Professional Documents
Culture Documents
Trac Nghiem Mon Ke Toan Tai Chinh
Trac Nghiem Mon Ke Toan Tai Chinh
. hi nh n nh h nh i n đXng ài ản đ ng .
B. hi nh n nh h nh i n đXng ài hính.
C. hi nh n nh h nh i n đXng kinh .
D. Tấ ả đều đ ng.
B. Nợ TK 621, Có TK 152 đ ng .
C. Nợ TK 152, Có TK 627.
D. Nợ TK 152 , Có TK 154.
B. Nợ TK 621 , Có TK 152.
C. Nợ TK 152, Có TK 627.
D. Nợ TK 152, Có TK 154.
. 40 r.
B. 50 r.
C. 0 r đ ng .
D. 70 r.
5. Do nh nghiệp rí h rướ iền lương nghỉ phép ho ông nhân rự i p ản
xuấ , k oán ghi:
. Nợ TK 622㤮 ó TK 335 đ ng .
B. Nợ TK 622㤮 ó TK 334.
C. Nợ TK 334㤮 ó TK 335.
D. Nợ TK 335 㤮 ó TK 334.
. Nợ TK 622㤮 ó TK 335.
B. Nợ TK 335㤮 ó TK 622.
C. Nợ TK 334㤮 ó TK 335.
D. Nợ TK 335㤮 ó TK 334 đ ng .
. Nợ TK 152㤮 ó TK 627.
B. Nợ TK 152㤮 ó TK 154 đ ng .
C. Nợ TK 152㤮 ó TK 632.
D. Nợ TK152㤮 ó TK 11.
. Nợ TK 622 đ ng .
B. Nợ TK 627.
C. Nợ TK 334.
D. Nợ TK 431.
9. Cuối kỳ, khi ính đượ giá hành hự hành phẩm nh p kho, k oán ghi:
. Nợ TK 155㤮 ó TK 154.
B. Nợ TK 632㤮 ó TK 154.
C. Nợ TK 632㤮 ó TK 631.
D. âu và đều đ ng đ ng
. X gi o dị h ạo r do nh hu đ ng .
B. X gi o dị h không ạo r do nh hu.
C. X gi o dị h ạo r hu nh p khá .
12. Tại C y hương mại du lị h & v n ải, khi ó phá inh do nh hu, k oán
hạ h oán vào:
. ài khoản 5111.
B. ài khoản 5112.
C. 5113 đ ng .
D. ấ ả đều đ ng.
. ài khoản 511 đ ng .
B. ài khoản 711.
C. ài khoản 33 7.
D. ài khoản 515.
14. Tại y ổ phần Á Châu, mu rái phi u ó kỳ hạn 02 năm k oán ghi nh n
iền lãi nh n rướ vào:
C. Tài khoản 33 7 đ ng .
. Nợ TK 11.
B. Nợ TK 33 7.
C. Nợ TK 531.
D. Nợ TK 33 7㤮Nợ TK 531 đ ng .
D. iảm do nh hu đ ng .
1 . Do nh nghiệp án hàng rả h m, lãi rả h m đượ hưởng hạ h oán vào:
. Do nh hu hư hự hiện đ ng .
C. Do nh hu khá .
. TK 11.
B. TK 642.
C. TK 641 đ ng .
D. TK 635.
20. Những hi phí nào u đây không đượ ghi nh n là khoản giảm do nh hu?
. Thu XK.
B. Thu TTĐB.
C. Thu T T khấu rừ đ ng .
. TK 515.
B. TK 711.
C. TK 511 đ ng .
D. TK 641.
. ó TK 641.
B. ó TK 642.
C. ó TK 515.
D. ó TK 711 đ ng .
. Nợ TK 156㤮 ó TK 641.
B. Nợ TK 156㤮 ó TK 33 7.
C. Nợ TK 156㤮 ó TK 131.
D. Nợ TK 003 đ ng .
29. Nh n iền khá h hàng về ho huê BĐS đầu ư heo ừng kỳ, T T
khấu rừ :
. TK 632 đ ng .
B. TK 641.
C. TK 642.
D. TK 11.
31. Xuấ 1000Sp gửi đại lý, giá xuấ kho 100.000đ㤮 p. iá án hư hu qui
định ho đại lý 150.000đ㤮 p. hu T T 10%.ho hồng ho đại lý 5%㤮giá hư
hu , k oán ghi:
D. NỢ 33 㤮CÓ 111.
. NỢ 411㤮CÓ 155.
B. NỢ 13 1㤮CÓ 155 đ ng .
C. NỢ 511㤮CÓ 155.
D. NỢ 13 1㤮CÓ 632.
35. Cuối niên đX k oán , do nh nghiệp ó ố dư đầu kỳ 159:20 r. iá rị huần
ó hể hự hiện đượ hàng ồn kho nhỏ hơn giá gố 10 r.k oán l p
oán liên qu n đ n dự phòng giảm giá hàng ồn kho:
C. NỢ 632: 20 r㤮 ó 159: 20 .
36. Thu iền vi phạm hợp đồng khá h hàng ằng á h ấn rừ vào khoản ký
ượ , ký quỹ ngắn hạn là: 2.000.000đ, k oán hạ h oán:
. NỢ 33 :2.000.000㤮CÓ 711:2.000.000 đ ng .
B. NỢ 33 :2.000.000㤮CÓ 511:2.000.000.
C. NỢ 144:2.000.000㤮CÓ 515:2.000.000.
D. NỢ 144:2.000.000㤮CÓ 711:2.000.000.
.TK 511.
B. TK 515.
C. TK 711 đ ng .
D. TK 642.
D. 03 âu đều đ ng.
D. 03 âu đều i.
43. Thu TNDN hiện hành ạm nXp lớn hơn ố hu phải nXp, k oán ghi nh n
vào:
. 3334㤮CÓ 211 đ ng .
B. NỢ 211㤮CÓ 3334.
C. NỢ 3334㤮CÓ 421.
D. NỢ 421㤮CÓ 3334.
44. Trường hợp ài ản hu hu nh p hoãn lại phá inh rong năm nhỏ hơn ài
ản hu hu nh p hoãn lại đượ hoàn nh p rong năm, k oán ghi nh n:
. NỢ 421㤮CÓ 212.
B. NỢ 243㤮CÓ 212.
C. NỢ 212㤮CÓ 243 đ ng .
D. NỢ 212㤮CÓ 421.
45. Thu hu nh p do nh nghiệp hiện hành ạm nXp nhỏ hơn ố phải nXp, k
oán ghi nh n vào:
. NỢ TK 3334㤮CÓ TK 21.
B. NỢ TK 211㤮CÓ TK 3334 đ ng .
C. NỢ TK 3334㤮CÓ TK 421.
D. NỢ TK 421㤮CÓ TK 3334.
. NỢ TK 421㤮CÓ TK 3334.
B. NỢ TK 3334㤮CÓ TK 211.
C. NỢ TK 211㤮CÓ TK 3334 đ ng .
D. NỢ TK 3334㤮CÓ TK 421.
. NỢ TK 11㤮CÓ TK 3331.
. NỢ TK 243 㤮 CÓ TK 212:0.56 r.
D. NỢ TK 212 㤮 CÓ TK 243: 2. r.
. 1 hu kỳ đ ng .
B. 1 năm.
C. 1 háng.
D. 1 quý.
. NỢ TK 311㤮CÓ TK 315 : 40 r.
B. NỢ TK 33 㤮CÓ TK 315 : 40 r.
C. NỢ TK 342㤮CÓ TK 315 : 40 r đ ng .
D. NỢ TK 341㤮CÓ TK 315 : 40 r.
. NỢ TK 3331㤮 ó TK 133 đ ng .
B. NỢ TK 133㤮CÓ TK 33311.
C. NỢ TK 133㤮CÓ TK 33311.
D. 03 âu đều i.
52. Xá định ố hu ài nguyên phải nXp ính vào hi phí ản xuấ và ghi nh n
vào:
. TK 627.
B. TK 3336 đ ng .
C. TK 642.
D. TK 641.
54. Thu iền phạ do khá h hàng vi phạm hợp đồng.do nh nghiệp khấu rừ vào
iền ký quỹ ký ượ , k oán ghi:
. NỢ TK 344㤮CÓ TK 711.
B. NỢ TK 33 6㤮CÓ TK 711.
D. 03 âu đều đ ng đ ng .
. Vốn h do nh nghiệp.
C. 02 âu đều đ ng đ ng .
D. 02 âu đều i.
C. 02 âu đều đ ng.
D. 02 âu đều i.
57. Trường hợp ạm rí h quỹ khen hưởng ph lợi ừ lợi nhu n u hu , ghi:
. NỢ TK 4211㤮CÓ TK 431.
B. NỢ TK 4212㤮CÓ TK 431.
C. NỢ TK 431㤮CÓ TK 4211.
D. , đều đ ng đ ng .
5 . Dùng quỹ khn hưởng ph lợi để rợ ấp ho ông nhân viên, k oán ghi:
. NỢ TK 4312㤮CÓ TK 334 đ ng .
B. NỢ TK 4313㤮CÓ TK 334.
C. NỢ TK 4311㤮CÓ TK 334.
D. NỢ TK 4212㤮CÓ TK 334.
B. NỢ TK 441㤮CÓ TK 411 đ ng .
C. NỢ TK 214㤮CÓ TK 411.
D. NỢ TK 211㤮CÓ TK 414.
60. Thời hạn nXp áo áo ài hính năm đối với y TNHH, y ó vốn đầu ư
nướ ngoài là:
. 90 ngày đ ng .
B. 45 ngày.
C. 60 ngày.
D. 30 ngày.
61. ố liệu để ghi vào hỉ “ iêu & á khoản ương đương iền ” là ổng ố dư
Nợ:
. TK 111, 112.
D. ấ ả đều đ ng.
62. Cá khoản ương đương iền rên ảng CDKT là á khoản đầu ư ngắn hạn
ó hời hạn:
63.Số liệu để ghi vào hỉ iêu “Dự phòng giảm giá đầu ư ngắn hạn” là ố dư
Có :
. TK 129 đ ng .
B. TK 229.
C. TK 139.
D. TK 214.
64. Số liệu để ghi vào hỉ iêu “Trả rướ ho người án” là ăn ứ dự vào
ổng ố dư nợ :
. TK 13 1.
B. TK 141.
C. TK 144.
D. ấ ả ài khoản rên đ ng .
. TK 335 đ ng .
B. TK 352.
C. TK 334.
D. TK 336.
66. Khoản ứng rướ ho người án, khi l p ảng ân đối k oán đượ ghi:
D. ấ ả đều i.
. 2 phần.
B. 3 phần đ ng .
C. 4 phần.
D. 5 phần.
. TK 511.
B. TK 512.
C. TK 511, 512 đ ng .
D. TK 511, 521.
69. Thông hường y TNHH ó nghĩ vụ phải nXp BCTC ho ơ qu n hu
heo hời gi n:
. 1 năm 1 lần đ ng .
B. 6 háng 1 lần.
C. 3 háng 1 lần.
D. 1 háng 1 lần.
70. Điều kiện để ghi nh n vào “đầu ư vào y on ” là nhà đầu ư phải nắm giữ
ố vốn h ở hữu rên:
. 20%.
B. 60%.
C. 70%.
D. 50% đ ng .
71. Điều kiện để ghi nh n “Đầu ư vào 2 y liên k ” là nh đầu ư phải nắm
giữ ố vốn h ở hữu :
. 20% 50% đ ng .
B. 30% 60%.
C. 20% 70%.
D. rên 50%.
. NỢ TK 642 đ ng .
B. NỢ TK 333.
C. NỢ TK 11.
D. NỢ TK 342.
77.Tổng khoản rí h BHXh heo lương do nh nghiệp và người l o đXng
là:
. 15%.
B. 19%.
C. 20% đ ng .
D. 25%.
7 .k oán l p và r nh ày BCTC heo mấy nguyên ắ ?
. 3 nguyên ắ .
B. 4 nguyên ắ .
C. 5 nguyên ắ .
D. 6 nguyên ắ đ ng .
79.Do nh nghiệp nào u đây không ần phải l p BCTC năm ?
. Do nh nghiệp ư nhân.
B. Công y TNHH.
C. Do nh nghiệp vốn nhà nướ .
D. Không do nh nghiệp nào là không nXp BCTC đ ng .
0.Theo qui định h đX k oán Việ n m h ó o nhiêu h nh hứ ghi ổ
k oán ?
. 3.
B. 4.
C. 5 đ ng .
D. 6.