Professional Documents
Culture Documents
I. Hành chính
1. Họ tên BN: LƯU ĐÌNH NIÊN
2. Sinh năm : 1951 ( 70 tuổi )
3. Giới tính: Nam
4. Dân tộc: Kinh
5. Địa chỉ thường trú: Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ
Chí Minh.
6. Nghề nghiệp: Thầy giáo ( Hưu trí ).
7. SĐT: 0343567xxx ( vợ )
8. Ngày giờ nhập viện: 10h00 – 18/03/2021.
9. Ngày giờ làm bệnh án: 19h30 – 18/03/2021.
10. Mã bệnh nhân: 09032413
11. Khoa: Nội tim mạch – lão khoa Giường: 9 Lầu: 2
Hô hấp
- Lồng ngực cân đối, di động đều theo nhịp thở.
- Sờ rung thanh có đều 2 bên.
- Gõ trong.
- Rì rào phế nang êm dịu 2 phế trường.
Tiêu hóa
- Thành bụng cân đối, di động đều theo nhịp thở.
- Không sẹo mổ cũ.
- Nhu động ruột 7 lần/phút
- Gõ trong khắp bụng
- Bụng mềm
- Ấn không đau
- Gan, lách không sờ chạm
Cơ xương khớp
- Không teo cơ
- Không biến dạng khớp
Thần kinh
- Dấu thần kinh khu trú (-)
- Sức cơ đều 2 bên, cơ lực 5/5.
- Trương lực cơ bình thường, đều 2 bên.
X. Chẩn đoán sơ bộ
Hội chứng vành cấp
XI. Chẩn đoán phân biệt
Thuyên tắc phổi
3. Siêu âm tim:
- Chức năng tâm thu thất trái EF = 63% , E/A < 1
- Giảm vô động vách liên thất mỏm
- Hở van DDooMC độ I
- Hở van 2 lá 2/4 VC=5mm, Van 2 lá dày + xơ hóa
- Hở van 3 lá 1 5/4 VC= 3mm chưa tăng áp phổi
- Theo dõi bệnh mạch vành
Xét nghiệm
Chỉ số Kết quả Trị số tham Đơn vị
chiếu
CTBT Nam
016 Định lượng Troponin Ths
Định lượng Troponin 1481 < 14.0 Ng/L (pg/ml)
004 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
WBC (Bạch cầu) 6.6 5 - 10 G/L
LYM# 1.2 1.5 – 4.5 G/L
*MID 0.7 0.2 – 0.8 G/L
GRAN# 4.7 2 – 7.5 G/L
LYM% 18 21 - 50 %
MID(%M) 10.9 5–8 %
GRAN(%G) 71.1 50 – 75 %
HGB 12.6 11 - 16 g/dl
RBC( Hồng cầu) 4.49 4.3 – 5.8 T/L
HCT( Hematocrite) 41 38 – 50 %
MCV 91.3 84 - 92 fL
MCH 28.1 28 - 32 pg
MCHC 30.7 32.2 – 35.6 g/dL
RDW-CV 13.9 10.9 – 15.7 %
PLT (Tiểu cầu) 261 150 - 400 G/L
MPV 8.2 6.3 – 10.1 fL
PCT 0.21
PDW 16.4 15 - 17
005 Định lượng chất Glucose 100 70 – 100 mg/dl
006 Định lượng chất creatinine 0.8 0.5 – 1.1 mg/dl
007 GOT 97 <40 u/l
008 GPT 25 <37 u/l
013Điện giải đồ ( Na, K, Cl)
Na+ 137 135 – 150 mmol/L
K+ 4.0 3.5 - 5.5 mmol/L
Cl- 103 95 – 108 mmol/L
014 GFR 101.58 m/phút/1.73m2
015TSH 0.009 0.34 – 5.60 µIU/ml
017 Anti HIV ( test que thử Âm tính Âm tính
nhanh )
018 HBsAg ( nhanh) Âm tính Âm tính
019 Anti- HIV ( nhanh ) Âm tính Âm tính