You are on page 1of 16

GIỚI THIỆU U NZY MES

ECTIONT O

HÓA HỌC
XỬ LÝ SINH HỌC

SINH HỌC TẾ BÀO

SINH HỌC ĐỘC NHẤT


CHÍNH XÁC
GIỚI THIỆU TIO
KHÔNGT E N ZYMES
Tác giả / Biên tập viên đóng góp:
Charles C. Worthington
Von Worthington
Tiến sĩ Andrew Worthington

Việc sử dụng các enzym trong chẩn đoán bệnh là một trong
những lợi ích quan trọng bắt nguồn từ nghiên cứu chuyên sâu
về hóa sinh từ những năm 1940. Enzyme đã cung cấp cơ sở cho
lĩnh vực hóa học lâm sàng.

Với sự phát triển mạnh mẽ của nghiên cứu khoa học sự sống trong những

thập kỷ gần đây, sự quan tâm đến enzym chẩn đoán đã tăng lên gấp bội. Các

công cụ trực tuyến AI mới hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực nghiên cứu

y tế, trong đó có thể tìm thấy tiềm năng chẩn đoán của các phản ứng enzym.

Được biên soạn bởi Worthington Biochemical Corporation, tổng


quan này là một giới thiệu thực tế về enzym học. Là kết quả của
việc tham gia chặt chẽ vào các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn
của khoa học, kiến thức của Worthington bao gồm một phạm
vi rộng của chủ đề. Thông tin này đã được tổng hợp ở đây vì lợi
ích của một thế hệ các nhà nghiên cứu mới.

2 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com


Enzyme và quá trình sống
Tế bào sống là nơi diễn ra hoạt động sinh hóa to lớn được gọi là quá trình trao
đổi chất. Đây là quá trình thay đổi hóa học và vật lý diễn ra liên tục trong cơ
thể sống. Những thay đổi này bao gồm việc hình thành mô mới, thay thế mô
cũ, chuyển đổi thức ăn thành năng lượng, xử lý chất thải, sinh sản, v.v. - tất cả
các hoạt động mà chúng ta gọi là “sự sống”.

Quá trình xây dựng và phá bỏ này diễn ra trước một nghịch lý rõ ràng là phần lớn
các phản ứng sinh hóa này không diễn ra một cách tự phát mà hiện tượng xúc tác
tạo nên các phản ứng sinh hóa có thể cần thiết cho mọi quá trình sống. Xúc tác
được gọi là sự tăng tốc của một phản ứng hóa học bởi một số chất mà bản thân nó
không trải qua biến đổi hóa học vĩnh viễn. Chất xúc tác của các phản ứng sinh hóa
là các enzym và chịu trách nhiệm thực hiện hầu hết các phản ứng hóa học trong cơ
thể sống, không có enzym, các phản ứng này diễn ra với tốc độ quá chậm so với tốc
độ trao đổi chất.

Quá trình oxy hóa axit béo thành cacbon đioxit và nước không phải là một quá trình nhẹ
nhàng trong ống nghiệm - cần phải có độ pH cực đại, nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn.
Tuy nhiên, trong cơ thể, một phản ứng như vậy diễn ra trơn tru và nhanh chóng trong
một phạm vi hẹp của pH và nhiệt độ. Trong phòng thí nghiệm, protein trung bình phải
được đun sôi khoảng 24 giờ trong dung dịch HCl 20% để đạt được sự phân hủy hoàn
toàn. Trong cơ thể, sự phân hủy diễn ra trong bốn giờ hoặc ít hơn trong điều kiện nhiệt
độ và pH sinh lý nhẹ.

Chính nhờ nỗ lực tìm hiểu thêm về các chất xúc tác enzyme - chúng là gì,
chúng làm gì và làm như thế nào - mà nhiều tiến bộ trong y học và khoa học
đời sống đã được mang lại.

Khám phá sớm về Enzyme


Sự tồn tại của các enzym đã được biết đến trong hơn một thế kỷ qua. Một số nghiên cứu đầu
tiên được thực hiện vào năm 1835 bởi nhà hóa học người Thụy Điển, Jon Jakob Berzelius,
người đã gọi hành động hóa học của chúngxúc tác. Tuy nhiên, mãi đến năm 1926, enzyme đầu
tiên mới được thu được ở dạng tinh khiết, một kỳ công được thực hiện bởi James B. Sumner
của Đại học Cornell. Sumner đã có thể phân lập và kết tinh enzyme urease từ hạt đậu. Công
việc của ông là mang về cho ông giải thưởng Nobel năm 1947.

John H. Northrop và Wendell M. Stanley của Viện Nghiên cứu Y khoa Rockefeller đã
chia sẻ giải Nobel năm 1947 với Sumner. Họ đã phát hiện ra một quy trình phức tạp
để phân lập và tinh chế pepsin. Kỹ thuật kết tủa này do Northrop và Stanley nghĩ ra
đã được sử dụng để kết tinh một số enzym.

3 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Công ty Cổ phần Sinh hóa Worthington 800.445.9603


Bản chất hóa học của Enzyme
Hầu hết các enzym là protein, mặc dù một số ít là phân tử ARN xúc tác. Các phân tử
RNA xúc tác được gọi là ribozyme. Enzyme là các hợp chất có trọng lượng phân tử
cao được tạo thành chủ yếu từ các chuỗi axit amin liên kết với nhau bằng liên kết
peptit (Hình 1). Enzyme có thể bị biến tính và kết tủa với muối, dung môi và các
thuốc thử. Chúng có trọng lượng phân tử từ 10.000 đến 2.000.000 Da.

Hình 1: Điển hình

Liên kết peptit cấu trúc protein - hai axit


amin nối với nhau bằng một
liên kết peptit.

H H H H
| | Ở đâu | và | đại diện cho hai
R - C - C0 - NH - C - R ' R '- C - NH2 R - C - NH2 axit amin điển hình
|| | |
NH2 COOH COOH COOH

Nhiều enzym yêu cầu sự hiện diện của hoạt của các hợp chất khác - đồng yếu tố - trước khi
tính xúc tác của chúng có thể được thực hiện. Toàn bộ phức hợp hoạt động này được gọi là
holoenzyme; tức là, apoenzyme (phần protein) cộng với (các) đồng yếu tố (coenzyme,
nhóm chân tay giả hoặc chất hoạt hóa ion kim loại) (Hình 2).

Hình 2: Holoenzymes
cộng với nhiều loại
đồng yếu tố.

Apoenzyme Apoenzyme Apoenzyme

Coenzyme Nhóm giả

Ion kim loại

Theo Holum, đồng yếu tố có thể là:


1. Acoenzyme–Anon-chất vô cơ có thể phân giải được, có thể điều chỉnh
nhiệt và gắn lỏng vào phần protein.
2. Nhóm ngụy tạo–Chất vô cơ là chất isdialyzable và chất điều nhiệt
được gắn liền với phần protein hoặc apoenzyme.
3. Một chất hoạt hóa ion kim loại - chúng bao gồm K +, Fe2+, Fe3+, Cu2+, Co2+, Zn2+, Mn2+,
Mg2+, Ca2+, và Mo3+.

4 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com


Speci fi thành phố của Enzyme

Một trong những đặc tính của các enzym khiến chúng trở nên quan trọng như công cụ chẩn đoán và

nghiên cứu là thành phố cụ thể mà chúng thể hiện so với các phản ứng mà chúng xúc tác. Một số

enzym thể hiện thành phố cụ thể tuyệt đối; nghĩa là chúng sẽ chỉ xúc tác cho một phản ứng cụ thể.

Các enzym khác sẽ được xác định cụ thể cho một loại liên kết hóa học hoặc nhóm chức năng cụ thể.

Nhìn chung, có bốn loại thành phố cụ thể:


1. Thành phố cụ thể tuyệt đối - Enzyme sẽ chỉ xúc tác cho một phản ứng.
2. Nhóm cụ thể fi thành phố - enzim sẽ chỉ hoạt động trên các phân tử có các nhóm chức
năng cụ thể, chẳng hạn như nhóm amino, photphat và metyl.
3. Đặc điểm liên kết fi thành phố - Enzyme sẽ hoạt động trên một loại liên kết hóa học cụ thể

không phụ thuộc vào phần còn lại của cấu trúc phân tử.

4. Đặc điểm kỹ thuật lập thể fi thành phố - enzyme sẽ hoạt động trên một đồng phân steric hoặc quang

học cụ thể.

Mặc dù các enzym thể hiện mức độ thành phố cụ thể lớn, nhưng các đồng yếu tố có thể phục
vụ nhiều apoenzym. Ví dụ, nicotinamide adenine dinucleotide (NAD) là một coenzyme cho một
số lượng lớn các phản ứng dehydrogenase trong đó nó hoạt động như một chất nhận hydro.
Trong số đó có các phản ứng alcohol dehydrogenase, malate dehydrogenase và lactate
dehydrogenase.

Đặt tên và phân loại


Ngoại trừ một số enzym được nghiên cứu ban đầu như pepsin, rennin và trypsin, hầu
hết các tên enzym đều kết thúc bằng “ase”. Liên minh Hóa sinh Quốc tế (IUB) đã khởi
xướng các tiêu chuẩn về danh pháp enzyme, trong đó khuyến nghị rằng tên enzyme cho
biết cả cơ chất được tác động và loại phản ứng được xúc tác. Dưới cái này
hệ thống, enzym uricase được gọi là urat: O2 oxidoreductase, trong khi enzyme
glutamic oxaloacetic transaminase (GOT) được gọi là L-aspartate: 2-oxoglutarate
aminotransferase.

IUB đã phát minh ra một hệ thống phân loại và xác định các enzym về các phản
ứng mà chúng xúc tác. Điều này dựa vào hệ thống số (số EC) để phân loại các nhóm
enzyme theo các loại phản ứng phản ứng và cách đặt tên có hệ thống mô tả phản
ứng hóa học liên quan. Điều này hiện đang được sử dụng rộng rãi và danh sách
quan trọng của các loại enzyme có thể được tìm thấy tại ExplorEnz - Cơ sở dữ liệu
Enzyme (http://www.enzyme-database.org). Danh pháp enzyme được kết hợp vào
nhiều tài nguyên khác, bao gồm cơ sở dữ liệu tin sinh học ExPASy-ENZYME,
BRENDA và KEGG.

Số EC hoặc số Enzyme Commision là số nhận dạng gồm bốn thành


phần để phân loại enzyme theo lớp, lớp con, lớp con và thông tin liên
quan cuối cùng là số sê-ri bên trong lớp con đó. Các lớp EC hiện được
liệt kê là:
1. Chất oxy hóa - Thuộc loại này, tất cả các enzym xúc tác phản ứng
oxi hóa khử, cơ chất bị oxi hóa được coi là chất cho hydro.
2. Chuyển nhượng - Transferase là các enzym chuyển một nhóm, ví dụ nhóm
metyl hoặc nhóm glycosyl, từ một hợp chất (thường được coi là chất cho)
sang hợp chất khác (thường được coi là chất nhận).

5 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Công ty Cổ phần Sinh hóa Worthington 800.445.9603


3. Hydrolase - Các enzym này xúc tác quá trình thủy phân tạo thành CO, CN, CC và
một số liên kết khác, trong đó có liên kết anhydrit photphoric.
4. Lyases - Lyase là các enzym phân cắt các liên kết CC, CO, CN, và các liên kết khác
bằng cách loại bỏ, để lại liên kết đôi hoặc vòng, hoặc ngược lại thêm nhóm vào
liên kết đôi.
5. Isomerase - Các enzym này xúc tác những thay đổi hình học hoặc cấu
trúc trong một phân tử. Theo loại đồng phân, chúng có thể được gọi là
racemase, epimerase, cis-trans-isomerase, isomerase, tautomerase,
mutases hoặc cycloisomerase.
6. Dây buộc - Liên kết là các enzim xúc tác sự liên kết với nhau của hai phân tử cùng với sự
thủy phân liên kết điphotphat trong ATP hoặc một liên kết điphotphat tương tự.
7. Chuyển tuyến - Xúc tác sự chuyển vị của các ion hydro, cation và anion vô cơ,
axit amin, cacbohydrat hoặc các hợp chất khác. Một lớp EC mới đã được tạo
ra vào năm 2018.

Các phản ứng cơ bản của Enzyme

Enzyme là chất xúc tác làm tăng tốc độ của phản ứng hóa học mà bản thân chúng không trải
qua bất kỳ sự thay đổi hóa học vĩnh viễn nào. Chúng không được sử dụng hết trong phản ứng
cũng như không xuất hiện dưới dạng sản phẩm phản ứng.

Phản ứng cơ bản của enzym có thể được biểu diễn như sau:

S+E→P+E
E đại diện cho enzym xúc tác phản ứng; S, chất nền, chất được thay đổi; vàP,
sản phẩm của phản ứng.

Phức hợp chất nền Enzyme


Một lý thuyết để giải thích hoạt động xúc tác của các enzym được đề xuất bởi nhà
hóa học Thụy Điển Savante Arrhenius vào năm 1888. Ông đề xuất rằng cơ chất và
enzym tạo thành một số chất trung gian được gọi là phức hợp enzym / cơ chất (ES).
Phản ứng có thể được biểu diễn dưới dạng:

S + E → ES
S = Cơ chất; E = Enzyme; ES = Phức hợp Enzyme / Chất nền

Nếu phản ứng này được kết hợp với phương trình phản ứng ban đầu, kết quả sau:
S + E → ES → P + E
S = Cơ chất; E = Enzyme; ES = Phức hợp Enzyme / Chất nền; P = Sản phẩm

Ví dụ, sự tồn tại của phức hợp enzyme-cơ chất trung gian đã được chứng minh
trong phòng thí nghiệm, sử dụng catalase và dẫn xuất hydrogen peroxide. Tại Đại
học Yale, Kurt G. Stern đã quan sát thấy sự thay đổi quang phổ trong catalase khi
phản ứng mà nó xúc tác tiến hành. Bằng chứng thực nghiệm này chỉ ra rằng đầu
tiên enzyme liên kết với cơ chất và sau đó trở lại dạng ban đầu sau khi phản ứng
kết thúc.

6 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com


Cân bằng hóa học
Nghiên cứu về một số lượng lớn các phản ứng hóa học cho thấy rằng hầu hết không đi đến kết quả

thực sự. Điều này cũng đúng với các phản ứng được xúc tác bởi enzym. Điều này là do sự thuận

nghịch của hầu hết các phản ứng.

Nói chung:
K +1
A + B → C + D (Phản ứng chuyển tiếp)

K-1
C + D → A + B (Phản ứng Revese)
K + 1 là hằng số tốc độ phản ứng thuận và K-1 là hằng số tốc độ phản ứng nghịch.

Kết hợp hai phản ứng cho:


K +1
A+B← → C+D
K-1

Áp dụng mối quan hệ chung này cho các phản ứng enzym cho phép phương trình:
K +1 K +2
E+S→ → P+E
← ES ←
K-1 K-2

Cân bằng, một điều kiện ở trạng thái dừng, đạt được khi tốc độ phản ứng thuận bằng
tốc độ phản ứng ngược. Đây là phương trình cơ bản dựa trên hầu hết các nghiên cứu
hoạt động của enzym.

Mức năng lượng

Các nhà hóa học đã biết trong gần một thế kỷ rằng để hầu hết các phản ứng hóa học
tiến hành, cần phải có một số dạng năng lượng. Họ đã gọi lượng năng lượng này là
“năng lượng của sự kích hoạt”. Đó là độ lớn của năng lượng hoạt hóa sẽ xác định tốc độ
phản ứng sẽ tiến hành như thế nào. Người ta tin rằng các enzym làm giảm năng lượng
hoạt hóa cho phản ứng mà chúng đang xúc tác (Hình 3). Enzyme được cho là làm giảm
“đường đi” của phản ứng. Đường dẫn rút gọn này sẽ yêu cầu ít hơn

Hình 3: Năng lượng của


sự kích hoạt ΔEa ít hơn
ΔEa = (E1 - E0)
hơn ΔEa ' do tác
E1 dụng của enzym trên
ΔEa '= (E2 - E0) Chất nền.

E2
Mức năng lượng

Không có Enzyme

Với Enzyme

E0
Mức năng lượng chất phản ứng

Mức năng lượng sản phẩm

E
Quy trình phản ứng

7 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Công ty Cổ phần Sinh hóa Worthington 800.445.9603


năng lượng cho mỗi phân tử cơ chất chuyển thành sản phẩm. Với tổng số năng lượng
sẵn có, nhiều phân tử cơ chất sẽ được chuyển đổi khi có mặt enzyme (“con đường” rút
ngắn) hơn là khi không có enzyme. Do đó, phản ứng được cho là diễn ra nhanh hơn
trong một khoảng thời gian nhất định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzym

Kiến thức về lý thuyết động học cơ bản của enzym rất quan trọng đối với việc phân tích
enzym để có thể hiểu được cơ chế hoạt động cơ bản của enzym và lựa chọn phương
pháp phân tích enzym. Các điều kiện được chọn để đo hoạt động của một enzym sẽ
không giống với các điều kiện được chọn để đo nồng độ cơ chất của nó. Một số yếu tố
ảnh hưởng đến tốc độ tiến hành các phản ứng enzym - nồng độ enzym, nồng độ cơ chất,
sự hiện diện của bất kỳ chất ức chế hoặc chất hoạt hóa nào, nhiệt độ và pH.

Nồng độ Enzyme
Để nghiên cứu ảnh hưởng của việc tăng nồng độ enzym đến tốc độ phản ứng,
cơ chất phải có một lượng dư thừa; tức là, phản ứng phải độc lập với nồng độ
cơ chất. Bất kỳ sự thay đổi nào về lượng sản phẩm được tạo thành trong một
khoảng thời gian cụ thể sẽ phụ thuộc vào mức độ hiện diện của enzym. Về mặt
đồ họa, điều này có thể được biểu diễn như được chỉ ra trongHinh 4.
Những phản ứng này được cho là "bậc không" vì tốc độ không phụ thuộc vào
nồng độ cơ chất và bằng một hằng số k. Việc hình thành sản phẩm diễn ra với
tốc độ tuyến tính với thời gian. Việc bổ sung thêm chất nền không giúp tăng tỷ
lệ. Theo động học thứ tự không, cho phép thử nghiệm chạy
trong thời gian gấp đôi dẫn đến lượng sản phẩm tăng gấp đôi (Bảng 1).

Hinh 4: Tốc độ phản ứng “bậc 0”


không phụ thuộc vào nồng độ cơ chất.
Với 2x Enzyme
Nồng độ sản phẩm

Với 1x Enzyme

Không có Enzyme

Thời gian

Bảng 1: Thứ tự phản ứng đối với nồng độ cơ chất.

Đặt hàng Phương trình tỷ lệ Bình luận


Số không tỷ lệ = k tỷ lệ không phụ thuộc vào nồng độ cơ chất
Đầu tiên tỷ lệ = k [S] tốc độ tỷ lệ với công suất đầu tiên của tốc độ nồng độ cơ chất
Thứ hai tỷ lệ = k [S] [S] = k [S]2 tỷ lệ với bình phương của tốc độ nồng độ cơ chất tỷ lệ với
Thứ hai tỷ lệ = k [S1] [S2] công suất đầu tiên của mỗi trong số hai chất phản ứng

số 8 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com


Lượng enzyme có trong một phản ứng được đo bằng hoạt động mà nó
xúc tác. Mối quan hệ giữa hoạt độ và nồng độ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu
tố như nhiệt độ, pH, ... Một thử nghiệm enzyme phải được thiết kế sao cho
hoạt tính quan sát được tỷ lệ thuận với lượng enzyme có mặt để nồng độ
enzyme là yếu tố giới hạn duy nhất. Nó chỉ đạt được khi phản ứng có bậc
không.

Trong Hình 5, hoạt động tỷ lệ thuận với nồng độ trong khu vực AB, nhưng không
ở BC. Hạn chế hoạt động nói chung là lớn nhất khi nồng độ cơ chất không
của enzym.

Hình 5: Hoạt động


so với nồng độ.
Hoạt động quan sát

A B C
Nồng độ Enzyme

Khi nồng độ của sản phẩm của phản ứng enzym được vẽ biểu đồ theo thời gian,
một đường cong tương tự sẽ cho kết quả (Hình 6). Giữa A và B, đường cong biểu
diễn phản ứng bậc 0; nghĩa là, tốc độ không đổi theo thời gian. Cơ chất được sử
dụng hết, các vị trí hoạt động của enzym không còn bão hòa, nồng độ cơ chất trở
thành giới hạn tốc độ, và phản ứng trở thành bậc nhất giữa B và C.

Hình 6: Tốc độ phản ứng bị


giới hạn bởi chất nền
sự tập trung.
Nồng độ sản phẩm

A B C
Thời gian

9 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Công ty Cổ phần Sinh hóa Worthington 800.445.9603


Để đo hoạt động của enzym một cách lý tưởng, các phép đo phải được thực hiện
trong phần đó của đường cong nơi phản ứng có bậc không. Một phản ứng có nhiều
khả năng là không có thứ tự ban đầu vì khi đó nồng độ cơ chất là cao nhất. Để chắc
chắn rằng một phản ứng là bậc 0, phải thực hiện nhiều phép đo nồng độ sản phẩm
(hoặc cơ chất).

Hình 7 minh họa ba loại phản ứng có thể gặp trong các thử nghiệm
enzym và chỉ ra các vấn đề có thể gặp phải nếu chỉ thực hiện các
phép đo đơn lẻ.

Hình 7: Dẫn đầu,


trễ và tuyến tính
phản ứng.
Nồng độ sản phẩm

A E
B
C

Thời gian

B là một đường thẳng đại diện cho phản ứng bậc 0 cho phép xác định chính xác
hoạt tính của enzym trong một phần hoặc toàn bộ thời gian phản ứng. A đại diện
cho loại phản ứng đã được hiển thị trong Hình 6. Phản ứng này ban đầu là thứ tự 0
và sau đó chậm lại, có lẽ là do cạn kiệt cơ chất hoặc ức chế sản phẩm. Loại phản
ứng này đôi khi được gọi là phản ứng “dẫn đầu”. Hoạt động "tiềm năng" thực sự
được biểu thị bằng đường chấm. Đường congC đại diện cho một phản ứng với một
giai đoạn "trễ" ban đầu. Một lần nữa, đường chấm biểu thị hoạt động có thể đo
lường được. Nhiều phép xác định nồng độ sản phẩm cho phép vẽ đồ thị từng
đường cong và xác định hoạt độ thực. Một xác định điểm cuối duy nhất tạiE sẽ dẫn
đến kết luận sai rằng cả ba mẫu đều có nồng độ enzym giống hệt nhau.

10 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com


Nồng độ cơ chất
Thực nghiệm đã chỉ ra rằng nếu lượng enzyme được giữ không đổi
và sau đó tăng dần nồng độ cơ chất thì vận tốc phản ứng sẽ tăng
cho đến khi đạt cực đại. Sau thời điểm này, nồng độ cơ chất tăng
lên sẽ không làm tăng vận tốc (Δ Độ hấp thụ /Δ Thời gian). Đây là
được biểu diễn bằng đồ thị trong Hình 8.

Hình 8: Ảnh hưởng của


sự kết dính cơ chất.
E

Vtối đa
Vận tốc phản ứng

1/2 Vtối đa
Km = [S]
1/2 Vtối đa

[S] - Nồng độ cơ chất

Giả thuyết rằng khi đạt đến vận tốc tối đa này, tất cả các enzym có sẵn đã được
chuyển đổi thành ES, phức hợp enzyme / cơ chất. Điểm này trên đồ thị được ký hiệu
là Vmax. Sử dụng phương trình và vận tốc tối đa này, Michaelis đã phát triển một
tập hợp các biểu thức toán học để tính toán hoạt động của enzym
tốc độ phản ứng từ dữ liệu phòng thí nghiệm có thể đo được.

K+ 1 K +2 K-1 + K2
→ ES ←
E+S← Vtối đa [S]
→ P+ E Km = = SVmax vt =
K- 1 K- 2 K +1 Km+ [S]

vt = vận tốc bất cứ lúc nào


[S] = nồng độ cơ chất tại thời điểm này
Vmax = vận tốc cao nhất trong điều kiện thí nghiệm này (pH, nhiệt độ) Km =
hằng số Michaelis đối với enzym cụ thể đang được khảo sát

Hằng số Michaelis đã được xác định cho nhiều


các enzym. Kích thước của Km cho chúng ta biết một số điều về một loại enzym cụ thể.

1. Một chữ K nhỏm chỉ ra rằng enzyme chỉ cần một lượng nhỏ cơ
chất để trở nên bão hòa. Do đó, vận tốc tối đa đạt được là
nồng độ cơ chất tương đối thấp.
2. K lớnm cho thấy sự cần thiết của nồng độ cơ chất cao để đạt được vận
tốc phản ứng tối đa.
3. Chất nền có K thấp nhấtm trên đó enzym hoạt động như một chất xúc tác thường
được cho là cơ chất tự nhiên của enzym, mặc dù điều này không đúng.
cho tất cả các enzym.

11 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Công ty Cổ phần Sinh hóa Worthington 800.445.9603


Ảnh hưởng của chất ức chế đến hoạt động của enzym

Chất ức chế enzym là những chất làm thay đổi hoạt động xúc tác của enzym và
do đó làm chậm lại, hoặc trong một số trường hợp, ngừng xúc tác. Có ba loại
phổ biến của ức chế enzym - cạnh tranh, không cạnh tranh và ức chế cơ chất.

Hầu hết các lý thuyết liên quan đến cơ chế ức chế đều dựa trên sự tồn tại của phức hợp
enzym-cơ chất ES. Như đã đề cập trước đó, sự tồn tại của các cấu trúc ES tạm thời đã
được xác minh trong phòng thí nghiệm.

Sự ức chế cạnh tranh xảy ra khi cơ chất và một chất tương tự như cơ chất đều được
thêm vào enzym. Một lý thuyết được gọi là “lý thuyết khóa và chìa khóa”
chất xúc tác enzym có thể được sử dụng để giải thích tại sao sự ức chế xảy ra (Hình 9).

Hình 9: Lý thuyết khóa và


3 tình huống khóa / chìa khóa Huyền thoại chìa khóa - cạnh tranh
phân tích.

Enzyme
Chìa khóa phù hợp với khóa - xoay nó - do đó mở cửa
để phản ứng xảy ra.

Cơ chất

Chìa khóa phù hợp với khóa, nhưng khóa sẽ không


quay. Phản ứng bị chậm lại do enzym bị chiếm dụng.

Chất tương tự như chất nền

Enzyme từ chối chất khác nhau và chấp


nhận chất nền - phản ứng tiến hành. Chất khác nhau

Lý thuyết khóa và chìa khóa sử dụng khái niệm “trang web đang hoạt động”.
Khái niệm cho rằng một phần cụ thể của bề mặt enzyme có khả năng thích
ứng mạnh đối với cơ chất. Cơ chất được giữ theo cách mà sự chuyển đổi của
nó thành các sản phẩm phản ứng thuận lợi hơn. Chúng tôi coi enzyme là ổ
khóa và chất nền là chìa khóa - chìa khóa được lắp vào ổ khóa, chìa khóa được
xoay và cánh cửa được mở (phản ứng tiếp tục) (Hình 9). Tuy nhiên, khi có chất
ức chế giống với cơ chất, nó sẽ cạnh tranh với cơ chất để giành vị trí trong
khóa enzym. Khi quân ức chế thắng, nó giành được vị trí khóa nhưng không
thể mở khóa. Do đó, phản ứng quan sát được bị chậm lại vì một số vị trí enzym
có sẵn bị chất ức chế chiếm giữ. Nếu một chất tương tự không có mặt ở vị trí
đó, enzyme sẽ loại bỏ chất đó, thay vào đó chấp nhận chất nền và phản ứng
diễn ra bình thường.

12 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com


Chất ức chế không cạnh tranh được coi là những chất khi được thêm vào
enzim làm thay đổi enzim theo hướng không thể tiếp nhận cơ chất nữa.
(Hình 10). Sự ức chế cơ chất đôi khi sẽ xảy ra khi lượng quá mức
chất nền có mặt.

Hình 10: Không


Kiến thức cơ bản về Enzyme / Chất ức chế Huyền thoại ức chế cạnh tranh.

Enzyme
Enzyme và chất nền

Cơ chất

Enzyme và chất ức chế - enzyme bị thay đổi


để lớp nền không còn khít nữa.

Chất ức chế

Hình 11 cho thấy vận tốc phản ứng giảm dần sau khi đạt vận tốc
cực đại.

Nhân vật

11: Cơ chất
trở thành tỷ lệ-
ức chế.
Vận tốc phản ứng

Vtối đa

Vận tốc giảm


với việc bổ sung thêm chất nền

[S] - Nồng độ cơ chất

Lượng cơ chất bổ sung được thêm vào hỗn hợp phản ứng sau thời điểm này
thực sự làm giảm tốc độ phản ứng. Điều này được cho là do có rất nhiều phân
tử cơ chất cạnh tranh cho các vị trí hoạt động trên bề mặt enzym, chúng chặn
các vị trí đó và ngăn không cho bất kỳ phân tử cơ chất nào khác chiếm giữ.
họ (Hình 12).

Điều này làm cho tốc độ phản ứng giảm xuống vì tất cả enzym hiện diện không được sử dụng.

Hình 12: Cơ chất


Vị trí khối cơ chất dư thừa để enzym ức chế.
không được sử dụng và tốc độ giảm.

Huyền thoại

Enzyme Cơ chất

13 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Công ty Cổ phần Sinh hóa Worthington 800.445.9603


Hiệu ứng nhiệt độ
Giống như các phản ứng hóa học khác, tốc độ của một phản ứng được xúc tác
bởi enzyme tăng lên khi nhiệt độ được tăng lên. Nhiệt độ tăng 10 độ C sẽ làm
tăng hoạt động của hầu hết các enzym từ 50 đến 100%. Sự thay đổi nhiệt độ
phản ứng nhỏ nhất là 1 hoặc 2 độ có thể làm thay đổi kết quả từ 10 đến 20%.
Trong trường hợp phản ứng enzym, điều này rất phức tạp do nhiều enzym bị
ảnh hưởng xấu bởi nhiệt độ cao. Như được hiển thị trongHình 13, tốc độ phản
ứng tăng theo nhiệt độ đến mức tối đa, sau đó giảm đột ngột khi nhiệt độ tăng
thêm. Bởi vì hầu hết các enzym động vật nhanh chóng bị biến tính ở nhiệt độ
trên 40 ° C, hầu hết các phép xác định enzym được thực hiện
dưới nhiệt độ đó một chút.

Hình 13: Ảnh hưởng


Nhiệt độ tối ưu của nhiệt độ đến tốc
độ phản ứng.

Tăng Biến tính


Vận tốc phản ứng

Hoạt động Diễn ra

Nhiệt độ [° C]

Trong một khoảng thời gian, các enzym sẽ bị vô hiệu hóa ở nhiệt độ vừa phải. Bảo
quản enzym ở 5 ° C hoặc thấp hơn nói chung là thích hợp nhất. Một số enzym mất
hoạt tính khi đông lạnh.

Ảnh hưởng của pH

Enzyme bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của pH. Giá trị pH thuận lợi nhất - điểm
mà enzyme hoạt động mạnh nhất - được gọi là pH tối ưu. Đây là đồ họa
minh họa trong Hình 14.

Hình 14: Ảnh hưởng của


PH tối ưu pH đến tốc độ phản ứng.
Vận tốc phản ứng

độ pH

14 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com


Giá trị pH quá cao hoặc quá thấp thường làm mất hoạt tính hoàn toàn của hầu hết
các enzym. pH cũng là một yếu tố tạo nên sự ổn định của các enzym. Cũng như
hoạt động, đối với mỗi enzym cũng có một vùng ổn định pH tối ưu. Giá trị pH tối ưu
sẽ thay đổi rất nhiều từ loại enzyme này sang loại enzyme khác, nhưban 2 trình
diễn. Các thông số vật lý (nhiệt độ) và hóa học (pH) này phải được xem xét và tối ưu
hóa, để phản ứng enzym được chính xác và có thể tái lập.

Ban 2: pH để hoạt động tối ưu.

Enzyme PH tối ưu
Lipase (tuyến tụy) 8.0
Lipase (dạ dày) 4,0 - 5,0
Lipase (dầu thầu dầu) 4,7
Pepsin 1,5 - 1,6
Trypsin 7,8 - 8,7
Urease 7.0
Invertase 4,5
Maltase 6,1 - 6,8
Amylase (tuyến tụy) 6,7 - 7,0
Amylase (mạch nha) 4,6 - 5,2
Catalase 7.0

Suy nghĩ kết luận:


Nhiều thách thức hiện nay mà các nhà nghiên cứu trong khoa
học đời sống đang phải đối mặt đòi hỏi phải đánh giá cao sự
phức tạp của các cơ thể sống. Những phức tạp này phần lớn
được thúc đẩy bởi các enzym hoạt động cùng nhau để tạo nên
sự sống. Nhiều bệnh rối loạn chuyển hóa, ung thư và bệnh di
truyền liên quan đến một loại enzyme không hoạt động bình
thường. Ngoài ra, các phương pháp điều trị mới cho bệnh
thường đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng về cả các enzym liên quan
đến bệnh và môi trường sinh hóa mà các enzym này đang hoạt
động. Sự phức tạp hơn nữa cũng có thể được đưa ra khi có
nhiễm trùng và cần phải xem xét thêm các enzym của sinh vật
(ví dụ, cơ chế kháng thuốc kháng sinh của vi khuẩn).

Nhiều thập kỷ sau khi phát hiện ban đầu về enzym, các chi tiết về cách
thức hoạt động riêng lẻ của các enzym và cách các hệ thống enzym
thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ, tổng hợp một chất sinh hóa
phức tạp) vẫn tiếp tục cần được điều tra. Trong tương lai, khi các nhà
khoa học phát triển các loại dược phẩm mới và làm sáng tỏ sự phức
tạp của lão hóa và bệnh tật, những kiến thức cơ bản về enzym học sẽ
tiếp tục là vô giá.

15 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Công ty Cổ phần Sinh hóa Worthington 800.445.9603


Người giới thiệu

Bennett, TP, và Frieden, E.: Các chủ đề hiện đại về hóa sinh, tr. 43-45,
Macmillan, London (1969).

Holum, J.: Các yếu tố của Hóa học Đại cương và Sinh học, xuất bản lần thứ 2, 377, Wiley, NY
(Năm 1968).

Martinek, R.: Enzymology lâm sàng thực hành: J. Am. Med. Tech., 31, 162 (1969).

Harrow, B. và Mazur, A.: Sách giáo khoa Hóa sinh, 109, Saunders, Philadelphia
(Năm 1958).

Pfeiffer, J.: Enzyme, Vật lý và Hóa học của Sự sống, trang 171-173, Simon và
Schuster, NY (1954).

Michaelis L, Cố vấn ML. Die Kinetik der Invertinwirkung. Biochemische Zeitschrift. Năm
1913; 49: 333–369.

Tipton, K. Translocases (EC 7): Một loại EC mới. Tin tức về danh pháp Enzyme, tháng 8
năm 2018.

Webb EC, NC-IUBMB. (1992) Danh pháp Enzyme: Khuyến nghị của Ủy ban
Danh pháp của Liên minh Quốc tế về Hóa sinh và Sinh học Phân tử về
Danh pháp và Phân loại của Enzyme. Nhà xuất bản Học thuật, New York,
NY.

Bản quyền © 2019

Đã đăng ký Bản quyền. Không được phép sao chép bất kỳ phần nào của tác phẩm này dưới bất kỳ hình thức nào, ngoại trừ phần trích dẫn các đoạn ngắn

trong các bài phê bình, mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của Worthington Biochemical Corporation, 730 Vassar Ave, Lakewood, NJ 08701, USA

Rev 12.19

16 GIỚI THIỆU VỀ ENZYMES Worthington-Biochem.com

You might also like