Professional Documents
Culture Documents
GIOI THIEU
Israeli Poultry Characteristics
Đặc điểm về gia cầm ở Israel
broiler
turkey
48%
16%
egg
20%
Economic value of poultry business
(million shekels) 1s=125cfa
Giá trị kinh tế của kinh doanh gia cầm (triệu
shekels)
Eggs 1500(Trứng
gà)
Turkeys 500(Gà tây)
total 4,000
Production/year/
Sản lượng/ năm
550,000 Ton
2.2 Billion
100,000 Ton
Broiler production (1000 ton)
Sản lượng thịt gà (1000 tấn)
Broiler Consumption kg/capita/year
Lượng tiêu thụ Thịt gà kg/người/năm
ready to cook live
70
60
50
40
30
20
10
0
94 96 98 '00 '02 '04 12
Average Poultry Meat Consumption
Worldwide (kg/capita/year)2014
Trung bình lượng tiêu thụ thịt gia cầm trên
toàn thế giứi năm 2014 (kg/người/ năm)
44.6 ISRAEL
25.5 ENGLAND
20.3 FRANCE
45.8 USA
33.5 CANADA
28.1 ITALY
EGG PRODUCTION
SẢN XUẤT TRỨNG
Billion 2.2 •
Millions 8•
Average Egg Consumption Worldwide
(egg/capita/year)2011
Lượng tiêu thụ trứng trung bình trên toàn
thế giới năm 2011 (trứng/người/năm)
250 ISRAEL
346 JAPAN
265 FRANCE
258 USA
176 CANADA
211 ITALY
The demand for food in the
world is increasing
Nhu cầu thực phẩm ngày càng tăng
World Population Growth and Meat
Consumption
Tăng trưởng dân số thế giới và sự tiêu thụ thịt
Billion People Million Tonnes
12 300
11 World Population 275
10 World Meat Consumption 250
9 225
8 200
7 175
6 150
5 125
4 100
3 75
2 50
1 25
0 0
1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 2005
Source: United Nations, FAO
Grains and Beans are the basis for the world food
Ngũ cốcלמזון
העולמי và các loại הן
הבסיס Đậu là thức
ופולים ăn( chính
)דגנים תבואות
מקורUSDA : העולמיים התבואות
World גידוליgrain פילוח
yields
טונות) במיליוני
(Million (
)tons
)Sản lượng ngũ cốc thế giới (Triệu tấn
אורז17% ,456 ,
rice 17%
סויה10% ,263 ,
wheat 24%
חיטה24% ,664 ,
שמן אחר7% ,194 ,
Corn 32%
תירס32% ,866 ,
שעורה5% ,130 ,
מקורUSDA : העולמיים התבואות מגדלי
World grain producers
ובאחוזים) tonsטונות
)Million במיליוני
( (
Các nhà sản xuất Ngũ cốc )Triệu (tấn
פקיסטאן1% ,40 ,
ויאטנאם,32 ,
1%בנגלדש, אוסטרליה2% ,42 ,
אינדונזיה, תאילנד1% ,35 ,
2% ,56 דר' אפריקה1% ,16 ,
1% ,26
הודו9% ,257 ,
ניגריה1% ,34 ,
India 9% טורקיה1% ,30 ,
אוקראינה,54 ,
2%
רוסיה3% ,92 ,
USA 19%
ארה"ב19% ,518 ,
EU 12%
EU-27, 321, 12%
מקורUSDA :
זוכרים מה קרה ביוני ויולי 2010בברה"מ לשעבר?
תמונה מקרוב של שדה חיטה (או מה שנשאר ממנה)
What happens in the stock market
Điều gì xảy ra trên thị
?התבואות trường
למחירי מה קורה chứng khoán
מקורCBOT : השינוי היחסי במחירי התבואות העיקריות
%350
%300
corn
%250
wheat
%200
סויה
%150
חיטה
תירס
soya
%100
%50
%0
)(%50
2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011
World Population
Billion People
Billion
9
People Dân số thế giới Forecast
Developing Countries
8 Developed Countries
0
1930 1940 1950 1960 1970 1980 1990 2000 2010 2020 2030
Africa
Asia
Developing World
World
Latin America
Developed World
North America
0 10 20 30 40 Source:
50 FAO60 70 80 90 100 110 120 130
China’s Meat Consumption 2005 – 2030
Tiêu thụ thịt của Trung Quốc 2005 - 2030
Million Tonnes
Dairy
Pork
Eggs
Beef Poultry
EGG /YEAR 30
BW 1.5 Kg MALE ,1.2 Kg FEMALE
Gallus domesticus
Asian
Mediterranean
British
American
The Asiatic Family Họ Châu Á
Characteristics: Đặc điểm
Heavy (male 6.5kg, female 4.5 kg)
Nặng (trống 6.5kg, mái 4.5 kg)
1. Colorful צבעוניLông nhiều màu)
2.Shank feathers (có lông chân)
3.Low in reproduction (sinh sản ít)
4.Non-aggressive (không hung dữ)
5.Yellow skin (da vàng)
6.Late maturation (trưởng thành
chậm)
ASIAN FAMILIES
Brahma
White Brahma
Dark Brahma
EGGS/YEAR - 120
BW M- 6 Kg , F– 4.5 Kg
Cochin
Dark
Buff
Mediterranean LEGHORN
Light strains
Họ địa trung hải
Brown
Buff
British Gà Anh
Sussex dual-purpose
BW M – 4Kg F – 3.5Kg
180 egg/year
2. Orpington: dual purpose
,Indian Game Bird נקרא גם:Cornish .4
Male in broiler breeding flocks
Gà Trống thường được nuôi lấy thịt
:Plymouth Rock AMERICAN FAMILY dual-purpose
Female in broiler breeding flocks
Gà Mái thường được nuôi lấy thịt
BW 3Kg , EGGS/YEAR 180 BW 4 Kg
:Rhode Island Red :.dual-purpose
:New Hampshire developed from RIR dual-purpose
. :Wyandotte .dual-purpose
BW M – 4Kg F – 3.5Kg
180 egg/year
BREEDING LAYER FLOCKS
WHITE ROCK
CORNISH
COMMERCIAL
BROILER
Giống thương phẩm
Quality
High laying rate – A Breeding Scheme
Tỷ lệ đẻ trứng cao
Tolerance against diseases – B Pure lines
Kháng bệnh
Low feed intake – C Grand
Ăn ít thức ăn parents
Non-aggressive – D
breeding parents
Không hung dữ
commercials
20
2000
200,000
40,000,000 Eggs
20,000,000
Poultry Industry Characteristics
Đặc điểm ngành chăn nuôi gia cầm
1-Spread all over the world. Phát triển trên
toàn thế giới
2-Insignificance of geographical location or
climate. Không bị ảnh hưởng bởi vị trí địa lý
hay khí hậu
3-Short production period. Chu kỳ sinh sản ngắn
20%
10%
Management
Nutrition Sự quản lý
Dinh dưỡnd
ביצועים מקצועיים
Future Threats to Poultry Business
Mối đe dọa trong tương lai đối với kinh doanh
gia cầm
Environment: Môi trường
Soil contamination Ô nhiễm đất
Water contamination Ô nhiễm nước
Air pollution Ô nhiễm không khí
Noise Tiếng ồn