Professional Documents
Culture Documents
Hoạt tính xúc tác của enzyme phụ thuộc vào sự toàn vẹn của cấu trúc protein
•Hoạt tính xúc tác thường bị mất đi nếu enzyme bị biến tính hoặc tách ra
thành tiểu đơn vị.
→Cấu trúc bậc 1, bậc 2, bậc 3, bậc 4 của protein rất quan trọng đối với hoạt
tính xúc tác của enzyme.
Trọng lượng phân tử: 12.000 - 1.000.000.
Protein được cấu tạo từ các axit amin bằng liên kết peptide.
•Cấu trúc bậc 1: trình tự sắp xếp của các axit amin trên chuỗi polypeptide.
•Cấu trúc bậc 2: xoắn 𝛼 và gấp nếp 𝛽.
•Cấu trúc bậc 3: xoắn 𝛼 và gấp nếp 𝛽 cuộn thành từng búi có hình lập thể
đặc trưng của từng loại protein.
•Cấu trúc bậc 4: bao gồm các cấu trúc bậc 1, bậc 2, bậc 3.
❖ Enzyme cofactors (cofactor là helper của protein, coenzyme là 1 loại
của cofactor):
Một hoặc nhiều ion vô cơ, chẳng hạn như Fe2+ ,Mg 2+ ,𝑀𝑛2+ , Zn2+ .
Coenzymes:
+ Là phân tử hữu cơ nhưng không chứa nguyên tử protein.
+ Đóng vai trò vận chuyển các nhóm chức.
+ Hầu hết là dẫn xuất từ vitamins.
Một số enzymes bắt buộc cần có một coezyme và một hoặc nhiều hơn một
ion kim loại cho hoạt động của chúng.
Nhóm ngoại FAD, FMN (prosthetic group): một coenzyme hoặc ion kim loại
liên kết chặt chẽ hoặc liên kết cộng hóa trị với protein enzyme.
(FAD vận chuyển electron, tiền chất để tổng hợp và cutamin B2)
Hầu hết các enzymes là proteins
+Holoenzyme: là một enzyme hoàn chỉnh, hoạt tính xúc tác của enzyme đã
kích hoạt cùng với coenzyme và/ hoặc ion kim loại.
+Apoenzyme hoặc apoprotein: protein là một phần của enzyme.
Enzymes được phân loại dựa trên các phản ứng chúng xúc tác:
Nhiều enzymes được đặt tên bằng cách thêm đuôi “-ase” vào tên cơ chất của
chúng hoặc thêm vào đuôi của từ/ cụm từ mô tả hoạt tính của chúng.
•Urease: enzyme xúc tác phản ứng phân giải Ure.
•DNA polymerase: enzyme xúc tác phản ứng polymer hóa DNA.
Các enzymes khác được đặt tên bởi những người tìm ra chúng theo chức
năng, trước khi chúng được biết đến bởi phản ứng xúc tác riêng biệt của chúng.
VD: pepsin, lysozyme
Đôi khi 1 enzyme giống nhau có 2 hoặc nhiều tên, hoặc 2 enzymes có cùng
tên.
→Tên phân loại quốc tế của enzymes.
Hệ thống đặt tên và phân loại enzymes:
•Hệ thống này tách enzymes thành 6 lớp, mỗi lớp một tổ, dựa tên loại
phản ứng chúng xúc tác.
Chương 2: Năng lượng hoạt hóa và tốc độ phản ứng:
•Mỗi enzyme được qui ước theo số phân loại gồm 4 phần và một tên hệ
thống, khi xác định phản ứng nó xúc tác.
•Một danh sách đầy đủ và mô tả về hàng ngàn enzyme được duy trì bởi Danh
mục danh pháp của Liên hiệp Quốc tế Hoá sinh và sinh học phân tử.
ATP + D-glucose → ADP + D-glucose 6-phosphate
→Tên hệ thống: ATP : glucose phosphotransferase (xúc tác chuyển 1 nhóm
phosphoryl từ ATP đến glucose)
→E.C number: EC.2.7.1.1
+(2): Tên lớp ( nhóm chuyển)
+(7): Tổ (Phosphotransferase)
+(1): có nhóm OH đóng vai trò là chất nhận
+(1): D-glucose là nhóm nhận phosphoryl
→Tên phổ biến (trivial name): hexokinase
Cách hoạt động của enzymes:
-Một phản ứng enzyme đơn giản có thể được viết:
Chương 2: Năng lượng hoạt hóa và tốc độ phản ứng:
E + S ↔ ES ↔ EP ↔ E + P
•E: Enzyme
•S: chất nền
•P: sản phẩm
•ES, EP: Phức chất chuyển tiếp của E với S và với P
-Một enzyme xúc tác cho phản ứng diễn ra khe trên bề mặt túi của enzyme gọi
là trung tâm hoạt động ( active site).
-Chức năng của enzyme là giảm năng lượng hoạt hóa, tăng tốc độ phảm ứng từ
105- 1017
-Xúc tác không ảnh hưởng đến cân bằng phản ứng.
-Trung tâm hoạt động (active site):
•Vùng liên kết với cơ chất (và cofactor, nếu có), “một khe không gian 3
chiều”
•Được cấu thành bởi các phần khác nhau của chuỗi amino acid.
•Chiếm một phần rất nhỏ so với thể tích của E.
•Cơ chất được giữ ở vị trí hoạt động bằng tương tác yếu.
-Năng lực xúc tác và tính đặc hiệu cơ chất của E được quyết định bởi:
1. Sự hình thành các liên kết cộng hóa trị tạm thời giữa cơ chất và các nhóm
chức hoạt động của E (specific a.a side chain (R của a.a), ion kim loại,
coenzyme) hoặc sự chuyển nhóm tạm thời từ cơ chất đến E.
→Tương tác cộng hóa trị giữa enzymes và cơ chất làm giảm năng lượng
hoạt hóa bằng cách cung cấp một con đường theo hướng phản ứng thay thế có
năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
2. Sự hình thành các liên kết yếu giữa S và E (liên kết Hydrogen, kị nước
và ion)
→Hình thành phức ES → giải phóng năng lượng liên kết (binding energy -
𝛥𝐺𝐵 ) → Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
Mô hình tương tác enzyme với cơ chất
(a) Không có enzyme: trước khi thanh kim loại bị bẻ gãy, thì nó sẽ bị uốn cong
(ở trạng thái chuyển tiếp - transition state), rồi bị bẻ gãy...
(b) Tương tác có tính từ sẽ thay thế những tương tác liên kết yếu giữa enzyme
và chất nền
-Mô hình (b) là mô hình chìa khóa ổ khóa. Enzyme khớp với cơ chất, năng
lượng hoạt hóa cao, không hỗ trợ cho xúc tác. Enzyme stickase với túi nam
châm (magnet) bao thanh kim loại (substrate) lại, ổn định bề mặt. Quá trình uốn
thanh kim loại sẽ bị ảnh hưởng bởi từ tính giữ thanh kim loại và stickase (b)
Chương 2: Năng lượng hoạt hóa và tốc độ phản ứng:
-Mô hình (c) năng lượng liên kết enzyme và cơ chất là tối ưu, xúc tác chuyển
thanh kim loại thành 2 mảnh. Một enzyme được bổ sung vào trạng thái chuyển
tiếp phản ứng sẽ làm cho thanh kim loại bị mất ổn định, góp phần xúc tác phản
ứng. Năng lượng lien kết của từ tính sẽ bù cho sự tăng năng lượng cần để uốn
cong thanh kim loại. (c)
-Nam châm tạo ra lực hút → sự tương tác yếu giữa enzyme và cơ chất. Tương
tác tối ưu nằm ngay đỉnh đầu.
-Các biểu đồ phản ứng cho thấy kết quả năng lượng bổ sung cho trạng thái
chuyển tiếp (phức EP bị loại bỏ, 𝛥𝐺𝑚 thể hiện sự khác nhau giữa năng lượng
chuyển đổi của phản ứng không xúc tác và có xúc tác và là sự góp phần của
tương tác từ giữa thanh kim loại và stickase
-Khi enzyme bổ sung cho chất nền thì phức ES phức tạp hơn nhiều so với chỉ có
1 mình chất nền. Kết quả là tăng năng lượng kích hoạt.
➔ Nguyên lý quan trọng của phản ứng Enzyme: Các tương tác liên kết yếu
giữa E và S (năng lượng liên kết) tạo nên động lực mạnh mẽ cho sự xúc
tác của E.
ĐỘNG HỌC CỦA PHẢN ỨNG ENZYMES (Enzymes Kinetics) là một
phương thức để xác định tốc độ phản ứng và nghiên cứu xem tốc độ này sẽ thay
đổi như thế nào khi thay đổi các điều kiện phản ứng.
𝑑𝑃 ∆𝑃
Vo= = = 𝐾2 [𝐸𝑆]
𝑑𝑡 ∆𝑡
[𝐸𝑡 ][𝑆]
Vo= 𝐾2 [𝑆]+𝐾
𝑚
Khi [S] đủ lớn, tất cả các phân tử E đều tham gia tạo phức ES ([Et] = [ES]),
tốc độ phản ứng sẽ đạt cực đại (V0=Vmax)
k2[Et] = Vmax
𝑉𝑚𝑎𝑥 [𝑆]
Vo= [𝑆]+𝐾
𝑚
Phương trình Michaelis-Menten dành cho phản ứng do enzyme xúc tác
và chỉ có 1 cơ chất.
𝑉 [𝑆]
-Ở [S] thấp, Km [S]: Vo= 𝑚𝑎𝑥 , phụ thuộc tuyến tính [S]
𝐾 𝑚
-Ở [S] cao, [S] Km: V0=Vmax tốc độ phản ứng cực đại, không phụ thuộc [S].
1𝑉
-Khi Vo= 𝑚𝑎𝑥 -> Km = [S]
2
-Đây là một đồ thị hữu ích và thực tiễn của Km, Km sẽ bằng với nồng độ cơ
chất mà tại đó tốc độ phản ứng ban đầu = ½ tốc độ phản ứng cực đại.
-Nguyên tác này đúng cho mọi E tuân theo động học Michealis - Menten
1 𝐾𝑚 1 1
= +
𝑉𝑜 𝑉𝑚𝑎𝑥 [𝑆] 𝑉𝑚𝑎𝑥
kcat[Et][S]
Khi [S]<< Km từ phương trình (*) V0= Km => V0 phụ thuộc vào [Et] và
[S] tốc độ phản ứng bậc 2
-Được dùng để so sánh hiệu quả xúc tác của các E khác nhau hoặc cùng 1 E
chuyển hóa các cơ chất S khác nhau.
◾kcat/Km108- 109
◾kcat/Km108- 109: E có năng lực xúc tác hoàn hảo
*Trường hợp 1E xúc tác phản ứng có nhiều hơn 1S:
-Ví dụ:
-Tốc độ của phản ứng đa cơ chất cũng tuân theo phương trình Michaelis-
Menten với Km khác nhau cho mỗi cơ chất.
-Các kiểu cơ chế xúc tác:
(a) Cả 2 S đồng chất cùng gắn với E tạo thành phức 3 cấu tử lần lượt
từng cơ chất gắn với E một cách ngẫu nhiên hoặc theo thứ tự.
(b) S1 gắn vào E và được chuyển thành P1,sau đó S2 gắn vào E tạo P2 và
giải phóng E.
Nhận xét: +Nếu [S][I] thì có thể loại trừ hoàn toàn tác dụng ức chế của I.
+[I] ↗️thì Km↗️.
◾Chất ức chế không cạnh tranh: Vị trí gắn trên E khác với vị trí gắn của S
(trung tâm hoạt động) và chỉ gắn vào phức ES.
◾Chất ức chế hỗn hợp (mixed inhibition): Vị trí gắn trên E khác với vị trí
gắn của S, có thể gắn vào E hay ES.
Chương 2: Năng lượng hoạt hóa và tốc độ phản ứng: