You are on page 1of 96

Google Classroom

STT Mã LHP Tên HP Thứ Tiết GĐ Họ tên Giảng viên HH/HV


Gmail.com Hus.edu.vn
ID/Link Pass ID/Link Pass
1336 PHI1002 1 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2  6-7 206T5 Ngô Thị Phượng PGS.TS 2yinr2n
1337 PHI1002 10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 6  4-5 401T4 Ngô Thị Phượng PGS.TS exriz33 Class code
1338 PHI1002 11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 6  6-7 401T4 Phạm Quỳnh Chinh TS. https://classroom.google.com/c/Mjc0NjQ2ODgyNzg0
san5k27
1339 PHI1002 12 Chủ nghĩa xã hội khoa học 6  8-9 401T4 Phạm Quỳnh Chinh TS. Mã lớp vvvfhdn
https://classroom.google.com/c/Mjc0NjkzNDY1MDE2
1340 PHI1002 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2  8-9 202T4 Ngô Thị Phượng PGS.TS kekjfsu
1341 PHI1002 3 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3  6-7 401T4 Dương Văn Duyên TS.GVCC
1342 PHI1002 4 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3  8-9 401T4 Dương Văn Duyên TS.GVCC
1343 PHI1002 5 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5  2-3 401T4 Phan Hoàng Mai Ths. https://classroom.google.com/u/
m46iqqx
1344 PHI1002 6 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5  4-5 401T4 Phan Hoàng Mai Ths. https://classroom.google.com/c/M
ny5grrs
1345 PHI1002 7 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5  6-7 401T4 Phạm Quỳnh Chinh TS. gsavy7c
https://classroom.google.com/c/Mjc0NjkzNDY1MDQx
1346 PHI1002 8 Chủ nghĩa xã hội khoa học 5  8-9 401T4 Phạm Quỳnh Chinh TS. ya7datw
https://classroom.google.com/c/Mjc0NzA0Njk0NDk0
1347 PHI1002 9 Chủ nghĩa xã hội khoa học 6  2-3 401T4 Ngô Thị Phượng PGS.TS u4ngi4n
1348 PHI1006 1 Triết học Mác - Lênin 4  6-8 406T5 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS
1349 PHI1006 2 Triết học Mác - Lênin 6  3-5 406T5 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS
1351 PHI1006 4 Triết học Mác - Lênin 4  1-3 209T5 Nguyễn Thanh Bình PGS.TS
1593 POL1001 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2  2-3 403T4 Nguyễn Duy Quỳnh TS.
1594 POL1001 10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5  8-9 204T4 Nguyễn Thu Hồng TS.
1595 POL1001 11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6  2-3 304T4 Nguyễn Thanh TùngThS. https://classroom.google.com/c/M
hms3kzu
1596 POL1001 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6  4-5 304T4 Nguyễn Thanh TùngThS. https://classroom.google.com/c/M
kshs55k
1597 POL1001 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2  4-5 403T4 Nguyễn Duy Quỳnh TS.
1598 POL1001 3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3  6-7 403T4 Đặng Anh Dũng/Trần ThS. Lùi 2 tuần
1599 POL1001 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3  8-9 403T4 Đặng Anh Dũng/Trần ThS. Lùi 2 tuần
1600 POL1001 5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4  6-7 403T4 Nguyễn Thị Kim Hoa ThS.
1601 POL1001 6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4  8-9 403T4 Nguyễn Thị Kim Hoa ThS.
1602 POL1001 7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4  2-3 406T5 Nguyễn Duy Quỳnh TS.
1603 POL1001 8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4  4-5 406T5 Nguyễn Duy Quỳnh TS.
1604 POL1001 9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5  6-7 204T4 Nguyễn Thu Hồng TS.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
836 HIS1001 1 2  4-5 402T5 Lê Văn Thịnh PGS TS
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
837 HIS1001 10
Nam
5  4-5 402T5 Hồ Thị Liên Hương Ths.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
838 HIS1001 11
Nam
6  4-5 402T5 Lê Thị Quỳnh Nga TS.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
839 HIS1001 12
Nam
6  6-7 402T5 Lê Thị Quỳnh Nga TS.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
840 HIS1001 2 2  6-7 402T5 Trương Thị Bích Hạ TS. gmlthvu
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc0NTQwNTg
Nam
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
841 HIS1001 3
Nam
2  8-9 402T5 Hồ Thị Liên Hương Ths.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
842 HIS1001 4
Nam
3  2-3 402T5 Lê Thị Quỳnh Nga TS.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
843 HIS1001 5
Nam
3  4-5 402T5 Lê Thị Quỳnh Nga TS.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
844 HIS1001 6
Nam
3  8-9 402T5 Lê Hương Giang TS.
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
845 HIS1001 7
Nam
4  2-3 402T5 Nguyễn Thị Liên TS
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
846 HIS1001 8
Nam
4  4-5 402T5 Nguyễn Thị Liên TS
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
847 HIS1001 9
Nam
5  2-3 402T5 Hồ Thị Liên Hương Ths.
852 HIS1056 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2  1-3 207T5 Nguyễn Văn Anh TS Hoãn 2 tuần
853 HIS1056 10 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6  3-5 208T5 Nguyễn Thị Bình TS https://classroom.google.com/c/Mjc0Nzk4NTI3MTY
6paykif
854 HIS1056 2 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2  8-10 208T5 Nguyễn Văn Anh TS Hoãn 2 tuần
855 HIS1056 3 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3  6-8 203T5 Nguyễn Ngọc Phúc ThS c2s7hpo
856 HIS1056 4 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3  1-3 201T5 Nguyễn Ngọc Phúc ThS 3zsu3dh
857 HIS1056 5 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3  6-8 204T4 Nguyễn Thị Mỹ Hạn TS Hijxadj

858 HIS1056 6 Cơ sở văn hóa Việt Nam 4  6-8 304T4 Nguyễn Thị Bình TS
859 HIS1056 7 Cơ sở văn hóa Việt Nam 5  1-3 301T4 Nguyễn Thị Mỹ Hạn TS 5bvzc7z
860 HIS1056 8 Cơ sở văn hóa Việt Nam 5  1-3 302T4 Nguyễn Ngọc Minh TS https://classroom.google.com/c/
3jhsbdp
861 HIS1056 9 Cơ sở văn hóa Việt Nam 5  8-10 204T5 Nguyễn Ngọc Minh TS https://classroom.google.com/c/
1269 MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 4  4-5 103T5 Vũ Thị Cẩm Thanh ThS ttps://c 5axitf2
KTX Mễ
1288 PES1015 11 Bóng chuyền 1 3  7-8 Lý Thị Ánh Tuyết
TrìMễ
KTX
1289 PES1015 12 Bóng chuyền 1 3  8-9 Lý Thị Ánh Tuyết
TrìMễ
KTX
1290 PES1015 13 Bóng chuyền 1 4  1-2 Nguyễn Thị Xuân Hòa
TrìMễ
KTX
1291 PES1015 14 Bóng chuyền 1 4  3-4 Nguyễn Thị Xuân Hòa
TrìMễ
KTX
1292 PES1015 15 Bóng chuyền 1 5  1-2 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1293 PES1015 16 Bóng chuyền 1 5  3-4 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1294 PES1015 17 Bóng chuyền 1 5  7-8
TrìMễ
Nguyễn Thị Đào
KTX
1295 PES1015 18 Bóng chuyền 1 5  8-9
TrìMễ
Nguyễn Thị Đào
KTX
1296 PES1015 19 Bóng chuyền 1 6  7-8 Trương Tuấn Hoàn
TrìMễ
KTX
1297 PES1015 20 Bóng chuyền 1 6  8-9 Trương Tuấn Hoàn
TrìMễ
KTX
1298 PES1017 11 Bóng chuyền hơi 2  1-2 Lê Thanh Thủy
Trì
KTX Mễ
1299 PES1017 12 Bóng chuyền hơi 2  3-4 Lê Thanh Thủy
TrìMễ
KTX
1300 PES1017 13 Bóng chuyền hơi 2  7-8
TrìMễ Nguyễn Thị Đào
KTX
1301 PES1017 14 Bóng chuyền hơi 2  8-9
TrìMễ
Nguyễn Thị Đào
KTX
1302 PES1017 15 Bóng chuyền hơi 3  7-8 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1303 PES1017 16 Bóng chuyền hơi 3  8-9 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1304 PES1017 17 Bóng chuyền hơi 4  7-8
TrìMễ Nguyễn Thị Đào
KTX
1305 PES1017 18 Bóng chuyền hơi 4  8-9
TrìMễ
Nguyễn Thị Đào
KTX
1306 PES1017 19 Bóng chuyền hơi 6  1-2 Nguyễn Thị Kim Chi
TrìMễ
KTX
1307 PES1017 20 Bóng chuyền hơi 6  3-4 Nguyễn Thị Kim Chi
TrìMễ
KTX
1308 PES1017 21 Bóng chuyền hơi 6  7-8
TrìMễ
Nguyễn Thị Đào
KTX
1309 PES1017 22 Bóng chuyền hơi 6  8-9
TrìMễ Nguyễn Thị Đào
KTX
1310 PES1020 11 Bóng rổ 1 2  7-8
TrìMễ Nguyễn Trần Hải
KTX
1311 PES1020 12 Bóng rổ 1 2  8-9
TrìMễ
Nguyễn Trần Hải
KTX
1312 PES1020 13 Bóng rổ 1 3  1-2 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1313 PES1020 14 Bóng rổ 1 3  3-4 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1314 PES1020 15 Bóng rổ 1 4  1-2 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1315 PES1020 16 Bóng rổ 1 4  3-4 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1316 PES1020 17 Bóng rổ 1 4  7-8
TrìMễ Nguyễn Văn Tưởng
KTX
1317 PES1020 18 Bóng rổ 1 4  8-9
TrìMễ
Nguyễn Văn Tưởng
KTX
1318 PES1020 19 Bóng rổ 1 5  1-2 Hoàng Văn Hoan
TrìMễ
KTX
1319 PES1020 20 Bóng rổ 1 5  3-4 Hoàng Văn Hoan
TrìMễ
KTX
1320 PES1020 21 Bóng rổ 1 6  1-2 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1321 PES1020 22 Bóng rổ 1 6  3-4 Phùng Đình Dũng
TrìMễ
KTX
1322 PES1045 5 Khiêu vũ 1 2  1-2 Lý Thị Ánh Tuyết
TrìMễ
KTX
1323 PES1045 6 Khiêu vũ 1 2  3-4 Lý Thị Ánh Tuyết
TrìMễ
KTX
1324 PES1045 7 Khiêu vũ 1 5  7-8 Nguyễn Thị Huyền (võ)
TrìMễ
KTX
1325 PES1045 8 Khiêu vũ 1 5  8-9 Nguyễn Thị Huyền (võ)
TrìMễ
KTX
1326 PES1050 10 Taekwondo 1 2  8-9 Nguyễn Thị Xuân Hòa
TrìMễ
KTX
1327 PES1050 11 Taekwondo 1 3  1-2 Nguyễn Thị Xuân Hòa
TrìMễ
KTX
1328 PES1050 12 Taekwondo 1 3  3-4 Nguyễn Thị Xuân Hòa
TrìMễ
KTX
1329 PES1050 13 Taekwondo 1 4  7-8
TrìMễ
Võ Ngọc Giao
KTX
1330 PES1050 14 Taekwondo 1 4  8-9
Trì
Võ Ngọc Giao
KTX Mễ
1331 PES1050 15 Taekwondo 1 5  1-2 Nguyễn Thị Huyền (võ)
TrìMễ
KTX
1332 PES1050 16 Taekwondo 1 5  3-4 Nguyễn Thị Huyền (võ)
TrìMễ
KTX
1333 PES1050 17 Taekwondo 1 5  7-8
TrìMễ
Vũ Đức Lai
KTX
1334 PES1050 18 Taekwondo 1 5  8-9
TrìMễ Vũ Đức Lai
KTX
1335 PES1050 9 Taekwondo 1 2  7-8 Nguyễn Thị Xuân Hòa
TrìMễ
KTX
1282 PES1005 11 Thể dục Aerobic 1 2  7-8 Nguyễn Thị Kim Chi
TrìMễ
KTX
1283 PES1005 12 Thể dục Aerobic 1 2  8-9 Nguyễn Thị Kim Chi
TrìMễ
KTX
1284 PES1005 13 Thể dục Aerobic 1 3  7-8 Nguyễn Thị Huyền (võ)
TrìMễ
KTX
1285 PES1005 14 Thể dục Aerobic 1 3  8-9 Nguyễn Thị Huyền (võ)
TrìMễ
KTX
1286 PES1005 15 Thể dục Aerobic 1 4  1-2 Lý Thị Ánh Tuyết
TrìMễ
KTX
1287 PES1005 16 Thể dục Aerobic 1 4  3-4 Lý Thị Ánh Tuyết
Trì
1580 PHY3802 An toàn bức xạ 2  6-8 208FT1 Bùi Văn Loát PGS.TS https://classroom.google.com/u/1/
1581 PHY3802 An toàn bức xạ 3  1-2 208FT1 Trần Thế Anh ThS https://classroom.google.com/u/1/
Các phương pháp thí nghiệm
1548 PHY3506 4  6-7 209T5 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS
PHY3506 trongphương
Các Vật lý hiện
phápđại
thí nghiệm
1549 2  9-10 304T5 Nguyễn Ngọc Đỉnh TS.
2QTL trong Vật lý hiện đại
Các phương pháp thực nghiệm
1576 PHY3700 5  6-8 107T1 Nguyễn Quang Hòa TS
trong Khoa
Cấu trúc học
thấp vật liệu
chiều và công
1577 PHY3702 5  3-5 303T4 Nguyễn Hoàng Nam PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
nghệ vật liệu nano
1363 PHY1100 1 Cơ - Nhiệt 3  1-3 106T5 Ngô Thu Hương PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1364 PHY1100 10 Cơ - Nhiệt 6  6-8 201T5 Trịnh Thị Loan PGS. TS.
1365 PHY1100 11 Cơ - Nhiệt 4  6-8 202T4 Phùng Quốc Thanh PGS. TS. https://classroom.google.com/u/1/
1366 PHY1100 12 Cơ - Nhiệt 2  3-5 304T4 Trần Hải Đức TS https://classroom.google.com/c/M
1367 PHY1100 13 Cơ - Nhiệt 5  3-5 304T4 Ngô Thu Hương PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1368 PHY1100 14 Cơ - Nhiệt 5  6-8 304T4 Nguyễn Hoàng Nam PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1369 PHY1100 2 Cơ - Nhiệt 3  8-10 107T5 Lê Văn Vũ PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1370 PHY1100 3 Cơ - Nhiệt 2  3-5 303T4 Nguyễn Việt Tuyên PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
No pass
1371 PHY1100 4 Cơ - Nhiệt 2  6-8 406T5 Võ Thanh Quỳnh PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1372 PHY1100 5 Cơ - Nhiệt 2  3-5 406T5 Trịnh Thị Loan PGS. TS. hủy lớp,
1373 PHY1100 6 Cơ - Nhiệt 3  6-8 406T5 Trần Hải Đức TS https://classroom.google.com/c/M
1374 PHY1100 7 Cơ - Nhiệt 4  1-3 106T5 Võ Thanh Quỳnh PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1375 PHY1100 8 Cơ - Nhiệt 6  3-5 106T5 Phùng Quốc Thanh PGS. TS. https://classroom.google.com/u/1/
1376 PHY1100 9 Cơ - Nhiệt 4  6-8 203T5 Đào Quang Duy TS h3uxe6m
PHY2306
1491 Cơ học lượng tử 2  3-5 509T3 Nguyễn Thế Toàn PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
QTL
PHY2306
1492 Cơ học lượng tử 3  4-5 502T3 Nguyễn Thùy Trang TS. meet.google.com/gmo-xupd-mv
QTL
PHY2404
1516 Cơ học lượng tử 1 3  6-7 304T5 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH
TNL
PHY2404
1517 Cơ học lượng tử 1 6  6-8 313T5 Nguyễn Xuân Hãn GS.TSKH
TNL
1532 PHY3301 1 Cơ học lý thuyết 5  6-8 203T5 Nguyễn Đình Nam TS https://classroom.google.com/c/M
1533 PHY3301 2 Cơ học lý thuyết 2  3-5 203T5 Nguyễn Đình Nam TS https://classroom.google.com/c/M
PHY3605E
1560 Cơ học lý thuyết 3  6-8 508T3 Bạch Thành Công GS.TS. https://classroom.google.com/u/1/
QTL
PHY3605E
1561 Cơ học lý thuyết 5  4-5 302T5 Bạch Hương Giang TS. https://classroom.google.com/c/M
QTL
1564 PHY3608 Cơ học thống kê 2  6-8 304T4 Nguyễn Quang Báu GS.TS my55vxx
1565 PHY3608 Cơ học thống kê 3  1-2 206T5 Đoàn Minh Quang GV my55vxx
PHY3608
1566 Cơ học thống kê 3  6-8 512T4 Nguyễn Quang Báu GS.TS uqqkk7j
2QTL
PHY3608
1567 Cơ học thống kê 5  6-7 512T4 Nguyễn Quang Báu GS.TS uqqkk7j
2QTL
PHY3608
1568 Cơ học thống kê 4  6-7 510T3 Nguyễn Quang Báu GS.TS mo7q7bj
3TNL
PHY3608
1569 Cơ học thống kê 6  3-5 403T5 Nguyễn Quang Báu GS.TS mo7q7bj
3TNL
PHY1106
1418 Đại số tuyến tính 5  4-5 313T5 Lê Thị Hải Yến TS. aiwdrnq/https://classroom.google.
QTL
PHY1106
1419 Đại số tuyến tính 5  9-10 306T5 Đỗ Tuấn Long TS. bdtrjkq
QTL
1377 PHY1103 1 Điện - Quang 3  6-8 108T5 Đặng Thị Thanh Thủy PGS. TS. intmyun
1378 PHY1103 10 Điện - Quang 3  1-3 203T5 Tạ Quỳnh Hoa GVC
1379 PHY1103 11 Điện - Quang 5  3-5 406T5 Đặng Thị Thanh Thủy PGS. TS. osq7blv
1380 PHY1103 12 Điện - Quang 5  6-8 406T5 Bùi Văn Loát PGS. TS.
PHY1103
1381 Điện - Quang 3  4-5 514T4 Mai Hồng Hạnh PGS.TS. xalfffj
13CLCCNH
PHY1103
1382 Điện - Quang 5  6-7 303T5 Mai Hồng Hạnh PGS.TS. xalfffj
13CLCCNH
PHY1103
1383 Điện - Quang 4  6-7 301T5 Vũ Thanh Mai TS. p3jjjs5
14CLCHD
PHY1103
1384 Điện - Quang 6  4-5 301T5 Vũ Thanh Mai TS. p3jjjs5
14CLCHD
PHY1103
1385 Điện - Quang 2  6-7 308T5 Đặng Thị Thanh Thủy PGS.TS. 5yxwl7g
15CLCHD
PHY1103
1386 PHY1103 Điện - Quang 4  4-5 303T5 Đặng Thị Thanh Thủy PGS.TS. 5yxwl7g
15CLCHD
1387 16CLCMTK
PHY1103 Điện - Quang 2  6-7 302T5 Bùi Hồng Vân TS
1388 HTT
16CLCMTK
PHY1103 Điện - Quang 5  6-7 513T4 Bùi Hồng Vân TS xa27e7r
1389 HTT
17CLCMTK
PHY1103 Điện - Quang 3  1-2 308T5 Hoàng Chí Hiếu TS adefuaf
1390 HTT
17CLCMTK Điện - Quang 5  1-2 308T5 Hoàng Chí Hiếu TS adefuaf
PHY1103
1391 HTT Điện - Quang 3  6-7 511T4 Phạm Văn Thành TS https://classroom.google.com/c/M
18QTS
PHY1103
1392 Điện - Quang 5  6-7 511T4 Phạm Văn Thành TS https://classroom.google.com/c/M
18QTS
1393 PHY1103 2 Điện - Quang 4  1-3 101T5 Tạ Quỳnh Hoa GVC 24p77yy
1394 PHY1103 3 Điện - Quang 4  8-10 106T5 Nguyễn Tiến Cường TS aufmvog
1395 PHY1103 4 Điện - Quang 6  6-8 103T5 Đỗ Thị Kim Anh PGS. TS. qintsyt
1396 PHY1103 5 Điện - Quang 6  6-8 108T5 Nguyễn Anh Đức TS Hủy lớp https://classroom.google.com/c/M
1397 PHY1103 6 Điện - Quang 4  6-8 204T4 Bùi Hồng Vân TS 5y6qkz5
1398 PHY1103 7 Điện - Quang 2  3-5 201T4 Bùi Hồng Vân TS 5tockge
1399 PHY1103 8 Điện - Quang 2  8-10 203T5 Mai Hồng Hạnh PGS. TS. glcmqjo
1400 PHY1103 9 Điện - Quang 3  6-8 204T5 Đỗ Thị Kim Anh PGS. TS. 3xk7x2b
1534 PHY3302 Điện động lực học 2  6-8 201T4 Nguyễn Đình Nam TS https://classroom.google.com/c/M
PHY3606
1562 Điện động lực học 4  6-8 511T4 Nguyễn Anh Tuấn TS.
TNL
PHY3606
1563 Điện động lực học 5  9-10 304T5 Nguyễn Anh Tuấn TS.
TNL
1570 PHY3610 1 Điện tử số 4  4-5 304T4 Đỗ Quang Lộc TS srgurny no pass
Trần Vĩnh Thắng +
1571 PHY3610 1 Điện tử số 5  2-3 216T1 TS
Đỗ Quang Lộc
1572 PHY3610 2 Điện tử số 4  4-5 304T4 Đỗ Quang Lộc TS srgurny no pass
Trần Vĩnh Thắng +
1573 PHY3610 2 Điện tử số 5  4-5 216T1 TS thực tập, không online
PHY3610 Lương Thị Minh Thúy
1574 Điện tử số 2  1-2 216T1 Trần Vĩnh Thắng TS.
3TNL
PHY3610
1575 Điện tử số 4  4-5 313T5 Đỗ Trung Kiên TS. ykvri5z no pass
3TNL
PHY3501
1543 Điện và điện tử 4  6-7 508T3 Đỗ Trung Kiên TS. 3xm7thv no pass
QTL
PHY3501
1544 Điện và điện tử 6  9-10 216T1 Lương Thị Minh Thúy ThS. thực tập, không online
QTL
PHY2303
1477 Điện và từ học 2  6-7 404T5 Lưu Tuấn Tài PGS.TS.
TNL
PHY2303
1478 Điện và từ học 5  6-8 311T5 Lưu Tuấn Tài PGS.TS
TNL
PHY1012
1352 Giải tích 2 3  6-7 401T5 Nguyễn Bảo Trung TS. https://classroom.google.com/c/M
TNL
PHY1012
1353 Giải tích 2 4  9-10 313T5 Nguyễn Bảo Trung TS. https://classroom.google.com/c/M
TNL
PHY1012
1354 Giải tích 2 5  1-3 304T5 Cao Thị Vi Ba TS. https://classroom.google.com/c/M
TNL
1420 PHY1108 1 Giải tích 2 2  1-2 402T5 Lê Thị Hải Yến TS 5xvpaam/https://classroom.google
1421 PHY1108 1 Giải tích 2 4  1-2 206T5 Lưu Mạnh Quỳnh TS pqmypcq No pass
1422 PHY1108 2 Giải tích 2 2  1-2 402T5 Lê Thị Hải Yến TS 5xvpaam/https://classroom.google
1423 PHY1108 2 Giải tích 2 4  1-2 204T5 Đỗ Tuấn Long TS jdvvtqe
1424 PHY1108 3 Giải tích 2 2  1-2 402T5 Lê Thị Hải Yến TS 5xvpaam/https://classroom.google
1425 PHY1108 3 Giải tích 2 3  4-5 211T5 Đoàn Minh Quang CN tpdnyf5
1426 PHY1108 4 Giải tích 2 2  1-2 102T5 Cao Thị Vi Ba TS https://classroom.google.com/c/M
1427 PHY1108 4 Giải tích 2 5  6-7 102T4 Đỗ Quang Lộc TS 76ozs6p No pass
1428 PHY1108 5 Giải tích 2 2  1-2 102T5 Cao Thị Vi Ba TS https://classroom.google.com/c/M
1429 PHY1108 5 Giải tích 2 4  4-5 103T4 Lưu Mạnh Quỳnh TS 2ferm2y No pass
1430 PHY1108 6 Giải tích 2 2 9-10 203T4 Nguyễn Thị Thanh NhànTS ch2oipu
1431 PHY1108 6 Giải tích 2 3  9-10 206T5 Đỗ Quang Lộc TS nhpd6bu
1432 PHY1108 7 Giải tích 2 2  9-10 203T4 Nguyễn Thị Thanh NhànTS ch2oipu
1433 PHY1108 7 Giải tích 2 3  9-10 205T5 Đỗ Tuấn Long TS h2377dt
PHY1108 Nguyễn Thị Thanh
1434 Giải tích 2 5  1-2 309T5 TS. ch2oipu
8QTL
PHY1108 Nhàn
1435 Giải tích 2 6  9-10 311T5 Đỗ Tuấn Long TS. hf33y3l
8QTL
PHY1013
1355 Hàm biến phức 3  9-10 309T5 Nguyễn Bảo Trung TS. https://classroom.google.com/c/M
TNL
PHY1013
1356 Hàm biến phức 4  1-2 304T5 Cao Thị Vi Ba TS. https://classroom.google.com/c/M
TNL  11-
1585 PHY4050 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
PHY4074 12
1588 Khóa luận tốt nghiệp CN  1-3 Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
QTL
PHY4077
1590 Khóa luận tốt nghiệp CN  1-3 Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
TNL  11-
1591 PHY4082 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
12
 11-
1592 PHY4090 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
12 Trần Vĩnh Thắng pr7bqw4
1453 PHY2206 1 Kỹ thuật điện tử 3  6-8 408T1 TS https://classroom.google.com/u/0/
+
LêPhạm Văn
Quang Thành
Thảo
1454 PHY2206 1 Kỹ thuật điện tử 5  2-3 108T3 thực tập, không online
+Lương ThịThắng
Trần Vĩnh Minh Thúy
1455 PHY2206 2 Kỹ thuật điện tử 3  6-8 408T1 TS
+
LêPhạm Văn
Quang Thành
Thảo
1456 PHY2206 2 Kỹ thuật điện tử 5  4-5 108T3 thực tập, không online
+Đỗ
Trần Quang Lộc
Vĩnh Thắng
1457 PHY2206 3 Kỹ thuật điện tử 3  6-8 408T1 TS
+
LêPhạm Văn
Quang Thành
Thảo
1458 PHY2206 3 Kỹ thuật điện tử 4  2-3 108T3 thực tập, không online
+Lương Thị Minh Thúy
1436 PHY1113 1 Lập trình C 5  1-2 202T5 Nguyễn Cảnh Việt ThS tugm7gv
1437 PHY1113 1 Lập trình C 5  4-5 408T5 Nguyễn Cảnh Việt + Ph TS https://classroom.google.com/c/M
1438 PHY1113 2 Lập trình C 5  1-2 202T5 Nguyễn Cảnh Việt ThS tugm7gv
Nguyễn Tiến Cường + TS
1439 PHY1113 2 Lập trình C 5  6-7 408T5
Công Phương Cao CN
1440 PHY1113 3 Lập trình C 5  1-2 202T5 Nguyễn Cảnh Việt ThS tugm7gv
Nguyễn Tiến Cường + TS
1441 PHY1113 3 Lập trình C 5  9-10 408T5
Công Phương Cao CN
1442 PHY1113 4 Lập trình C 2  4-5 205T5 Nguyễn Thị Dung TS xw53v5o
Nguyễn Thị Dung
1443 PHY1113 4 Lập trình C 2  6-7 408T5 TS xw53v5o
+ Đào Quang Duy
1444 PHY1113 5 Lập trình C 2  4-5 205T5 Nguyễn Thị Dung TS xw53v5o
Nguyễn Thị Dung
1445 PHY1113 5 Lập trình C 2  9-10 408T5 TS xw53v5o
+ Đào Quang Duy
1518 PHY2500 1 Lập trình C 6  1-2 202T5 Nguyễn Cảnh Việt ThS qtaznnp
Nguyễn Cảnh Việt +
1519 PHY2500 1 Lập trình C 6  4-5 408T5 ThS
Công Phương Cao
1520 PHY2500 2 Lập trình C 6  1-2 202T5 Nguyễn Cảnh Việt ThS qtaznnp
Nguyễn Cảnh Việt +
1521 PHY2500 2 Lập trình C 6  6-7 408T5 ThS
Công Phương Cao
1522 PHY2500 3 Lập trình C 6  1-2 202T5 Nguyễn Cảnh Việt ThS qtaznnp
Nguyễn Cảnh Việt +
1523 PHY2500 3 Lập trình C 6  9-10 408T5 ThS
Công Phương Cao
1541 PHY3367 Máy gia tốc 2  3-5 204T5 Nguyễn Thế Nghĩa TS https://classroom.google.com/c/M
PHY3603 Mở đầu lý thuyết trường lượng
1558 2  4-5 403T5 Nguyễn Quang Báu GS.TS gimkpfx
TNL
PHY3603 tử
Mởcho
đầuhệlýnhiều
thuyếthạt
trường lượng
1559 3  4-5 508T3 Nguyễn Quang Báu GS.TS gimkpfx
TNL tử cho hệ nhiều hạt
Mở đầu vật lý hạt nhân ứng
1542 PHY3427 4  1-3 104T5 Bùi Văn Loát PGS.TS
dụng
Nhập môn Internet kết nối vạn Hà Thụy Long
1361 PHY1070 1 4  6-7 203T4 TS vbc4ttk
vật
Nhập môn Internet kết nối vạn Nguyễn
Hà ThụyHồng
LongQuang
1362 PHY1070 2 6  6-7 203T4 Đỗ Quang LộcQuang TS vf7idie
vật Nguyễn Hồng
1357 PHY1020 4 Nhập môn Robotics 3  6-8 203T4 + Lưu Mạnh
Đỗ Quang LộcQuỳnh TS t525o57
1358 PHY1020 5 Nhập môn Robotics 2  3-5 203T4 +
+ Nguyễn
LưuVĩnh
MạnhHoàng Nam
Quỳnh TS ssi7vyq
Trần Thắng
1359 PHY1020 6 Nhập môn Robotics 3  3-5 203T4 +
+ Nguyễn
Nguyễn HoàngĐỉnh
Nam
Trần Vĩnh Ngọc
Thắng TS. https://classroom.google.com/c/M
PHY1020 + Phạm Văn
1360 Nhập môn Robotics 2  3-5 404T5 Nguyễn NgọcThành
Đỉnh TS. https://classroom.google.com/c/M
6CTĐB
1450 PHY2101 Nhập môn Vật lý bức xạ 5  1-3 104T5 Phạm Văn Thành
Nguyễn Thị Dung TS.
TS nimj2l4
Nhiệt động học và Vật lý phân
1459 PHY2302 1 2  6-7 108T5 Trần Hải Đức TS https://classroom.google.com/c/M
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1460 PHY2302 1 3  4-5 101T5 Trần Hải Đức TS https://classroom.google.com/c/M
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1461 PHY2302 2 2  6-7 108T5 Trần Hải Đức TS https://classroom.google.com/c/M
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1462 PHY2302 2 3  4-5 106T5 Phạm Thế An CN https://classroom.google.com/c/M
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1463 PHY2302 3
tử
3  6-7 104T4 Lê Tuấn Tú PGS.TS https://meet.google.com/ijq-uyhu
Nhiệt động học và Vật lý phân
1464 PHY2302 3 6  4-5 201T5 Phạm Thế An CN https://classroom.google.com/c/M
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1465 PHY2302 4 3  6-7 104T4 Lê Tuấn Tú PGS.TS
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1466 PHY2302 4 6  4-5 204T4 Lê Tuấn Tú PGS.TS
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1467 PHY2302 5 3  6-7 104T4 Lê Tuấn Tú PGS.TS
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1468 PHY2302 5 4  1-2 203T5 Vương Văn Hiệp ThS https://classroom.google.com/c/M
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1469 PHY2302 6 5  4-5 203T4 Đỗ Kim Anh PGS. TS. djwa2rf
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1470 PHY2302 6 5  6-7 204T5 Đỗ Kim Anh PGS. TS. djwa2rf
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1471 PHY2302 7 4  4-5 201T5 Vương Văn Hiệp ThS https://classroom.google.com/c/M
tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1472 PHY2302 7 5  4-5 203T4 Đỗ Kim Anh PGS. TS. djwa2rf
PHY2302 tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1473 4  4-5 506T3 Lê Tuấn Tú PGS.TS.
8TNL
PHY2302 tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1474 6  6-7 404T5 Nguyễn Huy Sinh GS.TS.
8TNL
PHY2302E tử
Nhiệt động học và Vật lý phân
1475 5  6-7 509T3 Lê Tuấn Tú PGS.TS.
QTL tử
PHY2302E Nhiệt động học và Vật lý phân
1476 6  6-7 514T4 Phạm Văn Thành TS. https://classroom.google.com/c/M
QTL tử
Phương pháp Monte Carlo cho Nguyễn Thị Dung +
1583 PHY3806 5  6-7 Bộ môn TS wnz27tu
Vật lý hạt
Phương nhân
pháp Monte Carlo cho Vũ Thanh
Nguyễn Mai
Thị Dung +
1584 PHY3806 6  8-10 104T5 TS wnz27tu
Vật lý hạt nhân
Phương pháp phân tích cấu Vũ Thanh Mai
1578 PHY3703 2  3-5 302T4 Lê Văn Vũ PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
trúc vật liệu
Phương pháp toán cho Vật lý
1451 PHY2201 2  6-7 104T5 Lê Thị Hải Yến TS 3lj7c5s/https://classroom.google.c
1Phương pháp toán cho Vật lý
1452 PHY2201 5  6-7 103T4 Nguyễn Thùy Trang TS
1
1524 PHY3163 Phương pháp toán cho vật lý 2 2  4-5 202T4 Nguyễn Duy Huy TS https://classroom.google.com/c/M
1525 PHY3163 Phương pháp toán cho vật lý 2 5  9-10 202T4 Lê Thị Hải Yến TS hmyg43p/https://classroom.googl
PHY3163
1526 Phương pháp toán cho vật lý 2 2  6-7 508T3 Lê Thị Hải Yến TS. sctc6ox/ https://classroom.google.
2QTL
PHY3163
1527 Phương pháp toán cho vật lý 2 5  1-2 306T5 Nguyễn Duy Huy TS. https://classroom.google.com/c/M
2QTL
1479 PHY2304 1 Quang học 3  1-2 205T5 Nguyễn Thế Bình PGS.TS https://classroom.google.com/u/0/
1480 PHY2304 1 Quang học 6  6-7 204T5 Bùi Hồng Vân TS tj2yiqx
1481 PHY2304 2 Quang học 3  1-2 205T5 Nguyễn Thế Bình PGS.TS https://classroom.google.com/u/0/
1482 PHY2304 2 Quang học 6  6-7 203T5 Mai Hồng Hạnh TS awy3rvj
1483 PHY2304 3 Quang học 4  6-7 202T5 Hoàng Chí Hiếu TS https://classroom.google.com/u/0/
57fc4il
1484 PHY2304 3 Quang học 6  4-5 202T4 Bùi Hồng Vân TS Svtde2m
1485 PHY2304 4 Quang học 4  6-7 202T5 Hoàng Chí Hiếu TS https://classroom.google.com/u/0/
57fc4il
1486 PHY2304 4 Quang học 6  4-5 201T4 Nguyễn Trọng Tâm CN https://classroom.google.com/c/M
wxszcsb
1487 PHY2304 5 Quang học 4  4-5 204T4 Nguyễn Trọng Tâm CN https://classroom.google.com/c/M
zqhywnr
1488 PHY2304 5 Quang học 4  6-7 202T5 Hoàng Chí Hiếu TS https://classroom.google.com/u/0/
57fc4il
PHY2304E
1489 Quang học 4  4-5 502T3 Nguyễn Thế Bình PGS.TS. https://classroom.google.com/u/0/
QTL
PHY2304E
1490 Quang học 6  1-2 309T5 Nguyễn Trọng Tâm CN. https://classroom.google.com/c/M
iux5ob5
QTL
1401 PHY1104 1 Thực hành vật lý đại cương 2  1-4 802T5 BMVLĐC
1402 PHY1104 10 Thực hành vật lý đại cương 4  6-9 803T5 BMVLĐC
1403 PHY1104 11 Thực hành vật lý đại cương 5  1-4 802T5 BMVLĐC
1404 PHY1104 12 Thực hành vật lý đại cương 5  1-4 803T5 BMVLĐC
1405 PHY1104 13 Thực hành vật lý đại cương 5  6-9 802T5 BMVLĐC
1406 PHY1104 14 Thực hành vật lý đại cương 5  6-9 803T5 BMVLĐC
1407 PHY1104 15 Thực hành vật lý đại cương 6  1-4 803T5 BMVLĐC
1408 PHY1104 16 Thực hành vật lý đại cương 6  6-9 802T5 BMVLĐC
1409 PHY1104 17 Thực hành vật lý đại cương 6  6-9 803T5 BMVLĐC
1410 PHY1104 2 Thực hành vật lý đại cương 2  1-4 803T5 BMVLĐC
1411 PHY1104 3 Thực hành vật lý đại cương 2  6-9 802T5 BMVLĐC
1412 PHY1104 4 Thực hành vật lý đại cương 2  6-9 803T5 BMVLĐC
1413 PHY1104 5 Thực hành vật lý đại cương 3  1-4 802T5 BMVLĐC
1414 PHY1104 6 Thực hành vật lý đại cương 3  1-4 803T5 BMVLĐC
1415 PHY1104 7 Thực hành vật lý đại cương 3  6-9 803T5 BMVLĐC
1416 PHY1104 8 Thực hành vật lý đại cương 4  1-4 802T5 BMVLĐC
1417 PHY1104 9 Thực hành vật lý đại cương 4  1-4 803T5 BMVLĐC
1493 PHY2307 1 Thực hành Vật lý đại cương 1 2  1-4 801T5 BMVLĐC
1494 PHY2307 10 Thực hành Vật lý đại cương 1 3  6-9 801T5 BMVLĐC
PHY2307
1495 Thực hành Vật lý đại cương 1 7  1-4 801T5 BMVLĐC
11QTL
PHY2307
1496 Thực hành Vật lý đại cương 1 7  6-9 801T5 BMVLĐC
12TNL
1497 PHY2307 2 Thực hành Vật lý đại cương 1 4  1-4 801T5 BMVLĐC
1498 PHY2307 3 Thực hành Vật lý đại cương 1 3  1-4 801T5 BMVLĐC
1499 PHY2307 4 Thực hành Vật lý đại cương 1 5  6-9 801T5 BMVLĐC
1500 PHY2307 5 Thực hành Vật lý đại cương 1 5  1-4 801T5 BMVLĐC
1501 PHY2307 6 Thực hành Vật lý đại cương 1 6  6-9 801T5 BMVLĐC
1502 PHY2307 7 Thực hành Vật lý đại cương 1 6  1-4 801T5 BMVLĐC
1503 PHY2307 8 Thực hành Vật lý đại cương 1 4  6-9 801T5 BMVLĐC
1504 PHY2307 9 Thực hành Vật lý đại cương 1 2  6-9 801T5 BMVLĐC
PHY2308
1505 Thực hành Vật lý đại cương 2 5  6-9 106T3 BMVLĐC
QTL
1506 PHY2309 1 Thực hành Vật lý đại cương 3 4  1-4 104T3 BMVLĐC
1507 PHY2309 2 Thực hành Vật lý đại cương 3 4  6-9 104T3 BMVLĐC
1508 PHY2309 3 Thực hành Vật lý đại cương 3 6  1-4 104T3 BMVLĐC
1509 PHY2309 4 Thực hành Vật lý đại cương 3 3  1-4 104T3 BMVLĐC
1510 PHY2309 5 Thực hành Vật lý đại cương 3 2  6-9 104T3 BMVLĐC
1511 PHY2309 6 Thực hành Vật lý đại cương 3 6  6-9 104T3 BMVLĐC
1512 PHY2309 7 Thực hành Vật lý đại cương 3 3  6-9 104T3 BMVLĐC
PHY2309
1513 Thực hành Vật lý đại cương 3 5  2-5 104T3 BM VLĐC
8TNL
1579 PHY3801 Thực tập điện tử hạt nhân 4  6-9 208 T1 Nguyễn Thế Nghĩa TS
1582 PHY3804 Thực tập Vật lý hạt nhân 2 5  2-5 Bộ môn Vũ Thanh Mai (phụ trách)
1545 PHY3503 1 Tiếng Anh chuyên ngành 3  4-5 201T4 Bạch Hương Giang PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1546 PHY3503 2 Tiếng Anh chuyên ngành 4  9-10 105T5 Bạch Hương Giang PGS. TS. https://classroom.google.com/c/M
1547 PHY3503 3 Tiếng Anh chuyên ngành 3  4-5 406T5 Vũ Thanh Mai TS
1586 PHY4073 Tiểu luận 7  9-10 Bộ môn Cán bô ̣ hướng dẫn
PHY4073
1587 Tiểu luận 4  4-5 Bộ môn Cán bô ̣ hướng dẫn
2QTL
PHY4076
1589 Tiểu luận 5  1-3 Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
TNL
899 INM1000 1 Tin học cơ sở 3  1-2 105T5 Giang Kiên Trung +… ThS 2uyhoal
900 INM1000 1 Tin học cơ sở 6  2-3 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
921 INM1000 2 Tin học cơ sở 3  1-2 105T5 Giang Kiên Trung +… ThS 2uyhoal
922 INM1000 2 Tin học cơ sở 6  4-5 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
INM1000
931 Tin học cơ sở 2  1-2 311T5 Giang Kiên Trung ThS. c4e2sn7
24TNL
INM1000
932 Tin học cơ sở 5  4-5 206F-T1 Giang Kiên Trung ThS.
24TNL
933 INM1000 3 Tin học cơ sở 3  1-2 105T5 Giang Kiên Trung +… ThS 2uyhoal
934 INM1000 3 Tin học cơ sở 4  6-7 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
935 INM1000 4 Tin học cơ sở 3  9-10 105T5 Giang Kiên Trung +… ThS wxhz5of
936 INM1000 4 Tin học cơ sở 4  4-5 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
937 INM1000 5 Tin học cơ sở 2  6-7 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
938 INM1000 5 Tin học cơ sở 3  9-10 105T5 Giang Kiên Trung +… ThS wxhz5of
939 INM1000 6 Tin học cơ sở 2  9-10 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
940 INM1000 6 Tin học cơ sở 3  9-10 105T5 Giang Kiên Trung +… ThS
941 INM1000 7 Tin học cơ sở 4  1-2 107T5 Hà Thụy Long TS. iuj4u5v
942 INM1000 7 Tin học cơ sở 5  1-2 206F-T1 Lưu Mạnh Quỳnh +??? TS
943 INM1000 8 Tin học cơ sở 3  1-2 206F-T1 Lưu Mạnh Quỳnh +??? TS
944 INM1000 8 Tin học cơ sở 4  1-2 107T5 Hà Thụy Long TS. c2tf7tt
945 INM1000 9 Tin học cơ sở 2  4-5 206F-T1 Lưu Mạnh Quỳnh +??? TS
946 INM1000 9 Tin học cơ sở 4  1-2 107T5 Hà Thụy Long TS. xd3xfjn
957 INT1005 5 Tin học cơ sở 3 2  4-5 207T5 Nguyễn Đức Vinh TS v7kio7n
958 INT1005 5 Tin học cơ sở 3 6  6-7 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
959 INT1005 6 Tin học cơ sở 3 2  4-5 207T5 Nguyễn Đức Vinh TS v7kio7n
960 INT1005 6 Tin học cơ sở 3 6  8-9 206F-T1 Giang Kiên Trung +… ThS
PHY3346
1539 Vật lý chất rắn 5  4-5 403T5 Bạch Thành Công GS.TS. https://classroom.google.com/c/M
CTĐB
PHY3346
1540 Vật lý chất rắn 6  6-7 403T5 Bạch Hương Giang TS. https://classroom.google.com/c/M
CTĐB
PHY3509
1556 Vật lý của vật chất 3  6-7 303T5 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS.
TNL
PHY3509
1557 Vật lý của vật chất 5  6-7 403T5 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS.
TNL
PHY1161
1446 Vật lý đại cương 2 5  3-5 301T5 Lưu Tuấn Tài GS.TS
1TN
PHY1161
1447 Vật lý đại cương 2 4  3-5 512T4 Ngạc An Bang PGS.TS
2TTH
1448 PHY2004 Vật lý hạt nhân 2  6-7 202T4 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS
PHY2004
1449 Vật lý hạt nhân 2  3-5 508T3 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS.
2QTL
1514 PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 2  1-2 202T4 Phạm Văn Bền PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
1515 PHY2310 Vật lý hạt nhân và nguyên tử 4  4-5 202T4 Nguyễn Mậu Chung PGS.TS
1535 PHY3303 1 Vật lý thống kê 2  9-10 206T5 Đỗ Tuấn Long TS 4jn74gt
1536 PHY3303 1 Vật lý thống kê 3  4-5 304T4 Đỗ Tuấn Long TS 4jn74gt
1537 PHY3303 2 Vật lý thống kê 2  9-10 201T5 Đỗ Tuấn Long TS 4jn74gt
1538 PHY3303 2 Vật lý thống kê 3  4-5 202T4 Đỗ Tuấn Long TS 4jn74gt
1528 PHY3167 1 Vật lý tính toán 4  4-5 201T4 Nguyễn Tiến Cường TS kpitdsw
1529 PHY3167 1 Vật lý tính toán 4  6-7 408T5 Công Phương Cao + NguTS kpitdsw
1530 PHY3167 2 Vật lý tính toán 4  4-5 201T4 Nguyễn Tiến Cường TS kpitdsw
1531 PHY3167 2 Vật lý tính toán 4  9-10 408T5 Công Phương Cao + NguTS kpitdsw
1550 PHY3508 1 Vật lý tính toán 2 3  4-5 107T5 Nguyễn Tiến Cường + TS 2pr6aji
1551 PHY3508 1 Vật lý tính toán 2 3  6-7 408T5 Nguyễn Tiến Cường + TS 2pr6aji
1552 PHY3508 2 Vật lý tính toán 2 3  4-5 107T5 Nguyễn Tiến Cường + TS 2pr6aji
1553 PHY3508 2 Vật lý tính toán 2 3  9-10 408T5 Nguyễn Tiến Cường + CTS 2pr6aji
PHY3508 Nguyễn Quang Hưng PGS. TS.
1554 Vật lý tính toán 2 2  6-7 403T5 o4g36vs
3CTĐB
PHY3508 Nguyễn
Nguyễn Tiến
QuangCường
Hưng TS.
PGS.TS
1555 Vật lý tính toán 2 3  1-2 408T5 Phạm Lương Hằng TS o4g36vs
3CTĐB Nguyễn
Đoàn Tiến Mai
Hương Cường TS
PGS.TS
208 BIO3099 Cá thể và quần thể 5  8-10 224T1 Đoàn Hương
Phạm Lương Mai
Hằng PGS.TS
TS Classroom mã: tiey4us
BIO3401E Tô Thanh
Thanh Thúy
Thúy TS
351 Cá thể và quần thể 6  3-5 401T5 Tô TS cciyg5t
QTS
BIO2511 Các nguyên lý của Sinh học
196 4  6-8 506T3 Vũ Thị Thu
Nguyễn Văn Vịnh TS
PGS.TS https://classroom.google.com/c/
7oqx2ak
TNS bảo tồn Mai Đàm Linh TS
252 BIO3246 Cơ sở sinh lý học vi sinh vật 5  6-8 502T3 Lê Thu
Bùi Thị Hà
Việt Hà PGS.TS
PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
Đoàn Hương
Lê Thu Hà Mai PGS.TS
PGS.TS eozr375
254 BIO3258 1 Cơ sở sinh thái học 3  4-5 204T5 https://classroom.google.com/c/M
Phạm
Đoàn Thị
HươngDậuMai TS
PGS.TS
256 BIO3258 2 Cơ sở sinh thái học 3  4-5 205T5 Lê
Lê Thu
Xuân Hà
Tuấn PGS.TS
TS eozr375 https://classroom.google.com/c/M
Phạm Thị Dậu
Đoàn Hương Mai TS
PGS.TS
258 BIO3258 3 Cơ sở sinh thái học 3  4-5 205T5 Lê Xuân eozr375 https://classroom.google.com/c/M
BIO3258E
Đoàn
Phạm ThịTuấn
HươngDậuMai TS
PGS.TS
TS
259 Cơ sở sinh thái học 2  4-5 511T4 Lê
Lê Thị
XuânThu Hà
Tuấn PGS.TS
TS https://classroom.google.com/c/
eeqjukw3py
QTS Dấu chuẩn di truyền và nhận
243 BIO3245 6  1-3 502T3 Phạm Thị Dậu
Nguyễn Lai Thành TS
PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: 47q4o66
BIO3245 dạngchuẩn
Dấu cá thểdi truyền và nhận
245 4  6-7 302T5 Nguyễn Lai Thành PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: unethue
2CLCCNS
BIO3245 dạng cá thểdi truyền và nhận
Dấu chuẩn
247 4  6-7 302T5 Nguyễn Lai Thành PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: unethue
3CLCCNS
BIO3245 dạng cá thểdi truyền và nhận
Dấu chuẩn
249 4  6-7 302T5 Nguyễn Lai Thành PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: unethue
4CLCCNS dạng cá thể
BIO3245 Dấu chuẩn di truyền và nhận Nguyễn Thị Hồng Vân PGS.TS
251 4  6-7 302T5 Nguyễn
Trần ĐứcLai Thành
Long PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: unethue
5CLCCNS dạng cá thể Nguyễn Thị Hồng Vân TSPGS.TS
54 BIO2203 1 Di truyền học 2  9-10 102T5 Đỗ Thị
Trần ĐứcPhúc
Long PGS.TS
Nguyễn
Đinh Nho Thị Hồng Vân TS
Thái PGS.TS
TS
56 BIO2203 2 Di truyền học 2  9-10 102T5 Đỗ Thị
Trần ĐứcPhúc
Long PGS.TS
TS
Nguyễn
Đinh Nho Thị
Văn Hồng
Sáng
Thái Vân PGS.TS
TS
TS
58 BIO2203 3 Di truyền học 2  9-10 102T5 Nguyễn
Đỗ Thị
Trần Đức Thị
Phúc Hồng
Long PGS.TS
TS
Nguyễn Văn Sáng PGS.TS
TS
60 BIO2203 4 Di truyền học 2  9-10 102T5 Vân
Đinh Nho
Đỗ Thị PhúcThái TS
PGS.TS
Nguyễn Thị Hồng Vân TS
PGS.TS
Trần Đức VănLong
Đinh Nho Thái Sáng TS
TS
63 BIO2203 5 Di truyền học 4  4-5 101T5 Trần Đức Long PGS.TS
TS
Đỗ Thị Phúc
Nguyễn Thị Hồng
Văn Sáng Vân PGS.TS
TS
65 BIO2203 6 Di truyền học 6  9-10 102T5 Đỗ Thị
Trần ĐứcPhúc
Long
TS
PGS.TS
TS https://meet.google.com/lookup/
Đinh Nho
Nguyễn ThịThái
Hồng Vân PGS.TS
67 BIO2203 7 Di truyền học 6  9-10 102T5 Đinh
Đỗ Nho
Thị Thái
Phúc TS
PGS.TS
Nguyễn
Trần Đức Văn
LongSáng TS
Nguyễn
Đinh Nho
Nguyễn Văn Sáng
Thị Hồng Vân TS
Thái TS
PGS.TS
69 BIO2203 8 Di truyền học 6  9-10 102T5 Đỗ Thị Phúc PGS.TS
BIO3373 Nguyễn
Đỗ Thị
Đinh Nho Văn
Phúc Sáng
Thái TS
PGS.TS
TS
347 Di truyền học 5  6-8 404T5 https://meet.google.com/lookup/
TNS Động vật học động vật có Nguyễn
Nguyễn Văn
Văn Sáng
Sáng TS
TS
231 BIO3202
xương sống
4  6-7 109T5 Nguyễn
Trần ĐứcVĩnh
LongThanh TS
TS psazgqr
https://classroom.google.com/c/M
BIO3262 Động vật học động vật có
261 3  4-5 505T3 Nguyễn Thành
Nguyễn Thành NamNam TS
TS https://classroom.google.com/u/1/
sre5htf
TNS
BIO3405E xương sống
Động vật học động vật có
354 2  6-7 514T4 Hoàng Trung Thành TS https://classroom.google.com/c/M
conksvp
QTS xươngvật
Động sống
học động vật không Nguyễn
224 BIO3201 1 3  6-7 208T5 Nguyễn Văn
VĩnhVịnh
Thanh PGS.TS.
TS od4vjij
https://classroom.google.com/c/
xươngvật
Động sống
học động vật không Nguyễn Văn
Nguyễn Thanh Sơn
Vịnh TS.
PGS.TS.
226 BIO3201 2
xương sống
3  6-7 208T5
Nguyễn Thanh Sơn TS.
od4vjij
https://classroom.google.com/c/
Động vật học động vật không Nguyễn Văn Vịnh PGS.TS.
228 BIO3201 3
xương sống
3  6-7 208T5
Nguyễn Thanh Sơn TS.
od4vjij
https://classroom.google.com/c/
BIO3263 Động vật học động vật không Trần Anh Đức PGS.TS
264 5  6-7 313T5 https://c izsr6d6
1TNS
BIO3263 xương sống
Động vật học động vật không Đỗ Đức Sáng
Trần Anh Đức TS
PGS.TS
266 5  6-7 313T5 https://c izsr6d6
2TNS xương sống
Hệ thống học động vật không Đỗ Đức Sáng
Trần Anh Đức TS
PGS.TS
323 BIO3306 1 2  6-7 202T5 https://c u3ilid2
xương sống
Hệ thống học động vật không Đỗ Đức Sáng
Trần Anh Đức TS
PGS.TS
325 BIO3306 2 2  6-7 202T5 https://c u3ilid2
xương sống
Hệ thống học động vật không Đỗ Đức Sáng
Trần Anh Đức TS
PGS.TS
327 BIO3306 3 2  6-7 202T5 https://c u3ilid2
xương sống
Hệ thống học động vật không Đỗ Đức
Trần Sáng
AnhĐình
ĐứcThắng TS
PGS.TS
329 BIO3306 4 2  6-7 202T5 Nguyễn TS https://c u3ilid2
xương sống Đỗ Đức
Phạm ThịSáng
Lương Hằng TS
TS link: Pass:
34 BIO2202 1 Hóa sinh học 2  6-7 103T5 Nguyễn Đình Thắng TS ok https://classroom.google.com/u/1
bbrirre
Nguyễn
Phạm ThịThị Hồng
Lương Loan
Hằng TS
TS link: Pass:
38 BIO2202 2 Hóa sinh học 2  6-7 103T5 Nguyễn
Lê Thị ĐìnhNhung
Hồng Thắng TS
TS ok https://classroom.google.com/u/1
bbrirre
Nguyễn
Phạm ThịThị Hồng
Lương Loan
Hằng TS
TS Pass:
40 BIO2202 3 Hóa sinh học 2  6-7 103T5 Nguyễn
Lê Thị Đình
Hồng Thắng
Nhung TS
TS ok https://classroom.google.com/u/1/
bukcg6t
Nguyễn
Phạm ThịThị Hồng
Lương Loan
Hằng TS
TS Pass:
42 BIO2202 4 Hóa sinh học 3  4-5 103T5 Nguyễn
Lê Thị Đình
Hồng Thắng
Nhung TS
TS ok https://classroom.google.com/u/1/
bukcg6t
Nguyễn
Phạm Thị Lương Hằng TS
Thị Hồng Loan TS Pass:
44 BIO2202 5 Hóa sinh học 3  4-5 103T5 Lê Thị Hồng Nhung TS ok https://classroom.google.com/u/1/
bukcg6t
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Quang Huy Loan TS
PGS.TS
46 BIO2202 6 Hóa sinh học 2  1-2 105T5 Lê Thị Hồng Nhung TS ok https://us02web.zoom.us/j/359082
Phạm Lương Hằng
Nguyễn Quang Huy TS
PGS.TS
48 BIO2202 7 Hóa sinh học 2  1-2 105T5 ok https://us02web.zoom.us/j/359082
Phạm Lương
Nguyễn QuangHằng
Huy TS
PGS.TS
50 BIO2202 8 Hóa sinh học 3  1-2 103T5 ok https://us02web.zoom.us/j/359082
Phạm Lương Hằng
Nguyễn Quang Huy TS
PGS.TS
52 BIO2202 9 Hóa sinh học 3  1-2 103T5 ok https://us02web.zoom.us/j/359082
BIO2400 PhạmTuấn
Phan Lương Hằng
Nghĩa TS
GS.TS
147 Hóa sinh học 2  6-8 512T4 ok Classroom mã: wtg2que
QTS Lê Thị Hồng Nhung TS
BIO2400E Phan Tuấn Nghĩa GS.TS
148 Hóa sinh học 2  4-5 304T5 ok ry3bovo
1CLCCNS
BIO2400E Nguyễn Đình
Phan Tuấn Thắng
Nghĩa PGS.TS
GS.TS
150 Hóa sinh học 2  4-5 304T5 ok bfybz2h
2CLCCNS
BIO2400E Nguyễn Đình
Phan Tuấn Thắng
Nghĩa PGS.TS
GS.TS
152 Hóa sinh học 2  4-5 304T5 bfybz2h https://zoom.us/j/9968
3CLCCNS
BIO2400E Nguyễn Đình
Phan Tuấn Thắng
Nghĩa PGS.TS
GS.TS
154 Hóa sinh học 3  6-7 306T5 bfybz2h https://zoom.us/j/9968
4CLCCNS
BIO2400E Nguyễn Đình
Phan Tuấn Thắng
Nghĩa PGS.TS
GS.TS
156 Hóa sinh học 3  6-7 306T5 ok bfybz2h https://zoom.us/j/9968
5CLCCNS
BIO2400E Nguyễn
Phan Đình
Tuấn Thắng PGS.TS
158 Hóa sinh học 3  6-7 306T5 Nguyễn ThịNghĩa
Vân Anh GS.TS
PGS.TS ok bfybz2h https://zoom.us/j/9968
6CLCCNS Nguyễn
Phạm Đình
Bảo Thắng PGS.TS
312 BIO3304 1 Kỹ thuật di truyền 4  6-7 107T5 Nguyễn ThịYên
Vân Anh TS
PGS.TS 0k classroom.google.com/c/Mjc1NDc1
hgfalor
Phạm
Phạm Thị
Bảo Thu Hường TS
314 BIO3304 2 Kỹ thuật di truyền 4  6-7 107T5 Nguyễn
Lê Thị ThịYên
Hồng Vân Anh
Nhung
TS
PGS.TS
TS 0k classroom.google.com/c/Mjc1NDc1
hgfalor
Phạm
Phạm Thị
Bảo Thu
Yên Hường TS
TS
316 BIO3304 3 Kỹ thuật di truyền 4  6-7 107T5 Nguyễn
Lê Thị Vân
ThịThị
Hồng Anh
Nhung PGS.TS
TS 0k classroom.google.com/c/Mjc1NDc1
hgfalor
Phạm
Phạm Bảo Thu
Yên Hường TS
TS
318 BIO3304 4 Kỹ thuật di truyền 3  6-7 107T5 Nguyễn
Lê Thị Vân
ThịThị
Hồng Anh
Nhung PGS.TS
TS 0k classroom.google.com/c/Mjc1NDc1
vi6cls7
Phạm
Phạm Bảo Thu
Yên Hường TS
TS
320 BIO3304 5 Kỹ thuật di truyền 3  6-7 107T5 Nguyễn
Lê Thị Vân
Thị Hồng Anh
Nhung PGS.TS
TS 0k classroom.google.com/c/Mjc1NDc1
vi6cls7
Phạm
Phạm Thị
Bảo Thu
YênHường TS
TS
322 BIO3304 6 Kỹ thuật di truyền 3  6-7 107T5 Lê ThịThị
Hồng 0k classroom.google.com/c/Mjc1NDc1
vi6cls7
Phạm ThuNhung
Hường TS
TS
110 BIO2210 1 Lý sinh học 6  1-2 208T5 Đỗ Minh Hà
Lê Thị Hồng Nhung TS
TS ok
112 BIO2210 2 Lý sinh học 6  1-2 208T5 Đỗ Minh Hà TS ok
114 BIO2210 3 Lý sinh học 6  1-2 208T5 Đỗ Minh Hà TS ok
116 BIO2210 4 Lý sinh học 6  1-2 208T5 Đỗ Minh Hà TS ok
BIO2210 TS
119 Lý sinh học 3  4-5 302T5 Đỗ Minh Hà ok
5CLCCNS
BIO2210 TS
121 Lý sinh học 3  4-5 302T5 Đỗ Minh Hà ok
6CLCCNS
BIO2210 TS
123 Lý sinh học 3  4-5 302T5 Đỗ Minh Hà ok
7CLCCNS
BIO2210 TS
125 Lý sinh học 3  4-5 302T5 Đỗ Minh Hà ok
8CLCCNS
BIO3206
238 Miễn dịch học 3  3-5 506T3 Nguyễn Quang Huy PGS.TS
TNS
BIO2215 Nguyễn Quang Huy PGS.TS
127 Miễn dịch học phân tử 5  6-7 302T5
1CLCCNS
BIO2215 Trịnh
NguyễnTấtQuang
CườngHuy TS
PGS.TS
129 Miễn dịch học phân tử 5  6-7 302T5
2CLCCNS
BIO2215 Trịnh
NguyễnTấtQuang
CườngHuy TS
PGS.TS
131 Miễn dịch học phân tử 5  6-7 302T5
3CLCCNS
BIO2215 Trịnh
NguyễnTấtQuang
CườngHuy TS
PGS.TS
133 Miễn dịch học phân tử 5  6-7 302T5
4CLCCNS Trịnh Tất Cường TS
280 BIO3302 1 Nhập môn công nghệ sinh học 5  4-5 104T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
BIO3302
282 Nhập môn công nghệ sinh học 6  6-7 302T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
10CLCCNS
284 BIO3302 2 Nhập môn công nghệ sinh học 5  4-5 104T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
286 BIO3302 3 Nhập môn công nghệ sinh học 5  4-5 104T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
288 BIO3302 4 Nhập môn công nghệ sinh học 5  6-7 104T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
290 BIO3302 5 Nhập môn công nghệ sinh học 5  6-7 104T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
292 BIO3302 6 Nhập môn công nghệ sinh học 5  6-7 104T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
BIO3302
294 Nhập môn công nghệ sinh học 6  6-7 302T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
7CLCCNS
BIO3302
296 Nhập môn công nghệ sinh học 6  6-7 302T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
8CLCCNS
BIO3302
298 Nhập môn công nghệ sinh học 6  6-7 302T5 Võ Thị Thương Lan PGS.TS https://classroom.google.com/u/
9CLCCNS
BIO2017
3 Proteomic và sinh học cấu trúc 6  4-5 302T5 Trịnh Hồng Thái PGS.TS ok https://classroom.google.com/u/2/
ii27vgh
CLCCNS Trịnh Hồng Thái PGSTS
126 BIO2212 Proteomic và sinh học cấu trúc 3  3-5 104T5 ok https://classroom.google.com/u/2/
25jnmhl
Bùi Phương
Lê Hồng Thảo
Điệp TS
TS
299 BIO3303 1 Sinh học chức năng thực vật 4  4-5 106T5

Lê QuỳnhĐiệp
Mai TS
301 BIO3303 2 Sinh học chức năng thực vật 4  4-5 106T5 Tô Hồng
Thanh Thúy TS

Vu Quỳnh Mai
Thu Thu TS
TS
303 BIO3303 3 Sinh học chức năng thực vật 4  4-5 106T5
Luu Thu Thu
Lê Hồng ĐiệpPhuong TS
TS
305 BIO3303 4 Sinh học chức năng thực vật 4  6-7 106T5 Phamj Thu Bích

Lê Quỳnh Mai
Hồng Điệp TS
TS
307 BIO3303 5 Sinh học chức năng thực vật 4  6-7 106T5

Lê Quỳnh Mai
Hồng Điệp TS
TS
309 BIO3303 6 Sinh học chức năng thực vật 4  6-7 106T5
BIO3803E Lê
Lê Quỳnh Mai
Hồng Điệp TS
TS
358 Sinh học chức năng thực vật 2  6-7 304T5
1CLCCNS
BIO3803E Lê
Lê Quỳnh Mai
Hồng Điệp TS
TS
360 Sinh học chức năng thực vật 2  6-7 304T5
2CLCCNS
BIO3803E Lê Hồng
Lê QuỳnhĐiệp
Mai TS
TS
362 Sinh học chức năng thực vật 2  6-7 304T5 https://cl
3CLCCNS
BIO3803E Lê Hồng
Lê QuỳnhĐiệp
Mai TS
TS assroom.
364 Sinh học chức năng thực vật 3  4-5 306T5 https://cl
4CLCCNS
BIO3803E Trương
Lê Quỳnh Ngọc
Mai Kiểm
Lê Hồng Điệp TS
TS
google.c
assroom.
366 Sinh học chức năng thực vật 3  4-5 306T5 TS om/c/Mjc
5CLCCNS Lê
Lê XuânNgọc
Trương
Lê Quỳnh
TuấnKiểm
Mai TS google.c
368
BIO3803E
Sinh học chức năng thực vật 3  4-5 306T5
Hồng Điệp PGS.TS
TS
TS 2MjgzNz
om/c/Mjc
6CLCCNS Đinh
Lê Nho
Xuân Mai
Lê Quỳnh Thái
Tuấn TS Y5NzEw
TS
PGS.TS 2MjgzNz
1 BIO1061 1 Sinh học đại cương 5  6-8 211T5 Nguyễn
Đinh Nho Thùy
TháiLiên ?cjc=iu3v
Y5NzEw iu3vit2
Nguyễn Thị Vân Liên
Lưu Thị Thùy
Thu Anh TS
PGS.TS
2 BIO1061 2 Sinh học đại cương 6  6-8 201T4 Nguyễn TS ?cjc=iu3v iu3vit2
BIO2516 Phạm Thị
Phương
Nguyễn
Lưu Thu
ThịThị Hường
Vân Anh
Thu TS
PGS.TS
199 Sinh học Nano 6  9-10 308T5 x4bykr2
1CLCCNS
BIO2516 Phạm
Phạm Thị
Thị Lương
Thu Hằng
Hường TS
TS
TS
201 Sinh học Nano 6  9-10 308T5 Phương
Nguyễn
Nguyễn Thị Vân
Hoàng Anh
Nam PGS.TS
TS x4bykr2
2CLCCNS
BIO2516 Phạm
Phạm Thị
Thị Lương
Thu Hằng
Hường TS
TS
203 Sinh học Nano 6  9-10 308T5 Nguyễn
Nguyễn Thị Vân
Hoàng Anh
Nam PGS.TS
TS x4bykr2
3CLCCNS
BIO2516 Phạm
Phạm Thị
Thị Lương Hằng
Thu Hường TS
TS
205 Sinh học Nano 6  9-10 308T5 Nguyễn Hoàng Nam TS x4bykr2
4CLCCNS
BIO2412 Phạm Thị Lương Hằng TS 2slinpu
183 Sinh học người 3  6-7 506T3 Nguyễn
Nguyễn Hữu
HoàngNhân
Nam PGS.TS
TS ok
1QTS
BIO2412 2slinpu
185 Sinh học người 3  6-7 506T3 Nguyễn Hữu Nhân PGS.TS ok
2QTS zibopcr
232 BIO3204 1 Sinh học người 4  4-5 104T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok zibopcr
234 BIO3204 2 Sinh học người 4  4-5 104T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok zibopcr
236 BIO3204 3 Sinh học người 4  4-5 104T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok
29 BIO2201 1 Sinh học phân tử 6  9-10 105T5 Nguyễn Kim Nữ Thảo TS https://classroom.google.com/u/0/
ID: lfdnuu7
31 BIO2201 2 Sinh học phân tử 6  9-10 105T5 Nguyễn Kim Nữ Thảo TS https://classroom.google.com/u/0/
ID: lfdnuu7
33 BIO2201 3 Sinh học phân tử 6  9-10 105T5 Nguyễn Kim Nữ Thảo TS https://classroom.google.com/u/0/
ID: lfdnuu7
BIO2402
160 Sinh học phân tử 3  4-5 501T3 Nguyễn Kim Nữ Thảo TS https://classroom.google.com/u/0/
ID: ul43ccx
1QTS
BIO2402
162 Sinh học phân tử 3  4-5 501T3 Nguyễn Kim Nữ Thảo TS https://classroom.google.com/u/0/
ID: ul43ccx
2QTS Nguyễn Lai Thành PGS.TS
99 BIO2207 1 Sinh học phát triển 6  6-7 202T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: ep7almq
Trần ĐứcLai
Nguyễn Long
Thành TS
PGS.TS
101 BIO2207 2 Sinh học phát triển 6  6-7 202T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: ep7almq
Trần Đức Long
Nguyễn Lai Thành TS
PGS.TS
103 BIO2207 3 Sinh học phát triển 6  6-7 202T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: ep7almq
Trần ĐứcLai
Nguyễn Long
Thành TS
PGS.TS
105 BIO2207 4 Sinh học phát triển 6  4-5 202T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: 274zpt7
Trần Đức Long
Nguyễn Lai Thành TS
PGS.TS
107 BIO2207 5 Sinh học phát triển 6  4-5 202T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: 274zpt7
Trần ĐứcLai
Nguyễn Long
Thành TS
PGS.TS
109 BIO2207 6 Sinh học phát triển 6  4-5 202T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: 274zpt7
Trần Đức Long
Hoàng Thị Mỹ Nhung TS
PGS.TS
12 BIO2058 1 Sinh học tế bào 3  9-10 102T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: uidvwcg
Trần
HoàngĐức
ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
14 BIO2058 2 Sinh học tế bào 3  9-10 102T5 https://classroom.google.com/c/M
ID: uidvwcg
Trần Đức Long
Hoàng Thị Mỹ Nhung TS
PGS.TS
16 BIO2058 3 Sinh học tế bào 3  9-10 102T5 https://classroom.google.com/c/
ID: uidvwcg
Trần
HoàngĐức
ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS
18 BIO2058 4 Sinh học tế bào 3  9-10 102T5 Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: uidvwcg
Trần Đức TS
20 BIO2058 5 Sinh học tế bào 2  4-5 208T5 Trần Đức Long
Hoàng Thị Mỹ Nhung TS
PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: qdx4nng
22 BIO2058 6 Sinh học tế bào 2  4-5 208T5 Hoàng
Trần Thanh
Đức Vân TS
Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: qdx4nng
24 BIO2058 7 Sinh học tế bào 2  4-5 208T5 Hoàng
Trần Thanh
Đức Vân TS
Hoàng ThịLong
Mỹ Nhung TS
PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
ID: qdx4nng
26 BIO2058 8 Sinh học tế bào 2  4-5 208T5 Hoàng
Nguyễn Thanh
Trần Đức Thị
Long Vân Vân
Hồng TS
PGS.TS
TS https://classroom.google.com/c/M
ID: qdx4nng
BIO3237 Đỗ Thị Phúc
Hoàng Thanh
Nguyễn Vân Vân
Thị Hồng PGS.TS
TS
PGS.TS
239 Sinh học tiến hóa 3  6-7 514T4 https://meet.google.com/lookup/
1TNS
BIO3237 Nguyễn Văn Sáng
Đỗ Thị Phúc TS
PGS.TS
241 Sinh học tiến hóa 3  6-7 514T4 Trần Đức Long TS https://meet.google.com/lookup/
2TNS Nguyễn
Lưu Thị Văn
Thu Sáng
Phương TS
TS
93 BIO2206 1 Sinh lý học người và động vật 5  6-7 102T5 Trần Đức Long TS
Vũ Thị Thu
Lưu Thị Thu Phương TS
TS
95 BIO2206 2 Sinh lý học người và động vật 5  6-7 102T5

LưuThị
ThịThu
Thu Phương TS
TS
97 BIO2206 3 Sinh lý học người và động vật 5  6-7 102T5
BIO2405 Vũ Thị Thu
Tô Thanh Thúy TS
TS
176
QTS
Sinh lý học người và động vật 2  3-5 512T4 Tô
Vũ Thanh
Thị Thu Thúy TS
TS
c7rfwzy
BIO2504
187
1TNS
Sinh lý học người và động vật 2  9-10 311T5 Vũ Thị Thu
Tô Thanh Thúy TS
TS iz6i5m3
BIO2504 LưuThị
ThịThu
Thu Phương TS
189
2TNS
Sinh lý học người và động vật 2  9-10 311T5 Vũ TS iz6i5m3
BIO2508 Lê
LưuHồng ĐiệpPhương
Thị Thu TS
TS
192 Sinh lý học thực vật 2  4-5 514T4
1TNS
BIO2508 Lê Quỳnh Mai
Lê Hồng Điệp TS
TS
194 Sinh lý học thực vật 2  4-5 514T4 Nguyễn Thị Hồng Vân PGS.TS
2TNS Lê Quỳnh Mai TS
207 BIO3098 Tế bào và cơ thể 6  6-8 502T3 Nguyễn
Nguyễn Kim NữHuy
Quang Thảo PGS.TS
TS
BIO3400E Nguyễn Kim NữHuy
Thảo TS
349 Tế bào và cơ thể 2  6-8 511T4 Nguyễn Quang
Đỗ Minh Hà PGS.TS
TS
QTS
78 BIO2205 1 Thống kê sinh học 3  1-2 102T5 Nguyễn
Lưu Thị Thị
Thu Hồng Vân PGS.TS
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS ok
80 BIO2205 2 Thống kê sinh học 3  1-2 102T5 Đinh
Lưu NhoThu
Thị Thái TS
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS ok
82 BIO2205 3 Thống kê sinh học 3  1-2 102T5 Đinh NhoThu
Lưu Thị Thái
Phương TS
TS ok
BIO2205 Đỗ Minh Hà
Đinh Nho Thái TS
TS
84 Thống kê sinh học 4  1-2 506T5 ok
4CLCCNS
BIO2205 Lưu Thị Thu
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS
85 Thống kê sinh học 5  9-10 308T5 ok
4CLCCNS Lưu Thị Thu Phương TS
BIO2205 Đỗ Minh Hà TS
86 Thống kê sinh học 4  4-5 506T5 ok
5CLCCNS
BIO2205 Lưu Thị Thu
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS
87 Thống kê sinh học 5  9-10 308T5 ok
5CLCCNS
BIO2205 Lưu Thị Thu
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS
88 Thống kê sinh học 3  6-7 506T5 ok
6CLCCNS
BIO2205 Lưu Thị Thu
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS
89 Thống kê sinh học 5  9-10 308T5 ok
6CLCCNS
BIO2205 Lưu Thị Thu
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS
90 Thống kê sinh học 3  9-10 506T5 ok
7CLCCNS
BIO2205 Lưu Thị Thu
Đỗ Minh Hà Phương TS
TS
91 Thống kê sinh học 5  9-10 308T5 Đỗ Minh Hà TS ok
7CLCCNS LưuMinh
Đỗ Thị Thu
Hà Phương TS
135 BIO2218 1 Thống kê sinh học 2  6-7 208T5 Lưu
Lưu Thị Thu Phương
Thị Thu Phương TS
TS ok
136 BIO2218 1 Thống kê sinh học 5  4-5 506T5 Đinh Nho
Nguyễn TúThái
Linh TS
TS ok
Đỗ
Đỗ Minh
Minh Hà
Hà TS
TS
137 BIO2218 2 Thống kê sinh học 2  6-7 208T5 Đinh
Lưu NhoThu
Thị Thái
Phương TS
TS ok
Lưu Thị
Nguyễn Thu
Vĩnh Phương
Thanh TS
TS
 11- Đinh Nho Thái TS
138 BIO2218 2 Thống kê sinh học 5 506T5 Nguyễn
Đỗ Minh Tú
HàLinh TS
TS ok
12 Đỗ Minh Hà TS
139 BIO2218 3 Thống kê sinh học 2  6-7 208T5 Đinh
Lưu NhoThu
Thị Thái TS
Lưu
Nguyễn Thu Phương
Thị Vĩnh Phương
Thanh
TS
TS
TS
ok
140 BIO2218 3 Thống kê sinh học 7  1-2 506T5 Đinh Nho
Nguyễn TúThái
Linh TS
TS ok
Đỗ
Đỗ Minh
Minh Hà
Hà TS
TS
141 BIO2218 4 Thống kê sinh học 2  6-7 208T5 Đinh
Lưu NhoThu
Thị Thái
Phương TS
TS ok
Lưu Thị
Nguyễn Thu
Vĩnh Phương
Thanh TS
TS
142 BIO2218 4 Thống kê sinh học 7  4-5 506T5 Đinh Nho Thái
Nguyễn Tú Linh TS
TS ok
BIO2406 Đỗ Minh
Đinh NhoHàThái TS
TS
177 Thống kê sinh học 4  1-2 403T5 ok
1QTS
BIO2406 Nguyễn
MinhThị
Nguyễn
Đỗ HàTú
Vĩnh Linh
Thanh TS
TS
178 Thống kê sinh học 7  9-10 506T5 ok
1QTS
BIO2406 Nguyễn
Đỗ MinhThị
HàTú Linh TS
TS
179 Thống kê sinh học 4  1-2 403T5 ok
2QTS
BIO2406 Nguyễn
Đỗ MinhThị
HàTú Linh TS
TS
180 Thống kê sinh học 7  6-7 506T5 ok
2QTS
BIO2406  11- Nguyễn
Nguyễn Thị TúLiên
Linh TS
181 Thống kê sinh học 4 506T5 Đỗ MinhThùy
Hà TS ok
3TNS
BIO2406 12 Đoàn Văn Vệ
182 Thống kê sinh học 5  6-8 401T5 Đỗ MinhThị
HàKim TS
TS ok
3TNS Nguyễn
Nguyễn Thùy Liên TS
223 BIO3200 Thực vật học 5  1-2 109T5 Thanh TS zf2ylgu
https://classroom.google.com/c/
BIO3403E Nguyễn Thị Kim TS
353 Thực vật học 3  6-8 309T5 Đỗ Thị Xuyến TS ok viswgbd
https://classroom.google.com/c/
QTS Nguyễn
Thanh
Nguyễn Thùy
Hoài Liên
An TS
BIO3504 Nguyễn Thùy Liên TS
357 Thực vật học 3  1-3 313T5 Nguyễn
Đỗ Trung
Thị Xuyến
Nguyễn Anh Thành
Đức
ThS
PGS.TS
TS ok 54la7wf
https://classroom.google.com/c/
TNS
BIO3356 Nguyễn Thị Kim
334 Thực vật ứng dụng 4  6-7 304T5 Đỗ Thị Xuyến
Nguyễn Thùy Liên TS
TS ok https://classroom.google.com/c/
ibg2tb6
1CLCCNS Thanh TS
BIO3356 Nguyễn
Nguyễn Thị
ThùyKim
Liên TS
336 Thực vật ứng dụng 4  6-7 304T5 Đỗ Thị Xuyến TS
TS ok https://classroom.google.com/c/
ibg2tb6
2CLCCNS
BIO3356 Thanh
Nguyễn Thị Kim
338 Thực vật ứng dụng 4  6-7 304T5 Nguyễn Thùy Liên TS
TS ok https://classroom.google.com/c/
ibg2tb6
3CLCCNS Đỗ Thị Xuyến
Thanh TS
BIO3356 Nguyễn Thùy
Nguyễn Thị Kim TS
340
4CLCCNS
Thực vật ứng dụng 4  4-5 306T5 Đỗ Thị XuyếnLiên
Thanh
TS
TS ok 3poth65
BIO3356 Nguyễn Thùy
Nguyễn Thị Kim
Liên TS
342 Thực vật ứng dụng 4  4-5 306T5 Đỗ Thị Xuyến TS
TS ok 3poth65
5CLCCNS
BIO3356 Thanh
Đỗ Thị Phúc
Nguyễn Thị Kim PGS.TS
344 Thực vật ứng dụng 4  4-5 306T5 TS
TS ok 3poth65
6CLCCNS Đỗ Thị
Phạm
Thanh
Đỗ Xuyến
ThịThế
PhúcHải PGS.TS
PGS.TS
4 BIO2043 1 Tiếng Anh cho Sinh học 3  9-10 103T5 Nguyễn Thùy TS 37vz527
Đỗ Thị
Phạm
Đỗ ThịThế
PhúcHảiLiên
Xuyến TS
PGS.TS
PGS.TS
https://classroom.google.com/c/
5 BIO2043 2 Tiếng Anh cho Sinh học 4  1-2 103T5 Nguyễn
Nguyễn Văn Sáng TS qpzgqg3
Phạm
Bùi ThếThùy
Phương
Liên
HảiThảo TS
PGS.TS
TS
https://classroom.google.com/c/
6 BIO2043 3 Tiếng Anh cho Sinh học 4  9-10 103T5 Nguyễn Văn Sáng
Nguyễn Thùy Liên TS
TS 5w3fudl
https://classroom.google.com/c/
Bùi Phương
Nguyễn Thảo
Văn Sáng TS
TS
Bùi Phương Thảo TS
Trần Anh Đức PGS.TS
Nguyễn
Trần AnhKim
ĐứcNữ Thảo TS
PGS.TS
7 BIO2043 4 Tiếng Anh cho Sinh học 2  4-5 103T5 Lê Thị
Nguyễn Hồng
Kim Nhung
Nữ Thảo TS
TS https://c gebswdc
Trần
Phạm Anh
Bảo Đức
Yên PGS.TS
TS
8 BIO2043 5 Tiếng Anh cho Sinh học 5  4-5 103T5 Lê Thị
Nguyễn Hồng
Kim Nhung
Nữ Thảo TS
TS https://c 4rokq5y
BIO2045E Tiếng Anh chuyên ngành Sinh Trần
Phạm Anh
Trung
Bảo Đức
Thành
Yên PGS.TS
TS
TS
10 6  3-5 308T5 Lê Thị
Nguyễn Hồng Nhung
KimThành
Nữ Thảo TS
TS https://c ba477ps
1CLCCNS
BIO2045E học
Tiếng Anh chuyên ngành Sinh Trần Trung TS
11 6  6-8 303T5 Phạm
Lê ThịBảo Yên
Hồng Nhung TS
TS https://c wm6jp57
2CLCCNS học Trần
210
BIO3182
Tin sinh học 5  1-2 301T5 PhạmTrung
Trịnh Hồng Thành
Thái
Bảo Yên TS
PGS.TS
TS ok qdmyrom https://classroom.google
1CLCCNS Nguyễn
Bùi Thị
Phương Tú Linh
Thảo
Trần Trung Thành TS
TS
TS
BIO3182
211 Tin sinh học 5  9-10 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
1CLCCNS
BIO3182 Trịnh
212 Tin sinh học 5  1-2 301T5 Lê LanHồng Thái
Phương PGS.TS
ThS ok qdmyrom https://classroom.google
2CLCCNS Nguyễn Thị Tú
Bùi Phương Linh
Thảo TS
TS
BIO3182
213 Tin sinh học 5  6-7 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
2CLCCNS
BIO3182 Trịnh
214 Tin sinh học 5  1-2 301T5 Lê LanHồng Thái
Phương PGS.TS
ThS ok qdmyrom https://classroom.google
3CLCCNS Nguyễn Thị Tú
Bùi Phương Linh
Thảo TS
TS
BIO3182
215 Tin sinh học 6  4-5 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
3CLCCNS
BIO3182 Trịnh
216 Tin sinh học 4  6-7 306T5 Lê LanHồng Thái
Phương PGS.TS
ThS ok qdmyrom https://classroom.google
4CLCCNS Nguyễn Thị Tú
Bùi Phương Linh
Thảo TS
TS
BIO3182
217 Tin sinh học 6  1-2 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
4CLCCNS
BIO3182 Trịnh
218 Tin sinh học 4  6-7 306T5 Lê LanHồng Thái
Phương PGS.TS
ThS ok qdmyrom https://classroom.google
5CLCCNS Nguyễn Thị Tú
Bùi Phương Linh
Thảo TS
TS
BIO3182
219 Tin sinh học 6  9-10 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
5CLCCNS
BIO3182 Trịnh
220 Tin sinh học 4  6-7 306T5 Lê LanHồng Thái
Phương PGS.TS
ThS ok qdmyrom https://classroom.google
6CLCCNS Nguyễn Thị Tú
Bùi Phương Linh
Thảo TS
TS
BIO3182
221 Tin sinh học 6  6-7 506T5 Bùi Phương Thảo
Nguyễn Thị Tú Linh TS
TS ok emnqlqm https://classroom.google
6CLCCNS
267 BIO3301 1 Tin sinh học 3  1-2 506T5 Lê
BùiLan Phương
Phương Thảo ThS
TS ok https://classroom.google
Trịnh Hồng Thái
Lê Lan Phương PGSTS
ThS
268 BIO3301 1 Tin sinh học 3  6-7 104T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok qdmyrom https://classroom.google
Bùi Phương Thảo TS
269 BIO3301 2 Tin sinh học 3  4-5 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
Trịnh
Lê LanHồng Thái
Phương PGSTS
ThS
270 BIO3301 2 Tin sinh học 3  6-7 104T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok qdmyrom https://classroom.google
Bùi Phương Thảo TS
271 BIO3301 3 Tin sinh học 2  1-2 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
Trịnh
Lê LanHồng Thái
Phương PGSTS
ThS
272 BIO3301 3 Tin sinh học 3  6-7 104T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok qdmyrom https://classroom.google
Bùi Phương Thảo TS
273 BIO3301 4 Tin sinh học 2  4-5 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
Trịnh
Lê LanHồng Thái
Phương PGSTS
ThS
274 BIO3301 4 Tin sinh học 4  4-5 105T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok qdmyrom https://classroom.google
Bùi Phương Thảo TS
275 BIO3301 5 Tin sinh học 2  6-7 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
Trịnh
Lê LanHồng Thái
Phương PGSTS
ThS
276 BIO3301 5 Tin sinh học 4  4-5 105T5 Nguyễn Thị Tú Linh TS ok qdmyrom https://classroom.google
Bùi Phương Thảo TS
277 BIO3301 6 Tin sinh học 2  9-10 506T5 Bùi Phương Thảo TS ok emnqlqm https://classroom.google
Trịnh
Lê Lan
Trần Hồng Thái
Phương
Văn Tuấn PGSTS
ThS
PGS.TS
278 BIO3301 6 Tin sinh học 4  4-5 105T5 ok https://classroom.google
Bùi Phương
Mai Đàm Thảo
Linh TS
TS
70 BIO2204 1 Vi sinh vật học 3  6-7 402T5 Trần Văn Tuấn PGS.TS
TrầnĐàm
Mai Thị Thanh
Linh Huyền TS
TS
72 BIO2204 2 Vi sinh vật học 3  6-7 402T5 Trần
PhạmVăn Tuấn
ĐứcThanh
Ngọc PGS.TS
TS
Trần
Mai Thị
Đàm Linh Huyền TS
TS
74 BIO2204 3 Vi sinh vật học 3  6-7 402T5 Trần Văn
PhạmThị Tuấn
Đức NgọcHuyền PGS.TS
TS
Trần
Mai ĐàmThanh
Linh TS
TS
76 BIO2204 4 Vi sinh vật học 3  6-7 402T5 Phạm ĐứcThanh
NgọcHuyền TS
Trần Thị TS
Phạm Đức Ngọc TS
Trần Văn Tuấn PGS.TS
BIO2403E Mai Đàm Linh TS
164 Vi sinh vật học 2  4-5 308T5 Trần Văn Tuấn PGS.TS
1CLCCNS
BIO2403E Trần
Mai Thị
Đàm Thanh
Linh Huyền TS
TS
166 Vi sinh vật học 2  4-5 308T5 Trần
Phạm Văn
Đức Tuấn
Ngọc PGS.TS
TS
2CLCCNS
BIO2403E Trần
Mai Thị
Đàm Thanh
Linh Huyền TS
TS
168 Vi sinh vật học 2  4-5 Trần Văn
308T5 Phạm Đức NgọcTuấn PGS.TS
TS
3CLCCNS
BIO2403E Trần
Mai Thị
Đàm Thanh
Linh Huyền TS
TS
170 Vi sinh vật học 2  6-7 Trần Văn
303T5 Phạm Đức NgọcTuấn PGS.TS
TS
4CLCCNS
BIO2403E Trần
Mai Thị
Đàm Thanh
Linh Huyền TS
TS
172 Vi sinh vật học 2  6-7 Trần Văn
303T5 Phạm Đức NgọcTuấn PGS.TS
TS
5CLCCNS
BIO2403E Trần Thị Thanh
Mai Đàm Linh Huyền TS
TS
174 Vi sinh vật học 2  6-7 303T5 Phạm Thế Đức Hải
Ngọc PGS.TS
TS
6CLCCNS Trần Thị
Mai Thị Thanh
ĐàmViệtLinh Huyền TS
TS
206 BIO3001 Vi sinh vật học công nghiệp 6  6-7 114T1 Bùi
Phạm Đức Hà
Ngọc PGS.TS
TS
BIO2044 Phạm Thanh
Trần Văn Tuấn Hiền ThS
PGS.TS
9 Vi sinh vật học ứng dụng 3  1-3 302T5
CLCCNS Phạm Đức Ngọc TS
1155 MAT3334 Các mô hình toán ứng dụng 2 3  3-5 204T4 Nguyễn Trọng Hiếu
Laetitia Herrmann TS
TS
1209 MAT3514 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 3  6-10 Phòng máy Didier
Lê HồngLesueur
Phương + BM TS Lab sessions
1210 MAT3514
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 6  6-8 102T5 Lê Hồng Phương TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc0NzQxODEwN
1233 1CLCMTKH
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2  1-3 302T5 Lê Hồng Phương TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc0NzQxODEwN
1234 TT
1CLCMTKH
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 3  1-3 508T5 Lê Hồng Phương TS Lab sessions
1235 TT
2CLCMTKH
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 2  1-3 302T5 Lê Hồng Phương TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc0NzQxODEwN
1236 TT
2CLCMTKH
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 3  1-3 508T5 Lê Khắc Tuấn ThS Lab sessions
1237 TT
3CLCMTKH
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4  8-10 308T5 Lê Hồng Phương TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc0NzQxODEwN
1238 TT
3CLCMTKH
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 5  3-5 508T5 Lê Hồng Phương TS Lab sessions
1239 TT
4CLCMTKH
MAT3551E Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4  8-10 308T5 Lê Hồng Phương TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc0NzQxODEwN
1240 TT
4CLCMTKH Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 5  3-5 508T5 Lê Khắc Tuấn ThS Lab sessions
970 TT
MAT1076 Cơ học lý thuyết 3  1-2 209T5 Trần Thanh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/N
971 MAT1076 Cơ học lý thuyết 5  4-5 209T5 Trần Thanh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/N
1201 MAT3507 1 Cơ sở dữ liệu 2  3-5 Phòng máy Nguyễn Thị Bích Thuỷ TS https://classroom.google.com/u/2
1202 MAT3507 1 Cơ sở dữ liệu 4  3-5 107T5 Vũ Tiến Dũng TS
1203 MAT3507 2 Cơ sở dữ liệu 2  8-10 Phòng máy Nguyễn Thị Bích Thuỷ TS https://classroom.google.com/u/2/
1204 MAT3507 2 Cơ sở dữ liệu 4  3-5 107T5 Vũ Tiến Dũng TS
1149 MAT3306 Cơ sở hình học vi phân 5  1-3 201T5 Phạm Văn Tuấn TS jkx3ihe
MAT3306
1150 Cơ sở hình học vi phân 4  6-8 313T5 Phó Đức Tài PGS.TS fl6lpaj
2TNT
1136 MAT3300 1 Đại số đại cương 5  3-5 208T5 Lê Minh Hà PGS.TS https://classroom.google.com/u/0/c/MjY2Mzk4Nzk3
https://meet.google.com/lookup/
1137 MAT3300 1 Đại số đại cương 6  4-5 205T5 Đỗ Việt Cường TS 2zdlzt7
1138 MAT3300 2 Đại số đại cương 5  3-5 208T5 Lê Minh Hà PGS.TS wff5kuu
1139 MAT3300 2 Đại số đại cương 6  4-5 204T5 Nguyễn Đức Ngà TS en7w7un
https://classroom.google.com/u/0/c/MjY5NzM5NTUyM
1140 MAT3300 3 Đại số đại cương 2  3-5 109T5 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS
1141 MAT3300 3 Đại số đại cương 5  4-5 201T5 Phạm Văn Tuấn TS dvgjqfe
1142 MAT3300 4 Đại số đại cương 2  3-5 109T5 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS
1143 MAT3300 4 Đại số đại cương 5  4-5 109T5 Ngô Anh Tuấn TS https://classroom.google.com/u/2/
6qgt2c6
MAT3300
1144 Đại số đại cương 2  3-5 401T5 Võ Thị Như Quỳnh TS https://classroom.google.com/c/M
c5iytqh
5TNT
MAT3300
1145 Đại số đại cương 4  1-2 401T5 Nguyễn Đức Ngà TS
5TNT
1024 MAT2301 1 Đại số tuyến tính 2 3  3-5 102T4 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH
1025 MAT2301 1 Đại số tuyến tính 2 4  1-2 102T4 Đỗ Việt Cường TS u3mqwde
1026 MAT2301 2 Đại số tuyến tính 2 3  3-5 102T4 Nguyễn Hữu Việt Hưng GS.TSKH
1027 MAT2301 2 Đại số tuyến tính 2 4  1-2 103T4 Ngô Anh Tuấn TS
1028 MAT2301 3 Đại số tuyến tính 2 2  4-5 102T4 Nguyễn Thế Cường TS https://classroom.google.com/c/M
1029 MAT2301 3 Đại số tuyến tính 2 6  3-5 103T4 Đào Phương Bắc TS https://classroom.google.com/c/M
ffw5eo3
1030 MAT2301 4 Đại số tuyến tính 2 2  4-5 103T4 Nguyễn Đức Ngà ThS
1031 MAT2301 4 Đại số tuyến tính 2 6  3-5 103T4 Đào Phương Bắc TS https://classroom.google.com/c/M
ffw5eo3
1032 MAT2301 5 Đại số tuyến tính 2 5  4-5 102T4 Nguyễn Thế Cường TS https://classroom.google.com/c/M
1033 MAT2301 5 Đại số tuyến tính 2 6  3-5 209T5 Võ Thị Như Quỳnh TS https://classroom.google.com/u/0/
33anz5y
1034 MAT2301 6 Đại số tuyến tính 2 5  4-5 103T4 Đỗ Việt Cường TS erpuawi
1035 MAT2301 6 Đại số tuyến tính 2 6  3-5 209T5 Võ Thị Như Quỳnh TS https://classroom.google.com/u/0/
33anz5y
MAT2321
1092 Đại số tuyến tính 2 4  3-5 508T3 Ngô Anh Tuấn TS https://classroom.google.com/u/2/
hjlcagm
TNT
MAT2321 Nguyễn Hữu Việt
1093 Đại số tuyến tính 2 6  3-5 304T5 GS.TSKH https://meet.google.com/xaf-nnac-oix
TNT Hưng
972 MAT1091 1 Giải tích 1 2  3-5 104T5 Vũ Đỗ Long PGS.TS
973 MAT1091 10 Giải tích 1 6  6-8 202T4 Vũ Đỗ Long PGS.TS
974 MAT1091 2 Giải tích 1 2  8-10 103T5 Trương Thị Thùy Dung ThS bqgemuc
https://classroom.google.com/u/0/
975 MAT1091 3 Giải tích 1 3  1-3 403T4 Trương Thị Thùy Dung ThS j7bf5cl
https://classroom.google.com/u/0/
976 MAT1091 4 Giải tích 1 3  6-8 209T5 Trương Thị Thùy Dung ThS https://classroom.google.com/u/0/
5uf4qdc
977 MAT1091 5 Giải tích 1 4  1-3 202T4 Hà Phi TS https://classroom.google.com/c/M
978 MAT1091 6 Giải tích 1 4  1-3 204T4 Vũ Thị Ngọc Ánh TS https://classroom.google.com/c/
ms7wwqb
979 MAT1091 7 Giải tích 1 4  6-8 201T4 Vũ Thị Ngọc Ánh TS https://classroom.google.com/c/
7auw3tg
980 MAT1091 8 Giải tích 1 5  6-8 202T4 Vũ Thị Ngọc Ánh TS https://classroom.google.com/c/
dmysvzt
981 MAT1091 9 Giải tích 1 5  6-8 201T4 Nguyễn Thị Kim Sơn ThS
982 MAT1092 1 Giải tích 2 2  1-3 201T5 Nguyễn Xuân Nguyên TS
983 MAT1092 2 Giải tích 2 3  6-8 201T5 Nguyễn Đặng Tuyên ThS
984 MAT1092 3 Giải tích 2 4  3-5 108T5 Nguyễn Xuân Nguyên TS
985 MAT1092 4 Giải tích 2 5  6-8 107T5 Lê Thị Hồng Thơm ThS
986 MAT1092 5 Giải tích 2 6  3-5 107T5 Phạm Chí Vĩnh GS.TS https://classroom.google.com/c/M
MAT1092
987 Giải tích 2 3  9-10 311T5 Lê Đình Định TS. https://classroom.google.com/c/Mjc1MTczNDkzMDQx
3n2abup
6CLCCNH
MAT1092
988 Giải tích 2 4  9-10 301T5 Lê Đình Định TS. https://classroom.google.com/c/Mjc1MTczNDkzMDQx
3n2abup
6CLCCNH
MAT1092
989 Giải tích 2 4  1-2 308T5 Nguyễn Xuân Nguyên TS.
7CLCHD
MAT1092
990 Giải tích 2 5  6-7 301T5 Nguyễn Xuân Nguyên TS.
7CLCHD
MAT1092
991 Giải tích 2 2  9-10 301T5 Lê Đình Định TS. https://classroom.google.com/c/Mjc1MTczNDkzMTQ5
ccxf6qe
8CLCHD
MAT1092
992 Giải tích 2 6  9-10 301T5 Lê Đình Định TS. https://classroom.google.com/c/Mjc1MTczNDkzMTQ5
ccxf6qe
8CLCHD
MAT1092
993 Giải tích 2 2  9-10 306T5 Phạm Việt Hải TS. https://classroom.google.com/u
qhragk6
9TTH
MAT1092
994 Giải tích 2 3  1-2 303T5 Phạm Việt Hải TS. https://classroom.google.com/u
qhragk6
9TTH
1014 MAT1192 1 Giải tích 2 2  1-2 103T5 Vũ Đỗ Long PGS.TS
1015 MAT1192 2 Giải tích 2 3  6-7 103T5 Lê Thị Hồng Thơm ThS
1016 MAT1192 3 Giải tích 2 4  1-2 102T5 Hoàng Thị Thiêm ThS
1017 MAT1192 4 Giải tích 2 5  6-7 101T5 Hoàng Thị Thiêm ThS
MAT1192
1018 Giải tích 2 2  1-3 308T5 Nguyễn Đức Ngà ThS
5CLCCNS
MAT1192
1019 Giải tích 2 3  3-5 303T5 Nguyễn Đức Ngà ThS
6CLCCNS
MAT1192
1020 Giải tích 2 5  1-3 403T5 Bùi Thanh Tú TS vcmg3dv
https://classroom.google.com/u/3/
7QTS
1022 MAT1292 TN Giải tích 2 2  4-5 309T5 Lê Đình Định TS. https://classroom.google.com/c/Mjc1MTczNTgxNzMy?
erxao4v
1023 MAT1292 TN Giải tích 2 6  3-5 309T5 Lê Đình Định TS https://classroom.google.com/c/Mjc1MTczNTgxNzMy?
erxao4v
1036 MAT2303 1 Giải tích 2 2  6-7 104T4 Ngô Thị Thương ThS
1037 MAT2303 1 Giải tích 2 4  3-5 102T4 Lê Huy Chuẩn TS etshye4
1038 MAT2303 1 Giải tích 2 6  6-7 104T4 Ngô Thị Thương ThS
1039 MAT2303 2 Giải tích 2 3  6-7 101T5 Phạm Trọng Tiến TS
1040 MAT2303 2 Giải tích 2 4  3-5 102T4 Lê Huy Chuẩn TS etshye4
1041 MAT2303 2 Giải tích 2 6  6-7 101T5 Phạm Trọng Tiến TS
1042 MAT2303 3 Giải tích 2 2  6-8 103T4 Nguyễn Thạc Dũng PGS.TS
1043 MAT2303 3 Giải tích 2 5  4-5 206T5 Nguyễn Thị Hoài TS https://classroom.google.com/c/Mjc1NDIzODA0MjAy
fl4kar4
1044 MAT2303 3 Giải tích 2 6  1-2 102T5 Nguyễn Thị Hoài TS https://classroom.google.com/c/Mjc1NDIzODA0MjAy
fl4kar4
1045 MAT2303 4 Giải tích 2 2  6-8 103T4 Nguyễn Thạc Dũng PGS.TS
1046 MAT2303 4 Giải tích 2 5  4-5 106T5 Ninh Thị Thu ThS
1047 MAT2303 4 Giải tích 2 6  6-7 106T5 Ninh Thị Thu ThS
1048 MAT2303 5 Giải tích 2 2  6-8 102T4 Ninh Văn Thu PGS.TS
1049 MAT2303 5 Giải tích 2 4  6-7 102T4 Phạm Ngọc Thành CôngGV
1050 MAT2303 5 Giải tích 2 6  6-7 102T4 Phạm Ngọc Thành CôngGV
1051 MAT2303 6 Giải tích 2 2  6-8 102T4 Ninh Văn Thu PGS.TS
1052 MAT2303 6 Giải tích 2 4  6-7 103T4 Nguyễn Văn Đức GV tbeqbhx
https://classroom.google.com/c/Mjc1MTA3Nzk0Njk2?c
1053 MAT2303 6 Giải tích 2 6  6-7 103T4 Nguyễn Văn Đức GV tbeqbhx
https://classroom.google.com/c/Mjc1MTA3Nzk0Njk2?c
MAT2303
1054 Giải tích 2 2  3-5 311T5 Trịnh Viết Dược TS canqpxx
7TNT
MAT2303
1055 Giải tích 2 3  4-5 509T3 Ngô Quốc Anh PGS.TS gs2lo5b
7TNT
MAT2303
1056 Giải tích 2 5  1-2 303T5 Ngô Quốc Anh PGS.TS gs2lo5b
7TNT
1112 MAT2502 1 Giải tích 2 2  8-10 104T4 Hoàng Đức Hùng ThS
1113 MAT2502
MAT2502 1 Giải tích 2 3  8-10 208T5 Vũ Nhật Huy PGS.TS
1114 10CLCMTK
MAT2502 Giải tích 2 2  1-3 304T5 Trần Quang Huy GV https://classroom.google.com/c/Mjc1NTAwOTgyMzQw
1115 HTT
10CLCMTK Giải tích 2 4  3-5 304T5 Vũ Nhật Huy PGS.TS
1116 HTT
MAT2502 2 Giải tích 2 2  8-10 101T5 Ngô Thị Thương ThS
1117 MAT2502 2 Giải tích 2 3  8-10 208T5 Vũ Nhật Huy PGS.TS
1118 MAT2502 3 Giải tích 2 2  6-8 102T5 Phạm Việt Hải TS yejeiod
1119 MAT2502 3 Giải tích 2 5  1-3 102T4 Ninh Thị Thu ThS
1120 MAT2502 4 Giải tích 2 2  6-8 102T5 Phạm Việt Hải TS yejeiod
1121 MAT2502 4 Giải tích 2 5  1-3 103T4 Trần Quang Huy GV https://classroom.google.com/c/Mjc1NTExNTU4NzMy?
1122 MAT2502 5 Giải tích 2 3  6-8 102T5 Trần Thanh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/M
1123 MAT2502 5 Giải tích 2 5  3-5 202T4 Hoàng Đức Hùng ThS
1124 MAT2502 6 Giải tích 2 3  6-8 102T5 Trần Thanh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/M
1125 MAT2502
MAT2502 6 Giải tích 2 5  3-5 201T4 Ngô Quốc Anh PGS.TS cij3mam
1126 7CLCMTKH
MAT2502 Giải tích 2 3  8-10 303T5 Nguyễn Văn Đức GV https://classroom.google.com/c/Mjc1NDQ4NjA3M
k4zw47t
1127 TT
7CLCMTKH
MAT2502 Giải tích 2 6  8-10 302T5 Phạm Trọng Tiến TS
Phạm Ngọc Thành
1128 TT
8CLCMTKH
MAT2502 Giải tích 2 3  8-10 304T5 GV
Công
1129 TT
8CLCMTKH
MAT2502 Giải tích 2 6  8-10 302T5 Phạm Trọng Tiến TS https://classroom.google.com/u
1130 TT
9CLCMTKH
MAT2502 Giải tích 2 2  1-3 303T5 Phạm Việt Hải TS nzvllzq
1131 TT
9CLCMTKH Giải tích 2 4  3-5 304T5 Vũ Nhật Huy PGS.TS
1146 TT
MAT3301 Giải tích hàm 2  1-2 203T4 Nguyễn Đình Dũng GVC
1147 MAT3301 Giải tích hàm 4  9-10 203T4 Nguyễn Đình Dũng GVC
MAT3340
1157 Giải tích hàm 3  1-2 401T5 Trịnh Viết Dược TS rio47eu
TNT
MAT3340
1158 Giải tích hàm 5  3-5 401T5 Lê Huy Chuẩn TS rk3ppq4
TNT
1160 MAT3344 Giải tích phức 3  6-8 206T5 Ninh Văn Thu PGS.TS
1161 MAT3344 Giải tích phức 6  1-2 206T5 Phạm Ngọc Thành CôngGV
MAT3344
1162 Giải tích phức 2  6-7 311T5 Trần Quang Huy GV https://classroom.google.com/c/Mjc1NTExNTUyNjI0?c
2TNT
MAT3344
1163 Giải tích phức 6  6-8 401T5 Nguyễn Thạc Dũng PGS.TS
2TNT
1151 MAT3318 Giải tích trên đa tạp 4  3-5 204T5 Nguyễn Thạc Dũng PGS.TS
MAT3318
1152 Giải tích trên đa tạp 2  3-5 313T5 Ngô Quốc Anh TS prsefza
2TNT
MAT3101
1132 Hệ động lực 2  6-8 309T5 Lê Huy Tiễn TS https://classroom.google.com/c/M
TNT
1069 MAT2310 Hình học giải tích 4  6-8 104T4 Đào Phương Bắc TS bh5dwdz
 11-
1260 MAT4052 1 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
12
 11-
1261 MAT4052 2 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
12
 11-
1262 MAT4070 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
MAT4074 12
1266 Khóa luận tốt nghiệp CN  1-3 Cán bộ hướng dẫn
TNT  11-
1267 MAT4080 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
12
 11-
1268 MAT4082 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
Kĩ thuật phát triển phần mềm 12
1133 MAT3160 2  4-5 102T5 Cao Văn Chung TS zowf42p
https://classroom.google.com/u/0/
hiện đại phát triển phần mềm
Kĩ thuật
1134 MAT3160 3  6-9 Phòng máy Cao Văn Chung TS zowf42p
https://classroom.google.com/u/0/
hiện đại
1190 MAT3505 1 Kiến trúc máy tính 5  9-10 102T4 Lê Quang Thảo TS
1191 MAT3505 1 Kiến trúc máy tính 6  2-3 108T3 Lê Quang Thảo TS
1192 MAT3505 2 Kiến trúc máy tính 5  9-10 102T4 Lê Quang Thảo TS
1193 MAT3505
MAT3505 2 Kiến trúc máy tính 6  4-5 108T3 Lê Quang Thảo TS
1194 3CLCMTKH
MAT3505 Kiến trúc máy tính 3  3-5 108T3 Lê Quang Thảo TS
TT
1195 3CLCMTKH Kiến trúc máy tính 6  9-10 303T5 Lê Quang Thảo TS
MAT3505
TT
1196 4CLCMTKH Kiến trúc máy tính 3  6-8 108T3 Lê Quang Thảo TS
MAT3505
1197 TT
4CLCMTKH
MAT3505 Kiến trúc máy tính 6  9-10 303T5 Lê Quang Thảo TS
1198 TT
5CLCMTKH
MAT3505 Kiến trúc máy tính 3  8-10 108T3 Lê Quang Thảo TS
1199 TT
5CLCMTKH Kiến trúc máy tính 6  9-10 303T5 Lê Quang Thảo TS
1215 TT
MAT3520 Lập trình C/C++ 3  6-7 103T4 Quản Thái Hà ThS
1216 MAT3520
MAT3520 Lập trình C/C++ 6  6-10 Phòng máy Quản Thái Hà ThS https://classroom.google.com/c/M
1217 2CLCMTKH
MAT3520 Lập trình C/C++ 3  1-2 309T5 Quản Thái Hà ThS
1218 TT
2CLCMTKH
MAT3520 Lập trình C/C++ 4  1-3 508T5 Quản Thái Hà ThS https://classroom.google.com/c/M
1219 TT
3CLCMTKH
MAT3520 Lập trình C/C++ 3  1-2 309T5 Quản Thái Hà ThS
1220 TT
3CLCMTKH Lập trình C/C++ 4  1-3 508T5 Quản Thái Hà ThS https://classroom.google.com/c/
TT
1184 MAT3372 Các thành phần phần mềm 2  6-7 205T5 Cao Văn Chung TS au44ddv
https://classroom.google.com/u/0/
1185 MAT3372 Các thành phần phần mềm 6  6-10 Phòng máy Hoàng Tuấn Anh TS au44ddv
https://classroom.google.com/u/0/
Nguyễn Thị Tâm
1076 MAT2317 1 Lập trình Java 2  1-5 Phòng máy ThS https://classroom.google.com/u/1/
lnrmzaz
Quản Thái Hà
1077 MAT2317 1 Lập trình Java 3  6-7 102T4 Đỗ Thanh Hà TS 424se6f
cdbv2fn
1078 MAT2317 2 Lập trình Java 3  1-5 Phòng máy Cao Văn Chung https://c cdbv2fn
1079 MAT2317 2 Lập trình Java 5  1-2 207T5 Cao Văn Chung TS https://classroom.google.com/u/0/
Nguyễn Thị Tâm
1080 MAT2317 3 Lập trình Java 2  1-5 Phòng máy https://classroom.google.com/u/1/
lnrmzaz
Quản Thái Hà
1081 MAT2317 3 Lập trình Java 5  4-5 203T5 Đỗ Thanh Hà TS f5npu7r
1082 MAT2317 4 Lập trình Java 2  1-2 104T5 Hoàng Tuấn Anh TS https://classroom.google.com/u/0/
go5t4po
1083 MAT2317
MAT2317 4 Lập trình Java 5  6-10 Phòng máy Cao Văn Chung https://c go5t4po
1084 5CLCMTKH
MAT2317 Lập trình Java 2  8-10 508T5 Cao Văn Chung TS https://classroom.google.com/u/0/
6fmaqyv
1085 TT
5CLCMTKH
MAT2317 Lập trình Java 4  6-7 403T5 Cao Văn Chung TS https://classroom.google.com/u/
6fmaqyv
1086 TT
6CLCMTKH
MAT2317 Lập trình Java 2  8-10 508T5 Phùng Lệ Diễm CN https://classroom.google.com/u/
6fmaqyv
1087 TT
6CLCMTKH
MAT2317 Lập trình Java 4  6-7 403T5 Cao Văn Chung TS https://classroom.google.com/u/0/
6fmaqyv
1088 TT
7CLCMTKH
MAT2317 Lập trình Java 2  4-5 303T5 Đỗ Thanh Hà TS qyfkqs3
Hà Mỹ Linh ThS
1089 TT
7CLCMTKH
MAT2317 Lập trình Java 4  6-8 508T5 3l7byze
Ngô Thế Quyền ThS
1090 TT
8CLCMTKH
MAT2317 Lập trình Java 2  4-5 303T5 Đỗ Thanh Hà
Hà Mỹ Linh TS qyfkqs3
1091 TT
8CLCMTKH Lập trình Java 4  6-8 508T5 Ngô Thế Quyền 3l7byze
1221 TT
MAT3522 Lập trình Python 3  1-5 Phòng máy Ngô Thế Quyền +BMTHThS sionppehttps://classroom.google.c
1222 MAT3522 Lập trình Python 5  1-2 208T5 Ngô Thế Quyền ThS sionppehttps://classroom.google.c
1154 MAT3325 Lịch sử toán học 5  3-5 204T4 Đào Phương Bắc TS https://classroom.google.com/c/M
tljo4nm
1223 MAT3524 Linux 2  6-7 209T5 Hà Mỹ Linh ThS 4newwyd
1224 MAT3524 Linux 4  1-5 Phòng máy Hà Mỹ Linh ThS 4newwyd
1164 MAT3347 Lý thuyết Galois 2  1-2 205T5 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS
1165 MAT3347 Lý thuyết Galois 6  1-2 205T5 Nguyễn Phụ Hoàng Lân TS
MAT3347
1166 Lý thuyết Galois 3  1-2 304T5 Đỗ Việt Cường TS hqszdzi
2TNT
MAT3347
1167 Lý thuyết Galois 5  1-2 311T5 Đỗ Việt Cường TS hqszdzi
2TNT
1200 MAT3506
MAT3517E Mạng máy tính 4  6-8 103T5 Hoàng Quốc Hùng GV kzvfnwl
1213 1CLCMTKH
MAT3517E Mạng máy tính 5  1-3 302T5 Hoàng Quốc Hùng GV iheughp
1214 TT
2CLCMTKH Mạng máy tính 3  8-10 302T5 Hoàng Quốc Hùng GV lpjciju
1225 TT
MAT3539 1 Mật mã và an toàn dữ liệu 4  4-5 203T5 Võ Tùng Linh ThS jwvi7mb
1226 MAT3539 1 Mật mã và an toàn dữ liệu 6  1-2 209T5 Phó Đức Tài PGS.TS jwvi7mb
1227 MAT3539 2 Mật mã và an toàn dữ liệu 3  1-2 204T5 Phó Đức Tài PGS.TS vsarzpg
1228 MAT3539 2 Mật mã và an toàn dữ liệu 4  1-2 207T5 Võ Tùng Linh ThS vsarzpg
1248 MAT3557 1 Môi trường lập trình Linux 2  6-7 203T5 Trần Thị Hương ThS qsysbpt
1249 MAT3557 1 Môi trường lập trình Linux 5  1-5 Phòng máy Trần Thị Hương ThS qsysbpt
1250 MAT3557 2 Môi trường lập trình Linux 2  9-10 207T5 Trần Thị Hương ThS 4u3mbua
1251 MAT3557 2 Môi trường lập trình Linux 4  6-10 Phòng máy Trần Thị Hương ThS 4u3mbua
1252 MAT3557 3 Môi trường lập trình Linux 3  9-10 207T5 Trần Quốc Huy ThS 5p7ynnm
https://classroom.google.com/c/M
1253 MAT3557 3 Môi trường lập trình Linux 6  6-10 Phòng máy Trần Quốc Huy ThS 5p7ynnm
https://classroom.google.com/c/M
Một số vấn đề chọn lọc trong
1263 MAT4072 2  6-7 204T4 Nguyễn Trung Hiếu TS https://classroom.google.com/u/
tính
Một toán khoa
số vấn học lọc trong
đề chọn
1264 MAT4072 6  6-7 204T4 Nguyễn Trung Hiếu TS https://classroom.google.com/u/
tính
Một toán khoa
số vấn học lọc trong
đề chọn
1265 MAT4073 5  1-3 209T5 Hà Phi TS https://classroom.google.com/c
tính toán khoa học
1207 MAT3509 1 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 4  8-10 102T4 Nguyễn Thị Minh HuyềnTS https://classroom.google.com/c/
1208 MAT3509
MAT3554 2 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 3  8-10 102T4 Nguyễn Thị Minh HuyềnTS https://classroom.google.com/c/
Nguyễn Thị Minh
1245 CLCMTKHT Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 5  3-5 311T5 TS https://classroom.google.com/c/
Huyền
968 TMAT1060 1 Nhập môn phân tích dữ liệu 2  2-3 101T5 Tạ Văn Chiến GV https://classroom.google.com/c/
mpgg6wk
969 MAT1060 2 Nhập môn phân tích dữ liệu 3  2-3 101T5 Tạ Văn Chiến GV https://classroom.google.com/c/
mpgg6wk
### MAT3508 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 6  1-2 103T4 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS nhap_monchkfeny
Phòng
### MAT3508 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo 7  1-5 Đỗ Trung Tuấn PGS.TS nhap_monchkfeny
máy
1170 MAT3452 1 Phân tích thống kê nhiều chiều 4  6-10 Phòng máy Nguyễn Bảo Ngọc GV https://classroom.google.com/u/1/
1171 MAT3452 1 Phân tích thống kê nhiều chiều 5  4-5 302T4 Hoàng Thị Phương ThảoTS bc4rnem
1172 MAT3452 2 Phân tích thống kê nhiều chiều 4  6-10 Phòng máy Nguyễn Bảo Ngọc GV https://classroom.google.com/u/1/
1173 MAT3452 2 Phân tích thống kê nhiều chiều 6  4-5 203T5 Trịnh Quốc Anh TS https://classroom.google.com/c/M
Phân tích và thiết kế hệ thống
1229 MAT3544 1 7  4-5 GĐ7T5 Vũ Tiến Dũng/Nguyễn TTS Đi thực tập
thông tin và thiết kế hệ thống
Phân tích  11-
1230 MAT3544 1 7 Phòng máy Vũ Tiến Dũng/Nguyễn TTS Đi thực tập
thông tin và thiết kế hệ thống
Phân tích 12
1231 MAT3544 2 7  4-5 GĐ7T5 Vũ Tiến Dũng/Nguyễn TTS Đi thực tập
thông tin và thiết kế hệ thống
Phân tích  11-
1232 MAT3544 2 7 Phòng máy Vũ Tiến Dũng/Nguyễn TTS Đi thực tập
thông tin 12
1168 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 2  1-2 107T5 Đặng Anh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/MjY5NTUzNDQ0NDQw
1169 MAT3365 Phương trình đạo hàm riêng 5  1-2 107T5 Đặng Anh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/MjY5NTUzNDQ0NDQw
1057 MAT2306 1 Phương trình đạo hàm riêng 1 2  4-5 104T4 Đặng Anh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/MjY5NTUzNDQ0NDA3
1058 MAT2306 1 Phương trình đạo hàm riêng 1 5  4-5 104T4 Đặng Anh Tuấn TS https://classroom.google.com/c/MjY5NTUzNDQ0NDA3
1059 MAT2306 3 Phương trình đạo hàm riêng 1 4  6-7 104T5 Dư Đức Thắng TS jhn7xnv
1060 MAT2306 3 Phương trình đạo hàm riêng 1 6  6-7 104T5 Dư Đức Thắng TS jhn7xnv
MAT1259
1021 Phương trình vi phân 2  8-10 303T5 Lê Đức Nhiên ThS
TNS
1074 MAT2314 Phương trình vi phân 3  3-5 104T4 Lê Huy Tiễn TS https://classroom.google.com/c/M
1075 MAT2314 Phương trình vi phân 5  4-5 108T5 Trịnh Hoàng Dũng ThS
1094 MAT2403 Phương trình vi phân 2  6-7 101T5 Vũ Nguyễn Sơn Tùng TS bgjfdp4
1095 MAT2403
MAT2403 Phương trình vi phân 3  4-5 203T5 Trịnh Hoàng Dũng ThS
1096 2CLCMTKH
MAT2403 Phương trình vi phân 2  4-5 302T5 Vũ Nguyễn Sơn Tùng ThS cbcj4um
TT
1097 2CLCMTKH Phương trình vi phân 3  4-5 308T5 Lê Bá Dũng GV y7iwlln
MAT2403
TT
1098 3CLCMTKH Phương trình vi phân 3  6-7 302T5 Lê Bá Dũng GV zl5g3ak
MAT2403
1099 TT
3CLCMTKH
MAT3552 Phương trình vi phân 4  6-7 308T5 Lê Huy Tiễn TS https://classroom.google.com/c/M
Nguyễn Thị Hồng
1241 TT
1CLCMTKH
MAT3552 Thiết kế đánh giá thuật toán 4  6-7 311T5 PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
Minh
Nguyễn Thị Hồng
1242 TT
1CLCMTKH
MAT3552 Thiết kế đánh giá thuật toán 6  6-7 508T3 PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
Minh
Nguyễn Thị Hồng
1243 TT
2CLCMTKH
MAT3552 Thiết kế đánh giá thuật toán 4  6-7 311T5 PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
Minh
1244 TT
2CLCMTKH Thiết kế đánh giá thuật toán 6  6-7 508T3 Phạm Huy Thông TS https://classroom.google.com/c/M
1186 TT
MAT3504 1 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2  6-7 204T5 Lê Trọng Vĩnh PGS.TS mjppxn6
1187 MAT3504 1 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2  8-10 Phòng máy Lê Trọng Vĩnh PGS.TS mjppxn6
1188 MAT3504 2 Thiết kế và đánh giá thuật toán 2  4-5 209T5 Nguyễn Thị Hồng Minh PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
1189 MAT3504 2 Thiết kế và đánh giá thuật toán 5  6-9 Phòng máy Nguyễn Thị Hồng Minh PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
1070 MAT2311 Thống kê ứng dụng 4  3-5 301T4 Hoàng Thị Phương ThảoTS https://classroom.google.com/c/
neuaqgl
1071 MAT2311 Thống kê ứng dụng 6  4-5 Phòng máy Tạ Văn Chiến GV https://classroom.google.com/c/
neuaqgl
MAT2311
1072 Thống kê ứng dụng 3  3-5 413T5 Phạm Đình Tùng TS
2TNT
MAT2311
1073 Thống kê ứng dụng 4  4-5 Phòng máy Phạm Đình Tùng TS
2TNT
1100 MAT2406 1 Thống kê ứng dụng 2  1-3 102T4 Trịnh Quốc Anh TS https://classroom.google.com/c/M
1101 MAT2406 1 Thống kê ứng dụng 5  1-5 Phòng máy Nguyễn Bảo Ngọc TS https://classroom.google.com/u/1/
1102 MAT2406 2 Thống kê ứng dụng 4  6-8 205T5 Hoàng Thị Phương ThảoTS https://classroom.google.com/c/M
krc77rg
1103 MAT2406
MAT3555 2 Thống kê ứng dụng 6  1-5 Phòng máy Nguyễn Bảo Ngọc GV https://classroom.google.com/u/1/
Tiếng Anh chuyên ngành khoa
1246 1CLCMTKH
MAT3555 4  3-5 302T5 Hoàng Quốc Hùng GV 66edytc
học máy
Tiếng Anhtính
chuyên ngành khoa
1247 TT
2CLCMTKH 6  6-8 308T5 Hoàng Quốc Hùng GV jky4xlm
học máy tính
1156 TT
MAT3338 Tiểu luận khoa học 7  9-10 Bộ môn
1211 MAT3515
MAT3515 Tiểu luận khoa học 7  9-10 Bộ môn
1212 2CLCMTKH Tiểu luận khoa học CN  1-2 Bộ môn BMTH
901 TT
INM1000 10 Tin học cơ sở 3  2-3 201T4 https://classroom.google.com/u/0/
7oiqmv7
902 INM1000 10 Tin học cơ sở 3  8-10 409T5 https://classroom.google.com/u/0/
7oiqmv7
903 INM1000 11 Tin học cơ sở 2  1-3 409T5 Phạm Quốc Dũng ThS https://classroom.google.com/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa
904 INM1000 11 Tin học cơ sở 4  2-3 205T5 Phạm Quốc Dũng ThS https://classroom.google.com/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa
905 INM1000 12 Tin học cơ sở 2  3-5 409T5 Phạm Quốc Dũng ThS https://classroom.google.com/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa
906 INM1000 12 Tin học cơ sở 4  2-3 205T5 Phạm Quốc Dũng ThS https://classroom.google.com/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa
907 INM1000 13 Tin học cơ sở 2  1-3 411T5 Nguyễn Anh Tuấn mban4h3
908 INM1000 13 Tin học cơ sở 4  4-5 403T4 Nguyễn Anh Tuấn mban4h3
909 INM1000 14 Tin học cơ sở 2  3-5 411T5 Nguyễn Anh Tuấn mban4h3
910 INM1000 14 Tin học cơ sở 4  4-5 403T4 Nguyễn Anh Tuấn mban4h3
911 INM1000 15 Tin học cơ sở 3  6-7 303T4 Nguyễn Sỹ Hòa scd6clc
912 INM1000 15 Tin học cơ sở 6  1-3 409T5 Nguyễn Sỹ Hòa scd6clc
913 INM1000 16 Tin học cơ sở 3  6-7 303T4 Nguyễn Sỹ Hòa scd6clc
914 INM1000 16 Tin học cơ sở 6  3-5 409T5 Nguyễn Sỹ Hòa scd6clc
915 INM1000 17 Tin học cơ sở 3  8-9 202T5 Phạm Đăng Long ThS usg2ix3
https://classroom.google.com/c/Mjc1OTUxMDE5MTIx
916 INM1000 17 Tin học cơ sở 6  1-3 411T5 Phạm Đăng Long ThS usg2ix3
https://classroom.google.com/c/Mjc1OTUxMDE5MTIx
917 INM1000 18 Tin học cơ sở 3  8-9 202T5 Phạm Đăng Long ThS usg2ix3
https://classroom.google.com/c/Mjc1OTUxMDE5MTIx
918 INM1000 18 Tin học cơ sở 6  3-5 411T5 Phạm Đăng Long ThS usg2ix3
https://classroom.google.com/c/Mjc1OTUxMDE5MTIx
919 INM1000 19 Tin học cơ sở 2  8-9 209T5 Lương Mạnh Bá GVC-ThS
920 INM1000 19 Tin học cơ sở 4  6-8 409T5 Lương Mạnh Bá GVC-ThS
923 INM1000 20 Tin học cơ sở 2  8-9 209T5 Lương Mạnh Bá GVC-ThS
924 INM1000 20 Tin học cơ sở 4  8-10 409T5 Lương Mạnh Bá GVC-ThS
925 INM1000 21 Tin học cơ sở 2  8-9 205T5 Vũ Đức Thông GVC-Ths y4ce6xo https://classroom.google.com/c/Mjc1OTU2M
926 INM1000 21 Tin học cơ sở 4  6-8 411T5 Vũ Đức Thông GVC-Ths y4ce6xo https://classroom.google.com/c/Mjc1OTU2M
927 INM1000 22 Tin học cơ sở 2  8-9 205T5 Vũ Đức Thông GVC-Ths y4ce6xo https://classroom.google.com/c/Mjc1OTU2M
928 INM1000 22 Tin học cơ sở 4  8-10 411T5 Vũ Đức Thông GVC-Ths y4ce6xo https://classroom.google.com/c/Mjc1OTU2M
929 INM1000 23 Tin học cơ sở 3  2-3 201T4 Phạm Đình Hiệu ThS 57zbqpc
930 INM1000 23 Tin học cơ sở 3  6-8 409T5 Phạm Đình Hiệu ThS 57zbqpc
947 INT1005 1 Tin học cơ sở 3 3  4-5 402T4 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
948 INT1005 1 Tin học cơ sở 3 5  6-8 409T5 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
949 INT1005 10 Tin học cơ sở 3 5  1-3 409T5 Trần Thu Trang ThS
950 INT1005 10 Tin học cơ sở 3 6  1-2 104T5 Trần Thu Trang ThS
951 INT1005 2 Tin học cơ sở 3 3  4-5 402T4 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
952 INT1005 2 Tin học cơ sở 3 5  8-10 409T5 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
953 INT1005 3 Tin học cơ sở 3 3  4-5 403T4 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
954 INT1005 3 Tin học cơ sở 3 5  6-8 411T5 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
955 INT1005 4 Tin học cơ sở 3 3  4-5 403T4 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
956 INT1005 4 Tin học cơ sở 3 5  8-10 411T5 Nguyễn Đức Hạnh ThS https://classroom.google.com/c/M
961 INT1005 7 Tin học cơ sở 3 3  1-2 104T5 Trịnh Thị Thuý Giang https://classroom.google.com/c/
TS
962 INT1005 7 Tin học cơ sở 3 5  3-5 409T5 Trịnh Thị Thuý Giang TS https://classroom.google.com/c/
963 INT1005 8 Tin học cơ sở 3 3  1-2 104T5 Trịnh Thị Thuý Giang https://classroom.google.com/c/
TS
964 INT1005 8 Tin học cơ sở 3 5  1-3 411T5 Trịnh Thị Thuý Giang TS https://classroom.google.com/c/
965 INT1005 9 Tin học cơ sở 3 5  3-5 411T5 Trần Thu Trang ThS
966 INT1005 9 Tin học cơ sở 3 6  1-2 104T5 Trần Thu Trang ThS
1174 MAT3500 1 Toán rời rạc 5  6-8 205T5 Lê Anh Vinh GS.TS
1175 MAT3500 1 Toán rời rạc 6  6-7 303T4 Nguyễn Văn Thế GV https://classroom.google.com/c/M
1176 MAT3500 2 Toán rời rạc 3  3-5 209T5 Phan Thị Hà Dương PGG.TSKH https://classroom.google.com/c
1177 MAT3500 2 Toán rời rạc 4  4-5 209T5 Nguyễn Văn Thế GV https://classroom.google.com/c/M
1178 MAT3500 3 Toán rời rạc 2  4-5 206T5 Nguyễn Hải Vinh TS K65A5KHDL (google.com)
1179 MAT3500
MAT3500 3 Toán rời rạc 4  6-8 204T5 Nguyễn Hải Vinh TS K65A5KHDL (google.com)
1180 4CLCMTKH
MAT3500 Toán rời rạc 2  1-3 301T5 Nguyễn Hải Vinh TS K65A4MTKHTTCLC TRR (goog
1181 TT
4CLCMTKH
MAT3500 Toán rời rạc 4  9-10 401T5 Nguyễn Hải Vinh TS K65A4MTKHTTCLC TRR (goog
1182 TT
5CLCMTKH
MAT3500 Toán rời rạc 3  8-10 306T5 Nguyễn Hải Vinh TS K65A7MTKHTTCLC TRR (goog
1183 TT
5CLCMTKH Toán rời rạc 6  6-7 304T5 Nguyễn Hải Vinh TS K65A7MTKHTTCLC TRR (goog
1104 TT
MAT2407 1 Tối ưu hóa 3  4-5 201T5 Hoàng Nam Dũng TS nknchaz
1105 MAT2407 1 Tối ưu hóa 4  4-5 205T5 Hoàng Nam Dũng TS nknchaz
1106 MAT2407 2 Tối ưu hóa 2  9-10 103T4 Nguyễn Ngọc Phan TS https://classroom.google.com/c/M
1107 MAT2407 2 Tối ưu hóa 6  4-5 102T4 Nguyễn Ngọc Phan TS https://classroom.google.com/c/M
1108 MAT2407 3 Tối ưu hóa 2  1-2 103T4 Nguyễn Hữu Điển PGS.TS https://nhdien.wordpress.com
2020k6a2
1109 MAT2407
MAT2411 3 Tối ưu hóa 5  4-5 101T5 Nguyễn Hữu Điển PGS.TS https://nhdien.wordpress.com
2020k6a2
1110 CLCMTKHT
MAT2411 Tối ưu hóa 4  4-5 311T5 Nguyễn Ngọc Phan TS https://classroom.google.com/c/M
1111 T
CLCMTKHT Tối ưu hóa 6  1-2 303T5 Nguyễn Ngọc Phan TS https://classroom.google.com/c/M
1067 T
MAT2309 Tối ưu hóa 1 3  1-2 102T4 Hoàng Nam Dũng (học TS pmuts7v
1068 MAT2309 Tối ưu hóa 1 4  1-2 108T5 Hoàng Nam Dũng (học TS pmuts7v pgkliqw
1148 MAT3305 Tôpô đại cương 2  6-8 201T5 Nguyễn Thế Cường TS https://classroom.google.com/c/M
1061 MAT2308 1 Xác suất 1 2  9-10 102T4 Tạ Văn Chiến GV https://classroom.google.com/c/
heb5baj
1062 MAT2308 1 Xác suất 1 5  1-2 101T5 Trần Mạnh Cường TS
1063 MAT2308 2 Xác suất 1 2  4-5 101T5 Nguyễn Tiến Dũng PGS.TS https://classroom.google.com/c/
1064 MAT2308 2 Xác suất 1 4  4-5 104T4 Nguyễn Tiến Dũng PGS.TS https://classroom.google.com/c/
MAT2308
1065 Xác suất 1 2  1-2 401T5 Tạ Công Sơn TS
3TNT
MAT2308
1066 Xác suất 1 5  1-2 401T5 Tạ Công Sơn TS
3TNT
MAT3322
1153 Xác suất 2 4  3-5 509T3 Đặng Hùng Thắng GS.TSKH
TNT
995 MAT1101 1 Xác suất thống kê 2  3-5 204T4 Lê Vĩ TS https://classroom.google.com/c/
996 MAT1101 10 Xác suất thống kê 6  6-8 402T4 Vũ Nguyễn Sơn Tùng ThS. ihdfrja
997 MAT1101 11 Xác suất thống kê 2  6-8 403T4 Trịnh Hoàng Dũng ThS
998 MAT1101 13 Xác suất thống kê 4  1-3 403T4 Bùi Khánh Hằng ThS lbjwpvq
https://classroom.google.com/u/2/
MAT1101
999
14CLCCNH
Xác suất thống kê 3  1-2 311T5 Bùi Khánh Hằng ThS. m5mfmyy
https://classroom.google.com/u/2/
MAT1101
1000 Xác suất thống kê 4  6-7 512T4 Bùi Khánh Hằng ThS. https://classroom.google.com/u/2/
14CLCCNH
MAT1101
1001 Xác suất thống kê 3  4-5 301T5 Bùi Khánh Hằng ThS. oqb4ydx
https://classroom.google.com/u/2/
15CLCHD
MAT1101
1002 Xác suất thống kê 6  1-2 308T5 Bùi Khánh Hằng ThS. oqb4ydx
https://classroom.google.com/u/2/
15CLCHD
MAT1101
1003 Xác suất thống kê 3  9-10 308T5 Lê Vĩ TS. https://classroom.google.com/c/
16CLCHD
MAT1101
1004 Xác suất thống kê 4  6-7 303T5 Lê Vĩ TS. https://classroom.google.com/c/
16CLCHD
MAT1101 TS.
1005 Xác suất thống kê 3  3-5 511T4 Phan Viết Thư
17TTH
1006 MAT1101 2 Xác suất thống kê 2  8-10 204T4 Nguyễn Văn Thế GV https://classroom.google.com/c/M
1007 MAT1101 3 Xác suất thống kê 3  1-3 202T4 Trần Mạnh Cường TS
1008 MAT1101 4 Xác suất thống kê 3  6-8 202T4 Lê Vĩ TS https://classroom.google.com/c/
1009 MAT1101 5 Xác suất thống kê 4  3-5 402T4 Tạ Thị Trang GV https://classroom.google.com/c/M
1010 MAT1101 6 Xác suất thống kê 4  6-8 402T4 Tạ Thị Trang GV https://classroom.google.com/c/M
1011 MAT1101 7 Xác suất thống kê 5  3-5 402T4 Tạ Thị Trang GV https://classroom.google.com/c/M
1012 MAT1101 8 Xác suất thống kê 5  6-8 402T4 Trịnh Thị Hường TS. https://classroom.google.com/c/Mjc1NDI3MzUzMzQ5?
1013 MAT1101
MAT3559 9 Xác suất thống kê 6  3-5 402T4 Nguyễn Thị Hoài TS https://classroom.google.com/c/Mjc1NDM0NTU1NTAy
vwgohsz
1254 1CLCMTKH
MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng 2  1-3 108T3 Lê Quang Thảo TS
1255 TT
1CLCMTKH
MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng 2  9-10 309T5 Lê Quang Thảo TS
1256 TT
2CLCMTKH
MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng 2  3-5 108T3 Lê Quang Thảo TS
1257 TT
2CLCMTKH
MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng 2  9-10 309T5 Lê Quang Thảo TS
1258 TT
3CLCMTKH
MAT3559 Xây dựng hệ thống nhúng 2  6-8 108T3 Lê Quang Thảo TS
1259 TT
3CLCMTKH Xây dựng hệ thống nhúng 2  9-10 309T5 Lê Quang Thảo TS
MAT3342
1159 TT Xemina 1 6  3-5 311T5 Hà Phi TS https://classroom.google.com/c/M
TNT
Xêmina về một số vấn đề hiện
1135 MAT3161 đại trong Toán ứng dụng và 6  6-7 209T5 Nguyễn Thị Bích Thủy TS Học trực tiếp trên giảng đường
Tin Phạm Thị Thu Hà A TS
630 EVS2305 Biếnhọc
đổi khí hậu 3  8-10 303T4
EVS3407E Vũ ĐìnhMinh
Lê Đức Tuấn TS
PGS.TS
690 Biến đổi khí hậu và bảo tồn 2  6-7 401T5
TTKHMT
EVS3407E Trần Văn
Lê Đức Thụy
Minh PGS.TS
PGS.TS
691 Biến đổi khí hậu và bảo tồn 3  4-5 510T3
TTKHMT
V370 Các phương pháp nghiên cứu Trần Văn Thụy PGS.TS
1686 2  6-8 306T5 Trịnh Thị
Trần Quốc Anh
Hồng TS.
PGS.TS https://classroom.google.com/c/M
57goqxj
TTKHMT và
Cácmô hình hóa
phương thống
pháp phânkêtích
649 EVS3242 1
môi trường pháp phân tích
4  6-7 302T4 Nguyễn Ngọc Minh PGS.TS
Các phương Nguyễn Xuân TS
650 EVS3242 1
môi trường pháp phân tích
5  1-2 Bộ môn Thực hành
Trần Thị HồngHuân PGS.TS
Các phương
651 EVS3242 2
môi trường pháp phân tích
4  6-7 302T4 Nguyễn Ngọc Minh PGS.TS
Các phương Nguyễn Xuân Huân TS
652 EVS3242 2 5  4-5 Bộ môn Thực
Trần hành
Thị Hồng PGS.TS
môi trường pháp phân tích
Các phương Nguyễn Xuân Huân TS
653 EVS3242 3
môi trường pháp phân tích
4  6-7 302T4 Nguyễn Ngọc
Nguyễn Thị Hạnh Minh PGS.TS
KTV(ThS
Các phương Nguyễn Xuân Huân TS
654 EVS3242
EVS3242E3 5  6-7 Bộ môn Thực
Huỳnh hành
Thị Hoài
Nguyễn Thị Hà Hương )PGS.TS
môi trường pháp phân tích
Các phương
655 CLCCNKTM 4  1-3 313T5 Đào Thị Xuân
Nguyễn Hoan Huân KTV
TS
EVS3242E môi trường pháp phân tích
Các phương Phạm Văn Quang ThS
656 TCLCCNKTM 4  4-5 404T2 Nguyễn Ngọc Minh PGS.TS
môi trường Nguyễn Ngọc Minh PGS.TS
673 TEVS3287 Cơ sở thủy khí ứng dụng 3  3-5 302T4 Đào Sĩ Hoàng
Lê Thị Đức Oanh PGS.TS
TS d6gxtcz
Phạm Thị
Ngô Vân AnhViệt Anh TS
TS
661 EVS3247 Đánh giá môi trường 5  6-8 302T4
EVS3247 Phạm
Cái ThịTú
Anh Thu Hà 1185 TS ThS
662 Đánh giá môi trường 3  6-7 509T3 Phạm Thị Việt Anh TS
2CLCKHMT
EVS3247 Lê Hương Giang KTV(ThS
663 Đánh giá môi trường 5  4-5 404T5 Phạm Thị Việt Anh TS
2CLCKHMT
E440 Đất ngập nước: Đặc tính sinh Nguyễn Minh Phương )TS
608 5  3-5 306T5 Phạm https://classroom.google.com/c/M
pyvpnkv
TTKHMT học và quy định Lê ThịAnh Hùng
Hoàng Oanh TS
TS.
667 EVS3250 1 Hệ thống thông tin địa lý 2  6-7 303T4 Nguyễn
Phạm Anh Quốc
HùngViệt ThS
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MDIwMTk5NzI3
TS qvddxtv
668 EVS3250 1 Hệ thống thông tin địa lý 3  6-7 407T2 Đặng
NguyễnThị Hải
Quốc Linh
Việt ThS
ThS
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MDIwMTk5NzI3
qvddxtv
Phạm Anh Hùng TS
670 EVS3250 2 Hệ thống thông tin địa lý 3  8-9 407T2 Đặng
NguyễnThịQuốc
Hải Linh
Việt ThS
ThS
Phạm Anh https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MDIwMTk5NzI3
Hùng TS qvddxtv
672 EVS3250 3 Hệ thống thông tin địa lý 3  1-2 407T2 Đặng ThịQuốc
Nguyễn Hải Linh
Việt ThS
ThS
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MDIwMTk5NzI3
qvddxtv
635 EVS3232 Hình họa vẽ kỹ thuật 2  6-8 302T4 ĐặngĐình
Trần Thị Hải Linh
Bính ThS
ThS
E470 Nguyễn Xuân Cự GS.TS
609 Hóa học đất 5  6-8 306T5
TTKHMT
E536 Nguyễn Hữu
Nguyễn Thị Hà Huấn TS.
PSG.TS.
611 EVS3454E Hóa học môi trường 3  1-3 306T5 f6lff3v
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTA1NzQzM
TTKHMT Phạm Hoàng
Nguyễn Thị Hà Giang ThS.
PGS.TS
693 CLCCNKTM Hóa kỹ thuật môi trường 2  6-7 313T5 conlikd
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTA1NzQzM
Phạm Hoàng Giang ThS
T
C341 Hóa hữu cơ 5 8-10 301T5 Phan Minh Giang PGS.TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTk1NTExN
lbnq2pw
694 EVS3455
EVS3455 Hoá lý - Hoá keo 4  4-5 303T4 Đỗ Phúc Quân PGS.TS https://classroom.google.com/u/2/c/NTMxNDE2MDM
j4jcp5n
695 2CLCCNKT Hoá lý - Hoá keo 5  4-5 304T5 Nguyễn Thị
Đỗ Phúc Quân Hà PGS.TS
PGS.TS https://classroom.google.com/u/2/c/NTMxNDE2MDM
j4jcp5n
MT Nguyễn
Nguyễn Thị
MạnhHạnh
Khải
648 EVS3241 Hóa môi trường 6  8-10 303T4 TS blfllwn
PGS.TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTA1NzQzM
Nguyễn Thị Phương
Phạm Hoàng Giang
692 EVS3453 Hóa môi trường 6  4-5 302T4 TS
ThS https://classroom.google.com/c/Mjc1MTYyOTQ3
kvacjxo
Mai (thỉnh
Nguyễn Thịgiảng)
Hạnh(thỉnh
EVS3402 Hoàng Xuân Cơ GS.TS
TS
688 Khí tượng và khí hậu học 3  3-5 503T3 giảng)
CLCKHMT Phạm Thị Việt Anh TS
G304 Hoàng Xuân Cơ GS.TS
749 Khí tượng và khí hậu học 4  3-5 511T4 Nguyễn Hữu Huấn
TTKHMT Khoa học môi trường đại Phạm Thị Việt
Hùng SơnAnh TS
TS
625 EVS2302 1 4  6-8 301T4 Lê Văn Thiện
Trần Thiện Cường ThS https://classroom.google.com/c/Mjc1MTQ3OTU1ODQ
lfepiie
cương
Khoa học môi trường đại PGS.TS
626 EVS2302 2 5  6-8 301T4 Nguyễn Ngân Hà TS https://classroom.google.com/u/2/c/Mjc4NTQ5ODg5M
t37ipeo
cương
Khoa học môi trường đại
627 EVS2302 3 2  4-5 301T4 Trần
Trần Thị
ĐăngMinh
Quy TS
TS
cương
Khoa học môi trường đại Hằng(thỉnh giảng)
628 EVS2302 3 6  6-7 109T5 Trần Đăng Quy TS
EVS2302 cương
Khoa học môi trường đại
629 4  3-5 501T3 Nguyễn Xuân Cự GS.TS
4CLCKHMT cương  11-
705 EVS4075 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
12
 11-
706 EVS4080 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
12
 11- Nguyễn Mạnh Khải
707 EVS4085 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn PGS.TS
EVS499 12 Lê Thanh Huyền
708 Khóa luận tốt nghiệp 7  1-3 Cán TS
TTKHMT Phanbộ hướng
Hồng dẫn
Giang
ThS
612 EVF2039 Khởi nghiê ̣p 3  3-5 208T5 Vũ Ngọc
Hoàng Huy
Anh Lê ullg2a4
https://classroom.google.com/c/Mjc1NDQ3MzQ2NjYw
TS
PGS.TS
664 EVS3248 Kinh tế môi trường 4  6-8 303T4 Trần Thị Huyền
Phạm Thị Thu Hà NgaA
TS
TS
EVS3248 Nguyễn Xuân Huân
665 Kinh tế môi trường 3  4-5 504T3 Hoàng Anh Lê TS
PGS.TS
2CLCKHMT
EVS3248 (thỉnh giảng)
666 Kinh tế môi trường 4  4-5 503T3 Hoàng Anh Lê PGS.TS
2CLCKHMT
E340
606 Kinh tế tài chính môi trường 6  6-8 311T5 Hoàng Anh Lê PGS.TS
TTKHMT
K300
967 Kỹ thuật thống kê 6  1-3 306T5 Tạ Công Sơn TS 4qcirov
https://classroom.google.com/c/Mjc4NzE4OTA3NDYx?
TTKHMT Đào Văn Hiền TS
615 EVS2017 Luật và chính sách môi trường 6  4-5 301T4 n chủ đề
https://classroom.google.com/c/Mjc1MDM4MDE3NTc
EVS2017 Lương Thị Mai Ly TS
616 Luật và chính sách môi trường 4  6-7 509T3 Đào Văn Hiền TS i ảnh lên
https://classroom.google.com/c/Mjc1MDM4MDE3NDU
2CLCKHMT
E476 Nguyễn Văn Lợi
610 Luật và quy định môi trường 2  3-5 306T5 Đào VănThị
Nguyễn Hiền TS https://classroom.google.com/c/Mjc1MDQyNjkxMDU0
TTKHMT Nhập môn Khoa học và Công Nguyễn VănPhương
Lợi PGS.TS
613 EVF2040 1 3  6-8 301T4 Nguyễn
Mai (thỉnh
Thịgiảng)
Phương TS
PGS.TS
nghệ
Nhập thực
mônphẩm
Khoa học và Công
614 EVF2040 2 4  8-10 107T5 Lê
MaiAnh Tuấn
(thỉnh (thỉnh
giảng) TS
TS
E411 nghệ thực phẩm
Nhập môn thủy văn nước giảng)
607 4  3-5 510T3 Lê Anh Tuấn
Nguyễn (thỉnh
Văn Hoàng TS
PGS.TS.
TTKHMT ngầm
Nhập môn toán ứng dụng giảng)
660 EVS3245 6  6-8 301T4 Nguyễn Văn Hoàng PGS.TS.
EVS4072 trong môi trường
699 Niên luận CN  6-7 - Cán bộ hướng dẫn
CLCKHMT Niên luận công nghệ kỹ thuật
704 EVS4074 7  6-7 Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
môi trường
Phương pháp nghiên cứu khoa Ngô Thị Tường Châu PGS.TS
689 EVS3403 2  8-9 303T4 https://classroom.google.com/c/Mjc1MTYzNDY1NTg0?
phqce2s
học Lê
ĐàoVăn
VănThiện
Hiền PGS.TS
TS
657 EVS3244 1 Quản lý môi trường 4  3-5 302T4 Hoàng Anh Lê PGS.TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1ODg5MTYxM
wsfgake
Lương Thị
Đỗ Hữu Tuấn Mai Ly TS
658 EVS3244 2 Quản lý môi trường 3  6-8 304T4 TS 6b6egw6
EVS3244 Trần Thị Minh
659 Quản lý môi trường 5  6-8 514T4 Hoàng Anh giảng)
Lê TS
PGS.TS
3CLCKHMT Hằng(thỉnh
Phạm Thị Thúy PGS.TS
617 EVS2051 Sản xuất sạch hơn 2  9-10 106T5 https://meet.google.com/lookup/
gkxe2in
Nguyễn
Phạm Thị Mạnh
Thu Khải
Hà A PGS.TS
TS
631 EVS2307
EVS2307 Sinh thái môi trường 6  6-8 302T4 Phạm Thị Thu Hà A https://classroom.google.com/c/Mjc1NTE5MTY2ODY0?
3v4uzcm
Đặng Thị Hải Linh ThS
TS
632 2CLCCNKT Sinh thái môi trường 6  3-5 313T5 Nguyễn Kiều Băng
PGS.TS
MT Tâm
Tách chất truyền nhiệt chuyển
674 EVS3288 1 2  2-3 Bộ môn Thực hành
khối
Tách chất truyền nhiệt chuyển Nguyễn Thị Hà PGS.TS
675 EVS3288 1 3  6-8 201T4 5oevpld
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTE0Nzg1M
khối
Tách chất truyền nhiệt chuyển Trần Văn Quy PGS.TS
676 EVS3288 2 2  4-5 Bộ môn Thực hành
khối
Tách chất truyền nhiệt chuyển Nguyễn Thị Hà PGS.TS
677 EVS3288 2 3  6-8 201T4 5oevpld
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTE0Nzg1M
khối
Tách chất truyền nhiệt chuyển Trần Văn Quy PGS.TS
678 EVS3288 3 3  1-2 Bộ môn Thực hành
khối
Tách chất truyền nhiệt chuyển Nguyễn Thị Hà PGS.TS
679 EVS3288 3 3  6-8 201T4 5oevpld
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTE0Nzg1M
khối
Tách chất truyền nhiệt chuyển Trần
NguyễnVănThị
Quy
Hà PGS.TS
PGS.TS
680 EVS3288 4 3  6-8 201T4 5oevpld
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1MTE0Nzg1M
khối
Tách chất truyền nhiệt chuyển Trần Văn Quy PGS.TS
681 EVS3288 4 3  9-10 Bộ môn Thực hành
khối Phạm Thị Thu Hà 1185 TS
621 EVS2301
EVS2301 1 Tài nguyên thiên nhiên 2  8-10 301T4 uwh3t6d
https://classroom.google.com/c/Mjc1MDYzMTkxMjU1
Trần Thị Tuyết Thu TS
622 2CLCCNKT
EVS2301 Tài nguyên thiên nhiên 2  1-2 313T5 Nguyễn Xuân Cự GS.TS
623 MT
2CLCCNKT Tài nguyên thiên nhiên 3  6-7 313T5 Phạm
Nguyễn Thị Thu Cự
Xuân Hà 1185 GS.TS
TS
MT Trần Thị Tuyết Thu
624 EVS2301
EVS2109E3 Tài nguyên thiên nhiên 3  3-5 301T4 Nguyễn TS
Thống kê ứng dụng trong môi Trần ThịMạnh
Minh Khải
Hằng PGS.TS
619 CLCCNKTM 3  4-5 313T5 Trần Văn Sơn Khải TS
TS https://meet.google.com/lookup/
yuvzuwz
EVS2109E trường kê ứng dụng trong môi (thỉnh giảng)
Nguyễn Mạnh PGS.TS
T Thống Đỗ
620 CLCCNKTM 5  1-2 313T5 TrầnMinh
Văn Hà
Sơn TS
TS https://meet.google.com/lookup/
yuvzuwz
trườngtập công nghệ môi
Thực
700 T
EVS4073 1 5  6-9 Bộ môn Đỗ Minh
Thực hành Hà TS
trường
Thực tập công nghệ môi
701 EVS4073 2 6  2-5 Bộ môn Thực hành
trường
Thực tập công nghệ môi
702 EVS4073 3 6  6-9 Bộ môn Thực hành
trường
Thực tập công nghệ môi
703 EVS4073 4 4  6-9 Bộ môn Thực hành
trường
696 EVS4071 1 Thực tập hóa học 4  2-5 Bộ môn Thực hành
697 EVS4071 2 Thực tập hóa học 4  6-9 Bộ môn Thực hành
698 EVS4071 3 Thực tập hóa học 5  6-9 Bộ môn Thực hành
 11-
618 EVS2095 Thực tập thực tế 7 Bộ môn Tập thể cán bộ
12
686 EVS3332 Thực tập thực tế 1 7  9-10 Bộ môn Tập thể cán bộ
EVS3332 Vũ
687 Thực tập thực tế 1 CN  1-2 - Tập Văn Mạnh
thể cán bộ PGS.TS
2CLCKHMT
E325 Tin học cho các nhà khoa học Nguyễn Đình Hùng
605 6  6-9 407T2 Vũ Văn Mạnh TS
TTKHMT môi trường Đoàn Thị NhậtHùng
Minh PGS.TS
EVS3307 Tin học ứng dụng trong môi Nguyễn Đình ThS
682
CLCKHMT trường
2  6-10 407T2 Vũ
(trợ Văn Mạnh
giảng) TS
PGS.TS
Tin học ứng dụng trong môi Đoàn Thị Nhật Minh
683 EVS3331 1 2  3-5 407T2 Nguyễn
Vũ Đình Hùng ThS
TS
trường
Tin học ứng dụng trong môi (trợVăn Mạnh
giảng) PGS.TS
684 EVS3331 2 3  3-5 407T2 Đoàn
Nguyễn ThịMạnh
NhậtHùng
Đình ThS
Minh
TS
trường Vũ Văn PGS.TS
Tin học ứng dụng trong môi Đoàn ThịHuyền
NhậtHùngThS
Minh
685 EVS3331 3
trường
4  3-5 407T2 Nguyễn
Trần Thị Đình NgaTS
TS
636 EVS3240 1 Vi sinh môi trường 2  6-7 301T4 Đoàn Thị Nhật
Nguyễn Minh Phương ThS
Minh
TS yiw3kyt
https://classroom.google.com/c/Mjc1NDU2MDc5MTc4
637 EVS3240 1 Vi sinh môi trường 3  1-2 Bộ môn Lê Anh
Thực Tuấn
hành TS
Trần Thị Huyền Nga TS
638 EVS3240 2 Vi sinh môi trường 2  6-7 301T4 Nguyễn Minh Phương TS yiw3kyt
https://classroom.google.com/c/Mjc1NDU2MDc5MTc4
Lê Anh Tuấn TS
639 EVS3240 2 Vi sinh môi trường 3  4-5 Bộ môn Thực hành
Trần Thị Huyền Nga TS
640 EVS3240 3 Vi sinh môi trường 2  6-7 301T4 Nguyễn Minh Phương TS yiw3kyt
https://classroom.google.com/c/Mjc1NDU2MDc5MTc4
641 EVS3240 3 Vi sinh môi trường 3  6-7 Bộ môn Lê Anh
Nguyễn
Thực Tuấn
Kiều Băng
hành TS
TS
Tâm
642 EVS3240 4 Vi sinh môi trường 5  4-5 301T4 TS 6cnztzk
https://classroom.google.com/c/Mjc1MDYzMTk1NzI2
Trần Thị Tuyết Thu
643 EVS3240 4 Vi sinh môi trường 6  1-2 Bộ môn Nguyễn
ThựcThị Kiều
hành Băng TS
Ngô Tường Châu TS
Tâm
644 EVS3240 5 Vi sinh môi trường 5  4-5 301T4 TS 6cnztzk
https://classroom.google.com/c/Mjc1MDYzMTk1NzI2
Trần Thị Tuyết Thu
645 EVS3240 5 Vi sinh môi trường 6  4-5 Bộ môn Nguyễn
Thực Kiều
hành Băng TS
Ngô Thị Tường Châu TS
Tâm
646 EVS3240 6 Vi sinh môi trường 5  4-5 301T4 TS 6cnztzk
https://classroom.google.com/c/Mjc1MDYzMTk1NzI2
Trần Thị Tuyết Thu
647 EVS3240 TS
EVS3155 6 Vi sinh môi trường 6  6-7 Bộ môn Thực
Ngô
Trần
hành
Thị Tường Châu TS
Vi sinh trong kỹ thuật môi Trần Thị
Thị Huyền
Huyền Nga
Nga TS
TS
633 CLCCNKTM
EVS3155 2  4-5 301T5 Nguyễn apzgvct
https://classroom.google.com/c/Mjc1NDU2MDc5NTQz
trường
Vi sinh trong kỹ thuật môi Nguyễn Minh Phương
Minh Phương TS
TS
634 T
CLCCNKTM 4  6-7 404T2 Lê Thị Hoàng Oanh
trường KTV(ThS
709 T
FLF1107 1 Tiếng Anh B1 2  1-3 310T5 Lê Hương
Lê Thị HoànGiang ThS
)
Lưu Minh Loan
710 FLF1107 1 Tiếng Anh B1 5  4-5 310T5 Lê Thị Hoàn ThS
ThS
711 FLF1107 10 Tiếng Anh B1 3  6-7 513T5 Nguyễn Hồng Châu ThS
712 FLF1107 10 Tiếng Anh B1 5  8-10 513T5 Nguyễn Hồng Châu ThS
713 FLF1107 11 Tiếng Anh B1 3  6-7 501T3 Cao Thị Hải ThS
714 FLF1107 11 Tiếng Anh B1 5  8-10 501T3 Cao Thị Hải ThS
715 FLF1107 12 Tiếng Anh B1 3  8-10 413T5 Nguyễn Hồng Châu ThS
716 FLF1107 12 Tiếng Anh B1 5  6-7 413T5 Nguyễn Hồng Châu ThS
717 FLF1107 13 Tiếng Anh B1 3  8-10 513T5 Cao Thị Hải ThS
718 FLF1107 13 Tiếng Anh B1 5  6-7 513T5 Cao Thị Hải ThS
719 FLF1107 14 Tiếng Anh B1 2  8-10 413T5 Nguyễn Hằng Nga ThS
720 FLF1107 14 Tiếng Anh B1 4  6-7 413T5 Đặng Đức Cường ThS
721 FLF1107 15 Tiếng Anh B1 2  6-7 413T5 Nguyễn Hằng Nga ThS
722 FLF1107 15 Tiếng Anh B1 4  8-10 413T5 Đặng Đức Cường ThS
725 FLF1107 2 Tiếng Anh B1 2  4-5 310T5 Lê Thị Hoàn ThS
726 FLF1107 2 Tiếng Anh B1 5  1-3 310T5 Lê Thị Hoàn ThS
727 FLF1107 3 Tiếng Anh B1 3  6-8 109T5 Nguyễn Thị Bích Hạnh ThS
728 FLF1107 3 Tiếng Anh B1 6  6-7 211T5 Nguyễn Thị Bích Hạnh ThS
729 FLF1107 4 Tiếng Anh B1 3  1-3 111T5 Nguyễn Ngân Hà ThS https://classroom.google.com/c/Mjc2MzkxMzU4MT
730 FLF1107 4 Tiếng Anh B1 6  4-5 111T5 Hoàng Thị Khánh ThS https://classroom.google.com/c/Mjc2MzkxMzU4MTI3?cj
731 FLF1107 5 Tiếng Anh B1 4  1-3 111T5 Đoàn Thúy Quỳnh TS
732 FLF1107 5 Tiếng Anh B1 6  4-5 108T5 Đoàn Thúy Quỳnh TS
733 FLF1107 6 Tiếng Anh B1 4  4-5 111T5 Đoàn Thúy Quỳnh TS
734 FLF1107 6 Tiếng Anh B1 6  1-3 108T5 Đoàn Thúy Quỳnh TS
735 FLF1107 7 Tiếng Anh B1 2  6-8 109T5 Hoàng Thị Khánh ThS
736 FLF1107 7 Tiếng Anh B1 5  6-7 111T5 Nguyễn Thị Bích Hạnh ThS
737 FLF1107 8 Tiếng Anh B1 3  6-8 210T5 Hoàng Thị Khánh ThS
738 FLF1107 8 Tiếng Anh B1 5  6-7 109T5 Hoàng Thị Khánh ThS
739 FLF1107 9 Tiếng Anh B1 3  6-7 413T5 Đặng Đức Cường ThS
740 FLF1107 9 Tiếng Anh B1 5  8-10 413T5 Nguyễn Thị Bích Hạnh ThS
741 FLF1108 Tiếng Anh B2 2  3-5 413T5 Nghiêm Thị Bích Diệp ThS
742 FLF1108 Tiếng Anh B2 4  1-2 413T5 Nghiêm Thị Bích Diệp ThS
745 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 4  1-2 109T5 Nguyễn Phong Thu ThS
746 FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 6  1-3 109T5 Nguyễn Phong Thu ThS
745 FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5  9-10 501T3 Nguyễn Phong Thu ThS
746 FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 6  3-5 501T3 Nghiêm Thị Bích Diệp ThS
Bảo vệ tài nguyên và môi
764 GEO2313 2  9-10 104T5 Phạm Quang Tuấn PGS.TS https://classroom.google.com/c/Mjc
pb6t57j
trường đất pháp luật về bất
Chính sách Phạm Thị Phin; Phạm
798 GEO3402 4  6-8 102T5 TS; TS https://classroom.google.com/c/Mjc
7hln6t7
động sản Sỹ Liêm
759 GEO2078 Cơ sở địa lý nhân văn 4  3-5 210T5 Hoàng Thị Thu Hương TS https://classroom.google.com/u/0/c
kygntzp
768 GEO2404 Cơ sở hệ thông tin địa lý 6  3-5 102T5 Đinh Thị Bảo Hoa PGS.TS https://classroom.google.com/c/Mjc
yijqali
Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ
761 GEO2110 4  6-8 210T5 Phạm Quang Tuấn PGS.TS https://classroom.google.com/c/Mjc
czqqkcc
nhưỡng
757 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS 5  4-5 112T5 Nguyễn Thị Thu Hà PGS.TS
758 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS 6  4-5 303T4 Nguyễn Thị Thu Hà PGS.TS
783 GEO3229 Dân số học và địa lý dân cư 2  8-10 211T5 Nguyễn Thị Hà Thành TS https://classroom.google.com/c/Mjc
cf7g2ar
Đăng ký đất đai và hồ sơ địa Phạm Thị Phin; Đoàn
778 GEO3215 4  1-3 203T4 Trần Văn Tuấn; Đỗ TS; ThS https://c tctzbxo
chính
Đánh giá đất và Quy hoạch sử Quang Cương
789 GEO3265 4  6-7 208T5 T.Tài Thu;Tuấn;
Trần Văn Vũ Khắc
Đỗ PGS; TS; ThS https://classroom.google.com/c/Mjc
qi44rwy
dụng
Đánh đất
giá đai
đất và Quy hoạch sử
790 GEO3265 6  6-7 208T5 Hùng
T.Tài Thu; Vũ Khắc PGS; TS; ThS https://classroom.google.com/c/Mjc
qi44rwy
dụng đất đai
779 GEO3219 Đánh giá tác động môi trường 6  1-3 103T5 Hùng

NgôVũ Việt
Văn Quân
Liêm; Đặng ThS https://classroom.google.com/c/Mjc
le52jqk
773 GEO3208 Địa chất đại cương 4  6-8 211T5 Kinh Bắc; Nguyễn TS; TS; PGS https://classroom.google.com/c/Mjc
x7x7qll
Trần
Hiệu Văn Trường;
762 GEO2300 1 Địa lý học 5  3-5 102T5 TS; TS https://classroom.google.com/c/Mjc
3ti3rdl
Hoàng
Trần ThịTrường;
Văn Thu Hương
763 GEO2300 2 Địa lý học 4  3-5 102T5 Vũ VănThị
Phái; Dư Vũ TS; ThS https://classroom.google.com/c/Mjc
w3k7rdi
Dương Thủy
784 GEO3230 Địa lý Thế giới và khu vực 3  6-8 211T5 Việt Quân; Dương ThịPGS; ThS; ThS https://classroom.google.com/c/Mjc
b5d2phj
Đinh
Thủy Thị Bảo Hoa;
769 GEO3103 Địa lý ứng dụng 2  3-5 211T5 PGS.TS; ThS
Phạm Văn Mạnh
Vũ Văn Phái; Ngô Văn
780 GEO3224 Địa lý và môi trường biển 5  3-5 210T5 Đặng PGS; TS https://classroom.google.com/c/Mjc
rsonp66
Liêm Văn Bào; Trương
756 GEO2055 Địa lý Việt Nam 2  3-5 210T5 Quang Hải;Bào;
Đặng Văn Nguyễn
TrươngPGS; GS; TS https://classroom.google.com/c/Mjc
w6tfhst
785 GEO3231 Địa lý Việt Nam 3  9-10 211T5 Hữu
QuangDuy
Hải;Bào;
Nguyễn
Đặng Văn TrươngPGS; GS; TS https://classroom.google.com/c/Mjc
i273gxu
786 GEO3231 Địa lý Việt Nam 6  1-3 210T5 Hữu Duy
Quang Hải; Nguyễn PGS; GS; TS https://classroom.google.com/c/Mjc
i273gxu
Nguyễn
Hữu DuyThị Thanh Hải
797 GEO3305 Giải đoán, điều vẽ ảnh 4  4-5 203T4 GVC onsvhus
Lê Phương Thúy
792 GEO3269 Hệ thống thông tin đất đai 4  8-10 208T5 Trần Quốc Bình PGS.TS fmscd2e
765 GEO2319 1 Hệ thống thông tin địa lý 2  6-8 210T5 Bùi Quang Thành PGS.TS https://classroom.google.com/u/0/c
elndd6i
766 GEO2319 2 Hệ thống thông tin địa lý 6  1-3 203T4 Nguyễn Đình Minh PGS.TS
Vũ Thanh Hằng;
774 GEO3209 Khí hậu - Thuỷ văn học 4  4-5 211T5 PGS; ThS https://classroom.google.com/c/
c4g2d4m
Nguyễn
Vũ ThanhĐức Hạnh
Hằng;
775 GEO3209 Khí hậu - Thuỷ văn học 6  4-5 210T5 PGS; ThS https://classroom.google.com/c/
c4g2d4m
Nguyễn Đức Hạnh
767 GEO2400 Khoa học quản lý 5  8-10 102T5 Vũ Thị Cẩm Thanh ThS ttps://cl 5axitf2
750 GEO1050 1 Khoa học trái đất và sự sống 2  3-5 107T5 Phạm Thị Phương Nga ThS https://classroom.google.com/u/2/c
3wbu2wr
751 GEO1050 2 Khoa học trái đất và sự sống 3  3-5 102T5 Đặng Kinh Bắc ThS https://classroom.google.com/c/Mjc
tl6wujy
752 GEO1050 3 Khoa học trái đất và sự sống 2  8-10 202T5 Phạm Thị Phương Nga TS https://classroom.google.com/u/2/c
kaiqapn
753 GEO1050 4 Khoa học trái đất và sự sống 4  3-5 202T5 Ngô Văn Liêm TS https://classroom.google.com/c/Mjc
4qixoa6
Trần Văn Trường;
754 GEO1050 5 Khoa học trái đất và sự sống 5  6-8 202T5 TS; ThS https://classroom.google.com/u/1/c
hdl6o6l
Đặng Thị Ngọc
755 GEO1050 6 Khoa học trái đất và sự sống 5  1-3 203T4 Nguyễn Thị Thu Cúc TS
803 GEO4075 1 Khóa luận tốt nghiệp 7  9-10 Bộ môn Tập thể cán bộ
804 GEO4075 2 Khóa luận tốt nghiệp CN  1-2 Bộ môn Tập thể cán bộ
 11-
800 GEO4071 Niên luận 7 Tập thể cán bộ
12
802 GEO4074 Niên luận 7  1-2 Bộ môn Tập thể cán bộ
Phân loại thực vật và các hệ
787 GEO3237 6  1-3 102T4 Đỗ Thị Xuyến TS https://classroom.google.com/c/Mjc
5lgyukl
sinh
Phươngtháipháp
rừngnghiên
Việt Nam
cứu khoa Đặng Kinh Bắc; Đặng
760 GEO2093 5  6-8 210T5 TS; PGS; PGS https://classroom.google.com/c/Mjc
ugqdknc
học
Quản lý và sử dụng đất nông Văn Bào; Nguyễn Hiệu
795 GEO3293 6  4-5 103T5 Phạm Thị Phin TS https://c ic667k4
nghiệp Đặng Kinh Bắc; Ngô
782 GEO3227 Tai biến thiên nhiên 2  6-7 211T5 TS; TS https://classroom.google.com/c/Mjc
kpnujge
Thổ nhưỡng và Bản đồ thổ Văn Liêm
791 GEO3266 6  4-5 203T4 Phạm Quang Tuấn PGS.TS https://classroom.google.com/c/Mjc
qckpfyy
nhưỡng  11-
799 GEO4070 Thực tập chuyên ngành CN Bộ môn Tập thể cán bộ
12
 11-
801 GEO4073 Thực tập chuyên ngành 7 Bộ môn Tập thể cán bộ
12
781 GEO3226 Thực tập cơ sở địa lý CN  9-10 Bộ môn Tập thể cán bộ
794 GEO3272 Thực
Thực tập
tập đo đạclập
thành địabản
chính
đồ từ CN  9-10 Bộ môn Nguyễn Xuân Linh TS
 11-
771 GEO3123 tư liệu UAV, GPS, GNSS, 7 Bộ môn Vũ Phương Lan TS
12
 11-
776 GEO3210 1 Lidar
Thực tập trắc địa đại cương 7 Bộ môn Vũ Phương Lan TS
12
 11-
777 GEO3210 2 Thực tập trắc địa đại cương 7 Bộ môn Vũ Phương Lan TS
Trắc địa ảnh và Công nghệ 12
796 GEO3304 6  6-8 107T5 Lê Phương Thúy ThS v6wdjpw
ảnh số
788 GEO3249 Trực quan hóa địa lý 5  3-5 211T5 Nguyễn Thị Thúy Hằng TS https://classroom.google.com/c/Mjc
zsxlpv3
Viễn thám Radar, Hồng ngoại Phạm Văn Mạnh; Phạm
770 GEO3119 3  3-5 210T5 ThS; ThS
nhiệt Vũ Đông
Phạm Văn Mạnh; Phạm
772 GEO3128 Viễn thám ứng dụng 6  3-5 211T5 ThS; ThS
Vũ Đông
793 GEO3270 Xử lý số liệu đo đạc 6  8-10 208T5 Phạm Lê Tuấn ThS https://classroom.google.com/u/0/c
nccysqt
GEO2318 Trắc địa đại cương 4  1-3 303T4 Đinh Thị Bảo Hoa
Đinh Thị Bảo Hoa, Vũ PGS.TS N spu4wnz
HMO3507 Trắc địa và Bản đồ 4 3-5 310-T5 Phương Lan PGS.TS; TS https://classroom.google.com/u/1/c
qkppaii
867 HMO2202 Cơ học chất lỏng 2  6-8 310T5 Hà Thanh Hương TS
882 HMO3502 Địa lý thủy văn 3  1-3 310T5 Đặng Đình Khá ThS
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODYzODU3ODg1?cjc=m5ujhr
Code class: m5ujhrn
Điều tra Thủy văn và Tài nguyên Nguyễn Ý Như TS
884 HMO3512 5  1-3 105T5 https://classroom.google.com/c/Mjc1ODU5MTg3NjUz?cjc=ntlqmum
ntlqmum https://meet.google.com/pjq-
Dự báo thời nước
tiết bằng phương HoàngMinh
Nguyễn Thu Thảo
Trường ThS
PGS.TS
879 HMO3307 2  6-8 106T5 http://meet.google.com/tyu-e
pháp số Bùi Minh Tuân ThS
868 HMO2203 GIS và Viễn thám 2  8-10 107T5 Đặng Đình Khá ThS
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODYzODU3NzAx?cjc=4lgyrk
Code class room: 4lgyrkf
Nguyễn Minh Huấn PGS.TS
889 HMO3600 Hải dương học đại cương 2  3-5 111T5 meet.google.com/rcx-ryzf-o
Vũ Thị Vui ThS
892 HMO3603 Hóa học biển 5  3-5 410T5 Trịnh Thị Lê Hà ThS
890 HMO3601 Khảo sát hải văn 4  3-5 410T5 Phạm Tiến Đạt TS https://meet.google.com/nfd-n
Phan Văn Tân GS.TS
880 HMO3311 Khí hậu học và Khí hậu Việt Nam 3  8-10 104T5 https://www.google.com/url?q=https%3A%2F%2Fus02web.zoom.us%2Fj%2F83014313832%3Fpwd%
Phạm
Phan Thanh Hà
Văn Tân CN
GS.TS
881 HMO3311 Khí hậu học và Khí hậu Việt Nam 5  9-10 104T5 https://www.google.com/url?q=https%3A%2F%2Fus02web.zoom.us%2Fj%2F83014313832%3Fpwd%
Phạm Thanh
Vũ Thanh Hà
Hằng CN
PGS.TS
875 HMO3204 Khí tượng đại cương 3  3-5 103T4 https://classroom.google.com/c/Mjc1OTUyNzgwNjIw?cjc=b
class code: bup7sdi
Đào Nguyễn
Nguyễn Quỳnh
Minh Hoa PGS.TS
Trường NCS
877 HMO3303 Khí tượng động lực 1 5  8-10 410T5
Đào Nguyễn Quỳnh Hoa NCS https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1OTM5MDczOTI1
878 HMO3306 Khí tượng synop 2 2  3-5 106T5 Nguyễn Minh Trường PGS.TS
887 HMO3534 Khí tượng và Khí hậu 6  3-5 310T5 Vũ Thanh Hằng PGS.TS https://classroom.google.com/c/Mjc1OTI4MzY0Mjgz?cjc=zw
class code: zwwtm3j
896 HMO4070 Khóa luận tốt nghiệp CN  11-12 Bộ môn
897 HMO4071 Khóa luận tốt nghiệp CN  11-12 Bộ môn
898 HMO4074 Khóa luận tốt nghiệp CN  11-12 Bộ môn
895 HMO3624 Kinh tế biển 6  3-5 112T5 Vũ Thị Vui ThS http://meet.google.com/zzi-k
Nguyên lý máy và phương pháp
876 HMO3302 2  3-5 410T5 Vũ Văn Thăng TS https://meet.google.com/lookup/e
quan trắc khí tượng TS
863 HMO2106 Nhập môn tài nguyên nước 5  7-9 108T5 Nguyễn Ý Như https://classroom.google.com/c/Mjc1ODkxMTY2NTY0?cjc=6gdq6
6gdq6jl
Phương pháp nghiên cứu khoa ThS
PGS.TS
874 HMO3185 2  8-10 410T5 Hoàng Thu Thảo
Nguyễn Minh Huấn
học trong khí tượng thủy văn
866 HMO2201 Phương pháp tính 3  3-5 410T5 Nguyễn Hồng Quang TS
869 HMO2204 Phương trình toán lý 6  6-8 111T5 Lê Thị Hải Yến TS https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc4NDQ2MDQyMTM2
ulrxh2e
893 HMO3604 Sinh học và sinh thái biển 2  3-5 112T5 Trịnh Thị Lê Hà ThS
Phạm Tiến Đạt, TS
894 HMO3607 Sóng biển và thủy triều 5  1-3 112T5
Nguyễn Thị Tân
Phan Văn Trang ThS
GS.TS
864 HMO2110 Thống kê trong khí tượng 3  4-5 108T5 https://classroom.google.com/c/Mjc1OTQzNjEzMTQ3?cjc=q
class code: qrcwmyj
Phạm
Phan Thanh Hà
Văn Tân NCS
GS.TS
865 HMO2110 Thống kê trong khí tượng 5  4-5 107T5 https://classroom.google.com/c/Mjc1OTQzNjEzMTQ3?cjc=q
class code: qrcwmyj
Phạm Thanh Hà NCS
886 HMO3529 Thực tập chuyên ngành 7  11-12 Bộ môn
885 HMO3528 Thực tập đại cương 7  9-10 Bộ môn
Nguyễn Tiền Giang PGS.TS
862 HMO2021 Thủy văn đại cương 6  3-5 410T5 https://classroom.google.com/c/Mjc1ODkxMTY2NjA0?cjc=y5wxbj
y5wxbj7
Tin học chuyên ngành trong hải Hoàng Thu Thảo
Nguyễn Hồng Quang ThS
TS
872 HMO3182 2  6-7 107T5
dươngngành
Tin học chuyên học trong hải Nguyễnhttps://classroom.google.com/c/Mjc1OTQzMTMzNjI3?cjc=7t2pq7j
Nguyễn Thị Trang
Hồng Quang ThS
TS
873 HMO3182 3  4-5 109T5 https://classroom.google.com/c/Mjc1OTQzMTMzNjI3?cjc=7t2pq7j
dươngngành
Tin học chuyên học trong Khí Nguyễn Thị Trang
Phạm Thanh Hà ThS
NCS
870 HMO3181 2  6-7 410T5 https://classroom.google.com/c/Mjc1OTE5NzM2OTA3?cjc=
class code: smvx7x7
tượng
Tin học chuyên ngành trong Khí Đào Phạm
Nguyễn Quỳnh
Thanh Hà Hoa NCS
NCS
871 HMO3181 5  6-7 410T5 Đinh Thị Bảo Hoa,Hoa https://classroom.google.com/c/Mjc1OTE5NzM2OTA3?cjc=
class code: smvx7x7
tượng Đào Nguyễn Quỳnh NCS
883 HMO3507 Trắc địa và bản đồ 4  3-5 310T5 VũĐặng
Phương Lan
Đình Khá PGS.TS;
ThS TS
https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1ODU5MDUxODg0
qkppaii
888 HMO3536 Ứng dụng mô hình toán thủy văn 4  6-8 310T5 Nguyễn Đức Hạnh ThShttps://classroom.google.com/c/Mjc1ODcyMTkyNjE1?cjc=6fe22xs
code class: 6fe22xs
Nguyễn
Hoàng Minh Huấn
Thu Thảo PGS.TS
ThS
891 HMO3602 Các phương Vậtpháp
lý biển
điều tra, 4  6-8 410T5 TrầnNguyễn
Thị Lựu TS ThS
Thị Trang
831 GLO3158 khảo sát, giám
Các phương sát điều
pháp Tài nguyên
tra, 3  6-7 112T5 Trần
Trần Đăng Quy
Thị Lựu TS
TS https://classroom.google.com/u/
MÃ LỚP
và Môi trường HỌC
832 GLO3158 khảo sát, giám sát Tài nguyên 5  6-7 112T5 Trần Đăng Quy Nhàn
Trần Thị Thanh TS
TS MÃ LỚP
https://classroom.google.com/u/
el65fgb
GLO3120 và Đinh Xuân Thành PGS.TS HỌC
828 ĐịaMôi
chấttrường
biển 3  4-5 604T5 Trần Thị Thanh Nhàn TS https://c 54zrycb el65fgb
CLCĐC
GLO3120 Trần
Đinh Thị
XuânDung
Thành TS
PGS.TS
829 Địa chất biển 5  4-5 604T5 https://c 54zrycb
CLCĐC Trần Thị Dung
Nguyễn Tài Tuệ TS
TS
811 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 4  8-10 112T5 https://classroom.google.com/c/NTA1Mjk0OTg0MD
ivebk46
Phan Thanh
Nguyễn Tùng
Tài Tuệ TS
TS
812 GLO2058 Địa tin học ứng dụng 6  6-7 112T5 https://classroom.google.com/c/NTA1Mjk0OTg0MD
ivebk46
GLO2058 Phan Thanh
Nguyễn VănTùng
Hướng TS
TS
813 Địa tin học ứng dụng 4  6-8 201AT2 256xo3n
2CLCĐC
GLO2058 Đỗ Trọng Quốc
Nguyễn Văn Hướng ThS
TS
814 Địa tin học ứng dụng 6  6-7 201AT2 256xo3n
2CLCĐC  11- Đỗ Trọng Quốc ThS
833 GLO4056 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
12
 11-
835 GLO4059 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn
GLO2091 12 Nguyễn Thùy Dương TS 3flhp3q
819 Lịch sử trái đất 3  6-7 604T5 https://cl
https://classroom.google.com/u/
CLCĐC
GLO2091 Nguyễn
Nguyễn Văn
ThùyHướng
Dương TS
TS assroom. 3flhp3q
820 Lịch sử trái đất 5  6-7 604T5 https://classroom.google.com/u/
google.c
CLCĐC
GLO3113 Mô hình hóa các hệ thống Trái Nguyễn Văn Hướng TS
826 2  4-5 604T5 Nguyễn Tài Tuệ TS https://c oiyxb7c om/u/0/
CLCĐC
GLO3113 đất
Mô hình hóa các hệ thống Trái c/MjY2O
827 2  6-7 604T5 Nguyễn Tài Tuệ TS https://c oiyxb7c Dk2ODA
CLCĐC đất
Nhập môn tài nguyên thiên
807 GLO2038 3  3-5 112T5 Nguyễn Đình Thái TS 4NTY0
nhiên
810 GLO2056 Phân tích chi phí và lợi ích 3  3-5 303T4 Lê Văn Chiến ThS
Nguyễn Đình Nguyên TS
808 GLO2044 Quản lý tổng hợp tài nguyên 3  4-5 111T5 https://classroom.google.com/u/0/
Nguyễn
Nguyễn Minh Thuyết
Đình Nguyên PGS.TS
TS
809 GLO2044 Quản lý tổng hợp tài nguyên 5  4-5 111T5 Nguyễn Thùy Dương https://classroom.google.com/c/MjY5NTg4NjE5NT
hzc7d5g
GLO2093 Quang học tinh thể và Khoáng Nguyễn Minh Thuyết PGS.TS
PGS.TS
821 2  6-7 601AT5 Nguyễn Thị Minh https://classroom.google.com/c/M
CLCĐC vật học PGS.TS
Thuyết
https://cl
assroom.
https://cl
Nguyễn Thùy Dương google.c
assroom.
GLO2093 Quang học tinh thể và Khoáng PGS.TS
822 4  3-5 504T3 Nguyễn Thị Minh om/u/0/
https://classroom.google.com/u/
google.c
CLCĐC vật học Lưu Việt Dũng PGS.TS
TS c/MjY5N
825 GLO3070 Sinh thái học 3  6-8 111T5 Thuyết om/u/0/
mhfi6fs
Phan Thanh
Trần Thị LựuTùng TS
TS TIwODA1
c/MjY5N 362m7qu
805 GLO2037 Tai biến thiên nhiên 2  6-7 112T5 NDI1
Dương Thị Toan
Trần Thị Lựu TS
TS TIwODA1
806 GLO2037 Tai biến thiên nhiên 4  6-7 112T5 NDI1 362m7qu
GLO2067 Dương Thị Toan
Nguyễn Văn Vượng TS
PGS.TS
816 Thực tập địa chất cấu tạo CN  1-3 -
CLCĐC
GLO2066 Bùi Văn
Nguyễn Đông TS
815 Thực tập địa chất đại cương CN  6-8 - Nguyễn Văn
ĐìnhHướng
Thái TS
TS
CLCĐC Thực tập Tài nguyên thiên  11- Bùi Văn Đông
Nguyễn Tài Tuệ TS
TS
830 GLO3157 7 Bộ môn
nhiên 12
 11- Nguyễn Thị Hồng TS
834 GLO4058 Thực tập thực tế 7 Bộ môn Trần Thị Dung TS
GLO2076 12
817 Tiếng Anh cho Địa chất 4  4-5 604T5 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 2rmlkro
CLCĐC
GLO2076
818 Tiếng Anh cho Địa chất 6  4-5 604T5 Hoàng Thị Minh Thảo PGS.TS 2rmlkro
CLCĐC Tiếng Anh cho Quản lý Tài
823 GLO2099 2  6-7 111T5 Nguyễn Thùy Dương ATS https://classroom.google.com/u/
j77sdba
nguyên
Tiếng Anhvà Môi trườnglý Tài
cho Quản
824 GLO2099 4  6-7 111T5 Nguyễn Thùy Dương ATS https://classroom.google.com/u/
j77sdba
nguyên và Môi trường
757 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS 5 4-5 112T5 Nguyễn Thị Thu Hà PGS.TS https://classroom.google.com/c/
758 GEO2059 Cơ sở viễn thám và GIS 6 4-5 303T4 Nguyễn Thị Thu Hà PGS.TS https://classroom.google.com/c/
Khoa học môi trường đại
627 EVS2302 3 2 4-5 301T4 Trần Đăng Quy TS https://classroom.google.com/c/
cương
Khoa học môi trường đại
628 EVS2302 3 6 6-7 109T5 Trần Đăng Quy TS https://classroom.google.com/c/
CHE1099E cương
482 Anh văn chuyên ngành hóa 6  1-2 403T5 Phạm Văn Phong TS. https://classroom.google.com/c/NTMyMDczMDczOTB
1TNH
CHE1099E
483 Anh văn chuyên ngành hóa 6  6-7 309T5 Phạm Thị Ngọc Mai PGS.TS. 4tjq5fw
2TTH Bán tổng hợp thuốc từ hợp
579 CHE3174 3  6-8 GĐ6-LTT Hà MinhThị
Nguyễn Tú Ánh TS. iauwsc5
CHE3226 chất thiên nhiên
Các chương chọn lọc của hoá PGS.TS.
583 6  6-8 GĐ6-LTT Hường j52egyj
TTH
CHE3220 học
Các phân
chươngtíchchọn lọc trong TS.
582 4  1-3 GĐ4-LTT Phạm Tiến Đức
Phan Minh
CTĐB hoá Nguyễn ThịGiang
Ánh PGS.TS. 2i54lbo
CHE3248 Các học hữu xử
kĩ thuật cơ lí mẫu phân PGS.TS.
584 5  6-8 GĐ6-LTT Hường
Nguyễn Thị Ánh Các kĩ thus3jqeda
TNH tích
Các phương pháp phân tích TS.
455 CHE1086 1 5  3-5 205T5 Phạm Tiến Đức
Hường PGS.TS. Các phươnqertvev
công cụ
Các phương pháp phân tích
456 CHE1086 2 6  3-5 207T5 Phạm Thị Ngọc Mai PGS.TS wpxi65c
CHE1086 công cụ
Các phương pháp phân tích
457 5  6-8 309T5 Từ Bình Minh PGS.TS. xk45fev
4CLCCNH
CHE1086 công cụ
Các phương pháp phân tích
458 3  3-5 404T5 Nguyễn Văn Ri PGS.TS. kiquxiw
5CLCHD
CHE1086 công cụ
Các phương pháp phân tích Nguyễn Thị Kim
459 3  6-8 403T5 PGS.TS.
6CLCHD công cụ
Các phương pháp tổng hợp vật Thường
590 CHE3267 3  4-5 GĐ2-LTT Nguyễn Thế Dũng TS.
CHE3267 liệu
Các phương pháp tổng hợp vật
591 3  6-7 GĐ2-LTT Nguyễn Thế Dũng TS.
2CLCCNH
CHE2110 liệu
543 Cơ sở Hoá học hữu cơ 1 3  6-7 510T3 Phạm Văn Phong TS. https://classroom.google.com/c/NTMyMDczMDcxODN
TNH
CHE2110
544 Cơ sở Hoá học hữu cơ 1 6  4-5 306T5 Phạm Văn Phong TS. https://classroom.google.com/c/NTMyMDczMDcxODN
TNH
CHE2110E
545
TTH
Cơ sở Hoá học hữu cơ 1 3  6-7 301T5 Phan Minh Giang PGS.TS. zvyicah
CHE2110E
546
TTH
Cơ sở Hoá học hữu cơ 1 6  6-7 306T5 Phan Minh Giang PGS.TS. zvyicah
CHE2116
555 Cơ sở Hoá học phân tích 4  3-5 505T3 Tạ Thị Thảo PGS.TS. CHE_C.xlsx 75wnnn7
- Google Sheets
TNH
CHE2116E
556 Cơ sở Hoá học phân tích 4  3-5 514T4 Phạm Tiến Đức TS. 3h53vuc
TTH
410 CHE1065 Cơ sở hóa học vật liệu 4  8-10 207T5 Nguyễn Hoàng Phúc TS. https://classroom.google.com/c/Mjc
cvxf2mo
423 CHE1075 Cơ sở hóa sinh 6  3-5 104T4 Đào Sỹ Đức PGS.TS. zz4koqk
CHE1075E
424 Cơ sở hóa sinh 4  6-8 309T5 Vũ Thị Thơm
1CLCHD
CHE1075E
425 Cơ sở hóa sinh 3  3-5 311T5 Nguyễn Hoàng Yến link classroom
pjdksjp 2js7ie7
2CLCHD
573 CHE3047 Công nghệ hóa dầu 5  6-8 GĐ6-LTT Nguyễn Thị Minh Thư
CHE3047
574 Công nghệ hóa dầu 2  9-10 GĐ5-LTT Nguyễn Thị Minh Thư TS. o3qkmzx
2CLCCNH
576 CHE3060 Công nghệ hóa sinh 2  4-5 GĐ5-LTT Lưu Thị Huệ TS
CHE3060 Lưu Thị Huệ TS.
577 Công nghệ hóa sinh 2  6-7 GĐ5-LTT
2CLCCNH Công nghệ sản xuất nhiên liệu Ngô Hồng Ánh Thu TS.
575 CHE3051 6  6-8 GĐ6-LTT Nguyễn
Lê ThanhThị Minh Thư
Sơn GS.TS vo6waif
CHE2137 dầu và khí
568 Đại cương về Hóa học vật liệu 4  6-8 GĐ2-LTT Phạm Anh Sơn PGS.TS mwjizwn
CTĐB Đối xứng phân tử và lý thuyết
463 CHE1092 6  6-8 GĐ2-LTT Phạm
NguyễnQuang
MinhTrung
Hải TS
PGS. TS. u6rhws6
nhóm và protein trong tổng
Enzym
541 CHE2072 4  6-8 GĐ6-LTT Nguyễn Hoàng Yến TS link class ds7a6ka
CHE1067 hợp
Hóa hóa
học dược
các hợp chất cao
411 4  1-2 302T5 Nguyễn Minh Ngọc PGS.TS. https://classroom.google.com/c/MT
1CLCHD
CHE1067 phân tử
Hóa học các hợp chất cao
412 3  9-10 403T5 Phạm Quang Trung TS. js2me64
2CLCHD phân tử
430 CHE1080 1 Hóa học đại cương 2  3-5 108T5 Hà Minh Ngọc TS 44635ab
431 CHE1080 2 Hóa học đại cương 3  6-8 106T5 Nguyễn Thị Minh Thư TS 6fihnkq
432 CHE1080 3 Hóa học đại cương 4  1-3 201T5 Vũ Việt Cường TS
433 CHE1080 4 Hóa học đại cương 4  6-8 201T5 Trần Đình Trinh TS
434 CHE1080 5 Hóa học đại cương 5  6-8 201T5 Nguyễn Minh Phương PGS zuyrtwx
CHE1094E
464 Hoá học đại cương 1 2  6-8 301T5 Trương Thanh Tú TS. mqli75h
TTH
383 CHE1052 1 Hóa học đại cương 2 5  3-5 207T5 Nguyễn Hùng Huy PGS
384 CHE1052 3 Hóa học đại cương 2 5  6-8 105T5 Triệu Thị Nguyệt TS
CHE1052
385 Hóa học đại cương 2 5  3-5 303T5 Nguyễn Văn Hà TS
4CLCCNH
CHE1052
386 Hóa học đại cương 2 4  3-5 308T5 Nguyễn Hùng Huy PGS
5CLCHD
CHE1052
387 Hóa học đại cương 2 6  6-8 301T5 Triệu Thị Nguyệt GS
6CLCHD Nguyễn Thanh Bình PGS. TS
571 CHE3045 Hóa học dầu mỏ 3  6-8 GĐ2-LTT Nguyễn TiếnMinh
Thảo, Lê GS.TS. vhsr2no
CHE3045 Nguyễn Thị Thư TS.
572 Hóa học dầu mỏ 2  6-8 GĐ2-LTT Thanh Sơn GS.TS. 7izivtn
2CLCCNH
CHE2030
533 Hoá học dược liệu 4  3-5 401T5 Đỗ VănHuyền
Lê Thị Đăng TS.
TS. 5ofczj
1CLCHD
CHE2030
534 Hoá học dược liệu 3  3-5 403T5 Lê Thị Huyền TS yiofl6d
2CLCHD
435 CHE1081 1 Hóa học hữu cơ 2  3-5 105T5 Đặng Thanh Tuấn TS
CHE1081
436 Hóa học hữu cơ 6  3-5 303T5 Nguyễn Thị Sơn TS https://classroom.google.com/c/Mjc1NDY4MDcz
10CLCCNS
CHE1081
437 Hóa học hữu cơ 5  8-10 511T4 Phan Minh Giang PGS.TS xyqsmyw
11QTS
CHE1081
438 Hóa học hữu cơ 3  8-10 301T5 Phan Minh Giang PGS.TS eaevzve
12TNS
439 CHE1081 2 Hóa học hữu cơ 3  3-5 105T5 Trần Thị Thanh Vân PGS.TS
440 CHE1081 3 Hóa học hữu cơ 3  6-8 105T5 Chu Ngọc Châu PGS.TS x7ifwwm
441 CHE1081 4 Hóa học hữu cơ 4  1-3 105T5 Đặng Thanh Tuấn TS
442 CHE1081 5 Hóa học hữu cơ 4  6-8 105T5 Trần Mạnh Trí PGS.TS nlksvph https://classroom.google.
443 CHE1081 6 Hóa học hữu cơ 6  3-5 105T5 Trần Thị Thanh Vân PGS.TS Select theme
444 CHE1081 7 Hóa học hữu cơ 5  1-3 106T5 Trần Mạnh Trí PGS.TS z4m2bhhhttps://classroom.google.
445 CHE1081 8 Hóa học hữu cơ 5  6-8 106T5 Nguyễn Thị Sơn TS https://classroom.google.com/c/Mjc1NDY4MDcz
Select theme
CHE1081
446 Hóa học hữu cơ 5  8-10 302T5 Chu Ngọc Châu PGS.TS. eacwp2x
9CLCCNS
CHE1129
485 Hóa học hữu cơ 3  6-7 404T5 Trần Thị Thanh Vân PGS. TS
CLCCNH
CHE1129
486 Hóa học hữu cơ 4  6-7 514T4 Trần Thị Thanh Vân PGS. TS
CLCCNH
548 CHE2114 1 Hoá học hữu cơ 2 5  3-5 204T5 Lưu Văn Bôi GS. TSKH. v4pjpwd
549 CHE2114 2 Hoá học hữu cơ 2 2  6-8 207T5 Nguyễn Đình Thành GS. TS. 2awa6bv
CHE2114 3
CHE2114E
551 Hoá học hữu cơ 2 3  3-5 309T5 Phan Minh Giang PGS.TS. vltikwp
1CLCHD
CHE2114E TS.
552 Hoá học hữu cơ 2 3  6-8 311T5 Đặng Thanh Tuấn
2CLCHD
CHE2131 PGS.TS.
564 Hoá học hữu cơ nâng cao 5  6-8 GĐ4-LTT Phạm Văn Phong TS. https://classroom.google.com/c/NTMyMDczMDczMzJ
TNH Nguyễn Minh Phương PGS
428 CHE1079 Hoá học môi trường 6  6-8 207T5 dwscau3
j4leq2r https://meet.google.com/
CHE1079E Nguyễn Văn
Trần Đình Nội
Trinh GS
TS.
429 Hoá học môi trường 3  3-5 513T4
CLCCNH Nguyễn
Nguyễn Minh Việt
Thị Kim TS.
388 CHE1057 1 Hóa học phân tích 5  6-8 303T4 PGS 332j6mz
Thường
389 CHE1057 2 Hóa học phân tích 6  6-8 304T4 Từ Bình Minh PGS 6tah7my
CHE1057 Nguyễn Thị Ánh
390 Hóa học phân tích 3  3-5 304T5 PGS.TS Hóa học puozjtwo
3CLCCNS
CHE1057 Hường
391 Hóa học phân tích 5  3-5 308T5 Phạm Thị Ngọc Mai PGS.TS euxqeef
4CLCCNS
CHE2102
542 Hóa học Polyme 6  3-5 GĐ6-LTT Nguyễn Minh Ngọc PGS.TS. https://classroom.google.com/c/MjY
CTĐB
CHE2112E Nguyễn Hùng Huy PGS.TS.
547 Hoá học vô cơ 3  3-5 512T4 https://classroom.google.com/c/Mjc
vvplth4
TTH Phạm Chiến Thắng TS.
426 CHE1077 1 Hóa học vô cơ 1 5  6-8 203T4 Nguyễn Hoàng Phúc TS https://classroom.google.com/c/Mjc
c7ovdnj
427 CHE1077 2 Hóa học vô cơ 1 2  6-8 203T4 Nguyễn Văn Hà TS
CHE2128
563 Hoá học vô cơ nâng cao 3  3-5 GĐ4-LTT Triệu Thị Nguyệt GS.TS.
TNH
C341
380 Hóa hữu cơ 5  8-10 301T5 Phan Minh Giang PGS.TS. lbnq2pw
TTKHMT
381 CHE1048 1 Hóa keo 3  4-5 207T5 Bùi Thái Thanh Thư TS. vph23dl qloni6r
CHE1048
382 Hóa keo 4  6-7 404T5 Nguyễn
Hoàng VănXuânHàHoàn PGS.TS 3bflgtp
4CLCCNH
CHE2120 TS qhulu6p
560 Hoá kỹ thuật 5  1-3 GĐ2-LTT Nguyễn
Ngô Hồng Thế
ÁnhDũng
Thu TS. bxbhjyc
TTH TS 56wri7q
460 CHE1091 Hóa kỹ thuật 6  3-5 206T5 (Zoom)
Trịnh Xuân Đại
Ngô Hồng Ánh Thu TS.
TS. wuwkmcs
wkq5oxl
CHE1091 Phan Thị Tuyết Mai TS.
461 Hóa kỹ thuật 4  3-5 404T5 Trịnh Xuân Đại TS. uqaan4f
3bflgtp
2CLCCNH
CHE1091 Nguyễn Thế Dũng TS
462 Hóa kỹ thuật 5  1-3 GĐ2-LTT Phan Thị Tuyết Mai TS.
3TNH Hoàng Văn Hà PGS.TS.
TS
Phạm Văn Nhiêu (Thứ
525 CHE2018 Hóa lý 3  4-5 206T5 Nguyễn Xuân Viết PGS.TS.
PGS.TS.
3)
(Thứ 6)
526 CHE2018 Hóa lý 6  6-7 206T5 PGS.TS.
PGS.TS.
CHE3302 Nguyễn Thanh
Phạm Quang Bình
Trung TS.
594 Hóa lý 3  6-8 308T5 (Thứ 6) PGS.TS. yzjbcin
1CLCHD
CHE3302 Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Xuân Viết PGS.TS
PGS.TS.
595 Hóa lý 4  9-10 309T5 it5dsv6
1CLCHD
CHE3302 Vũ Ngọc Duy
Vũ Ngọc Duy TS.
TS.
596 Hóa lý 4  4-5 301T5 c7vabkk
2CLCHD
CHE3302 Nguyễn Thị Cẩm
Bùi Thái Thanh ThưHà PGS.TS.
TS.
597 Hóa lý 5  6-8 308T5 634ythy
2CLCHD Nguyễn Xuân Hoàn PGS.TS.
447 CHE1083 1 Hóa lý 1 4  3-5 207T5 Nguyễn Hữu Thọ PGS.TS.
448 CHE1083 2 Hóa lý 1 5  6-8 207T5 Nguyễn Hữu Thọ PGS.TS. 4b4fvzf
449 CHE1084 Hóa lý 2 4  3-5 206T5 Nguyễn
Nguyễn Xuân Hoàn
Văn Thức PGS.TS.
TS. inoogqi
450 CHE1084 Hóa lý 2 6  9-10 LTT2 Vũ Ngọc Duy TS.
PGS.TS. cug5rbw
Nguyễn Xuân Hoàn
487 CHE1155 1 Hóa lý dược 6  4-5 513T4 TS.
Vũ Ngọc Duy inoogqi
488 CHE1155 1 Hóa lý dược CN  1-2 PTN TT CB HL PGS.TS.
Nguyễn Xuân Hoàn
489 CHE1155 2 Hóa lý dược 6  4-5 513T4 TS.
Vũ Ngọc Duy inoogqi
490 CHE1155 2 Hóa lý dược CN  3-4 PTN TT CB HL PGS.TS.
Nguyễn Xuân Hoàn
491 CHE1155 3 Hóa lý dược 6  4-5 513T4 TS.
Vũ Ngọc Duy inoogqi
492 CHE1155 3 Hóa lý dược CN  6-7 PTN TT CB HL PGS.TS.
Nguyễn Xuân Hoàn
493 CHE1155 4 Hóa lý dược 6  4-5 513T4 TS.
Vũ Ngọc Duy inoogqi
494 CHE1155 4 Hóa lý dược CN  8-9 PTN TT CB HL PGS.TS.
Nguyễn Xuân Hoàn
495 CHE1155 5 Hóa lý dược 6  4-5 513T4
 10- Vũ Ngọc
Trần Duy Nga TS.
Thị Huyền
TS
496 CHE1155 5 Hóa lý dược CN PTN TT CB HL TS
CHE3211 11 Lê Thị Hoàng Oanh
581 Hoá lý vô cơ 4  6-8 GĐ6-LTT Ngô
PhạmVân
AnhAnh
Sơn TS
PGS.TS.
CTĐB nzsryo4
CHE2138 Hóa sinh và cơ sở khoa học Lưu Thị Huệ Giang ThS
TS.
569 3  1-3 301T5 Phạm Hoàng
TTH của sự sống Đào Sỹ Đức ThS
PGS.TS
C126 Cái Anh Tú
379 Hóa thực hành II 4  6-9 Bộ môn KTV
TTKHMT
CHE4050 Lê Hương Giang
599 Khóa luận tốt nghiệp CN  8-10 - Cán TS
TTH Lưu bộ hướng
Minh Loandẫn
CHE4051 TS
600 Khóa luận tốt nghiệp CN  8-10 Nguyễn Xuân Huân
Cán bộ hướng dẫn
CLCCNH  11- TS
601 CHE4052 1 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn Nguyễn Thị Hạnh
Cán bộ hướng dẫn KTV
12 Huỳnh Thị Hoài Hương
(ThS)
 11-
602 CHE4052 2 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
12
 11-
603 CHE4052 3 Khóa luận tốt nghiệp CN Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
CHE4054 12
604 Khóa luận tốt nghiệp CN  8-10 Cán bộ hướng dẫn
TNH
585 CHE3251 Kĩ thuật phản ứng hóa học 2  3-5 513T4 Trịnh Xuân Đại TS. 6rvrih4
588 CHE3254 Kĩ thuật tách chất 3  3-5 205T5 Ngô Hồng Ánh Thu TS. v6yrs3x
CHE3254
589 Kĩ thuật tách chất 5  3-5 309T5 Ngô Hồng Ánh Thu TS. ucqn27h
2CLCCNH
CHE2124
561 Nghiên cứu khoa học 1 CN  1-2 - Cán bộ hướng dẫn
CLCCNH
CHE2125
562 Nghiên cứu khoa học 2 CN  1-2 - Cán bộ hướng dẫn
TTH
CHE3102
578 Nghiên cứu khoa học 2 CN  6-8 - Cán bộ hướng dẫn
TNH  11-
518 CHE2009 1 Niên luận 7 Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
12
 11-
519 CHE2009 2 Niên luận 7 Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
CHE2032 12
535 Niên luận CN  6-7 - Cán bộ hướng dẫn
1CLCHD
CHE2032
536 Niên luận CN  1-2 - Cán
PhạmbộTiến
hướng
Đứcdẫn
2CLCHD
CHE3303 Phương pháp nghiên cứu khoa TS.
598 5  6-8 304T5 Nguyễn Thị Ánh ypp7euz
CTĐB
CHE3036 học Đỗ Quang Trung PGS.TS.
PGS.TS.
570 Quản lý và xử lý chất thải rắn 4  4-5 309T5 Hường 6c4lhsi
CLCCNH
CHE3283 Nguyễn Minh Phương PGS.TS.
592 Sinh học tế bào và gen 4  6-8 401T5 Dương Quốc Chính TS
1CLCHD
CHE3283 Nguyễn Thị Ánh
593 Sinh học tế bào và gen 4  3-5 403T5 Dương
Hường Quốc Chính TS
PGS.TS
2CLCHD
CHE2133
565 Thực hành phân tích công cụ 3  6-9 PTN Từ Bình
Phạm Minh
Tiến Đức TS
1TNH Nguyễn Thị Kim PGS.TS
CHE2133 Phạm
Đặng Tiến
Minh Đức
Hương ThS
566 Thực hành phân tích công cụ 2  6-9 PTN Thường TS
PGS.TS
2TTH
CHE2133 Đặng
GiangMinh Hương
567 Thực hành phân tích công cụ 3  6-9 PTN Đào Thị Nhung ThS
TS
3TTH Giang
CHE2061 Đặng
537 Thực tập hoá dược 2  7-10 PTN TTCBMinh Hương
Hóa dược ThS
1CLCHD
CHE2061 Giang
538 Thực tập hoá dược 3  7-10 PTN TTCB Hóa dược
2CLCHD
CHE2061
539 Thực tập hoá dược 6  1-4 PTN TTCB Hóa dược
3CLCHD
CHE2061
540 Thực tập hoá dược 4  7-10 PTN TTCB Hóa dược
4CLCHD
413 CHE1069 1 Thực tập hóa học đại cương 2  1-4 817T5 TT CB Khoa
414 CHE1069 10 Thực tập hóa học đại cương 6  6-9 817T5 TT CB Khoa
415 CHE1069 2 Thực tập hóa học đại cương 2  6-9 817T5 TT CB Khoa
416 CHE1069 3 Thực tập hóa học đại cương 3  1-4 817T5 TT CB Khoa
417 CHE1069 4 Thực tập hóa học đại cương 3  6-9 817T5 TT CB Khoa
418 CHE1069 5 Thực tập hóa học đại cương 4  1-4 817T5 TT CB Khoa
419 CHE1069 6 Thực tập hóa học đại cương 4  6-9 817T5 TT CB Khoa
420 CHE1069 7 Thực tập hóa học đại cương 5  1-4 817T5 TT CB Khoa
421 CHE1069 8 Thực tập hóa học đại cương 5  6-9 817T5 TT CB Khoa
422 CHE1069 9 Thực tập hóa học đại cương 6  1-4 817T5 TT CB Khoa
465 CHE1096 10 Thực tập Hoá học đại cương 2 3  6-9 PTN TT CB PTN
466 CHE1096 11 Thực tập Hoá học đại cương 2 2  6-9 PTN TT CB PTN
467 CHE1096 12 Thực tập Hoá học đại cương 2 3  1-4 PTN TT CB PTN
468 CHE1096 13 Thực tập Hoá học đại cương 2 3  1-4 PTN TT CB PTN
469 CHE1096 14 Thực tập Hoá học đại cương 2 4  6-9 PTN TT CB PTN
470 CHE1096 15 Thực tập Hoá học đại cương 2 4  6-9 PTN TT CB PTN
471 CHE1096 16 Thực tập Hoá học đại cương 2 2  6-9 PTN TT CB PTN
472 CHE1096 17 Thực tập Hoá học đại cương 2 5  6-9 PTN TT CB PTN
CHE1096
473 Thực tập Hoá học đại cương 2 4  1-4 PTN TT CB PTN
1CLCCNH
CHE1096
474 Thực tập Hoá học đại cương 2 4  1-4 PTN TT CB PTN
2CLCCNH
CHE1096
475 Thực tập Hoá học đại cương 2 5  1-4 PTN TT CB PTN
3CLCHD
CHE1096
476 Thực tập Hoá học đại cương 2 5  1-4 PTN TT CB PTN
4CLCHD
CHE1096
477 Thực tập Hoá học đại cương 2 6  1-4 PTN TT CB PTN
5CLCHD
CHE1096
478 Thực tập Hoá học đại cương 2 6  1-4 PTN TT CB PTN
6CLCHD
CHE1096
479 Thực tập Hoá học đại cương 2 6  6-9 PTN TT CB PTN
7TNH
CHE1096
480 Thực tập Hoá học đại cương 2 5  6-9 PTN TT CB PTN
8TTH
481 CHE1096 9 Thực tập Hoá học đại cương 2 3  6-9 PTN TT CB
Phan PTNGiang,
Minh PGS.TS.
GS. TS.
497 CHE1191 1 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 4  6-10 PTN Nguyễn
Chu NgọcĐình
ChâuThành PGS.TS.
TS.
Nguyễn
Nguyễn
Trần Thị
ThịHồng Sơn
ThanhQuân
Vân ThS
498 CHE1191 10 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 3  6-10 PTN PGS.TS.
CHE1191 Nguyễn
Phạm VănThịPhong
Thanh
499 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 4  1-4 PTN ThS
TS.
11CLCHD Huyền
Nguyễn
Nguyễn Thị
Thị Sơn
Thanh TS.
CHE1191 ThS
500 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 4  1-4 PTN Đặng
Huyền ĐìnhTuấn
NguyễnThanh Thành TS.
GS. TS.
12CLCHD
CHE1191
501 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 5  1-4 PTN Nguyễn
Phan Hồng
Minh
Trần Mạnh TríQuân
Giang CN.
PGS. TS.
13CLCHD PGS.TS.
CHE1191 Chu Ngọc
Nguyễn Châu
Hồng Quân CN.
502 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 5  1-4 PTN PGS.TS.
14CLCHD Nguyễn Thị Thanh
503 CHE1191 15 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2  1-5 PTN ThS
Huyền
504 CHE1191 16 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2  6-10 PTN
505 CHE1191 17 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 6  6-10 PTN
506 CHE1191 18 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 6  6-10 PTN
507 CHE1191 19 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 5  6-10 PTN Phan Minh Giang
508 CHE1191 2 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 6  1-5 PTN Nguyễn Đình
Chu Ngọc ChâuThành
Đỗ Thị Việt Hương
Nguyễn Hồng Quân
509 CHE1191 3 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 6  1-5 PTN
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
Chu Ngọc Châu
510 CHE1191 4 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 3  1-5 PTN Trần
Trần Mạnh
Mạnh TríTrí
511 CHE1191 5 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 3  6-10 PTN Nguyễn
Đặng HồngTuấn
Thanh Quân
Trần Mạnh Trí
512 CHE1191 6 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 5  6-10 PTN Nguyễn
Đặng HồngTuấn
Thanh Quân
Chu Ngọc Châu
513 CHE1191 7 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 2  6-10 PTN Nguyễn HồngTuấn
Đình
Đặng Thanh Quân
Thành
Nguyễn
Nguyễn
Phạm VănThị
Hồng Sơn
Quân
Phong
514 CHE1191 8 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 4  6-10 PTN
Nguyễn
Nguyễn Thị
Thị Thanh
Sơn
515 CHE1191 9 Thực tập Hóa học hữu cơ 1 3  1-5 PTN Huyền
Nguyễn
CHE2115 Nguyễn Đình Thành
Thị Thanh GS.TS
553 Thực tập Hoá học hữu cơ 2 7  2-5 PTN Đặng Thanh Tuấn
HuyềnMinh Giang
Phan TS
PGS.TS
1TTH
CHE2115
554 Thực tập Hoá học hữu cơ 2 7  6-9 PTN Nguyễn
Trần
Đặng Thị Hồng
Thanh
Thanh Quân
Vân
Tuấn CN
TS
2TTH PGS. TS.
CHE2005 Trần Mạnh
Nguyễn HồngTríQuân CN
516 Thực tập hóa học hữu cơ 2 7  2-5 PTN PGS. TS
TNH Nguyễn Thị Thanh
392 CHE1058 1 Thực tập hóa học phân tích 4  1-4 PTN Nguyễn
Bùi XuânThị Ánh
Thành ThS
Huyền
CHE1058 Hường
Lê Thị Hương Giang
393 Thực tập hóa học phân tích 2  1-4 PTN
10CLCHD
CHE1058 Phạm Thị Thành
Bùi Xuân Ngọc Mai
394 Thực tập hóa học phân tích 6  1-4 PTN Chu
Phạm Thị Huệ
11CLCHD
CHE1058 Đặng Minh Đức
Tiến Hương
395 Thực tập hóa học phân tích 2  6-9 PTN Bùi
Từ XuânMinh
Bình
Giang Thành
12CLCHD
CHE1058 Tạ
396 Thực tập hóa học phân tích 6  6-9 PTN ChuThị
ThịThảo
Huệ
13CLCHD Đặng Minh Hương
397 CHE1058 2 Thực tập hóa học phân tích 4  6-9 PTN Nguyễn
Giang Thị Kim Thường
398 CHE1058 3 Thực tập hóa học phân tích 3  1-4 PTN Lê Thị Hương Giang
399 CHE1058 4 Thực tập hóa học phân tích 3  6-9 PTN Lê Thị Hương Giang
400 CHE1058 5 Thực tập hóa học phân tích 5  6-9 PTN Nguyễn
Bùi XuânThị Kim
Thành
CHE1058 Thường
401 Thực tập hóa học phân tích 5  1-4 PTN
9CLCCNH Lê Thị Hương Giang
402 CHE1062 1 Thực tập hóa kỹ thuật 2  6-9 PTN TT BMCNKTHH
Chu Thị Huệ
403 CHE1062 2 Thực tập hóa kỹ thuật 3  6-9 PTN TT BMCNKTHH
CHE1062
404 Thực tập hóa kỹ thuật 2  1-4 PTN TT BMCNKTHH
3CLCCNH
CHE1062
405 Thực tập hóa kỹ thuật 3  1-4 PTN TT BMCNKTHH
4CLCCNH
CHE1062
406 Thực tập hóa kỹ thuật 5  1-4 PTN TT BMCNKTHH
5CLCHD
CHE1062
407 Thực tập hóa kỹ thuật 6  1-4 PTN TT BMCNKTHH
6CLCHD
CHE1062
408 Thực tập hóa kỹ thuật 5  6-9 PTN TT BMCNKTHH
7CLCHD
CHE1062
409 Thực tập hóa kỹ thuật 6  6-9 PTN TT
Vũ BMCNKTHH
Ngọc Duy TS.
8CLCHD
527 CHE2019 1 Thực tập hóa lý 4  6-9 PTN Nguyễn Họa Mi
Nguyễn Xuân Viết TS.
PGS.TS.
528 CHE2019 2 Thực tập hóa lý 4  1-4 PTN Nguyễn
Nguyễn Thị Dung ThS.
Bùi TháiVăn Thức
Thanh Thư TS.
TS.
CHE2019 Nguyễn Thị Dung ThS.
529 Thực tập hóa lý 2  1-4 PTN Nguyễn
Nguyễn Xuân Viết
Văn Thức PGS.TS.
TS.
3CLCCNH
CHE2019
530 Thực tập hóa lý 2  6-9 PTN Nguyễn
Nguyễn Thị Dung ThS.
4CLCCNH Nguyễn Minh
Thị CẩmNgọc
Hà TS.
PGS.TS
CHE2119 Nguyễn
557 Thực tập Hoá lý 1 6  6-9 PTN Bùi TháiThị Dung
Thanh Thư ThS.
TS
1TNH
Nguyễn Thị Dung ThS
Nguyễn Văn Thức TS
CHE2119 Nguyễn Xuân Viết
Bùi Thái Thanh Thư PGS.TS
TS
558 Thực tập Hoá lý 1 7  6-9 PTN Phạm Quang Trung
2TTH
CHE2119 Vũ
Nguyễn Thanh Tùng TS.
Ngọc Duy PGS.TS
559 Thực tập Hoá lý 1 7  2-5 PTN Nguyễn
Nguyễn Xuân
Thị Hoàn
Dung
3TTH (**)
Nguyễn
Nguyễn Thị
Thị Cẩm
Dung Hà ThSTS.
PGS.TS.
451 CHE1085 1 Thực tập hóa lý 1 6  1-4 PTN Nguyễn
Nguyễn Thị Dung ThS.
ThS
Nguyễn Ngọc
Họa MiTùng(*) TS.
TS.
452 CHE1085 2 Thực tập hóa lý 1 5  1-4 PTN Nguyễn
Phạm Thị
Quang Dung
Trung ThS.
TS.
Nguyễn Hữu Thọ PGS.TS.
453 CHE1085 3 Thực tập hóa lý 1 5  6-9 PTN Nguyễn Thị Dung
Phạm Quang Trung ThS.
TS.
454 CHE1085 4 Thực tập hóa lý 1 3  1-4 PTN Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Dung
Thức ThS.
TS.
517 CHE2008 1 Thực tập hóa lý 2 3  6-9 PTN Nguyễn Thị Cẩm Hà PGS.TS.
520 CHE2010 1 Thực tập thực tế 7  9-10 Bộ môn Nguyễn Thị Dung
Cán bộ hướng dẫn ThS.
521 CHE2010 2 Thực tập thực tế 7  9-10 Bộ môn Cán bộ hướng dẫn
CHE2010
522 Thực tập thực tế CN  6-7 - Cán bộ hướng dẫn
3CLCCNH
CHE2010
523 Thực tập thực tế CN  1-2 - Cán bộ hướng dẫn
4CLCHD
CHE2010
524 Thực tập thực tế CN  6-7 - Cán bộ hướng dẫn jwfcpsy
5CLCHD
531 CHE2021 Thủy khí 3  1-2 107T5 Hoàng Văn Hà TS
CHE2021
532 Thủy khí 5  6-7 GĐ2-LTT Phan Thị Tuyết Mai TS. 7zssxua
2CLCCNH
CHE1101E Nguyễn Văn Hà Phạm TS.
484 Tiếng Anh thuyết trình 2 6  1-2 304T5 n chủ đề n chủ đề https://classroom.google.com/c/Mjc
CTĐB Chiến Thắng TS.
580 CHE3181 Tổng hợp bất đối xứng 2  6-7 GĐ6-LTT Mạc Đình Hùng PGS.TS i ảnh lên i ảnh lên vo62oqb
586 CHE3253 Truyền nhiệt và chuyển khối 5  1-3 203T5 Trần Thị Dung PGS.TS 666nqnl
CHE3253
587 Truyền nhiệt và chuyển khối 4  1-3 309T5 Trần Thị Dung PGS.TS. 57yql4y
2CLCCNH
1270 PEC1008 1 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 2-3 402T4 Đoàn Thị Hải ThS
1271 PEC1008 10 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 8-9 401T4 Vũ Thị Thu Hương ThS
1272 PEC1008 11 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 6 4-5 403T4 Đoàn Thị Hải ThS
1273 PEC1008 12 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 6 6-7 403T4 Đoàn Thị Hải ThS
1274 PEC1008 2 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 4-5 402T4 Đoàn Thị Hải ThS
1275 PEC1008 3 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 6-7 402T4 Đoàn Thị Hải ThS
1276 PEC1008 4 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 8-9 402T4 Đoàn Thị Hải ThS
1277 PEC1008 5 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 3 6-7 402T4 Phan Đặng Xuân Quý ThS
1278 PEC1008 6 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 3 8-9 402T4 Phan Đặng Xuân Quý ThS
1279 PEC1008 7 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 2-3 401T4 Vũ Thị Thu Hương ThS
1280 PEC1008 8 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 4-5 401T4 Vũ Thị Thu Hương ThS
1281 PEC1008 9 Kinh tế chính trị Mác -Lênin 2 6-7 401T4 Vũ Thị Thu Hương ThS
BIO3320 Công nghệ mô và tế bào thực vật Lê Hồng Điệp Không dạy online
1362 PHY1070 2 Nhập môn Internet kết nối vạn 4 4-5 Nguyễn Cảnh Việt TS ce57laj
Google Meet HP
Zoom Khác Ghi chú 1Ghi chú 2Ghi chú 3 đặc
Gmail.com Hus.edu.vn thù
ID/Link Pass ID/Link Pass ID/Link Pass

https://meet.google.com/mqk-iwdg-pfq
https://meet.google.com/cvx-suqg-nmn

https://meet.google.com/iyb-zvpr-pnm
422 666 929#
https://meet.google.com/lookup/hyrgxtmnhy
704 865 714#
https://meet.google.com/ycq-hthd-tyj
https://meet.google.com/rtu-dvvx-msf

953 464 96982609012


953 464 96982609012
953 464 96982609012
566 801 75tthcm1234
meet.google.com/ufr-acba-fmz
Mã PIN: 240 334 610#

566 801 75tthcm1234

870 1648 60A2Nz2X


870 1648 60A2Nz2X
566 801 75tthcm1234
566 801 75tthcm1234
meet.google.com/kqx-fddu-nih
Mã PIN: 183 142 948#
txfevri
8.917E+09 817621
8.917E+09 817621
https://meet.google.com/now-udnc-ujn
otdyur6
8917313435817621
8.917E+09 817621
https://meet.google.com/ive-judn-ohc
https://meet.google.com/csp-njpy-oao
https://meet.google.com/csp-njpy-oao
r7xrjiy
Hoãn 2 tuần
https://meet.google.com/nho-ispr-fyn
Hoãn 2 tuần

https://meet.google.com/lookup/fwrb6qdahz?authuser=4&hs=179
lassroom.google.com/c/MjY3MzE2ODMzMzkw?cjc=x4unvcq
https://meet.google.com/lookup/fegdyfxwh6?authuser=4&hs=179
https://meet.google.com/wsk-ohyn-kru
415 527 34anhtuyet
415 527 34anhtuyet
637 108 1838xuanhoa
637 108 1838xuanhoa
915 106 97010bgEeW
915 106 97010bgEeW
977 970 0810666888
977 970 0810666888
557 608 62Hoan1993
557 608 62Hoan1993
624 097 3788 957134
624 097 3788 957134
977 970 0810666888
977 970 0810666888
915 106 97010bgEeW
915 106 97010bgEeW
977 970 0810666888
977 970 0810666888
936 724 0245 kimchi
936 724 0245 kimchi
977 970 0810666888
977 970 0810666888
319 573 4751tranhai
319 573 4751tranhai
915 106 97010bgEeW
915 106 97010bgEeW
915 106 97010bgEeW
915 106 97010bgEeW
584 779 6696
TUONG1979
584 779 6696
TUONG1979
841 922 2059 hoan
841 922 2059 hoan
915 106 97010bgEeW
915 106 97010bgEeW
415 527 3495anhtuyet
415 527 3495anhtuyet
234 981 8182
huyen1987
234 981 8182
huyen1987
637 108 1838xuanhoa
637 108 1838xuanhoa
637 108 1838xuanhoa
219 477 4986drqm05
219 477 4986drqm05
234 981 8182
huyen1987
234 981 8182
huyen1987
255 827 4276123456
255 827 4276123456
637 108 1838xuanhoa
936 724 0245 kimchi
936 724 0245 kimchi
234 981 8182
huyen1987
234 981 8182
huyen1987
415 527 3495anhtuyet
415 527 3495anhtuyet
lassroom.google.com/u/1/c/Mjc2Mjg5NzE4Nzk3 Mã lớp: l2vbcom
lassroom.google.com/u/1/c/Mjc2Mjg5NzE4Nzk3 Từ tuần 5
x
x
x
lassroom.google.com/c/Mjc1OTQ3NDM4OTU5?cjc=oyb3p3e
https://meet.google.com/lookup/dyu5gis6hv
lassroom.google.com/c/Mjc2MzU3MTU4MjM1?cjc=ekddvv3
https://meet.google.com/lookup/fpvmv7rihd
8.723E+09 0904367699
lassroom.google.com/u/1/c/Mjc1NTA3MDEyNjk3
https://meet.google.com/lookup/czfuqwp6ic
lassroom.google.com/c/MjY2ODU2ODgzNTI5?cjc=gnyfyzg
https://meet.google.com/lookup/htaf2gz5ik
lassroom.google.com/c/Mjc2MzU3MTU4MjUx?cjc=2ellhmq
https://meet.google.com/lookup/c4u4xefuv7
lassroom.google.com/c/Mjc1OTQ5NTUyOTMw?cjc=orhxiev
https://meet.google.com/lookup/ehrrwtejhl
lassroom.google.com/c/MjY2OTMwMDg2NDgz?cjc=dvym7qi
https://meet.google.com/lookup/g2urngvdrr
No pass
lassroom.google.com/c/Mjc2NDA1ODc1MDg2?cjc=gqkhiwv
8.723E+09 0904367699
lassroom.google.com/c/MjY2ODU2ODgzNTU3?cjc=3ykwb7e
https://meet.google.com/lookup/d7kaosuerx
lassroom.google.com/c/Mjc2NDA1ODc1MTM4?cjc=imymohs
lassroom.google.com/u/1/c/Mjc1NTI5MDU3NjI2
https://meet.google.com/lookup/bck52gc77w
meet.google.com/dts-mymk-aqg
https://meet.google.com/lookup/chhizkvokx
lassroom.google.com/c/Mjc1Mzg5ODU2OTIz?cjc=s7le2qv
ogle.com/gmo-xupd-mvb

lassroom.google.com/c/Mjc2MTA3OTc3Njc3?cjc=jbodjef
https://meet.google.com/azh-airq-dji
lassroom.google.com/c/Mjc2MTA3OTc3NDYx?cjc=nehy4hu
https://meet.google.com/tbi-qkdr-wng
lassroom.google.com/u/1/c/NTMxOTY2NzY0NzRa
lassroom.google.com/c/Mjc0NDc5NDQxMTMy?cjc=vn6kobn
100 784 402#
https://meet.google.com/khz-vunz-vjq
138 953 522#
https://meet.google.com/qzh-iymr-psg
100 784 402#
https://meet.google.com/khz-vunz-vjq
100 784 402#
https://meet.google.com/khz-vunz-vjq
100 784 402#
https://meet.google.com/khz-vunz-vjq
100 784 402#
https://meet.google.com/khz-vunz-vjq
/https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MDc1MDA0MDI0
https://meet.google.com/lookup/ayrysv7fp6
https://meet.google.com/lookup/c6r7lqvmsy

https://meet.google.com/lookup/atyclcsxp4

https://meet.google.com/lookup/bexz4p7nnq?authuser=0&hs=179
https://meet.google.com/lookup/bexz4p7nnq?authuser=0&hs=179
https://us04web.zoom.us/j/3885823596?pwd=ZVplN1F0bHZjUS9NVDdPSFhhK2l6QT09
https://us04web.zoom.us/j/3885823596?pwd=ZVplN1F0bHZjUS9NVDdPSFhhK2l6QT09
https://meet.google.com/lookup/d67k4lz43j
https://meet.google.com/lookup/d67k4lz43j
https://meet.google.com/lookup/ew4ocbo3p2
https://meet.google.com/lookup/ew4ocbo3p2
meet.google.com/kvy-rwsj-cox
meet.google.com/kvy-rwsj-cox
lassroom.google.com/c/MjY2OTI3NTc5NTIx?cjc=nr2aqq6
lassroom.google.com/c/MjY2OTI3NTc5NTIx?cjc=nr2aqq6
https://meet.google.com/lookup/dhkuq5jkcq

lassroom.google.com/c/Mjc2MDU4NDk2NzEx?cjc=lsckwdr
https://meet.google.com/lookup/c7p2rjtibv
https://meet.google.com/lookup/di2eiddyf5
https://meet.google.com/lookup/gcaxggwivm
https://meet.google.com/lookup/huq5eorsc6

lassroom.google.com/c/Mjc2MTIxOTk0Mjk4?cjc=iji7slr
https://meet.google.com/fzd-pajm-ksh

https://meet.google.com/lookup/grpevnk42e
Thực tập, ko online x
https://meet.google.com/lookup/grpevnk42e
, không online Thực tập, ko online x
Thực tập, ko online x
8067026251 0915681101
8067026251 0915681101
, không online

lassroom.google.com/c/Mjc2NDIzNzAxNTQx?cjc=qftlvcn
https://meet.google.com/cnd-byvk-tmn
lassroom.google.com/c/Mjc2NDIzNzAxNTQx?cjc=qftlvcn
https://meet.google.com/cnd-byvk-tmn
lassroom.google.com/c/MjY5NjA1MzU3MDYz?cjc=7izpyj5
https://meet.google.com/ped-ksjk-psz
m/https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MDc1MDAzODgw
https://meet.google.com/lookup/cu55vh34sq?authuser=0&hs=179
no pass
m/https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MDc1MDAzODgw
https://meet.google.com/lookup/fcv2xmxodp
m/https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MDc1MDAzODgw
966 387 922#
https://meet.google.com/tvf-gqwq-sci
lassroom.google.com/c/MjY5NjA3OTA5OTgx?cjc=obzhq22
https://meet.google.com/ped-ksjk-psz
https://meet.google.com/lookup/b2ptnhom4h
lassroom.google.com/c/MjY5NjA3OTA5OTgx?cjc=obzhq22
https://meet.google.com/ped-ksjk-psz
https://meet.google.com/lookup/c3w5cdqcqm?authuser=0&hs=179
No pass
https://meet.google.com/qhu-ebdf-cnz
https://meet.google.com/lookup/g7cg25jz2m
https://meet.google.com/qhu-ebdf-cnz
https://meet.google.com/lookup/eufh7euelb
https://meet.google.com/qhu-ebdf-cnz
https://meet.google.com/lookup/dnt6mmomy2
lassroom.google.com/c/Mjc2NDIzNzAxNTg4?cjc=nug42b2
https://meet.google.com/ydn-kbbf-nqi
lassroom.google.com/c/MjY5NjA3OTM1MzEw?cjc=twg2gna
https://meet.google.com/ped-ksjk-psz

, không online

, không online

, không online
https://meet.google.com/lookup/bymkkwusdi
lassroom.google.com/c/Mjc1OTQyNTM4Mzg4?cjc=sufxr2u
https://meet.google.com/lookup/fizfrbgnof x
https://meet.google.com/lookup/bymkkwusdi
x
https://meet.google.com/lookup/bymkkwusdi
x
meet.google.com/qpk-jcmw-inc
meet.google.com/qpk-jcmw-inc
meet.google.com/qpk-jcmw-inc
meet.google.com/qpk-jcmw-inc
https://meet.google.com/lookup/gustqiefjb
x
https://meet.google.com/lookup/gustqiefjb
x
https://meet.google.com/lookup/gustqiefjb
x
lassroom.google.com/c/MjY2OTMyMTQ2MzIx?cjc=7fp4dlu
333 326 366#
https://meet.google.com/msi-iypc-yns
333 326 366#
https://meet.google.com/msi-iypc-yns

https://meet.google.com/lookup/b7tnuopd7z
https://meet.google.com/lookup/ef5hnvtvhv
lassroom.google.com/c/Mjc1MjM0NjUyMjIy?cjc=jz42kvi
lassroom.google.com/c/Mjc4NDA3MjQzNDM4?cjc=2d7bphn

lassroom.google.com/c/MjY2ODU2ODgzMzc4?cjc=qztpy52
https://meet.google.com/lookup/gwyakqnouf
lassroom.google.com/c/MjY2ODU2ODgzMzk5?cjc=cumebcm
https://meet.google.com/lookup/dzt4m7yjz2
lassroom.google.com/c/MjY2ODU2ODgzMzc4?cjc=qztpy52
https://meet.google.com/lookup/gwyakqnouf
lassroom.google.com/c/Mjc1OTQyNTM5NzY2?cjc=2om7ejd
https://meet.google.com/lookup/gw2be774rt?authuser=4&hs=179
meet.google.com/ijq-uyhu-gbh https://meet.google.com/ijq-uyhu-gbh
lassroom.google.com/c/Mjc1OTQyNTM5Nzkz?cjc=enoevv6
https://meet.google.com/lookup/cvsykvj35i
https://meet.google.com/ijq-uyhu-gbh
https://meet.google.com/fhs-waof-mhe
https://meet.google.com/ijq-uyhu-gbh
lassroom.google.com/c/Mjc2NDg3OTExMzAy?cjc=n3sluer
https://meet.google.com/lookup/dhjgg56gz5

lassroom.google.com/c/Mjc2NTE1NTk3MDM3?cjc=yxm72r3
https://meet.google.com/lookup/cwbvjwzye3

https://meet.google.com/jro-ynkd-fmv

https://meet.google.com/amh-bdwd-rza
lassroom.google.com/c/Mjc4NDEyMzYxMjUz?cjc=7icvk7b

lassroom.google.com/c/MjY2OTMwMDg2NTcw?cjc=odhnfnu
https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MDc1MDAzOTIx
meet.google.com/gmo-xupd-mvb
lassroom.google.com/c/Mjc1MDU4ODc1NzUx?cjc=i2u7dkf
p/https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MDc1MDAzOTky
https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MDc1MDA0MDA5
lassroom.google.com/c/Mjc1MDU4ODc1NzUx?cjc=i2u7dkf
lassroom.google.com/u/0/c/Mjc1NTEyODc2NDU4
https://meet.google.com/lookup/apcyj77wqd
lassroom.google.com/u/0/c/Mjc1NTEyODc2NDU4
https://meet.google.com/lookup/f5oanicj2i học từ tuần 3
https://meet.google.com/lookup/ag5m3fnihi
https://meet.google.com/lookup/ehgco3qjzo
https://meet.google.com/lookup/ag5m3fnihi
https://meet.google.com/lookup/dr2gqxyubs?authuser=1&hs=179
https://meet.google.com/lookup/bx4t2qcf7l
https://meet.google.com/lookup/ag5m3fnihi
lassroom.google.com/u/0/c/Mjc1NTEyODc2NDA4
https://meet.google.com/lookup/ansf2ddbxz?authuser=1&hs=179
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
x
X
lassroom.google.com/c/Mjc0NDc5NDQxMDgw?cjc=7qgoitk
lassroom.google.com/c/Mjc0NDc5NDQxMTA0?cjc=gvfpn3i
ey7wpki https://us04web.zoom.us/j/3885823596?pwd=ZVplN1F0bHZjUS9NVDdPSFhhK2l6QT09
x

lassroom.google.com/c/Mjc0NDc5NDQxMTE4?cjc=l6ishqe
lassroom.google.com/c/Mjc0NDc5NDQxMTE4?cjc=l6ishqe
https://meet.google.com/bkd-nzbf-opv
https://meet.google.com/bkd-nzbf-opv
https://meet.google.com/fbk-bivk-czg
https://meet.google.com/fbk-bivk-czg
https://meet.google.com/lookup/ghxbtnt4bt
lassroom.google.com/c/Mjc1OTQ5OTA5NzIy
https://meet.google.com/fbk-bivk-czg
https://meet.google.com/lookup/fqfn3gadpz
https://meet.google.com/lookup/fqfn3gadpz
https://meet.google.com/lookup/fqfn3gadpz
https://meet.google.com/lookup/fqfn3gadpz
https://meet.google.com/lookup/fl2c4ty2as?authuser=0&hs=179
meet.google.com/gmo-xupd-mvb
https://meet.google.com/lookup/fl2c4ty2as?authuser=0&hs=179
meet.google.com/gmo-xupd-mvb
https://meet.google.com/lookup/furpr322fu
https://meet.google.com/lookup/furpr322fu
https://meet.google.com/lookup/furpr322fu
https://meet.google.com/lookup/furpr322fu
https://meet.google.com/lookup/cyqx5kyjpz?authuser=0&hs=179
https://meet.google.com/lookup/cyqx5kyjpz?authuser=0&hs=179
m mã: tiey4us

Dùng chung với G Classroom


https://meet.google.com/qsq-astu-unw Mã GG
class:
lassroom.google.com/c/MjY2OTIwMTc2NDEw?cjc=eozr375 tubx7lo
lassroom.google.com/c/MjY2OTIwMTc2NDEw?cjc=eozr375 Mã GG
meet:
lassroom.google.com/c/MjY2OTIwMTc2NDEw?cjc=eozr375 eeqjukw3
eeqjukw3py py
ID: 47q4o66 https://meet.google.com/lookup/g6ymjkyev4
ID: unethue https://meet.google.com/lookup/en4znoq4ym
ID: unethue https://meet.google.com/lookup/en4znoq4ym
ID: unethue https://meet.google.com/lookup/en4znoq4ym
ID: unethue https://meet.google.com/lookup/en4znoq4ym
https://meet.google.com/lookup/c24uetec4w
https://meet.google.com/lookup/c24uetec4w
https://meet.google.com/lookup/c24uetec4w
https://meet.google.com/lookup/c24uetec4w
https://meet.google.com/lookup/ckp5p5mkx3
meet.google.com/lookup/ffrhq2adbh
https://meet.google.com/lookup/ffrhq2adbh
https://meet.google.com/lookup/ffrhq2adbh
https://meet.google.com/lookup/ffrhq2adbh
meet.google.com/lookup/c24uetec4w
https://meet.google.com/lookup/ch2ierhxl2
https://meet.google.com/lookup/cejy36ivyd Mã lớp: sre5htf
https://meet.google.com/lookup/dqvfdgi7zm Mã lớp: conksvp
https://meet.google.com/lookup/h7ruwkq5w3

sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom


sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
ID: Pass:
82179925942
ID: hoasinhhoc
Pass:
82179925942
ID: hoasinhhoc
Pass:
81600590917
ID: hoasinhhoc
Pass:
81600590917
ID: hoasinhhoc
Pass:
81600590917
hoasinhhoc

om mã: wtg2que Pass: 767506


ID: 959-4445-4953
Meeting ID:Passcode: 2mYi8i
ID: 996-861 Pass: 527667
https://zoom.us/j/99686180696?pwd=amMwWlhrOWQ3MlZvbG50VmVQZjhNUT09
ID: 996-86 Pass: 527667
https://zoom.us/j/99686180696?pwd=amMwWlhrOWQ3MlZvbG50VmVQZjhNUT09
ID: 996-86 Pass: 527667
https://zoom.us/j/99686180696?pwd=amMwWlhrOWQ3MlZvbG50VmVQZjhNUT09
ID: 996-86 Pass: 527667
https://zoom.us/j/99686180696?pwd=amMwWlhrOWQ3MlZvbG50VmVQZjhNUT09
ID: 996-86 Pass: 527667
meet.google.com/lookup/dz2lhw3ark
dz2lhw3ark 4 GV dạy 4 phần
meet.google.com/lookup/dz2lhw3ark
dz2lhw3ark 4 GV dạy 4 phần
meet.google.com/lookup/dz2lhw3ark
dz2lhw3ark 4 GV dạy 4 phần
meet.google.com/lookup/a5cttpxmvp
a5cttpxmvp 4 GV dạy 4 phần
meet.google.com/lookup/a5cttpxmvp
a5cttpxmvp 4 GV dạy 4 phần
meet.google.com/lookup/a5cttpxmvp
a5cttpxmvp 4 GV dạy 4 phần
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
hadm@hus.edu.vn https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
https://us02web.zoom.us/j/3590821815?pwd=d1hJblRmMHFFQTdRVVorbWIvYzVYZz09
https://us02web.zoom.us/j/3590821815?pwd=d1hJblRmMHFFQTdRVVorbWIvYzVYZz09
https://us02web.zoom.us/j/3590821815?pwd=d1hJblRmMHFFQTdRVVorbWIvYzVYZz09
https://us02web.zoom.us/j/3590821815?pwd=d1hJblRmMHFFQTdRVVorbWIvYzVYZz09
https://us02web.zoom.us/j/3590821815?pwd=d1hJblRmMHFFQTdRVVorbWIvYzVYZz09
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
lassroom.google.com/u/0/c/NTMwNjY0NjEwODBahttps://zoom.us/j/6041267982
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY1NjEwNjQy?cjc=ii27vgh
https://meet.google.com/lookup/eist2g66pi
Meeting ID: 890 2135 2384 , Passcode: 8SFCCJ
Meeting ID: 890 2135 2384 , Passcode: 8SFCCJ
Meeting ID: 890 2135 2384 , Passcode: 8SFCCJ
Meeting ID: 853 5010 5555 , Passcode: 0ub4qV
Meeting ID: 853 5010 5555 , Passcode: 0ub4qV
Meeting ID: 853 5010 5555 , Passcode: 0ub4qV
Meeting ID: 985 1661 6303, Passcode: Bio33CN67
Meeting ID: 985 1661 6303, Passcode: Bio33CN67
Meeting ID: 985 1661 6303, Passcode: Bio33CN67
Meeting ID: 985 1661 6303, Passcode: Bio33CN67
Meeting ID: 985 1661 6303, Passcode: Bio33CN67
Meeting ID: 985 1661 6303, Passcode: Bio33CN67

https://meet.google.com/lookup/f42ozhx7yd
https://meet.google.com/lookup/f42ozhx7yd
https://meet.google.com/lookup/gcxike46ql
https://meet.google.com/lookup/gcxike46ql
https://meet.google.com/lookup/gcxike46ql
ID: lfdnuu7
ID: lfdnuu7
ID: lfdnuu7
ID: ul43ccx
ID: ul43ccx
ID: ep7almq https://meet.google.com/lookup/f3g4fkbcdn
ID: ep7almq https://meet.google.com/lookup/f3g4fkbcdn
ID: ep7almq https://meet.google.com/lookup/f3g4fkbcdn
ID: 274zpt7 https://meet.google.com/lookup/hfqkl3bjhh
ID: 274zpt7 https://meet.google.com/lookup/hfqkl3bjhh
ID: 274zpt7 https://meet.google.com/lookup/hfqkl3bjhh
ID: uidvwcg meet.google.com/uvn-jprj-wcv
ID: uidvwcg meet.google.com/uvn-jprj-wcv
ID: uidvwcg meet.google.com/uvn-jprj-wcv
ID: uidvwcg meet.google.com/uvn-jprj-wcv
ID: qdx4nng meet.google.com/hum-pddv-ksg
ID: qdx4nng meet.google.com/hum-pddv-ksg
ID: qdx4nng meet.google.com/hum-pddv-ksg
ID: qdx4nng meet.google.com/hum-pddv-ksg
meet.google.com/rib-meux-bwk
meet.google.com/rib-meux-bwk
ID là 457 046 9960, pas 250178
ID là 457 046 9960, pas 250178
ID là 457 046 9960, pas 250178
c7rfwzy Meeting ID: 981 5628 9738, Passcode: 8fLEKm
iz6i5m3 Meeting ID: 981 5628 9738, Passcode: 8fLEKm
iz6i5m3 Meeting ID: 981 5628 9738, Passcode: 8fLEKm
Meeting ID: 938 5626 9464, Passcode: Bio33TN21
Meeting ID: 938 5626 9464, Passcode: Bio33TN21
https://us02web.zoom.us/j/3590821815?pwd=d1hJblRmMHFFQTdRVVorbWIvYzVYZz09
https://us02web.zoom.us/j/3590821815?pwd=d1hJblRmMHFFQTdRVVorbWIvYzVYZz09
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: pass:112233
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: pass:112233
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: pass:112233
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: pass:112233
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: pass:112233
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: pass:112233
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
ID Zoom: 8809252045
https://sites.google.com/a/hus.edu.vn/biophysics-biostatistics/home
https://meet.google.com/lookup/h4bla52gha
https://meet.google.com/lookup/bw4htas23i
https://meet.google.com/lookup/dwvkcfcoes?authuser=0&hs=179
https://meet.google.com/lookup/dx3jet5764
https://meet.google.com/lookup/dx3jet5764
https://meet.google.com/lookup/dx3jet5764
https://meet.google.com/lookup/emh7cmw4vl
https://meet.google.com/lookup/emh7cmw4vl
https://meet.google.com/lookup/emh7cmw4vl
37vz527
qpzgqg3
5w3fudl
sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
sẽ gửi ID + pass trước mỗi buổi học qua Google Classrom
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODc2NjUxNDE0?cjc=emlqnqm
https://meet.google.com/lookup/c4n4mj7xfu
https://classroom.google.com/c/Mjc1ODY3NjExNjkw?cjc=qdmyrov
https://meet.google.com/lookup/elbrajcmda
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 3695102Pass: k64
ID: 9441408Pass: VSCN21
ID: 827 364 Pass: BIO2044
https://meet.google.com/aof-qyrg-dom

m/u/0/c/Mjc0NzQxODEwNDgx Meet link in the Google classroom URL


m/u/0/c/Mjc0NzQxODEwNTAw Meet link in the Google classroom URL

m/u/0/c/Mjc0NzQxODEwNTAw Meet link in the Google classroom URL

m/u/0/c/Mjc0NzQxODEwNTAw Meet link in the Google classroom URL

m/u/0/c/Mjc0NzQxODEwNTAw Meet link in the Google classroom URL

lassroom.google.com/c/NTMxOTY2MjUwNDFa?cjc=6wyk5ky
https://meet.google.com/gnr-qkfg-spk
lassroom.google.com/c/NTMxOTY2MjUwNDFa?cjc=6wyk5ky
https://meet.google.com/gnr-qkfg-spk
classroom.google.com/u/2/c/Mjc1NDgyNjY2MzI3
https://meet.google.com/lookup/eeeyhhd4cv
https://meet.google.com/itj-hkpb-cvo
lassroom.google.com/u/2/c/Mjc1NDgyNjY2MzI3
https://meet.google.com/lookup/eeeyhhd4cv
https://meet.google.com/itj-hkpb-cvo
Xem trong Google classroom
https://meet.google.com/lookup/c2fcr7z4dn
meet.google.com/lookup/fzujx6drc5 Thay đổi giảng viên
Dạy thay Phạm Văn Tuấn
https://meet.google.com/lookup/b224lpyyrk?authuser=1&hs=179
https://meet.google.com/vua-nvsv-pap https://www.facebook.com/groups/273278747546187
438 560 3 112233
Xem trong Google classroom
438 560 3 112233
6qgt2c6
Meet link in the Google classroom
https://www.facebook.com/groups/246987466916297
https://meet.google.com/lookup/dbkzsaj4sh
j56ueki

https://meet.google.com/lookup/enr4jf4vcf
dj2pge5
https://meet.google.com/lookup/enr4jf4vcf
dj2pge5
lassroom.google.com/c/MjU2Njk2NDQ2OTE0
https://classroom.google.com/c/MjU2Njk2NDQ2OTE0#
8.59E+09 729049
https://www.facebook.com/groups/800604564135833
8.59E+09 729049
lassroom.google.com/c/MjY2NDE5MjEwODEz
https://classroom.google.com/c/MjY2NDE5MjEwODEz#
Meet link in the Google classroom
erpuawi
Meet link in the Google classroom
hjlcagm

7.481E+09 072340
7.481E+09 072340
bqgemuc Meet link in Google Classroom
Meet link in Google Classroom
Meet link in Google Classroom
lassroom.google.com/c/MjU4OTU0NzM0NTgx?cjc=3xwrkbe
ms7wwqb

https://meet.google.com/egv-hcdt-stx?hs=122&authuser=0
https://meet.google.com/rmv-bhau-grb Sinh viên gia nhập nhóm facebook để nhận thông báo và xem lại bài giảng: https://www.facebook.
SV tham gia nhóm facebook để nhận thông báo: https://www.facebook.com/groups/37072259560
https://meet.google.com/rmv-bhau-grb Sinh viên gia nhập nhóm facebook để nhận thông báo và xem lại bài giảng: https://www.fa
https://meet.google.com/zfi-nffa-bty
lassroom.google.com/c/Mjc3MDM4ODMxMjcz ktqh5ha

https://meet.google.com/rmv-bhau-grb Sinh viên gia nhập nhóm facebook để nhận các thông báo và xem lại bài giảng: https://www.facebo
https://meet.google.com/rmv-bhau-grb Sinh viên gia nhập nhóm facebook để nhận các thông báo và xem lại bài giảng: https://ww

Link Google Meeting sẽ được gửi trước buổi học trong Classroom
Link Google Meeting sẽ được gửi trước buổi học trong Classroom
7.481E+09 072340
https://meet.google.com/zfi-nffa-bty
8.95E+09 125166 https://us05web.zoom.us/j/8949642719?pwd=TFhveGovckV2WkwxazRVQ3N6S1Q4Zz09
8.95E+09 125166 https://us05web.zoom.us/j/8949642719?pwd=TFhveGovckV2WkwxazRVQ3N6S1Q4Zz09
Link https://www.facebook.com/groups/166250668638199
google https://www.facebook.com/groups/698921210790641
meet sẽ
vcmg3dv Link https://us02web.zoom.us/j/85309540845?pwd=V2VRZmhKcytwMDdSSW9MTVJGZko0UT09
1234
được cập
google
nhật Link
meet
trước sẽ google
được cập Link
buổi học meet
googlesẽ
https://meet.google.com/qkc-miqn-kqy?pli=1&authuser=0
nhật
đến sinh được cập
trước meet sẽ
viên trên nhật
được cập
buổi
nhómhọc trước mỗi
đến sinh nhật
https://meet.google.com/qkc-miqn-kqy?pli=1&authuser=0
Facebook buổi
viên trướchọc
mỗi
kín trên https://www.facebook.com/groups/1239942486402999
đến sinh
nhóm buổi học
viên trên
(sau tuần
Facebook nhóm
kín học đầu
https://www.facebook.com/groups/1239942486402999
Facebook
tiên) đến
https://meet.google.com/cpd-xkss-quu kín
sinh viên
trên
nhóm
Facebook
https://meet.google.com/cpd-xkss-quu kín
https://meet.google.com/bnb-pgxn-smd
https://meet.google.com/bnb-pgxn-smd
ID: 563 135 9120
pass: 0968722479
https://www.facebook.com/groups/426264791926479
ID: 563 135 9120 https://www.facebook.com/groups/426264791926479
pass: 0968722479

ezb6bzneyd

271 334 198 55667789


SV vào link facebook sau để học trực tuyến: https://www.facebook.com/groups/282941291399177
m/c/Mjc1NTAwOTgyMzQw?cjc=syaoj4b
SV vào link facebook sau để học trực tuyến: https://www.facebook.com/groups/282941291399177
https://meet.google.com/bfp-ytpu-eez?pli=1&authuser=0
SV vào link facebook sau để học trực tuyến: https://www.facebook.com/groups/282941291399177
Link Google Meeting sẽ được gửi trước buổi học trong Classroom
https://meet.google.com/bju-gnph-qfh
Link
google Link Google Meeting sẽ được gửi trước buổi học trong Classroom
meet sẽ
m/c/Mjc1NTExNTU4NzMy?cjc=q6qicnt
Link
được cập
google
lassroom.google.com/c/Mjc1NDQxMjA5MDE3?cjc=alktoiy
https://meet.google.com/gnr-qkfg-spk
nhật
meet
trước sẽ
được cập 271 334 198 55667789
buổi học
lassroom.google.com/c/Mjc1NDQxMjA5MDE3?cjc=alktoiy
https://meet.google.com/gnr-qkfg-spk
nhật
đến sinh
trước
viên trên
buổi
nhómhọc
đến sinh
Facebook
viên
kín trên https://www.facebook.com/groups/1261094917595289
nhóm
Facebook https://www.facebook.com/groups/786563935277621
classroom.google.com/u/5/c/MjY2NDA3NTg3MDQ5
kín https://www.facebook.com/groups/1261094917595289
Link Google Meeting sẽ được gửi trước buổi học trong Classroom
SV vào link facebook sau để học trực tuyến: https://www.facebook.com/groups/282941291399177
SV vào link facebook sau để học trực tuyến: https://www.facebook.com/groups/569345537067982
SV vào link facebook sau để học trực tuyến: https://www.facebook.com/groups/569345537
glyh3hnuqp
nhật
được cập
trước
nhật mỗi
buổi
trướchọcmỗi
(sau
buổi tuần
học
học
(sauđầu
tuần
ID: 563 135 9120 tiên) đến
học
pass: 0968722479đầu
sinh viên
tiên) đến
trên
https://www.facebook.com/groups/1838845562938046
sinh viên
nhóm
trên
m/c/Mjc1NTExNTUyNjI0?cjc=vbwozbx Facebook
nhóm
https://meet.google.com/vwr-kkbn-jur kín
Facebook
https://meet.google.com/ozg-hvvx-wck kín

lassroom.google.com/c/Mjc1MDg5ODY5MzEy
8.59E+09 729049

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
https://meet.google.com/cru-rwac-npd
lassroom.google.com/c/Mjc1NTAzNzIxNjUy?cjc=pbfrkxa
https://meet.google.com/tmd-zwqu-crx
https://meet.google.com/tmd-zwqu-crx
lassroom.google.com/c/Mjc1NTAzNzIxNTMx?cjc=7ud33mi
https://meet.google.com/cru-rwac-npd
https://meet.google.com/tmd-zwqu-crx
lassroom.google.com/c/Mjc1NTAzNzIxNTMx?cjc=7ud33mi
https://meet.google.com/cru-rwac-npd
Đổi tên học phần
Thay đổi tên giáo viên

https://meet.google.com/lookup/fkcbn4yruv?authuser=0&hs=179

https://meet.google.com/lookup/byoml43rqr
Thay đổi tên giáo viên

https://meet.google.com/lookup/gb6ojejkmn Thay đổi giáo viên


https://meet.google.com/lookup/d7melv2gaw Thay đổi giáo viên
https://meet.google.com/lookup/gb6ojejkmn Thay đổi giáo viên
https://meet.google.com/lookup/d7melv2gaw
https://classroom.google.com/c/Mjc0NzMzNzY5MzMx?cjc=sionppe
https://meet.google.com/lookup/f6nblzukxp https://www.facebook.com/groups/pythonmimhus
Sinh viên xin tham gia vào nhóm facebook của lớp để nhận các thông tin mới nhất về lớ
https://classroom.google.com/c/Mjc0NzMzNzY5MzMx?cjc=sionppe
https://meet.google.com/lookup/f6nblzukxp https://www.facebook.com/groups/pythonmimhus
Sinh viên xin tham gia vào nhóm facebook của lớp để nhận các thông tin mới nhất về lớ
8.59E+09 729049
4newwyd https://meet.google.com/lookup/czfb23d5jo
4newwyd https://meet.google.com/lookup/czfb23d5jo
438 560 346 112233
438 560 3 112233

https://meet.google.com/lookup/a6nnm6s65h
https://meet.google.com/lookup/a6nnm6s65h
https://meet.google.com/lookup/b7ojfi36iv
https://meet.google.com/lookup/b7ojfi36iv Bổ sung hteem giảng viên
https://meet.google.com/lookup/ddmewz4spc
https://meet.google.com/lookup/ddmewz4spc
https://meet.google.com/lookup/daoa4nm76a
https://meet.google.com/lookup/daoa4nm76a
5p7ynnm Thay đổi tên giảng viên
5p7ynnm Thay đổi tên giảng viên
lassroom.google.com/u/0/c/NTMyNTk1NTQyOTda
https://meet.google.com/cot-mmvj-dom
lassroom.google.com/u/0/c/NTMyNTk1NTQyOTda
https://meet.google.com/cot-mmvj-dom
classroom.google.com/c/MjY2NDYxNTE0MDg4?cjc=uqjc3ea
lassroom.google.com/c/MjUzOTAwODc5NTI5?cjc=eev5osb
https://meet.google.com/lookup/bzimnc7dwe
lassroom.google.com/c/MjY2NDAwNDgxMDg4?cjc=n2l6izg
https://meet.google.com/lookup/gclbnpevq5
lassroom.google.com/c/MjY2NDAzMTQ0Mjkz?cjc=g6bkahw
https://meet.google.com/lookup/dgtj3mf6rh
mpgg6wk
mpgg6wk
nhap_mon_ai
nhap_mon_ai
lassroom.google.com/u/1/c/Mjc1NDM0OTkzNDcz
https://meet.google.com/lookup/fyiw3w456y
lassroom.google.com/u/1/c/Mjc1NDM0OTkzNDcz
lassroom.google.com/c/Mjc1NTExNDI5MzQ1?cjc=pzfkjva

m/c/MjY5NTUzNDQ0NDQw https://bomongiaitich.wordpress.com/
m/c/MjY5NTUzNDQ0NDQw
m/c/MjY5NTUzNDQ0NDA3 https://bomongiaitich.wordpress.com/
m/c/MjY5NTUzNDQ0NDA3
https://meet.google.com/lookup/di7fex3qrj
https://meet.google.com/lookup/di7fex3qrj
475 158 591 999
lassroom.google.com/c/Mjc1MDg5ODY5MzEy
321 214 038 1102

321 214 038 1102

lassroom.google.com/c/Mjc1MDg5ODY5MzEy
lassroom.google.com/c/Mjc4Njg0MDI1OTUy?cjc=yacbuoe
https://meet.google.com/lookup/cikvj6yza6
lassroom.google.com/c/Mjc4Njg0MDI1OTUy?cjc=yacbuoe
lassroom.google.com/c/Mjc4Njg0MDI1OTUy?cjc=yacbuoe
lassroom.google.com/c/Mjc4Njg0MDI1OTUy?cjc=yacbuoe

lassroom.google.com/c/Mjc4Njg0MDI1Nzkz?cjc=4q35xkd
https://meet.google.com/lookup/aqfwucpl33
lassroom.google.com/c/Mjc4Njg0MDI1Nzkz?cjc=4q35xkd

https://meet.google.com/jbw-ugnu-vwf
https://meet.google.com/jbw-ugnu-vwf
lassroom.google.com/c/Mjc1NTA4NDYyNDA0?cjc=uirw2ue
lassroom.google.com/u/1/c/Mjc1NDIzOTk1ODA3

lassroom.google.com/u/1/c/Mjc1NDM0OTkzNDI4
Thay đổi giáo viên
m/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa https://meet.google.com/lookup/dqcwhueyjy
m/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa https://meet.google.com/lookup/dqcwhueyjy
m/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa https://meet.google.com/lookup/dqcwhueyjy
m/c/Njg1ODQ0MTgzNzNa https://meet.google.com/lookup/dqcwhueyjy
https://meet.google.com/lookup/fwtzhhfxiv
https://meet.google.com/lookup/fwtzhhfxiv
https://meet.google.com/lookup/fwtzhhfxiv
https://meet.google.com/lookup/fwtzhhfxiv

tgiurgg
https://meet.google.com/lookup/dxhgqvpwxs x
tgiurgg
https://meet.google.com/lookup/dxhgqvpwxs x
tgiurgg
https://meet.google.com/lookup/dxhgqvpwxs x
tgiurgg
https://meet.google.com/lookup/dxhgqvpwxs x
google.com/c/Mjc1OTU2MzY5MTEy?cjc=y4ce6xo
google.com/c/Mjc1OTU2MzY5MTEy?cjc=y4ce6xo
google.com/c/Mjc1OTU2MzY5MTEy?cjc=y4ce6xo
google.com/c/Mjc1OTU2MzY5MTEy?cjc=y4ce6xo

lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
853 695 073 1
853 695 073 1
lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
lassroom.google.com/c/MjY2OTI1NTYyODAy?cjc=lki24bp
https://meet.google.com/lookup/h5w2rhvvlb
lassroom.google.com/c/Mjc2ODI2OTQyMzEx?cjc=vawqurd
https://meet.google.com/lookup/bfbmijmk6c
lassroom.google.com/c/Mjc2ODI2OTQyMzEx?cjc=vawqurd
https://meet.google.com/lookup/bfbmijmk6c
lassroom.google.com/c/Mjc2ODI2OTQyMzEx?cjc=vawqurd
https://meet.google.com/lookup/bfbmijmk6c
lassroom.google.com/c/Mjc2ODI2OTQyMzEx?cjc=vawqurd
https://meet.google.com/lookup/bfbmijmk6c
853 695 073 1
853 695 073 1
https://harvard.zoom.us/j/3859202407
lassroom.google.com/c/Mjc1MjQ1NzY0NDE5?cjc=mkfn5m5
classroom.google.com/c/Mjc4NDE0NzQyMzg3?cjc=3z34fe3
lassroom.google.com/c/Mjc4NDE0NzQyMzg3?cjc=3z34fe3
KHDL (google.com)
KHDL (google.com)
MTKHTTCLC TRR (google.com)
MTKHTTCLC TRR (google.com)
MTKHTTCLC TRR (google.com)
MTKHTTCLC TRR (google.com)
https://meet.google.com/vtz-emoq-uuh
https://meet.google.com/vtz-emoq-uuh
lassroom.google.com/c/Mjc1MTA5MzEzNjc5?cjc=aanfrhv795 505 777 878958
lassroom.google.com/c/Mjc1MTA5MzEzNjc5?cjc=aanfrhv795 505 777 878958

lassroom.google.com/c/Mjc1MTA5MzEzNjc5?cjc=aanfrhv
795 505 777 878958
lassroom.google.com/c/Mjc1MTA5MzEzNjc5?cjc=aanfrhv
795 505 777 878958
https://meet.google.com/ahz-okst-yxd
https://meet.google.com/ahz-okst-yxd
https://classroom.google.com/c/MjY2NDE5MjE0OTc3#
Dial-in: (US) +1 386-603-2122
https://meet.google.com/sux-vmyc-epc
PIN: 579 927 298#
lassroom.google.com/c/Mjc1NTAxMTg5NTMx
https://meet.google.com/lookup/cv5zubgvrp
lassroom.google.com/c/Mjc1NTAxMTg5NTMx
https://meet.google.com/lookup/cv5zubgvrp
https://meet.google.com/sra-vrfh-rqi
https://meet.google.com/sra-vrfh-rqi
meet.google.com/smj-zpvd-ujs
lassroom.google.com/c/NTM0Njg0Njg2MzBa?cjc=mawwswe
Bổ sung tên GV
321 214 038 1102 Link fb: https://www.facebook.com/groups/xstk108t5
Bổ sung tên GV

m5mfmyy
lassroom.google.com/u/2/c/MjY3MzMyNjA0MDgw

lassroom.google.com/c/NTM0Njg0Njg2MTla?cjc=tmcs545
lassroom.google.com/c/NTM0Njg0Njg2MTla?cjc=tmcs545 Điền nhầm tên giáo viên
https://meet.google.com/lookup/cg7tz2vj7m
ld77ygp Điền nhầm tên giáo viên
lassroom.google.com/c/Mjc4NDE5ODM1MTMx?cjc=pzfevbq
Dial-in: (US) +1 904-404-9828
https://meet.google.com/viy-tcza-bgb
PIN: 555 206 892#
lassroom.google.com/c/Mjc4NTY1OTE5MzUx?cjc=aotssan
lassroom.google.com/c/Mjc0NzA1Njk0NjMz?cjc=qxvtred Thay đổi giáo viên
lassroom.google.com/c/Mjc0NzE0NDY3Nzky?cjc=vwv6ygx Thay đổi giáo viên
lassroom.google.com/c/Mjc0NzE0NDY3ODM4?cjc=kcbcdch Thay đổi giáo viên
m/c/Mjc1NDI3MzUzMzQ5?cjc=xxoarva
https://meet.google.com/qfn-ibih-zhu Thay đổi giáo viên
Thay đổi giáo viên
X
X
X
X
X
X
lassroom.google.com/c/MjY2NDYyNjQ5NDgx?cjc=ijvn64e
x
meet.google.com/uaj-cwrh-sgt
711
744 471
195 796#
https://meet.google.com/wtk-fhvf-tgq
182#
744 195
https://meet.google.com/wtk-fhvf-tgq
182#

493 939 021#


https://meet.google.com/uck-etgw-iiy
X

X
https://meet.google.com/lookup/anfz4opoof
https://meet.google.com/yxp-hjdr-vgn
yxp-hjdr-vgID: 6640974504Link:
dtm https://us02web.zoom.us/j/6640974504?pwd=TDlTTXhha3hrNkEyQk83QnIvWWs1QT09
https://meet.google.com/jek-juko-jkv
jek-juko-jkv
https://meet.google.com/jek-juko-jkv
jek-juko-jkv
https://meet.google.com/lookup/hzkitl2ccp
https://meet.google.com/mdd-kwmg-ynhSố điện thoại: (US) +1 915-308-0292 Mã PIN: 368 809 640#
meet.google.com/wkp-dhmb-kub
257 926 554#
meet.google.com/wkp-dhmb-kub
257 926 554#
meet.google.com/wkp-dhmb-kub
257 926 554#
meet.google.com/wkp-dhmb-kub
257 926 554#
X
https://meet.google.com/?hs=197&pli=1&authuser=0
E470

https://meet.google.com/lookup/bqybn3pyic

https://meet.google.com/ofp-kfvg-wpj
ofp-kfvg-wpj
https://meet.google.com/ofp-kfvg-wpj
ofp-kfvg-wpj
https://meet.google.com/dww-jsgq-jue
178 583 529#
https://meet.google.com/tnt-qwtb-rja

https://meet.google.com/?hs=197&pli=1&authuser=0
EVS2302
X
X
X
X
649 360 246#
https://meet.google.com/lookup/bg7xqfpryg x
https://meet.google.com/gtm-heda-gxt
EVS324899
https://meet.google.com/otz-bdwd-zyq
185 571 957#
https://meet.google.com/otz-bdwd-zyq
185 571 957#
https://meet.google.com/bnf-tvft-dqr
970 894 534#
318 132 981#
https://meet.google.com/enz-jxyd-zri
https://meet.google.com/lookup/e3mdudvnjl?authuser=0&hs=179
https://meet.google.com/lookup/f2ccgsba2u?authuser=0&hs=179
https://meet.google.com/lookup/f5ztv7kqlp?authuser=0&hs=179
6.43E+09
https://zoom.us/j/6428767906
https://zoom.us/j/6428767906
6.43E+09
https://meet.google.com/lookup/djebaz2hp3
zoniejs
https://meet.google.com/lookup/aeqz7ty7e3
jdtlxfu

https://meet.google.com/ymi-fyes-wwz
448 729 869#
975 829 039#
https://meet.google.com/lookup/byewmzvjsd
https://meet.google.com/bbq-hcqs-ybp
235 883 332#
https://meet.google.com/kjf-mazv-euj
781 212 619#

https://meet.google.com/yqv-rzam-jrf
402 616 822#
X

X
161 371 8 ID: 6640974504Link:
https://meet.google.com/pyc-fxtz-sfa?pli=1&authuser=0
tntn https://us02web.zoom.us/j/6640974504?pwd=TDlTTXhha3hrNkEyQk83QnIvWWs1QT09
https://meet.google.com/?hs=197&pli=1&authuser=0
EVS2301
https://meet.google.com/?hs=197&pli=1&authuser=0
EVS2301
ID: 6640974504Link:
tntn-khmthttps://us02web.zoom.us/j/6640974504?pwd=TDlTTXhha3hrNkEyQk83QnIvWWs1QT09

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
http://ecampus.cargis.org:1080/moodle/course/view.php?id=2184
http://ecampus.cargis.org:1080/moodle/course/view.php?id=2185
http://ecampus.cargis.org:1080/moodle/course/view.php?id=2186
http://ecampus.cargis.org:1080/moodle/course/view.php?id=2186
http://ecampus.cargis.org:1080/moodle/course/view.php?id=2186
582 218 400#
https://meet.google.com/lookup/danhkel3hm
X
582 218 400#
https://meet.google.com/lookup/danhkel3hm
X
582 218 400#
https://meet.google.com/lookup/danhkel3hm
X
695 991 075#
https://meet.google.com/kfw-xnhw-ouj?pli=1&authuser=0
X
695 991 075#
https://meet.google.com/kfw-xnhw-ouj?pli=1&authuser=0
X
695 991 075#
https://meet.google.com/kfw-xnhw-ouj?pli=1&authuser=0
X
332 784 594#
https://meet.google.com/lookup/fw2r3mkjpu
X
4.273E+09
4.273E+09
https://meet.google.com/fye-sthj-bko
https://meet.google.com/fye-sthj-bko
8.531E+10 212121
8.531E+10 212121
https://meet.google.com/fye-sthj-bko
https://meet.google.com/fye-sthj-bko
8.531E+10 212121
8.531E+10 212121
3.617E+09
4.823E+09 263748
3.617E+09
4.823E+09 263748
4.273E+09
4.273E+09
3.87E+09 6677028
3.87E+09 6677028
https://meet.google.com/cgt-axqf-aam
https://meet.google.com/cgt-axqf-aam
3.7E+09 1234560
3.7E+09 1234560
3.7E+09 1234560
3.7E+09 1234560
4.973E+09 H93izs
3.87E+09 6677028
4.973E+09 H93izs
4.973E+09 H93izs
4.823E+09 263748
3.87E+09 6677028
6.201E+09 324406
6.201E+09 324406
5.262E+09 532541
5.262E+09 532541
5.262E+09 532541
6.201E+09 324406
cnk2mw75fh
https://meet.google.com/lookup/cnk2mw75fh
https://meet.google.com/lookup/atyjyy4d73
atyjyy4d73

d4shzydle6
https://meet.google.com/lookup/d4shzydle6
khoa ĐC
khoa ĐC
https://meet.google.com/xhv-bxgv-egu
https://me fubj57wy6t
https://meet.google.com/lookup/hv34hvgblr
hv34hvgblr
https://meet.google.com/lookup/hv34hvgblr
hv34hvgblr
https://meet.google.com/lookup/f7zeagjfqx
f7zeagjfqx
https://meet.google.com/lookup/czumy7yuz2
https://meet.google.com/lookup/g6y4cppyqo?authuser=0&hs=179
g6y4cppyqo
https://meet.google.com/lookup/fjgnzfd2hu
fjgnzfd2hu Meeting ID:Pass code: 6BzsCH
https://meet.google.com/lookup/fx7ij7ugeo
fx7ij7ugeo Meeting ID:Pass code: 6BzsCH
https://zoom.us/j/9586272750?pwd=czlGVDdralR6L2Y1NjBZN2NxYXRudz09
chd5FW
https://meet.google.com/lookup/ecuhdnczwt
meet.google.com/mdg-znis-vsw
Code : 118 233 478#
meet.google.com/tfa-ffkv-sjp
Code : 725 599 869#
meet.google.com/tfa-ffkv-sjp
Code : 725 599 869#
https://meet.google.com/woj-yzca-rxq
https://meet.google.com/foi-aaky-knp
https://meet.google.com/upr-atjg-jut
https://meet.google.com/jxk-acky-uiu
c4g2d4m https://meet.google.com/psg-pavb-inw
c4g2d4m https://meet.google.com/psg-pavb-inw

https://meet.google.com/lookup/ac5xxtythj
https://meet.google.com/lookup/fry56zrz63
https://meet.google.com/lookup/f2p3cpb6us
https://meet.google.com/lookup/hl77lmdopf
https://meet.google.com/lookup/dpht5z3rll
https://meet.google.com/bdc-xxcf-vpe
x
x
x
x
https://meet.google.com/lookup/gqeydwi4ma
gqeydwi4ma
https://meet.google.com/lookup/ffcife7yxk
https://me dy3cgmiu2o
https://meet.google.com/lookup/ck5p6d2e6n
ebxobkwwkh
https://meet.google.com/lookup/ebxobkwwkh
Thực tập ngoài thực địa, sẽ được
x
Thực tập ngoài thực địa, sẽ được
x
Thực tập ngoài thực địa, sẽ được
x
Thực tập ngoài thực địa, sẽ được
x
Thực tập ngoài thực địa, sẽ được
x
Thực tập ngoài thực địa, sẽ được
x
Thực tập ngoài thực địa, sẽ được
x
https://meet.google.com/ykk-xhng-wrj
https://meet.google.com/lookup/go3ndokqau
https://zoom.us/j/91654987877?pwd=bzRYQzBxK2t3eEFGdHVURmVuQjJmQT09
geo3249
https://zoom.us/j/9586272750?pwd=czlGVDdralR6L2Y1NjBZN2NxYXRudz09
chd5FW
https://zoom.us/j/9586272750?pwd=czlGVDdralR6L2Y1NjBZN2NxYXRudz09
chd5FW
https://meet.google.com/mow-hszz-ugw?authuser=0

https://meet.google.com/iwv-ifnm-fec
code: 588 419 639#
https://meet.google.com/wdx-frzj-vbp
de class: m5ujhrn https://meet.google.com/lookup/espsrh4mkv
https://meet.google.com/pjq-mpxc-jji
http://meet.google.com/tyu-eidn-kua
class room: 4lgyrkf https://meet.google.com/lookup/b2oxnjrtdi
meet.google.com/rcx-ryzf-ouk
ID: 398 - 186 - 0804
4aNNAM
https://meet.google.com/nfd-novq-mrs
https://meet.google.com/nfd-novq-mrs
%2F83014313832%3Fpwd%3DT3BOZVAzY2g3NDVBTkdWNFY4eHN1QT09&sa=D&ust=1614070363395000&usg=AOvVaw0P9hspdVtzCQ0pes2s1WVi
Meeting ID: 953 492 5659/https://us02web.zoom.us/j/9534925659?pwd=M0crUTltVFJiQnBwK29TZnc2YTNKUT09
K63KT
%2F83014313832%3Fpwd%3DT3BOZVAzY2g3NDVBTkdWNFY4eHN1QT09&sa=D&ust=1614070363395000&usg=AOvVaw0P9hspdVtzCQ0pes2s1WVi
Meeting ID: 953 492 5659/https://us02web.zoom.us/j/9534925659?pwd=M0crUTltVFJiQnBwK29TZnc2YTNKUT09
K63KT
https://meet.google.com/ond-rdbe-eom
c/Mjc1OTM5MDczOTI1
https://meet.google.com/lookup/atlpfckesf
https://meet.google.com/hvv-wiyy-qfp?pli=1&authuser=0
https://meet.google.com/pse-povi-mfq
x
x
x
http://meet.google.com/zzi-kgjs-hvr
Mã PIN: 676 525 077#
s://meet.google.com/lookup/ehkdzevmnx
https://meet.google.com/lookup/fz4rxi42ib?authuser=1&hs=179
meet.google.com/ora-htou-obw
https://meet.google.com/hqk-ptgr-fub
https://meet.google.com/lookup/ahkdtbrbuw?authuser=0&hs=179
ID: 398 - 186 - 0804
4aNNAM
https://meet.google.com/gxm-qsbc-xhu
https://meet.google.com/yxf-vnrw-dks
https://meet.google.com/yxf-vnrw-dks
x
x
https://meet.google.com/lookup/hk2liddv4c?authuser=1&hs=179

https://meet.google.com/jrv-jvyr-pws
https://meet.google.com/jrv-jvyr-pws
https://meet.google.com/iwv-ifnm-fec
code: 588 419 639#
de class: 6fe22xs https://meet.google.com/lookup/hevbieolnb
meet.google.com/iis-avoi-umf
GLO3158-
K63QLNT
GLO3158-
K63QLNT

meet.google.com/fti-afqn-xyr
meet.google.com/fti-afqn-xyr
https://meet.google.com/dzu-urkp-muj 650 495 577vnu2021
https://meet.google.com/dzu-urkp-muj 650 495 577vnu2021

https://meet.google.com/fab-zpea-jrp
https://m
https://meet.google.com/fab-zpea-jrp
eet.googl
e.com/?
meet.google.com/fti-afqn-xyr
hs=197&p
meet.google.com/fti-afqn-xyr
li=1&auth
user=1
MS Teams https://teams.microsoft.com/l/team/19%3ae7db397c7df64929aa51bacfe666ccd9
lassroom.google.com/u/0/c/ https://meet.google.com/lookup/djwk3zu3aw
https://zo m5tzpB
lassroom.google.com/c/MjY2OT https://meet.google.com/lookup/glvd5zg6w6
lassroom.google.com/u/0/c/MjY2OTMwNTcyOTQ1
https://meet.google.com/lookup/a6uhpxqvgu?authuser=1&hs=179
GLO2037-
K64QLTN
GLO2037-
K64QLTN
X
X

https://meet.google.com/eou-yuts-qid 609 569 903614Crjz


https://zoom.us/j/6095699036?pwd=eVFrSkxISCsrNGE0bzh4dmdHNWRoZz09
https://meet.google.com/eou-yuts-qid 609 569 903614Crjz
https://zoom.us/j/6095699036?pwd=eVFrSkxISCsrNGE0bzh4dmdHNWRoZz09
https://meet.google.com/hjh-gwgm-gxp
https://meet.google.com/hjh-gwgm-gxp
https://meet.google.com/vbc-jhxh-qkq
https://meet.google.com/hjh-gwgm-gxp
https://meet.google.com/hjh-gwgm-gxp
https://meet.google.com/vbc-jhxh-qkq
lassroom.google.com/c/MjY3MzI5ODgzNTE0?cjc=fbvp4dy
 https://meet.google.com/lookup/g7i2b3iywk?authuser=3&hs=179
lassroom.google.com/c/MjY3MzI5ODgzNTE0?cjc=fbvp4dy
 https://meet.google.com/lookup/g7i2b3iywk?authuser=3&hs=179
https://meet.google.com/lookup/a44gnaf6dn
https://meet.google.com/lookup/a44gnaf6dn
https://meet.google.com/lookup/d5w4se2vwd
https://zoom.us/j/4685153939?pwd=dlB3dmJmOXdHbll6NzJKbDVmeXdLQT09
https://meet.google.com/crt-cdsk-bic
https://meet.google.com/lookup/crt7gemsay

https://meet.google.com/lookup/bdr7fbxhtm
https://meet.google.com/lookup/elqao75a4m
https://zoom.us/j/4685153939?pwd=dlB3dmJmOXdHbll6NzJKbDVmeXdLQT09
https://meet.google.com/lookup/f6fulgerl7
https://meet.google.com/jqt-uptg-ozm
https://meet.google.com/tnd-uchr-mks ZOOM ID: 773 969 9329; PASS: tv01062013
327 321 820fZaR95
327 321 820fZaR95
https://meet.google.com/lookup/gb3acupeju
m/c/NTMyMDczMDcxODNa?cjc=ouojzuk
https://meet.google.com/lookup/gb3acupeju
m/c/NTMyMDczMDcxODNa?cjc=ouojzuk
75wnnn7 https://meet.google.com/mxo-zfha-dwo
https://meet.google.com/lookup/fbwcmall43
https://meet.google.com/lookup/d3ux6ofopd?authuser=2&hs=179
xin cấp tài khoản hus.com
https://meet.google.com/lookup/dwku4frqwr
8.4E+10 WgW55k
link meet kyo-kkjv-zrw
https://meet.google.com/lookup/adj4o3fqqb?authuser=0&hs=179
https://meet.google.com/lookup/etkh4ai4ni
https://meet.google.com/zhb-aymp-qud?pli=1&authuser=4
https://meet.google.com/xzo-ukkq-bdn?pli=1&authuser=4
https://meet.google.com/lookup/a4cxetou5m
https://meet.google.com/vif-deuo-uen
https://meet.google.com/lookup/asguwdv7we
link meet kyo-kkjv-zrw
assroom.google.com/c/MTQwNTg5Nzk3OTk4?cjc=za74e62
https://meet.google.com/lookup/c7px6i2p6q

https://meet.google.com/lookup/e5svrqrigh
https://meet.google.com/lookup/evzz7ypeup
https://meet.google.com/ptg-dpax-qvn
https://meet.google.com/fje-prpu-krh
https://meet.google.com/lookup/epl5d67cni
https://meet.google.com/lookup/dkuwjyqsbw
https://meet.google.com/wdw-zaui-syk
https://meet.google.com/idb-qvme-ten
CHE1052 Website: BiOCLab/Teaching tab
https://meet.google.com/qra-mmio-yhp
https://meet.google.com/idb-qvme-ten
https://meet.google.com/vmx-uzaq-dvy
https://classroom.google.com/c/NTMyNTg0NTMxNzRa
https://meet.google.com/lookup/h5nicblwtj
https://meet.google.com/lookup/aqe4orokhh
https://meet.google.com/zeb-bubx-egm
com/c/Mjc1NDY4MDczMDI1?cjc=hvc4akn

meet.google.com/zba-icft-viz

https://meet.google.com/tvw-vkxc-gzq
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc4NTUxOTYyMDc1
meet.google.com/zba-icft-viz
https://classroom.google.com/u/0/c/Mjc1NDM5NDEwOTc3

meet.google.com/zba-icft-viz
meet.google.com/zba-icft-viz

Hủy

https://meet.google.com/sna-utto-fsq
m/c/NTMyMDczMDczMzJa?cjc=qomoysu https://meet.google.com/lookup/fwuvkhzjcb
https://meet.google.com/lookup/f3zx2xns5o
https://meet.google.com/jyh-dyek-boa
https://meet.google.com/bzb-evfp-ydy ZOOM ID: 773 969 9329, Pass: tv01062013
https://meet.google.com/lookup/duwsffmrf2
https://meet.google.com/lookup/hp7awnano6
https://zoom.us/j/4685153939?pwd=dlB3dmJmOXdHbll6NzJKbDVmeXdLQT09
assroom.google.com/c/MjY5ODY2MDU1ODk1?cjc=ysc6zui
https://meet.google.com/lookup/czd2gv6xly
https://meet.google.com/lookup/fnstoeiaja
https://meet.google.com/lookup/dpokwoes7p?authuser=2&hs=179
CHE1077 Website: BiOCLab/Teaching tab
https://meet.google.com/idb-qvme-ten
https://meet.google.com/lookup/d27uiwbex6

https://meet.google.com/lookup/cdyvvyo6zd
327 321 820fZaR95
https://meet.google.com/erx-ztym-ghq?authuser=0https://meet.google.com/udg-ixmj-kojhttps://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MjM0NDMwMz
https://meet.google.com/lookup/efjoapnyxqhttps://meet.google.com/rdi-yvjm-pukhttps://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MjMyOTQ0NTQx
https://meet.google.com/lookup/cdyvvyo6zd
https://meet.google.com/erk-tzyp-hhz Nhờ Phòng ĐT kích hoạt lớp cho Thày Nhiêu
https://meet.google.com/mee-coat-vji

https://meet.google.com/lookup/danqlhzhbj
https://meet.google.com/lookup/ekufqn33ak
https://meet.google.com/lookup/cqnq3lgyjv
https://meet.google.com/wzi-kbjx-bga
https://meet.google.com/yqo-jtsn-osk

https://meet.google.com/lookup/andomk6utw

x
https://meet.google.com/tbd-jeek-oqg
https://meet.google.com/jxd-zygc-qvr?authuser=4
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
https://meet.google.com/ijc-oupp-bzu
https://meet.google.com/lookup/hzztd5froq
https://meet.google.com/lookup/egkqmdycgx
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
https://meet.google.com/lookup/cutxccgwd3
https://meet.google.com/lookup/c7rnvu5dmh

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
Hủy TT
Hủy TT
Hủy TT
Hủy TT
Hủy TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
https://meet.google.com/lookup/d23xvsajrj
https://classroom.google.com/u/1/c/Mjc1MjMyOTQ0MzAy
assroom.google.com/c/Mjc1MDg1MjU3NTQw?cjc=534od22
https://meet.google.com/lookup/b3omm4lm3u
https://meet.google.com/lookup/h5itzoxo6t

533 736 0345t16U2


612 665 357 142536
533 736 0345t16U2
533 736 0345t16U2
533 736 0345t16U2
533 736 0345t16U2
533 736 0345t16U2

8.204E+09 12346
612 665 357 142536
612 665 357 142536
612 665 357 142536
g: https://www.facebook.com/groups/217005302872066
com/groups/3707225956036708
ài giảng: https://www.facebook.com/groups/217005302872066
giảng: https://www.facebook.com/groups/217005302872066
ại bài giảng: https://www.facebook.com/groups/217005302872066

VQ3N6S1Q4Zz09
VQ3N6S1Q4Zz09
groups/2829412913991773

groups/2829412913991773

groups/2829412913991773

groups/2829412913991773
groups/5693455370679820
com/groups/5693455370679820
4929aa51bacfe666ccd9%40thread.tacv2/conversations?groupId=1117408d-3ff8-4caf-b4ca-920ca9ba1084&tenantId=4abd09de-635d-4c12-8c39-9b5eeb3caf19
/1/c/Mjc1MjM0NDMwMzMx
jc1MjMyOTQ0NTQx
e-635d-4c12-8c39-9b5eeb3caf19

You might also like