Professional Documents
Culture Documents
Từ 'enzyme' lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà sinh lý học người Đức Wilhelm
Kühne vào năm 1878, khi ông mô tả khả năng của nấm men sản xuất rượu từ đường,
và nó có nguồn gốc từ các từ Hy Lạp en (có nghĩa là 'bên trong') và zume (có nghĩa là
'men'). Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, những tiến bộ đáng kể đã được thực
hiện trong việc khai thác, mô tả đặc tính và khai thác thương mại nhiều enzyme,
nhưng phải đến những năm 1920, các enzyme mới được kết tinh, tiết lộ rằng hoạt
động xúc tác có liên quan đến các phân tử protein. Trong khoảng 60 năm tiếp theo,
người ta tin rằng tất cả các enzyme đều là protein, nhưng vào những năm 1980, người
ta thấy rằng một số phân tử axit ribonucleic (RNA) cũng có thể gây ra tác dụng xúc
tác. Những RNA này, được gọi là ribozyme, đóng một vai trò quan trọng trong biểu
hiện gen. Trong cùng một thập kỷ, các nhà hóa sinh cũng đã phát triển công nghệ tạo
ra các kháng thể có đặc tính xúc tác. Những cái gọi là 'abzymes' này có tiềm năng
đáng kể cả dưới dạng chất xúc tác công nghiệp mới và trong trị liệu. Bất chấp những
ngoại lệ đáng chú ý này, phần lớn enzyme học cổ điển,và phần còn lại của bài tiểu
luận này, tập trung vào các protein sở hữu hoạt tính xúc tác. Là chất xúc tác, enzyme
chỉ được yêu cầu ở nồng độ rất thấp và chúng tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu
thụ trong quá trình phản ứng. Chúng tôi thường mô tả các enzyme có khả năng xúc
tác cho việc chuyển đổi các phân tử chất nền thành các phân tử sản phẩm như hình 1.
[1], [2]
Enzyme
Cơ chất Sản phẩm
Phần lớn lịch sử của hóa sinh là lịch sử nghiên cứu enzyme. Xúc tác sinh học lần đầu
tiên được công nhận và mô tả vào cuối những năm 1700, trong các nghiên cứu về tiêu
hóa thịt bằng dịch tiết của dạ dày, và nghiên cứu tiếp tục vào những năm 1800 với
các cuộc kiểm tra về sự chuyển đổi tinh bột thành đường bằng nước bọt và các chiết
xuất thực vật khác nhau. Vào những năm 1850, Louis Pasteur kết luận rằng quá trình
lên men đường thành rượu bằng men được xúc tác bởi "quá trình lên men". Ông cho
rằng những quá trình lên men này không thể tách rời khỏi cấu trúc của các tế bào nấm
men sống; Quan điểm này, được gọi là chủ nghĩa sống còn, đã chiếm ưu thế trong
nhiều thập kỷ. Sau đó vào năm 1897, Eduard Buchner phát hiện ra rằng chiết xuất từ
nấm men có thể lên men đường thành rượu, chứng minh rằng quá trình lên men được
thúc đẩy bởi các phân tử tiếp tục hoạt động khi được loại bỏ khỏi tế bào. Frederick
W. Kühne gọi các phân tử này là enzyme. Khi các khái niệm quan trọng về sự sống
bị bác bỏ, việc phân lập các enzyme mới và điều tra các tính chất của chúng đã nâng
cao khoa học hóa sinh. Sự phân lập và kết tinh urease của James Sumner vào năm
1926 đã mang lại một bước đột phá trong các nghiên cứu enzyme ban đầu. Sumner
phát hiện ra rằng tinh thể urease bao gồm hoàn toàn protein, và ông cho rằng tất cả
các enzyme đều là protein. Trong trường hợp không có các ví dụ khác, ý tưởng này
vẫn còn gây tranh cãi trong một thời gian. Chỉ trong những năm 1930, kết luận của
Sumner mới được chấp nhận rộng rãi, sau khi John Northrop và Moses Kunitz kết
tinh pepsin, trypsin và các enzyme tiêu hóa khác và tìm thấy chúng cũng là protein.
Trong thời kỳ này, J. B. S. Haldane đã viết một chuyên luận mang tên Enzyme. Mặc
dù bản chất phân tử của các enzyme vẫn chưa được đánh giá đầy đủ, Haldane đã đưa
ra gợi ý đáng chú ý rằng các tương tác liên kết yếu giữa enzyme và chất nền của nó
có thể được sử dụng để xúc tác cho phản ứng. Cái nhìn sâu sắc này nằm ở trung tâm
của sự hiểu biết hiện tại của chúng ta về xúc tác enzyme. Kể từ phần sau của thế kỷ
XX, nghiên cứu về enzyme đã được nghiên cứu chuyên sâu. Nó đã dẫn đến việc
thanh lọc hàng ngàn enzyme, làm sáng tỏ cấu trúc và cơ chế hóa học của nhiều người
trong số họ, và hiểu biết chung về cách thức hoạt động của các enzyme. [1]
Bảng 1. Phân loại enzyme: Các phân loại chính của enzyme trong hệ thống EC
4. Lyases Thêm hoặc hình thành liên hết đôi bởi nhóm
loại bỏ (bao gồm nhóm 3.)
Bảng 2. Phân loại enzyme: Phân loại thứ cấp của các enzyme oxidoreductase trong hệ
thống EC.
1. Alcohol (CHOH)
2. Aldehyde or ketone (C=O)
3. -CH-CH-
6. NADH hoặc NADPH (khi chất xúc tác oxi hóa khử
là chất nhận)
Bảng 3. Hệ thống enzyme: Phân loại cấp 3 của các enzyme oxidoreductase trong hệ
thống EC.
3. O2
4. Khác
Cấu trúc enzyme và chất nền liên kết các enzyme dựa trên axit amin là các protein hình
cầu có kích thước từ dưới 100 đến hơn 2000 dư lượng axit amin. Các axit amin này có
thể được sắp xếp thành một hoặc nhiều chuỗi polypeptide được gấp lại và uốn cong để
tạo thành một cấu trúc ba chiều cụ thể, kết hợp một khu vực nhỏ được gọi là vị trí hoạt
động (Hình 2), nơi chất nền thực sự liên kết.
Hình 2. Hình ảnh đại diện sự rang buộc của các hợp chất hoạt động trên khu vực phân
tử enzyme.
Vị trí hoạt động cũng có thể chỉ liên quan đến một số lượng nhỏ (ít hơn 10) axit amin
cấu thành. Đó là hình dạng và tính chất điện tích của vị trí hoạt động cho phép nó liên
kết với một loại phân tử cơ chất duy nhất, do đó enzyme có thể chứng minh tính đặc
hiệu đáng kể trong hoạt động xúc tác của nó. Giả thuyết cho rằng tính đặc hiệu của
enzyme là kết quả của bản chất bổ sung của chất nền và vị trí hoạt động của nó lần đầu
tiên được đề xuất bởi nhà hóa học người Đức Emil Fischer vào năm 1894, và được gọi
là 'giả thuyết khóa và chìa khóa' của Fischer, theo đó chỉ có một chìa khóa có kích thước
và hình dạng chính xác (chất nền) vừa với lỗ khóa (vị trí hoạt động) của khóa (enzyme).
Thật đáng kinh ngạc khi lý thuyết này đã được đề xuất vào thời điểm nó thậm chí còn
chưa được thiết lập.
Enzyme là protein. Khi nhiều người được tìm hiểu về cấu trúc enzyme thông qua các kỹ
thuật như tinh thể học tia X, rõ ràng enzyme không phải là cấu trúc cứng nhắc, nhưng
trên thực tế khá linh hoạt về hình dạng. Theo phát hiện này, vào năm 1958, Daniel
Koshland đã mở rộng ý tưởng của Fischer và trình bày 'mô hình phù hợp cảm ứng' về
chất nền và liên kết enzyme, trong đó phân tử enzyme thay đổi hình dạng một chút để
phù hợp với sự liên kết của chất nền. Sự tương tự thường được sử dụng là 'mẫu găng tay
trong tay', trong đó bàn tay và găng tay có hình dạng bổ sung rộng rãi, nhưng găng tay
được đúc xung quanh bàn tay khi nó được chèn vào để mang lại sự kết hợp hoàn hảo. Vì
nó là vị trí hoạt động một mình liên kết với chất nền, nên thật hợp lý khi hỏi vai trò của
phần còn lại của phân tử protein là gì. Câu trả lời đơn giản là nó hoạt động để ổn định vị
trí hoạt động và cung cấp một môi trường thích hợp cho sự tương tác của trang web với
phân tử chất nền. Do đó, vị trí hoạt động không thể tách rời khỏi phần còn lại của
protein mà không làm mất hoạt động xúc tác, mặc dù các nghiên cứu tiến hóa dựa trên
phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng đôi khi có thể tạo ra các enzyme nhỏ hơn để duy trì
hoạt động. Cần lưu ý rằng mặc dù một số lượng lớn enzyme chỉ bao gồm protein, nhiều
enzyme cũng chứa một thành phần phi protein, được gọi là đồng yếu tố, cần thiết cho
hoạt động xúc tác của enzyme. Một đồng yếu tố có thể là một phân tử hữu cơ khác,
trong trường hợp đó nó được gọi là coenzyme, hoặc nó có thể là một phân tử vô cơ, điển
hình là một ion kim loại như sắt, mangan, coban, đồng hoặc kẽm. Một coenzyme liên
kết chặt chẽ và vĩnh viễn với protein thường được gọi là nhóm nhân tạo của enzyme.
Khi một enzyme yêu cầu một đồng yếu tố cho hoạt động của nó, thành phần protein
không hoạt động thường được gọi là apoenzyme và apoenzyme cộng với đồng yếu tố
(tức là enzyme hoạt động) được gọi là holoenzyme (Hình 3). Nhu cầu về khoáng chất và
vitamin trong chế độ ăn uống của con người một phần là do vai trò của chúng trong quá
trình trao đổi chất như đồng yếu tố và coenzyme.
Hiện nay, enzyme thường được sử dụng cho một loạt các ứng dụng như: bột giặt (ví dụ
như protease, lipase, amylase), sản xuất dệt may (amylase và catalase để loại bỏ tinh
bột), công nghiệp da (protease để thủy phân protein), công nghiệp giấy, cải thiện môi
trường, sản xuất thực phẩm (phô mai / bơ biến tính enzyme), chế biến (glucose oxidase
để tăng cường bột) và bảo quản, và ứng dụng y tế. Theo các báo cáo hiện tại, một số
enzyme được sản xuất công nghiệp và có những ứng dụng quan trọng trong ngành công
nghiệp thực phẩm (45% sử dụng), công nghiệp chất tẩy rửa (35%), công nghiệp dệt may
(10%) và công nghiệp da (3%). Chi tiết về các ứng dụng của các enzyme riêng lẻ được
cung cấp trong bảng 4. [3]
Bảng 4. Sản xuất công nghiệp các enzyme từ các nguồn thực vật và các ứng dụng của
chúng.
4. Emzyme Asparaginase
L-Asparaginase (một hydrolase chuyển đổi L-asparagine thành L-aspartic acid) là
enzyme đầu tiên được sử dụng trong thực hành lâm sàng như một chất chống ung thư
sau khi được phê duyệt vào năm 1978 như là một thành phần của phác đồ điều trị bệnh
bạch cầu lymphoblastic cấp tính ở trẻ em. Các đặc tính cấu trúc và sinh hóa của L-
asparaginase đã được nghiên cứu rộng rãi trong nửa thế kỷ qua, cung cấp một mô tả
cấu trúc chính xác của enzyme được phân lập từ nhiều nguồn khác nhau, cũng như làm
rõ cơ chế hoạt động của nó. Đánh giá này cung cấp một đánh giá quan trọng về tình
trạng kiến thức hiện tại về cấu trúc chủ yếu, nhưng cũng có các tính chất sinh hóa được
lựa chọn của L-asparaginase 'loại vi khuẩn' từ các sinh vật khác nhau. Các thành viên
được nghiên cứu rộng rãi nhất của họ enzyme này là L-asparaginases rất tương đồng
với một trong hai enzyme từ Escherichia coli (thường được gọi là EcAI và EcAII). Các
thành viên của họ enzyme này, mặc dù thường được gọi là L-asparaginase loại vi
khuẩn, cũng đã được xác định trong các sinh vật khác nhau như vi khuẩn cổ hoặc sinh
vật nhân chuẩn. Hơn 100 mô hình cấu trúc của L-asparaginases đã được gửi vào Ngân
hàng dữ liệu protein trong suốt 30 năm qua. Một trong những thành tựu chính của các
phương pháp tiếp cận tập trung vào cấu trúc là làm sáng tỏ các chi tiết về cơ chế hoạt
động của enzyme của hydrolase độc đáo này sử dụng một chuỗi threonine bên làm
nucleophile chính. Cơ sở phân tử của các tính chất quan trọng khác của các enzyme
này, chẳng hạn như tính đặc hiệu cơ chất của chúng, vẫn đang được đánh giá. Kết quả
của các nghiên cứu cấu trúc và cơ học của L-asparaginases đang được sử dụng trong nỗ
lực để cải thiện các tính chất lâm sàng của loại thuốc chống ung thư quan trọng này. [4]
L-asparaginase (EC3.5.1.1 hoặc EC3. 5.1.38; còn được gọi là ASNase) xúc tác thủy
phân L-Asn thành L-Asp theo phản ứng:
ASNase + L-Asn + H2O → ASNase + L-ASP + NH3
Hình 4. Cấu trúc của L-asparagine (EC 3.5.1.1).
Mặc dù có sự phân kỳ đáng kể trong chuỗi axit amin của ASNase, cấu trúc bậc ba của
chúng, cũng như kiến trúc và thành phần của các túi hoạt động của chúng, được bảo tồn
cao. Các đặc điểm cấu trúc của một protomer ASNase được minh họa trong Hình 5, sử
dụng cấu trúc của EcAII làm đại diện cho cả gia đình. [4]
Hình 5. EcAll (PDB ID 3eca) như là một ví dụ cho một enzyme ASNase type II.
Asparaginase là một enzyme được phân lập từ vi khuẩn Escherichia coli hoặc vi khuẩn
Erwinia carotovora có hoạt tính chống bạch cầu. Asparaginase thủy phân L-asparagine
thành axit L-aspartic và amoniac trong tế bào bạch cầu, dẫn đến sự suy giảm
asparagine, ức chế tổng hợp protein, bắt giữ chu kỳ tế bào trong giai đoạn G1 và
apoptosis trong quần thể tế bào bạch cầu nhạy cảm. Asparagine rất quan trọng đối với
quá trình tổng hợp protein trong các tế bào bạch cầu; Một số tế bào bạch cầu không
thể tổng hợp axit amin de novo này do sự biểu hiện vắng mặt hoặc thiếu hụt của
enzyme asparagine synthase. Các Dạng asparaginase có nguồn gốc từ carotovora
thường được dành riêng cho các trường hợp quá mẫn cảm với asparaginase.
Asparaginase là một enzyme vi khuẩn được sử dụng như một chất chống ung thư,
phần lớn trong điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính. L-asparaginase có nhiều
tác dụng phụ, một trong số đó là tổn thương gan được đặc trưng bởi sự ức chế tổng
hợp protein gan và nhiễm mỡ, có thể nghiêm trọng và dẫn đến tử vong do suy gan.
4.1 Asparagine và Aspartate
Asp được vận chuyển vào các tế bào T. cruzi epimastigote và trypomastigote và rất
quan trọng đối với quá trình siêu hình học. Hơn nữa, Asp được chuyển đổi thành
oxaloacetate bởi enzyme aspartate aminotransferase (ASAT, EC 2.6.1.1), và tham gia
vào quá trình sản xuất ATP thông qua chu trình TCA và phosphoryl hóa oxy hóa tiếp
theo. T. cruzi và T. brucei trình bày hai đồng phân của enzyme Asp aminotransferase,
một là cytosolic (cASAT) và một là ty thể (mASAT). Trong T. brucei, cASAT được
thể hiện một cách cấu thành và mASAT được điều chỉnh xuống trong BSF, trong khi ở
T. cuzi, mASAT được biểu thị dọc theo toàn bộ vòng đời và cASAT được thể hiện cụ
thể trong các giai đoạn động vật có vú. Asp cũng có thể được tổng hợp từ oxaloacetate
trung gian chu trình TCA và bằng cách khử Asn (Hình 6).
ORFsa 4336 ea
TUs 1609 ea
5.2. Bản đồ gen của vector vận chuyển pET-15b, hình 7. [5]