12 17854-84M00-000 Hose, rdtr outlet Ống hơi 1
4 17 13 09280-28L02-000 O ring (d: 3. 5,id: 27. 7) Ron chỉ 1
18
14 09401-30L03-000 Clip Kẹp 4
15 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
7
21 16 13494-84M00-000 Hose, wtr tb circulation Ống hơi 1
21
17 09401-12L03-000 Clip Kẹp 2
18 17871-84M00-000 Hose, htr inlet Ống hơi 1
19 17872-84M00-000 Hose, htr outlet Ống hơi 1
20 17875-84M00-000 Clamp Kẹp 1
15
21 09401-21L06-000 Clip Kẹp 4
10
13
19
14 21
20
14 21
12
AVK310_P24_020B
WATER HOSE (2)
43
FIG.21 16 FIG. 21 EMISSION CONTROL - ĐIỀU KHIỂN KHÍ THẢI
15 5
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1 1 18114-84M00-000 Valve assy, duty for purge Van lọc 1
2 18117-84M00-000 Bracket, purge vsv Bát 1
3 18564-84M00-000 Hose, purge Ống hơi 1
2 4 4 09401-11L04-000 Clip Kẹp 2
3
5 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 1
6 18560-58M00-000 Canister Hộp than 1
7 18561-84M10-000 Hose, canister inlet Ống hơi 1
4 8 18563-84M10-000 Hose, canister purge no. 2 Ống hơi 1
9 09403-17309-000 Clamp Kẹp 1
10 18570-84M00-000 Bracket, canister Bát 1
11 18571-65H20-000 Cap, canister air Nắp hộp than 1
12 09159-06076-000 Nut Đai ốc 2
13 09401-11L04-000 Clip Kẹp 2
14 09401-11L04-000 Clip Kẹp 2
9
8
15 18590-84M00-000 Sensor, map Cảm biến áp suất khí nạp 1
16 01550-0620C-000 Bolt Bulong 1
11 14
7
14
10
6
13
12
13
AVK310_P24_021
EMISSION CONTROL
44
FIG.22 FIG.22 MT TRANSMISSION ASSY - HỘP SỐ SÀN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_022
MT TRANSMISSION ASSY
45
FIG.23 FIG.23 MT CLUTCH - LY HỢP
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
1
6
11
2
4
10
7 15
5
9
14
12 16
AVK310_P24_023
MT CLUTCH
46
FIG.24 FIG.24 MT TRANSMISSION GEAR - BÁNH RĂNG HỘP SỐ
13
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
19 24
1 24111-84M02-000 Shaft, transmission input Trục sơ cấp 1
18 25
2 24114-84M00-000 Gear, input shaft 5th Bánh răng sơ cấp số 5 1
17 22
16 3 24151-67LA0-000 Seal, input shaft oil Phốt dầu 1
26
15 31 4 24155-84M00-000 Bearing, input shaft rh Bạc đạn 1
40 5 24165-84M00-000 Bearing, input shaft lh Bạc đạn 1
21 6 24230-84M01-000 Gear, input shaft 3rd Bánh răng sơ ấp số 3 1
34 37 7 24240-84M01-000 Gear, input shaft 4th Bánh răng sơ cấp số 4 1
14
8 24255-84M00-000 Spacer, input shaft 5th gear Ống lót 1
20 9 24283-84M00-000 Bearing, 3rd & 4th gear ndl Bạc đạn 2
3
10 24285-84M00-000 Bearing, 5th gear needle Bạc đạn 1
27
11 24131-84MA1-000 Shaft, transmission counter Trục thứ cấp 1
11 5
12 24175-84M00-000 Bearing, countershaft rh Bạc đạn 1
39
30 13 24185-84M00-000 Bearing, countershaft lh Bạc đạn 1
33
12 40 14 24311-84M01-000 Gear, countershaft 1st Bánh răng thứ cấp số 1 1
15 24321-84M01-000 Gear, countershaft 2nd Bánh răng thứ cấp số 2 1
36
2 16 24331-84M00-000 Gear, countershaft 3rd Bánh răng thứ cấp số 3 1
17 24336-84M00-000 Spacer, 3rd & 4th gear Ống lót 1
10
18 24341-84M00-000 Gear, countershaft 4th Bánh răng thứ cấp số 4 1
23 7 8
29 19 24351-84M00-000 Gear, countershaft 5th Bánh răng thứ cấp số 5 1
32
9 40
20 24381-84M00-000 Bearing, 1st gear needle Bạc đạn 1
21 24382-84M00-000 Bearing, 2nd gear needle Bạc đạn 1
35
6 38 22 24385-84M00-000 Ring, countershaft brg lh snap Vòng chặn thứ cấp 1
35 23 24391-84M00-000 Circlip, countershaft brg rh Phe 1
9
24-1 24392-84M00-215 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
28 (t: 2. 15)
1
24-2 24392-84M00-220 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
(t: 2. 20)
24-3 24392-84M00-225 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
41
4
42 44 (t: 2. 25)
3
45 24-4 24392-84M00-230 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
43 (t: 2. 30)
24-5 24392-84M00-235 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
(t: 2. 35)
24-6 24392-84M00-240 Circlip, ctshft 5th gr Phe 1
(t: 2. 40)
AVK310_P24_024
MT TRANSMISSION GEAR
47
FIG.24 FIG.24 MT TRANSMISSION GEAR - BÁNH RĂNG HỘP SỐ
13 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
19 24
25 24393-84M00-000 Circlip, countershaft brg lh Phe 1
18 25
26 24402-68PD0-000 Ring, 2nd gear sync Bạc lót bộ đồng tốc số 2 1
17 22 27 24411-84M01-000 Hub, low speed sync Bộ đồng tốc thấp 1
16 26
15 31 28 24412-84M00-000 Hub, high speed sync Bộ đồng tốc cao 1
40 29 24413-84M00-000 Hub, 5th speed sync Bộ đồng tốc số 5 1
21 30 24415-84M00-000 Plate, 5th speed sync hub Miếng che bộ đồng tốc số 5 1
34 37 31 24421-84M00-000 Sleeve, low speed sync Vòng răng đồng tốc thấp 1
14 32 24422-84M00-000 Sleeve, high speed sync Vòng răng đồng tốc cao 1
33 24423-84M00-000 Sleeve, 5th speed sync Vòng răng đồng tốc số 5 1
20 34 24431-84M00-000 Ring, 1st gear sync Bạc lót đồng tốc số 1 1
27 35 24433-84M00-000 Ring, high speed gear sync Bạc lót đồng tốc cao 2
5 36 24435-84M00-000 Ring, 5th gear sync Bạc lót đồng tốc số 5 1
11
39 37 24451-84MD0-000 Circlip, low speed sync hub Phe 1
30
33 38 24452-84MD0-000 Circlip, high speed sync hub Phe 1
12 40 39-1 24453-84M00-200 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 00) Phe 1
36 39-2 24453-84M00-205 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 05) Phe 1
2 39-3 24453-84M00-210 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 10) Phe 1
39-4 24453-84M00-215 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 15) Phe 1
10
39-5 24453-84M00-220 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 20) Phe 1
23 7 8
29 39-6 24453-84M00-225 Circlip, 5th sync hub (t: 2. 25) Phe 1
32
9 40 40 24471-76M00-000 Key, synchronizer Phe 9
41 24550-84MD0-000 Shaft, t/m reverse gear Trục bánh răng số lùi 1
35
42 24560-76MD2-000 Gear, reverse idler Bánh rắng ố lùi 1
6 38
35
43 24565-60B00-000 Bolt, reverse shaft Bulong 1
9 44 09161-16010-000 Washer (16x24x3) Vòng đệm 1
45 09168-08030-000 Gasket (8. 2x17x1) Ron 1
28
1
41
4
42 44
3
45
43
AVK310_P24_024
MT TRANSMISSION GEAR
48
FIG.25 FIG.25 MT TRANSMISSION CASE - VỎ HỘP SỐ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
13 11 24855-84M00-000 Hook, transmission Móc treo hộc số 1
26
17 27 12 24861-84M00-000 Magnet, oil cleaner Nam châm 1
15
9 13 27991-77M00-000 Plug, breather hose Nút bịt 1
5
2 14 09103-06283-000 Bolt (6x16) Bulong 1
15 09246-16010-000 Plug Nút bịt 1
20
24 16 09246-16010-000 Plug Nút bịt 1
17 09352-70113-600 Hose (7x11x600) Ống hơi 1 L: 600->40
8 11 18 01421-1045A-000 Stud bolt Bulong cấy 1
19 23
19 01550-0616AV000 Bolt Bulong 1
4
3 20 01550M0816A-000 Bolt Bulong 1
1 21 01550-0840A-000 Bolt Bulong 14
6
21 22 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
23 23 01550-1050A-000 Bolt Bulong 5
14 7 24 04211M13149-000 Pin Chốt 4
10 16 24
12 25 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
26 37610-76G10-000 Switch assy, back up lamp Bộ công tắc đèn lùi 1
27 09280-11002-000 . O ring (d: 1. 9,id: 11. 4) Ron chỉ 1
25
18
24
23
23
22 24
23
AVK310_P24_025
MT TRANSMISSION CASE
49
FIG.26 FIG.26 MT GEAR SHIFT FORK (5MT) - BỘ CẦN GẮP SỐ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_026
MT GEAR SHIFT FORK
50
FIG.27 FIG.27 CVT TRANSMISSION ASSY (CVT) - HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
12 01550-1040A-000 Bolt Bulong 1
13 01550-1050A-000 Bolt Bulong 5
14 04211M13149-000 Pin Chốt 2
15 08316-1010A-000 Nut Đai ốc 1
14
13
11
12 2 3
14 15
13
4
10
8
7
5
6
9
AVK310_P24_027
CVT TRANSMISSION ASSY
51
FIG.28 FIG.28 CVT OIL PAN (CVT) - CAC TE NHỚT (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11
12
6
10
10
8
7
2
5
AVK310_P24_028
CVT OIL PAN
52
FIG.29 FIG.29 CVT VALVE (CVT) - BỘ VAN CVT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
5
8
7
AVK310_P24_029
CVT VALVE
53
FIG.30 FIG.30 CVT SENSOR/SWITCH (CVT) - CẢM BIẾN/CÔNG TẮC (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
8
4
AVK310_P24_030
CVT SENSOR/SWITCH
54
FIG.31 FIG.31 CVT OIL HOSE (CVT) - ỐNG DẦU HỘP SỐ (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
6
3
4
AVK310_P24_031
CVT OIL HOSE
55
FIG.32A FIG.32A GEAR SHIFT CONTROL (5MT) - BỘ CẦN SANG SỐ (SỐ SÀN)
2 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
10
11
5 9
8
7
AVK310_P24_032 A
GEAR SHIFT CONTROL (1)
56
FIG.32B FIG.32B GEAR SHIFT CONTROL (CVT) - BỘ CẦN SANG SỐ (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
4
6 3
5
AVK310_P24_032B
GEAR SHIFT CONTROL (2)
57
FIG.33 FIG.33 SELECT LEVER - BỘ SANG SỐ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11
12 28157-84M30-000 Cap, indicator Nắp bịt 1
9 4
10
5
1 6
AVK310_P24_033
SELECT LEVER
58
FIG.34 FIG.34 FRONT DIFFERENTIAL GEAR (5MT) - BỘ VISAI (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
10-9 09160-35002-000 Washer (t: 1. 00) Vòng đệm AR
10-10 09160-35009-000 Washer (t: 1. 05) Vòng đệm AR
6 11 09164-17006-000 Washer (17. 3x32x1) Vòng đệm 2
12 27361-84M00-000 Washer, diff side gear spring Vòng đệm 2
13 09205-05007-000 Pin (5x36) Chốt 1
4
8
5
AVK310_P24_034
FRONT DIFFERENTIAL GEAR
59
FIG.35 FIG.35 ENGINE ELECTRICAL - ĐIỆN ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2 15
17
3 1 31100-84M00-000 Motor assy, starting Motor đề 1
2 01550-1060A-000 Bolt Bulong 2
3 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 1
4 31400-84M00-000 Generator assy Máy phát 1
16
12 5 01550-1085A-000 Bolt Bulong 1
14
6 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 1
7 11550M68K00-000 Bracket, generator Bát 1
8 11561-69L00-000 Arm, generator belt adjust Miếng cạnh đai máy phát 1
13 9 11562M69L00-000 Adjuster, gen belt Miếng chêm 1
10 11563-65L00-000 Bolt, gen belt adj Bulong 1
1
11 01550-0825A-000 Bolt Bulong 5
12 33220-84M00-000 Sensor assy, cam position Cảm biến vị trí trục cam 1
13 33220-84M10-000 Sensor assy, position Cảm biến vị trí trục khuỷu 1
14 09103-06283-000 Bolt (6x16) Bulong 1
2 18
15 01550-0616AV000 Bolt Bulong 1
16 33400-84M00-000 Coil assy, ignition Bobuyn sườn 3
11 19 17 01560-0625B-000 Bolt (6x23) Bulong 3
9 10 18-1 33920-84M42-000 Controller assy, epi-a/c Bộ điều khiển 1 5MT: E31
8
18-2 33920-84M52-000 Controller assy, epi-a/c Bộ điều khiển 1 CVT: E31
11
19 02162-0612A-000 Screw Vít 2
6 20 37820-80G02-000 Switch assy, oil pressure Cục báo áp suất nhớt 1
4
20
11
7
AVK310_P24_035
ENGINE ELECTRICAL
60
FIG.36 FIG.36 STARTING MOTOR - MOTOR ĐỀ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
23 8
18 31320-72MA0-000 . Clutch assy, starter Ly hợp đề 1
25 19 31341-60B50-000 . Shaft, planetary carrier Trục nhông motor đề 1
18 20 31343-60B50-000 . Gear, internal Nhông trong 1
17
21 31220-52A20-000 . Switch assy, magnetic Công tắc van từ 1
22 31344-60B50-000 . Gear, plnty Bánh răng hành tinh 3
23 31348-60B50-000 . Shock absorber Giảm chấn 1
4 24 31349-60B50-000 . Plate Miếng chặn 1
5
25 31361-10200-000 . Ring, snap Phe gài 1
14
10
3
15
AVK310_P24_036
STARTING MOTOR
61
FIG.37 FIG.37 GENERATOR - MÁY PHÁT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
12
13
11
3
15
9
10
AVK310_P24_037
GENERATOR
62
FIG.38A FIG.38A BATTERY (5MT) - ẮC QUY (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
7
4
1
AVK310_P24_038A
BATTERY (1)
63
FIG.38B FIG.38B BATTERY (CVT) - ẮC QUY (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2
8
3
5
AVK310_P24_038B
BATTERY (2)
64
FIG.39 FIG.39 SPEEDOMETER - ĐỒNG HỒ TÁP LÔ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1-1 34106-84MC2-000 Speedometer assy, comb (kilo) Đồng hô tốc độ 1 E31: 5MT: Kilo
1-2 34106-84M92-000 Speedometer assy, comb (kilo) Đồng hồ tốc độ 1 E31: CVT: Kilo
2 34112-84M00-000 . Glass, meter window Mặt kính đồng hồ 1
3 09409-08342-000 . Clip Kẹp 2
4 4 03541-0516AV000 Screw Vít' 2
2
3
AVK310_P24_039
SPEEDOMETER
65
FIG.40 FIG.40 HEADLAMP - ĐÀN PHA
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5 12
4 11
AVK310_P24_040
HEADLAMP
66
FIG.41 FIG.41 FRONT FOG LAMP (W/FRONT FOG LAMP) - ĐÈN SƯƠNG MÙ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_041
FRONT FOG LAMP
67
FIG.42 FIG.42 REAR LAMP - ĐÈN SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13
5 10
11
AVK310_P24_042
REAR LAMP
68
FIG.43 FIG.43 ROOM LAMP - ĐÈN TRẦN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
2
AVK310_P24_043
ROOM LAMP (1)
69
FIG.44A FIG.44A ENGINE HARNESS BRACKET (5MT) - BÁT DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
19
12 6
2 5
1
16
8 15
3
7 4
AVK310_P24_044A
ENGINE HARNESS BRACKET (1)
70
FIG.44B FIG.44B ENGINE HARNESS BRACKET (CVT) - BÁT DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
18 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
19 01550-0612AV000 Bolt Bulong 1
19 4 20 01550-0616AV000 Bolt Bulong 1
12 21 01550-0616AV000 Bolt Bulong 2
6
3 22 36651-68K20-000 Bracket, eng harn apron Bát 1
5
23 09159-06076-000 Nut Đai ốc 1
8 16
2 21 15
7 1
AVK310_P24_044B
ENGINE HARNESS BRACKET (2)
71
FIG.45 FIG.45 WIRING HARNESS FRONT SIDE - BỘ DÂY ĐIỆN HÔNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_045
WIRING HARNESS FRONT SIDE
72
FIG.46 FIG.46 WIRING HARNESS REAR SIDE - BỘ DÂY ĐIỆN HÔNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13
1 36602-84M20-000 Harness assy, i/p Bộ dây điện bảng đồng hồ 1
5
2 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 2
16 3 02162-0612A-000 Screw Vít 1
11 4-1 36603-84MJ0-000 Harness assy, floor Bộ dây điện sàn xe 1 5MT
17 4-2 36603-84MK0-000 Harness assy, floor Bộ dây điện sàn xe 1 CVT
7 8 9 10 5 36710-76M00-000 . Box assy, junction Hộp cầu chì 1
18 6 36717-76MA0-000 . . Fuse cover Cầu chì 1
16 17 18
7 09481-10504-000 . . Fuse (10a) Cầu chì 10
8 09481-15504-000 . . Fuse (15a) Cầu chì 4
6 9 09481-20504-000 . . Fuse (20a) Cầu chì 4
10 09481-30504-000 . . Fuse (30a) Cầu chì 1
11 09481-30403-000 . . Fuse (30a) Cầu chì 1
2
12 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 4
1
13 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
14 36680-84M30-000 Harness assy, back door Bộ dây điện cửa sau 1
15 09115-06005-000 Bolt (6x16) Bulong 1
16 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Htr
4
17 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Horn
4 18 38860-58M00-000 Relay assy Rờ le 1 Rr def
3
12
14
15
AVK310_P24_046
WIRING HARNESS REAR SIDE
73
FIG.47 FIG.47 WIRING HARNESS REAR SIDE - BỘ DÂY ĐIỆN HÔNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
9
6
2
1 0 5
1
3
4
AVK310_P24_047
ELECTRICAL CONTROL BODY
74
FIG.48 FIG.48 ELECTRICAL CONTROL INSTRUMENTAL PANEL - DÂY ĐIỆN TÁP LÔ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
18 33945-73K00-000 Sensor assy, slope Cảm biến 1 CVT
19 38880-84M10-000 Controller assy, cvt Bộ điều khiển số tự động 1 CVT
20 38881-84M00-000 Bracket, cvt cont Bát 1 CVT
12 21 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2 CVT
10 22 02162-0512A-000 Screw Vít 3 CVT
13 23 02162-0616A-000 Screw Vít 2 CVT
11
14
2
3
8
9
1
7
AVK310_P24_048
ELECTRICAL CONTROL I/P
75
FIG.49 FIG.49 LOCK SET - BỘ KHÓA
1 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
8 9
AVK310_P24_049
LOCK SET
76
FIG.50 FIG.50 FRONT WINDOW WIPER - GẠT NƯỚC TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2 10
11
1
3
AVK310_P24_050
FRONT WINDOW WIPER
77
FIG.51 FIG.51 WINDOW WASHER - BỘ RỬA KÍNH
8
2 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
9
1 38450-84M00-000 Tank assy, washer Bình nước rửa kính 1
2 38452-84M00-000 Cap, washer tank Nắp 1
3 38410-84M10-000 Pump assy, washer fr Bơm nước rửa kính 1
4 38410-60L10-000 Pump assy, washer fr Bơm nước rửa kính 1
5 38453-57L00-000 Grommet Nút bịt 2
6 38459-84M00-000 Hose assy, washer Ống hơi 1
10 1
7 38496-57L30-000 Valve Van 1
8 38480-84M00-000 Nozzle, washer Vòi phun 1
9 38480-84M10-000 Nozzle, washer Vòi phun 1
10 38832M76M00-000 Hose assy, fr washer Ống hơi 1
11 09122-76001-000 Screw (6x16) Vít 3
5
4 12 38834-84M00-000 Hose assy, rr washer floor Ống hơi 1
13 38496-86010-000 . Connector Cổ nối 1
11
5 3
12
13
AVK310_P24_051
WINDOW WASHER
78
FIG.52 FIG.52 REAR WINDOW WIPER - GẠT NƯỚC SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
5
6 2
7
1
8
3
AVK310_P24_052
REAR WINDOW WIPER
79
FIG.53 FIG.53 RADIO - RADIO
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
9
7
4 1
5 8
14
3
15
AVK310_P24_053
RADIO
80
FIG.54 FIG.54 FRONT SUSPENSION - GIẢM CHẤN TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5
22
24 09159-12069-000 Nut Đai ốc 2
25 09385-12002-000 Pin Chốt khóa 2
26 43421-84M00-000 Hub, fr wheel Mặt bích bánh trước 2
14 30
27 43423-84M00-000 Bolt, hub Bulong 8
28 43440-84M00-000 Bearing, fr wheel Bạc đạn 2
26 29 29 09159-18026-000 Nut Đai ốc 2
19 21
30 08331-4162A-000 Circlip Phe chắn 2
23
18 20
AVK310_P24_054
FRONT SUSPENSION
81
FIG.55A FIG.55A FRONT DRIVE SHAFT (5MT) - TRỤC LÁI (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11 1 44101-84M00-000 Shaft assy, fr drive rh Trục lái trước, phải 1
2 44114-84M00-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
1 3 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
6 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
7 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
9 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
9 10 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
3 2
7 11 44125-84M00-000 . Damper set Bộ giảm chấn 1
10 12 44102-84M00-000 Shaft assy, fr drive lh Trục lái trước, trái 1
6 13 44114-84M00-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
14 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 15 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
16 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
17 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 18 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5
19 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
16 20 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
21 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
19
15
17 21
13 14
20
18
12
AVK310_P24_055A
FRONT DRIVE SHAFT (1)
82
FIG.55B FIG.55B FRONT DRIVE SHAFT (CVT) - TRỤC LÁI (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11 1 44101-84M10-000 Shaft assy, fr drive rh Trục lái trước, phải 1
2 44114-84M10-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
1 3 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
6 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
7 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
9 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
9 10 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
3 2
7 11 44125-84M00-000 . Damper set Bộ giảm chấn 1
10 12 44102-84M10-000 Shaft assy, fr drive lh Trục lái trước, trái 1
6 13 44114-84M10-000 . Joint assy, diff side Bộ khớp nối 1
14 44119-84M00-000 . . Boot set, diff side Bộ chụp cao su 1
4 15 44111-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
16 44112-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
17 44121-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
8 18 44124-84M00-000 . . . Clamp Kẹp 1
5
19 44118-84M00-000 . Boot set, wheel side Bộ chụp cao su 1
16 20 44122-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
21 44222-84M00-000 . . Clamp Kẹp 1
19
15
5
17 21
13 14
20
18
12
AVK310_P24_055B
FRONT DRIVE SHAFT (2)
83
FIG.56 FIG.56 FRONT SUSPENSION FRAME - KHUNG HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_056
FRONT SUSPENSION FRAME
84
FIG.57 FIG.57 REAR SUSPENSION - HỆ THỐNG TREO SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
12
5 13
11 14
5
2
15
3
16
AVK310_P24_057
REAR SUSPENSION
85
FIG.58 FIG.58 ROAD WHEEL/TIRE - BÁNH XE
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_058
ROAD WHEEL/TIRE
FIG.59
86
FIG.59 FIG.59 STEERING WHEEL - VÔ LĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
Chú ý: Có quy trình đặc biệt đòi hỏi khi thay thế hay bảo dưỡng túi khí.
Do đó chỉ những đại lý được phép, được huấn luyện mới được phép bảo
1 dưỡng và thay thế túi khí
AVK310_P24_059
STEERING WHEEL
FIG.60 87
FIG.60 FIG.60 STEERING COLUMN - TRỤ LÁI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
10 9
11
AVK310_P24_060
STEERING COLUMN
88
FIG.61 FIG.61 STEERING UNIT - TRỤC LÁI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
3
12
13
11
9 10
5
4
6
5
12
13
7
AVK310_P24_061
STEERING UNIT
FIG.62A 89
FIG.62A FIG.62A PEDAL/PEDAL BRACKET (5MT) - BÀN ĐẠP/BÁT BÀN ĐẠP (SỐ SÀN)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_062A
PEDAL/PEDAL BRACKET (1)
90
FIG.62B FIG.62B PEDAL/PEDAL BRACKET (CVT) - BÀN ĐẠP/BÁT BÀN ĐẠP (SỐ TỰ ĐỘNG)
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
9 7
8
5
1
2
6
AVK310_P24_062B
PEDAL/PEDAL BRACKET (2)
91
FIG.63A FIG.63A BRAKE MASTER CYLINDER (5MT) - XY LANH THẮNG (SỐ SÀN)
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
1 51100-84M50-000 Cylinder assy, brake master Bộ xy lanh dầu thắng 1
2 51185-67L20-000 . O ring Ron chỉ 1
3 51200-84M00-000 . Reservoir assy, master cylinder Bình dầu thắng 1
4 51194-67L20-000 . . Pin, master cylinder Chốt 1
5 51232-67L20-000 . . Grommet, rsvr connector Cao su đệm 2
4
6 51220-60KA0-000 . Cap, reservoir Nắp 1
5 7 51300-84M40-000 Booster assy, brake master Bộ trợ lực thắng 1
8 51313-67L20-000 Nut Đai ốc 2
5 2
9 51132-82003-000 Packing, brake master cylinder Bát địn vị 1
3 10 51151-58M00-000 Pin, brake master cylinder Chốt khóa 1
11 09159-08150-000 Nut Đai ốc 4
12 09385-08007-000 Pin Kẹp 1
13 51010-84M50-000 Hose, brake vacuum Ống hơi 1
14 11195-84M00-000 Clip Kẹp 2
14
13
11
10
12
14
AVK310_P24_063A
BRAKE MASTER CYLINDER (1)
92
FIG.63B FIG.63B BRAKE MASTER CYLINDER (CVT) - XY LANH THẮNG (SỐ TỰ ĐỘNG)
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
1 51100-84M50-000 Cylinder assy, brake master Bộ xy lanh dầu thắng 1
2 51185-67L20-000 . O ring Ron chỉ 1
3 51200-84M00-000 . Reservoir assy, master cylinder Bình dầu thắng 1
4 51194-67L20-000 . . Pin, master cylinder Chốt 1
5 51232-67L20-000 . . Grommet, rsvr connector Cao su đệm 2
4
6 51220-60KA0-000 . Cap, reservoir Nắp 1
5 7 51300-84M50-000 Booster assy, brake master Bộ trợ lực thắng 1
8 51313-67L20-000 Nut Đai ốc 2
5 2
9 51132-82003-000 Packing, brake master cylinder Bát địn vị 1
3 10 51151-58M00-000 Pin, brake master cylinder Chốt khóa 1
11 09159-08150-000 Nut Đai ốc 4
12 09385-08007-000 Pin Kẹp 1
13 51010-84M50-000 Hose, brake vacuum Ống hơi 1
14 11195-84M00-000 Clip Kẹp 2
14
13
11
10
12
14
9 5
7
AVK310_P24_063B
BRAKE MASTER CYLINDER (2)
93
FIG.64 FIG.64 BRAKE PIPING - ỐNG DẦU THẮNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_064
BRAKE PIPING
94
FIG.65 FIG.65 ANTI LOCK BRAKE SYSTEM - HỆ THỐNG CHỐNG KHÓA CỨNG BÁNH XE
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5
4 5
7
8
AVK310_P24_065
ANTI LOCK BRAKE SYSTEM
95
FIG.66 FIG.66 FRONT WHEEL BRAKE - THẮNG TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
24
1 55101-84M10-999 Caliper assy, fr rh Bộ piston thắng trước, phải 1
2 55151-78451-000 . Plug, bleeder Nút xả gió 1
3 55156-58M00-000 . Cap, bleeder plug Nắp vít xả gió 1
4 55206-78452-000 . Bolt, pin Bulong 2
25 5 55234-76G10-000 . Spring, pad Lò xo 2
6 55840-84M00-000 . Piston / seal set Bộ piston / phốt 1
7 55830-84M00-000 . . Seal set, piston Bộ phốt 1
8 55850-84M00-000 . Pin / boot set Chốt dẫn hướng / chụp cao su 2
1 11 9 55191-84M00-000 . . Pin Chốt dẫn hướng 2
10 55201-58M10-000 . . Boot, pin Chụp cao su 2
11 55102-84M10-999 Caliper assy, fr lh Bộ piston thắng trước, trái 1
12 55151-78451-000 . Plug, bleeder Nút xả gió 1
6 16
13 55156-58M00-000 . Cap, bleeder plug Nắp vít xả gió 1
14 55206-78452-000 . Bolt, pin Bulong 2
7 17 15 55234-76G10-000 . Spring, pad Lò xo 2
21 16 55840-84M00-000 . Piston / seal set Bộ piston / phốt 1
17 55830-84M00-000 . . Seal set, piston Bộ phốt 1
22
18 55850-84M00-000 . Pin / boot set Chốt dẫn hướng / chụp cao su 2
4 14 19 55191-84M00-000 . . Pin Chốt dẫn hướng 2
20 55201-58M10-000 . . Boot, pin Chụp cao su 2
21 55810-84M10-000 Pad set, disc brake Bố thắng đĩa 1
22 55820-84M10-000 . Shim set Bộ chêm 1
8 18
23 09117-12006-000 Bolt (12x27) Bulong 4
9 19 24 55311-84M20-000 Disc, fr brake Đĩa thắng trước 2
3 13 10 20
2 12 25 55321-84M10-000 Cover, fr brake disc dust Chắn bụi đĩa thắng 2
5 15 23
5 15
AVK310_P24_066
FRONT WHEEL BRAKE
96
FIG.67 FIG.67 REAR WHEEL BRAKE - THẮNG SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5
25 53473-84M00-000 . Plug, bleeder Nút xả gió 1
15 30
3 17 13 28 26 53474-84M00-000 . Cap, bleeder plug Nắp bịt 1
27 53800-84M00-000 . Piston set Bộ piston 1
28 53782-84M00-000 Lever, automatic adjust lh Bộ điều chỉnh tay thắng, trái 1
29 53792-84M00-000 Spring, tension lh Lò xo 1
4 19
1 18 7 22 30 53860-84M01-000 Strut set, parking bk shoe lh Cần điều chỉnh, trái 1
31 53200-84M01-000 Shoe set Bố thắng sau 1
5 20
14 29
31
AVK310_P24_067
REAR WHEEL BRAKE
FIG.68
97
FIG.68 FIG.68 PARKING BRAKE - THẮNG TAY
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
9 10
1
2 3
AVK310_P24_068
PARKING BRAKE
98
FIG.69 FIG.69 FRONT HOOD PANEL - NẮP CAPO TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
15
1 57300-84M00-000 Panel, front hood Nắp capo trước 1
2 57410-84M00-000 Hinge, fr hood rh Bản lề trước, phải 1
20 3 57420-84M00-000 Hinge, fr hood lh Bản lề trước, trái 1
14 4 01550-0612AV000 Bolt Bulong 8
5 58230-84M00-000 Member, hood lock Xương cản trước, trên 1
16
6 58270-84M00-000 Member, fr bumper upper Xương cản trước, dưới 1
7 58286-84M00-000 Stay, lwr abs side rh Bát 1
17 8 58287-84M00-000 Stay, lwr abs side lh Bát 1
19
13 9 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
12 10 01551-0820A-000 Bolt Bulong 6
11 08316-1008A-000 Nut Đai ôc 4
4
2 3
12 72311-84M00-000 Stay, front hood Thanh chống capo 1
1 13 72312-84M00-000 Holder, fr hood stay Kẹp 1
14 72330-84M10-5PK Garnish, cowl top (black) Ốp kính chắn gió trên 1
15 72333-84M00-5PK Garnish, cowl top side rh (black) Ốp kính chắn gió trên, phải (đen) 1
4
16 72334-84M00-5PK Garnish, cowl top side lh (black) Ốp kính chắn gió trên, trái (đen) 1
17 72362M68K00-000 Seal, hood rr Cao su đệm 1
18 72372-82000-000 Cushion, back dr side Cao su đệm 2
19 09209-09007-000 Linkage Kẹp giữ 1
22 20 09409-07342-5PK Clip (black) Chốt nhựa 4
21 82110-68L10-000 Latch, hood Ngàm khóa capo 1
18
22 82160M76M20-000 Cable, hood latch release Dây cáp khóa ca pô 1
23
23 82191M50E00-000 . Grommet, latch release cable Cao su đệm 1
24 09403-04401-000 Clamp Kẹp 4
21 25 02162-0616A-000 Screw Vít 3
25
18
9
6
24
5
6
11 9 10
11
8
7
AVK310_P24_069
FRONT HOOD PANEL
99
FIG.70 FIG.70 FRONT FENDER PANEL - ỐP CHẮN BÙN TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1 2
6 7
4 5
AVK310_P24_070
FRONT FENDER PANEL
100
FIG.71 FIG.71 FRONT BODY PANEL - KHUNG XƯƠNG TRƯỚC
32
33 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
36
1 58311-84M10-000 Panel, fender apron rh Tấm che chắn bùn, phải 1
2 58312-84M10-000 Bracket, suspension upper rh Bát hệ thống treo trên, phải 1
26
3 58313-84M10-000 Extension, apron front rh Miếng gia cố trước, phải 1
4 58315-84M00-000 Bracket, fr fndr lwr rh Bát chắn bùn trước dưới, phải 1
5 58317-84M00-000 Bracket, fr fndr rh Bát chắn bùn trước, phải 1
30
28 6 58411-84M10-000 Panel, fender apron lh Tấm che chắn bùn, trái 1
2
7 58412-84M10-000 Bracket, suspension upper lh Bát hệ thống treo trên, trái 1
8 58413-84M10-000 Extension, apron front lh Miếng gia cố trước, trái 1
5
24 9 58415-84M00-000 Bracket, fr fndr lwr lh Bát chắn bùn trước dưới, trái 1
31
10 58417-84M00-000 Bracket, fr fndr lh Bát chắn bùn trước, trái 1
1 11 58610-84M10-000 Member, apron side rh Bộ xương đỡ, phải 1
40 12 58614-84M00-000 . Brace, lamp support inr rh Miếng đỡ đèn trong, phải 1
23
13 58620-84M00-000 Member, dash side rh Bộ xương đỡ, trái 1
7
37 14 58630-84M10-000 Panel, aprn side mbr otr rh Xương đỡ dọc trước, phải 1
4
39 15 58636-84M00-000 . Brace, lamp support otr rh Miếng đỡ đèn ngoài, phải 1
3
16 58641-84M00-000 Reinf, dash lower rh Miếng nối dưới tapto, phải 1
38
17 58710-84M10-000 Member, apron side lh Bộ xương đỡ, trái 1
6
18 58714-84M00-000 . Brace, lamp support inr lh Miếng đỡ đèn trong, trái 1
10 27 19 58720-84M00-000 Member, dash side lh Bộ xương đỡ, trái 1
41
14
34 20 58730-84M10-000 Panel, aprn side mbr otr lh Xương đỡ dọc trước, trái 1
16 21 58736-84M00-000 . Brace, lamp support otr lh Miếng đỡ đèn ngoài, trái 1
15 8 9 22 58741-84M00-000 Reinf, dash lower lh Miếng nối dưới tapto, trái 1
23-1 59100-84MB0-000 Panel, dash Bửng ốp động cơ 1 5MT
35 23-2 59100-84MC0-000 Panel, dash Bửng ốp động cơ 1 CVT
24 59230-84M30-000 Panel, dash side rh Ốp cạnh táp lô phải 1
25 25 59280-84M30-000 Panel, dash side lh Ốp cạnh táp lô trái 1
13
26 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
36
29
22
19
12
11
18
6
21
17
20
AVK310_P24_071
FRONT BODY PANEL
101
FIG.71 FIG.71 FRONT BODY PANEL - KHUNG XƯƠNG TRƯỚC
32
33 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
36
27 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
28 59411-84M00-000 Member, cowl side otr rh Ốp ngoài táp lô, phải 1
26
29 59412-84M00-000 Member, cowl side otr lh Ốp ngoài táp lô, trái 1
30 59710-84M31-000 Panel, cowl top Ốp trên mui 1
30 31 59720-84M10-000 Panel, cowl front Ốp trên táp lô 1
28
32 59731-84M01-000 Panel, cowl side rh Ốp trên mui, phải 1
2 33 59740-84M00-000 Reinf, cowl side rh Miếng gia cường ốp trên mui, ph 1
5 34 59781-84M00-000 Panel, cowl side lh Ốp trên mui, trái 1
24 31 35 59790-84M00-000 Reinf, cowl side lh Miếng gia cường ốp trên mui, tr 1
36 01551-0820A-000 Bolt Bulong 4
1 37 72511-84M00-000 Band, battery Bát khóa bình ắc quy 1
40 38 72520-84M00-000 Tray, battery Khay bình ắc quy 1
7 23 39 09116-06150-000 Bolt (6x25) Bulong 2
37
4 40 02162-0620C-000 Screw Vít 2
39
41 08316-1008A-000 Nut Đai ốc 2
3 38
6
10 27
41
14
34
16
15 8 9
35
25
13
36
29
22
19
12
11
18
21
17
20
AVK310_P24_071
FRONT BODY PANEL
102
FIG.72 FIG.72 FLOOR PANEL - SÀN XE
31
29 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
30
1 61111-84M20-000 Pan, main floor rh Tấm sàn chính, phải 1
25 28 30 2 61120-84M00-000 Crossmember, fl pan no. 1 rh Miếng gia cường sàn số 1, phải 1
3 61130-76M00-000 Crossmember, fl pan no. 2 Miếng gia cường sàn số 2, phải 2
31 29 4 61161-84M20-000 Pan, main floor lh Tấm sàn chính, trái 1
14 15
24 5 61170-84M00-000 Crossmember, fl pan no. 1 lh Miếng gia cường sàn số 1, trái 1
18 6 61190-84M00-000 Reinf, main floor lh Miếng nối sàn chính, trái 1
7 61210-84M30-000 Tunnel, main floor Ốp giữa sàn chính 1
21 8 09119-05018-000 Bolt (8x35) Bulong 4
27 9 61310-84M00-000 Panel, side sill inr rh Ốp cạnh, phải 1
32
16 10 61320-84M00-000 Panel, side sill inr lh Ốp cạnh, trái 1
11 61411-84M10-000 Member, fl side rr Thanh liên kết sàn 2
13
20
12 61511-84M10-000 Panel, rr fl fr Ôp sàn trước 1
19 13 61512-84M10-000 Panel, rr fl ctr Óp sàn giữa 1
22 14 61513-84M10-000 Panel, rr fl rr Ôp sàn sau 1
15 61514-84M00-000 Reinf, rr fl side rr rh Bát ốp sàn sau, phải 1
16 61515-84M00-000 Reinf, rr fl side rr lh Bát ốp sàn sau, trái 1
17 61517-76M00-000 Bracket, fuel tank fr Bát bình xăng 1
18 61518-68L00-000 Bracket, spare tire Bát, bánh xe dự phòng 1
23 26 19 61520-84M10-000 Crossmember, rr fl 3rd Miếng gia cường sàn số 3 1
12 20 61540-84M00-000 Bracket, muf hanger Bát treo ống xả 1
17 21 61550-84M10-000 Panel, rr floor seat mtg Ốp sàn ghế sau 1
24 22 61570-84M00-000 Member, rr seat support Thanh đỡ ghế sau 1
3 1 23 09119-05018-000 Bolt (8x35) Bulong 2
9 24 62100-84M10-000 Member, rr fl side rh Thanh xương sàn sau, phải 1
7
2 25 62118-84M00-000 Reinf, rr flr side mbr ext rh Bát nối 1
26 62300-84M10-000 Member, rr fl side lh Thanh xương sàn sau, trái 1
4 27 62711-84M10-000 Crossmember, rr fl 2nd Miếng gia cường số 2 1
28 65400-84M10-000 Panel, rr skt Nắp che sau 1
29 65564-84M00-000 Absorber, rr bpr Bản lề nối sau 2
30 01550-0612AV000 Bolt Bulong 4
31 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 4
6
11 3 32 01550-0612AV000 Bolt Bulong 2
5
10
11
6
8
AVK310_P24_072
FLOOR PANEL
103
FIG.73 FIG.73 SIDE BODY PANEL - XƯƠNG HÔNG XE
11 26 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
35
34 41
AVK310_P24_073
SIDE BODY PANEL
104
FIG.73 FIG.73 SIDE BODY PANEL - XƯƠNG HÔNG XE
11 26 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
36 42
3 18
9 24 33 40
32 39
44 37 43
3 18
31 38 45
46
35
6
34 41
AVK310_P24_073
SIDE BODY PANEL
105
FIG.74 FIG.74 ROOF PANEL - TRẦN XE
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4
5
AVK310_P24_074
ROOF PANEL
106
FIG.75 FIG.75 FRONT BUMPER - CẢN TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
22 1 71110-84M10-000 Crossmember, front lower Thanh gia cường gầm xe 1
12 19
17 2 01551-0825A-000 Bolt Bulong 4
3 71411-84M10-000 Cover, fr bumper lwr Ốp cản trước, dưới 1
21 14 4 71412-84M00-000 Skirt, fr air dam Miếng lót 1
5 71421-76M00-000 Cover, splash rh Ốp chắn bùn, phải 1
15 6 71431-76M00-000 Cover, splash lh Ốp chắn bùn, trái 1
16 7 09409-07L04-000 Clip Chốt nhựa 11
8 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 6
11 9 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 6
20
10 71711-84M10-799 Bumper, fr (primary) Cản trước 1 Chưa sơn
11 71721-84M00-5PK Grille, radiator lower (black) Ca lăng lưới 1
13
12 71731-84M00-000 Holder, fr bumper side rh Bát cản trước, phải 1
18
17 13 71732-84M00-000 Holder, fr bumper side lh Bát cản trước, trái 1
14 71740-84M10-C48 Grille, radiator upper (chrome/black) Ca lăng trên 1
15 77811-54GC0-0PG . Emblem, mark (chrome) Logo chữ s 1
21
16 16 09122-76006-000 Screw (6x16) Vít 4
17 09136-05068-000 Screw (5x20) Vít 2
18 09148-06L03-000 Nut Đai ốc 2
19 09409-08350-000 Clip Chốt nhựa 6
20 09409-10323-000 Clip Chốt nhựa 2
21 03541-0512AV000 Screw Vít 4
7 10 22 03541-0516AV000 Screw Vít 5
5
6
7 1
3 4
7
7
9
19
8
2
6
AVK310_P24_075
FRONT BUMPER
107
FIG.76 FIG.76 REAR BUMPER - CẢN SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1 2
8
7 9
AVK310_P24_076
REAR BUMPER
108
FIG.77 FIG.77 INSTRUMENT PANEL - KHUNG TAP LÔ
4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13 45
41 46
18
1 73111-84M50-5PK Panel, instrument main (black) Khung táp lô 1
2 73112-84M50-P4Z Panel, instrument lower (gray) Khung táp lô, dưới 1
3 73114-76M00-000 Silencer, i/p top Miếng cách âm 1
4 73118-58J00-000 Seal, i/p Phốt 1
3 43
42 5 73123-61M00-000 Felt Miếng gài 5
5 20 30 6 73200-84M50-000 Member, steering sprt Khung đỡ 1
40
7 73261-76M00-000 Brace, strg sprt mbr lwr Bát gia cường 2
21
8 73291-50G20-000 Bolt, strg sprt mbr side Bulong 4
9 73871-73H00-P4Z Cap, i/p side (gray) Nut bit 3
1
10 09138-06049-000 Bolt (6x12) Bulong 2
11 01551-0816C-000 Bolt Bulong 1
6 12 01551-0820A-000 Bolt Bulong 4
22 32
11 13 02162-0612A-000 Screw Vit 2
19
31 14 03241-0512A-000 Screw Vit 2
15 03241-0512A-000 Screw Vit 2
16 16 03241-0512A-000 Screw Vit 2
17 03241-0512A-000 Screw Vit 1
18 03241-0512A-000 Screw Vit 2
2 14
19 03241-0512A-000 Screw Vit 1
8 20 03241-0512A-000 Screw Vit 2
27
21 73311-84M60-5PK Panel, instrument cluster (black) Ốp táp lô 1
9 28
15 22 73314-62J00-000 Seal, i/p cluster Đệm cao su 1
23 73410-84M50-P4Z Box, glove (gray) Hộp đồ 1
37 25
24 73413-63J00-000 . Cushion, glove box Cao su đệm 2
34 29 7 12
17 25 73413-82C00-000 . Cushion Cao su đệm 1
24 26 73461-54M00-000 . Cushion, glove box side Cao su đệm 2
27 73480-76M50-000 Reinf, glove box upr Thanh gài hộp đồ 1
10 28 03541-0516AV000 Screw Vít 4
12 26
29 73811-84M50-P4Z Cover, strg column hole (gray) Ôp chân vô lăng 1
35
23 30 73822-76M00-5PK Garnish, i/p ctr louver (black) Ốp trang trí, giữa 1
7 33 31 73823-84M10-ZML Ornament, i/p center (silver) Miếng ốp 1
6
39 36
32 09409-08342-000 . Clip Kẹp 4
33 73824-84M00-5PK Box, i/p lower (black) Hộp đồ 1
44
38
AVK310_P24_077
INSTRUMENT PANEL
109
FIG.77 FIG.77 INSTRUMENT PANEL - KHUNG TAP LÔ
4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13 45
41 46
18
34 73831-76M50-P4Z Bezel, i/p sw (gray) Gờ công tắc táp lô 1
35 73891-84M00-P4Z Cover, i/p lower (gray) Ốp taplo dưới 1
36 09409-08342-000 . Clip Kẹp 2
37 09148-05045-000 Nut Đai ốc 2
43
3 38 09409-06322-000 Clip Chốt kẹp nhựa 4
42
5 20 30 39 03241-0512A-000 Screw Vít 2
40
40 03541-0516AV000 Screw Vít 2
21
41 73910-84M50-5PK Module assy, passenger air Túi khi hành khách 1 Chú ý
bag (black)
1
42 01551-0816C-000 Bolt Bulong 2
43 02162-0612A-000 Screw Vít 2
6 44 73840-76M10-5PK Garnish, i/p shift at (black) Ốp cần số tự động 1 CVT
22 32
11 45 36691-84M00-000 Wire, a/b Dây điện túi khí 1 Opt: See service manual
19
31 46 09407-18402-000 Clamp (l: 165) Dây rút 7 Opt: See service manual
16
Chú ý: Có quy trình đặc biệt đòi hỏi khi thay thế hay bảo dưỡng túi khí.
2 14 Do đó chỉ những đại lý được phép, được huấn luyện mới được phép bảo
8 dưỡng và thay thế túi khí
27
9 28
15
37 25
34 29 7 12
17
24
10
12 26
35
7 23
33
6
39 36
44
38
AVK310_P24_077
INSTRUMENT PANEL
110
FIG.78 FIG.78 VENTILATOR - BỘ THÔNG GIÓ
11 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5
1 73610-84M00-5PK Louver, ctr vent (black) Cửa thông gió, giữa 1
2 73630-84M01-GJL Louver, side vent (black/silver) Cửa thông gió bên 2
3 73661-84M00-000 Nozzle, dfr Ống gió, giữa 1
3
4 73662-84M00-000 Adapter, dfr nozzle Tấm đệm 1
5 73681-84M00-000 Duct, demister rh Ống gió, phải 1
6 73691-84M00-000 Duct, demister lh Ống gió, trái 1
7 74621-84M10-000 Duct, vent Ống phân phối gió 1
8 09148-05045-000 Nut Đai ốc 1
10
9 03141-0512A-000 Screw Vít 3
10 03541-0516AV000 Screw Vít 3
6 11 03541-0516AV000 Screw Vít 2
11
7
8
2
2 6
AVK310_P24_078
VENTILATOR
111
FIG.79 FIG.79 HEATER UNIT - BỘ XÔNG NHIỆT
23 1 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
16
1 74100-84MD0-000 Hvac unit Bộ sưởi 1
24
39 2 74115-84M10-000 . Duct, foot assy Ống dẫ khí 1
3 74117-84M00-000 . Bolt Bulong 1
35
13 4 74118-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
12 31
17 31 5 74119-76M00-000 . Washer Vòng đệm 1
2 6 74122-84M10-000 . Case Ốp nhựa 1
8
33
7 74123-84M20-000 . Case assy, hvac Ốp dưới quạt gió 1
38 8 74125-84M10-000 . Filter assy Lọc gió 1
14 11 36 9 74140-76M00-000 . Resistor hvac Biến trở quạt gió 1
10 74150-84M10-000 . Fan assy, hvac Quạt gió 1
11 74151-76M00-000 . Lock clamp Ngàm khóa 3
11
15 12 74174-84M00-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
13 74180-84M10-000 . Lever Cần điều chỉnh gió 1
3 14 74210-84M20-000 . Case assy, hvac Bộ vỏ quạt gió 1
5
4 15 74220-84M10-000 . Lever Cần điều chỉnh gió 1
29
34 16 74240-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
17 74242-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
18 74244-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
37
19 74249-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
29 18 20 74250-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
21 74252-84M10-000 . Grommet Cao su đệm 1
32 9 26 22 74253-84M00-000 . Packing Đệm kín 1
20 23 74712-84M10-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
25
24 74713-84M10-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
7 22
25 95410-84M30-000 . Evaporator assy Bộ dàn lạnh 1
27 26 95411-84M20-000 . . Evaporator core Dàn lạnh 1
27 95431-76M00-000 . . Valve expansion Van giãn nở 1
28 95481-84M00-000 . Hose drain Ống thoát nước 1
21
29 95541-76M00-000 . Sensor evap outlet Điện trở nhiệt 1
41 30 95654-84M00-000 . Tapping screw Vít 15
6
31 95655-84M00-000 . Tapping screw Vít 4
28
19 32 95656-76M00-000 . Tapping screw Vít 2
33 95861-84M00-000 . Cover Nắp lọc gió 1
10
40 34 74120-84M10-000 . Heater core assy Bộ dàn nóng 1
35 74171-84M00-000 . Door assy Cửa lùa gió 1
6
30
AVK310_P24_079
HEATER UNIT
112
FIG.79 FIG.79 HEATER UNIT - BỘ XÔNG NHIỆT
23 1 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
16
36 74190-84M10-000 . Lever Cần điều chỉnh gió 1
24
39 37 74127-84M00-000 . Case Ốp bộ xông nhiệt 1
38 74110-84M30-000 . Case assy, hvac Hộp xông gió 1
35
13 39 09113-06006-000 Bolt (6x20) Bulong 2
12 31
17 31 40 09159-06081-000 Nut Đai ốc 2
2 41 09159-06086-000 Nut Đai ốc 1
8
33
38
14 11 36
11
15
3
5
4
29
34
37
29 18
9 26
32
20
25
7 22
27
21
41
6
28
19
10
40
6
30
AVK310_P24_079
HEATER UNIT
113
FIG.80 FIG.80 HEATER CONTROL - BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5
1 74410-84ME0-5PK Control assy, hvac (black) Hộp điều chỉnh nhiệt 1
2 74461-84M00-000 . Knob, dial Núm điều chỉnh chế độ 2
3 74462-84M00-000 . Knob, fan Núm điều chỉnh quạt 1
4 74463-84M00-000 . Knob, f/r Nút điều chỉnh trước/ sau 1
5 74451-84M10-000 Cable, mode cont Cáp điều chỉnh chế độ 1
6 6 74452-84M10-000 Cable, temp cont Cáp điều chỉnh nhiệt độ 1
7 74453-84M10-000 Cable, fr & rh cont Cáp điều chỉnh trước/ sau 1
AVK310_P24_080
HEATER CONTROL
114
FIG.81 FIG.81 CONSOLE BOX - VỎ HỘP CẦN ĐIỀU KHIỂN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
AVK310_P24_081
CONSOLE BOX
115
FIG.82 FIG.82 FLOOR CARPET - LÓT SÀN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
2
1
9
5
AVK310_P24_082A
FLOOR CARPET
116
FIG.83 FIG.83 INTERIOR TRIM - ỐP TRANG TRÍ
27 30
1 4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
8
9 35
AVK310_P24_083
INTERIOR TRIM
117
FIG.83 FIG.83 INTERIOR TRIM - ỐP TRANG TRÍ
27 30
1 4 REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2 5 28 76282-68L00-P4Z . Cap, qtr inner lower (gray) Nắp che trong, dưới 1
23 25 29 32 29 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
3 6 30 76280-84M20-P4Z Trim, quarter lower lh (gray) Ốp trang trí trong dưới, trái 1
24 26 19 20 31 76282-68L00-P4Z . Cap, qtr inner lower (gray) Nắp che trong, dưới 1
32 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
33 76291-84M00-5PK Trim, front door opening (black) Cao su đệm cửa trước (đen) 2
28 31 34 76295-84M00-5PK Trim, rear door opening (black) Cao su đệm cửa sau (đen) 2
35 09409-07308-5PK Clip (black) Phe gài 1
21 22 36 09409-07308-5PK Clip (black) Phe gài 2
37 76410-84M20-6GS Grip, assistant (gray) Tay nắm 3
36
14 16
15 17
12 13
18
37
34
33
10
11
7
8
9 35
AVK310_P24_083
INTERIOR TRIM
118
FIG.84 FIG.84 COVER/CAP - ỐP NGOÀI/NẮP NGOÀI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
12
4
9 14
11
13 11
17 16
11
10
10
8
15
10
10
6
AVK310_P24_084
COVER/CAP
119
FIG.85 FIG.85 FUEL LID OPENER - KHÓA MỞ NẮP BÌNH XĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
7
6
5
3
AVK310_P24_085
FUEL LID OPENER
120
FIG.86 FIG.86 ROOF LINING - ỐP TRẦN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
AVK310_P24_086
ROOF LINING
121
FIG.87 FIG.87 MOLDING - ĐỆM TRẦN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
13
13
13 14
12
12
2 12
12
1 12
12
12
13
5
6
5
AVK310_P24_087
MOLDING
122
FIG.88 FIG.88 EMBLEM - LOGO
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
1 77811-54GC0-0PG Emblem, mark (chrome) Logo chữ "S" 1
2 77811-58J00-0PG Emblem, mark (chrome) Logo chữ "S" 1
3 77831-54GB0-0PG Emblem (chrome) Logo chữ "suzuki" 1
4 77832-84M00-0PG Emblem (chrome) Logo chữ "selerio" 1
2
4
6
AVK310_P24_088
EMBLEM
123
FIG.89 FIG.89 WINDSHIELD - KÍNH CHẮN GIÓ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
1
1 84510-84M01-000 Glass, windshield Kính chắn gió 1
2
2 84512-68L00-000 . Fastener, glass upr Chốt khóa kính trên 2
3 3 84611-84M00-000 . Molding, windshield Ron kính chắn gió 1
4 84617-60D00-000 . Spacer, windshield glass Ống lót 1
5 84617-76F00-000 . Spacer, windshield glass Ống lót 2
AVK310_P24_089
WINDSHIELD
124
FIG.90 FIG.90 FRONT DOOR PANEL - CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
12 13
5 6
6
AVK310_P24_090
FRONT DOOR PANEL
125
FIG.91 FIG.91 REAR DOOR PANEL - CỬA SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
12 13
7
AVK310_P24_091
REAR DOOR PANEL
126
FIG.92 FIG.92 BACK DOOR PANEL - CỬA HẬU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
10
14
11
12
6
13
AVK310_P24_092
BACK DOOR PANEL
127
FIG.93 FIG.93 FRONT DOOR REGULATOR - BỘ NÂNG KÍNH CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
4 5
AVK310_P24_093
FRONT DOOR REGULATOR
128
FIG.94 FIG.94 REAR DOOR REGULATOR - BỘ NÂNG KÍNH CỬA SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
17 20
5 8 16 19
6 9
7 10
6
11
AVK310_P24_094
REAR DOOR REGULATOR
129
FIG.95 FIG.95 FRONT DOOR LOCK - KHÓA CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
19
AVK310_P24_095
FRONT DOOR LOCK
130
FIG.95 FIG.95 FRONT DOOR LOCK - KHÓA CỬA TRƯỚC
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
11-1 82813-57L00-ZQE Cap, front door out lh (blue) Ốp khóa cửa trước, trái (xanh) 1
11-2 82813-57L00-ZQF Cap, front door out lh (yellow) Ốp khóa cửa trước, trái (vàng) 1
11-3 82813-57L00-ZQG Cap, front door out lh (pink) Ốp khóa cửa trước, trái (hồng) 1
11-4 82813-57L00-ZQH Cap, front door out lh (white) Ốp khóa cửa trước, trái (trắng) 1
10 11
11-5 82813-57L00-ZTR Cap, front door out lh (white) Ốp khóa cửa trước, trái (trắng) 1
11-6 82813-57L00-ZTS Cap, front door out lh (silver) Ốp khóa cửa trước, trái (bạc) 1
3 9 11-7 82813-57L00-ZTT Cap, front door out lh (black) Ốp khóa cửa trước, trái (đen) 1
11-8 82813-57L00-ZTU Cap, front door out lh (gray) Ốp khóa cửa trước, trái (xám) 1
13 11-9 82813-57L00-ZTW Cap, front door out lh (red) Ốp khóa cửa trước, trái (đỏ) 1
14
12 82814-63J00-000 Pad, front door out Cao su đệm 2
13 82815-63J00-000 Cushion, side dr out Cao su đệm 2
14 09250-25007-000 Cap (od: 25. 0) Nút bịt 2
5 15 77591-75000-000 Pad Cao su đệm 2
12
16 83110-84M01-5PK Handle, side door inside rh (black) Tay khóa cửa trong, phải 1
6 17 83130-84M01-5PK Handle, side door inside lh (black) Tay khóa cửa trong, trái 1
18 83271-58M00-000 Clip, dr inside handle cable Kẹp 2
7 8 19 09132-05058-000 Screw (5x12) Vít 2
20 09148-05067-000 Nut Đai ốc 2
4 18 15
1 2 16 17 20
19
6
AVK310_P24_095
FRONT DOOR LOCK
131
FIG.96 FIG.96 REAR DOOR LOCK - KHÓA CỬA SAU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_096
REAR DOOR LOCK
132
FIG.97 FIG.97 BACK DOOR LOCK - KHÓA CỬA HẬU
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
7
3
6
6
4
AVK310_P24_097
BACK DOOR LOCK
133
FIG.98 FIG.98 MIRROR/SUNVISOR - KÍNH CHIẾU HẬU/TẤM CHE NẮNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
15 1-1 84701-84M60-ZQE Mirror assy, out rear view rh (blue) Gương chiếu hậu, phải (xanh) 1
17 1-2 84701-84M60-ZQF Mirror assy, out rear view rh (yellow) Gương chiếu hậu, phải (vàng) 1
1-3 84701-84M60-ZQG Mirror assy, out rear view rh (pink) Gương chiếu hậu, phải (hồng) 1
1-4 84701-84M60-ZQH Mirror assy, out rear view rh (white) Gương chiếu hậu, phải (trắng) 1
1-5 84701-84M60-ZTR Mirror assy, out rear view rh (white) Gương chiếu hậu, phải (trắng) 1
17 1-6 84701-84M60-ZTS Mirror assy, out rear view rh (silver) Gương chiếu hậu, phải (bạc) 1
18 13
1-7 84701-84M60-ZTT Mirror assy, out rear view rh (black) Gương chiếu hậu, phải (đen) 1
1-8 84701-84M60-ZTU Mirror assy, out rear view rh (gray) Gương chiếu hậu, phải (xám) 1
16
1-9 84701-84M60-ZTW Mirror assy, out rear view rh (red) Gương chiếu hậu, phải (đỏ) 1
2 84730-84M00-000 . Glass, out rr view mir rh Mặt kính gương chiếu hậu, phải 1
14 3-1 84718-84M10-ZQE . Cover, out mirror visor rh (blue) Ốp kính chiếu hậu, phải (xanh) 1
3-2 84718-84M10-ZQF . Cover, out mirror visor rh (yellow) Ốp kính chiếu hậu, phải (vàng) 1
3-3 84718-84M10-ZQG . Cover, out mirror visor rh (pink) Ốp kính chiếu hậu, phải (hồng) 1
3-4 84718-84M10-ZQH . Cover, out mirror visor rh (white) Ốp kính chiếu hậu, phải (trắng) 1
12
3-5 84718-84M10-ZTR . Cover, out mirror visor rh (white) Ốp kính chiếu hậu, phải (trắng) 1
18
3-6 84718-84M10-ZTS . Cover, out mirror visor rh (silver) Ốp kính chiếu hậu, phải (bạc) 1
8 10 3-7 84718-84M10-ZTT . Cover, out mirror visor rh (black) Ốp kính chiếu hậu, phải (đen) 1
3-8 84718-84M10-ZTU . Cover, out mirror visor rh (gray) Ốp kính chiếu hậu, phải (xám) 1
3-9 84718-84M10-ZTW . Cover, out mirror visor rh (red) Ốp kính chiếu hậu, phải (đỏ) 1
4-1 84702-84M60-ZQE Mirror assy, out rear view lh (blue) Gương chiếu hậu, trái (xanh) 1
9 11 4-2 84702-84M60-ZQF Mirror assy, out rear view lh (yellow) Gương chiếu hậu, trái (vàng) 1
1 4
4-3 84702-84M60-ZQG Mirror assy, out rear view lh (pink) Gương chiếu hậu, trái (hồng) 1
4-4 84702-84M60-ZQH Mirror assy, out rear view lh (white) Gương chiếu hậu, trái (trắng) 1
4-5 84702-84M60-ZTR Mirror assy, out rear view lh (white) Gương chiếu hậu, trái (trắng) 1
4-6 84702-84M60-ZTS Mirror assy, out rear view lh (silver) Gương chiếu hậu, trái (bạc) 1
4-7 84702-84M60-ZTT Mirror assy, out rear view lh (black) Gương chiếu hậu, trái (đen) 1
2 5 4-8 84702-84M60-ZTU Mirror assy, out rear view lh (gray) Gương chiếu hậu, trái (xám) 1
7 4-9 84702-84M60-ZTW Mirror assy, out rear view lh (red) Gương chiếu hậu, trái (đỏ) 1
5 84740-84M00-000 . Glass, out rr view mir lh Mặt kính chiếu hậu, trái 1
3 6
6
AVK310_P24_098
MIRROR/SUNVISOR
134
FIG.98 FIG.98 MIRROR/SUNVISOR - KÍNH CHIẾU HẬU/TẤM CHE NẮNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
15 6-1 84728-84M10-ZQE . Cover, out mirror visor lh (blue) Ốp kính chiếu hậu, trái (xanh) 1
17 6-2 84728-84M10-ZQF . Cover, out mirror visor lh (yellow) Ốp kính chiếu hậu, trái (vàng) 1
6-3 84728-84M10-ZQG . Cover, out mirror visor lh (pink) Ốp kính chiếu hậu, trái (hồng) 1
6-4 84728-84M10-ZQH . Cover, out mirror visor lh (white) Ốp kính chiếu hậu, trái (trắng) 1
6-5 84728-84M10-ZTR . Cover, out mirror visor lh (white) Ốp kính chiếu hậu, trái (trắng) 1
17 6-6 84728-84M10-ZTS . Cover, out mirror visor lh (silver) Ốp kính chiếu hậu, trái (bạc) 1
18 13
6-7 84728-84M10-ZTT . Cover, out mirror visor lh (black) Ốp kính chiếu hậu, trái (đen) 1
6-8 84728-84M10-ZTU . Cover, out mirror visor lh (gray) Ốp kính chiếu hậu, trái (xám) 1
16
6-9 84728-84M10-ZTW . Cover, out mirror visor lh (red) Ốp kính chiếu hậu, trái (đỏ) 1
7 08316-1006A-000 Nut Đai ốc 6
14 8 84750-84M00-5PK Garnish, sash brkt inr rh (black) Ốp bát xoay kính, phải (đen) 1
9 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
10 84790-84M00-5PK Garnish, sash brkt inr lh (black) Ốp bát xoay kính, trái (đen) 1
11 09409-10312-000 . Clip Phe chắn 2
12
12 84703-84M00-6GS Mirror assy, inside rear view (gray) Kính chiếu hậu trong xe (xám) 1
18
13 84781-84M00-6GS Cover, inside mirror stay (gray) Ốp kính chiếu hậu trong xe (xám) 1
8 10 14 02142-0516A-000 Screw Vít 2
15 84801-84M10-6GS Sunvisor assy rh (gray) Tấm che nắng, phải 1
16 84802-84M50-6GS Sunvisor assy lh (gray) Tấm che nắng, trái 1
17 84851-85K00-6GS Holder, sunvisor (gray) Miếng giữ tấm che nắng 2
9 11 18 09139-05061-000 Screw (5x16) Vít 2
1 4
2 5
7
3 6
6
AVK310_P24_098
MIRROR/SUNVISOR
135
FIG.99 FIG.99 SEAT BELT - ĐAI AN TOÀN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
15 1 84910-84M10-000 Buckle assy, fr belt Khóa dây đai trước, phải 1
19
2 84920-84MA0-BHE Tongue assy, fr belt rh (black/gray) Dây đai trước, phải (đen/xám) 1
3 84910-84M00-000 Buckle assy, fr belt Khóa dây đai trước, trái 1
23 4 84940-84MB0-BHE Tongue assy, fr belt lh (black/gray) Dây đai trước, trái (đen/xám) 1
11 13 5 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
18 6 09117-11002-000 Bolt (11x20) Bulong 2
8 02142-0612AV000 Screw Vít 2
10 84950-84M00-5PK Buckle assy, rr belt (black) Khóa dây đai sau, phải 1
11 84960-84M00-BHE Tongue assy, rr belt rh (black/gray) Dây đai sau, phải (đen/xám) 1
12 84970-84M00-5PK Buckle assy, rr belt lh (black) Khóa dây đai sau, trái (đen) 1
22 13 84980-84M00-BHE Tongue assy, rr belt lh (black/gray) Dây đai sau, trái (đen/xám) 1
14 84975-84M00-5PK Buckle assy, rr center (black) Khóa dây đai giữa 1
15 84985-84M00-5PK Tongue assy, rr center (black) Dây đai sau, giữa 1
16 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
17 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
18 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 2
19 02142-0612AV000 Screw Vít 2
20
16 20 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 1
9
21 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 1
21
14 24
22 09103-11002-000 Bolt (7/16x22) Bulong 1
23 02142-0612AV000 Screw Vít 1
17 10 12
2 4
1 3
5
6
AVK310_P24_099
SEAT BELT
136
FIG.100 FIG.100 FRONT LH SEAT - GHẾ TRƯỚC TRÁI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
6
5
8 26
28 27
AVK310_P24_100
FRONT LH SEAT
137
FIG.101 FIG.101 FRONT RH SEAT - GHẾ TRƯỚC PHẢI
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5 3
8
2
25
6
AVK310_P24_101
FRONT RH SEAT
138
FIG.102 FIG.102 REAR SEAT - GHẾ SAU
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
2 5 6
33
3
AVK310_P2
REAR SEAT
139
FIG.102 FIG.102 REAR SEAT - GHẾ SAU
1
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
41
26
27
42
32 24
44
29
38 23
41 28
43
30 31
4 39 35
41
37
2 5 6
33
3
AVK310_P2
REAR SEAT
140
FIG.103 FIG.103 PARCEL SHELF - KỆ ĐỂ ĐỒ
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
5 7
4
3
2
6
AVK310_P24_103
PARCEL SHELF
141
FIG.104 21 FIG.104 FUEL TANK - BÌNH XĂNG
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
7
5
10 11
8 26
AVK310_P24_104
FUEL TANK
142
FIG.105 FIG.105 AIR CONDITIONER - ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
29 21
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
6
23
32 01550-0620C-000 Bolt Bulong 1
17
33 01550-0620C-000 Bolt Bulong 1
15
14
18 15
AVK310_P24_105
AIR CONDITIONER
FIG.106
143
FIG.106 FIG.106 COMPRESSOR - MÁY NÉN
REF NO. PART NO. DESCRIPTION MÔ TẢ Q'TY Remarks
AVK310_P24_106
COMPRESSOR
144
1 MINH HỌA
2 ĐỘNG CƠ
3 HỘP SỐ
5 HỆ THỐNG TREO
6 THÂN XE
7 MỤC LỤC