You are on page 1of 10

Câu hỏi ôn tập Vi sinh vật học cơ sở

1. Các khái niệm đồng hóa (anabolism), dị hóa (catabolism), phản ứng giải phóng năng lượng
(exergonic) và thu năng lượng (endergonic)
Các khái niệm đồng hóa (anabolism), dị hóa (catabolism), phản ứng giải phóng năng lượng
(exergonic) và thu năng lượng (endergonic):
- Đồng hóa (anabolism) là quá trình tạo ra các phân tử lớn hơn từ những phân tử nhỏ hơn thông
qua sự liên kết hóa học. Quá trình này yêu cầu năng lượng và được thực hiện bởi các enzyme
trong tế bào.
- Dị hóa (catabolism) là quá trình phân hủy các phân tử lớn thành các phân tử nhỏ hơn thông
qua các phản ứng hóa học. Quá trình này giải phóng năng lượng và cũng được thực hiện bởi
các enzyme trong tế bào.
- Phản ứng giải phóng năng lượng (exergonic) là các phản ứng hóa học mà sản phẩm cuối cùng
có năng lượng thấp hơn so với các chất ban đầu. Quá trình này giải phóng năng lượng và
thường kết hợp với quá trình dị hóa.
- Phản ứng thu năng lượng (endergonic) là các phản ứng hóa học mà sản phẩm cuối cùng có
năng lượng cao hơn so với các chất ban đầu. Quá trình này yêu cầu năng lượng và thường kết
hợp với quá trình đồng hóa.
2. Vai trò của ATP, chu trình ATP đối với quá trình trao đổi chất trong tế bào
- ATP (adenosine triphosphate) là một loại hợp chất nucleotide có chứa ba phân tử photphat
liên kết với ribose và adenin. Nó là nguồn năng lượng chính để duy trì các hoạt động của tế
bào, bao gồm cả phản ứng anabolism và catabolism.
- Khi ATP phân huỷ thành ADP (adenosine diphosphate) và photphat, năng lượng được giải
phóng và được sử dụng để thực hiện các hoạt động tế bào như di chuyển, tổng hợp protein,
chuyển đổi năng lượng, v.v. Năng lượng từ quá trình phân huỷ ATP cũng được sử dụng để đẩy
các phản ứng endergonic (yêu cầu năng lượng để xảy ra) diễn ra.
- Chu trình ATP là một chu trình năng lượng chuyển hóa, trong đó ATP được sản xuất trong
quá trình hô hấp tế bào và được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các hoạt động tế bào
khác. Quá trình hô hấp tế bào bao gồm ba giai đoạn: glycolysis, chu trình Krebs và
phosphorylation oxy hóa. Khi các chất hữu cơ được đốt cháy để sản xuất ATP, chúng bị oxi

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


hóa thành CO2 và H2O. Trong suốt quá trình này, ATP được sản xuất và được sử dụng để cung
cấp năng lượng cho tế bào.
3. Giải thích khái niệm năng lượng hoạt hóa, chất xúc tác, enzyme, coenzyme
- Năng lượng hoạt hóa (activation energy): là năng lượng cần thiết để khởi động phản ứng hóa
học. Đây là năng lượng mà phân tử phải có để vượt qua năng lượng ngưỡng, còn gọi là năng
lượng kích hoạt, trước khi phản ứng có thể bắt đầu.
- Chất xúc tác (catalyst): là một chất tham gia vào phản ứng hóa học và tăng tốc độ của phản
ứng đó mà không thay đổi tính chất của sản phẩm. Chất xúc tác hoạt động bằng cách giảm
năng lượng hoạt hóa cần thiết để phản ứng xảy ra, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
- Enzyme: là một loại protein chuyên vận chuyển hoặc thúc đẩy các phản ứng hóa học trong tế
bào. Enzyme hoạt động bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, từ đó tăng tốc độ
phản ứng và có thể tạo ra các sản phẩm mới. Mỗi enzyme có đặc tính riêng biệt, phân biệt với
các loại enzyme khác.
- Coenzyme: là một loại phân tử nhỏ không đồng nhất, thường là các vitamin, hoạt động cùng
với enzyme để tăng tốc độ của phản ứng hóa học. Coenzyme thường giúp enzyme thực hiện
các phản ứng hóa học mà enzyme không thể thực hiện một mình. Ví dụ như NAD+ và FAD+ là
các loại coenzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP.
4. Giải thích vai trò quan trọng của các coenzyme tế bào như NAD + và FAD trong việc đốt
cháy các chất hữu cơ một cách từ từ, từng bước một trong tế bào
- Các coenzyme tế bào như NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide) và FAD (flavin adenine
dinucleotide) đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào bằng cách tham
gia vào các phản ứng oxy hóa khử (redox). Các phản ứng này giúp tạo ra năng lượng cho tế bào
sử dụng.
- Khi các chất hữu cơ được đưa vào tế bào, chúng bị chuyển hóa thành các sản phẩm phân tử
nhỏ hơn thông qua các phản ứng oxy hóa khử. Trong các phản ứng này, một phân tử chất hữu
cơ bị oxy hóa (mất electron) và một phân tử khác được khử (nhận electron).
- NAD+ và FAD đóng vai trò như chất chuyển giao electron trong các phản ứng oxy hóa khử
này. Các phân tử chất hữu cơ mất electron của mình và chuyển nó đến NAD+ hoặc FAD, biến

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


chúng thành NADH hoặc FADH2. NADH và FADH2 sau đó được sử dụng để tạo ATP trong
quá trình hô hấp tế bào, cung cấp năng lượng cho tế bào sử dụng.
- Do đó, các coenzyme tế bào như NAD+ và FAD rất quan trọng trong quá trình trao đổi chất
của tế bào, đóng vai trò chính trong việc tạo năng lượng cho tế bào sử dụng.
5. Giải thích khái niệm hô hấp tế bào, hô hấp tế bào bao gồm những giai đoạn nào, phân biệt
sự khác nhau giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí.
- Hô hấp tế bào là quá trình chuyển hóa năng lượng từ các chất hữu cơ sang ATP trong tế bào
của sinh vật. Hô hấp tế bào bao gồm ba giai đoạn chính: tiền xử lý, chu trình Krebs và dây
truyền vận chuyển electron.
- Trong giai đoạn tiền xử lý, các chất hữu cơ (như glucose) được chuyển hóa thành pyruvate
trong quá trình phân giải glycolysis. Pyruvate sau đó được vận chuyển vào mitochondria để
tiếp tục phản ứng chu trình Krebs. Trong chu trình Krebs, pyruvate được chuyển hóa thành các
sản phẩm trung gian, và phân hủy thành CO2 và các hợp chất hữu cơ, cung cấp electron cho
dây truyền vận chuyển electron. Khi electron được chuyển đi qua các phức hợp protein trên
màng của mitochondria, ATP được sản xuất thông qua quá trình hòa tan proton.
- Sự khác nhau giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kị khí là ở giai đoạn tiền xử lý. Hô hấp hiếu khí
xảy ra trong điều kiện oxi đầy đủ, nơi glucose được chuyển hóa thành pyruvate thông qua phản
ứng glycolysis. Pyruvate sau đó được vận chuyển đến mitochondria để tiếp tục chu trình Krebs.
Trong khi đó, hô hấp kị khí xảy ra trong điều kiện thiếu oxi, khi pyruvate được chuyển hóa
thành lactate thông qua phản ứng lactic acid fermentation hoặc ethanol và CO2 trong phản ứng
ethanol fermentation. Hô hấp kị khí tạo ra ít ATP hơn hô hấp hiếu khí vì phản ứng không cung
cấp đủ electron cho dây truyền vận chuyển electron để sản xuất năng lượng.
6. Giải thích các cơ chế tổng hợp ATP trong tế bào: Phosphoryl hóa mức cơ chất, phosphoryl
hóa oxy hóa, quang phosphoryl hóa
- Cơ chế tổng hợp ATP trong tế bào:
+ Phosphoryl hóa mức cơ chất: ATP được tổng hợp thông qua cơ chế này trong quá trình lên
men và hô hấp tế bào. Phosphoryl hóa mức cơ chất là quá trình trao đổi năng lượng giữa các
phân tử trong quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ như glucose, axit amin, axit béo... để sản
xuất ATP.

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


+ Phosphoryl hóa oxy hóa: ATP được tổng hợp thông qua quá trình phosphoryl hóa oxy hóa
trong quá trình hô hấp tế bào. Quá trình này bao gồm oxi hóa các chất hữu cơ để sản xuất ATP
thông qua quá trình trung gian với các phân tử như NADH và FADH2.
+ Quang phosphoryl hóa: ATP được tổng hợp thông qua quá trình quang phosphoryl hóa trong
quá trình quang hợp ở thực vật, tảo và vi khuẩn. Quá trình này bao gồm sử dụng ánh sáng để
hấp thụ năng lượng và chuyển đổi thành ATP thông qua phản ứng trung gian với các phân tử
như NADPH.
7. Nắm được các sự kiện trong quá trình Đường phân, các pha đầu tư và hoàn trả năng lượng,
năng lượng tạo thành, sản phẩm cuối cùng, cơ chế tạo ATP, vị trí xảy ra trong tế bào vi khuẩn
và tế bào eukaryote
- Quá trình Đường phân là quá trình giúp tạo ra năng lượng trong tế bào thông qua phân hủy
các phân tử đường. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính là Phân giải glucose và Chu kỳ
Krebs.
- Phân giải glucose bao gồm 2 giai đoạn:
+ Pha đầu tư năng lượng: Glucose được phân hủy thành 2 phân tử pyruvate trong quá trình
Glycolysis, sử dụng 2 ATP và sản xuất 4 ATP và 2 NADH.
+ Pha hoàn trả năng lượng: Pyruvate được chuyển hóa thành Acetyl-CoA và tiếp tục tham gia
vào chu kỳ Krebs trong quá trình tuần hoàn acid citric, sản xuất thêm 2 ATP, 6 NADH và 2
FADH2.
- Năng lượng tạo thành trong quá trình Đường phân là ATP, có tổng cộng 38 ATP được tạo ra
từ 1 phân tử glucose. Cơ chế tạo ATP trong quá trình này là thông qua quá trình oxy hóa phân
tử NADH và FADH2 thông qua chu trình phóng điện tử, tạo ra một lượng lớn proton dương
trong khoang ngoài màng của mitochondria, dẫn đến phân đoạn proton hóa và ATP được tạo ra
thông qua quá trình hoà tan của proton qua protein ATP synthase.
- Trong tế bào vi khuẩn, quá trình này xảy ra trong màng tế bào. Trong tế bào eukaryote, quá
trình này xảy ra trong mitochondria.
8. Nắm được các phản ứng quan trọng chu trình Kreb, năng lượng tạo thành, sản phẩm được
tạo ra, cơ chế tạo ATP, vị trí xảy ra trong tế bào vi khuẩn và tế bào eukaryote

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


- Chu trình Krebs (hay còn gọi là chu trình axit citric) là một phần quan trọng của quá trình hô
hấp tế bào. Chu trình này diễn ra trong ma trận của vùng mitochondrial của tế bào eukaryote và
trong không gian tế bào của vi khuẩn.
- Các phản ứng quan trọng trong chu trình Krebs bao gồm:
+ Citrat tổng hợp: Axit oxaloacetic (OAA) kết hợp với axetate để tạo thành citrat.
+ Chuyển hóa citrat: Citrat được chuyển hóa thành isocitrate.
+ Phân giải isocitrate: Isocitrate phân giải thành alpha-ketoglutarate và CO2.
+ Phân giải alpha-ketoglutarate: Alpha-ketoglutarate phân giải thành succinyl-CoA và CO2.
+ Phân giải succinyl-CoA: Succinyl-CoA phân giải thành succinate và ATP được sản xuất.
+ Phân giải succinate: Succinate phân giải thành fumarate.
+ Phân giải fumarate: Fumarate phân giải thành malate.
+ Phân giải malate: Malate phân giải thành OAA và ATP được sản xuất.
- Năng lượng tạo thành trong chu trình Krebs được tạo ra thông qua quá trình oxy hóa các hợp
chất hữu cơ và được lưu trữ dưới dạng ATP. Trong mỗi vòng chu trình, một phân tử ATP được
sản xuất từ succinyl-CoA. Năng lượng được tạo ra từ quá trình này cũng được sử dụng để sản
xuất NADH và FADH2, các tác nhân chuyển năng của chuỗi vận chuyển electron trong quá
trình phosphorylation oxy hóa ở tế bào.
- Sản phẩm chính của chu trình Krebs bao gồm CO2, ATP, NADH, FADH2, và các ion
hydrogen. Các sản phẩm này sau đó được sử dụng để sản xuất năng lượng trong các quá trình
tiếp theo của hô hấp tế bào.
Tóm lại, chu trình Krebs là quá trình quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, tạo ra ATP và
các tác nhân chuyển năng cho quá trình phosphorylation oxy hóa. Chu trình này xảy ra trong
ma trận của mitochondria trong tế bào eukaryote và trong không gian tế bào của vi khuẩn.
9. Nắm được các sự kiện trong chuỗi vận chuyển điện tử, năng lượng tạo thành, cơ chế tạo
ATP (nội dung thuyết hóa thẩm), vị trí xảy ra trong tế bào vi khuẩn và tế bào eukaryote.
- Chuỗi vận chuyển điện tử là quá trình di chuyển các electron từ chất nào đó sang chất khác
qua các phân tử chất mang điện tử như cytochrome và quinone. Quá trình này là một phần của
quá trình hô hấp tế bào và xảy ra trong màng thượng thận của tế bào vi khuẩn và màng nội tế
bào của tế bào eukaryote.

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


- Trong chuỗi vận chuyển điện tử, các electron được di chuyển từ NADH hoặc FADH2 đến
phân tử oxy để tạo ra nước, giải phóng proton (H+) và tạo ra năng lượng. Năng lượng này được
sử dụng để đưa proton qua màng thượng thận hay màng nội tế bào, tạo ra một nồng độ proton
cao hơn ở bên trong so với bên ngoài, gọi là thế proton (proton motive force). Quá trình này
được gọi là hoạt động của hệ thống pompe proton và giúp tạo ra năng lượng tiềm năng để tạo ra
ATP.
- Năng lượng tiềm năng này được sử dụng để đưa proton qua màng thượng thận hay màng nội
tế bào thông qua enzyme ATP synthase. Enzyme này sẽ tạo ra ATP bằng cách đưa phosphate
(Pi) vào ADP để tạo thành ATP. Quá trình này được gọi là photphorylation gắn liền với oxy
hóa, và có hai loại: photphorylation ở nơi có ánh sáng (ở vi khuẩn lục) và photphorylation
không cần ánh sáng (ở vi khuẩn tím và tế bào eukaryote).
- Vị trí xảy ra của chuỗi vận chuyển điện tử trong tế bào vi khuẩn là trong màng thượng thận,
còn trong tế bào eukaryote là trong màng nội tế bào.
10. Lên men là gì, bản chất của quá trình lên men, các hình thức lên men, so sánh lên men với
hô hấp tế bào.
- Lên men là quá trình sinh học tự động của vi khuẩn, nấm, và các loại tế bào khác, trong đó
chúng sử dụng các chất hữu cơ hoặc không hữu cơ để sản xuất năng lượng và sản phẩm phụ có
giá trị sinh học.
- Quá trình này phụ thuộc vào sự phân hủy hoặc oxi hóa các chất hữu cơ, với sự hiện diện của
vi sinh vật, nước, oxy, và các yếu tố khác như pH và nhiệt độ.
- Bản chất của quá trình lên men là việc chuyển đổi năng lượng hoá học trong các chất hữu cơ
hoặc không hữu cơ thành ATP và sản phẩm phụ. Các phản ứng hóa học này thường được thực
hiện bởi các enzyme, có thể có hoặc không có sự hiện diện của oxy. Năng lượng được giải
phóng từ các phản ứng hóa học này có thể được sử dụng để sản xuất ATP, hoặc được giữ lại để
sử dụng cho các phản ứng khác.
- Có nhiều hình thức lên men, bao gồm lên men đường, lên men cồn, lên men acid và lên men
khí. Mỗi loại lên men có cơ chế và sản phẩm phụ khác nhau, tùy thuộc vào chất đầu vào và
điều kiện môi trường. Ví dụ, lên men đường là quá trình chuyển đổi đường thành ethanol và

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


CO2, trong khi lên men acid là quá trình chuyển đổi các chất hữu cơ thành các acid hữu cơ
khác.
- So sánh với hô hấp tế bào, lên men tập trung hơn vào quá trình chuyển đổi năng lượng trong
các chất hữu cơ và không hữu cơ, trong khi hô hấp tế bào tập trung vào sử dụng oxy để sản
xuất ATP từ các chất hữu cơ. Hô hấp tế bào tạo ra nhiều năng lượng hơn so với lên men và có
thể hoạt động trong điều kiện có oxy hoặc không oxy, trong khi lên men chỉ hoạt động trong
điều kiện không oxy hoặc thiếu oxy.
11. Phân biệt bọn VSV hóa dưỡng hữu cơ và hóa dưỡng vô cơ, quang tự dưỡng và quang dị
dưỡng
- Bọn VSV (Vi Sinh Vật) là các loại vi sinh vật có vai trò quan trọng trong quá trình sinh học
và tham gia vào các quá trình chuyển đổi năng lượng và chất trong các hệ sinh thái khác nhau.
Các bọn VSV được chia thành hai nhóm chính: bọn hóa dưỡng hữu cơ và bọn hóa dưỡng vô
cơ.
1. Hóa dưỡng hữu cơ:
+ Là các vi sinh vật có khả năng sử dụng các chất hữu cơ (như đường, lipid, protein) để tạo
năng lượng và các chất hữu ích khác.
+ Ví dụ: các vi khuẩn và nấm đất.
2. Hóa dưỡng vô cơ:
+ Là các vi sinh vật có khả năng sử dụng các chất vô cơ (như nitrat, sulfat) để tạo năng lượng
và các chất hữu ích khác.
+ Ví dụ: các vi khuẩn nitrat.
- Quang tự dưỡng và quang dị dưỡng là hai quá trình chính được sử dụng để tạo năng lượng ở
các sinh vật sử dụng quang năng.
1. Quang tự dưỡng:
+ Là quá trình sinh tồn của các sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước,
sử dụng năng lượng của ánh sáng.
+ Ví dụ: thực vật, tảo, vi khuẩn quang tự dưỡng.
2. Quang dị dưỡng:

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


+ Là quá trình sinh tồn của các sinh vật không có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và
nước, mà phải sử dụng các chất hữu cơ đã có để tạo năng lượng, sử dụng năng lượng của ánh
sáng.
+ Ví dụ: vi khuẩn quang dị dưỡng.
- Tóm lại, quang tự dưỡng và quang dị dưỡng là hai quá trình sử dụng ánh sáng để tạo năng
lượng ở các sinh vật sử dụng quang năng, trong khi đó hóa dưỡng hữu cơ và hóa dưỡng vô cơ
là hai phân nhóm của các bọn VSV dựa trên khả năng sử dụng các nguồn dưỡng chất khác
nhau để tạo năng lượng và các chất hữu ích khác.
12. Phân biệt sự giống và khác giữa phosphoryl hóa oxy hóa và quang phosphoryl hóa
- Phosphoryl hóa oxy hóa và quang phosphoryl hóa là hai quá trình sinh học khác nhau.
- Phosphoryl hóa oxy hóa là quá trình tạo ra ATP bằng cách oxi hóa các chất hữu cơ (thường là
glucose) trong quá trình hô hấp tế bào. Trong quá trình này, các phân tử được oxi hóa tạo ra
điện tử, điện tử này sau đó được chuyển đến các phức hợp protein trong chuỗi vận chuyển điện
tử để tạo ra proton gradient, từ đó phát sinh ATP thông qua phản ứng oxy hóa phosphoryl hóa.
Đây là quá trình cơ bản của sinh trưởng và phát triển của các loài vi sinh vật.
- Trong khi đó, quang phosphoryl hóa là quá trình chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng
lượng hóa học thông qua sự kích hoạt các phân tử hữu cơ. Trong quang tự dưỡng, các loài vi
khuẩn và tảo sử dụng quang phosphoryl hóa để tạo ra chất hữu cơ từ CO2, trong đó ánh sáng
được sử dụng để kích hoạt phản ứng chuyển hóa CO2 thành chất hữu cơ. Trong quang dị
dưỡng, các vi sinh vật sử dụng quang phosphoryl hóa để tạo ra ATP và NADPH bằng cách sử
dụng năng lượng ánh sáng để kích hoạt các phân tử hữu cơ.
- Tóm lại, phosphoryl hóa oxy hóa và quang phosphoryl hóa là hai quá trình sinh học hoàn toàn
khác nhau, với mục đích và cơ chế hoạt động khác nhau.13. Phân biệt quang hợp giải phóng
oxy và quang hợp không giải phóng oxy
- Quang hợp giải phóng oxy là quá trình sử dụng ánh sáng để tách phân tử nước thành oxy và
hydrogen, và sử dụng năng lượng từ ánh sáng để tổng hợp các phân tử ATP. Quang hợp không
giải phóng oxy là quá trình sử dụng ánh sáng để tổng hợp các phân tử hữu cơ từ các phân tử vô
cơ (như CO2) mà không có việc giải phóng oxy.
13. Phân biệt quang hợp giải phóng oxy và quang hợp không giải phóng oxy

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


- Quang hợp là quá trình tổng hợp các chất hữu cơ từ các nguyên liệu vô cơ, được diễn ra trong
tế bào của thực vật, tảo và một số vi khuẩn. Quang hợp giải phóng oxy và quang hợp không
giải phóng oxy là hai loại quang hợp khác nhau dựa trên sản phẩm cuối cùng của quá trình.
- Quang hợp giải phóng oxy là quá trình tạo ra các chất hữu cơ và oxy từ CO2 và nước, trong
đó oxy được giải phóng vào môi trường. Quá trình này xảy ra trong các tế bào của thực vật, tảo
và một số vi khuẩn như cyanobacteria. Quang hợp giải phóng oxy là quá trình phổ biến nhất và
cũng là quá trình quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất.
- Quang hợp không giải phóng oxy là quá trình tạo ra các chất hữu cơ từ CO2 và nước mà
không có oxy được giải phóng ra. Quá trình này xảy ra trong một số loài vi khuẩn, đặc biệt là
các loài vi khuẩn nhiều lớp, cũng như một số loài tảo.
- Sự khác nhau giữa quang hợp giải phóng oxy và quang hợp không giải phóng oxy phụ thuộc
vào sản phẩm cuối cùng của quá trình. Quang hợp giải phóng oxy tạo ra chất hữu cơ và oxy,
trong khi quang hợp không giải phóng oxy chỉ tạo ra chất hữu cơ mà không giải phóng oxy ra
môi trường.
14. Các sự kiện xảy ra ở pha sáng trong quá trình quang hợp ở thực vật, tảo và vi khuẩn lam
- Trong quá trình quang hợp ở thực vật, tảo và vi khuẩn lam, pha sáng là giai đoạn của quá
trình quang hợp trong đó năng lượng ánh sáng được hấp thụ và chuyển hóa thành năng lượng
hóa học.
- Trong pha sáng, các phân tử chlorophyll trong thylakoid tách electron từ nước, gây ra một
chuỗi phản ứng phức tạp gọi là chuỗi vận chuyển electron. Electrons được di chuyển qua các
phức hợp protein, tạo ra năng lượng để tổng hợp ATP thông qua quá trình quang phôi hóa. Quá
trình này được gọi là phản ứng vòng quang hợp ánh sáng.
- Trong cùng một thời gian, các phân tử chlorophyll khác trong thylakoid sẽ bắt đầu hấp thụ
năng lượng ánh sáng và tách electron. Electron được truyền qua một loạt các phức hợp protein
khác để cuối cùng đến các phân tử NADP+, tạo ra NADPH. Quá trình này được gọi là phản
ứng tạo NADPH.
- Tóm lại, pha sáng trong quá trình quang hợp là giai đoạn quan trọng để tổng hợp ATP và
NADPH, cung cấp năng lượng cho pha tối của quá trình quang hợp để tổng hợp glucose và các
chất hữu cơ khác.

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.


15. Vai trò của chu trình Calvin?
- Chu trình Calvin là một phần của quá trình quang hợp và có vai trò quan trọng trong quá trình
sản xuất các chất hữu cơ trong tế bào thực vật, tảo và vi khuẩn quang tự dưỡng. Trong chu trình
Calvin, các phân tử CO2 được cố định vào các phân tử đường 5 carbon để tạo thành các phân
tử đường 6 carbon. Sau đó, các phân tử đường 6 carbon được chia thành hai phân tử đường 3
carbon thông qua một loạt các phản ứng enzym. Các phân tử đường 3 carbon sau đó được sử
dụng để tạo ra các chất hữu cơ như glucose, fructose và saccarose.
- Chu trình Calvin cũng cần năng lượng để thực hiện các phản ứng, và năng lượng này được
cung cấp bởi ATP và NADPH được sản xuất trong quá trình quang hợp ở pha sáng. Quá trình
sản xuất ATP và NADPH và chu trình Calvin là hai phần của quá trình quang hợp được kết
hợp với nhau để tạo ra các chất hữu cơ và oxy cho các tế bào sinh vật sử dụng.
16. Vi khuẩn lục và tía sử dụng cơ chế tổng hợp ATP như thế nào ?
- Vi khuẩn lục và tía sử dụng các cơ chế khác nhau để tổng hợp ATP. Vi khuẩn lục sử dụng
quang hợp để tạo ra năng lượng, sử dụng các pigment như chlorophyll để hấp thụ ánh sáng.
Quang hợp cho phép vi khuẩn lục tạo ra ATP thông qua quá trình điện tử sinh học và quá trình
proton hóa, tương tự như trong quang hợp của tế bào thực vật.
- Vi khuẩn tía sử dụng các cơ chế khác nhau để tổng hợp ATP, bao gồm quang hợp và chuyển
hóa hữu cơ. Vi khuẩn tía không có khả năng hấp thụ ánh sáng trực tiếp như vi khuẩn lục, nhưng
có thể sử dụng năng lượng từ các phân tử hữu cơ để tạo ra ATP. Các cơ chế chuyển hóa hữu cơ
này bao gồm quá trình oxi hóa sulfide, oxi hóa sắt hoặc chuyển hóa methane.

 Bài làm của: Trịnh Minh Thành.

You might also like