You are on page 1of 46

BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CẤP NƯỚC SINH HOẠT

1/ Thống kê số người:

Nhà hàng
Căn hộ Phòng khách
Tầng Restaurant Shop Dịch vụ Căn hộ Ghi chú
(m2) (phòng)
(m2)

Tầng hầm 1
Tầng hầm 2
Tầng trệt 2510
Tầng 2 & lửng 1858
Tầng 3 25
Tầng 4 25
Tầng 5 25
Tầng 6 25
Tầng 7 25
Tầng 8 25
Tầng 9 25
Tầng 10 25
Tầng 11 25
Tầng 12 25
Tầng 13 25
Tầng 14 25
Tầng 15 25
Tầng 16 25
Tầng 17 25
Tầng 18 25
Tổng cộng 0 0 4368 0 400 0

Tiêu chuẩn
6 10 10 6 200 2
(m2/người)

Số người 0 0 437 0 1600 0

2/ Tính toán nhu cầu nước sinh hoạt hằng ngày và bể chứa nước dự trữ của công trình:

Tổng diện
Nhu cầu sử tích hoặc Khối tích
dụng nước tiêu số phòng Tổng số nước sử Tỷ lệ ước
Số thứ tự Khu vực Ghi chú
chuẩn (m2) hoặc người dụng 1 tính
(l/người/ngày) khối tích ngày (m3)
(m3)
Phòng công (ước tính
1 25 0 437 10.925
cộng 10m2/người)
(ước tính
2 Dịch vụ 25 0 0 0
6m2/người)
(ước tính 4
3 Căn hộ 150 400 1600 240 người/căn 350 cho bồn tắm
hộ)
Người phục (ước tính
4 25 10 0.25
vụ 10m2/người)
5 Bãi đậu xe 2 6714 13.428 2l/m2/ngày
Dự trữ cho
6 0
giải nhiệt
Tổng cộng sinh hoạt cho 1 ngày 265 m3
Tổng cộng sinh hoạt cho 2 ngày 530 m3
Tổng cộng bể chứa nước(1.5*sinh hoạt, giải nhiệt) 265 m3
Ngoài ra:
Nước dự trữ cho hệ thống chữa cháy: (vách tường, sprinkler, màng
400 m3
ngăn cháy drencher)

Do đó chọn khối tích bể chứa nước như sau:

Stt Mô tả Khối tích Đơn vị Ghi chú


Bể chứa nước thủy cục: bao gồm: nước thủy cục dự
1 665 m3
trữ cho sinh hoạt, nước giải nhiệt, nước chữa cháy

3 Chọn khối tích bể chứa nước 680 m3

3/ Tính toán két nước mái:

- Khối tích nước dự trữ cho hệ thống giải nhiệt trên tầng mái: V = 0 m3
(hệ thống thông gió và điều hòa không khí cung cấp)

Khối tích
Nhu cầu nước Nước chữa Chọn bể
30% nhu cầu 1 nước dự
Số thứ tự sinh hoạt 1 cháy trong nước mái Ghi chú
ngày (m³) trữ trên
ngày(m³) 10 phút (m3)
mái (m3)

1 265.0 88.3 26.3 114.7 120.0

4/ Tính toán hệ thống bơm trung chuyển cấp nước lên bể nước mái:
a. Lưu lượng bơm:
Lưu lượng bơm: Qp= 1/3* Qngày*n
Bảng tính toán:

Nhu cầu nước


Chọn Qp Số lượng Lưu lượng 1
Số thứ tự sinh hoạt 1 Hệ số: n Qp (m3/h) Ghi chú
(m3/h) bơm (cái) bơm (m3/h)
ngày (m³)

1 265.0 1.30 115.0 110.0 1.0 110.0

b. Đường kính ống:

V(thực)
Diễn giải Q(m3/h) V (m/s) D (mm) DN(mm) Ghi chú
(m/s)
Ống chính 110.0 2 139.4714 150 1.73

c. Cột áp bơm:
- Cột áp bơm: H = (H1 + H2 + H3)*n
n= 1.35
- Cột áp tĩnh: H1 = 65 m
- Hệ số mất áp theo công thức của Hazen William : J = 6,824x(V/C)1,852xD(-1,167)
Bảng tính toán:
Đường kính
V (m/s) L(m) C J Hf1 Ghi chú
ống (mm)
150 1.73 105 140 0.018 1.917

Tổn thất cục bộ = (10% -20%)* tổn thất trên chiều dài ống (TCXD 33-2006, phụ lục 14)
Hf2 = 20% * Hf1 = 0.383 m
Do đó: tổng tổn thất: H2 = Hf1 + Hf2 = 2.300 m
- Áp lực yêu cầu đầu ra: H3 = 5m
- Áp lực cần thiết: H = (H1 + H2 + H3)*n = 98 m
=>Chọn cột áp bơm: H= 100 m

Do đó, Thông số bơm cấp nước trung chuyển được chọn như sau:

Cột áp Công suất


Stt Mô tả Qp (m3/h) Số lượng Ghi chú
bơm (m) (kw)
Hệ bơm trung
1 chạy+ 1 dự phòng (2 bơm chạy
1 chuyển (bơm 110.0 100.0 58.9 2.0
luân phiên)
điện)

5/ Tính toán hệ thống bơm tăng áp cấp nước tầng mái (cho 3 tầng trên cùng):
a. Tính lưu lượng bơm
- Lưu lượng: Q = a * 0.2 * √N * 3.6
Bảng 11–mục 6.9, TCVN 4513:1988:a = 2.5
Bảng tính toán
Vòi nước
Thiết bị Vòi sen Bồn tắm nằm Lavabo Bồn cầu Âu tiểu Chậu bếp
máy giặt
Đương lượng 1.5 1.5 0.33 0.5 1 0.17 1
Số lượng 88 0 88 88 48 0 48
Tổng đương
132 0 29.04 44 48 0 48
lượng N
Tổng cộng N 301.04

Lưu lượng Qr
31.3
(m3/h )

Lưu lượng chữa cháy: Qc = 2*2.5*3.6 = 18 m3/h


Lưu lượng cấp cho hệ nước nóng:Qn= 0 m3/h
Vậy lưu lượng bơm: Q = Qr + Q c = 50.0 m3/h

b. Tính toán đường kính ống:

V(thực)
Diễn giải Q(m3/h) V (m/s) D (mm) DN(mm) Ghi chú
(m/s)
Ống chính 50.0 2 94.032 100 1.77
c. Tính cột áp bơm:
o       Trường hợp cấp cho sinh hoạt:
Cột áp bơm: H = (H1 + H2 + H3)*n
n= 1.2
Cột áp tĩnh: H1 = 2m
Hệ số mất áp theo công thức của Hazen William : J = 6,824x(V/C)1,852xD(-1,167)
Bảng tính toán:
Đường kính
V (m/s) L(m) C J Hf1 Ghi chú
ống (mm)
100 1.77 50 140 0.031 1.527

Tổn thất cục bộ = (10% -20%)* tổn thất trên chiều dài ống (TCXD 33-2006, phụ lục 14)
Hf2 = 20% * Hf1 = 0.305 m
Do đó: tổng tổn thất: H2 = Hf1 + Hf2 = 1.833 m
Áp lực yêu cầu đầu ra: H3 = 10 m
Áp lực cần thiết: H = (H1 + H2 + H3)*n = 17 m
Chọn cột áp bơm: H= 20 m

o       Trường hợp cấp cho chữa cháy


- H1 = 21 m (áp lực họng chữa cháy)
- Hf1 = H ma sát dọc đường, với ống đường kính Dn100, lưu lượng 50m3/h thì tổn thất
trên 1 m chiều dài là 0.031 m. Tổng chiều dài đoạn ống tính toán 50 (m)
Hf1 = 0.031 * 50 = 1.55 m
Hf2 = H ma sát cục bộ = 10 %* Hf1 (Theo TCVN 4513 -1988, Điểm 6.16)
Hf2 = 10 % * Hf1= 0.155 m
- H3 = H tổn thất trên cuộn vòi (Theo TCVN 4513 - 1988 Điểm 6. 19)
H3 = Kp * Q2 * L= 0.012 * ((2.5)^2) * 20
= 1.5 m
=> H = (H1+H2+H3) *n
Chọn hệ số : n = 1.2
Cột áp bơm là: Hb = 1.2* H =
= 29.0 m
Chọn cột áp bơm: Hb= 30 m

Do đó, Thông số bơm biến tần cấp nước ở tầng mái (cấp cho 3 tầng trên cùng):

Cột áp Công suất


Stt Mô tả Qp (m3/h) Số lượng Ghi chú
bơm (m) (kw)

Hệ bơm biến 1 chạy+ 1 dự phòng (2 bơm chạy


1 50.0 30.0 6.9 2.0
tần (bơm điện) luân phiên)

6/ Tính toán đường kính ống cấp tại các tầng và các khu vệ sinh:
a. Thống kê số lượng thiết bị vệ sinh

Kitchen
No. Sanitary ware WC lavabo Urinal Shower Bath-tub
Sink
1 N 0.5 0.33 0.17 1 1.5 1.5

Số lượng P. Tắm Bồn tắm


Tên phòng Bồn cầu lavabo Âu tiểu Chậu bếp
phòng đứng nằm
Vòi sen
Tầng 19
Căn hộ 16 24 24 0 16 24 0
Tầng 17-18
Căn hộ 32 64 64 0 32 64 0
Tầng 13-16
Căn hộ 64 128 128 64 128 0
Tầng 9-12
Căn hộ 64 128 128 64 128 0
Tầng 5-8
Căn hộ 64 128 128 64 122 3
Tầng hầm-4
Căn hộ 60 120 120 59 91 8
Bảng thống kê thiết bị các tầng trên cùng
Tổng số lượng
300 592 592 0 299 557 11
thiết bị
N 296 195.36 0 299 835.5 16.5

b. Tính toán ống cấp nước các tầng:


Tên phòng Tổng N Q(l/s) V(m/s) D(mm) Dn(mm) V(thực-m/s) Ghi chú
Tầng 17-19

Tổng 3 tầng 301.04 8.68 1.50 85.81 100.00 1.10 Chọn Dn100

Tầng 13-16

Tổng 4 tầng 426.24 10.32 1.50 93.61 100.00 1.31 Chọn Dn100
Tầng 9-12
Tổng 4 tầng 426.24 10.32 1.50 93.61 100.00 1.31 Chọn Dn100
Tầng 5-8
Tổng 4 tầng 421.74 10.27 1.50 93.36 100.00 1.31 Chọn Dn100

Tầng hầm-4

Tổng 4 tầng 373.10 9.66 1.50 90.54 100.00 1.23 Chọn Dn100
Ghi chú

Ghi chú
350 cho bồn tắm

Ghi chú

Ghi chú

Ghi chú

Ghi chú
Ghi chú

Ghi chú

dự phòng (2 bơm chạy


luân phiên)

Ghi chú

Ghi chú
Ghi chú

Ghi chú

dự phòng (2 bơm chạy


luân phiên)

Tap
1

Vòi nước
16

32

64

64

64

66

306
306

Ghi chú

Chọn Dn100

Chọn Dn100

Chọn Dn100

Chọn Dn100

Chọn Dn100
Lobby Hồ bơi

1898 Chiều rộng 8.6666666666667


1000 C. dài 16.466666666667
C. cao 1.4
diện tích 142.71111111111
khối tích 199.79555555556
tỷ lệ 1.7333333333333
c. rộng đo 5
c. dài đo 9.5

191

3089
Cỡ đồng hồ
Tap
1
BẢNG TÍNH HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI SINH HOẠT

1/ Tính toán thông số các bể nước thải:


a. Tính khối tích bể tự hoại khu nhà khách:
- Thể tích bể tự hoại:
Wp = (Wn + Wc)*n
trong đó: Wn = N * q
q= 25 lit/người
Wc: thể tích cặn [aT (100  W1 )bc]N
WC 
(100  W2 ) x1000
- Lượng cặn trung bình một người thải ra là a= 0.5 l/person/day
- Thời gian giữa hai lần lấy cặn trung bình (đông người) T= 180 day
Thời gian giữa hai lần lấy cặn trung bình (ít người) T= 1080 day
- Độ ẩm của cặn tươi vào bể W1 = 95 %
- Độ ẩm của cặn khi lên men W2 = 90 %
- Hệ số kể đến việc giảm thể tích cặn khi lên men b= 0.7
- Hệ số kể đến việc để lại một phần cặn đã lên men c= 1.2
- Số người N= người
- Nhu cầu dùng nước trung bình q= l/người/ngày
- Bảng tính toán sau:
Bảng tính khối tích bể tự hoại
Đ/vị Số lượng Ghi chú
No. Bể tự hoại N q Wn Wc ∑Wp Wp (m3)
Unit Q'ty Remark
1 Căn hộ 1600 25 40 60.48 101 m3
1 120.0
2 Thương mại / dịch vụ 300 25 7.5 11.34 19 m3

Số bể tự hoại: n = 2
Khối tích 1 bể tự hoại: V = Wp/n = 45.5 m3 ~= 50 m3
Chọn khối tích một bể: V1 = 50 m3
- Chọn bể tự hoại có 3 ngăn, ngăn 1: 50% thể tích bể, ngăn 2= ngăn 3 = 25% thể tích bể

2/ Tính toán thủy lực hệ thống thoát nước thải sinh hoạt:
- Lưu lượng thoát nước thải:
Q=Qc+Qdc (l/s)
trong đó:
Q: Lưu lượng thoát nước thải(l/s)
Qc: Lưu lượng cấp nước (l/s)
Qdc: lưu lượng của thiết bị vệ sinh có lưu lượng lớn nhất (l/s)
- Tính toán và chọn đường kính ống thoát nước thải theo TCVN 4478: 1987, mục: 6.8
- Tính toán chọn đường kính ống thông hơi theo TCVN 4474: 1987, mục 5.11
a. Tính toán ống thoát nước thải đứng:
Lưu lượng và đương lượng tương đương thoát nước của các thiết bị vệ sinh
Stt Thiết bị vệ sinh Bồncầu lavabo Âu tiểu Chậu bếp Vòi sen BT nằm Vòi nước Ghi chú
1 q(l/s) 0.9 0.33 0.3 1 0.2 1.1 0.07 TCVN 4474: 1987
2 N 0.5 0.33 0.17 1 1.5 1.5 1
Bảng tính ống thoát nước thải đứng
Qdc Dn
Stt Tuyến thoát Bồncầu lavabo Âu tiểu Chậu bếp Vòi sen BT nằm Vòinước N Qc (l/s) Q(l/s)
(l/s) (mm)
1 Trục ống: mỗi tầng - 1 vệ sinh
Tầng 1& lửng 40 45 15 0 0 15
Tầng 2
Tầng điển hình(3-19) i
Ống thoát phân 775 775 0 0 387.5 7.09 0.90 7.99 150
Ống thoát nước thải
775 775 0 0 1418.3 13.56 1.10 14.66 150
sinh hoạt
Tầng 15 64 64 0 32
Tầng 14 128 128 128 0
Tầng điển hình(5-13) #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? i
Tầng 15 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Tầng 14 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Tầng điển hình(5-13) #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? i

55.9
102.6
Tổng lưu lượng nước
thải tập trung cho 1 bể 317.0
tự hoại block 1:
van
4.0
toc
A 0.08
0.101
0.318
Prepare by M&E engineer Approval by M&E Chief Approval by M&E Manager
Name : Đoàn Hùng Hưng Name : Lê Văn Xuân Name : Tran Le Quang
Signature : Signature : Signature :
BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA

1/ Tiêu chuẩn tham chiếu


- TCVN 4513-1988 :Internal water supply. Design standard
- TCXD 33:2006 : Water supply. External networks and facilities. Design standard
- Other foreign standard
2/ Thông tin dự án
tổng công: 19 tầng + 1 tầng hầm
3/ Tính toán thủy lực
Lưu lượng nước mưa mái
Q=k*F*q5/10000
trong đó
Q: lưu lượng thoát nước mưa (l/s)
F: diện tích thoát nước mưa (m3)
F=Fmái + 0.3*Ftường
k= 2
q5 = 496 l/s/ha

Bảng thông số tiêu chuẩn lưu lượng thoát nước mưa


stt Mô tả 80 100 150 200 Ghi chú
Lưu lượng phễu thoát
1 nước mái 5 12 35 (mục 9.10-TCVN 4474)
Lưu lượng ống thoát
2 đứng 10 20 50 80 (mục 9.10-TCVN 4474)

Bảng tính toán lưu lượng thoát nước mưa mái


Phễu thoát sàn Ống thoát nước mưa
Stt Tầng F Ftường Q (l/s)
Dn Số lượng Q(l/s) Dn Số lượng Chọn Q(l/s)
1 Tầng mái 1735 0 172.112 100 15 180.00 100 9.00 15.00 300
2 Tầng kỹ thuật 1350 2520 217.248 150 7 245.00 100 11.00 15.00 300
3 Tổng cộng 3085 2520 389.36 100 & 150 22 425.00 100 20.00 30.00 600.00
Chọn số lượng như sau:
Số lượng phễu thoát nước mưa mái I Số lượng ống đứng thoát nước mưa mái
Phễu I Ống thoát
Stt Tầng Số lượng Đơn vị Stt Tầng Số lượng Đơn vị Chi chú
thu I đứng
1 Tầng mái 100 15.00 cái I 1 Tầng mái 100 15 ống
2 Tầng kỹ thuật 150 15.00 cái I 2 Tầng kỹ thuật 100 15 ống

Bảng tính toán ống thoát nước mưa nằm ngang


Số ống
q = ∑Q/n
stt Mô tả ∑F ∑Ftường ∑Q (l/s) thoát mưa Dn (mm) i V(m/s)
(l/s)
(n) d/D A(m2)
1 Thoát nước mưa 3085 2520 389.36 2 194.68 400 0.005 0.49 0.1909 1.02
BẢNG TÍNH TOÁN THỦY LỰC TOÀN BỘ MẠNG
nhà phố A công cộng Loại nhà 2
Số thiết bị vệ sinh
Đoạn Vòi
Vòi tắm
ống tính Lavab Bồn Chậu Máy hương N
Máy Vòi Vòi Chậu tắm Tiểu Xí Xí
rửa rửa sen sử
toán o tắm
BV
giặt
bát
rửa thêm bếp hương
dụng
nam (két) (van)
sen
liên tục
Tầng
hầm
64 3 5 17 38 240.00
Tầng 1 14 5 8 17 98.50
Tầng 2 26 7 12 32 168.00
Tầng 3 115 3 53 14 70 455.00
114 4 55 14 71 461.50
Tầng 4 116 2 49 11 70 435.00
Tầng 5 345 0 0 0 0 0 0 9 157 0 39 211 1351.50
14 28.00
Tầng 6 53 106.00
Tầng 7 57 114.00
Tầng 8 52 104.00
Tầng 9 162 324.00
15 9 33.00
PHONG
BỆNH
19 11 41.00
104 0 0 0 0 0 0 3 17 0 37 87 506.50
c2-truc
dung 4 28 0 86.00
tang 2
c2-truc
dung 4 28 0 86.00
tang 3
c2-truc
dung 6 28 0 94.00
tang 5
c2-truc
dung 66 61 36 6 8 28 0 61 36 6 8 28 0 607.50
tang 6
c2-truc
dung 19 19 18 0 2 0 0 19 18 0 2 0 0 150.50
tang 7
c2-truc
dung 38 38 36 0 4 0 0 38 36 0 4 0 0 301.00
tang 8
c2-truc
dung 44 44 37 1 4 5 0 44 37 1 4 5 0 363.50
tang 9

nhà phố

Vòi
tắm
Vòi
Chậu Máy hương
Lavab Bồn Máy Vòi Vòi Chậu tắm
rửa rửa sen sử Tiểu nam
o tắm giặt rửa thêm bếp hương
BV bát dụng
sen
liên
tục
BỘ MẠNG
Loại nhà

V h=i*L
q (l/s) D (mm) 1000i L (m)
(m/s) (m)
Trụ sở cơ
Bệnh viện,
Hệ số Nhà tắm quan hành
phòng
công cộng, chính, cửa
khám đa
nhà trẻ hàng, viện
4.34 25 1.72 156.78 66.0 10.35 khoa
thiết kế
2.78 40 1.06 29.50 66.0 1.95
3.63 40 0.98 25.69 66.0 1.70
5.97 40 1.38 48.10 66.0 3.17
6.02 63 0.81 10.90 37.0 0.40 1 2 3
5.84 40 1.35 46.17 66.0 3.05 α 1.2 1.4 1.5
10.29 40 1.35 46.17 66.0 3.05
1.48 63 0.81 10.90 9.9 0.11
2.88 40 1.35 46.17 66.0 3.05 ĐK 65
2.99 40 1.35 46.17 66.0 3.05 Giá trị đầu Giá trị nội suy
2.86 40 1.35 46.17 66.0 3.05 5.800 5.83
5.04 40 1.37 47.60 66.0 3.14 v tương ứng Kết quả nội suy
1.61 75 0.91 10.50 30.0 0.32 1.970 1.98

1.79 25 0.66 14.87 10.0 0.15 1000i tương ứng Kết quả nội suy

6.30 25 0.66 14.87 10.0 0.15 70.200 70.83

2.60 75 1.07 14.16 10.0 0.14

2.60 75 1.19 17.29 10.0 0.17

2.71 90 0.81 6.20 10.0 0.06

6.90 90 0.91 7.74 10.0 0.08

3.43 63 1.13 20.21 10.0 0.20

4.86 75 1.04 13.30 10.0 0.13


5.34 75 1.16 16.57 10.0 0.17

Xí (két) Xí (van)
Loại nhà

Bệnh viện, Nhà ở tập


Trường
nhà điều thể, nhà
học và cơ
dưỡng, nhà trọ, khách
quan giáo
nghỉ, trại sạn, kí túc
dục
thiếu nhi xá

4 5 6
1.8 2 2.5
pc:
Giá trị nhập để tìm kết
quả

Giá trị cuối


5.900
v tương ứng
2.010

1000i tương ứng

72.300
BẢNG TÍNH TO
0.33 1.10 5.00 0.33 0.00 1.00 0.07 0.00
Bảng tính ống thoát nước thải đứn

Chậu rửa Chậu Máy Chậu Chậu rửa


Stt Tuyến thoát quầy bar
Bồn tắm
rửa BV
Máy giặt
rửa bát bếp
Lavabo
chung

1 Thoát phân

2
0 0 0 0 0 4
0 0 0 0 0 47
0 0 0 0 67
0 0 0 0 0 19

0 0 0 0 3 104
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
61 36 6 8 61 66
19 18 0 2 19 19
BẢNG TÍNH TOÁN THỦY LỰC TOÀN BỘ MẠNG
0.07 0.20 0.00 0.00 0.30 0.90 1.40
h ống thoát nước thải đứng

Siphon Siphon
Siphon Siphon DN50, DN80, Dn
(vòi rửa) (sen) nhiều nhiều
Âu tiểu Xí (két) Xí (van) N Qc (l/s) Qdc (l/s) Q(l/s)
(mm)
thiết bị thiết bị

0
775 0 2712.5 4.34 0.90 5.24
26 0 91 2.78 0.9 3.68
38 0 133 3.63 0.90 4.53
0 0 5.97 0.9 6.87 150
0 0 6.02 0.90 6.92 150
0 0 5.84 0.9 6.74
0 0 10.29 0.90 11.19
0 0 1.48 0.9 2.38
0 0 2.88 0.90 3.78 150
0 0 2.99 0.9 3.89 150
0 0.00
6 28 2.86 0.20 3.06
0 24 239 5.04 5 10.04
0 36 355 1.61 0.20 1.81
0 11 52 1.79 0.2 1.99 150

0 17 161 6.30 0.20 6.50 150


0 0 0 2.60 0.2 2.80
0 0 0 2.60 0.20 2.80
0 0 0 2.71 0.2 2.91
28 36 569 6.90 0.20 7.10 150
0 18 172 3.43 0.2 3.63 150
TÍNH TOÁN ỐNG THOÁT NƯỚC

1 KHU WC 2 KHU WC
STT THIẾT BỊ
S.Lượng N Tổng N S.Lượng N
1 Lavabo 1.00 0.33 0.33 2.00 0.33
2 Xí bệt 1.00 0.50 0.50 2.00 0.50
3 Vòi sen 1.00 0.67 0.67 1.00 0.67
4 Âu tiểu 0.00 0.17 0.00 0.00 0.17
5 Bồn tắm 0.00 1.50 0.00 1.00 1.50
6 Chậu rửa bếp 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00
7 Máy giặt 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00
8 Vòi nước 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00
Đương lượng N 1.50 3.83
Lưu lượng q(l/s) 0.25 0.40
Số tầng cho 01 ống đứng 21.00 21.00
Lưu lượng qdc max (l/s) 1.50 1.50
Lưu lượng qtt max (l/s) 6.75 9.90
Đường kính ống dứng DN (mm) 125.00 150.00
Vận tốc ống (tra bảng ) 0.79 0.88
Độ đầy 0.48 0.62
Chọn dường kính ống dứng DN (mm) 125.00 150.00
Chọn dường kính ống thơng hơi DN (mm) 80.00 100.00
HU WC 1 KHU WC + GIẶT+BẾP 2 KHU WC + GIẶT+BẾP 1 MÁY GIẶT+BẾP
Tổng N S.Lượng N Tổng N S.Lượng N Tổng N S.Lượng N Tổng N
0.66 1.00 0.33 0.33 2.00 0.33 0.66 0.00 0.33 0.00
1.00 1.00 0.50 0.50 2.00 0.50 1.00 0.00 0.50 0.00
0.67 1.00 0.67 0.67 1.00 0.67 0.67 0.00 0.67 0.00
0.00 0.00 0.17 0.00 0.00 0.17 0.00 0.00 0.17 0.00
1.50 0.00 1.50 0.00 1.00 1.50 1.50 0.00 1.50 0.00
0.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0.00 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00 0.00
3.83 3.50 5.83 2.00
0.40 0.38 0.49 0.29
1.00 21.00 21.00 21.00
1.50 1.50 1.00 1.00
9.90 9.48 11.29 7.09
50.00 150.00 150.00 125.00
0.88 0.82 0.70 0.81
0.62 0.59 0.51 0.45
50.00 150.00 150.00 125.00
00.00 100.00 100.00 100.00
GIẶT q v
S.Lượng N Tổng N 4.83 0.4 5.91
0.00 0.33 0.00 5.97 0.45
0.00 0.50 0.00
0.00 0.67 0.00 0.447368
0.00 0.17 0.00
0.00 1.50 0.00
0.00 1.00 0.00
1.00 1.00 1.00
0.00 1.00 0.00
1.00
0.21
21.00
1.50
5.91
100.00
0.77
0.44
100.00
80.00
10 15 20 25
q v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i
1 0.025 0.22 10.7
2 0.03 0.27 14.7
3 0.035 0.31 19.4
4 0.04 0.35 24.6 0.2 6.22
5 0.045 0.4 30.3 0.22 7.66
6 0.05 0.44 36.50 0.25 9.24
7 0.055 0.49 43.20 0.27 10.94
8 0.06 0.53 50.40 0.30 12.77
9 0.065 0.57 58.10 0.32 14.71
10 0.07 0.62 66.30 0.35 16.78
11 0.075 0.66 74.90 0.37 18.97
12 0.08 0.71 84.00 0.40 21.27
13 0.085 0.75 93.50 0.42 23.68 0.26 7.42
14 0.09 0.80 103.50 0.45 26.21 0.28 8.22
15 0.095 0.84 113.90 0.47 28.85 0.29 9.04
16 0.1 0.88 124.70 0.50 31.59 0.31 9.91
17 0.11 0.97 147.70 0.55 37.41 0.34 11.70 0.20 3.55
18 0.12 1.06 172.40 0.60 43.66 0.37 13.70 0.22 4.14
19 0.13 1.15 198.70 0.65 50.32 0.40 15.80 0.24 4.78
20 0.14 1.24 226.60 0.70 57.39 0.43 18.00 0.26 5.45
21 0.15 1.33 256.10 0.75 64.86 0.46 20.30 0.28 6.16
22 0.16 1.41 287.20 0.80 72.73 0.49 22.80 0.30 6.90
23 0.17 1.50 319.80 0.85 80.99 0.52 25.40 0.32 7.69
24 0.18 1.59 353.90 0.90 89.63 0.55 28.10 0.33 8.51
25 0.19 1.68 389.50 0.94 98.65 0.58 30.90 0.35 9.37
26 0.2 1.77 426.60 0.99 108.10 0.61 33.90 0.37 10.30
27 0.25 2.21 633.80 1.24 160.50 0.76 50.30 0.46 15.20
28 0.3 2.65 875.90 1.49 221.80 0.92 69.60 0.56 21.10
29 0.35 3.09 1151.40 1.74 291.60 1.07 91.40 0.65 27.70
30 0.4 1.99 369.50 1.22 115.90 0.74 35.10
31 0.45 2.24 455.40 1.38 142.80 0.83 43.20
32 0.5 2.49 549.00 1.53 172.10 0.93 52.20
33 0.55 2.74 650.10 1.68 203.80 1.02 61.70
34 0.6 2.98 758.70 1.84 237.90 1.11 72.00
35 0.65 1.99 274.20 1.21 83.00
36 0.7 2.14 312.70 1.30 94.70
37 0.75 2.29 353.40 1.39 107.00
38 0.8 2.45 396.30 1.48 120.00
39 0.85 2.60 441.20 1.58 133.60
40 0.9 2.75 488.30 1.67 147.90
41 0.95 2.91 537.50 1.76 162.70
42 1 3.06 588.70 1.85 178.20
43 1.1 2.04 211.10
44 1.2 2.23 246.30
45 1.3 2.41 283.90
46 1.4 2.60 323.80
47 1.5 2.78 365.90
48 1.6 2.97 410.30
49 1.7 3.15 456.90
50 1.8
51 1.9
52 2
53 2.1
54 2.2
55 2.3
56 2.4
57 2.5
58 2.6
59 2.7
60 2.8
61 2.9
62 3
63 3.1
64 3.2
65 3.3
66 3.4
67 3.5
3.6
3.7
3.8
3.9
4
4.1
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
5
5.1
5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
6
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
6.6
6.7
6.8
6.9
7
7.1
7.2
7.3
7.4
7.5
7.6
7.7
7.8
7.9
8
8.1
8.2
8.3
8.4
8.5
8.6
8.7
8.8
8.9
9
9.25
9.5
9.75
10
10.25
10.5
10.75
11
11.25
11.5
11.75
12
12.25
12.5
12.75
13
13.25
13.5
13.75
14
14.25
14.5
14.75
15
15.50
16
16.50
17
17.50
18
18.50
19
19.50
20
20.50
21
21.50
22
22.50
23
23.50
24
24.50
25
25.50
26
26.50
27
27.50
28
28.50
29
29.50
30
30.50
31
31.50
32
32.50
33
33.50
34
34.50
35
35.50
36
36.50
37
37.50
38
38.50
39
39.50
40
41.00
42
43.00
44
45.00
46
47.00
48
49.00
50
51.00
52
53.00
54
55.00
56
57.00
58
59.00
60
61.00
62
63.00
64
65.00
66
67.00
68
69.00
70
71.00
72
73.00
74
75.00
76
77.00
78
79.00
80
81.00
82
83.00
84
85.00
86
87.00
88
89.00
90
91.00
92
93.00
94
95.00
96
97.00
98
99.00
100
102.00
104
106.00
108
110.00
112
114
116.00
118
120.00
122
124.00
126
128
130.00
132
134.00
136
138.00
140
142
144.00
146
148.00
150
152.00
154
156
158
160.00
162
164.00
166
168
170.00
172
174.00
176
178.00
180
182
184
186.00
188
190.00
32 40 50 65 80
v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i

0.24 3.61
0.30 5.37 0.19 1.84
0.36 7.42 0.23 2.54
0.42 9.75 0.27 3.34
0.48 12.40 0.31 4.23
0.54 15.20 0.34 5.21 0.22 1.73
0.60 18.40 0.38 6.29 0.24 2.09
0.66 21.70 0.42 7.44 0.27 2.47
0.72 25.40 0.46 8.69 0.29 2.89 0.20 1.25
0.78 29.20 0.50 10.00 0.31 3.33 0.22 1.45
0.84 33.40 0.54 11.40 0.34 3.79 0.24 1.65
0.90 37.70 0.57 12.90 0.36 4.29 0.25 1.86
0.96 42.30 0.61 14.50 0.39 4.81 0.27 2.09
1.02 47.10 0.65 16.10 0.41 5.35 0.29 2.33
1.08 52.10 0.69 17.80 0.43 5.92 0.31 2.57
1.14 57.30 0.73 19.60 0.46 6.52 0.32 2.83 0.22 1.17
1.20 62.80 0.76 21.50 0.48 7.14 0.34 3.10 0.24 1.29
1.32 74.40 0.84 25.50 0.53 8.46 0.37 3.67 0.26 1.52
1.44 86.80 0.92 29.70 0.58 9.87 0.41 4.29 0.28 1.78
1.56 100.00 0.99 34.20 0.63 11.40 0.44 4.94 0.31 2.05
1.68 114.10 1.07 39.10 0.67 13.00 0.48 5.64 0.33 2.34
1.80 128.90 1.15 44.10 0.72 14.70 0.51 6.37 0.35 2.64
1.92 144.60 1.22 49.50 0.77 16.40 0.54 7.14 0.38 2.96
2.04 161.00 1.30 55.10 0.82 18.30 0.58 7.95 0.40 3.30
2.16 178.20 1.38 61.00 0.87 20.30 0.61 8.80 0.42 3.65
2.28 196.10 1.45 67.10 0.92 22.30 0.65 9.69 0.45 4.02
2.40 214.80 1.53 73.50 0.96 24.40 0.68 10.60 0.47 4.40
2.52 234.20 1.61 80.20 1.01 26.60 0.71 11.60 0.49 4.80
2.64 254.40 1.68 87.10 1.06 28.90 0.75 12.60 0.52 5.21
2.76 275.20 1.76 94.20 1.11 31.30 0.78 13.60 0.54 5.64
2.88 296.80 1.84 101.60 1.16 33.80 0.82 14.70 0.56 6.08
3.00 319.10 1.91 109.20 1.20 36.30 0.85 15.80 0.59 6.54
1.99 117.10 1.25 38.90 0.88 16.90 0.61 7.01
2.07 125.20 1.30 41.60 0.92 18.10 0.63 7.49
2.14 133.60 1.35 44.40 0.95 19.30 0.66 7.99
2.22 142.10 1.40 47.20 0.99 20.50 0.68 8.51
2.29 151.00 1.45 50.10 1.02 21.80 0.71 9.03
2.37 160.00 1.49 23.10 1.05 23.10 0.73 9.57
2.45 169.30 1.54 56.20 1.09 24.40 0.75 10.10
2.52 178.80 1.59 59.40 1.12 25.80 0.78 10.70
2.60 188.50 1.64 62.60 1.16 27.20 0.80 11.30
2.68 198.40 1.69 65.90 1.19 28.60 0.82 11.90
2.75 208.60 1.73 69.30 1.22 30.10 0.85 12.50
2.83 219.00 1.78 72.70 1.26 31.60 0.87 13.10
2.91 229.60 1.83 76.30 1.29 33.10 0.89 13.70
2.98 240.40 1.88 79.90 1.33 34.70 0.92 14.40
3.06 251.50 1.93 83.50 1.36 36.30 0.94 15.00
1.98 87.30 1.39 37.90 0.96 15.70
2.07 95.00 1.46 41.30 1.01 17.10
2.12 98.90 1.50 43.00 1.03 17.80
2.17 102.90 1.53 44.70 1.06 18.50
2.22 107.00 1.56 46.50 1.08 19.30
2.27 111.20 1.60 48.30 1.10 20.00
2.31 115.40 1.63 50.20 1.13 20.80
2.36 119.70 1.67 52.00 1.15 21.60
2.41 124.10 1.70 53.90 1.18 22.40
2.46 128.50 1.73 55.90 1.20 23.20
2.51 133.00 1.77 57.80 1.22 24.00
2.55 137.60 1.80 59.80 1.25 24.80
2.60 142.30 1.84 61.80 1.27 25.60
2.65 147.00 1.87 63.90 1.29 26.50
2.70 151.70 1.90 65.90 1.32 27.30
2.75 156.60 1.94 68.00 1.34 28.20
2.80 161.50 1.97 70.20 1.36 29.10
2.84 166.50 2.01 72.30 1.39 30.00
2.89 171.50 1.41 30.90
2.94 176.60 1.43 31.80
2.99 181.80 1.46 32.70
3.04 187.00 1.48 33.70
1.50 34.60
1.53 35.60
1.55 36.60
1.57 37.60
1.60 38.60
1.62 39.60
1.65 40.60
1.67 41.60
1.69 42.70
1.72 43.70
1.74 44.80
1.76 45.90
1.79 47.00
1.81 48.10
1.83 49.20
1.86 50.30
1.88 51.50
1.90 52.60
1.93 53.80
1.95 54.90
1.97 56.10
2.00 57.30
2.02 58.50
100 125 150 200
v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i
0.20 0.78
0.22 0.90
0.24 1.01
0.25 1.13
0.27 1.26
0.28 1.40
0.30 1.54
0.31 1.69
0.33 1.84 0.20 0.58
0.35 2.00 0.21 0.63
0.36 2.16 0.22 0.69
0.38 2.33 0.23 0.74
0.39 2.50 0.24 0.80
0.41 2.68 0.25 0.85
0.42 2.87 0.26 0.91
0.44 3.06 0.27 0.97
0.46 3.26 0.28 1.04 0.216 0.55
0.47 3.46 0.29 1.10 0.220 0.58
0.49 3.67 0.30 1.17 0.230 0.61
0.50 3.88 0.31 1.23 0.240 0.65
0.52 4.10 0.32 1.30 0.246 0.69
0.53 4.32 0.33 1.37 0.250 0.72
0.55 4.55 0.34 1.45 0.260 0.76
0.57 4.78 0.35 1.52 0.268 0.80
0.58 5.02 0.36 1.60 0.275 0.84
0.60 5.26 0.37 1.67 0.280 0.88
0.61 5.51 0.38 1.75 0.290 0.92
0.63 5.76 0.39 1.83 0.300 0.97
0.64 6.02 0.40 1.92 0.305 1.01
0.68 6.55 0.42 2.08 0.320 1.10
0.69 6.83 0.43 2.17 0.327 1.14
0.71 7.10 0.44 2.26 0.335 1.19
0.72 7.39 0.45 2.35 0.340 1.24
0.74 7.67 0.46 2.44 0.350 1.29
0.75 7.97 0.47 2.53 0.357 1.34
0.77 8.26 0.48 2.63 0.365 1.39
0.79 8.56 0.49 2.72 0.370 1.44
0.80 8.87 0.50 2.82 0.380 1.49
0.82 9.18 0.51 2.92 0.387 1.54
0.83 9.50 0.52 3.02 0.390 1.59
0.85 9.82 0.53 3.12 0.400 1.65
1.10 15.60
1.12 16.00
1.13 16.40
1.15 17.80
1.16 17.20
1.18 17.60
1.19 18.00
1.21 18.40
1.23 18.80
1.24 19.30
1.26 19.70
1.27 20.20
1.29 20.60
1.30 21.00
1.32 21.50
1.34 22.00
1.35 22.40
1.37 22.90
1.38 23.30
1.40 23.80
1.41 24.30
1.45 25.50
1.49 26.70
1.53 28.00
1.57 29.30
1.61 30.60 1.00 9.73
1.65 31.90 1.02 10.20
1.69 33.30 1.05 10.60
1.73 34.70 1.07 11.00
1.77 36.10 1.09 11.50
1.81 37.50 1.12 11.90
1.85 39.00 1.14 12.40
1.89 40.50 1.17 12.90
1.93 42.00 1.19 13.40
1.96 43.50 1.22 13.80
2.00 45.10 1.24 14.30
2.04 46.60 1.26 14.80
1.29 15.30
1.31 15.90
1.34 16.40
CẤP
Trị số đương lượng
STT Tên thiết bị DK min một thiết bị (N)
(private)
1 Lavabo 15 1.00
2 Bồn tắm 15 3.50
3 Chậu rửa BV 15 0.00
4 Máy giặt 15 2.50
5 Máy rửa bát 15 1.00
6 Vòi rửa 15 2.50
7 Vòi thêm 15 1.00
8 Chậu bếp 15 1.00
9 Vòi tắm hương sen 15 2.00
Vòi tắm hương sen sử dụng
10 15 0.00
liên tục
11 Tiểu nam 15 4.00
12 Xí (két) 15 2.50
13 Xí (van) 25 5.00
Tổng cộng

Private 1
Public 1
THOÁT

Trị số đương lượng


STT Tên thiết bị DK min
một thiết bị (N)

1 Chậu rửa quầy bar 40 1.00


2 Bồn tắm 40 3.00
3 Chậu rửa BV 80 0.00
4 Máy giặt 50 3.00
5 Máy rửa bát 50 2.00
6 Chậu bếp 40 2.00
7 Lavabo 32 1.00
8 Chậu rửa chung 50 0.00
9 Siphon (vòi rửa) 50 2.00
10 Siphon (sen) 80 3.00
11 Siphon DN50, nhiều thiết bị 50 4.00
12 Siphon DN80, nhiều thiết bị 80 8.00
13 Âu tiểu 40 4.00
14 Xí (két) 100 3.50
15 Xí (van) 100 3.00
Tổng cộng
Trị số đương lượng
một thiết bị (N)
(private)
1.00
3.50

2.50
1.00
2.50
1.00
1.00
2.00

4.00
2.50
5.00

Trị số đương lượng


một thiết bị (N)
(private)
1.00
3.00

3.00
2.00
2.00
1.00
0.00
2.00
3.00
4.00
8.00
4.00
3.50
3.00
Trị số đương lượng
một thiết bị (N)
(Public)
2.00
3.50
8.00
4.00
1.50
2.50
1.00
1.50
2.00
5.00
5.00
3.50
8.00

Trị số đương lượng


một thiết bị (N)
(Public)
2.00
3.00
6.00
3.00
2.00
2.00
1.00
3.00
2.00
3.00
4.00
8.00
5.00
8.00
6.00
Lương nước nóng giờ cao điểm 16 kg
Nhiệt độ nước lạnh 25 oC
Nhiệt độ nước nóng 60 oC
Nhiệt lượng Q 2693.6 kJ
Chọn thời gian cho gđoạn cao đểm 2h
Chọn thời gian đun nóng 4h
Tổng thời gian đun nóng 6h
Nhiệt lượng cung cấp trong 1h 448.9333 kJ
Công suất của hệ thống 124.7037 kW

You might also like