Professional Documents
Culture Documents
TINH TOAN (Nguyen Hong)
TINH TOAN (Nguyen Hong)
1/ Thống kê số người:
Nhà hàng
Căn hộ Phòng khách
Tầng Restaurant Shop Dịch vụ Căn hộ Ghi chú
(m2) (phòng)
(m2)
Tầng hầm 1
Tầng hầm 2
Tầng trệt 2510
Tầng 2 & lửng 1858
Tầng 3 25
Tầng 4 25
Tầng 5 25
Tầng 6 25
Tầng 7 25
Tầng 8 25
Tầng 9 25
Tầng 10 25
Tầng 11 25
Tầng 12 25
Tầng 13 25
Tầng 14 25
Tầng 15 25
Tầng 16 25
Tầng 17 25
Tầng 18 25
Tổng cộng 0 0 4368 0 400 0
Tiêu chuẩn
6 10 10 6 200 2
(m2/người)
2/ Tính toán nhu cầu nước sinh hoạt hằng ngày và bể chứa nước dự trữ của công trình:
Tổng diện
Nhu cầu sử tích hoặc Khối tích
dụng nước tiêu số phòng Tổng số nước sử Tỷ lệ ước
Số thứ tự Khu vực Ghi chú
chuẩn (m2) hoặc người dụng 1 tính
(l/người/ngày) khối tích ngày (m3)
(m3)
Phòng công (ước tính
1 25 0 437 10.925
cộng 10m2/người)
(ước tính
2 Dịch vụ 25 0 0 0
6m2/người)
(ước tính 4
3 Căn hộ 150 400 1600 240 người/căn 350 cho bồn tắm
hộ)
Người phục (ước tính
4 25 10 0.25
vụ 10m2/người)
5 Bãi đậu xe 2 6714 13.428 2l/m2/ngày
Dự trữ cho
6 0
giải nhiệt
Tổng cộng sinh hoạt cho 1 ngày 265 m3
Tổng cộng sinh hoạt cho 2 ngày 530 m3
Tổng cộng bể chứa nước(1.5*sinh hoạt, giải nhiệt) 265 m3
Ngoài ra:
Nước dự trữ cho hệ thống chữa cháy: (vách tường, sprinkler, màng
400 m3
ngăn cháy drencher)
- Khối tích nước dự trữ cho hệ thống giải nhiệt trên tầng mái: V = 0 m3
(hệ thống thông gió và điều hòa không khí cung cấp)
Khối tích
Nhu cầu nước Nước chữa Chọn bể
30% nhu cầu 1 nước dự
Số thứ tự sinh hoạt 1 cháy trong nước mái Ghi chú
ngày (m³) trữ trên
ngày(m³) 10 phút (m3)
mái (m3)
4/ Tính toán hệ thống bơm trung chuyển cấp nước lên bể nước mái:
a. Lưu lượng bơm:
Lưu lượng bơm: Qp= 1/3* Qngày*n
Bảng tính toán:
V(thực)
Diễn giải Q(m3/h) V (m/s) D (mm) DN(mm) Ghi chú
(m/s)
Ống chính 110.0 2 139.4714 150 1.73
c. Cột áp bơm:
- Cột áp bơm: H = (H1 + H2 + H3)*n
n= 1.35
- Cột áp tĩnh: H1 = 65 m
- Hệ số mất áp theo công thức của Hazen William : J = 6,824x(V/C)1,852xD(-1,167)
Bảng tính toán:
Đường kính
V (m/s) L(m) C J Hf1 Ghi chú
ống (mm)
150 1.73 105 140 0.018 1.917
Tổn thất cục bộ = (10% -20%)* tổn thất trên chiều dài ống (TCXD 33-2006, phụ lục 14)
Hf2 = 20% * Hf1 = 0.383 m
Do đó: tổng tổn thất: H2 = Hf1 + Hf2 = 2.300 m
- Áp lực yêu cầu đầu ra: H3 = 5m
- Áp lực cần thiết: H = (H1 + H2 + H3)*n = 98 m
=>Chọn cột áp bơm: H= 100 m
Do đó, Thông số bơm cấp nước trung chuyển được chọn như sau:
5/ Tính toán hệ thống bơm tăng áp cấp nước tầng mái (cho 3 tầng trên cùng):
a. Tính lưu lượng bơm
- Lưu lượng: Q = a * 0.2 * √N * 3.6
Bảng 11–mục 6.9, TCVN 4513:1988:a = 2.5
Bảng tính toán
Vòi nước
Thiết bị Vòi sen Bồn tắm nằm Lavabo Bồn cầu Âu tiểu Chậu bếp
máy giặt
Đương lượng 1.5 1.5 0.33 0.5 1 0.17 1
Số lượng 88 0 88 88 48 0 48
Tổng đương
132 0 29.04 44 48 0 48
lượng N
Tổng cộng N 301.04
Lưu lượng Qr
31.3
(m3/h )
V(thực)
Diễn giải Q(m3/h) V (m/s) D (mm) DN(mm) Ghi chú
(m/s)
Ống chính 50.0 2 94.032 100 1.77
c. Tính cột áp bơm:
o Trường hợp cấp cho sinh hoạt:
Cột áp bơm: H = (H1 + H2 + H3)*n
n= 1.2
Cột áp tĩnh: H1 = 2m
Hệ số mất áp theo công thức của Hazen William : J = 6,824x(V/C)1,852xD(-1,167)
Bảng tính toán:
Đường kính
V (m/s) L(m) C J Hf1 Ghi chú
ống (mm)
100 1.77 50 140 0.031 1.527
Tổn thất cục bộ = (10% -20%)* tổn thất trên chiều dài ống (TCXD 33-2006, phụ lục 14)
Hf2 = 20% * Hf1 = 0.305 m
Do đó: tổng tổn thất: H2 = Hf1 + Hf2 = 1.833 m
Áp lực yêu cầu đầu ra: H3 = 10 m
Áp lực cần thiết: H = (H1 + H2 + H3)*n = 17 m
Chọn cột áp bơm: H= 20 m
Do đó, Thông số bơm biến tần cấp nước ở tầng mái (cấp cho 3 tầng trên cùng):
6/ Tính toán đường kính ống cấp tại các tầng và các khu vệ sinh:
a. Thống kê số lượng thiết bị vệ sinh
Kitchen
No. Sanitary ware WC lavabo Urinal Shower Bath-tub
Sink
1 N 0.5 0.33 0.17 1 1.5 1.5
Tổng 3 tầng 301.04 8.68 1.50 85.81 100.00 1.10 Chọn Dn100
Tầng 13-16
Tổng 4 tầng 426.24 10.32 1.50 93.61 100.00 1.31 Chọn Dn100
Tầng 9-12
Tổng 4 tầng 426.24 10.32 1.50 93.61 100.00 1.31 Chọn Dn100
Tầng 5-8
Tổng 4 tầng 421.74 10.27 1.50 93.36 100.00 1.31 Chọn Dn100
Tầng hầm-4
Tổng 4 tầng 373.10 9.66 1.50 90.54 100.00 1.23 Chọn Dn100
Ghi chú
Ghi chú
350 cho bồn tắm
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Tap
1
Vòi nước
16
32
64
64
64
66
306
306
Ghi chú
Chọn Dn100
Chọn Dn100
Chọn Dn100
Chọn Dn100
Chọn Dn100
Lobby Hồ bơi
191
3089
Cỡ đồng hồ
Tap
1
BẢNG TÍNH HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI SINH HOẠT
Số bể tự hoại: n = 2
Khối tích 1 bể tự hoại: V = Wp/n = 45.5 m3 ~= 50 m3
Chọn khối tích một bể: V1 = 50 m3
- Chọn bể tự hoại có 3 ngăn, ngăn 1: 50% thể tích bể, ngăn 2= ngăn 3 = 25% thể tích bể
2/ Tính toán thủy lực hệ thống thoát nước thải sinh hoạt:
- Lưu lượng thoát nước thải:
Q=Qc+Qdc (l/s)
trong đó:
Q: Lưu lượng thoát nước thải(l/s)
Qc: Lưu lượng cấp nước (l/s)
Qdc: lưu lượng của thiết bị vệ sinh có lưu lượng lớn nhất (l/s)
- Tính toán và chọn đường kính ống thoát nước thải theo TCVN 4478: 1987, mục: 6.8
- Tính toán chọn đường kính ống thông hơi theo TCVN 4474: 1987, mục 5.11
a. Tính toán ống thoát nước thải đứng:
Lưu lượng và đương lượng tương đương thoát nước của các thiết bị vệ sinh
Stt Thiết bị vệ sinh Bồncầu lavabo Âu tiểu Chậu bếp Vòi sen BT nằm Vòi nước Ghi chú
1 q(l/s) 0.9 0.33 0.3 1 0.2 1.1 0.07 TCVN 4474: 1987
2 N 0.5 0.33 0.17 1 1.5 1.5 1
Bảng tính ống thoát nước thải đứng
Qdc Dn
Stt Tuyến thoát Bồncầu lavabo Âu tiểu Chậu bếp Vòi sen BT nằm Vòinước N Qc (l/s) Q(l/s)
(l/s) (mm)
1 Trục ống: mỗi tầng - 1 vệ sinh
Tầng 1& lửng 40 45 15 0 0 15
Tầng 2
Tầng điển hình(3-19) i
Ống thoát phân 775 775 0 0 387.5 7.09 0.90 7.99 150
Ống thoát nước thải
775 775 0 0 1418.3 13.56 1.10 14.66 150
sinh hoạt
Tầng 15 64 64 0 32
Tầng 14 128 128 128 0
Tầng điển hình(5-13) #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? i
Tầng 15 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Tầng 14 #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Tầng điển hình(5-13) #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? i
55.9
102.6
Tổng lưu lượng nước
thải tập trung cho 1 bể 317.0
tự hoại block 1:
van
4.0
toc
A 0.08
0.101
0.318
Prepare by M&E engineer Approval by M&E Chief Approval by M&E Manager
Name : Đoàn Hùng Hưng Name : Lê Văn Xuân Name : Tran Le Quang
Signature : Signature : Signature :
BẢNG TÍNH TOÁN HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA
nhà phố
Vòi
tắm
Vòi
Chậu Máy hương
Lavab Bồn Máy Vòi Vòi Chậu tắm
rửa rửa sen sử Tiểu nam
o tắm giặt rửa thêm bếp hương
BV bát dụng
sen
liên
tục
BỘ MẠNG
Loại nhà
V h=i*L
q (l/s) D (mm) 1000i L (m)
(m/s) (m)
Trụ sở cơ
Bệnh viện,
Hệ số Nhà tắm quan hành
phòng
công cộng, chính, cửa
khám đa
nhà trẻ hàng, viện
4.34 25 1.72 156.78 66.0 10.35 khoa
thiết kế
2.78 40 1.06 29.50 66.0 1.95
3.63 40 0.98 25.69 66.0 1.70
5.97 40 1.38 48.10 66.0 3.17
6.02 63 0.81 10.90 37.0 0.40 1 2 3
5.84 40 1.35 46.17 66.0 3.05 α 1.2 1.4 1.5
10.29 40 1.35 46.17 66.0 3.05
1.48 63 0.81 10.90 9.9 0.11
2.88 40 1.35 46.17 66.0 3.05 ĐK 65
2.99 40 1.35 46.17 66.0 3.05 Giá trị đầu Giá trị nội suy
2.86 40 1.35 46.17 66.0 3.05 5.800 5.83
5.04 40 1.37 47.60 66.0 3.14 v tương ứng Kết quả nội suy
1.61 75 0.91 10.50 30.0 0.32 1.970 1.98
1.79 25 0.66 14.87 10.0 0.15 1000i tương ứng Kết quả nội suy
Xí (két) Xí (van)
Loại nhà
4 5 6
1.8 2 2.5
pc:
Giá trị nhập để tìm kết
quả
72.300
BẢNG TÍNH TO
0.33 1.10 5.00 0.33 0.00 1.00 0.07 0.00
Bảng tính ống thoát nước thải đứn
1 Thoát phân
2
0 0 0 0 0 4
0 0 0 0 0 47
0 0 0 0 67
0 0 0 0 0 19
0 0 0 0 3 104
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
61 36 6 8 61 66
19 18 0 2 19 19
BẢNG TÍNH TOÁN THỦY LỰC TOÀN BỘ MẠNG
0.07 0.20 0.00 0.00 0.30 0.90 1.40
h ống thoát nước thải đứng
Siphon Siphon
Siphon Siphon DN50, DN80, Dn
(vòi rửa) (sen) nhiều nhiều
Âu tiểu Xí (két) Xí (van) N Qc (l/s) Qdc (l/s) Q(l/s)
(mm)
thiết bị thiết bị
0
775 0 2712.5 4.34 0.90 5.24
26 0 91 2.78 0.9 3.68
38 0 133 3.63 0.90 4.53
0 0 5.97 0.9 6.87 150
0 0 6.02 0.90 6.92 150
0 0 5.84 0.9 6.74
0 0 10.29 0.90 11.19
0 0 1.48 0.9 2.38
0 0 2.88 0.90 3.78 150
0 0 2.99 0.9 3.89 150
0 0.00
6 28 2.86 0.20 3.06
0 24 239 5.04 5 10.04
0 36 355 1.61 0.20 1.81
0 11 52 1.79 0.2 1.99 150
1 KHU WC 2 KHU WC
STT THIẾT BỊ
S.Lượng N Tổng N S.Lượng N
1 Lavabo 1.00 0.33 0.33 2.00 0.33
2 Xí bệt 1.00 0.50 0.50 2.00 0.50
3 Vòi sen 1.00 0.67 0.67 1.00 0.67
4 Âu tiểu 0.00 0.17 0.00 0.00 0.17
5 Bồn tắm 0.00 1.50 0.00 1.00 1.50
6 Chậu rửa bếp 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00
7 Máy giặt 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00
8 Vòi nước 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00
Đương lượng N 1.50 3.83
Lưu lượng q(l/s) 0.25 0.40
Số tầng cho 01 ống đứng 21.00 21.00
Lưu lượng qdc max (l/s) 1.50 1.50
Lưu lượng qtt max (l/s) 6.75 9.90
Đường kính ống dứng DN (mm) 125.00 150.00
Vận tốc ống (tra bảng ) 0.79 0.88
Độ đầy 0.48 0.62
Chọn dường kính ống dứng DN (mm) 125.00 150.00
Chọn dường kính ống thơng hơi DN (mm) 80.00 100.00
HU WC 1 KHU WC + GIẶT+BẾP 2 KHU WC + GIẶT+BẾP 1 MÁY GIẶT+BẾP
Tổng N S.Lượng N Tổng N S.Lượng N Tổng N S.Lượng N Tổng N
0.66 1.00 0.33 0.33 2.00 0.33 0.66 0.00 0.33 0.00
1.00 1.00 0.50 0.50 2.00 0.50 1.00 0.00 0.50 0.00
0.67 1.00 0.67 0.67 1.00 0.67 0.67 0.00 0.67 0.00
0.00 0.00 0.17 0.00 0.00 0.17 0.00 0.00 0.17 0.00
1.50 0.00 1.50 0.00 1.00 1.50 1.50 0.00 1.50 0.00
0.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
0.00 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00 0.00 0.00 1.00 0.00
3.83 3.50 5.83 2.00
0.40 0.38 0.49 0.29
1.00 21.00 21.00 21.00
1.50 1.50 1.00 1.00
9.90 9.48 11.29 7.09
50.00 150.00 150.00 125.00
0.88 0.82 0.70 0.81
0.62 0.59 0.51 0.45
50.00 150.00 150.00 125.00
00.00 100.00 100.00 100.00
GIẶT q v
S.Lượng N Tổng N 4.83 0.4 5.91
0.00 0.33 0.00 5.97 0.45
0.00 0.50 0.00
0.00 0.67 0.00 0.447368
0.00 0.17 0.00
0.00 1.50 0.00
0.00 1.00 0.00
1.00 1.00 1.00
0.00 1.00 0.00
1.00
0.21
21.00
1.50
5.91
100.00
0.77
0.44
100.00
80.00
10 15 20 25
q v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i
1 0.025 0.22 10.7
2 0.03 0.27 14.7
3 0.035 0.31 19.4
4 0.04 0.35 24.6 0.2 6.22
5 0.045 0.4 30.3 0.22 7.66
6 0.05 0.44 36.50 0.25 9.24
7 0.055 0.49 43.20 0.27 10.94
8 0.06 0.53 50.40 0.30 12.77
9 0.065 0.57 58.10 0.32 14.71
10 0.07 0.62 66.30 0.35 16.78
11 0.075 0.66 74.90 0.37 18.97
12 0.08 0.71 84.00 0.40 21.27
13 0.085 0.75 93.50 0.42 23.68 0.26 7.42
14 0.09 0.80 103.50 0.45 26.21 0.28 8.22
15 0.095 0.84 113.90 0.47 28.85 0.29 9.04
16 0.1 0.88 124.70 0.50 31.59 0.31 9.91
17 0.11 0.97 147.70 0.55 37.41 0.34 11.70 0.20 3.55
18 0.12 1.06 172.40 0.60 43.66 0.37 13.70 0.22 4.14
19 0.13 1.15 198.70 0.65 50.32 0.40 15.80 0.24 4.78
20 0.14 1.24 226.60 0.70 57.39 0.43 18.00 0.26 5.45
21 0.15 1.33 256.10 0.75 64.86 0.46 20.30 0.28 6.16
22 0.16 1.41 287.20 0.80 72.73 0.49 22.80 0.30 6.90
23 0.17 1.50 319.80 0.85 80.99 0.52 25.40 0.32 7.69
24 0.18 1.59 353.90 0.90 89.63 0.55 28.10 0.33 8.51
25 0.19 1.68 389.50 0.94 98.65 0.58 30.90 0.35 9.37
26 0.2 1.77 426.60 0.99 108.10 0.61 33.90 0.37 10.30
27 0.25 2.21 633.80 1.24 160.50 0.76 50.30 0.46 15.20
28 0.3 2.65 875.90 1.49 221.80 0.92 69.60 0.56 21.10
29 0.35 3.09 1151.40 1.74 291.60 1.07 91.40 0.65 27.70
30 0.4 1.99 369.50 1.22 115.90 0.74 35.10
31 0.45 2.24 455.40 1.38 142.80 0.83 43.20
32 0.5 2.49 549.00 1.53 172.10 0.93 52.20
33 0.55 2.74 650.10 1.68 203.80 1.02 61.70
34 0.6 2.98 758.70 1.84 237.90 1.11 72.00
35 0.65 1.99 274.20 1.21 83.00
36 0.7 2.14 312.70 1.30 94.70
37 0.75 2.29 353.40 1.39 107.00
38 0.8 2.45 396.30 1.48 120.00
39 0.85 2.60 441.20 1.58 133.60
40 0.9 2.75 488.30 1.67 147.90
41 0.95 2.91 537.50 1.76 162.70
42 1 3.06 588.70 1.85 178.20
43 1.1 2.04 211.10
44 1.2 2.23 246.30
45 1.3 2.41 283.90
46 1.4 2.60 323.80
47 1.5 2.78 365.90
48 1.6 2.97 410.30
49 1.7 3.15 456.90
50 1.8
51 1.9
52 2
53 2.1
54 2.2
55 2.3
56 2.4
57 2.5
58 2.6
59 2.7
60 2.8
61 2.9
62 3
63 3.1
64 3.2
65 3.3
66 3.4
67 3.5
3.6
3.7
3.8
3.9
4
4.1
4.3
4.4
4.5
4.6
4.7
4.8
4.9
5
5.1
5.2
5.3
5.4
5.5
5.6
5.7
5.8
5.9
6
6.1
6.2
6.3
6.4
6.5
6.6
6.7
6.8
6.9
7
7.1
7.2
7.3
7.4
7.5
7.6
7.7
7.8
7.9
8
8.1
8.2
8.3
8.4
8.5
8.6
8.7
8.8
8.9
9
9.25
9.5
9.75
10
10.25
10.5
10.75
11
11.25
11.5
11.75
12
12.25
12.5
12.75
13
13.25
13.5
13.75
14
14.25
14.5
14.75
15
15.50
16
16.50
17
17.50
18
18.50
19
19.50
20
20.50
21
21.50
22
22.50
23
23.50
24
24.50
25
25.50
26
26.50
27
27.50
28
28.50
29
29.50
30
30.50
31
31.50
32
32.50
33
33.50
34
34.50
35
35.50
36
36.50
37
37.50
38
38.50
39
39.50
40
41.00
42
43.00
44
45.00
46
47.00
48
49.00
50
51.00
52
53.00
54
55.00
56
57.00
58
59.00
60
61.00
62
63.00
64
65.00
66
67.00
68
69.00
70
71.00
72
73.00
74
75.00
76
77.00
78
79.00
80
81.00
82
83.00
84
85.00
86
87.00
88
89.00
90
91.00
92
93.00
94
95.00
96
97.00
98
99.00
100
102.00
104
106.00
108
110.00
112
114
116.00
118
120.00
122
124.00
126
128
130.00
132
134.00
136
138.00
140
142
144.00
146
148.00
150
152.00
154
156
158
160.00
162
164.00
166
168
170.00
172
174.00
176
178.00
180
182
184
186.00
188
190.00
32 40 50 65 80
v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i
0.24 3.61
0.30 5.37 0.19 1.84
0.36 7.42 0.23 2.54
0.42 9.75 0.27 3.34
0.48 12.40 0.31 4.23
0.54 15.20 0.34 5.21 0.22 1.73
0.60 18.40 0.38 6.29 0.24 2.09
0.66 21.70 0.42 7.44 0.27 2.47
0.72 25.40 0.46 8.69 0.29 2.89 0.20 1.25
0.78 29.20 0.50 10.00 0.31 3.33 0.22 1.45
0.84 33.40 0.54 11.40 0.34 3.79 0.24 1.65
0.90 37.70 0.57 12.90 0.36 4.29 0.25 1.86
0.96 42.30 0.61 14.50 0.39 4.81 0.27 2.09
1.02 47.10 0.65 16.10 0.41 5.35 0.29 2.33
1.08 52.10 0.69 17.80 0.43 5.92 0.31 2.57
1.14 57.30 0.73 19.60 0.46 6.52 0.32 2.83 0.22 1.17
1.20 62.80 0.76 21.50 0.48 7.14 0.34 3.10 0.24 1.29
1.32 74.40 0.84 25.50 0.53 8.46 0.37 3.67 0.26 1.52
1.44 86.80 0.92 29.70 0.58 9.87 0.41 4.29 0.28 1.78
1.56 100.00 0.99 34.20 0.63 11.40 0.44 4.94 0.31 2.05
1.68 114.10 1.07 39.10 0.67 13.00 0.48 5.64 0.33 2.34
1.80 128.90 1.15 44.10 0.72 14.70 0.51 6.37 0.35 2.64
1.92 144.60 1.22 49.50 0.77 16.40 0.54 7.14 0.38 2.96
2.04 161.00 1.30 55.10 0.82 18.30 0.58 7.95 0.40 3.30
2.16 178.20 1.38 61.00 0.87 20.30 0.61 8.80 0.42 3.65
2.28 196.10 1.45 67.10 0.92 22.30 0.65 9.69 0.45 4.02
2.40 214.80 1.53 73.50 0.96 24.40 0.68 10.60 0.47 4.40
2.52 234.20 1.61 80.20 1.01 26.60 0.71 11.60 0.49 4.80
2.64 254.40 1.68 87.10 1.06 28.90 0.75 12.60 0.52 5.21
2.76 275.20 1.76 94.20 1.11 31.30 0.78 13.60 0.54 5.64
2.88 296.80 1.84 101.60 1.16 33.80 0.82 14.70 0.56 6.08
3.00 319.10 1.91 109.20 1.20 36.30 0.85 15.80 0.59 6.54
1.99 117.10 1.25 38.90 0.88 16.90 0.61 7.01
2.07 125.20 1.30 41.60 0.92 18.10 0.63 7.49
2.14 133.60 1.35 44.40 0.95 19.30 0.66 7.99
2.22 142.10 1.40 47.20 0.99 20.50 0.68 8.51
2.29 151.00 1.45 50.10 1.02 21.80 0.71 9.03
2.37 160.00 1.49 23.10 1.05 23.10 0.73 9.57
2.45 169.30 1.54 56.20 1.09 24.40 0.75 10.10
2.52 178.80 1.59 59.40 1.12 25.80 0.78 10.70
2.60 188.50 1.64 62.60 1.16 27.20 0.80 11.30
2.68 198.40 1.69 65.90 1.19 28.60 0.82 11.90
2.75 208.60 1.73 69.30 1.22 30.10 0.85 12.50
2.83 219.00 1.78 72.70 1.26 31.60 0.87 13.10
2.91 229.60 1.83 76.30 1.29 33.10 0.89 13.70
2.98 240.40 1.88 79.90 1.33 34.70 0.92 14.40
3.06 251.50 1.93 83.50 1.36 36.30 0.94 15.00
1.98 87.30 1.39 37.90 0.96 15.70
2.07 95.00 1.46 41.30 1.01 17.10
2.12 98.90 1.50 43.00 1.03 17.80
2.17 102.90 1.53 44.70 1.06 18.50
2.22 107.00 1.56 46.50 1.08 19.30
2.27 111.20 1.60 48.30 1.10 20.00
2.31 115.40 1.63 50.20 1.13 20.80
2.36 119.70 1.67 52.00 1.15 21.60
2.41 124.10 1.70 53.90 1.18 22.40
2.46 128.50 1.73 55.90 1.20 23.20
2.51 133.00 1.77 57.80 1.22 24.00
2.55 137.60 1.80 59.80 1.25 24.80
2.60 142.30 1.84 61.80 1.27 25.60
2.65 147.00 1.87 63.90 1.29 26.50
2.70 151.70 1.90 65.90 1.32 27.30
2.75 156.60 1.94 68.00 1.34 28.20
2.80 161.50 1.97 70.20 1.36 29.10
2.84 166.50 2.01 72.30 1.39 30.00
2.89 171.50 1.41 30.90
2.94 176.60 1.43 31.80
2.99 181.80 1.46 32.70
3.04 187.00 1.48 33.70
1.50 34.60
1.53 35.60
1.55 36.60
1.57 37.60
1.60 38.60
1.62 39.60
1.65 40.60
1.67 41.60
1.69 42.70
1.72 43.70
1.74 44.80
1.76 45.90
1.79 47.00
1.81 48.10
1.83 49.20
1.86 50.30
1.88 51.50
1.90 52.60
1.93 53.80
1.95 54.90
1.97 56.10
2.00 57.30
2.02 58.50
100 125 150 200
v 1000i v 1000i v 1000i v 1000i
0.20 0.78
0.22 0.90
0.24 1.01
0.25 1.13
0.27 1.26
0.28 1.40
0.30 1.54
0.31 1.69
0.33 1.84 0.20 0.58
0.35 2.00 0.21 0.63
0.36 2.16 0.22 0.69
0.38 2.33 0.23 0.74
0.39 2.50 0.24 0.80
0.41 2.68 0.25 0.85
0.42 2.87 0.26 0.91
0.44 3.06 0.27 0.97
0.46 3.26 0.28 1.04 0.216 0.55
0.47 3.46 0.29 1.10 0.220 0.58
0.49 3.67 0.30 1.17 0.230 0.61
0.50 3.88 0.31 1.23 0.240 0.65
0.52 4.10 0.32 1.30 0.246 0.69
0.53 4.32 0.33 1.37 0.250 0.72
0.55 4.55 0.34 1.45 0.260 0.76
0.57 4.78 0.35 1.52 0.268 0.80
0.58 5.02 0.36 1.60 0.275 0.84
0.60 5.26 0.37 1.67 0.280 0.88
0.61 5.51 0.38 1.75 0.290 0.92
0.63 5.76 0.39 1.83 0.300 0.97
0.64 6.02 0.40 1.92 0.305 1.01
0.68 6.55 0.42 2.08 0.320 1.10
0.69 6.83 0.43 2.17 0.327 1.14
0.71 7.10 0.44 2.26 0.335 1.19
0.72 7.39 0.45 2.35 0.340 1.24
0.74 7.67 0.46 2.44 0.350 1.29
0.75 7.97 0.47 2.53 0.357 1.34
0.77 8.26 0.48 2.63 0.365 1.39
0.79 8.56 0.49 2.72 0.370 1.44
0.80 8.87 0.50 2.82 0.380 1.49
0.82 9.18 0.51 2.92 0.387 1.54
0.83 9.50 0.52 3.02 0.390 1.59
0.85 9.82 0.53 3.12 0.400 1.65
1.10 15.60
1.12 16.00
1.13 16.40
1.15 17.80
1.16 17.20
1.18 17.60
1.19 18.00
1.21 18.40
1.23 18.80
1.24 19.30
1.26 19.70
1.27 20.20
1.29 20.60
1.30 21.00
1.32 21.50
1.34 22.00
1.35 22.40
1.37 22.90
1.38 23.30
1.40 23.80
1.41 24.30
1.45 25.50
1.49 26.70
1.53 28.00
1.57 29.30
1.61 30.60 1.00 9.73
1.65 31.90 1.02 10.20
1.69 33.30 1.05 10.60
1.73 34.70 1.07 11.00
1.77 36.10 1.09 11.50
1.81 37.50 1.12 11.90
1.85 39.00 1.14 12.40
1.89 40.50 1.17 12.90
1.93 42.00 1.19 13.40
1.96 43.50 1.22 13.80
2.00 45.10 1.24 14.30
2.04 46.60 1.26 14.80
1.29 15.30
1.31 15.90
1.34 16.40
CẤP
Trị số đương lượng
STT Tên thiết bị DK min một thiết bị (N)
(private)
1 Lavabo 15 1.00
2 Bồn tắm 15 3.50
3 Chậu rửa BV 15 0.00
4 Máy giặt 15 2.50
5 Máy rửa bát 15 1.00
6 Vòi rửa 15 2.50
7 Vòi thêm 15 1.00
8 Chậu bếp 15 1.00
9 Vòi tắm hương sen 15 2.00
Vòi tắm hương sen sử dụng
10 15 0.00
liên tục
11 Tiểu nam 15 4.00
12 Xí (két) 15 2.50
13 Xí (van) 25 5.00
Tổng cộng
Private 1
Public 1
THOÁT
2.50
1.00
2.50
1.00
1.00
2.00
4.00
2.50
5.00
3.00
2.00
2.00
1.00
0.00
2.00
3.00
4.00
8.00
4.00
3.50
3.00
Trị số đương lượng
một thiết bị (N)
(Public)
2.00
3.50
8.00
4.00
1.50
2.50
1.00
1.50
2.00
5.00
5.00
3.50
8.00