You are on page 1of 5

Yếu tố nội tại hỗ trợ kinh doanh quốc tế của Nestle tại thị trường Việt Nam

 Kinh nghiệm quốc tế

Để đạt được vị thế như hiện nay trên thị trường, Nestle đã trải qua một quá trình dài tìm
kiếm những con đường phù hợp với bản chất công ty cũng như với hoàn cảnh chung của nền
kinh tế. Chính vì thế, mỗi bước tiến của Tập đoàn thực phẩm hàng đầu thế giới này, đều là một
minh chứng cho sự đúng đắn trong chiến lược của họ. Sản phẩm của Tập đoàn Nestle được
"chuẩn hóa" tuân thủ theo một công thức nhất định, song vẫn đảm bảo thích nghi với từng địa
phương mà Việt Nam là một ví dụ điển hình. Từ khi tham gia vào thị trường Việt Nam,
Nescafe thể hiện rõ sự đột phá sáng tạo và không ngừng cải tiến sản phẩm. Họ liên tục đưa ra
thị trường nhiều sản phẩm cà phê hòa tan với đa dạng bao bì, mẫu mã. Đối với Nescafe, chất
lượng luôn là yếu tố hàng đầu và mỗi một ly café là kết quả của một quá trình thấu hiểu thói
quen, xu hướng người tiêu dùng Việt Nam.

Tại Việt Nam, Nestle sản xuất các sản phẩm được làm từ những hạt cà phê chất lượng,
với bí quyết rang hạt để đạt được màu sắc và mùi thơm tự nhiên, qua quá trình chế biến và hòa
trộn với đường và sữa cho ra một loạt sản phẩm mới với hương vị hoàn hảo. Với đặc tính mùi
cà phê thơm hơn, vị cà phê mạnh hơn (hàm lượng cà phê nhiều hơn), sản phẩm Nestcafe mới
hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng Việt Nam. Năm
2007, Nestcafe đã đưa ra thị trường loạt sản phẩm mới, với công thức cải tiến cho cả 3 loại
Nescafe 3in1 đậm vừa, đậm đà, đậm đà hơn. Và sản phẩm mới nhất được tung ra thị trường gần
đây là Nestcafe lon. Điều này càng khẳng định rằng, Nestcafe luôn tìm cách nắm bắt nhu cầu
của thị trường. Người tiêu dùng ngày nay cần những sản phẩm mang tính tiện dụng cao và phù
hợp với cuộc sống hiện đại luôn bận rộn. Và cho đến nay, các sản phẩm cafe uống liền đóng
lon tại thị trường Việt Nam hầu hết là những sản phẩm nhập khẩu. Qua kinh nghiệm và nghiên
cứu, Công ty nhận thức được nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam đối với cafe uống liền có
hương vị đậm đà của cafe Tây Nguyên.

Để thích ứng với môi trường cạnh tranh ở địa phương và sự linh hoạt của các thương
hiệu sân nhà, Nestcafe đã áp dụng chiến lược “địa phương hoá” về cả thông điệp và hương vị
sản phẩm để phù hợp với bản địa. Có thể nói thành công lớn của Nescafe tại thị trường Việt
Nam có một phần không nhỏ từ việc mạnh dạn dám nhìn nhận chiến lược, thông điệp quảng
cáo của mình không còn phù hợp khi Trung Nguyên tung sản phẩm cà phê G7 với chiêu “
Người Việt ưu tiên dùng hàng Việt” và các thông điệp kêu gọi tinh thần xây dựng thương hiệu
nông sản, đòi lại công bằng cho ngành Cà phê và người trồng cà phê Việt Nam… Nescafe
nhanh chóng thay đổi thông điệp toàn cầu, từ “Nescafe - khởi đầu ngày mới” sang “100% cà
phê Việt Nam" cũng như mở chiến dịch truyền thông với slogan "hương vị Việt Nam hơn";
đồng thời đưa ra ba loại cà phê mới. Sự thay đổi thông điệp, chiến lược nhằm thích nghi hóa
với thị trường của Nescafe cho thấy quyết tâm không ngừng hoàn thiện chính mình nhằm mang
đến ngày càng nhiều hơn giá trị gia tăng cho khách hàng.

Để nhanh chóng mở rộng được dòng sản phẩm, tiếp cận nhanh hơn với thông tin về nhu
cầu của khách hàng, đồng thời tạo ra năng lực tốt hơn trong việc triển khai các phương án sản
xuất mới để đáp ứng yêu cầu của khách hàng, tiếp cận nhanh chóng với các công nghệ và kỹ
thuật mới, giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh, đặc biệt trong chiến lược xâm nhập thị trường
mới thì chiến lược liên kết, mua lại trong sản xuất đã đem lại hiệu quả thiết thực. Điều này
được rút ra từ kinh nghiệm của Tập đoàn Nestle. Nhờ chiến lược này, Nestle không tốn nhiều
nhân lực và vốn đầu tư cho nghiên cứu phát triển và sản xuất. Cụ thể là: Nestle liên minh với
Coca Cola để hưởng lợi từ hệ thống đóng chai trên toàn thế giới của Coca Cola và chuyên môn
về đồ uống đã pha chế, hoặc Nestle mua Indofood, nhà sản xuất mì lớn nhất Indonesia, để mở
rộng doanh số bán hàng tại thị trường Indonesia…. Nestle không những phát triển về khâu tự
sản xuất mà còn về các mối quan hệ liên minh với các tập đoàn khác để làm cho “giỏ” sản
phẩm thêm phong phú và phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng và đó cũng là lý do hơn 20 năm
qua, Nestle không ngừng phát triển lớn mạnh và vươn ra toàn thế giới, đè bẹp nhiều đối thủ
cạnh tranh.

 Nguồn lực hữu hình:


 Nguồn tài chính:
Về mặt tài chính, Nestle luôn đạt được những bước tăng trưởng lớn. Nestle công bố báo
cáo tài chính trong năm 2020, lợi nhuận ròng của Nestle đạt 13,5 tỷ USD.
Dòng tiền mặt luân chuyển trong hoạt động của Nestle trong năm 2020 là 14.377 tỷ CHF.

 Nguồn vật chất


Với trụ sở chính tại thành phố Vevey, Thụy Sĩ, ngày nay, Nestle là công ty hàng đầu thế
giới về dinh dưỡng, sức khoẻ và sống khoẻ.
Đến nay, Nestle có hơn 500 nhà máy được đặt tại khắp các châu lục cùng các chi nhánh ở
hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Nestle sản xuất khoảng 10.000 loại sản phẩm và có khoảng 340.000 nhân viên làm việc tại
hơn 100 quốc gia khác nhau trên toàn thế giới.
Sự trải rộng đó đã giúp Nestle tiếp cận được nhu cầu khách hàng, từ đó tạo ra các sản
phẩm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng. Đó là kết quả to lớn từ những nỗ lực
không mệt mỏi của tập đoàn qua một quá trình kinh doanh lâu dài để đạt được hệ thống toàn
cầu mà không đối thủ nào có thể dễ dàng có được.

 Nguồn kỹ thuật:

Ngày nay, với một mạng lưới gồm 17 Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển trên toàn cầu
đặt tại 4 châu lục, Nestle tự hào là một tập đoàn có khả năng nghiên cứu về thực phẩm và dinh
dưỡng lớn nhất trong ngành công nghiệp thực phẩm thế giới. Nestle có mức đầu tư lớn nhất về
nguồn nhân lực và tài chính trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, với chi phí hàng năm là 1
tỉ franc Thụy Sĩ cho việc nghiên cứu phát minh ra các sản phẩm mới và cải tiến các sản phẩm
hiện có.

Được thành lập từ năm 1987 tại thành phố Lausanne, Thụy Sĩ, Trung tâm Nghiên cứu
Nestle là trung tâm nghiên cứu khoa học về lĩnh vực thực phẩm và dinh dưỡng hàng đầu trên
thế giới. Trung tâm này đã xây dựng một nền tảng vững chắc về kiến thức khoa học, tích lũy
những bí quyết nhằm hỗ trợ các hoạt động kinh doanh của Nestle. Thành công của Nestle gắn
liền với việc mang đến cho người tiêu dùng các sản phẩm ra đời từ quá trình nghiên cứu và
phát triển của tập đoàn.

Mặc dù tình hình kinh tế thế giới vừa qua có rất nhiều khó khăn và ảnh hưởng nặng nề từ
việc khủng hoảng nhưng Nestle tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm và đã
tăng thứ hạng của mình trong danh sách WIPO (tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới). Nestle đã nằm
trong top 100 và là người dẫn đầu về bằng phát minh sang chế cho ngành công nghiệp thực
phẩm và nước giải khát.

Nestle lưu trữ hơn 250 bằng phát minh sáng chế từng năm và quản lý một danh mục đầu
tư với hơn 200,000 bằng sang chế trên thế giới.

Với phương châm “Nghiên cứu khoa học để đáp ứng một chế độ dinh dưỡng tốt hơn”,
Trung tâm Nghiên cứu Nestle hướng đến mục tiêu đóng góp cho Nestle cũng như mạng lưới
các công ty của tập đoàn những thông tin dinh dưỡng khoa học chính xác. Mặt khác, còn giúp
các chuyên gia y tế cũng như các đối tác khác trong lĩnh vực dinh dưỡng tiếp cận các kiến thức
mới nhất về khoa học dinh dưỡng. Sau đó, những nghiên cứu, thông tin và kiến thức mới này
sẽ được chuyển thành công thức sản phẩm, với công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại được
áp dụng đồng nhất tại các nhà máy của Nestle trên toàn thế giới.
Nestle luôn tin tưởng rằng việc nghiên cứu giúp mang đến những sản phẩm ngày càng chất
lượng hơn, giúp con người có một cuộc sống tốt đẹp hơn. Các sản phẩm của Nestle, với hơn
15.000 chủng loại, thích hợp với từng lứa tuổi, có mặt tại khắp nơi trên thế giới với khẩu vị
thích hợp cho người tiêu dùng tại từng quốc gia.

 Nguồn lực vô hình


 Nguồn nhân lực

Đội ngũ nhân viên: Nestle là 1 tập doàn đa quốc gia với hơn 340.000 nhân viên có trình độ
làm việc trên hơn 100 quốc gia. Trong suốt thời gian diễn ra khủng hoảng tài chính toàn cầu,
Nestle vẫn nỗ lực tập trung vào sự phát triển bền vững và ổn định, đồng thời đảm bảo cung ứng
đủ nguồn nhân lực cho nhu cầu hiện tại lẫn tương lai.

Lòng trung thành của nhân viên: với tiêu chí coi con người là tài sản quan trọng nhất tại
công ty, Nestle đã chủ động tạo ra mối liên kết ở mọi cấp độ nhân viên với mọi hoạt động của
tổ chức, tạo nên sự cam kết cao nhất ở toàn bộ nhân viên. Mô hình nhân sự của Nestle có thể
được miêu tả qua 3 đặc tính sau:

 High performance
 High Involvement
 High Commitment
 Văn hóa tổ chức:

Đa dạng về văn hóa: Nestle là một tổ chức toàn cầu với sự đa dạng cả về sản phẩm lẫn
nguồn nhân lực. Tại Nestle, mỗi nhân viên được đánh giá dựa trên tài năng và sự đóng góp của
cá nhân đó đối với tổ chức mà không quan tâm đến giới tính, chủng tộc, màu da, tình trạng sức
khỏe hay bất cứ yếu tố nào khác. Nestle loại trừ bất cứ sự đối xử không công bằng hay kỳ thị
nào trong tổ chức. Chính điều này đã tạo ra một môi trường làm việc thân thiện và thúc đẩy
động lực làm việc cho mỗi nhân viên.

Tuyển dụng công bằng: Nestle tuyển dụng công bằng dựa trên năng lực của nhân viên.

Chính sách đào tạo: Nestle duy trì một chính sách đào tạo liên tục từ cấp nhân viên nhà
máy đến bộ phận quản lý cấp cao. Trên toàn thế giới,mỗi quốc gia có những hình thức đào tạo
thích hợp với từng địa phương như e-learning, lớp học hay khóa học ngoại khóa.

 Sáng kiến và cải tiến


Với nền kinh tế toàn cầu “thành công của một công ty phụ thuộc vào trí tuệ và nguồn lực
có tính hệ thống nhiều hơn các tài sản vật chất của nó”. Hơn nữa khả năng để quản trị trí tuệ
con người và chuyển nó thành những sản phẩm dịch vụ một cách thành công, đang nhanh
chóng trở thành các kỹ năng điều hành cơ bản của thời đại.

Nestle sở hữu đội ngũ hơn 300 nhà khoa học giỏi và kinh nghiệm hoạt động trong 17 trung
tâm R&D trên thế giới. Đội ngũ này đã cống hiến, xây dựng nên một nền tảng vững chắc, uy
tín về khả năng trí tuệ khoa học cho công ty và mang lại cho công ty những giải pháp và công
nghệ tiên tiến nhất về lĩnh vực thực phẩm nhằm hỗ trợ cho các chiến lược cạnh tranh và kinh
doanh của công ty. Trưởng phòng kĩ thuật của công ty, ông Werner Bauer đã phát biểu rằng:
“nếu không có bộ phân R&D, công ty Nestle không thể trở thành người dẫn đầu về thực phẩm
dinh dưỡng, sức khỏe và sống khỏe được”.

Ví dụ điển hình như trong lĩnh vực dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, Trung tâm
Nghiên Cứu Nestle tập trung vào 3 lĩnh vực chính. Lĩnh vực đầu tiên là phòng ngừa dị ứng.
Nestle là công ty đầu tiên sở hữu một công thức rất ít gây dị ứng. Công thức này thật sự quan
trọng vì chúng ta đang phải chứng kiến sự gia tăng của các bệnh dị ứng trên toàn cầu. Lĩnh vực
thứ hai là probiotic nhằm nâng cao hệ miễn dịch cho trẻ. Lĩnh vực thứ ba là việc phát triển và
quản lý cân nặng. Sữa mẹ là một tiêu chuẩn vàng cho các nhà khoa học nghiên cứu sữa công
thức và các nhà khoa học của Nestle đang nỗ lực cân bằng chức năng dinh dưỡng của sữa mẹ
trong các nghiên cứu của mình.

 Danh tiếng

Khách hàng: trên 1 tỷ khách hàng sử dụng các sản phẩm của Nestle mỗi năm với niềm tin
tuyệt đối về chất lượng sản phẩm.

Với nhà cung cấp: Nestle là đối tác uy tín và đem lại lợi nhuận cao cho nhà cung cấp.

Thương hiệu: là thương hiệu hàng đầu về ngành thực phẩm dinh dưỡng.

Với các tổ chức, cộng đồng: Nesltle là tổ chức đi đầu trong các hoạt động xã hội như:

 Nâng cao chất lượng cuộc sống cho nông dân và người nghèo tại các vùng nông thôn.
 Các chương trình chăm sóc sức khỏ, đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ em.
 Chương trình tạo nguồn nước sạch cho các nước đang phát triển.

You might also like