You are on page 1of 4

CÁC PHÍM TẮT TRONG INVENTOR

Phím Tên lệnh Chức năng Nơi áp dụng


F1 Help Trợ giúp Tất cả
F2 Pan Di chuyển màn hình Tất cả
F3 Zoom Thay đổi tầm nhìn Tất cả
F4 Rotate Xoay hình Tất cả
F5 Previous View Quay lại màn hình trước Tất cả
F6 Isometric View Hướng nhìn hình chiếu Tất cả
trục đo
F7 Slice Graphics Ẩn phần hình khối che Sketch – hình phác
lấp mặt phẳng làm việc
của hình phác
F8 Show All Cho hiện toàn bộ ràng Sketch – hình phác
Constraints buộc hình học
F9 Hide All Ẩn toàn bộ các ràng buộc Sketch – hình phác
Constraints hình học
Esc Quit Kết thúc lệnh Tất cả
Delete Delete Xóa hình Tất cả
Alt + drag Trong bản lắp ghép, cập Assembly – lắp ghép
mouse nhật các ràng buộc.
Trong hình phác, di
chuyển các điểm của
đường spline.
Ctrl + Y Redo Lấy lại công việc vừa bỏ Tất cả
bằng Undo.
Ctrl + Z Undo Bỏ công việc vừa làm Tất cả
Shift + Kích hoạt các lệnh trên Tất cả
right mouse trình đơn.
click
Shift + Tự động xoay hình. Tất cả
Rotate
B Balloon Ghi ký hiệu chỉ dẫn chi Drawing – bản vẽ kỹ thuật
tiết
BDA Baseline Ghi kích thước kiểu bao Drawing – bản vẽ kỹ thuật
Dimension Set trùm
C Center point Vẽ hình tròn Sketch – hình phác
circle
C Constraint Tạo ràng buộc hình học Assembly
CH Chamfer Lệnh Chamfer – vát góc Part /Assembly – hình khối/lắp
ghép
CP Circular Pattern Tạo dãy hình vòng tròn 2D Sketch
D General Ghi kích thước Sketch / Drawing
Dimension
D Face Draft Lệnh làm doãng bề mặt Part – hình khối
E Extrude Lệnh đùn thành hình khối Part – hình khối
F Fillet Lệnh tạo cung lượn Part /Assembly – hình khối/lắp
ghép
FC Feature Control Activates the Feature Drawing – bản vẽ kỹ thuật
Frame Control Frame command.
H Hole Lệnh tạo lỗ khoan. Part /Assembly – hình khối/lắp
ghép
L Line Vẽ đoạn thằng Sketch – hình phác
LE Leader Text Tạo chữ chú dẫn Drawing – bản vẽ kỹ thuật
LO Loft Tạo hình khối từ các biên Part – hình khối
dạng khác nhau
M Move Di chuyển thành viên lắp Assembly - lắp ghép
Component ghép
MI Mirror Lấy đối xứng Part /Assembly – hình khối/lắp
ghép
N Create Tạo chi tiết tại môi Assembly - lắp ghép
Component trường lắp gheps
ODS Ordinate Ghi tọa độ Sketch – hình phác
Dimension Set
P Place Đưa chi tiết vào bản lắp Assembly - lắp ghép
Component ghép
Q Create iMate Tạo ràng buộc Assembly - lắp ghép
R Revolve Tạo hình tròn xoay Part /Assembly – hình khối/lắp
ghép
RO Rotate Lệnh xoay hình Assembly – lắp ghép
Component
RP Rectangular Tạo dãy theo hàng và cột Part /2D Sketch – hình khối/hình
Pattern trong hình phác phác
S 2D Sketch Tạo hình phác 2D 2D Sketch/Part/Assembly – hình
phác, hình khối, lắp ghép
S3 3D Sketch Lệnh tạo hình phác 3D Part – hình khối
SW Sweep Tạo hình bằng quét biên Part /Assembly – hình khối/lắp
dạng theo đường dẫn ghép
T Text Tạo chữ Sketch/Drawing – hình phác/bản
vẽ kỹ thuật
T Tweak Tạo quĩ đạo lắp ghép Presentation - tệp trình diễn
Components trong trình diễn
TR Trim Cắt bỏ phần thừa của Sketch – hình phác
hình phác
] Work Plane Tạo mặt phẳng làm việc Tất cả
/ Work Axis Tạo trục làm việc Tất cả
. Work Point Tạo điểm Tất cả
; Grounded Tạo điểm làm việc Tất cả
Work Point
HỆ THỐNG
Câu Lạc Bộ Phần Mềm
Câu Lạc Bộ Đào Tạo Phần Mềm
CÂU LẠC BỘ AUTOCAD CÂU LẠC BỘ ANSYS
CÂU LẠC BỘ SOLIDWORKS CÂU LẠC BỘ ABAQUS
CÂU LẠC BỘ INVENTOR CÂU LẠC BỘ FEMAP
CÂU LẠC BỘ NX CÂU LẠC BỘ MATLAB
CÂU LẠC BỘ CATIA CÂU LẠC BỘ TIA PORTAL
CÂU LẠC BỘ PRO-E CREO CÂU LẠC BỘ AFTER AFFECT
CÂU LẠC BỘ MASTERCAM CÂU LẠC BỘ PHOTOSHOP
CÂU LẠC BỘ CIMATRON CÂU LẠC BỘ ALTIUM
CÂU LẠC BỘ 3DS MAX TÀNG KINH SÁCH

CLB CAD
CLB CAM CNC
CLB CAE
CLB KHUÔN
CLB CAD CAM KHUÔN
CÂU LẠC BỘ LẬP TRÌNH
CÂU LẠC BỘ PLC
CÂU LẠC BỘ IT
CÂU LẠC BỘ ĐỒ HỌA

You might also like