You are on page 1of 5

ĐỀ KIỂM TRA 15’ : HỆ TRỤC TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN – LỚP 12A10 - 121

ĐIỂM
Họ tên hs:......................................................................................................................

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Đáp
án

A  1; 2; 4  B  0; 2;5  C  5;6;3


Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC , biết , , .
Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là
G  2; 2; 4  G  4; 2; 2  G  3;3;6  G  6;3;3
A. . B. . C. . D. .
M  2;1; 2  N  4; 5;1
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm và . Tìm độ dài đoạn
thẳng MN .
A. 49 . B. 7 . C. 7 . D. 41 .
   
a   1;3; 4  ; b   1;1; 2 
Câu 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho . Toạ độ của  b là
a

A.
 2; 4;2  . B.
 0; 2; 6  . C.
 1;3; 8 . D. 
0; 2;6 
.

Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu
 S  có phương trình:
x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  4 z  7  0 . Xác định tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  :
I  1; 2; 2  R  3 I  1; 2; 2  R  2
A. ; . B. ; .

I  1; 2; 2  R  4 I  1; 2; 2  R  4
C. ; . D. ; .

A  1; 2;3
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm . Tìm tọa độ điểm A1 là hình chiếu vuông

góc của A lên mặt phẳng


 Oyz  .
A  1;0;0  A  0; 2;3  A1  1;0;3 A1  1; 2;0 
A. 1 . B. 1 . C. . D. .

Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ

a   1;1; 2 


b   2;1; 1 .
Tính
 

cos a , b

  1
   
     
5   5   1
cos a , b  cos a , b  cos a , b  cos a , b 
A. 6. B. 36 . C. 6. D. 36

Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu


 S  có tâm I (1; 1; 2) và đi qua điểm A  2;1;0  có
phương trình là

 x  1   y  1   z  2   16  x  1   y  1   z  2   17
2 2 2 2 2 2

A. . B. .
C. 
x  1   y  1   z  2   9
D. 
x  1   y  1   z  2   5
2 2 2 2 2 2

. .

Câu 8: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 2;3;1) và B(5; 6; 2) . Đường thẳng AB
cắt mặt phẳng (0 xz ) tại điểm M . Tìm tọa độ điểm M

1   1   1  1
M  ; 0;0  M   ;0;0  M  0; 0;  M  0;0;  
A. 3 . B.  3  . C.  3 . D.  3

I  2;1; 3
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu tâm và tiếp xúc với trục Oy có phương
trình là

 x  2   y  1   z  3  4  x  2   y  1   z  3  13
2 2 2 2 2 2

A. . B. .

 x  2   y  1   z  3  9  x  2   y  1   z  3  10
2 2 2 2 2 2

C. . D. .

A  1;3; 2  B  2;  1;5 
Câu 10: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm , . Tìm toạ độ điểm M
 
thỏa MB  2 BA .
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
ĐỀ KIỂM TRA 15’ : HỆ TRỤC TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN – LỚP 12A2 - 122
ĐIỂM
Họ tên hs:......................................................................................................................

Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Đáp
án

M  1; 2;3
Câu 1: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của M trên
 Oxz  là điểm nào sau đây.

K  0; 2;3 H  1; 2;0  F  0; 2;0  E  1;0;3


A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mă ̣t cầu


 S  : x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  2 z  3  0 có tâm và bán
kính là
I  2; 1;1 R  9 I  2;1; 1 R  3
A. ; . B. ; .

I  2; 1;1 R  3 I  2;1; 1 R  9


C. ; . ; . D.
 
a  1; 2;3 b   2;0; 3 
 
Câu 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho , . Khi đó tọa độ a  b là

A. 
3; 5; 0 
B. 
3; 5; 3
C. 
3; 2; 0 
D. 
1; 2; 6 
. . . .

A  2;7;3 B  4;1;5 
Câu 4: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm và . Tính độ dài của đoạn
AB .

A. AB  2 19 . B. AB  76 . C. AB  2 . D. AB  6 2 .

 
  
Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ
u   1;5; 2  ,
v   5; 4; 1 . Tính
cos u ,v

9 9 9 9
 
A. 35 . B. 2 35 . C. 2 35 . D. 35 .
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu
 S  có tâm I  3; 3;1 và đi qua điểm A  5; 2;1 có
phương trình là
 x  5   y  2    z  1  5  x  3   y  3   z  1  25
2 2 2 2 2 2

A. . B. .
 x  3   y  3   z  1  5  x  5   y  2    z  1  5
2 2 2 2 2 2

C. . D. .

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm 


A 1; 2;1 B  2;1;3 C  0;3; 2 
Câu 7: , , . Tìm tọa đô ̣
trọng tâm G của tam giác ABC .
1 2 2
G ; ; 
B. 
G 3;6; 6 
C. 
G 1; 2; 2 
D. 
G 0; 6; 6 
A.  3 3 3  . . . .

I  1; 2;3
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm . Phương trình mặt cầu tâm I , tiếp xúc
với trục Oy là:

 x  1   y  2    z  3  10  x  1   y  2    z  3  9
2 2 2 2 2 2

A. . B. .

 x  1   y  2    z  3  8  x  1   y  2    z  3  16
2 2 2 2 2 2

C. . D. .

Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 2 điểm A(2; -2; 1) và B(0; 1; 2). Đường thẳng AB cắt mặt
phẳng (0 xy ) tại điểm M . Tìm tọa độ điểm M

M  4; 5;0  M  2; 3;0  M  0; 0;1 M  4;5;0 


A. . B. . C. D. .

B  3; 4;3 C  3;1;  3


Câu 10: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm , . Tìm toạ độ điểm M
 
thỏa CM  3CB .
………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………

You might also like