You are on page 1of 7

§Æc tÝnh thiÕt bÞ c¬ (Tham kh¶o)

c«ng ®o¹n CHøA, §ãng bao vµ xuÊt xi m¨ng - c® 05

Phần mua sắm và gia công chế tạo


Số
TT Mã số Tên thiết bị Đặc tính kỹ thuật trong nước thuộc phạm vi cung cấp của
lượng
Chủ đầu tư

Chế tạo tại chỗ vỏ máng, giá đỡ, cửa đổ


- Năng suất: 300 T/h
- Kích thước: B400 x L17 m
o
- Góc nghiêng: 7
Máng khí động - Quạt của máng khí:
1 05.AS-01 từ gầu nâng đến + Lưu lượng: 750 m3/h 1
silô XM + áp suất: 45 mbar
+ động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
Chế tạo tại chỗ vỏ máng, giá đỡ, cửa đổ
- Năng suất: 300 T/h
- Kích thước: B400 x L11,5 m
o
- Góc nghiêng: 7
- Quạt của máng khí:
05.AS- Máng khí động + Lưu lượng: 520 m3/h
2 + áp suất: 450 mbar 4
02/03/04/05 v/c XM vào silô
- Hộp phân phối:
+ Năng suất: 300 T/h
+ Động cơ các loại: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.SI-01 Silô xi măng - Kết cấu: bê tông 1 Chế tạo tại chỗ phần vỏ máng sục khí đáy
- Kiểu: si lô 2 lõi si lô, cửa tháo, giá đỡ, cầu thang, sàn thao
- Số ngăn chứa: 5 ngăn tác
- Sức chứa: 1x 30.000 tấn
- Kích thước si lô:
+ Đường kính lõi ngoài: 29m
+ Đường kính lõi trong: 19m
+ Chiều cao chứa: 48m
3
+ Chiều cao tổng: 70m
- Cửa rút xi măng:
+ Kiểu: cửa điều khiển lưu
lượng
+ Số cửa: 15 (3x5)
+ Năng suất: 15x400 T/h
+ Kèm theo động cơ cho
pittong điều khiển cửa

1/7
§Æc tÝnh thiÕt bÞ c¬ (Tham kh¶o)
c«ng ®o¹n CHøA, §ãng bao vµ xuÊt xi m¨ng - c® 05

Phần mua sắm và gia công chế tạo


Số
TT Mã số Tên thiết bị Đặc tính kỹ thuật trong nước thuộc phạm vi cung cấp của
lượng
Chủ đầu tư

05.BF-01; 02 Lọc bụi túi ở - Kiểu: Jet-pulse. 2 Chế tạo tại chỗ vỏ lọc bụi, giá đỡ, lan can,
đỉnh silô xi - Lưu lượng: 10.000 m3/h sàn thao tác, cầu thang, đường ống khí
măng - Nồng độ bụi ra: < 30 mg/Nm3 vào, ra, cửa tháo liệu lọc bụi túi.
- Diện tích lọc:140 m2
- Quạt cho lọc bụi:
+ Lưu lượng: 12.000 m3/h
4 + áp suất: 30 mbar
+ Động cơ: có
- Động cơ van quay: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05RB- Quạt sục đáy - Quạt sục khí ở đáy silô: 3 Chế tạo tại chỗ giá đỡ, đường ống
01/02/03 silô xi măng + Kiểu: quạt ROOT
+ Lưu lượng: 400 m3/h
+ áp suất: 600 mbar
5 + Động cơ: có
+ 01 dự phòng
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
05.FA-01 Quạt hút gió tại - Kiểu: quạt hướng tâm 1 Chế tạo tại chỗ giá đỡ, đường ống
đỉnh của đáy - Lưu lượng: 36.000 m3/h
phần côn silô xi - áp suất: 400 mbar
6 măng - Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.BI-01 Két trung tâm ở - Kết cấu: thép hàn 1 Chế tạo tại chỗ vỏ két
đáy silô xi măng. - Dung tích: 25m3
- Kích thước: D3,5 x H4m
7 - Số tế bào cân:3
- số cửa vào/ra: 3/3
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
05.BI-02 Két trung tâm ở - Kết cấu: thép hàn 1 Chế tạo tại chỗ vỏ két
đáy silô xi măng. - Dung tích: 25m3
- Kích thước: D3,5 x H4m
8 - Số tế bào cân: 3
- số cửa vào/ra: 12/3
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

2/7
§Æc tÝnh thiÕt bÞ c¬ (Tham kh¶o)
c«ng ®o¹n CHøA, §ãng bao vµ xuÊt xi m¨ng - c® 05

Phần mua sắm và gia công chế tạo


Số
TT Mã số Tên thiết bị Đặc tính kỹ thuật trong nước thuộc phạm vi cung cấp của
lượng
Chủ đầu tư

05.RB- Quạt sục đáy - Quạt sục khí ở đáy silô: 3 Chế tạo tại chỗ giá đỡ, đường ống
04/05/06 két trung tâm + Kiểu: quạt ROOT
05.BI-01, 05.BI- + Lưu lượng: 200 m3/h
02 + áp suất: 300 mbar
9 + Động cơ: có
+ 01 dự phòng
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
05.BF-03; 04 Lọc bụi túi cho - Kiểu: Jet-pulse. 2 Chế tạo tại chỗ vỏ lọc bụi, giá đỡ, lan can,
két trung tâm - Lưu lượng: 15000 m3/h sàn thao tác, cầu thang, đường ống khí
của silô xi măng - Nồng độ bụi ra: < 30 mg/Nm3 vào, ra, cửa tháo liệu lọc bụi túi.
- Quạt cho lọc bụi:
+ Lưu lượng: 16800 m3/h
10 + áp suất: 30 mbar
+ Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.AS-06/07 Máng khí động - Năng suất: 120T/h 2 Chế tạo tại chỗ vỏ máng, giá đỡ, cửa đổ
- Kích thước: B300 x L8,4m
o
- Góc nghiêng: 7
- Quạt của máng khí:
11 + Lưu lượng: 480m3/h
+ áp suất: 63 mbar
+ động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
05.AS-08 Máng khí động - Năng suất: 150 T/h 1 Chế tạo tại chỗ vỏ máng, giá đỡ, cửa đổ
- Kích thước: B300 x L16 m
o
- Góc nghiêng: 4
- Quạt của máng khí:
12 + Lưu lượng: 720 m3/h
+ áp suất: 63 mbar
+ động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.VS- Sàng rung - Năng suất: 200 T/h 3 Chế tạo tại chỗ giá đỡ
01/02/03 - Động cơ: có
13 Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

3/7
§Æc tÝnh thiÕt bÞ c¬ (Tham kh¶o)
c«ng ®o¹n CHøA, §ãng bao vµ xuÊt xi m¨ng - c® 05

Phần mua sắm và gia công chế tạo


Số
TT Mã số Tên thiết bị Đặc tính kỹ thuật trong nước thuộc phạm vi cung cấp của
lượng
Chủ đầu tư

05.HP-01 Két XM rời để - Kết cấu: thép hàn 1 Chế tạo tại chỗ vỏ két
xuất ôtô - Dung tích: 50 m3
- Số cửa tháo: 1
- Năng suất: 150 T/h
14 - Có hệ thống cân dòng trên
máng xuất xi măng rời vào ô tô
- Động cơ van mở cửa: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.BF-05 Lọc bụi túi cho - Kiểu: Jet-pulse. 1 Chế tạo tại chỗ vỏ lọc bụi, giá đỡ, lan can,
két XM xuất ôtô - Lưu lượng: 3000 m3/h sàn thao tác, cầu thang, đường ống khí
- Nồng độ bụi ra: < 30 mg/Nm3 vào, ra, cửa tháo liệu lọc bụi túi.
- Quạt cho lọc bụi:
+ Lưu lượng: 3.500 m3/h
15 + áp suất: 25 mbar
+ Động cơ: có
- Động cơ van quay: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.BL-01 Thiết bị xuất xi - Kiểu: ống xếp kép. 1


măng rời lên ôtô - Năng suất: 150 T/h
- Khoảng cách nâng hạ vòi: 2m
- Động cơ nâng hạ vòi xếp: có
16 - Bố trí 01 cửa tháo dự phòng
để lắp thiết bị đóng bao Jumbo
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.RB-07 Quạt sục đáy két - Kiểu: quạt ROOT 1


XM rời - Lưu lượng: 180 m3/h
- áp lực: 300 mbar
17 - Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
05.HP-02/03 Két chứa XM - Kiểu: kết cấu thép hàn. 2 Chế tạo tại chỗ vỏ két
cho các máy - Dung tích: 50 m3
đóng bao - Kích thước: D4mx H5m
- Số của tháo: 2
18 - Năng suất tháo của mỗi cửa:
120 T/h
- Mỗi cửa tháo gồm: 1 van quay
Phụ kiện đi kèm

4/7
§Æc tÝnh thiÕt bÞ c¬ (Tham kh¶o)
c«ng ®o¹n CHøA, §ãng bao vµ xuÊt xi m¨ng - c® 05

Phần mua sắm và gia công chế tạo


Số
TT Mã số Tên thiết bị Đặc tính kỹ thuật trong nước thuộc phạm vi cung cấp của
lượng
Chủ đầu tư

05.PA-01/02 Máy đóng bao - Kiểu: quay bằng điện 2 Chế tạo tại chỗ cầu thang, lan can, sàn
- Năng suất: 120 T/h thao tác
- Số vòi: 8
- Động cơ quay bàn máy: có
- Động cơ cánh quạt cấp XM
vào bao: có
19 - Dung tích két XM máy đóng
bao: 4 m3
- Độ chính xác của trọng lượng
1 bao: +0,6/-0,2 Kg
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

Băng tải đón xi - Kiểu: băng phẳng 2


măng bao sau - Năng suất: 120 T/h
máy đóng bao. - Kích thước: B650 x L2m
20 xH0m
- Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

Băng tải v/c bao - Kiểu: băng phẳng 2 Chế tạo tại chỗ giá đỡ con lăn, lan can;
tới thiết bị làm - Năng suất: 120 T/h mua trong nước con lăn
sạch vỏ bao và - Kích thước: B650 x L2m
21 phá bao thiếu xH0m
trọng lượng. - Động cơ băng: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
22 Máy in phun 2
23 Máy đếm bao - Kiểu: Tia hồng ngoại 2
05.BA-01/02 Máy tiếp vỏ bao - Kiểu: cấp vỏ bao từ kiện 2 Chế tạo tại chỗ giá đỡ
tự động - Năng suất: 2400 vỏ bao/h
24 - Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
05.SC-01/02 Vít tải thu hồi - Năng suất: 10 T/h 2 Chế tạo tại chỗ vỏ trục vít, trục và cánh
bụi cho các máy - Kích thước: D300 x L9,2m xoắn
25 đóng bao - Động cơ: có
Phụ kiện đi kèm

5/7
§Æc tÝnh thiÕt bÞ c¬ (Tham kh¶o)
c«ng ®o¹n CHøA, §ãng bao vµ xuÊt xi m¨ng - c® 05

Phần mua sắm và gia công chế tạo


Số
TT Mã số Tên thiết bị Đặc tính kỹ thuật trong nước thuộc phạm vi cung cấp của
lượng
Chủ đầu tư

05.AL-01/02 Hệ thống vận Hệ thống vận chuyển xi măng 2 Chế tạo tại chỗ đường ống, giá đỡ
chuyển xi măng - Năng suất: 5 t/h
từ máy đóng bao -Động cơ: có
về két trung gian - Quãng đường vận chuyển: >
30m
Quạt đẩy xi măng
26 - Kiểu: quạt ROOT
- Lưu lượng: 800 m3/h
- áp lực: 90 mbar
- Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05BF-06/07 Lọc bụi túi cho - Kiểu: Jet-pulse. 2 Chế tạo tại chỗ vỏ lọc bụi, giá đỡ, lan can,
cụm máy đóng - Lưu lượng: 20.000 m3/h sàn thao tác, cầu thang, đường ống khí
bao - Nồng độ bụi ra: 30 mg/Nm3 vào, ra, cửa tháo liệu lọc bụi túi.
- Diện tích lọc: 280 m2
- Quạt cho lọc bụi:
27 + Lưu lượng: 22.000 m3/h
+ áp suất: 30 mbar
+ Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.EH-01/02 Tời cho máy Sức nâng : 2,5 tấn 2 Chế tạo tại chỗ dầm cho tời điện
đóng bao - Chiều cao nâng: 20m
28 - Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
05.BC-01/02 Băng tải đón bao - Kiểu: băng phẳng, kèm theo 2 Chế tạo tại chỗ giá đỡ con lăn, lan can;
vận chuyển chéo thiết bị gạt bao mua trong nước con lăn
- Năng suất: 120 T/h
- Kích thước: B650 x L6m
29 xH0m
- Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

05.BC- Băng tải đón bao - Kiểu: băng phẳng 4 Chế tạo tại chỗ giá đỡ con lăn, lan can;
03/04/05/06 v/c lên thiết bị - Năng suất: 120 T/h mua trong nước con lăn
xuất lên ôtô - Kích thước: B650 x L14,5 m
30 xH0m
- Động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo

6/7
§Æc tÝnh thiÕt bÞ c¬ (Tham kh¶o)
c«ng ®o¹n CHøA, §ãng bao vµ xuÊt xi m¨ng - c® 05

Phần mua sắm và gia công chế tạo


Số
TT Mã số Tên thiết bị Đặc tính kỹ thuật trong nước thuộc phạm vi cung cấp của
lượng
Chủ đầu tư

05.TL-01; 02; Thiết bị xếp xi - Kiểu xếp cho xe ôtô không 4 Chế tạo tại chỗ giá đỡ con lăn, lan can,
03; 04; măng bao lên mui sàn thao tác
ôtô - Năng suất: 120 T/h
- Kích thước băng: B650 x
31 L(5+8) m
- Các loại động cơ: có
Thiết bị phụ và phụ kiện kèm
theo
Các đường ống, 1 bộ Chế tạo tại chỗ
máng chút các
32 loại và các thiết
bị khác

7/7

You might also like