Cảng đi (POL) Cảng Hồ Chí Minh/Đà Nẵng Hiệu lực từ ngày (Effective from) 1/6/2017 Hiệu lực đến ngày (Effective to) 31/12/2018 Cập nhật ngày (Updated Date) 30/10/2018 Đơn vị tiên tệ (Currency): Việt Nam Đồng (VND) Quốc gia cảng đến Cảng đến Cước tàu (Ocean Freight) Ngày thông báo Hiệu lực ngày từ (POD Country) (POD) CBM TON (Publish Date) (Effective From) Shanghai 920,000 1,380,000 15/6/2018 30/6/2018 Shekou 460,000 920,000 15/6/2017 30/6/2017 Qingdao 460,000 920,000 15/6/2017 30/6/2017 China Xingang 460,000 920,000 15/6/2017 30/6/2017 Fuqing 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Xiamen 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Cambodia Phnom Penh 1,495,000 1,840,000 15/6/2017 30/6/2017 Bangladesh Chittagong 3,450,000 3,795,000 15/6/2017 30/6/2017 Sri Lanka Colombo 1,955,000 2,300,000 15/6/2017 30/6/2017 Manila 1,380,000 1,725,000 15/6/2017 30/6/2017 Philippines Cebu 1,380,000 1,725,000 4/1/2018 19/1/2018 Hong Kong Hong Kong 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Busan 920,000 1,265,000 15/6/2017 30/6/2017 South Korea Incheon 920,000 1,265,000 15/6/2017 30/6/2017 Laem Chabang 690,000 1,380,000 15/6/2018 30/6/2018 Thailand Bangkok 690,000 1,380,000 15/6/2018 30/6/2018 Mundra 690,000 1,380,000 15/6/2017 30/6/2017 India Pipavav 690,000 1,380,000 15/6/2017 30/6/2017 Chennai 920,000 1,265,000 15/6/2017 30/6/2017 Belawan 920,000 1,380,000 15/6/2018 30/6/2018 Indonesia Jakarta 920,000 1,380,000 15/6/2018 30/6/2018 Tanjung Pelepas 345,000 690,000 15/6/2017 30/6/2017 Malaysia Pasir Gudang 345,000 690,000 15/6/2017 30/6/2017 Myanmar Yangon 1,150,000 2,300,000 4/1/2018 19/1/2018 Singapore Singapore 920,000 1,380,000 15/6/2018 30/6/2018 Kaohsiung 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Taiwan Keelung 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Taichung 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Hakata/Fukuoka, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Tokyo, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Moji, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Yokohama, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Nagoya, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Japan Hakata, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Kobe, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Shimizu 690,000 1,035,000 4/1/2018 19/1/2018 Mizushima, Japan 690,000 1,035,000 15/6/2017 30/6/2017 Osaka 690,000 1,035,000 15/6/2018 30/6/2018
CÔNG TY TNHH OOCL LOGISTICS (VIỆT NAM)
PHÒNG 1301-1305, CAO ỐC SÀI GÒN TRADE CENTER, LẦU 13, 37 TÔN ĐỨC THẮNG, QUẬN 1 TP. HỒ CHÍ MINH MST: 0312095014 Tel: +84 28 39116077 Fax: +84 28 39111676 Website: http://www.oocllogistics.com BẢNG GIÁ CƯỚC HÀNG XUẤT CẢNG HỒ CHÍ MINH (HÀNG LẺ-LCL)
Khu vực (Trade) AET
Cảng đi (POL) Cảng Hồ Chí Minh/Đà Nẵng Hiệu lực từ ngày (Effective from) 1/6/2017 Hiệu lực đến ngày (Effective to) 31/12/2018 Cập nhật ngày (Updated Date) 30/10/2018 Đơn vị tiên tệ (Currency): Việt Nam Đồng (VND) Quốc gia cảng đến Cảng đến Cước tàu (Ocean Freight) Ngày thông báo Hiệu lực ngày từ (POD Country) (POD) CBM TON (Publish Date) (Effective From) Russia St. Petersburg 2,530,000 2,875,000 15/6/2017 30/6/2017 Southampton 1,840,000 2,185,000 15/6/2017 30/6/2017 United Kingdom Felixstowe 1,840,000 2,185,000 15/6/2017 30/6/2017 Germany Hamburg 1,840,000 2,185,000 15/6/2017 30/6/2017 Mexico Veracruz 1,840,000 2,185,000 15/6/2017 30/6/2017 Rotterdam 1,840,000 2,185,000 15/6/2017 30/6/2017 Netherlands Venlo 1,840,000 2,185,000 15/6/2018 30/6/2018 Greece Thessaloniki 2,760,000 3,105,000 15/6/2017 30/6/2017 Finland Helsinki 2,760,000 3,105,000 15/6/2017 30/6/2017 Gebze 2,530,000 2,875,000 15/6/2017 30/6/2017 Turkey Istanbul 2,530,000 2,875,000 15/6/2017 30/6/2017 Izmit 2,530,000 2,875,000 15/6/2017 30/6/2017
CÔNG TY TNHH OOCL LOGISTICS (VIỆT NAM)
PHÒNG 1301-1305, CAO ỐC SÀI GÒN TRADE CENTER, LẦU 13, 37 TÔN ĐỨC THẮNG, QUẬN 1 TP. HỒ CHÍ MINH MST: 0312095014 Tel: +84 28 39116077 Fax: +84 28 39111676 Website: http://www.oocllogistics.com BẢNG GIÁ CƯỚC HÀNG XUẤT CẢNG HỒ CHÍ MINH (HÀNG LẺ-LCL)
Khu vực (Trade) AUT
Cảng đi (POL) Cảng Hồ Chí Minh/Đà Nẵng Hiệu lực từ ngày (Effective from) 1/6/2017 Hiệu lực đến ngày (Effective to) 31/12/2018 Cập nhật ngày (Updated Date) 30/10/2018 Đơn vị tiên tệ (Currency): Việt Nam Đồng (VND) Quốc gia cảng đến Cảng đến Cước tàu (Ocean Freight) Ngày thông báo Hiệu lực ngày từ (POD country) (POD) CBM TON (Publish Date) (Effective From) Sydney 1,150,000 1,495,000 15/6/2017 30/6/2017 Australia Melbourne 1,150,000 1,495,000 15/6/2017 30/6/2017
CÔNG TY TNHH OOCL LOGISTICS (VIỆT NAM)
PHÒNG 1301-1305, CAO ỐC SÀI GÒN TRADE CENTER, LẦU 13, 37 TÔN ĐỨC THẮNG, QUẬN 1 TP. HỒ CHÍ MINH MST: 0312095014 Tel: +84 28 39116077 0 Fax: +84 28 39111676 Website: http://www.oocllogistics.com BẢNG GIÁ CƯỚC HÀNG XUẤT CẢNG HỒ CHÍ MINH (HÀNG LẺ-LCL)
Khu vực (Trade) TPT
Cảng đi (POL) Cảng Hồ Chí Minh/Đà Nẵng Hiệu lực từ ngày (Effective from) 1/6/2017 Hiệu lực đến ngày (Effective to) 31/12/2018 Cập nhật ngày (Updated Date) 30/10/2018 Đơn vị tiên tệ (Currency): Việt Nam Đồng (VND) Cước tàu (Ocean Freight) Quốc gia cảng đến Cảng đến Ngày thông báo Hiệu lực ngày từ (POD Country) (POD) CBM TON (Publish Date) (Effective From) Vancouver 1,955,000 2,300,000 14/11/2017 29/11/2017 Prince Rupert 1,955,000 2,300,000 14/11/2017 29/11/2017 Toronto 2,461,000 2,806,000 15/6/2017 30/6/2017 Canada Montreal 2,461,000 2,806,000 15/6/2017 30/6/2017 Halifax, Nova Scotia 1,955,000 2,300,000 15/6/2017 30/6/2017 Winnipeg, Manitoba 3,450,000 4,600,000 13/3/2018 28/3/2018 Surrey, British Columbia 3,450,000 4,600,000 13/3/2018 28/3/2018 Long Beach, California 2,070,000 2,415,000 15/6/2017 30/6/2017 New York, New York 2,530,000 2,875,000 15/6/2017 30/6/2017 United states Los angeles, California 2,070,000 2,415,000 15/6/2017 30/6/2017 Dallas, Texas 3,450,000 4,140,000 15/6/2018 30/6/2018 Nashville, Tennessee 3,450,000 4,140,000 15/6/2018 30/6/2018